You are on page 1of 21

Bảng thông số Đơn vị: triệu đồng

Có chuẩn hóa lợi nhuận hoạt động không? No


Thời điểm 31/12/2019
Thông tin đầu vào Số liệu lịch sử
từ báo cáo tài chính 12 tháng qua 2019 2018 2017
EBIT 556,459 556,459 97,669 526,943
Lợi nhuận từ đầu tư tài chính 296,321 296,321 109,709 338,689
Interest expenses 195,608 195,608 64,813 97,495
Chi đầu tư tài sản cố định 208,817 208,817 432,174 25,530
Chi đầu tư góp vốn (44,127) -44,127 -101,498 11,418
Capital expenditure 164,690 164,690 330,676 36,948
Depreciation 385,039 385,039 165,054 145,386
Tax rate 20.0% 15.8% 32.2% 1.2%
Doanh thu hiện hành 79,872,051 79,872,051 61,188,875 ###
Vốn lưu động không kể tiền và CK 1,194,696 1,194,696 -562,451 -738,341
Changes in WC 1,757,147 1,757,147 175,890
Book value of total debt 4,904,071 4,904,071 2,750,490 1,444,029
Book value of Equity 10,872,333.80 10,872,334 10,655,950 ###
Cash and cash equivalent + Short-term financial 8,343,478.36 8,343,478 7,430,091 6,807,636
Net assets of discontinued operations 60,850.73 60,851 65,303 ###
7,372,076 5,911,047 6,917,256
Số liệu thị trường cho doanh nghiệp 6,733,460
Cổ phiếu có mua bán trên thị trường không Yes
Nếu có thì:
Giá cổ phiếu hiện hành (đồng) 10,000
Số lượng cố phiếu (triệu) 1,034
Giá trị thị trường của nợ 4,904,071
Nếu không có thì:
Có sử dụng giá trị số sách để tính cơ cấu vốn k Yes
Nếu không thì nhập tỷ lệ nợ sử dụng cho định g 58.94%

Lãi suất phi rủi ro 3.80% ht t ps : / / www. m of . gov. vn/ webcent er / por t al / kbnn/ r / o/ t pcp/ kqph/ kqph_chi t i et ?dDocNam e=M OFUCM 175256& _af r Loop=100612297528182592#! % 40% 40% 3F_af r Loop% 3D100612297528182592% 26dDocNam e% 3DM OFUCM 175256% 26_adf . ct r l - s t at e% 3D1cywpq2j 4f _183

Mức bù rủi ro thị trường 12.60% http://pages.stern.nyu.edu/~adamodar/New_Home_Page/datafile/ctrypr


Mức bù rủi ro quốc gia 6.59%
Mức bù rủi ro tỷ giá https://www.imf.org/external/pubs/ft/wp/wp9739.pdf

Có sử dụng chi phí nợ theo báo cáo tài chính k No


Chi phí nợ theo báo cáo tài chính 19.65%
Chi phí nợ theo thị trường và hạng mức tín dụn 1.25% Total interest payment / Total debt

Thông tin định giá


Giai đọan tăng trưởng nhanh
Số năm tăng trưởng nhanh 14
Hệ số beta sử dụng cho giai đoạn tăng trưởng n 1.30
Debt ratio according to book value 31.08%
Tỷ lệ nợ tính theo giá trị thị trường 32%
Tỷ lệ nợ mục tiêu 58.94%
Sử dụng tỷ lệ nợ theo hình thức nào? 1
Có sử dụng tỷ số vốn lưu động/doanh thu hiện No
Nếu có, tỷ số tính theo phần trăm 1.50% 1.50% 0.92% 2.47%
Nếu không, nhập tỷ số sử dụng cho định giá 1.98%
Có tính tốc độ tăng trưởng dựa vào các yếu tố Yes
Nếu không, nhập tốc độ cho giai đoạn tăng trưởng nhanh
Nếu có, thông tin để tính tốc độ tăng trưởng bao gồm:
Return on capital 3.13%
Reinvestment rate 738.45%
Có muốn thay đổi các tỷ số này không? No
Suất sinh lợi trên vốn
Tỷ lệ tái đầu tư

