You are on page 1of 17

BẢNG CHẤM CÔNG

Tháng ... Năm ...


Ngày trong tháng Quy ra công

Số số
Ngành công công
bậc Số Số
nghỉ nghỉ Số
ST lương công công
Họ và tên việc, việc, công
T hoặc cấp 1 hưởng hưởng
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 ngừng ngừng hưởng
bậc lương lương
việc việc BHX
chức vụ sản thời
hưởng hưởng H
phẩm gian
100% .... %
lương lương

A B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36
1 Đỗ Văn Nam + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
2 Nguyễn Ngọc Lâm + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
3 Nguyễn Thị Lan Anh + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
4 Nhâm Kiến An + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
5 Dương Văn Hoàng + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 25
6 Khúc Thị Oanh + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
Tổng Cộng 155
BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng ... Năm ...
Ngày trong tháng Quy ra công

Số số
công công
Số Số
nghỉ nghỉ
ST Chức công công Số
Họ và tên việc, việc,
T vụ hưởng hưởng công
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ngừng ngừng
lương lương hưởng
việc việc
sản thời BHXH
hưởng hưởng
phẩm gian
100% .... %
lương lương

A B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 32 33 34 35 36
I/Quản Đốc
1 Trần Lan Anh QĐ + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
2 Lâm Tăng Đăng QĐ + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
II/Công nhân
3 Đỗ Thị Thành CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
4 Nguyễn Qúy Bình CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
5 Nguyễn Thủy Tiên CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
6 Trần Hoàng Anh CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
7.4 Hoàng Thị Liên CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
8.2 Nguyễn Thị Nhân CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
9 Đỗ Mỹ Linh CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
9.8 Trần Tuấn Kiệt CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
11 Đỗ thị Phương Nga CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
12 Trần Văn Tuấn CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
13 Nguyễn Cát Phượng CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
14 Lê Thị Hòa CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
15 Đinh Thị Hà CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
16 Phạm Thị Toan CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
17 Nguyễn Thị Tình CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
18 Lê Văn Huy CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
19 Phạm Thị Hiền CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
20 Nguyễn Thị Tâm CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
21 Nguyễn Thị Loan CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
22 Cung Minh Ngọc CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
23 Cung Thị Ngọc CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
24 Đặng Thu Huyền CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
25 Phạm Thị Lành CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
26 Hoàng Thị Qúy CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
27 Nguyễn Hồng Tâm CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
28 Hoàng Thị Bình CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
29 Nguyễn Hồng An CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
30 Đinh Thị Thơm CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
31 Nguyễn Đức Thuận CN + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
Tổng Cộng 806
BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng ... Năm ...
Ngày trong tháng Quy ra công

Số số
công công
Số Số
nghỉ nghỉ
ST Chức công công Số
Họ và tên việc, việc,
T vụ hưởng hưởng công
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ngừng ngừng
lương lương hưởng
việc việc
sản thời BHXH
hưởng hưởng
phẩm gian
100% .... %
lương lương

A B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 32 33 34 35 36
1 Đoàn Văn Phong GĐ + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
2 Phạm Minh PGĐ + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
3 Phạm Mạnh PGĐ + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
4 Đỗ Thị Quyên TPHC + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
5 Lê Thị Vinh NV + + KL + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 25
6 Nguyễn Văn Hoàng BV + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
7 Nguyễn Thị Vân TP + + + + + + + + + + + + + KL + + + + + + + + + + + + 25
8 Nguyễn Thị Ngân NV + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
9 Trần Văn Long NV + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
10 Trần Minh Quân TP + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
11 Đinh Văn Ninh NV + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
12 Nguyễn Thị Thảo NV + + + + + + + + KL + + + + + + + + + + + + + + + + + 25
Tổng 309
Đơn vị: Công ty cổ phần ABC
Bộ phận: Phòng Kinh Doanh
Bảng Thanh Toán Lương

Tháng .6. Năm .N.


