Professional Documents
Culture Documents
VN NHẬP KHẨU
VN NHẬP KHẨU
BRUNÂY 634.905.387
Hóa chất USD 25.507.474
Hàng hóa khác USD 609.397.913
PHILIPPIN 2.713.113.738
Hàng thủy sản USD 25.494.878
Sữa và sản phẩm sữa USD 254.401
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 13.197.786
Chế phẩm thực phẩm khác USD 21.392.520
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 19.296.718
Nguyên phụ liệu thuốc lá USD 5.542.900
Sản phẩm hóa chất USD 15.141.013
Dược phẩm USD 1.110.012
Phân bón các loại Tấn 22.860 16.876.395
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh USD 509.955
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 26.024 33.495.805
Sản phẩm từ chất dẻo USD 12.339.051
Sản phẩm từ cao su USD 2.822.749
Giấy các loại Tấn 791 518.074
Vải các loại USD 483.065
Phế liệu sắt thép Tấn 42.818 18.620.152
Sắt thép các loại Tấn 417 4.417.646
Sản phẩm từ sắt thép USD 8.779.280
Kim loại thường khác Tấn 17.139 160.702.143
Sản phẩm từ kim loại thường khác USD 2.615.988
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 1.751.293.028
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 279.390.331
Dây điện và dây cáp điện USD 50.817.453
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 19.653.255
Hàng hóa khác USD 248.349.139
MALAIXIA 9.123.055.494
USD
Hàng thủy sản 19.020.350
USD
Sữa và sản phẩm sữa 58.406.145
USD
Hàng rau quả 4.245.810
USD
Dầu mỡ động thực vật 495.344.351
USD
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc 58.859.812
USD
Chế phẩm thực phẩm khác 83.547.443
USD
Thức ăn gia súc và nguyên liệu 33.779.867
USD
Nguyên phụ liệu thuốc lá 6.505.505
Tấn 17.752
Quặng và khoáng sản khác 11.181.799
Tấn 51.947
Than các loại 6.154.491
Tấn 117.819
Dầu thô 115.777.694
Tấn 1.415.009
Xăng dầu các loại 1.295.981.839
Tấn 75.392
Khí đốt hóa lỏng 61.112.996
USD
Sản phẩm khác từ dầu mỏ 105.911.861
USD
Hóa chất 629.010.037
USD
Sản phẩm hóa chất 284.813.329
USD
Dược phẩm 6.867.592
Tấn 21.001
Phân bón các loại 14.510.049
USD
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 8.314.040
USD
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu 19.673.351
Tấn 231.658
Chất dẻo nguyên liệu 405.434.436
USD
Sản phẩm từ chất dẻo 96.727.267
Tấn 13.815
Cao su 20.807.728
USD
Sản phẩm từ cao su 51.613.423
USD
Gỗ và sản phẩm gỗ 37.876.030
Tấn 130.185
Giấy các loại 105.566.584
USD
Sản phẩm từ giấy 13.847.086
Tấn 14.105
Xơ, sợi dệt các loại 30.798.609
USD
Vải các loại 117.222.176
USD
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày 27.668.524
USD
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh 105.518.324
Tấn 37.207
Sắt thép các loại 51.192.122
USD
Sản phẩm từ sắt thép 51.910.039
Tấn 153.800
Kim loại thường khác 517.815.311
USD
Sản phẩm từ kim loại thường khác 29.879.891
USD
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện 2.161.186.379
USD
Hàng điện gia dụng và linh kiện 336.652.523
USD
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác 958.065.232
USD
Dây điện và dây cáp điện 69.506.213
USD
Linh kiện, phụ tùng ô tô 45.034.154
USD
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng 1.364.248
USD
Hàng hóa khác 568.350.834
VN XUẤT KHẨU
PHILIPPIN 5.101.089.562
Hàng thủy sản USD 122.319.469
Hạt điều Tấn 2.686 13.897.128
Cà phê Tấn 49.414 141.854.678
Chè Tấn 969 2.528.850
Hạt tiêu Tấn 6.462 21.208.591
Gạo Tấn 3.213.708 1.491.124.507
Sắn và các sản phẩm từ sắn Tấn 29.501 14.833.898
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 28.942.469
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 45.076.547
Clanhke và xi măng Tấn 7.804.574 362.612.347
Than các loại Tấn 240 99.890
Xăng dầu các loại Tấn 1.355 1.138.151
Hóa chất USD 10.486.089
Sản phẩm hóa chất USD 85.794.275
Phân bón các loại Tấn 82.908 64.190.598
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 28.475 39.146.991
Sản phẩm từ chất dẻo USD 70.607.729
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 40.375.613
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 35.560 98.357.631
Hàng dệt, may USD 139.455.473
Giày dép các loại USD 74.672.396
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 27.955.454
Sản phẩm gốm, sứ USD 35.572.734
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 4.601.409
Sắt thép các loại Tấn 439.015 316.191.077
Sản phẩm từ sắt thép USD 45.483.135
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 81.042.220
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 187.758.503
Điện thoại các loại và linh kiện USD 206.773.554
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 25.228.788
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 451.494.451
Dây điện và dây cáp điện USD 76.668.481
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 133.369.845
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 782.207
Hàng hóa khác USD 639.444.386
MALAIXIA 5.565.885.509
Hàng thủy sản USD 144.552.946
Hàng rau quả USD 42.887.043
Cà phê Tấn 27.163 74.837.733
Chè Tấn 5.551 3.699.917
Hạt tiêu Tấn 1.687 7.490.715
Gạo Tấn 438.401 198.968.644
Sắn và các sản phẩm từ sắn Tấn 9.409 4.594.492
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 15.239.203
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 91.934.309
Quặng và khoáng sản khác Tấn 347.700 9.356.404
Clanhke và xi măng Tấn 1.132.806 49.150.701
Than các loại Tấn 16.035 4.593.119
Dầu thô Tấn 155.399 129.969.008
Xăng dầu các loại Tấn 51.051 43.075.551
Hóa chất USD 65.288.384
Sản phẩm hóa chất USD 403.715.153
Phân bón các loại Tấn 125.892 65.322.576
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 31.855 47.697.788
Sản phẩm từ chất dẻo USD 58.707.130
Cao su Tấn 7.774 10.898.604
Sản phẩm từ cao su USD 14.474.431
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 19.389.426
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 147.704.595
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 79.003.423
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 13.824 42.646.145
Hàng dệt, may USD 156.906.081
Giày dép các loại USD 81.431.761
Sản phẩm gốm, sứ USD 15.694.345
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 113.467.978
Sắt thép các loại Tấn 751.285 653.689.891
Sản phẩm từ sắt thép USD 47.732.175
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 41.903.794
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 1.153.019.919
Điện thoại các loại và linh kiện USD 273.534.612
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 562.558.681
Dây điện và dây cáp điện USD 25.601.584
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 207.813.211
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 6.168.889
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 11.544.586
Hàng hóa khác USD 439.620.561