You are on page 1of 12

VN NHẬP KHẨU

Cộng dồn đến hết


Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD)
INĐÔNÊXIA 9.627.918.461
Hàng thủy
THÁI LANsản USD 277.904.684
14.092.590.266
Hạt điều Tấn 27.431 36.483.890
Hàng
Dầu mỡ thủy độngsảnthực vật USD
USD 49.032.681
930.205.215
Sữa
Bánhvàkẹo sảnvàphẩmcác sản sữaphẩm từ ngũ cốc USD 60.598.567
146.259.090
SINGAPO
Hàng
Chế phẩmrau quả thực phẩm khác USD 4.838.576.572
49.713.141
39.496.746
Ngô
Thức ăn giasảnsúc và nguyên liệu Tấn
USD 5.290 18.772.232
151.839.516
Hàng thủy USD 18.778.247
Dầu
Nguyênmỡ phụ độngliệu thực vật lá
thuốc USD 82.877.441
94.120.240
Sữa
Bánh và
Than các sản
kẹo loại phẩm sữa
và các sản phẩm từ ngũ cốc USD
USD 43.047.656
74.227.628
Tấn 10.306.930 1.576.121.517
Chế
Dầu phẩm
mỡ hóa
Khí đốt thực
động phẩm
thực
lỏng vậtkhác USD
Tấn 44.273 84.610.795
2.864.974
36.860.486
LÀO
Thức
Sản phẩm
Bánh ăn gia
kẹo và súc
khác và
cáctừsản nguyên
dầu mỏ từ
phẩm liệu
ngũ cốc USD
USD 1.047.750.824
137.479.563
17.022.728
12.081.548
Quặng
Hóa chấtvà khoáng sản khác Tấn
USD 1.428.269 52.827.795
214.847.875
Hàngphẩm
Chế rau quả thực phẩm khác USD 5.750.714
286.768.921
Xăng
Sản phẩmdầu các hóaloại chất Tấn
USD 1.082.026 1.159.166.924
168.337.300
Ngô
Thức
Khí
Dượcđốt ăn
phẩm gia lỏng
hóa súc và nguyên liệu Tấn
USD
Tấn
USD 77.354
43.075 28.778.168
24.520.972
34.161.957
34.519.044
Quặng
Sản
Phânphẩm
Quặng bónvà các
và khoáng
khác
khoáng loại sản
từ sản khác
dầukhác
mỏ Tấn
USD
Tấn 1.842.724
3.125
50.074 78.285.522
159.153.580
4.880.992
30.774.674
Phân
Hóa bón
Chấtchất
thơm,cáccác loại
mỹloại phẩm và chế phẩm vệ sinh Tấn
USD 161.796 92.123.018
562.460.159
56.180.648
Xăng 1.491.250 1.436.947.850
Cao
Sản
Thuốcsudầu
phẩm hóa và
trừ sâu chấtnguyên liệu
Tấn
Tấn
USD 196.901 242.215.147
399.017.892
40.020.176
Sản
Gỗ phẩm

