You are on page 1of 3

Tổng thời gian gia công sản phẩm

Tsp= 2840,43(s)
Rtb=Tsp/N= 2840,43/22=129,1(s)
Rmin= 0,9xRtb=116,2(s)
Rmax=1,1xRtb=142,0(s)
T1k=2377(s) =>N=2377/129,1=18,4~18(ng)
Ttc=290(s)=>N=290/129,1=2,2~2(ng)
Tbl=185(s)=>N=185/129,1=1,4~1(ng)
Tvs=133,5(s)=>N=133,5/129,1=1,03~1(ng)
T(t+đc)=95(s)=>N=95/129,1=0,7~1(ng)
TT f Khối lượng công việc (tải trọng %)

1 1 103.41%
2 2,4,8 143.30%
3 3,5,6,7,10 108.44%
4 11.20 92.95%
5 13,16,19 131.68%
6 12,9,17,14,18 151.17%
7 21.34 70.49%
8 22.23,24 100.70%
9 26,27,28 54.35%
10 29.43 117.74%
11 30.25 85.21%
12 31.38 121.61%
13 32,33,40 78.23%
14 36 127.81%
15 44 116.19%
16 37 129.82%
17 39 131.68%
18 41 73.59%
19 42 139.43%
Thời gian gia công (s) Công cụ và thiết bị sử dụng Bậc thợ Lao động thực tế

133.5 Máy vắt sổ 2 1.03


185 bàn là 2 1.43
280 máy 1 kim 2 2.17
120 máy 1 kim 2 0.93
170 máy 1 kim 2 1.32
195.16 máy 1 kim 2 1.51
91 máy 1 kim 2 0.70
130 máy 1 kim 3 1.01
70.17 máy 1 kim 2 0.54
152 máy 1 kim 2 1.18
110 máy 1 kim - thủ công 2 0.85
314 máy 1 kim 2 2.43
202 máy 1 kim 2 1.56
165 máy 1 kim 3 1.28
150 máy 1 kim 2 1.16
167.6 máy 1 kim 3 1.30
170 máy 1 kim 3 1.32
95 máy thùa khuyết- máy đính cúc 1 0.74
180 thủ công 3 1.39
số lao động

1
1
2
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
1
1
1
1
1
1

You might also like