Có hiệu chỉnh dần dần thông tin đầu vào cho G Yes

Giai đoạn tăng trưởng ổn định


Tốc độ tăng trưởng trong giai đoạn ổn định 17.40%
Hệ số beta sử dụng cho giai đoạn ổn định 1.297
Mức bù rủi ro thị trường cho giai đoạn tăng trư 12.60%
Mức bù rủi ro quốc gia cho giai đoạn tăng trưởn 6.59%
Mức bù rủi ro tỷ giá cho giai đoạn tăng trưởng ổ 7.89%
Tỷ lệ nợ cho giai đoạn tăng trưởng ổn định 31.08%
Chi phí nợ vay cho giai đoạn tăng trưởng ổn địn 1.25%
Thuế suất trong giai đoạn tăng trưởng ổn định 20.00%
Tỷ lệ tái đầu tư trong giai đoạn ổn định
Có muốn tính tỷ lệ tái đầu tư dựa vào các yếu t Yes
Nếu có, nhập suất sinh lợi trên vốn của DN 26.43%
Nếu không, nhập tỷ lệ chi đầu tư trên khấu hao (%)
modar/New_Home_Page/datafile/ctryprem.html

ubs/ft/wp/wp9739.pdf
Lợi nhuận được chuẩn hóa
Phương pháp sử dụng để chuẩn hóa lợi nhuận 1

Nếu sử dụng bình quân lịch sử


Lợi nhuận trước lãi vay và thuế bình quân 541701.34

Nếu sử dụng suất sinh lợi trên vốn bình quân lịch sử
Suất sinh lợi trên vốn trước thuế bình quân lịch sử #DIV/0!

Nếu sử dụng tỷ lệ bình quân ngành


Lợi nhuận hoạt động trước thuế bình quân ngành 16.50% ! Look at industry average

Lợi nhuận trước lãi vay và thuế chuẩn hóa 541701.34

Bảng tính chuẩn hóa (số liệu lịch sử 2 năm)


-2 -1 Total
Doanh thu 29,874,477 61,188,875 91063351.52
EBIT 526,943 97,669 624612.0314
Tỷ suất lợi nhuận hoạt động 1.76% 0.16% 0.69%
Tính hệ số beta
Unlevered beta in US 1.080

D/E ratio in USA 26.82%


Corporate's tax rate 25.00%

Levered beta in USA 1.297


Two-Stage FCFF Discount Model

Tóm tắt thông tin đầu vào


EBIT chuẩn hóa 556,459.49
EBIT hiệu chỉnh 260,138.28
Interest expenses 195,607.79

Chi đầu tư 164,689.71


Khấu hao 385,038.80

Thuế suất thuế thu nhập 20.00%


Doanh thu hiện hành 79,872,051.41

Vốn lưu động không kể tiền mặt và chứng khoán hi 1,194,695.58


Thay đổi vốn lưu động 1,757,146.71

Book value of Debt 4,904,071.00


Giá trị sổ sách của vốn cổ phần 10,872,333.80

Số năm tăng trưởng nhanh = 14 Mãi mãi

Tốc độ tăng trưởng = 23.14% 17.40%


Debt ratio according to book value 31.08% 31.08%
Beta of US intergrated oil/gas sector 1.30 1.30
Risk-free rate of USA 3.80% 3.80%

USA market risk premium 12.60% 12.60%


Vietnam country risk premium 6.59% 6.59%

Cost of Debt 1.25% 1.25%


Tax rate 20.00% 20.00%
Suất sinh lợi trên vốn 3.13% 26.43%
Tỷ lệ tái đầu tư 738.45% 65.83%

Page
Two-Stage FCFF Discount Model

Thông tin đầu ra


Cost of Equity 26.74%

Equity ratio according to book value 68.92%


After-tax Cost of Debt 1.0026%
Debt ratio according to book value 31.08%
WACC 18.74%

Thông tin trung gian

Tốc độ tăng trưởng kỳ vọng 23.14%


Vốn lưu động/Doanh thu 1.98%

Hiện tại 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Expected growth rate 23.14% 23.14% 23.14% 23.14% 23.14% 23.14% 23.14% 22.32% 21.50%

