You are on page 1of 8

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc


-----------------------------

BẢNG QUYẾT TOÁN


- Căn cứ vào Phụ lục số 01 của hợp đồng số 201201-KD/HĐMBLĐ-2021/HCM-SPX
ngày 22/12/ 2021 ký giữa Tổng Công ty CP Công trình Viettel và Công ty TNHH Shopee
Express;
- Căn cứ vào các hồ sơ, tài liệu về chỉ tiêu kỹ thuật kèm theo;
- Căn cứ vào Biên bản nghiệm thu và bàn giao số -
NTBG/201201-KD/HĐMBLĐ-2021/HCM-SPX
Hôm nay, ngày tháng năm 2022, chúng tôi gồm:
BÊN A (BÊN MUA): CÔNG TY TNHH SHOPEE EXPRESS
Đại diện: Bà Nguyễn Thị Kim Anh Chức vụ: Quản lý Vận hành
BÊN B (BÊN BÁN): TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH VIETTEL
Đại diện: Ông Nguyễn Quốc Khánh Chức vụ: Giám đốc Chi nhánh
Hai bên cùng thống nhất ký bảng quyết toán của Phụ lục số 01 hợp đồng số 201201-
KD/HĐMBLĐ-2021/HCM-SPX với nội dung như sau như sau:
Giá trị Giá trị
Giá trị
ST Địa điểm quyết toán VAT(10% quyết toán
Địa chỉ chi tiết VAT (8%) quyết toán
T triển khai vật tư ) nhân công
sau thuế
trước thuế trước thuế
1 2 3 4 5=4*10% 6 7=6*8% 8=4+5+6+7

