You are on page 1of 8

Mẫu số 12B

BẢNG PHÂN TÍCH CHI PHÍ THÙ LAO CHO CHUYÊN GIA (VĂN PHÒNG VÀ TẠI THỰC ĐỊA)
Đơn vị tính: (đồng)

Lợi nhuận Chi phí trả


Chức danh bố Chi phí xã Chi phí quản Số Thù lao cho
ST Chuyên Lương Cộng của doanh Phụ cấp cho chuyên
Họ tên chuyên gia trí trong gói hội 34 % lý chung 55 % tháng- chuyên gia
T môn chuyên gia =(3)+(4)+(5) nghiệp xa nhà gia/tháng
thầu của 3 của 3 người =(9)x(10)
(6*6%) =(6)+(7) +(8

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) M

I. NHÂN SỰ CHỦ CHỐT THỰC HIỆN GÓI THẦU c

Quản lý điều hành 4


1 Nguyễn Quang Hưng KS 5,500,000.0 1,870,000.0 3,025,000.0 10,395,000.0 623,700.0 0.0 11,018,700.0 2.0 22,037,400
chung

2 Bùi Hải Hưng KS Giám sát trưởng 7,500,000.0 2,550,000.0 4,125,000.0 14,175,000.0 850,500.0 0.0 15,025,500.0 2.0 30,051,000

3 Nguyễn Thanh Tuấn KS Giám sát viên 5,500,000.0 1,870,000.0 3,025,000.0 10,395,000.0 623,700.0 0.0 11,018,700.0 2.0 22,037,400

4 Nguyễn Tuấn Phong KS Giám sát viên 5,500,000.0 1,870,000.0 3,025,000.0 10,395,000.0 623,700.0 0.0 11,018,700.0 2.0 22,037,400

5 Bùi Đức Anh KTS Giám sát viên 5,500,000.0 1,870,000.0 3,025,000.0 10,395,000.0 623,700.0 0.0 11,018,700.0 2.0 22,037,400

6 Nguyễn Cảnh Hùng KTS Giám sát viên 5,500,000.0 1,870,000.0 3,025,000.0 10,395,000.0 623,700.0 0.0 11,018,700.0 2.0 22,037,400

Ghi chú: Lương chuyên gia căn cứ Thông tư số 02/2015/TT-BLĐTBXH ngày 12/01/2015 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội Quy định mức lương đối với
chuyên gia tư vấn trong nước làm cơ sở dự toán gói thầu cung cấp dịch vụ tư vấn.
cộng
Mẫu số 12A

THÙ LAO CHO CHUYÊN GIA


Đơn vị: đồng Việt nam
Thù lao cho
Chức danh bố trí Địa điểm làm Thù lao/ Tháng- Số tháng-
STT Họ và tên chuyên gia =(1) Tổng
trong gói thầu việc người (1) người (2)
x (2)

I. NHÂN SỰ CHỦ CHỐT THỰC HIỆN GÓI THẦU

Quản lý điều hành Công ty 1.5 16,528,050


1 Nguyễn Quang Hưng 11,018,700.0 22,037,400
chung Thực địa 0.5 5,509,350
Công ty 0.2 3,005,100
2 Bùi Hải Hưng Giám sát trưởng 15,025,500.0 30,051,000
Thực địa 1.8 27,045,900
Công ty 0.2 2,203,740
3 Nguyễn Thanh Tuấn Giám sát viên 11,018,700.0 22,037,400
Thực địa 1.8 19,833,660
Công ty 0.2 2,203,740 22,037,400
4 Nguyễn Tuấn Phong Giám sát viên 11,018,700.0
Thực địa 1.8 19,833,660
Công ty 0.2 2,203,740
5 Bùi Đức Anh Giám sát viên 11,018,700.0 22,037,400
Thực địa 1.8 19,833,660
Công ty 0.2 2,203,740 22,037,400
6 Nguyễn Cảnh Hùng Giám sát viên 11,018,700.0
Thực địa 1.8 19,833,660
Cộng chi phí thù lao cho nhân sự. 140,238,000

Tổng cộng: 140,238,000


Mẫu số 11

GÓI THẦU: TƯ VẤN GIÁM SÁT THI CÔNG XÂY DỰNG VÀ LẮP ĐẶT THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH: THAY TỦ
ĐIỆN HẠ THẾ TRÊN LƯỚI ĐIỆN TỈNH PHÚ THỌ

TỔNG HỢP CHI PHÍ


Đơn vị: đồng Việt nam
Stt Hạng mục Chi phí
1 Thù lao cho chuyên gia (trong nước) 140,238,000
2 Các chi phí khác cho chuyên gia (ngoài thù lao) 18,500,000
3 Cộng (1)+(2) 158,738,000
4 Thuế VAT: 10% x (3) 15,873,800
5 Cộng (3)+(4) 174,611,800
6 Giá đề xuất dự thầu sau khi làm tròn số 174,612,000

Bằng chữ: (Một trăm bảy mươi tư triệu, sáu trăm mười hai nghìn đồng chẵn)

ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU


631,192,320

637,568,000

6,375,680
Mẫu số 13
CHI KHÁC CHO CHUYÊN GIA (NGOÀI THÙ LAO)
Đơn vị: đồng Việt nam
Đơn vị Chi phí/ đơn vị
Stt Miêu tả Số lượng (2) Chi phí = (1) x (2)
tính (1)

1 Chi phí đi lại để làm việc của Ban lãnh đạo, quản lý chung lượt 500,000 3.00 1,500,000

2 Chi phí thông tin, liên lạc tháng 200,000 2.00 400,000

3 Chi phí báo cáo, hội nghị, giao ban trọn gói 3,600,000 1.00 3,600,000

4 Chi phí in ấn, phô tô, trọn gói 7,000,000 1.00 7,000,000

5 Dịch vụ thuê văn phòng tại hiện trường… Tháng 3,000,000 2.00 6,000,000

Tổng chi phí khác 18,500,000


B¶NG PH¢N Bæ CHI PHÝ X· HéI

STT Kho¶n môc chi phÝ DiÔn gi¶i c¸ch tÝnh

1 NghØ lÔ 8 ngµy/n¨m

2 NghØ phÐp 10 ngµy/n¨m

3 Kinh phÝ c«ng ®oµn LuËt c«ng ®oµn

4 B¶o hiÓm x· héi LuËt b¶o hiÓm

5 B¶o hiÓm y tÕ LuËt b¶o hiÓm

5 B¶o hiÓm thÊt nghiÖp LuËt b¶o hiÓm

6 Chi phÝ x· héi kh¸c


I PHÝ X· HéI

Tû lÖ % cña L­¬ng c¬
Chi chó
b¶n

2.00% 32.00%

25.50%

4.50%

2.00%

34.00% 34

You might also like