Accumulated growth rate 123.14% 151.63% 186.72% 229.92% 283.13% 348.64% 429.31% 525.13% 638.03%
Reinvestment Ratio 738.45% 738.45% 738.45% 738.45% 738.45% 738.45% 738.45% 642.36% 546.27%
EBIT 260,138.28 320,331.94 394,453.87 485,726.95 598,119.81 736,519.36 906,943.33 1,116,801.87 1,366,063.46 1,659,758.34
Tax rate 21.50% 20.00% 20.00% 20.00% 20.00% 20.00% 20.00% 20.00% 20.00% 20.00%
EBIT * (1 - Tax rate) 204,208.55 256,265.55 315,563.10 388,581.56 478,495.85 589,215.49 725,554.66 893,441.50 1,092,850.77 1,327,806.67
- (CAPEX- Depreciation) (220,349.09) 1,525,792.72 1,878,847.46 2,313,595.89 2,848,941.20 3,508,160.62 4,319,917.49 5,319,507.61 5,501,954.62 5,464,724.84
- Change in Working Capital 1,757,146.71 366,606.07 451,435.42 555,893.52 684,522.29 842,914.61 1,037,957.48 1,278,131.52 1,518,113.49 1,788,731.97
FCFF (1,332,589.07) (1,636,133.24) (2,014,719.78) (2,480,907.85) (3,054,967.65) (3,761,859.73) ### ### ### ###
WACC 18.74% 18.74% 18.74% 18.74% 18.74% 18.74% 18.74% 18.74% 18.74%
Accumulated Cost of Capital 1.1874 1.4098 1.6740 1.9876 2.3600 2.8022 3.3272 3.9506 4.6908
Present Value (1,377,955.56) (1,429,051.04) (1,482,041.16) (1,536,996.19) (1,593,989.00) ### ### ### ###

g 17.40%
Reinvestment rate of the period 65.83%
FCFF15 1,273,051.21
Cost of Equity 26.74%
Equity ratio 68.92%

Page
Two-Stage FCFF Discount Model

After-tax Cost of Debt 1.00%


Debt ratio 31.08%

WACC 18.74%
Terminal value 95,267,957.63

Định giá
PV of FCFF (15,838,066.71)
PV of Terminal value 8,605,546.84

Net assets of operations (7,232,519.87)


Cash, securities and non-operat 8,404,329.09

Value of the firm 1,171,809.22


Market value of Debt 4,904,071.00
Market value of Equity (3,732,261.77)

Value/share (3,608.74)

Page
Two-Stage FCFF Discount Model

ºººº

10 11 12 13 14 End year
20.68% 19.86% 19.04% 18.22% 17.40%

769.97% 922.88% 1098.60% 1298.76% 1524.75%


450.18% 354.09% 258.01% 161.92% 65.83%
2,002,987.85 2,400,773.53 2,857,874.65 3,378,575.74 3,966,447.92 4,656,609.86
20.00% 20.00% 20.00% 20.00% 20.00%
1,602,390.28 1,920,618.82 2,286,299.72 2,702,860.59 3,173,158.34 3,725,287.89
5,123,288.13 4,378,121.21 3,114,830.35 1,205,066.83 (1,491,614.43) ###
2,090,419.79 2,422,691.04 2,783,948.37 3,171,300.39 3,580,402.06 5,080,964.38
(5,611,317.64) (4,880,193.43) (3,612,479.00) (1,673,506.63) 1,084,370.71 1,273,051.21
18.74% 18.74% 18.74% 18.74% 18.74%
5.5697 6.6133 7.8524 9.3236 11.0705
(1,007,465.76) (737,936.55) (460,048.76) ($179,490.93) $97,951.12