Nguyên sản khác
phẩm từgỗdầu mỏ USD 399.062.808
139.611.211
Chất dẻo nguyên liệu phẩm
phụ liệu dược USD
Tấn 141.546 1.995.754
192.298.295
Kim
Hóa
Dược loại
chất
Sản phẩmphẩm thường
từ chấtkhác dẻo Tấn
USD
USD 69 136.832
269.869.890
112.486.371
83.717.665
Hàng
Phânphẩm
Cao
Sản hóa
subón các khác
hóaloại chất USD
Tấn
USD 4.708
30.014 460.850.212
3.709.614
78.969.578
264.550.515
Chất thơm,
Sản phẩm
Nguyên phụtừmỹcaophẩm
liệu su vàphẩm
dược chế phẩm vệ sinh USD
USD 144.386.974
9.347.916
1.628.817
Thuốc trừ sâu
Gỗ và sản phẩm gỗ và nguyên liệu USD 41.574.935
31.313.483
Dược
Chất phẩm USD 27.836.745
Giấy dẻo nguyên liệu
các loại
CAMPUCHIA Tấn 608.910 964.463.778
289.245 4.822.497.550
272.033.441
Chất thơm,từmỹ
Sản phẩm chất
giấy phẩmdẻo và chế phẩm vệ sinh USD
USD 403.441.316
288.382.834
15.453.086
Hàng
Cao
Bông su thủy
các sản
loại USD
Tấn 67.128
5.307 40.000
126.270.015
8.288.571
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu USD 44.001.977
Hàng
Sản
Xơ, phẩm
sợirau quả từcác
caoloạisu USD
USD 56.883.266
95.196.366
Chất
Hạt dẻodệt
điều nguyên liệu Tấn
Tấn
Tấn
55.364
186.093
711.514
118.858.121
327.778.153
1.089.298.950
Gỗ
Vải và
cácsản loạiphẩm gỗ USD 142.129.095
88.043.691
Sản
Ngô
Giấy phẩm
Nguyên cácphụ từ liệu
loại chấtdệt, dẻomay, da, giày USD
Tấn
Tấn
USD 100
167.852 18.836.844
25.000
168.077.061
70.633.677
Đậu
Sản tương
Thủyphẩmtinh và từ cao
các su
giấy sản phẩm từ thủy tinh Tấn
USD 22.367 17.755.730
4.200.903
65.624.714
36.672.431
Nguyên
Xơ, sợi phụ
dệt liệu thuốc lá USD 15.073.134
Sắt thép
Giấy cáccác loạiloạiloại
các Tấn
Tấn 67.172
543.938 117.460.175
9.993 1.115.421.279
43.152.396
Cao
Vải su loại
Sản các
phẩm từ giấy
sắt thép Tấn
USD 1.410.022 1.520.152.858
324.993.861
27.198.131
Sản
Gỗ phẩm
và sản từ
phẩm USD 4.919.177
Nguyên
Kim loại phụ
thườngliệu gỗdệt, may, da, giày
khác USD
USD
Tấn 72.716 12.507.828
326.261.737
502.603.811
Vải
Thủy các loại
Sản phẩm từ kim sản
tinh và các loạiphẩm
thường từ khác
thủy tinh USD
USD 1.142.204
42.402.175
60.899.904
9.408.883
Phế
Đá liệu
Máyquý,
Nguyên sắt
phụ
vi tính, thép
kim liệu
loạiphẩm
sản quý may,
dệt, vàđiện
sảnda,phẩm
tử giày
và linh kiện Tấn
USD 130.670 61.262.330
45.277.154
4.444.101
324.447.538
Máy
Sắt
Hàng móc,
thépđiện cácthiết
loại
gia bị, dụng
dụng và cụ, kiện
linh phụ tùng khác USD
Tấn
USD 68.845 30.325.879
140.326.015
36.015.678
Phế liệu sắt thép Tấn 206.471 109.624.351
Hàng
Sản
Máyphẩm hóa khác
móc, từ sắtbị,
thiết thépdụng cụ, phụ tùng khác USD
USD 1.976.770.401
157.615.520
268.749.774
Sắt thép các loại Tấn 2.440 3.527.776
Kim loại thường
Dây điện và dây cáp khácđiện Tấn 109.154
USD 635.471.773
54.274.524
Sản
Ô tôphẩm
Sản phẩm
nguyên từ sắt
kimthép
từ chiếc loại
cácthường
loại khác USD
USD
Chiếc 21.122.756
57.936.451
72.671 1.053.370.413
Kim
Linh loại
Máy kiện,
vi thường
tính, phụsảntùngkhác
phẩm ô tôđiện tử và linh kiện Tấn
USD 4.182 1.700.197.548
19.472.796
259.866.166
Hàngphẩm
Sản hóa khác
điện giakim
từ dụng loạivàthường
linh kiệnkhác USD
USD 1.119.938.485
808.887.499
5.476.829
Máy ảnh, máy quay phim
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh và linh kiện kiện USD
USD 30.988.608
566.040.000
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 1.039.773.028
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 296.660.271
Dây điện và dây cáp điện USD 72.093.299
Dây
Ô tô điện
nguyên và dâychiếc cápcácđiện
loại USD
Chiế 72.003 2.723.799
1.429.274.716
Linh kiện,
Phương tiện phụvậntùng ô tô và phụ tùng
tải khác USD 1.009.799.270
1.102.159
Hàng hóa
Hàng hóa khác khác USD
USD 168.068.830
MIANMA 369.614.747
Hàng thủy sản USD 6.546.194
Hàng rau quả USD 109.383.543
Cao su Tấn 804 1.490.987
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 2.054.848
Kim loại thường khác Tấn 633 2.254.991
Hàng hóa khác USD 247.884.185