Thửa đất số
4438, tờ bản đồ
số 3, âp Mỹ
Cần Đước -
1 Tây, xã Mỹ Lệ, 4.179.000 417.900 1.100.000 88.000 5.784.900
Long An
huyện Cần
Đước, tỉnh
Long An.
thửa đất số 64,
tờ bản đồ số
64, Ấp 3, Thị
Bình Đại -
2 trấn Bình Đại, 4.237.000 423.700 1.100.000 88.000 5.848.700
Bến Tre
huyện Bình
Đại, Tỉnh Bến
Tre
Khu dân cư
Phú Đức, xã
Long Hồ - Phú Đức,
3 4.347.000 434.700 1.100.000 88.000 5.969.700
Vĩnh Long huyện Long
Hồ, tỉnh Vĩnh
Long
Giá trị Giá trị
Giá trị
ST Địa điểm quyết toán VAT(10% quyết toán
Địa chỉ chi tiết VAT (8%) quyết toán
T triển khai vật tư ) nhân công
sau thuế
trước thuế trước thuế
1 2 3 4 5=4*10% 6 7=6*8% 8=4+5+6+7
6, Ngách 03,
Ngõ 78 Đường
Duy Tân,
DOP Cầu
4 Phường Dịch 4.156.000 415.600 1.100.000 88.000 5.759.600
Giấy
Vọng Hậu,
Quận Càu Giấy
Hà Nội
Số 15 Thành
phố giao lưu,
DOP Bắc phường Cổ
5 4.608.000 460.800 1.100.000 88.000 6.256.800
Từ Liêm Nhuế 2, quận
Bắc Từ Liêm,
Hà Nội
Thửa đất số
127, Tờ bản đồ
số 46, Xã Tịnh
Phong, Huyện
Hub Sơn Sơn Tịnh, Tỉnh
6 Tịnh - Quảng Ngãi 4.061.000 406.100 1.100.000 88.000 5.655.100
Quảng Ngãi Địa chỉ thực tế:
QL1A, Tịnh
Phong, Sơn
Tịnh, Quảng
Ngãi
KĐT Sen Vàng
Lai 7, Thị Trấn Lai
7 Vung_Đồn Vung, Huyện 4.237.000 423.700 1.100.000 88.000 5.848.700
g Tháp Lai Vung,
Đồng Tháp
Khu chợ mới,
Quỳnh Phụ thị trấn Quỳnh
8 4.837.000 483.700 1.100.000 88.000 6.508.700
- Thái Bình Côi, Quỳnh
Phụ, Thái Bình
Thôn Hương
Vinh, Thị trấn
Gia Bình - Gia Bình,
9 4.305.000 430.500 1.100.000 88.000 5.923.500
Bắc Ninh huyện Gia
Bình, tỉnh Bắc
Ninh
Đường 24, xã
Mao Dộc, Thôn
Quế Võ -
10 Phượng Mao, 4.340.000 434.000 1.100.000 88.000 5.962.000
Bắc Ninh
Huyện Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh
Giá trị Giá trị
Giá trị
ST Địa điểm quyết toán VAT(10% quyết toán
Địa chỉ chi tiết VAT (8%) quyết toán
T triển khai vật tư ) nhân công
sau thuế
trước thuế trước thuế
1 2 3 4 5=4*10% 6 7=6*8% 8=4+5+6+7
Số nhà 57
đường Tuệ
Mộc Châu -
11 Tĩnh, Thị Trấn 4.247.000 424.700 1.100.000 88.000 5.859.700
Sơn La
Mộc Châu -
Sơn La
91 Tân Hưng,
thị trấn Lương
Kim Động -
12 Tài, huyện Kim 4.352.000 435.200 1.100.000 88.000 5.975.200
Hưng Yên
Động, tỉnh
Hưng Yên
Khu TTTM và
nhà ở Phúc
Sơn, xã
Vĩnh Tường
13 Thượng Trưng, 4.362.000 436.200 1.100.000 88.000 5.986.200
- Vĩnh Phúc
huyện Vĩnh
Tường, Vĩnh
Phúc
588, Nguyễn
Phú Tân - Trung Trực, TT
14 4.385.000 438.500 1.100.000 88.000 6.011.500
An Giang Phú Mỹ, Phú
Tân, An Giang
Ql38 Chợ
Duy Tiên - Lương, Yên
15 4.291.000 429.100 1.100.000 88.000 5.908.100
Hà Nam Bắc, Duy Tiên,
Hà Nam
Khu đô thị mới
Little Saigon ,
Thuận
Đông Côi, TT.
16 Thành - 4.283.000 428.300 1.100.000 88.000 5.899.300
Hồ, Thuận
Bắc Ninh
Thành, Bắc
Ninh
15, Nguyễn
Văn Cừ,
Tân Châu - phường Long
17 4.406.000 440.600 1.100.000 88.000 6.034.600
An Giang Thạnh, Tân
Châu, An
Giang
Thửa đất số
2303, Tờ bản
đồ số 16, Xóm
Nam Đàn - Nam Sơn, Xã
18 9.328.000 932.800 2.200.000 176.000 12.636.800
Nghệ An Vân Diên,
Huyện Nam
Đàn, Tỉnh
Nghệ An.
Giá trị Giá trị
Giá trị
ST Địa điểm quyết toán VAT(10% quyết toán
Địa chỉ chi tiết VAT (8%) quyết toán
T triển khai vật tư ) nhân công
sau thuế
trước thuế trước thuế
1 2 3 4 5=4*10% 6 7=6*8% 8=4+5+6+7
Địa chỉ thực tế:
Khối Nam Sơn,
Thị Trấn Nam
Đàn, Huyện
Nam Đàn, Tỉnh
Nghệ An
184 Lý Thánh
Tông, Thị trấn
Phú Lộc - Phú Lộc,
19 8.285.000 828.500 2.200.000 176.000 11.489.500
Huế Huyện Phú
Lộc, Tỉnh Thừa
Thiên Huế
thửa đất số 709,
Cai Xã Long
20 Lậy_Tiền Khánh, Huyện 4.495.000 449.500 1.100.000 88.000 6.132.500
Giang Cai Lậy, Tỉnh
Tiền Giang