lương cơ sở 1,490,000
lương tối thiểu vùng 4,420,000
Lương SP Phụ Cấp Các doanh số giảm trừ

Lươn
Lương Thỏa Ngày Lương Thời Ngày Tiền g Tổng Tiền Ký
STT Họ và tên Chức vụ công Xăng Điện Tổng Cộng BHXH,BHY Thuế
Thuận Công gian Lươn ăn Chức Vụ Tổng Cộng Doan Tổng Cộng Thanh Toán Nhận
quỳ Xe Thoại h Số T,BHTN TNCN
g
đổi

A N=J+K+L+ Q=(G+M)*1
B C D F G H I J K L M M O P=G+I+N+O 0,5% R T= Q+R+S U=P-T V
1 Đoàn Văn Phong GĐ 15,000,000 26 15,000,000 680,000 5,000,000 5,680,000 20,680,000 2,100,000 440,000 2,540,000 18,140,000 6,900,000
2 Phạm Minh PGĐ 11,000,000 26 11,000,000 680,000 3,000,000 3,680,000 14,680,000 1,470,000 76,500 1,546,500 13,133,500 1,530,000
3 Phạm Mạnh PGĐ 11,000,000 26 11,000,000 680,000 3,000,000 3,680,000 14,680,000 1,470,000 76,500 1,546,500 13,133,500 1,530,000
4 Đỗ Thị Quyên TPHC 9,500,000 26 9,500,000 680,000 200,000 2,000,000 2,880,000 12,380,000 1,207,500 1,207,500 11,172,500
5 Lê Thị Vinh NV 7,000,000 25 6,730,769 680,000 680,000 7,410,769 706,731 706,731 6,704,038
6 Nguyễn Văn Hoàng BV 4,500,000 26 4,500,000 680,000 680,000 5,180,000 472,500 472,500 4,707,500
7 Nguyễn Thị Vân TP 9,500,000 25 9,134,615 680,000 200,000 2,000,000 2,880,000 12,014,615 1,169,135 1,169,135 10,845,480
8 Nguyễn Thị Ngân NV 7,000,000 26 7,000,000 680,000 680,000 7,680,000 735,000 735,000 6,945,000
9 Trần Văn Long NV 6,000,000 26 6,000,000 680,000 680,000 6,680,000 630,000 630,000 6,050,000
10 Trần Minh Quân TP 10,000,000 26 10,000,000 680,000 200,000 2,000,000 2,880,000 12,880,000 1,260,000 1,260,000 11,620,000
11 Đinh Văn Ninh NV 7,000,000 26 7,000,000 680,000 680,000 7,680,000 735,000 735,000 6,945,000
12 Nguyễn Thị Thảo NV 6,000,000 25 5,769,231 680,000 680,000 6,449,231 605,769 605,769 5,843,462
Tổng ### 309 102,634,615 - - 8,160,000 - 600,000 ### ### - 128,394,615 12,561,635 593,000 13,154,635 115,239,980

kế toán ngày 30 tháng 06 năm N


Người lập
Đơn vị: Công ty cổ phần ABC
Bộ phận: Phòng Kinh Doanh
Bảng Thanh Toán Lương

Tháng 6 Năm N
Lương cơ sở 1,490,000
Lương tối thiểu vùng 4,420,000
Lương SP Phụ Cấp Các doanh số giảm trừ

Chức Lương Thỏa Ngày Lương Thời Ngày Tiền Lương Tổng Tiền Ký
STT Họ và tên công Điện Tổng Cộng BHXH,BHY Thuế
vụ Thuận Công gian Lươn ăn Xăng Xe Chức Vụ Tổng Cộng Doanh Số Tổng Cộng Thanh Toán Nhận
quỳ Thoại T,BHTN TNCN
g
đổi

