You are on page 1of 30

Phân tích DuPont

DuPont Analysis

Doanh thu (Sales)


2019 3,062 -16.61%
2018 3,672 8.57%
2017 3,382
(-)
Lợi nhuận ròng sau thuế (Net
Giá vốn (COGS) Profit After Tax)
2019 2,735 -11.55% 2019 - 939
2018 3,092 -3.65% 2018 - 616
Báo cáo kết quả kinh doanh (Income Staetment)

2017 3,209 2017 - 1,038


(+)
Doanh thu tài chính (Financial
Income)
2019 1 -75.00%
2018 4 33.33%
2017 3
(-)
Chi phí tài chính (Financial
Expenses) Chia (Divided by)
2019 949 12.71% (/)
2018 842 -3.99%
2017 877
(-)
Chi phí hoạt động (Operating
Expenses)
2019 305 -13.84%
2018 354 10.97%
2017 319
(+)
Lợi nhuận/(Lỗ) khác (Other
Income/(Loss) Doanh thu (Sales)
2019 (13) 225.00% 2019 3,062
2018 (4) -63.64% 2018 3,672
2017 (11) 2017 3,382
(-)

Chi phí thuế (Tax Expenses)


2019 0 #DIV/0!
2018 0 -100.00%
2017 7
Chia (Divided by)
(/)

Tài sản ngắn hạn (Current Assets)


2019 723 5.09%
Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)

2018 688 -15.27%


2017 812
(+) Tổng tài sản (Total Assets)
Tài sản dài hạn (Non-Current
Assets) 2019 13,336
2019 12,613 -1.74% 2018 13,524
2018 12,836 -2.08% 2017 13,921
2017 13,109

Nợ ngắn hạn (Current Liabilities) Tổng nợ (Total Liabilities)


2019 2,699 19.80% 2019 15,662
2018 2,253 -4.94% 2018 14,911
2017 2,370 2017 14,693
(+)
Nợ dài hạn (Non-Current
Liabilities)
2019 12,963 2.41%
2018 12,658 2.72%
2017 12,323
ròng sau thuế (Net
it After Tax)
52.44%
-40.66%

Biên lợi nhuận ròng trên doanh


(Divided by) thu (NPAT/Sales) (%)
(/) 2019 -30.67% 82.80%
2018 -16.78% -45.34%
2017 -30.69%

h thu (Sales) Nhân (Multiplied by)


-16.61%
8.57%
Vòng quay tổng tài sản (Asset
(Divided by) Turnover) (Lần)
(/) 2019 0.23 -15.44%
2018 0.27 11.76%

2017 0.24

sản (Total Assets) Tổng tài sản (Total Assets)

-1.39% - 2,326 2019 13,336 -1.39%


-2.85% - 1,387 2018 13,524 -2.85%
- 772 2017 13,921

(Total Liabilities)
5.04% Chia (Divided by)
1.48%

Vốn chủ sở hữu (Owner's Equity)


2019 - 2,326 67.70%
2018 - 1,387 79.66%
2017 - 772
Tỷ lệ sinh lợi trên tổng tài sản
(ROA)
2019 -7.04% 54.58%
2018 -4.55% -38.91%
2017 -7.46%
Tỷ lệ sinh lợi trên Vốn chủ (ROE)
Nhân (Multiplied by) (%)
2019 40.37% -9.10%
2018 44.41% -66.97%

2017 134.46%

Đòn bảy tài chính (Tài sản/Vốn


chủ) (Lần) (Financial Leverage)
2019 - 5.73 -41.20%
2018 - 9.75 -45.93%
2017 - 18.03
Phân tích DuPont
DuPont Analysis

Doanh thu (Sales)


2019 3,826 4.02%
2018 3,678 5.84%
2017 3,475
(-)
Lợi nhuận ròng sau thuế (Net
Giá vốn (COGS) Profit After Tax)
2019 3,271 1.33% 2019 123
2018 3,228 5.39% 2018 98
Báo cáo kết quả kinh doanh (Income Staetment)

2017 3,063 2017 - 4


(+)
Doanh thu tài chính (Financial
Income)
2019 1 0.00%
2018 1 #DIV/0!
2017 0
(-)
Chi phí tài chính (Financial
Expenses) Chia (Divided by)
2019 111 23.33% (/)
2018 90 -23.08%
2017 117
(-)
Chi phí hoạt động (Operating
Expenses)
2019 269 19.03%
2018 226 -21.25%
2017 287
(+)
Lợi nhuận/(Lỗ) khác (Other
Income/(Loss) Doanh thu (Sales)
2019 (13) -23.53% 2019 3,826
2018 (17) 112.50% 2018 3,678
2017 (8) 2017 3,475
(-)

