You are on page 1of 11

Yêu cầu: BÀI TẬP VỀ NHÀ TUẦN 4

Tạo thư mục <T4_BTVN_HOTEN_MSSV> để lưu các tập tin, nén thư mục này và nộp lên hệ thống Elearning
Chỉ thực hiện các yêu cầu trong trang tính này. Các trang tính khác dùng để hỗ trợ.
I.- Trong trang tính Copy&Insert&Delete, thực hiện các yêu cầu sau:
1/ Xóa 2 cột A, B và xóa 2 dòng 1, 2.
2/ Chuyển cột SỐ LƯỢNG (B3:B7) ra sau cột ĐƠN GIÁ.
3/ Xóa cột KHUYẾN MÃI (E3:E7) (Chấp nhận các mặc định khác).
4/ Sao chép khối A3:E7 sang khối:
a/ G3:K7: sao chép chỉ định dạng (Formatting).
b/ M3:Q7: sao chép chỉ giá trị (Values).
c/ M3:Q7: sao chép độ rộng cột (Column widths).
4/ Bắt đầu từ ô A8, chèn thêm dữ liệu từ tập tin BTVN_T4.csv vào trang tính với ký tự phân cách là dấu phẩy
5/ Sao chép độ rộng cột (Column widths) từ vùng ô M3:Q7 đến vùng ô A3:E11.
6/ Chèn thêm cột NGÀY BÁN bên phải cột SỐ LƯỢNG.
7/ Lưu sổ tính.
II.- Trong trang tính AutoFill, thực hiện các yêu cầu sau (xem kết quả ởHÌNH 5):
1/ Điền dữ liệu cho khối A2:A26 theo kiểu không điền định dạng (Fill Without Formatting).
2/ Điền dữ liệu cho vùng ô B2:B26 theo kiểu điền theo năm (Fill Years).
3/ Điền dữ liệu cho vùng ô C2:C26 theo kiểu chỉ điền định dạng (Fill Formatting Only)
4/ Điền dữ liệu cho vùng ô D2:D26 theo kiểu điền chuỗi (Fill Series).
5/ Lưu sổ tính.
III.- Trong trang tính Find&Replace thực hiện các yêu cầu sau:
1/ Trong cột THÀNH TIỀN, tìm và thay thế giá trị "7500" thành "7000".
2/ Trong cột NƠI ĐẶT HÀNG, tìm và thay thế chuỗi "Trong TP" thành "Nội thành".
3/ Lưu sổ tính.
UẦN 4
và nộp lên hệ thống Elearning

ới ký tự phân cách là dấu phẩy ",".

Formatting).
Requirements:

Create a folder named <W4_NAME_ID_GROUP> to save the files after finishing the tasks,
archive the folder to a rar file and upload the archived file to the Elearning site.
Only perform the tasks on this sheet. Other sheets are for support.
I.- In the Copy&Insert&Delete worksheet, perform the tasks below:
1/ Delete two columns A, B and two rows 1, 2.
2/ Move the SỐ LƯỢNG column (B3:B7) to the position right after the ĐƠN GIÁ column.
3/ Delete the KHUYẾN MÃI column (E3:E7) (Accept all other defaults).
4/ Copy cell range A3:E7 to new ranges:
a/ G3:K7: Formats.
b/ M3:Q7: Values.
c/ M3:Q7: Column widths.
4/ Beginning at cell A8, import the contents of BTVN_T4.csv in the exercise folder into the Copy&Insert&D
5/ Copy Column widths from cell range M3:Q7 to cell range A3:E11.
6/ Insert a new column named NGÀY BÁN right after of column SỐ LƯỢNG.
7/ Save the workbook.
II.- In the AutoFill worksheet, perform the tasks below:(based on HÌNH 5)
1/ Auto-fill cell range A2:A26 with series 1,2,…,25 without formatting.
2/ Auto-fill cell range B2:B26, using the option Fill Years.
3/ Auto-fill cell range C2:C26, using the option Fill Formatting Only.
4/ Auto-fill cell range D2:D26, using the option Fill Series.
5/ Save the workbook.
III.- In the Find&Replace worksheet, perform the tasks below:
1/ In the THÀNH TIỀN column, find and replace "7500" with "7000".
2/ In the NƠI ĐẶT HÀNG column, find and replace "Trong TP" with "Nội thành".
3/ Save the workbook.
g the tasks,

GIÁ column.

older into the Copy&Insert&Delete worksheet using comma delimiter (accept all other default).
PHIẾU GIAO NHẬN