Page
Industry Number of firms Levered Beta Unlevered Beta Std Dev: Equity Market D/E Market Debt/Capital
Advertising 36 0.99 0.89 71.29% 22.25% 18.20%
Aerospace/Defense 73 0.92 0.84 49.02% 20.81% 17.23%
Air Transport 56 1.38 1.17 50.65% 42.16% 29.66%
Apparel 64 0.93 0.89 47.69% 13.39% 11.81%
Auto & Truck 31 1.29 0.72 38.79% ### 55.71%
Auto Parts 64 0.99 0.77 51.45% 52.49% 34.42%
Bank 550 0.59 0.47 21.57% 54.59% 35.31%
Bank (Canadian) 7 0.72 0.70 15.60% 10.07% 9.15%
Bank (Foreign) 4 1.78 NA 28.51% NA NA
Bank (Midwest) 37 0.79 0.61 18.85% 61.47% 38.07%
Beverage (Alcoholic) 27 0.66 0.56 27.93% 23.56% 19.07%
Beverage (Soft Drin 21 0.71 0.66 27.56% 13.63% 11.99%
Biotechnology 105 1.56 1.61 69.03% 4.39% 4.20%
Building Materials 47 0.98 0.91 48.71% 33.54% 25.12%
Cable TV 23 1.76 1.35 68.98% 38.89% 28.00%
Canadian Energy 14 0.73 0.67 28.94% 14.27% 12.49%
Cement & Aggregate 13 1.02 0.87 35.50% 26.35% 20.86%
Chemical (Basic) 24 0.98 0.83 37.80% 27.64% 21.65%
Chemical (Diversifie 36 0.97 0.90 39.19% 16.32% 14.03%
Chemical (Specialty) 94 0.98 0.87 41.39% 21.54% 17.72%
Coal 16 1.75 1.60 44.19% 15.96% 13.76%
Computer Software/ 425 1.84 2.00 79.32% 3.56% 3.44%
Computers/Periphera 148 1.99 2.14 73.25% 6.68% 6.26%
Diversified Co. 134 0.87 0.79 38.78% 22.60% 18.43%
Drug 334 1.59 1.60 75.90% 9.36% 8.56%
E-Commerce 60 2.23 2.50 91.16% 3.86% 3.72%
Educational Services 37 1.09 1.17 53.20% 2.65% 2.58%
Electric Util. (Centra 24 0.94 0.63 24.70% 69.87% 41.13%
Electric Utility (East) 29 0.87 0.63 21.57% 56.29% 36.02%
Electric Utility (West 16 0.97 0.71 24.03% 58.80% 37.03%
Electrical Equipment 94 1.52 1.02 57.43% 72.60% 42.06%
Electronics 186 1.49 1.54 59.57% 14.54% 12.70%
Entertainment 101 1.30 1.12 44.30% 26.12% 20.71%
Entertainment Tech 31 2.18 2.55 78.35% 3.38% 3.27%
Environmental 96 0.87 0.62 60.89% 48.22% 32.53%
Financial Svcs. (Div. 269 0.89 0.47 63.64% ### 56.97%
Food Processing 123 0.72 0.63 32.48% 22.39% 18.29%
Food Wholesalers 21 0.72 0.62 39.55% 29.15% 22.57%
Foreign Electronics 10 1.03 1.07 27.80% 23.76% 19.20%
Furn/Home Furnishi 38 0.87 0.75 39.63% 30.22% 23.20%
Grocery 19 1.04 0.84 37.59% 39.11% 28.12%
Healthcare Informat 34 1.22 1.22 62.92% 10.30% 9.34%
Home Appliance 14 0.84 0.82 33.25% 18.39% 15.53%
Homebuilding 41 0.98 0.71 35.90% 61.74% 38.17%
Hotel/Gaming 84 0.77 0.62 41.57% 33.19% 24.92%
Household Products 31 0.79 0.71 33.99% 18.46% 15.59%
Human Resources 35 1.22 1.26 48.32% 7.87% 7.29%
Industrial Services 230 1.01 0.92 62.58% 19.71% 16.47%