A N=J+K+L+ Q=(G+M)*1
B C D F G H I J K L M M O P=G+I+N+O 0,5% R T= Q+R+S U=P-T V
1 Đỗ Văn Nam TPKD 8,000,000 26 8,000,000 680,000 300,000 200,000 2,000,000 3,180,000 7,600,000 18,780,000 1,050,000 305,000 1,355,000 17,425,000
2 Nguyễn Ngọc Lâm NV 6,000,000 26 6,000,000 680,000 300,000 980,000 1,600,000 8,580,000 630,000 630,000 7,950,000
3 Nguyễn Thị Anh NV 6,000,000 26 6,000,000 680,000 300,000 980,000 (600,000) 6,380,000 630,000 630,000 5,750,000
4 Nhâm Kiến An NV 6,000,000 26 6,000,000 680,000 300,000 980,000 - 6,980,000 630,000 630,000 6,350,000
5 Dương Văn Hoàng NV 5,500,000 26 5,500,000 680,000 300,000 980,000 5,500,000 11,980,000 577,500 577,500 11,402,500
6 Khúc Thị Oanh NV 5,500,000 26 5,500,000 680,000 300,000 980,000 3,000,000 9,480,000 577,500 577,500 8,902,500
Tổng 37,000,000 156 37,000,000 - - 4,080,000 ### 200,000 2,000,000 8,080,000 ### 62,180,000 4,095,000 305,000 4,400,000 57,780,000 -
kế toán ngày 30 tháng 06 năm N
Người lập

STT Noi dung Doanh số lương


1 Đỗ Văn Nam 520,000,000 7600000
Nguyễn Ngọc
2 Lâm 280,000,000 1600000
Nguyễn Thị
3 Anh 80,000,000 -600000

4 Nhâm Kiến An 180,000,000 0


Dương Văn
5 Hoàng 450,000,000 5500000

6 Khúc Thị Oanh 350,000,000 3000000


(2,050,000)
Đơn vị:
Bộ phận: Quản lý- Văn phòng
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG
Tháng 6 năm N
Lương cơ sở 1,490,000
Lương tối thiểu vùng 4,420,000
Lương sản
Phụ cấp Các khoản giảm trừ
phẩm
Lươ
Hệ
Bậc Ngà Lương ng
số Tổng Tổng tiền
STT Họ và tên CV lươ y tính bảo Ngày Xă doa BHXH,
Thu
lươ cộng thanh toán
ng công hiểm công Tiền
Ăn ng
Điên
Chức vụ
Tổng nh BHTT,
ế Tổng
ng quy lương thoại cộng TN cộng
xe số BHTN
đổi DN

T=(G+M)*10.
A B C D F G H I J K L M N=J+K+N+M O P=G+I+N+O
5%
R T=Q+R+S U=P-T
I/QUẢN ĐỐC 52 10,533,000 122 17,975,950 1,360,000 - 400,000 4,000,000 5,760,000 - 23,735,950 1,525,965 - 1,525,965 22,209,985

1 Trần Lan Anh QĐ B1.4 2.65 26 5,683,500 68.9 10,135,376 680,000 200,000 2,000,000 2,880,000 13,015,376 806,768 806,768 12,208,609

2 Lâm Tẳng Đăng QĐ B1.2 2.05 26 4,849,500 53.3 7,840,574 680,000 200,000 2,000,000 2,880,000 10,720,574 719,198 719,198 10,001,377

II/ Công nhân 754 128,180,000 1,554 228,524,050 19,720,000 - - - 19,720,000 - 248,244,050 13,458,900 - 13,458,900 234,785,150

3 Đỗ Thị Thành CN B1.2 2.05 26 4,420,000 53.3 7,840,574 680,000 680,000 8,520,574 464,100 464,100 8,056,474