Chi phí thuế (Tax Expenses)


2019 40 100.00%
2018 20 400.00%
2017 4
Chia (Divided by)
(/)

Tài sản ngắn hạn (Current Assets)


2019 632 -39.41%
Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)

2018 1,043 -11.23%


2017 1,175
(+) Tổng tài sản (Total Assets)
Tài sản dài hạn (Non-Current
Assets) 2019 4,539
2019 3,907 10.74% 2018 4,571
2018 3,528 -3.74% 2017 4,840
2017 3,665

Nợ ngắn hạn (Current Liabilities) Tổng nợ (Total Liabilities)


2019 2,503 -5.23% 2019 2,532
2018 2,641 -0.34% 2018 2,679
2017 2,650 2017 3,039
(+)
Nợ dài hạn (Non-Current
Liabilities)
2019 29 -23.68%
2018 38 -90.23%
2017 389
ròng sau thuế (Net
it After Tax)
25.51%
-2550.00%

Biên lợi nhuận ròng trên doanh


(Divided by) thu (NPAT/Sales) (%)
(/) 2019 3.21% 20.66%
2018 2.66% -2414.78%
2017 -0.12%

h thu (Sales) Nhân (Multiplied by)


4.02%
5.84%
Vòng quay tổng tài sản (Asset
(Divided by) Turnover) (Lần)
(/) 2019 0.84 4.76%
2018 0.80 12.07%

2017 0.72

sản (Total Assets) Tổng tài sản (Total Assets)

-0.70% 2,007 2019 4,539 -0.70%


-5.56% 1,892 2018 4,571 -5.56%
1,801 2017 4,840

(Total Liabilities)
-5.49% Chia (Divided by)
-11.85%

Vốn chủ sở hữu (Owner's Equity)


2019 2,007 6.08%
2018 1,892 5.05%
2017 1,801
Tỷ lệ sinh lợi trên tổng tài sản
(ROA)
2019 2.71% 26.40%
2018 2.14% -2694.18%
2017 -0.08%
Tỷ lệ sinh lợi trên Vốn chủ (ROE)
Nhân (Multiplied by) (%)
2019 6.13% 18.32%
2018 5.18% -2432.16%

2017 -0.22%

Đòn bảy tài chính (Tài sản/Vốn


chủ) (Lần) (Financial Leverage)
2019 2.26 -6.39%
2018 2.42 -10.10%
2017 2.69
Phân tích DuPont
DuPont Analysis

Doanh thu (Sales)


2019 3,253 5.45%
2018 3,085 -2.09%
2017 3,151
(-)
Lợi nhuận ròng sau thuế (Net
Giá vốn (COGS) Profit After Tax)
2019 2,846 7.27% 2019 59
2018 2,653 -2.10% 2018 21
Báo cáo kết quả kinh doanh (Income Staetment)

2017 2,710 2017 3


(+)
Doanh thu tài chính (Financial
Income)
2019 4 -50.00%
2018 8 700.00%
2017 1
(-)
Chi phí tài chính (Financial
Expenses) Chia (Divided by)
2019 99 -20.16% (/)
2018 124 -41.78%
2017 213
(-)
Chi phí hoạt động (Operating
Expenses)
2019 238 -14.08%
2018 277 23.11%
2017 225
(+)
Lợi nhuận/(Lỗ) khác (Other
Income/(Loss) Doanh thu (Sales)
2019 3 -25.00% 2019 3,253
2018 4 300.00% 2018 3,085
2017 1 2017 3,151
(-)

Chi phí thuế (Tax Expenses)


2019 18 -18.18%
2018 22 1000.00%
2017 2
Chia (Divided by)
(/)

Tài sản ngắn hạn (Current Assets)


2019 710 6.29%
Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)

2018 668 -9.73%


2017 740
(+) Tổng tài sản (Total Assets)
Tài sản dài hạn (Non-Current
Assets) 2019 3,509
2019 2,799 -2.30% 2018 3,533
2018 2,865 -6.95% 2017 3,819
2017 3,079

