You are on page 1of 11

PHÂN TÍCH TỔNG QUÁT BẢNG BÁO CÁO TÀI CHÍNH CỦ CÔNG TY

Phân tích BCĐKT

BCĐKT năm 2020

1. Phân tích biến động về quy mô và kết cấu tài sản

Đánhgiáchungvềbiếnđộngtàisản:
Khoảnmục 2019 2020 Mứctăng(giảm) Tỷlệtăng(giảm)%
Tàisảnngắnhạn 19,475,407,848,998 20,367,334,525,997 891,926,676,000 5,6%
Tàisảndàihạn 24,466,778,688,937 19,258,240,295,143 (-5,208,538,393,794) (-21,3)
Tổngtàisản 43,942,186,537,935 39,625,574,821,140 (-4,316,611,716,795) (-9,8)

Phântíchbiếnđộngvềquymôvàkếtcấutàisản:

Quan hệ kết cấu (%) Biếnđộngkết cấu(%)


Khoản mục 2019 2020
2019 2020 2020
Tài sản ngắn hạn 19,475,407,848,998 20,367,334,525,997 44,3% 51,4% 7,1%
Tài sản dài hạn 24,466,778,688,937 19,258,240,295,143 55,7% 48,6% (7,1%)
Tổng tài sản 43,942,186,537,935 39,625,574,821,140 100 100

Phântíchtàisảnngắnhạn:

Tiền và các khoản tương đương tiền:


Khoảnmục 2019 2020 Mứctăng(giảm) Tỷlệtăng(giả
m)%
Tiềnvàcáckhoảntươ 5,355,816,155,352 2,895,810,907,792 (2,460,005,247,560) (45,7%)
ngđươngtiền

Quanhệkếtcấu(%) Biếnđộngkếtcấu(%)
Khoảnmục 2019 2020
2019 2020 2020
Tiềnvàcáckhoảntươngđ
ươngtiền 5,355,816,155,352 2,895,810,907,792 27,5% 14,2% (13,3)

Tàisảnngắnhạn 19,475,407,848,998 20,367,334,525,997 100 100


Các khoản phải thu:
Khoản mục 2019 2020 Mứctăng(giảm) Tỷ lệ tăng(giảm)%
Các khoản phải thu 11.781.440.667.810 15.918.339.540.755 4,136,898,872,000 35.1%

Quan hệ kết cấu Biến động kết cấu(%)


Khoản mục 2019 2020 (%)

2019 2020 2020

Các khoản phải thu 11.781.440.667.810 15.918.339.540.755 60.5% 78.2% 17.8 %

Tài sản ngắn hạn 19,475,407,848,998 20,367,334,525,997 100 100

Tỷ lệ tăng
Khoản mục 2019 2020 Mức tăng (giảm) (giảm) (%)

Phải thu khách hàng 3.334.187.094.292 3,939,122,650,851 604,935,556,559 18.1%

Các khoản phải thu khác 8,260,428,299,552 11,812,258,290,994 3,551,829,991,442 43.0%

Khoản phải thu 11.781.440.667.810 15.918.339.540.755 4,136,898,872,945 35.1%

Hàng tồn kho:

Khoản mục 2019 2020 Mức tăng(giảm) Tỷ lệ tăng(giảm)%

Hàng tồn kho 747,898,679,837 712,093,262,127 (35,805,417,710) (4.8%)

Biếnđộngkếtcấu
Quanhệkếtcấu(%)
Khoảnmục 2019 2020 (%)

2019 2020 2020

Hàngtồnkho 747,898,679,837 712,093,262,127 3,8% 3,5% (0,3%)

Tàisảnngắnhạn 19,475,407,848,998 20,367,334,525,997 100 100

Phântíchtàisảndàihạn:
Khoảnmục 2019 2020 Mứctăng(giảm) Tỷlệtăng(giảm)%
Tàisảncốđịnh 1,303,160,396,122 849,517,153,152 (453,643,242,970) (34.8%)

Tàisảndàihạn 24,466,778,688,937 19,258,240,295,143 (5,208,538,393,794) (21,3%)

Quanhệkếtcấu Biếnđộngkếtcấ
(%) u(%)
Khoảnmục 2019 2020
2019 2020 2020

Tàisảncốđịnh 1,303,160,396,122 849,517,153,152 5,3% 4,4% (0,9%)

