You are on page 1of 24

Công đoàn cấp trên: Công Đoàn các KCN Bình Dương

Đơn vị: Công đoàn cơ sở Công ty YABAN CHAIN


Loại hình đơn vị: FDI
BÁO CÁO
QUYẾT TOÁN THU, CHI TÀI CHÍNH CÔNG ĐOÀN
Năm 2021

A- CÁC CHỈ TIÊU CƠ BẢN


- Số lao động tính quỹ lương đóng KPCĐ: 216 người - Qũy lương đóng KPCĐ: ….. tỷ đồng.
- Số đoàn viên: 216người - Qũy lương đóng ĐPCĐ: ….. tỷ đồng.
- Số cán bộ CĐ chuyên trách: 4 người.
B- CÁC CHỈ TIÊU THU CHI TÀI CHÍNH CÔNG ĐOÀN
Dự toán Quyết toán Cấp trên
TT Nội dung Mã số
năm kỳ này duyệt
I. PHẦN THU
1 Đoàn phí công đoàn 23 73,815,000
2 Kinh phí công đoàn 22 0
3 Thu khác 24 302,775
- Chuyên môn hỗ trợ 24.01 0
- Thu khác tại đơn vị 24.02 302,775
Cộng thu 74,117,775
4 Kinh phí cấp trên cấp 25 255,769,293
5 Tích lũy tài chính đầu kỳ 26 147,923,906
6 Nhận bàn giao tích lũy tài chính 46 0
Tổng cộng thu 477,810,974
II. PHẦN CHI
Lương, phụ cấp và các khoản đóng
1 27 47,154,555
theo lương
2 Quản lý hành chính 29 4,274,200
3 Chi hoạt động: 31 226,535,300
Trong đó: - Đào tạo cán bộ 31.01 0
- Trợ cấp 31.02 84,928,300
- Hỗ trợ tham quan du lịch 31.03 0
Cộng chi 277,964,055
4 Kinh phí đã nộp cấp trên quản lý trực tiếp 37 0
5 Bàn giao tích lũy tài chính 47 0
Tổng cộng chi 277,964,055
III. Tích lũy tài chính cuối kỳ 48 199,846,919
IV. Kinh phí phải nộp cấp trên quản lý trực tiếp 49

C-THUYẾT MINH
- Tiền mặt: 16,923,765 đ
- Tiền tài khoản thanh toán Vietin bank: 182,923,154 đ

BD, ngày tháng năm 2020


Kế toán công đoàn cơ sở TM.BAN CHẤP HÀNH
(Ký, họ tên) (Ký tên đóng dấu)

D- NHẬN XÉT CỦA CÔNG ĐOÀN CẤP TRÊN

……….., ngày tháng năm….


Cán bộ quản lý TM.BAN THƯỜNG VỤ
Công đoàn cấp trên: Công Đoàn các KCN Bình Dương S82
Đơn vị: Công đoàn cơ sở Công ty YABAN CHAIN

SỔ THU CHI TÀI CHÍNH CÔNG ĐOÀN CƠ SỞ

Quý 4 năm 2020

I - Phần thu II - Phần chi


Chứng từ
Chi hoạt động
Các khoản thu khác
Lương, Trong đó Kinh phí
Ngày Tích lũy phụ cấp, đã nộp Tích lũy
TT Diễn giải Đoàn phí Kinh phí Kinh phí Tổng Quản lý Tổng cộng
tháng Cộng thu tài chính các khoản Tổng số các mục Cộng chi cấp trên cuối kỳ
Thu Chi công đoàn công đoàn Chuyên Thu khác cấp trên cấp cộng thu hành chính chi
môn đầu kỳ đóng theo chi hoạt động Đào tạo Hỗ trợ quản lý
tại đơn vị lương Trợ cấp trực tiếp
hỗ trợ cán bộ du lịch
(24.02)
(24.01)