4 Nguyễn Quý Bình CN B1.1 1.75 26 4,420,000 45.5 6,693,173 680,000 680,000 7,373,173 464,100 464,100 6,909,073

5 Nguyễn Thùy Tiên CN B1.1 1.75 26 4,420,000 45.5 6,693,173 680,000 680,000 7,373,173 464,100 464,100 6,909,073

6 Trần Hoàng Anh CN B1.2 2.05 26 4,420,000 53.3 7,840,574 680,000 680,000 8,520,574 464,100 464,100 8,056,474

7 Hoàng Thị Liên CN B1.3 2.35 26 4,420,000 61.1 8,987,975 680,000 680,000 9,667,975 464,100 464,100 9,203,875

8 Nguyễn Thị Nhân CN B1.2 2.05 26 4,420,000 53.3 7,840,574 680,000 680,000 8,520,574 464,100 464,100 8,056,474

9 Đỗ Mỹ Linh CN B1.1 1.75 26 4,420,000 45.5 6,693,173 680,000 680,000 7,373,173 464,100 464,100 6,909,073

10 Trần Tuấn Kiệt CN B1.2 2.05 26 4,420,000 53.3 7,840,574 680,000 680,000 8,520,574 464,100 464,100 8,056,474

11 Đỗ Thị Phương Nga CN B1.3 2.35 26 4,420,000 61.1 8,987,975 680,000 680,000 9,667,975 464,100 464,100 9,203,875

12 Trần Văn Tuấn CN B1.2 2.05 26 4,420,000 53.3 7,840,574 680,000 680,000 8,520,574 464,100 464,100 8,056,474

13 Nguyễn Cát Phượng CN B1.2 2.05 26 4,420,000 53.3 7,840,574 680,000 680,000 8,520,574 464,100 464,100 8,056,474

14 Lê Thị Hòa CN B1.1 1.75 26 4,420,000 45.5 6,693,173 680,000 680,000 7,373,173 464,100 464,100 6,909,073

15 Định Thị Hà CN B1.2 2.05 26 4,420,000 53.3 7,840,574 680,000 680,000 8,520,574 464,100 464,100 8,056,474
16 Phạm Thị Toan CN B1.3 2.35 26 4,420,000 61.1 8,987,975 680,000 680,000 9,667,975 464,100 464,100 9,203,875

17 Nguyễn Thị Tình CN B1.2 2.05 26 4,420,000 53.3 7,840,574 680,000 680,000 8,520,574 464,100 464,100 8,056,474

18 Lê Văn Huy CN B1.2 2.05 26 4,420,000 53.3 7,840,574 680,000 680,000 8,520,574 464,100 464,100 8,056,474

19 Phạm Thị Hiền CN B1.1 1.75 26 4,420,000 45.5 6,693,173 680,000 680,000 7,373,173 464,100 464,100 6,909,073

20 Nguyễn Thị Tâm CN B1.2 2.05 26 4,420,000 53.3 7,840,574 680,000 680,000 8,520,574 464,100 464,100 8,056,474

21 Nguyễn Thị Loan CN B1.3 2.35 26 4,420,000 61.1 8,987,975 680,000 680,000 9,667,975 464,100 464,100 9,203,875

22 Cung Minh Ngọc CN B1.3 2.35 26 4,420,000 61.1 8,987,975 680,000 680,000 9,667,975 464,100 464,100 9,203,875

23 Cung Thị Ngọc CN B1.2 2.05 26 4,420,000 53.3 7,840,574 680,000 680,000 8,520,574 464,100 464,100 8,056,474

24 Đặng Thu Huyền CN B1.1 1.75 26 4,420,000 45.5 6,693,173 680,000 680,000 7,373,173 464,100 464,100 6,909,073

25 Phạm Thị Lành CN B1.2 2.05 26 4,420,000 53.3 7,840,574 680,000 680,000 8,520,574 464,100 464,100 8,056,474

26 Hoàng Thị Quý CN B1.3 2.35 26 4,420,000 61.1 8,987,975 680,000 680,000 9,667,975 464,100 464,100 9,203,875

27 Nguyễn Hồng Tâm CN B1.3 2.05 26 4,420,000 53.3 7,840,574 680,000 680,000 8,520,574 464,100 464,100 8,056,474

28 Hoàng Thị Bình CN B1.2 2.05 26 4,420,000 53.3 7,840,574 680,000 680,000 8,520,574 464,100 464,100 8,056,474

29 Nguyễn Hồng An CN B1.3 2.35 26 4,420,000 61.1 8,987,975 680,000 680,000 9,667,975 464,100 464,100 9,203,875

30 Định Thị Thơm CN B1.2 2.05 26 4,420,000 53.3 7,840,574 680,000 680,000 8,520,574 464,100 464,100 8,056,474