BRUNÂY 634.905.387
Hóa chất USD 25.507.474
Hàng hóa khác USD 609.397.913

PHILIPPIN 2.713.113.738
Hàng thủy sản USD 25.494.878
Sữa và sản phẩm sữa USD 254.401
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 13.197.786
Chế phẩm thực phẩm khác USD 21.392.520
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 19.296.718
Nguyên phụ liệu thuốc lá USD 5.542.900
Sản phẩm hóa chất USD 15.141.013
Dược phẩm USD 1.110.012
Phân bón các loại Tấn 22.860 16.876.395
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh USD 509.955
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 26.024 33.495.805
Sản phẩm từ chất dẻo USD 12.339.051
Sản phẩm từ cao su USD 2.822.749
Giấy các loại Tấn 791 518.074
Vải các loại USD 483.065
Phế liệu sắt thép Tấn 42.818 18.620.152
Sắt thép các loại Tấn 417 4.417.646
Sản phẩm từ sắt thép USD 8.779.280
Kim loại thường khác Tấn 17.139 160.702.143
Sản phẩm từ kim loại thường khác USD 2.615.988
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 1.751.293.028
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 279.390.331
Dây điện và dây cáp điện USD 50.817.453
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 19.653.255
Hàng hóa khác USD 248.349.139
MALAIXIA 9.123.055.494
USD
Hàng thủy sản 19.020.350
USD
Sữa và sản phẩm sữa 58.406.145
USD
Hàng rau quả 4.245.810
USD
Dầu mỡ động thực vật 495.344.351
USD
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc 58.859.812
USD
Chế phẩm thực phẩm khác 83.547.443
USD
Thức ăn gia súc và nguyên liệu 33.779.867
USD
Nguyên phụ liệu thuốc lá 6.505.505
Tấn 17.752
Quặng và khoáng sản khác 11.181.799
Tấn 51.947
Than các loại 6.154.491
Tấn 117.819
Dầu thô 115.777.694
Tấn 1.415.009
Xăng dầu các loại 1.295.981.839
Tấn 75.392
Khí đốt hóa lỏng 61.112.996
USD
Sản phẩm khác từ dầu mỏ 105.911.861
USD
Hóa chất 629.010.037
USD
Sản phẩm hóa chất 284.813.329
USD
Dược phẩm 6.867.592
Tấn 21.001
Phân bón các loại 14.510.049
USD
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 8.314.040
USD
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu 19.673.351
Tấn 231.658
Chất dẻo nguyên liệu 405.434.436
USD
Sản phẩm từ chất dẻo 96.727.267
Tấn 13.815
Cao su 20.807.728
USD
Sản phẩm từ cao su 51.613.423
USD
Gỗ và sản phẩm gỗ 37.876.030
Tấn 130.185
Giấy các loại 105.566.584
USD
Sản phẩm từ giấy 13.847.086
Tấn 14.105
Xơ, sợi dệt các loại 30.798.609
USD
Vải các loại 117.222.176
USD
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày 27.668.524
USD
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh 105.518.324
Tấn 37.207
Sắt thép các loại 51.192.122
USD
Sản phẩm từ sắt thép 51.910.039
Tấn 153.800
Kim loại thường khác 517.815.311
USD
Sản phẩm từ kim loại thường khác 29.879.891
USD
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện 2.161.186.379
USD
Hàng điện gia dụng và linh kiện 336.652.523
USD
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác 958.065.232
USD
Dây điện và dây cáp điện 69.506.213
USD
Linh kiện, phụ tùng ô tô 45.034.154
USD
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng 1.364.248
USD
Hàng hóa khác 568.350.834