23 22 24 23+…24 25 26 22+…+46 27 29 31 31.01 31.02 31.03 27+…+31 37 27+…+ 47 48


Số dư đầu kỳ - 147,923,906 147,923,906 - - 147,923,906
1 08/01/2021 CTNH CTY CHUYỂN ĐOÀN PHÍ CĐ T11/2020 7,000,000 7,000,000 7,000,000 - - 154,923,906
2 09/01/2021 PC 01 CHI TIỀN SINH NHẬT CHO ĐOÀN VIÊN THÁNG 01/2021(26 ĐV) - - 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000 151,023,906
3 11/01/2021 CTNH Công đoàn Việt Nam cấp 70. Kp tháng 11-2020 - 14,967,738 14,967,738 - - 165,991,644
4 15/01/2021 CTNH Phí ngân hàng - - 18,000 18,000 18,000 165,973,644
5 15/01/2021 CTNH VAT CTF PLAN - - 1,800 1,800 1,800 165,971,844
6 15/01/2021 CTNH Phí ngân hàng - - 18,000 18,000 18,000 165,953,844
7 15/01/2021 CTNH VAT CTF PLAN - - 1,800 1,800 1,800 165,952,044
THĂM BỆNH ĐOÀN VIÊN NGUYỄN BÙI ĐÌNH NGUYÊN BỊ
8 - - 500,000 500,000 500,000 500,000 165,452,044
20/01/2021 PC 02 TNLĐ(THĐB)
9 28/01/2021 PC 03 CHI HỘ TRỢ MUA SÁCH LUẬT - - 350,000 350,000 350,000 165,102,044
10 31/01/2021 CTNH Trả lại tài khoản DDA 18,573 18,573 18,573 - - 165,120,617
MUA QUÀ TẾT CHO TOÀN THỂ ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN
11 - - 34,853,300 34,853,300 34,853,300 34,853,300 130,267,317
01-02-2021 PC 04 (217 ĐV)
CHI HỘ TRỢ MUA TÚI ĐỰNG QUÀ TẾT CHO TOÀN THỂ
12 - - 175,000 175,000 175,000 175,000 130,092,317
01-02-2021 PC 05 ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN
13 05/02/2021 CTNH CTY CHUYỂN ĐOÀN PHÍ CĐ T12/2020 7,070,000 7,070,000 7,070,000 - - 137,162,317
14 05/02/2021 CTNH Công đoàn Việt Nam cấp 70. Kp tháng 12-2020 - 15,035,754 15,035,754 - - 152,198,071
15 05/02/2021 CTNH Phí ngân hàng - - 18,000 18,000 18,000 152,180,071
16 15/02/2021 CTNH VAT CTF PLAN - - 1,800 1,800 1,800 152,178,271
17 15/02/2021 CTNH Phí ngân hàng - - 18,000 18,000 18,000 152,160,271
18 15/02/2021 CTNH VAT CTF PLAN - - 1,800 1,800 1,800 152,158,471
19 23-02-2021 PC 06 THĂM BỆNH ĐV NGUYỄN ĐỨC DUẨN - - 150,000 150,000 150,000 150,000 152,008,471
20 23-02-2021 PC 07 THĂM BỆNH ĐV TRẦN BÉ TRANH - - 150,000 150,000 150,000 150,000 151,858,471
CHI TIỀN SINH NHẬT CHO ĐOÀN VIÊN THÁNG 02/2021(17
21 25-02-2021 - - 2,550,000 2,550,000 2,550,000 2,550,000 149,308,471
PC 08 ĐV)
22 28/02/2021 CTNH Trả lại tài khoản DDA 20,651 20,651 20,651 - - 149,329,122
23 04/03/2021 PC 09 CHI TIỀN MUA QUÀ MỒNG 8/3 CHO ĐV NỮ (83 ĐV) - - 6,723,000 6,723,000 6,723,000 142,606,122
24 10/03/2021 PC 10 CHI TIỀN SINH NHẬT CHO ĐOÀN VIỀN THÁNG 03/2021(21đV) - - 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000 139,456,122
25 10/03/2021 PC 11 CHI TIỀN HỘ TRỢ MUA BAO THƯ - - 150,000 150,000 150,000 139,306,122