31 Nguyễn Đức Thuận CN B1.2 2.05 26 4,420,000 53.3 7,840,574 680,000 680,000 8,520,574 464,100 464,100 8,056,474

Tổng cộng 806 138,713,000 1,676 246,500,000 21,080,000 - 400,000 4,000,000 25,480,000 - 271,980,000 14,984,865 - 14,984,865 256,995,135

Kế toán Người lâp biểu


Ký ghi rõ họ tên Ký và ghi rõ họ tên

STT Nội dung SL Đ/G tt

1 Mức giá 1 5,000 25,000 125,000,000

2 Mức giá 2 4,500 27,000 121,500,000

3 Tổng 246,500,000

lương 1 ngày công 147,103


Đơn vị: Công ty Cổ phần ABC Mẫu số:11 - LĐTL
Địa chỉ: ……………………… (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 24/12/2014 của Bộ Tài chính)
BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng 6 năm 2021

Ghi Có TK
TK 334- Phải trả CNV TK 338- Phải trả, phải nộp khác TK 335
chi phí Tổng cộng
phải trả
ST Cộng Có TK Cộng Có TK
Lương Phụ cấp KPCĐ BHXH BHYT BHTN
T Đối tượng 334 338
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 TK 622 - CP nhân công trực tiếp 228,524,050 19,720,000 248,244,050 2,563,600 22,431,500 3,845,400 1,281,800 30,122,300 278,366,350
2 TK 627 - CP sản xuất chung 17,975,950 5,760,000 23,735,950 290,660 2,543,275 375,990 145,330 3,355,255 27,091,205
3 TK 641 - Chi phí bán hàng 54,100,000 8,080,000 62,180,000 780,000 6,825,000 1,170,000 390,000 9,165,000 71,345,000
4 TK 642 - Chi phí QLDN 102,634,615 25,760,000 128,394,615 2,410,000 21,087,500 3,615,000 1,205,000 28,317,500 156,712,115
5 TK 334 24,177,040 4,533,195 3,022,130 31,732,365 31,732,365
Céng 403,234,615 59,320,000 462,554,615 6,044,260 77,064,315 13,539,585 6,044,260 102,692,420 0 565,247,035
Ngày 30 tháng 6 năm N
Người lập bảng Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty Cổ phần ABC

BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG


Tháng 6 năm N

Lương SP Phụ cấp Các khoản giảm trừ

Lương Thỏa
Ngày Lượng thời Lương Tổng tiền
STT Bộ phận Thuận/ Lương Tổng cộng
công gian doanh số thanh toán
cơ bản NCQ BHXH,
Tiền lương Ăn Xăng xe Điện thoại Chức vụ Tổng cộng Thuế TNCN Tổng cộng
Đ BHYT, BHTN

Q=(D+M)*10,5
A B D F G H I J K L M N=J+K+L+M O P=G+I+N+O R T=Q+R+S U=P-T
%

1 QL_VP 103,500,000 309 102,634,615 8,160,000 - 600,000 17,000,000 25,760,000 - 128,394,615 12,652,500 593,000 13,245,500 115,149,115

2 PKD 37,000,000 26 37,000,000 4,080,000 1,800,000 200,000 2,000,000 8,080,000 17,100,000 62,180,000 4,095,000 305,000 4,400,000 57,780,000

3 PXSX 138,713,000 1,676 246,500,000 21,080,000 - 400,000 4,000,000 25,480,000 - 271,980,000 14,984,865 14,984,865 256,995,135

Tổng 279,213,000 335 139,634,615 1,676 246,500,000 33,320,000 1,800,000 1,200,000 23,000,000 59,320,000 17,100,000 462,554,615 31,732,365 898,000 32,630,365 429,924,250