Tàisảndàihạn 24,466,778,688,937 19,258,240,295,143 100 100

Phân tích biến động về quy mô và kết cấu nguồn vốn

Tỷlệtăng(
Khoảnmục 2019 2020 Mứctăng(giảm)
giảm)%

Nợphảitrả 37,462,639,184,568 34,599,034,545,092 (2,863,604,639,476) (7.6%)

Vốnchủsởhữu 6,479,547,353,367 5,026,540,276,048 (1,453,007,077,319) (22.4%)

Nguồnvốn 43,942,186,537,935 39,625,574,821,140 (4,316,611,716,795) (9.8%)

Phân tích nợ phải trả:

Tỷlệtăng(giảm)
Khoảnmục 2019 2020 Mứctăng(giảm)
%

Nợphảitrả 37,462,639,184,568 34,599,034,545,092 (2,863,604,639,476) (7.6%)

Nguồnvốn 43,942,186,537,935 39,625,574,821,140 (4,316,611,716,795) (9.8%)

Biếnđộngkếtcấ
Quanhệkếtcấu(%)
2019 2020 u(%)
Khoảnmục 2019 2020 2020

Nợphảitrả 37,462,639,184,568 34,599,034,545,092 85.3% 87.3% 2.1%

Nguồnvốn 43,942,186,537,935 39,625,574,821,140 100 100

Phân tích nợ ngắn hạn:


Tỷlệtăng(giảm)
Khoảnmục Năm2019 Năm2020 Mứctăng(giảm)
%

Nợngắnhạn 22,741,438,510,945 24,251,142,288,065 1,509,703,777,120 6.6%

Quanhệkếtcấu Biếnđộngkếtcấu
Khoảnmục 2019 2020 (%) (%)
2019 2020 2020

Nợngắnhạn 22,741,438,510,945 24,251,142,288,065 60.7% 70.1% 9.4%

Nợphảitrả 37,462,639,184,568 34,599,034,545,092 100 100

Quanhệkết
Mứctăng Tỷlệtăng( cấu(%)
Khoảnmục Năm2020 Năm2019
(giảm) giảm)%
2020 2019

Vayngắnhạn 10,094,815,636,734 8,161,089,248,187 (1,933,726,388,547) (19,2%) 35.9 41.6

Phảitrảchongườ 3,408,029,776,509 1,888,419,058,403 (1519,610,718,106) (44,6%) 8.3 14.1


ibán
Thuếvàcáckh 296,437,889,385 468,548,742,197 172,110,852,812 58,1% 2.1 1.2
oảnphảinộpch
onhànước
Phảitrảngườila 62,911,822,426 0 (62,911,822,426) (100%) 0 0.3
ođộng
Cáckhoảnphảitr 5,991,200,493,090 5,160,454,035,471 (830,746,457,619) (13,9) 22.7 24.7
ảngắnhạnkhác

Nợngắnhạn 24,251,142,288,065 22,741,438,510,945 (1,509,703,777,120) (6.2%) 100 100

 Phântíchnợdàihạn:
Phântíchvốnchủsởhữu:

Tỷlệtăng(giảm)%
Khoảnmục Năm2020 Năm2019 Mứctăng(giảm)

Vốnchủsởhữu 5,026,540,276,048 6,479,547,353,367 (1,453,007,077,319) (22.4)


Quanhệkếtcấu Biếnđộngkết
Khoảnmục 2020 2019 cấu(%)
(%)

2020 2019 2020

Vốnchủsởhữu 5,026,540,276,048 6,479,547,353,367 12,7 14.7 (2.1)

Nguồnvốn 39,625,574,821,140 43,942,186,537,935 100 100

Mứctăng Tỷlệtăng(gi
Khoảnmục Năm2019 Năm2020
(giảm) ảm)%

Vốnchủsởhữu 6,479,547,353,367 5,026,540,276,048 (1,453,007,077,319) (22.4)

Quỹkhenthưởng,phúclợi 0 0 0 0

Quanhệkết Biếnđộngkết
Khoảnmục 2019 2020 cấu(%)
cấu(%)
2013 2012 2013

Quỹkhenthưởng,phúc 0 0 0 0 0
lợi

Vốnchủsởhữu 6,479,547,353,367 5,026,540,276,048 100 100 0

Tổngvốnchủsởhữu 6,479,547,353,367 5,026,540,276,048 100 100

Mứctăng Tỷlệtăng(g
Khoảnmuc Năm2019 Năm2020
(giảm) iảm)%

Vốnđầutưcủachủsởhữu 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000 0 0

Lợinhuậnsauthuếchưa 3,164,605,883,182 1,711,598,805,863 (1,453,007,077,319) (45,9)


phânphối
Quanhệkết Biếnđộngkết
Khoảnmục 2019 2020
cấu(%) cấu(%)
2019 2020 2020

Vốnđầutưcủachủsởhữu 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000 83.6 107.8