Information Services 41 1.02 0.99 28.82% 8.15% 7.53%
Insurance (Life) 40 0.93 0.98 27.07% 13.15% 11.62%
Insurance (Prop/Cas 97 0.83 0.88 29.69% 12.40% 11.03%
Internet 329 2.30 2.46 92.04% 2.28% 2.23%
Investment Co. 20 0.75 0.39 17.89% ### 50.94%
Investment Co.(Fore 15 1.21 1.19 27.49% 4.09% 3.93%
Machinery 139 1.01 0.84 44.38% 31.26% 23.82%
Manuf. Housing/RV 19 0.99 0.96 45.76% 19.00% 15.97%
Maritime 46 0.86 0.58 38.53% 60.09% 37.53%
Medical Services 186 0.94 0.93 56.24% 17.47% 14.87%
Medical Supplies 279 1.11 1.12 53.67% 6.47% 6.07%
Metal Fabricating 37 1.01 0.94 43.86% 15.88% 13.70%
Metals & Mining (Div 82 1.04 0.99 56.30% 8.74% 8.04%
Natural Gas (Distrib. 30 0.73 0.52 24.43% 60.93% 37.86%
Natural Gas (Div.) 34 1.01 0.80 33.43% 40.33% 28.74%
Newspaper 18 0.76 0.63 26.47% 30.08% 23.13%
Office Equip/Supplie 26 1.02 0.93 40.98% 24.34% 19.57%
Oilfield Svcs/Equip. 110 1.05 1.01 45.59% 11.72% 10.49%
Packaging & Contain 36 0.87 0.64 37.78% 55.22% 35.58%
Paper/Forest Produc 42 0.84 0.60 33.35% 56.50% 36.10%
Petroleum (Int 30 0.96 0.95 39.30% 9.00% 8.26%
Petroleum (Producin 178 0.88 0.80 45.37% 13.69% 12.04%
Pharmacy Services 20 0.93 0.91 36.23% 9.04% 8.29%
Power 41 2.39 2.08 68.33% 17.83% 15.13%
Precious Metals 67 0.90 0.88 59.62% 7.10% 6.63%
Precision Instrument 104 1.71 1.84 59.48% 8.97% 8.23%
Publishing 50 0.89 0.73 35.07% 32.54% 24.55%
R.E.I.T. 143 0.77 0.50 21.76% 63.99% 39.02%
Railroad 20 0.96 0.79 28.14% 29.86% 23.00%
Recreation 84 1.12 1.01 46.30% 20.04% 16.70%
Restaurant 81 0.80 0.74 36.83% 15.21% 13.20%
Retail (Special Lines 164 0.98 1.02 48.78% 8.43% 7.78%
Retail Automotive 15 1.04 0.89 34.86% 34.98% 25.91%
Retail Building Suppl 9 0.95 0.92 28.42% 5.82% 5.50%
Retail Store 51 0.94 0.87 40.93% 16.61% 14.25%
Securities Brokerage 32 1.29 0.78 32.55% ### 60.84%
Semiconductor 124 2.92 3.19 74.84% 4.97% 4.74%
Semiconductor Equi 14 2.95 3.40 57.31% 7.53% 7.00%
Shoe 24 1.08 1.15 42.19% 3.64% 3.51%
Steel (General) 30 1.16 1.13 45.31% 14.62% 12.76%
Steel (Integrated) 16 1.50 1.39 69.11% 23.62% 19.11%
Telecom. Equipment 136 2.35 2.63 76.28% 5.28% 5.01%
Telecom. Services 173 1.43 1.15 70.94% 32.64% 24.61%
Thrift 248 0.56 0.54 25.12% 22.62% 18.44%
Tire & Rubber 10 0.96 0.90 27.16% 14.18% 12.42%
Tobacco 11 0.79 0.73 26.72% 17.06% 14.57%
Toiletries/Cosmetics 21 0.83 0.76 40.97% 18.06% 15.30%
Trucking 38 0.98 0.81 38.73% 40.58% 28.87%
Utility (Foreign) 6 1.00 0.67 27.58% 62.76% 38.56%
Water Utility 16 0.73 0.54 24.26% 48.86% 32.82%
Wireless Networking 73 2.41 2.22 84.34% 17.70% 15.04%