MÃ SỐ TÊN KHUYẾN THÀNH


ĐƠN GIÁ
SP LƯỢNG SP MÃI TIỀN
XB 19 Xà bông 5200 3 98800
S 50 Trà lài 5350 5 267500
T 20 Súp Knor 2000 4 40000
T 1 Súp Knor 2000 0 2000
Điền giá trị
không điền Điền định dạng
Điền năm Điền chuỗi
định dạng (Fill (Fill Formatting
(Fill Years) (Fill Series)
Without Only)
Formatting)

1 2/25/2023 January A1
2
HÌNH 5
PHIẾU GIAO NHẬN
SỐ HÓA TÊN NGÀY ĐẶT NGÀY GIAO MÃ NƠI NƠI ĐẶT PHƯƠNG PHÁP SỐ
STT MÃ SP
ĐƠN SP HÀNG HÀNG ĐẶT HÀNG HÀNG VẬN CHUYỂN LƯỢNG
1 001 XB Xà bông 2/8/2022 2/13/2022 A Trong TP Xe máy 4
2 002 BN Bột ngọt 2/9/2022 3/1/2022 C Tỉnh MN Xe tải 36
3 003 C Cà phê 2/9/2022 3/12/2022 B Ngoài TP Xe bán tải 39
4 004 XB Xà bông 2/11/2022 2/26/2022 A Trong TP Xe máy 25
5 005 BN Bột ngọt 2/16/2022 3/24/2022 B Ngoài TP Xe bán tải 11
6 006 T Trà lài 2/28/2022 3/16/2022 C Tỉnh MN Xe tải 30
7 007 C Cà phê 3/4/2022 3/8/2022 A Trong TP Xe máy 43
8 008 S Súp Knor 3/4/2022 3/11/2022 A Trong TP Xe máy 34
9 009 G Gạo 3/7/2022 3/31/2022 D Tỉnh MB Xe lửa 18
10 010 T Trà lài 3/8/2022 3/30/2022 C Tỉnh MN Xe tải 4
11 011 G Gạo 3/8/2022 3/20/2022 B Ngoài TP Xe bán tải 7
12 012 D Đường 3/17/2022 3/26/2022 D Tỉnh MB Xe lửa 45
13 013 C Cà phê 3/28/2022 4/17/2022 D Tỉnh MB Xe lửa 4
14 014 S Súp Knor 4/4/2022 4/27/2022 B Ngoài TP Xe bán tải 21
15 015 D Đường 4/9/2022 4/26/2022 C Tỉnh MN Xe tải 23
16 016 D Đường 4/9/2022 4/28/2022 B Ngoài TP Xe bán tải 20
17 017 C Cà phê 4/13/2022 4/21/2022 C Tỉnh MN Xe tải 24
18 018 D Đường 4/13/2022 4/30/2022 D Tỉnh MB Xe lửa 49
19 019 D Đường 4/16/2022 4/30/2022 A Trong TP Xe máy 15
20 020 D Đường 4/17/2022 5/1/2022 A Trong TP Xe máy 20
21 021 S Súp Knor 4/18/2022 5/19/2022 C Tỉnh MN Xe tải 8
22 022 G Gạo 4/21/2022 4/27/2022 B Ngoài TP Xe bán tải 48
23 023 BN Bột ngọt 4/22/2022 4/25/2022 D Tỉnh MB Xe lửa 3
24 024 D Đường 4/25/2022 5/12/2022 A Trong TP Xe máy 4
25 025 D Đường 4/30/2022 5/5/2022 D Tỉnh MB Xe lửa 5
26 026 D Đường 5/4/2022 5/5/2022 A Trong TP Xe máy 14
27 027 G Gạo 5/15/2022 5/19/2022 A Trong TP Xe máy 38
28 028 G Gạo 5/16/2022 6/5/2022 B Ngoài TP Xe bán tải 44
29 029 G Gạo 5/19/2022 6/15/2022 B Ngoài TP Xe bán tải 23
30 030 C Cà phê 5/20/2022 5/30/2022 C Tỉnh MN Xe tải 30
ĐƠN KHUYẾN
THÀNH TIỀN
GIÁ MÃI
4200 0 16800
2500 5 77500
3000 5 75000
4200 5 84000
2500 2 22500
1000 5 7500
3000 5 114000
4350 5 126150
1600 3 24000
1000 0 4000
1600 1 9600
5000 5 200000
3000 0 12000
4350 4 73950
5000 4 95000
7500 4 80000
3000 4 60000
5000 5 220000
5000 3 60000
5000 4 80000
4350 1 30450
1600 5 68800
2500 0 7500
5000 0 20000
5000 1 20000
5000 2 60000
1600 5 52800
1600 5 62400
1600 4 30400
3000 5 7500

You might also like