Professional Documents
Culture Documents
Biên Bản Quyết Toán Tổng Reviewed
Biên Bản Quyết Toán Tổng Reviewed
Thửa đất số
4438, tờ bản đồ
số 3, âp Mỹ
Cần Đước -
1 Tây, xã Mỹ Lệ, 4.179.000 417.900 1.100.000 88.000 5.784.900
Long An
huyện Cần
Đước, tỉnh
Long An.
thửa đất số 64,
tờ bản đồ số
64, Ấp 3, Thị
Bình Đại -
2 trấn Bình Đại, 4.237.000 423.700 1.100.000 88.000 5.848.700
Bến Tre
huyện Bình
Đại, Tỉnh Bến
Tre
Khu dân cư
Phú Đức, xã
Long Hồ - Phú Đức,
3 4.347.000 434.700 1.100.000 88.000 5.969.700
Vĩnh Long huyện Long
Hồ, tỉnh Vĩnh
Long
Giá trị Giá trị
Giá trị
ST Địa điểm quyết toán VAT(10% quyết toán
Địa chỉ chi tiết VAT (8%) quyết toán
T triển khai vật tư ) nhân công
sau thuế
trước thuế trước thuế
1 2 3 4 5=4*10% 6 7=6*8% 8=4+5+6+7
6, Ngách 03,
Ngõ 78 Đường
Duy Tân,
DOP Cầu
4 Phường Dịch 4.156.000 415.600 1.100.000 88.000 5.759.600
Giấy
Vọng Hậu,
Quận Càu Giấy
Hà Nội
Số 15 Thành
phố giao lưu,
DOP Bắc phường Cổ
5 4.608.000 460.800 1.100.000 88.000 6.256.800
Từ Liêm Nhuế 2, quận
Bắc Từ Liêm,
Hà Nội
Thửa đất số
127, Tờ bản đồ
số 46, Xã Tịnh
Phong, Huyện
Hub Sơn Sơn Tịnh, Tỉnh
6 Tịnh - Quảng Ngãi 4.061.000 406.100 1.100.000 88.000 5.655.100
Quảng Ngãi Địa chỉ thực tế:
QL1A, Tịnh
Phong, Sơn
Tịnh, Quảng
Ngãi
KĐT Sen Vàng
Lai 7, Thị Trấn Lai
7 Vung_Đồn Vung, Huyện 4.237.000 423.700 1.100.000 88.000 5.848.700
g Tháp Lai Vung,
Đồng Tháp
Khu chợ mới,
Quỳnh Phụ thị trấn Quỳnh
8 4.837.000 483.700 1.100.000 88.000 6.508.700
- Thái Bình Côi, Quỳnh
Phụ, Thái Bình
Thôn Hương
Vinh, Thị trấn
Gia Bình - Gia Bình,
9 4.305.000 430.500 1.100.000 88.000 5.923.500
Bắc Ninh huyện Gia
Bình, tỉnh Bắc
Ninh
Đường 24, xã
Mao Dộc, Thôn
Quế Võ -
10 Phượng Mao, 4.340.000 434.000 1.100.000 88.000 5.962.000
Bắc Ninh
Huyện Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh
Giá trị Giá trị
Giá trị
ST Địa điểm quyết toán VAT(10% quyết toán
Địa chỉ chi tiết VAT (8%) quyết toán
T triển khai vật tư ) nhân công
sau thuế
trước thuế trước thuế
1 2 3 4 5=4*10% 6 7=6*8% 8=4+5+6+7
Số nhà 57
đường Tuệ
Mộc Châu -
11 Tĩnh, Thị Trấn 4.247.000 424.700 1.100.000 88.000 5.859.700
Sơn La
Mộc Châu -
Sơn La
91 Tân Hưng,
thị trấn Lương
Kim Động -
12 Tài, huyện Kim 4.352.000 435.200 1.100.000 88.000 5.975.200
Hưng Yên
Động, tỉnh
Hưng Yên
Khu TTTM và
nhà ở Phúc
Sơn, xã
Vĩnh Tường
13 Thượng Trưng, 4.362.000 436.200 1.100.000 88.000 5.986.200
- Vĩnh Phúc
huyện Vĩnh
Tường, Vĩnh
Phúc
588, Nguyễn
Phú Tân - Trung Trực, TT
14 4.385.000 438.500 1.100.000 88.000 6.011.500
An Giang Phú Mỹ, Phú
Tân, An Giang
Ql38 Chợ
Duy Tiên - Lương, Yên
15 4.291.000 429.100 1.100.000 88.000 5.908.100
Hà Nam Bắc, Duy Tiên,
Hà Nam
Khu đô thị mới
Little Saigon ,
Thuận
Đông Côi, TT.
16 Thành - 4.283.000 428.300 1.100.000 88.000 5.899.300
Hồ, Thuận
Bắc Ninh
Thành, Bắc
Ninh
15, Nguyễn
Văn Cừ,
Tân Châu - phường Long
17 4.406.000 440.600 1.100.000 88.000 6.034.600
An Giang Thạnh, Tân
Châu, An
Giang
Thửa đất số
2303, Tờ bản
đồ số 16, Xóm
Nam Đàn - Nam Sơn, Xã
18 9.328.000 932.800 2.200.000 176.000 12.636.800
Nghệ An Vân Diên,
Huyện Nam
Đàn, Tỉnh
Nghệ An.
Giá trị Giá trị
Giá trị
ST Địa điểm quyết toán VAT(10% quyết toán
Địa chỉ chi tiết VAT (8%) quyết toán
T triển khai vật tư ) nhân công
sau thuế
trước thuế trước thuế
1 2 3 4 5=4*10% 6 7=6*8% 8=4+5+6+7
Địa chỉ thực tế:
Khối Nam Sơn,
Thị Trấn Nam
Đàn, Huyện
Nam Đàn, Tỉnh
Nghệ An
184 Lý Thánh
Tông, Thị trấn
Phú Lộc - Phú Lộc,
19 8.285.000 828.500 2.200.000 176.000 11.489.500
Huế Huyện Phú
Lộc, Tỉnh Thừa
Thiên Huế
thửa đất số 709,
Cai Xã Long
20 Lậy_Tiền Khánh, Huyện 4.495.000 449.500 1.100.000 88.000 6.132.500
Giang Cai Lậy, Tỉnh
Tiền Giang
Bằng chữ: Ba trăm bảy mươi ba triệu, một trăm hai nghìn đồng chẵn./.
Biên bản này có hiệu lực kể từ ngày ký và được lập thành 04 bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi
bên giữ 02 bản./.
ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B