Lợinhuậnsauthuếchưaphân 3,164,605,883,182 1,711,598,805,863 48.8 34.1 (14.79)


phối
Vốnchủsởhữu 6,479,547,353,367 5,026,540,276,048 100 100

PHÂNTÍCHBẢNGKẾTQUẢKINHDOANH

Doanhthu
Tỷlệtăng(g
Khoảnmục Năm2019 Năm2020 Mứctăng(giảm)
iảm)%

Doanhthubánh 41,252,356,172,059 15,203,045,739,464 (26,049,310,432,595) (63.1)


àngvàcung
cấpdịchvụ
Cáckhoản 0 0 0 0
giảmtrừdoanh
thu

Doanhthuth 41,252,356,172,059 15,203,045,739,464 (26,049,310,432,595) (63.1)


uầnvềbánhàn
gvàcung
cấpdịchvụ

Doanhthuhoạtđ 1,625,451,448,981 973,719,418,083 (651,732,030,898) (40.1)


ộngtàichinh

Thunhậpkhác 292,304,818,107 825,028,045,439 532,723,227,332 182.2

Tổngdoanhthu 84,422,468,611,206 32,204,838,942,450 (52,217,629,668,756) (61.9)

Chiphí
Tỷlệtăng(g
Khoảnmục Năm2019 Năm2020 Mứctăng(giảm)
iảm)%

Giávốnhàngbán (36,690,522,532,276) (17,134,487,072,513) 19,556,035,459,763 (53.3)

Chiphítàichính (1,024,010,617,800) (436,846,911,283) 587,163,706,517 (57.3)


Chiphíbán (1,164,676,266,939) (834,501,191,221) (330,175,075,718) (28.3)
hàng

Chiphíquảnlý (422,057,125,583) (367,875,750,832) (54,181,374,751) (12.8)


doanhnghiệp

Chiphíkhác (342,823,079) (7,709,519,283) 7,366,696,204 2148.8

Tổngchiphí -39,301,609,365,677 -18,781,420,445,132 19,766,209,412,015 (54,7)

Lợinhuận
Tỷlệtăng(g
Khoảnmục Năm2019 Năm2020 Mứctăng(giảm)
iảm)%

Lợinhuậngộpv 4,561,833,639,783 (1,931,441,333,049) (6,493,274,972,832) (142.3%)


ềbánhàngvàcun
gcấpdịch
vụ

Lợinhuậnthuần 3,576,541,078,442 (2,596,945,768,302) (6,173,486,846,744) (172.6%)


từhoạtđộng
kinhdoanh

Lợinhuậnkhác 291,961,995,028 817,318,526,156 525,356,531,128 179.9%

Tổnglợinhuận 3,868,503,073,470 (1,779,627,242,146) (5,648,130,315,616) (146.0%)


kếtoántrứcthuế

Lợinhuậnsaut 3,108,642,894,811 (1,453,007,077,319) (4,561,649,972,130) (146.7%)


huếthunhậpdo
anhnghiệp

Cáctỷsuấtlợinhuậntrêndoanhthu
2019 2020

Tỷsuấtlợinhuậngộptrêndoanhthuthuần 11.06% (12.7%)

Tỷsuấtlợinhuậnthuầntrêndoanhthuthuần 8.67% (17.08%)

Tỷsuấtlợinhuậnsauthuếtrêntổngdoanhthu 3.68% (4.51%)


PHÂNTÍCHBẢNGLƯUCHUYỂNTIỀNTỆ

Lưuchuyểntiềntệtừhoạtđộngkinhdoanh
I.Lưuchuyểntiềntệtừhoạtđộngkinhdoanh 2019 2020

1.Tiềnthutừbánhàngvàcungcấpdịchvụ 0 0

2.Tiềnchitrảchongườicungcấpdịchvụvàhànghóa 0 0

3.Tiềnchitrảchongườilaođộng 0 0

4.Tiềnchitrảlãivay (322,342,594,337) (432,836,309,700)

5.Tiềnchinộpthuếthunhậpdoanhnghiệp 0 0

6.Tiềnthukháctừhoạtđộngkinhdoanh 0 0

7.Tiềnchitrảkhácchohoạtđộngkinhdoanh 0 0

Lưuchuyểntiềnthuầntừhoạtđộngkinhdoanh (2,201,146,571,422) (2,773,762,641,296)