Thửa đất số 23,


tờ bản đồ số
Lấp
67, Thị trấn
21 Vò_Đồng 4.123.000 412.300 1.100.000 88.000 5.723.300
Lấp Vò, Huyện
Tháp
Lấp Vò, Tỉnh
Đồng Tháp.
2 Phạm Hữu
Chí, Thị Trấn
Phú Mỹ - Phú Mỹ,Thị xã
22 6.417.000 641.700 1.650.000 132.000 8.840.700
BRVT Phú Mỹ, Tỉnh
Bà Rịa – Vũng
Tàu
294 Nguyễn
Tất Thành, TT.
Ea Kar -
23 Ea Kar, Huyện 12.544.000 1.254.400 3.300.000 264.000 17.362.400
Đak Lăk
Ea Kar, Tỉnh
Đắk Lắk
Tổ Dân Phố số
1, Thị Trấn
Vạn Ninh - Vạn Giã,
24 4.669.000 466.900 2.200.000 176.000 7.511.900
Khánh Hòa Huyện Vạn
Ninh, Tỉnh
Khánh Hòa
Chơn Thửa đất số 26,
25 Thành - tờ bản đồ số 8.339.000 833.900 2.200.000 176.000 11.548.900
Bình Phước 12, ấp 2, thị
Giá trị Giá trị
Giá trị
ST Địa điểm quyết toán VAT(10% quyết toán
Địa chỉ chi tiết VAT (8%) quyết toán
T triển khai vật tư ) nhân công
sau thuế
trước thuế trước thuế
1 2 3 4 5=4*10% 6 7=6*8% 8=4+5+6+7
trấn Chơn
Thành, huyện
Chơn Thành,
tỉnh Bình
Phước.
Thửa đất số
317, Đường
Độc lập, Khu
Phú giáo -
Phố 1, Thị Trấn
26 Bình 10.095.000 1.009.500 2.200.000 176.000 13.480.500
Phước Vĩnh,
Dương
Huyện Phú
Giáo, Bình
Dương
Thửa đất số
1400, tờ bản đồ
số 8, khu phố
Châu Thành 4, Thị Trấn
27 4.061.000 406.100 1.100.000 88.000 5.655.100
- Tây Ninh Châu Thành,
Huyện Châu
Thành, Tây
Ninh
Thửa đất số
211, Tờ bản đồ
số 28, Thị trấn
Tân Phú -
28 Tân Phú, 8.618.000 861.800 2.200.000 176.000 11.855.800
Đồng Nai
Huyện Tân
Phú, Tỉnh
Đồng Nai.
Thửa đất số
375, tờ bản đồ
số 13, Thôn 6,
Bù Đăng -
29 Xã Minh Hưng, 8.128.000 812.800 2.200.000 176.000 11.316.800
Bình Phước
Huyện Bù
Đăng, Tỉnh
Bình Phước.
Số 270 Hùng
Thắng, Phường
Hùng Thắng,
30 Hạ Long 4.677.000 467.700 1.100.000 88.000 6.332.700
Thành phố Hạ
Long, Tỉnh
Quảng Ninh
Số 142 Phố
Thủy
Mới, Thôn
31 Nguyên - 4.584.000 458.400 1.100.000 88.000 6.230.400
Đường 10, Xã
Hải Phòng
Tân Dương,
Giá trị Giá trị
Giá trị
ST Địa điểm quyết toán VAT(10% quyết toán
Địa chỉ chi tiết VAT (8%) quyết toán
T triển khai vật tư ) nhân công
sau thuế
trước thuế trước thuế
1 2 3 4 5=4*10% 6 7=6*8% 8=4+5+6+7
Huyện Thuỷ
Nguyên, Thành
Phố Hải Phòng
318 Ngô
Ngô Quyền Quyền, Phường
32 4.270.000 427.000 1.100.000 88.000 5.885.000
- Cà Mau 1, Thành Phố
Cà Mau
150 Nguyễn
Đăng Tuyển,
Đại Lộc - Thị Trấn Ái
33 8.391.000 839.100 2.200.000 176.000 11.606.100
Quảng Nam Nghĩa, Đại
Lộc, Quảng
Nam
494 QL50,
Phường 9,
Mỹ Tho -
34 Thành phố Mỹ 4.328.000 432.800 1.100.000 88.000 5.948.800
Tiền Giang
Tho, Tiền
Giang
Đường 30/4,
Khóm 9, Thị
Trần Văn
trấn Trần Văn
35 Thới - Cà 4.305.000 430.500 1.100.000 88.000 5.923.500
Thời, Huyện
Mau
Trần Văn Thời,
Cà Mau
Thửa đất số
ĐL, tờ bản đồ
số 00, Kp Lâm