Other 1 1.06 1.05 14.47% 2.45% 2.39%
Market 7661 1.14 0.98 50.54% 32.11% 24.30%
ROE ROC Effective Tax Rate Pre-tax Operating MarginAfter-tax Operating Margin Net Margin Cap Ex/ Depreciation
14.26% 12.99% 11.96% 15.31% 10.07% 4.57% 68.72%
17.28% 13.76% 21.77% 9.88% 6.90% 5.61% 100.08%
-7.54% 38.40% 19.40% 12.57% 9.31% 2.59% 133.35%
15.21% 15.67% 21.60% 11.98% 7.80% 5.38% 110.65%
27.61% 11.04% 18.90% 10.96% 8.81% 2.59% 91.21%
-3.09% 17.56% 18.93% 6.04% 4.38% 0.11% 107.86%
20.59% NA 27.81% NA NA NA NA
22.03% NA 24.41% NA NA NA NA
NA NA 0.00% NA NA NA NA
27.87% NA 29.14% NA NA NA NA
22.09% 14.41% 15.30% 21.46% 14.07% 9.99% 113.05%
35.51% 22.45% 17.74% 20.80% 15.07% 11.19% 107.14%
12.03% 14.15% 4.41% 29.59% 19.31% 16.09% 166.70%
### ### 23.55% 9.32% 6.81% 3.94% 130.36%
1.88% 10.34% 13.90% 31.47% 20.96% 4.12% 82.49%
22.63% 23.10% 30.19% 34.24% 22.61% 9.03% 222.05%
20.78% 16.97% 26.29% 22.52% 17.84% 15.25% 98.90%
29.72% 20.11% 13.31% 14.41% 10.03% 6.84% 84.30%
23.34% 24.06% 25.87% 22.43% 14.16% 8.44% 95.99%
14.24% 18.43% 19.08% 14.88% 10.90% 5.13% 94.50%
29.08% 27.48% 11.64% 19.47% 16.18% 11.55% 150.84%
39.67% 34.78% 10.36% 23.49% 16.32% 13.39% 72.26%
36.69% 30.52% 7.84% 9.91% 7.49% 4.38% 84.81%
18.00% 15.11% 18.87% 14.42% 10.30% 6.58% 107.32%
29.16% 23.56% 6.09% 30.58% 22.62% 15.75% 59.84%
36.14% 28.03% 9.38% 12.46% 9.33% 5.73% 107.69%
32.40% 36.96% 20.95% 20.11% 12.94% 8.23% 144.19%
13.89% 11.20% 26.93% 22.11% 15.35% 7.92% 152.97%
12.39% 11.32% 28.01% 24.07% 16.91% 8.05% 133.43%
12.26% 12.24% 28.87% 22.74% 16.08% 6.45% 159.57%
32.55% 18.17% 15.47% 46.02% 37.45% 11.72% 161.88%
9.21% 13.96% 13.04% 6.86% 5.30% 2.89% 94.57%
7.48% 9.43% 16.69% 23.31% 15.23% 8.68% 81.68%
### 1.22% 10.21% 2.87% 0.49% -9.57% 83.78%
10.49% 12.07% 9.45% 20.57% 13.65% 5.26% 99.38%
25.88% NA 19.72% 145.44% 103.92% 36.45% 120.43%
21.96% 16.74% 19.60% 12.34% 8.65% 5.36% 92.08%
17.71% 15.73% 23.66% 5.90% 3.88% 2.45% 177.83%
8.73% 11.88% 41.66% 10.06% 5.45% 2.40% 102.71%
15.34% 14.03% 26.93% 11.05% 7.36% 4.59% 114.65%
14.54% 16.91% 23.54% 4.98% 3.52% 1.36% 120.63%
11.92% 20.98% 10.07% 15.71% 11.61% 3.86% 80.22%
33.55% 27.79% 14.69% 10.98% 7.74% 4.80% 105.92%
28.95% 14.43% 23.77% 15.98% 10.13% 8.56% 258.96%
13.72% 10.04% 14.22% 22.52% 15.71% 8.25% 231.00%
20.41% 15.18% 24.86% 20.87% 14.82% 11.11% 98.52%
15.55% 16.81% 25.27% 5.85% 3.74% 2.46% 88.04%
15.25% 14.86% 16.91% 9.00% 6.03% 2.88% 114.91%
20.09% 20.03% 18.42% 23.67% 16.23% 11.62% 67.54%
15.32% NA 23.66% NA NA NA NA