VN XUẤT KHẨU

INĐÔNÊXIA Cộng dồn4.530.625.834


đến hết
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Hàng thủy sản USD 15.328.864
Lượng Trị giá (USD)
Hàng rau quả USD 6.461.404
Cà phê Tấn 14.887 59.672.950
Chè Tấn 6.299 6.722.768
Gạo Tấn 119.205 58.624.769
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 25.603.302
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 8.597.638
Quặng và khoáng sản khác Tấn 929.836 15.417.757
Clanhke và xi măng Tấn 7.581 350.713
Than các loại Tấn 66.704 15.685.093
Xăng dầu các loại Tấn 1.931 1.288.534
Hóa chất USD 18.553.189
Sản phẩm hóa chất USD 118.347.366
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 282.916 396.030.701
Sản phẩm từ chất dẻo USD 144.226.018
Cao su Tấn 20.604 38.534.668
Sản phẩm từ cao su USD 24.682.389
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 120.464.473
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 36.784 127.479.274
Hàng dệt, may USD 404.660.681
Vải mành, vải kỹ thuật khác USD 32.606.297
Giày dép các loại USD 76.154.302
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 348.527.006
Sản phẩm gốm, sứ USD 6.649.289
Sắt thép các loại Tấn 534.617 450.445.247
Sản phẩm từ sắt thép USD 82.111.524
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 24.475.809
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 447.573.096
Điện thoại các loại và linh kiện USD 228.895.960
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 347.412.913
Dây điện và dây cáp điện USD 20.429.870
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 265.349.613
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 1.988.807
Hàng hóa khác USD 591.273.548

