Professional Documents
Culture Documents
Book 1
Book 1
BẢNG GIÁ
Tên loại Đơn giá Tiền thuê
Mã loại thuê bao
thuê bao (Đồng/MB) bao tháng
B Mega Basic 300 120,000
E Mega Easy 200 150,000
F Mega Family 150 200,000
M Mega Maxi 100 250,000
P Mega Pro 80 300,000
LÝ THUÊ BAO ADSL
Khuyến Tiền thuê Thuế
Cước phí Tổng tiền
mãi bao tháng GTGT
75000 0% 120,000 9750 204,750
90000 8% 150,000 12000 252,000
75000 8% 200,000 13750 288,750
56000 10% 250,000 15300 321,300
60800 10% 300,000 18040 378,840
220200 10% 120,000 17010 357,210
126900 8% 120,000 12345 259,245
64500 10% 250,000 15725 330,225
18720 0% 300,000 15936 334,656
BÀI TOÁN QUẢN LÝ THUÊ B
Mã thuê Mã loại Ngày tính Dung lượng
Tên thuê bao
bao thuê bao cước (MB)
BẢNG GIÁ
Mã loại thuê bao B E F
Tên loại thuê bao Mega Basic Mega Easy Mega Family
Đơn giá ( đồng/MB) 300 200 150
Tiền thuê bao tháng 120,000 150,000 200,000
M P
Mega Maxi Mega Pro
100 80
250,000 300,000