Ma Lâm - Giáo, Tt Ma
36 8.280.000 828.000 2.200.000 176.000 11.484.000
Bình Thuận Lâm, Hàm
Thuận Bắc,
Tỉnh Bình
Thuận
Huỳnh Thúc
Kháng, Phường
Hàm Tiến - Hàm Tiến,
37 8.796.000 879.600 2.200.000 176.000 12.051.600
Phan Thiết Thành Phố
Phan Thiết,
Bình Thuận
38 Móng Cái - Số 135 đường 4.677.000 467.700 1.100.000 88.000 6.332.700
Quảng Ninh Yết Kiêu,
Phường Ninh
Dương, Thành
Phố Móng Cái,
Tỉnh Quảng
Giá trị Giá trị
Giá trị
ST Địa điểm quyết toán VAT(10% quyết toán
Địa chỉ chi tiết VAT (8%) quyết toán
T triển khai vật tư ) nhân công
sau thuế
trước thuế trước thuế
1 2 3 4 5=4*10% 6 7=6*8% 8=4+5+6+7
Ninh
Võ Xuân Cẩn,
Lệ Thủy - Cam Thủy,Lệ
39 4.084.000 408.400 1.100.000 88.000 5.680.400
Quảng Bình Thủy, Quảng
Bình
số 124 đường
Trần Thánh
Tông, Thị trấn
Lý Nhân -
40 Vĩnh Trụ, 4.571.000 457.100 1.100.000 88.000 6.216.100
Hà Nam
Huyện Lý
Nhân, Tỉnh Hà
Nam
Số nhà 029,
đường 30/4, tổ
TP Lai 22, phường
41 4.584.000 458.400 1.100.000 88.000 6.230.400
Châu Đông Phong,
Thành phố Lai
Châu
Tổ 13 Phường
Tân Giang
TP Cao (Đường Quốc
42 4.584.000 458.400 1.100.000 88.000 6.230.400
Bằng Lộ 4A), Thành
Phố Cao Bằng,
Cao Bằng
Số 08, tổ 4 khe
Điện Biên chít, phường
43 5.104.000 510.400 1.100.000 88.000 6.802.400
Phủ Noong Bua,Tp
Điện Biên Phủ
Đường Phạm
Văn Bạch, Thị
Tháp Mười
trấn Mỹ An,
44 - Đồng 7.831.000 783.100 2.200.000 176.000 10.990.100
Huyện Tháp
Tháp
Mười, Đồng
Tháp
Số 8, Khu phố
Đường Hòn,
Hòn Đất -
45 Thị trấn Hòn 8.180.000 818.000 2.200.000 176.000 11.374.000
Kiên Giang
Đất, Kiên
Giang
Ấp Chợ Cũ,
Thị trấn Mỹ
Mỹ Xuyên -
46 Xuyên, Huyện 4.061.000 406.100 1.100.000 88.000 5.655.100
Sóc Trăng
Mỹ Xuyên,
Tỉnh Sóc Trăng
Giá trị Giá trị
Giá trị
ST Địa điểm quyết toán VAT(10% quyết toán
Địa chỉ chi tiết VAT (8%) quyết toán
T triển khai vật tư ) nhân công
sau thuế
trước thuế trước thuế
1 2 3 4 5=4*10% 6 7=6*8% 8=4+5+6+7
"Lô A1-51
đường số 1,
khu đô thị Tây
Rạch giá - Bắc, phường
47 4.061.000 406.100 1.100.000 88.000 5.655.100
Kiên Giang Vĩnh Thanh,
thành phố Rạch
Giá, Kiên
Giang."
Khóm 5,
Gia Rai - Phường Hộ
48 4.119.000 411.900 1.100.000 88.000 5.718.900
Bạc Liêu Phòng, TX Giá
Rai Bạc Liêu
SN 33, Đường
Hoàng Sào, Thị
Bảo Thắng Trấn Phố Lu,
49 4.398.000 439.800 1.100.000 88.000 6.025.800
- Lào Cai Huyện Bảo
Thắng, Tỉnh
Lào Cai
270.620.00 373.120.00
TỔNG 27.062.000 69.850.000 5.588.000
0 0

Bằng chữ: Ba trăm bảy mươi ba triệu, một trăm hai nghìn đồng chẵn./.

Biên bản này có hiệu lực kể từ ngày ký và được lập thành 04 bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi
bên giữ 02 bản./.
ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B

You might also like