You are on page 1of 1

2017 2018 2019 2020 2021 2022

Hàng hóa 211.1 237.51 253.51 262.4 332.25 360.65


Nhập khẩu
Dịch vụ 17 18.5 19.1 18.3 19.41 25.5
Hàng hóa 213.8 244.72 263.45 281.5 336.25 371.85
Xuất khẩu
Dịch vụ 13.1 14.8 16.6 6.3 3.67 12.9
Hàng hóa 2.7 7.2 9,9  19.1  4 11.2
Cán cân thương mại
Dịch vụ -3.9 -3.7 -2.5 -12 15.73 12.6
Hàng hóa 424.9 482.2 517.0 543.9 668.5 732.5
Tổng kim ngạch Dịch
XNK vụ 30.1 33.3 35.7 24.6 23.1 38.4

Nhập khẩu (HH&DV) 228.1 256.01 272.61 280.7 351.66 386.15


Xuất khẩu (HH&DV) 226.9 259.5 280.1 287.8 339.9 384.8
Cán cân thương mại -1.2 3.5 7.4 7.1 -11.7 -1.4

You might also like