9.44% NA 18.73% NA NA NA NA
18.33% NA 4.76% 19.94% 13.29% 11.22% 105.32%
### 2.87% 0.00% 15.94% 15.94% 34.45% 21.69%
5.26% 5.45% 2.49% 22.07% 18.86% 34.59% 65.22%
19.31% 14.87% 20.52% 12.67% 9.01% 6.62% 113.36%
5.56% 9.25% 19.77% 3.58% 1.80% 2.36% 104.30%
21.68% 15.73% 5.91% 29.13% 26.47% 14.57% 424.65%
20.91% 19.74% 17.17% 13.47% 8.67% 5.54% 113.60%
29.56% 25.40% 13.16% 12.57% 9.04% 7.49% 104.12%
18.81% 16.98% 24.89% 11.97% 8.08% 6.16% 125.61%
33.60% 26.39% 7.81% 30.83% 22.22% 7.79% 201.99%
11.14% 10.81% 30.18% 14.54% 9.59% 4.41% 155.77%
18.98% 14.17% 22.04% 27.22% 18.24% 12.50% 205.74%
13.36% 10.95% 24.85% 23.81% 14.61% 10.30% 95.40%
20.22% 15.27% 29.99% 9.70% 6.58% 4.65% 81.07%
18.09% 18.18% 21.42% 16.02% 12.08% 11.60% 158.14%
12.96% 13.79% 25.40% 11.85% 8.42% 2.75% 81.92%
8.55% 13.39% 15.72% 14.67% 11.47% 3.48% 75.14%
### ### 29.47% 16.50% 9.85% ### 170.40%
18.82% 24.58% 14.79% 44.02% 31.30% 15.55% 252.70%
14.50% 14.65% 27.16% 5.90% 3.76% 2.82% 165.50%
### 9.78% 6.84% 16.86% 13.20% -2.95% 114.70%
2.88% 11.52% 6.54% 31.45% 23.49% 16.05% 195.45%
19.60% 22.95% 17.07% 14.58% 11.38% 7.33% 59.29%
19.45% 16.50% 18.02% 16.05% 10.87% 4.21% 84.30%
12.83% 7.83% 1.41% 37.80% 31.59% ### 335.11%
12.21% 12.66% 23.61% 28.53% 19.28% 14.20% 169.18%
16.84% 16.44% 18.03% 19.77% 16.18% 9.84% 162.70%
23.18% 20.90% 19.13% 17.22% 11.93% 7.08% 162.59%
26.29% 27.06% 23.42% 10.23% 6.70% 4.72% 126.85%
18.80% 13.99% 34.85% 7.65% 4.85% 3.10% 175.51%
21.72% 21.80% 27.35% 13.01% 8.13% 7.35% 291.39%
19.80% 15.58% 21.10% 7.21% 4.67% 3.71% 210.31%
### 18.06% 21.27% 62.12% 42.94% 15.12% 104.59%
24.32% 33.25% 10.47% 32.42% 25.44% 12.84% 105.78%
26.75% 24.14% 21.31% 20.03% 15.75% 18.03% 94.14%
30.65% 29.04% 28.93% 14.05% 9.17% 7.97% 118.68%
33.25% 27.08% 29.85% 14.14% 9.35% 8.75% 109.57%
32.21% 28.79% 18.09% 19.12% 14.64% 6.55% 170.97%
52.17% 36.09% 10.38% 16.83% 12.57% 11.23% 81.25%
6.14% 16.11% 12.90% 33.53% 25.24% 9.68% 69.42%
13.77% NA 25.14% NA NA NA NA
19.08% 18.45% 5.94% 11.67% 8.26% 6.53% 132.00%
39.91% 26.08% 26.74% 17.45% 12.30% 8.60% 108.94%
42.69% 23.32% 20.95% 14.53% 10.02% 3.95% 115.00%
20.00% 18.68% 30.50% 15.20% 9.47% 4.81% 320.61%
12.17% 10.96% 11.52% 32.17% 24.68% 8.29% 116.01%
9.60% 10.48% 29.78% 41.57% 28.02% 11.46% 221.12%
-0.38% 10.55% 9.93% 16.53% 12.71% 1.77% 61.04%
### ### 0.00% 20.29% 20.29% ### NA
21.24% 17.05% 16.40% 22.60% 15.87% 8.44% 119.40%
Non-cash WC/ Revenues Payout Ratio Reinvestment Rate Sales/Capital
-17.70% 21.10% -7.08% 1.29
-1.88% 31.50% -5.58% 1.99