THÁI LAN 7.514.879.976


Hàng thủy sản USD 331.614.450
Hàng rau quả USD 168.054.205
Hạt điều Tấn 8.163 48.602.272
Cà phê Tấn 30.688 76.559.681
Hạt tiêu Tấn 5.331 26.135.719
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 24.333.184
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 34.748.616
Quặng và khoáng sản khác Tấn 469 555.864
Than các loại Tấn 80.352 27.807.858
Dầu thô Tấn 1.135.828 918.845.512
Xăng dầu các loại Tấn 2.225 2.453.046
Hóa chất USD 49.305.736
Sản phẩm hóa chất USD 182.764.568
Phân bón các loại Tấn 28.426 21.350.610
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 63.922 100.084.272
Sản phẩm từ chất dẻo USD 96.801.668
Sản phẩm từ cao su USD 19.991.307
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 9.092.871
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 69.327.366
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 112.849.883
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 37.703 124.252.236
Hàng dệt, may USD 239.306.588
Vải mành, vải kỹ thuật khác USD 40.461.101
Giày dép các loại USD 69.063.647
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 40.713.152
Sản phẩm gốm, sứ USD 33.291.352
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 7.838.238
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 4.067.886
Sắt thép các loại Tấn 289.075 281.800.637
Sản phẩm từ sắt thép USD 103.813.662
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 369.122.475
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 524.096.445
Điện thoại các loại và linh kiện USD 1.007.541.745
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 964.824.944
Dây điện và dây cáp điện USD 108.032.951
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 636.675.201
Hàng hóa khác USD 638.699.027
SINGAPO 4.315.911.578
Hàng thủy sản USD 102.356.643
Hàng rau quả USD 41.001.409
Hạt điều Tấn 1.152 7.820.005
Cà phê Tấn 894 4.112.226
Hạt tiêu Tấn 762 3.207.624
Gạo Tấn 100.667 54.932.487
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 14.363.259
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 2.222.019
Dầu thô Tấn 86.949 70.576.368
Xăng dầu các loại Tấn 178.591 120.755.847
Sản phẩm hóa chất USD 63.635.834
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 2.859 5.285.899
Sản phẩm từ chất dẻo USD 23.358.449
Cao su Tấn 344 690.606
Sản phẩm từ cao su USD 2.852.893
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 17.335.824
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 43.973.272
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 42.821.314
Hàng dệt, may USD 125.857.796
Giày dép các loại USD 126.855.548
Sản phẩm gốm, sứ USD 4.175.226
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 408.567.009
Sắt thép các loại Tấn 241.223 183.102.331
Sản phẩm từ sắt thép USD 39.052.001
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 14.627.905
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 1.074.351.971
Điện thoại các loại và linh kiện USD 279.824.476
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 743.194.608
Dây điện và dây cáp điện USD 75.671.769
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 252.712.416
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 8.426.570
Hàng hóa khác USD 358.189.973
LÀO 656.746.593
Hàng rau quả USD 60.403.650
Cà phê Tấn 183 937.215
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 7.594.642
Clanhke và xi măng Tấn 36.077 3.369.329
Xăng dầu các loại Tấn 123.721 125.392.230
Sản phẩm hóa chất USD 3.813.699
Phân bón các loại Tấn 53.566 32.463.687
Sản phẩm từ chất dẻo USD 16.766.177
MIANMA 532.779.147
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 5.574.459
Cà phê
Giấy và các sản phẩm từ giấy Tấn
USD 2.568 10.214.685
16.213.948
Hạt tiêu
Hàng dệt, may Tấn
USD 291 1.134.955
10.971.073
Bánh kẹo và
Sản phẩm gốm,cácsứsản phẩm từ ngũ cốc USD
USD 9.411.341
11.108.841
Hóa chấtcác loại
Sắt thép USD
Tấn 63.972 10.381.742
60.167.045
Sản
Sản phẩm
phẩm hóatừ sắtchất
thép USD
USD 19.312.975
44.293.040
Phân bón các loại
Kim loại thường khác và sản phẩm Tấn
USD 57.978 38.069.570
5.373.115
Chất dẻo nguyên
Máy móc, thiết bị,liệu
dụng cụ phụ tùng khác Tấn
USD 8.170 11.947.018
59.204.647
Sản
Dây phẩm
điện vàtừ dây
chấtcápdẻođiện USD
USD 52.591.793
8.768.630
Hàng
Phương dệt, may
tiện vận tải và phụ tùng USD
USD 54.910.872
36.643.748
Nguyên phụ
Hàng hóa khác liệu dệt, may, da, giày USD
USD 57.060.521
147.687.418
Sản phẩm gốm, sứ USD 4.276.144
Sắt thép các loại Tấn 11.164 12.318.437
Sản phẩm từ sắt thép USD 18.248.233
CAMPUCHIA
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 5.812.297.589
8.051.777
Điện
Hàngthoại
thủy các
sản loại và linh kiện USD
USD 104.677
56.719.420
Máy
Hàngmóc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
rau quả USD
USD 31.077.593
18.993.069
Dây
Cà phêđiện và dây cáp điện USD
Tấn 1.253 29.623.774
4.580.409
Phương
Bánh kẹotiện và vận
các tải
sảnvà phụ từ
phẩm tùng
ngũ cốc USD 44.911.337
68.846.014
Sản
Thứcphẩm
ăn gianộisúcthất
vàtừ chất liệu
nguyên liệukhác gỗ USD
USD 637.187
164.694.285
Hàng
Clanhke hóavàkhác
xi măng USD
Tấn 149.877 118.494.516
8.054.207
Xăng dầu các loại Tấn 637.588 654.713.897
Hóa chất USD 48.472.914
Sản phẩm hóa chất USD 114.225.076
Phân bón các loại Tấn 483.833 254.766.710
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 29.683 42.472.122
Sản phẩm từ chất dẻo USD 180.099.579
Sản phẩm từ cao su USD 14.720.493
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 26.127.602
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 177.569.107
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 16.810 64.432.548
Hàng dệt, may USD 876.335.895
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 339.988.475
Sản phẩm gốm, sứ USD 24.938.197
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 13.508.842
Sắt thép các loại Tấn 1.205.618 937.154.518
Sản phẩm từ sắt thép USD 162.285.267
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 130.775.890
Điện thoại các loại và linh kiện USD 3.285.805
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 116.660.892
Dây điện và dây cáp điện USD 40.335.367
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 58.786.376
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 5.170.432
Hàng hóa khác USD 1.203.584.182
BRUNÂY 92.273.755
Hàng thủy sản USD 1.898.002
Gạo Tấn 1.300 556.500
Sản phẩm từ sắt thép USD 494.471
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 2.249.958
Hàng hóa khác USD 87.074.825