Ngày 30 tháng năm N


Kế toán Người lập biểu
Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tên
95,982,115

23,905,000

(21,984,865)
Đơn vị: Công ty Cổ phần ABC Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: Gia Lâm - Hà Nội (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Tài khoản: 334 (3341)
Đối tượng: Phải trả công nhân viên
Loại tiền: VNĐ
Ngày, Chứng từ TK Số phát sinh Số dư
tháng Ngày,
ghi sổ Số hiệu tháng Diễn giải đối ứng Nợ Có Nợ Có
A B C D E 1 2 3 4
- Số dư đầu kỳ -
- Số phát sinh trong kỳ

30-Jun BPBTL06 30-Jun Tiền lương của NCTTSX 622


248,244,050 248,244,050
Tiền lương của bộ phận
30-Jun BPBTL06 30-Jun 627
QLDN 23,735,950 23,735,950

30-Jun BPBTL06 30-Jun Tiền lương của BPBH 641


62,180,000 310,424,050
Tiền lương của bộ phận
30-Jun BPBTL06 30-Jun 642
QLDN 128,394,615 152,130,565

30-Jun BPBTL06 30-Jun trích khấu trừ vao lương 3383


24,177,040 286,247,010
30-Jun BTHL06 30-Jun 3384 4,533,195
147,597,370
3386 3,022,130
283,224,880
- Cộng số phát sinh 28,710,235 462,554,615
- Số dư cuối kỳ 433,844,380
- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang 01 đến trang 0
Ngày 30 Tháng 6 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: Công ty Cổ phần ABC Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: Gia Lâm - Hà Nội (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Tài khoản: 338 (3382)
Đối tượng: Kinh phí công đoàn
Loại tiền: VNĐ
Ngày, Chứng từ TK Số phát sinh Số dư
tháng Ngày,
ghi sổ Số hiệu tháng Diễn giải đối ứng Nợ Có Nợ
A B C D E 1 2 3
- Số dư đầu kỳ
- Số phát sinh trong kỳ
30/6 BPBTL06 30/6 Tiền lương của NCTTSX 662 2,563,600
30/6 BPBTL06 30/6 Tiền lương của QLSX 627 290,660
30/6 BPBTL06 30/6 Tiền lương của BPBH 641 780,000
30/6 BPBTL06 30/6
Tiền lương của BP QLDN 642 2,410,000
- Cộng số phát sinh - 6,044,260
- Số dư cuối kỳ
- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang 01 đến trang
Ngày 30 Tháng 6 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
S38-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

Số dư


4
0

2,563,600
2,854,260
3,634,260

6,044,260

6,044,260

áng 6 năm N
m đốc
, đóng dấu)
Đơn vị: Công ty Cổ phần ABC Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: Gia Lâm - Hà Nội (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Tài khoản: 338 (3382)
Đối tượng: Kinh phí công đoàn
Loại tiền: VNĐ
Ngày, Chứng từ TK Số phát sinh Số dư
tháng Ngày,
ghi sổ Số hiệu tháng Diễn giải đối ứng Nợ Có Nợ
A B C D E 1 2 3
- Số dư đầu kỳ
- Số phát sinh trong kỳ
30/6 BPBTL06 30/6 Tiền lương của NCTTSX 662 2,563,600
30/6 BPBTL06 30/6 Tiền lương của QLSX 627 290,660
30/6 BPBTL06 30/6 Tiền lương của BPBH 641 780,000
30/6 BPBTL06 30/6
Tiền lương của BP QLDN 642 2,410,000
- Cộng số phát sinh - 6,044,260
- Số dư cuối kỳ
- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang 01 đến trang
Ngày 30 Tháng 6 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
S38-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

Số dư


4
0

2,563,600
2,854,260
3,634,260

6,044,260 ưe

6,044,260

áng 6 năm N
m đốc
, đóng dấu)

You might also like