Nợ ngắn hạn (Current Liabilities) Tổng nợ (Total Liabilities)


2019 2,063 5.52% 2019 2,098
2018 1,955 11.91% 2018 2,180
2017 1,747 2017 2,487
(+)
Nợ dài hạn (Non-Current
Liabilities)
2019 35 -84.44%
2018 225 -69.59%
2017 740
ròng sau thuế (Net
it After Tax)
180.95%
600.00%

Biên lợi nhuận ròng trên doanh


(Divided by) thu (NPAT/Sales) (%)
(/) 2019 1.81% 166.44%
2018 0.68% 614.98%
2017 0.10%

h thu (Sales) Nhân (Multiplied by)


5.45%
-2.09%
Vòng quay tổng tài sản (Asset
(Divided by) Turnover) (Lần)
(/) 2019 0.93 6.17%
2018 0.87 5.83%

2017 0.83

sản (Total Assets) Tổng tài sản (Total Assets)

-0.68% 1,411 2019 3,509 -0.68%


-7.49% 1,353 2018 3,533 -7.49%
1,332 2017 3,819

(Total Liabilities)
-3.76% Chia (Divided by)
-12.34%

Vốn chủ sở hữu (Owner's Equity)


2019 1,411 4.29%
2018 1,353 1.58%
2017 1,332
Tỷ lệ sinh lợi trên tổng tài sản
(ROA)
2019 1.68% 182.87%
2018 0.59% 656.67%
2017 0.08%
Tỷ lệ sinh lợi trên Vốn chủ (ROE)
Nhân (Multiplied by) (%)
2019 4.18% 169.40%
2018 1.55% 589.14%

2017 0.23%

Đòn bảy tài chính (Tài sản/Vốn


chủ) (Lần) (Financial Leverage)
2019 2.49 -4.76%
2018 2.61 -8.92%
2017 2.87
Phân tích DuPont
DuPont Analysis

Doanh thu (Sales)


2019 1,653 -4.73%
2018 1,735 22.10%
2017 1,421
(-)
Lợi nhuận ròng sau thuế (Net
Giá vốn (COGS) Profit After Tax)
2019 1,469 -3.67% 2019 20
2018 1,525 23.78% 2018 19
Báo cáo kết quả kinh doanh (Income Staetment)

2017 1,232 2017 2


(+)
Doanh thu tài chính (Financial
Income)
2019 1 0.00%
2018 1 0.00%
2017 1
(-)
Chi phí tài chính (Financial
Expenses) Chia (Divided by)
2019 23 15.00% (/)
2018 20 -20.00%
2017 25
(-)
Chi phí hoạt động (Operating
Expenses)
2019 140 -18.13%
2018 171 6.21%
2017 161
(+)
Lợi nhuận/(Lỗ) khác (Other
Income/(Loss) Doanh thu (Sales)
2019 2 -33.33% 2019 1,653
2018 3 50.00% 2018 1,735
2017 2 2017 1,421
(-)

Chi phí thuế (Tax Expenses)


2019 4 0.00%
2018 4 0.00%
2017 4
Chia (Divided by)
(/)

Tài sản ngắn hạn (Current Assets)


2019 538 -12.23%
Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)

2018 613 22.11%


2017 502
(+) Tổng tài sản (Total Assets)
Tài sản dài hạn (Non-Current
Assets) 2019 1,530
2019 992 -7.03% 2018 1,680
2018 1,067 -6.57% 2017 1,644
2017 1,142

Nợ ngắn hạn (Current Liabilities) Tổng nợ (Total Liabilities)


2019 533 -24.07% 2019 577
2018 702 1.89% 2018 741
2017 689 2017 723
(+)
Nợ dài hạn (Non-Current
Liabilities)
2019 44 12.82%
2018 39 14.71%
2017 34
ròng sau thuế (Net
it After Tax)
5.26%
850.00%

Biên lợi nhuận ròng trên doanh


(Divided by) thu (NPAT/Sales) (%)
(/) 2019 1.21% 10.48%
2018 1.10% 678.07%
2017 0.14%

h thu (Sales) Nhân (Multiplied by)


-4.73%
22.10%
Vòng quay tổng tài sản (Asset
(Divided by) Turnover) (Lần)
(/) 2019 1.08 4.61%
2018 1.03 19.48%

2017 0.86

sản (Total Assets) Tổng tài sản (Total Assets)