Lưuchuyểntiềntệtừhoạtđộngđầutư

II.Lƣuchuyêntiềntệtừhoạtđộngđầutư 2019 2020

1.Tiềnchimuasắm,xâydựngTSCĐvàcáctàisảndàihạnkhác (2,472,240,810,037) (293,743,925,297)

Lưuchuyểntiềnthuầntừhoạtđộngđầutư (2,980,348,918,760) 686,514,071,863

Lưuchuyểntiềntệtừhoạtđộngtàichính
III.Lƣuchuyểntiềntừhoạtđộngtàichính 2019 2020

3.Tiềnvayngắnhạn,dàihạnnhậnđược 0 0

4.Tiềnchitrảnợgốcvay (31,317,610,606,550) (18,173,617,597,912)

Lưuchuyểntiềnthuầntừhoạtđộngtàichính 3,399,795,942,851 (369,286,822,033)

PHÂNTÍCHCÁCTỶSỐTÀICHÍNH
 Tỷsốkhảnăngthanhtoán

Tỷsốkhảnăngthanhtoánhiệnthời
2019 2020

Tàisảnngắnhạn 19,475,407.848,998 20,367,334,525,997

Nợngắnhạn 22,741,438,510,945 24,251,142,288,065

Tỷsốkhảnăngthanhtoánhiệnthời 0.86 0.84

Tỷsốkhảnăngthanhtoánnhanh
2019 2020

Tàisảnngắnhạn 19,475,407.848,998 20,367,334,525,997

HàngTồnkho 747,898,679,837 712,093,262,127

Nợngắnhạn 22,741,438,510,945 24,251,142,288,065

Tỷsốkhảnăngthanhtoánnhanh 0,82 0,81

Tỷsốkhảnăngthanhtoánbằngtiền
2019 2020

Tiền 3,815,637,517,972 1,220,342,256,511

Nợngắnhạn 22,741,438,510,945 24,251,142,288,065

Tỷsốkhảnăngthanhtoánnhanhbằngtiền 0.17 0.05

 Tỷ số cơ cấu tài chính


Tỷ số nợ
2019 2020

Tổngnợ 22,741,438,510,945 24,251,142,288,065

Tổngtàisản 43,942,186,537,935 39,625,574,821,140

Tỷsốnợ 51,75% 61,2%

 Tỷ số thanh toán lãi vay


2019 2020

Lợinhuậntrướcthuếvàlãivay 4,219,920,726,060 (1,327,054,512,646)

Lãivay 351,417,652,590 452,572,729,500

Tỷsốthanhtoánlãivay 12,01 (2.93)


 Tỷsốhoạtđộng

Kỳthutiềnbìnhquân
2019 2020

Cáckhoảnphảithu

Doanhthuthuần

Kỳthutiềnbìnhquân

 Vòng quay hàng tồn kho


2019 2020

Doanhthuthuần 41,252,356,172,059 15,203,045,739,464

Hàngtồnkho 747,898,679,837 712,093,262,127

Vòngquayhàngtồnkho 55,16 21,35

 Hiệu suất sử dụng TSCĐ


2019 2020

Doanhthuthuần 41,252,356,172,059 15,203,045,739,464

Tàisảncốđịnhthuần 1,303,160,396,122 849,517,153,152

Hiệusuấtsửdụngtàisảncốđịnh 31,7 17,9

 Vòng quay tài sản


2019 2020

Doanhthuthuần 41,252,356,172,059 15,203,045,739,464

Tổngtàisản 43,942,186,537,935 39,625,574,821,140

Vòngquaytàisản 0,94 0,38

 Tỷ số doanh lợi
Doanhlợitiêuthụ(ROS)
2019 2020

Lợinhuậnsauthuế 3,108,642,894,811 -1,453,620,164,827

Doanhthuthuần 41,252,356,172,059 15,203,045,739,464

ROS 1327.02 (1045.87)

 Doanh lợi tài sản (ROA)


2019 2020

Lợinhuậnsauthuế 3,108,642,894,811 -1,453,620,164,827

Tổngtàisản 43,942,186,537,935 39,625,574,821,140

ROA 7,07 (3,67)

 Doanh lợi vốn tự có (ROE)


2019 2020

Lợinhuậnsauthuế 3,108,642,894,811 -1,453,620,164,827

Vốnchủsởhữu 6,479,547,353,367 5,026,540,276,048

ROE 47,98 (28,92)

You might also like