26 15/03/2021 CTNH Phí ngân hàng - - 18,000 18,000 18,000 139,288,122
27 15/03/2021 CTNH VAT CTF PLAN - - 1,800 1,800 1,800 139,286,322
28 15/03/2021 CTNH Phí ngân hàng - - 18,000 18,000 18,000 139,268,322
29 15/03/2021 CTNH VAT CTF PLAN - - 1,800 1,800 1,800 139,266,522
30 27/03/2021 PC 12 THĂM BỆNH Đ/V TRẦN THANH EM - - 150,000 150,000 150,000 150,000 139,116,522
31 30/03/2021 PC 13 CHI TIẾP KHÁCH - - 3,134,000 3,134,000 3,134,000 135,982,522
32 31/03/2021 PC 14 PHỤ CẤP BCH CÔNG ĐOÀN QUÝ 4(T10+11+12)/2020 - - 13,472,730 13,472,730 13,472,730 122,509,792
33 CTNH Trả lại tài khoản DDA 23,366 23,366 23,366 - - 122,533,158
THĂM PHÚNG VIẾNG NGƯỜI THÂN Đ/V NGUYỄN ĐÌNH
34 - - 200,000 200,000 200,000 200,000 122,333,158
07/04/2021 PC 15 LINH
35 08/04/2021 CTNH CTY CHUYỂN ĐOÀN PHÍ CĐ T01/2021 7,315,000 7,315,000 7,315,000 - - 129,648,158
36 08/04/2021 CTNH Công đoàn Việt Nam cấp 70. Kp tháng 01-2021 - 16,320,122 16,320,122 - - 145,968,280
CHI TIỀN SINH NHẬT CHO ĐOÀN VIÊN THÁNG
37 - - 1,500,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000 144,468,280
10/04/2021 PC 16 04/2021(10ĐV)
38 15/04/2021 CTNH Phí ngân hàng - - 18,000 18,000 18,000 144,450,280
39 15/04/2021 CTNH VAT CTF PLAN - - 1,800 1,800 1,800 144,448,480
40 15/04/2021 CTNH Phí ngân hàng - - 18,000 18,000 18,000 144,430,480
41 15/04/2021 CTNH VAT CTF PLAN - - 1,800 1,800 1,800 144,428,680
42 16/04/2021 PC17 THĂM BỆNH ĐOÀN VIÊN LÔ RUM - - 150,000 150,000 150,000 150,000 144,278,680
43 20/04/2021 CTNH CTY CHUYỂN ĐOÀN PHÍ CĐ T02/2021 6,685,000 6,685,000 6,685,000 - - 150,963,680
44 20/04/2021 CTNH Công đoàn Việt Nam cấp 70. Kp tháng 02-2021 - 15,209,017 15,209,017 - - 166,172,697
45 28/04/2021 PC 18 CHI TIỀN MỪNG ĐV NGUYỄN THỊ KIM ANH KẾT HÔN - - 300,000 300,000 300,000 300,000 165,872,697
46 29/04/2021 PC 19 CHI TIỀNTHĂM THAI SẢN ĐẶNG THỊ HẢO - - 150,000 150,000 150,000 150,000 165,722,697
47 30/04/2021 CTNH Trả lại tài khoản DDA 21,886 21,886 21,886 - - 165,744,583
CHI TIỀN SINH NHẬT CHO ĐOÀN VIÊN THÁNG
48 - - 2,100,000 2,100,000 2,100,000 2,100,000 163,644,583
10/05/2021 PC 20 05/2021(14ĐV)
49 12/05/2021 PC 21 CHI TIỀN HỘ TRỢ MUA NƯỚC SUỐI - - 95,000 95,000 95,000 163,549,583
50 15/05/2021 CTNH Phí ngân hàng - - 18,000 18,000 18,000 163,531,583
51 15/05/2022 CTNH VAT CTF PLAN - - 1,800 1,800 1,800 163,529,783
52 15/05/2023 CTNH Phí ngân hàng - - 18,000 18,000 18,000 163,511,783
53 15/05/2024 CTNH VAT CTF PLAN - - 1,800 1,800 1,800 163,509,983
54 22/05/2021 PC 22 THĂM BỆNH ĐV NGUYỄN CHÍ SANG TNLĐ - - 500,000 500,000 500,000 500,000 163,009,983