-8.93% 953 2019 1,530 -8.93%


2.19% 939 2018 1,680 2.19%
921 2017 1,644

(Total Liabilities)
-22.13% Chia (Divided by)
2.49%

Vốn chủ sở hữu (Owner's Equity)


2019 953 1.49%
2018 939 1.95%
2017 921
Tỷ lệ sinh lợi trên tổng tài sản
(ROA)
2019 1.31% 15.58%
2018 1.13% 829.64%
2017 0.12%
Tỷ lệ sinh lợi trên Vốn chủ (ROE)
Nhân (Multiplied by) (%)
2019 2.10% 3.72%
2018 2.02% 831.79%

2017 0.22%

Đòn bảy tài chính (Tài sản/Vốn


chủ) (Lần) (Financial Leverage)
2019 1.61 -10.27%
2018 1.79 0.23%
2017 1.79
Phân tích DuPont
DuPont Analysis

Doanh thu (Sales)


2019 8,837 5.48%
2018 8,378 2.06%
2017 8,209
(-)
Lợi nhuận ròng sau thuế (Net
Giá vốn (COGS) Profit After Tax)
2019 7,278 4.34% 2019 740
2018 6,975 1.59% 2018 633
Báo cáo kết quả kinh doanh (Income Staetment)

2017 6,866 2017 487


(+)
Doanh thu tài chính (Financial
Income)
2019 27 -34.15%
2018 41 141.18%
2017 17
(-)
Chi phí tài chính (Financial
Expenses) Chia (Divided by)
2019 272 -13.38% (/)
2018 314 -34.17%
2017 477
(-)
Chi phí hoạt động (Operating
Expenses)
2019 374 14.02%
2018 328 4.13%
2017 315
(+)
Lợi nhuận/(Lỗ) khác (Other
Income/(Loss) Doanh thu (Sales)
2019 (13) -230.00% 2019 8,837
2018 10 -68.75% 2018 8,378
2017 32 2017 8,209
(-)

Chi phí thuế (Tax Expenses)


2019 187 4.47%
2018 179 58.41%
2017 113
Chia (Divided by)
(/)

Tài sản ngắn hạn (Current Assets)


2019 2,074 7.52%
Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)

2018 1,929 11.96%


2017 1,723
(+) Tổng tài sản (Total Assets)
Tài sản dài hạn (Non-Current
Assets) 2019 10,288
2019 8,214 -5.65% 2018 10,635
2018 8,706 -6.96% 2017 11,080
2017 9,357

Nợ ngắn hạn (Current Liabilities) Tổng nợ (Total Liabilities)


2019 4,102 9.62% 2019 4,924
2018 3,742 15.17% 2018 5,465
2017 3,249 2017 5,891
(+)
Nợ dài hạn (Non-Current
Liabilities)
2019 822 -52.29%
2018 1,723 -34.78%
2017 2,642
ròng sau thuế (Net
it After Tax)
16.90%
29.98%

Biên lợi nhuận ròng trên doanh


(Divided by) thu (NPAT/Sales) (%)
(/) 2019 8.37% 10.83%
2018 7.56% 27.36%
2017 5.93%

h thu (Sales) Nhân (Multiplied by)


5.48%
2.06%
Vòng quay tổng tài sản (Asset
(Divided by) Turnover) (Lần)
(/) 2019 0.86 9.04%
2018 0.79 6.33%

2017 0.74

sản (Total Assets) Tổng tài sản (Total Assets)

-3.26% 5,364 2019 10,288 -3.26%


-4.02% 5,170 2018 10,635 -4.02%
5,189 2017 11,080

(Total Liabilities)
-9.90% Chia (Divided by)
-7.23%

Vốn chủ sở hữu (Owner's Equity)


2019 5,364 3.75%
2018 5,170 -0.37%
2017 5,189
Tỷ lệ sinh lợi trên tổng tài sản
(ROA)
2019 7.19% 20.85%
2018 5.95% 35.42%
2017 4.40%
Tỷ lệ sinh lợi trên Vốn chủ (ROE)
Nhân (Multiplied by) (%)
2019 13.80% 12.68%
2018 12.24% 30.46%

2017 9.39%

Đòn bảy tài chính (Tài sản/Vốn


chủ) (Lần) (Financial Leverage)
2019 1.92 -6.76%
2018 2.06 -3.66%
2017 2.14

You might also like