PHILIPPIN 5.101.089.562
Hàng thủy sản USD 122.319.469
Hạt điều Tấn 2.686 13.897.128
Cà phê Tấn 49.414 141.854.678
Chè Tấn 969 2.528.850
Hạt tiêu Tấn 6.462 21.208.591
Gạo Tấn 3.213.708 1.491.124.507
Sắn và các sản phẩm từ sắn Tấn 29.501 14.833.898
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 28.942.469
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 45.076.547
Clanhke và xi măng Tấn 7.804.574 362.612.347
Than các loại Tấn 240 99.890
Xăng dầu các loại Tấn 1.355 1.138.151
Hóa chất USD 10.486.089
Sản phẩm hóa chất USD 85.794.275
Phân bón các loại Tấn 82.908 64.190.598
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 28.475 39.146.991
Sản phẩm từ chất dẻo USD 70.607.729
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 40.375.613
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 35.560 98.357.631
Hàng dệt, may USD 139.455.473
Giày dép các loại USD 74.672.396
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 27.955.454
Sản phẩm gốm, sứ USD 35.572.734
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 4.601.409
Sắt thép các loại Tấn 439.015 316.191.077
Sản phẩm từ sắt thép USD 45.483.135
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 81.042.220
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 187.758.503
Điện thoại các loại và linh kiện USD 206.773.554
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 25.228.788
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 451.494.451
Dây điện và dây cáp điện USD 76.668.481
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 133.369.845
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 782.207
Hàng hóa khác USD 639.444.386

MALAIXIA 5.565.885.509
Hàng thủy sản USD 144.552.946
Hàng rau quả USD 42.887.043
Cà phê Tấn 27.163 74.837.733
Chè Tấn 5.551 3.699.917
Hạt tiêu Tấn 1.687 7.490.715
Gạo Tấn 438.401 198.968.644
Sắn và các sản phẩm từ sắn Tấn 9.409 4.594.492
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 15.239.203
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 91.934.309
Quặng và khoáng sản khác Tấn 347.700 9.356.404
Clanhke và xi măng Tấn 1.132.806 49.150.701
Than các loại Tấn 16.035 4.593.119
Dầu thô Tấn 155.399 129.969.008
Xăng dầu các loại Tấn 51.051 43.075.551
Hóa chất USD 65.288.384
Sản phẩm hóa chất USD 403.715.153
Phân bón các loại Tấn 125.892 65.322.576
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 31.855 47.697.788
Sản phẩm từ chất dẻo USD 58.707.130
Cao su Tấn 7.774 10.898.604
Sản phẩm từ cao su USD 14.474.431
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 19.389.426
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 147.704.595
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 79.003.423
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 13.824 42.646.145
Hàng dệt, may USD 156.906.081
Giày dép các loại USD 81.431.761
Sản phẩm gốm, sứ USD 15.694.345
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 113.467.978
Sắt thép các loại Tấn 751.285 653.689.891
Sản phẩm từ sắt thép USD 47.732.175
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 41.903.794
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 1.153.019.919
Điện thoại các loại và linh kiện USD 273.534.612
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 562.558.681
Dây điện và dây cáp điện USD 25.601.584
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 207.813.211
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 6.168.889
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 11.544.586
Hàng hóa khác USD 439.620.561

You might also like