-8.82% 92.84% 27.68% 4.13
16.60% 21.55% -4.94% 2.01
33.72% 15.61% -9.00% 1.25
7.57% NA -0.28% 4.01
NA 46.94% 0.00% NA
NA 47.13% 0.00% NA
NA NA NA NA
NA 53.50% 0.00% NA
7.96% 37.78% 1.56% 1.02
0.42% 45.28% 1.30% 1.49
2.92% 0.00% 22.71% 0.73
5.51% 16.12% 1.13% 20.49
-12.03% 16.02% -8.69% 0.49
-6.05% 22.62% 64.58% 1.02
7.07% 23.95% -4.52% 0.95
10.70% 43.92% -13.82% 2.00
9.94% 35.13% -8.93% 1.70
11.47% 40.84% -7.35% 1.69
2.15% 46.19% 19.80% 1.70
-9.11% 20.34% -4.63% 2.13
-0.99% 14.33% -6.79% 4.08
6.66% 25.50% -2.87% 1.47
7.58% 48.26% -16.04% 1.04
-9.85% 2.36% -27.71% 3.00
-10.56% 2.82% 17.82% 2.86
6.20% 59.14% 23.80% 0.73
3.97% 67.28% 16.47% 0.67
3.37% 48.64% 34.03% 0.76
129.59% 57.48% -14.50% 0.49
11.01% 13.95% -30.09% 2.63
-0.50% 28.27% -5.66% 0.62
-4.96% NA 959.82% 2.52
1.91% 40.34% -5.25% 0.88
108.49% 30.56% -1531.94% 0.09
5.29% 49.29% -3.85% 1.93
0.71% 33.72% 29.36% 4.06
9.02% 34.52% 0.43% 2.18
13.46% 28.37% -7.48% 1.91
-0.21% 20.65% 14.00% 4.80
-1.62% 11.19% -7.29% 1.81
9.47% 24.20% -21.18% 3.59
54.52% 5.65% -23.31% 1.42
-4.45% 36.71% 62.65% 0.64
2.43% 44.27% -0.88% 1.02
5.93% 13.90% -17.11% 4.49
3.95% 22.13% -6.04% 2.46
-1.01% 25.46% -12.85% 1.23
NA 30.24% 0.00% NA
NA 37.17% 0.35% NA
-8.55% 1.15% 7.70% 1.40
-7.09% NA -5.74% 0.18
-13.15% 0.00% 0.00% 0.29
17.89% 25.27% -10.84% 1.65
7.97% 74.24% -46.99% 5.14
4.41% 44.60% 100.99% 0.59
-3.45% 3.80% 23.06% 2.28
6.52% 29.87% -2.84% 2.81
13.54% 24.15% -3.66% 2.10
7.43% 16.56% 0.40% 1.19
7.70% 72.32% 20.44% 1.13
-1.54% 36.34% 46.92% 0.78
-0.73% 30.73% -2.94% 0.75
9.18% 17.67% -11.53% 2.32
10.18% 21.42% 3.11% 1.50
6.54% 32.29% -14.38% 1.64
9.46% 64.40% -19.86% 1.17
1.28% ### 23.57% 2.68
2.44% 10.44% 42.83% 0.79
4.79% 11.55% -3.80% 3.90
4.38% NA 0.47% 0.74
6.12% 128.79% 42.58% 0.49
7.69% 12.97% -24.27% 2.02
-0.20% 32.76% -13.85% 1.52
160.92% 47.58% -143.81% 0.25
-5.33% 26.05% 34.35% 0.66
0.76% 32.74% 20.54% 1.02
-6.17% 30.34% 27.85% 1.75
5.80% 17.39% 5.01% 4.04
9.64% 5.37% 20.97% 2.88
4.18% 25.66% 39.58% 2.68
2.20% 19.52% 39.68% 3.34
172.76% 16.62% -177.49% 0.42
7.00% 32.12% -1.75% 1.31
20.14% 17.76% -34.87% 1.53
17.09% 21.21% -6.90% 3.17
15.37% 10.81% -20.55% 2.90
14.43% 1.09% -17.11% 1.97
-0.61% 19.62% -5.97% 2.87
-7.96% 109.02% -4.04% 0.64
NA 50.61% 0.00% NA
14.25% 18.07% -9.08% 2.23
0.91% 62.77% 4.66% 2.12
7.71% 29.06% 2.53% 2.33
7.06% 10.04% 134.45% 1.97
-2.39% 57.36% 11.04% 0.44
3.55% 42.04% 49.60% 0.37
5.01% NA -35.08% 0.83
0.00% NA 0.00% 8.00
11.63% 33.27% -135.39% 1.07

You might also like