55 26/05/2021 CTNH CTY CHUYỂN ĐOÀN PHÍ CĐ T03/2021 6,440,000 6,440,000 6,440,000 - - 169,449,983
56 26/05/2021 CTNH Công đoàn Việt Nam cấp 70. Kp tháng 03/2021 - 14,642,067 14,642,067 - - 184,092,050
57 THĂM PHÚNG VIẾNG NGƯỜI THÂN Đ/V NGUYỄN HỮU LIỆP - - 200,000 200,000 200,000 200,000 183,892,050
31/05/2021 PC 23
58 31/05/2021 CTNH Trả lại tài khoản DDA 26,740 26,740 26,740 - - 183,918,790
59 05/06/2021 PC 24 THĂM BỆNH Đ/V NGUYỄN ÁNH LOAN - - 150,000 150,000 150,000 150,000 183,768,790
CHI TIỀN HỘ TRỢ MUA KHẨU TRANG Y TẾ PHÒNG CHỐNG
60 - - 10,584,000 10,584,000 10,584,000 173,184,790
05/06/2021 PC 25 DỊCH COVID CHO TOÀN THỂ Đ/V CĐCS
CHI TIỀN SINH NHẬT CHO ĐOÀN VIỀN THÁNG
61 - - 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000 170,034,790
10/06/2021 PC 26 06/2021(21đV)
CHI TIỀN KHEN THƯỞNG CON Đ/V CÓ THÀNH TÍCH HỌC
62 - - 2,700,000 2,700,000 2,700,000 167,334,790
10/06/2021 PC 27 TẬP TỐT
63 15/06/2021 CTNH Phí ngân hàng - - 18,000 18,000 18,000 167,316,790
64 15/06/2022 CTNH VAT CTF PLAN - - 1,800 1,800 1,800 167,314,990
65 15/06/2023 CTNH Phí ngân hàng - - 18,000 18,000 18,000 167,296,990
66 15/06/2024 CTNH VAT CTF PLAN - - 1,800 1,800 1,800 167,295,190
67 30/06/2021 CTNH Trả lại tài khoản DDA 24,508 24,508 24,508 - - 167,319,698
68 30/06/2021 CTNH CHI TIỀN PHỤ CẤP BCH QUÝ 2(2021) - 11227275 11,227,275 11,227,275 156,092,423
69 15/07/2021 CTNH Phí ngân hàng - - 18,000 18,000 18,000 156,074,423
70 15/07/2021 CTNH VAT CTF PLAN - - 1,800 1,800 1,800 156,072,623
71 15/07/2021 CTNH Phí ngân hàng - - 18,000 18,000 18,000 156,054,623
72 15/07/2021 CTNH VAT CTF PLAN - - 1,800 1,800 1,800 156,052,823
73 31/07/2021 CTNH Trả lại tài khoản DDA 24,643 24,643 24,643 - - 156,077,466
74 15/08/2021 CTNH Phí ngân hàng - - 18,000 18,000 18,000 156,059,466
75 15/08/2021 CTNH VAT CTF PLAN - - 1,800 1,800 1,800 156,057,666
76 15/08/2021 CTNH Phí ngân hàng - - 18,000 18,000 18,000 156,039,666
77 15/08/2021 CTNH VAT CTF PLAN - - 1,800 1,800 1,800 156,037,866
PHÚNG VIẾNG NGƯỜI THÂN 2 ĐV NGUYỄN QUỐC NAM +
78 - 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 155,037,866
20/08/2021 PC 28 NGUYỄN VĂN QUỐC
79 31/08/2021 CTNH Trả lại tài khoản DDA 24,640 24,640 24,640 - - 155,062,506
80 31/08/2021 CTNH CTY CHUYỂN ĐOÀN PHÍ CĐ T04+05/2021 13,650,000 13,650,000 13,650,000 - - 168,712,506
81 31/08/2021 CTNH Công đoàn Việt Nam cấp 70. Kp tháng 04+05/2021 - 30,343,181 30,343,181 - - 199,055,687
CONG DOAN CAC KCN TINH BD HO TRO BUA AN 3 TAI
82 91,000,000 91,000,000 - - 290,055,687
14/09/2021 CTNH CHO CHO CD
83 14/09/2021 PC 29 CHI TIỀN HỘ TRỢ BỮA ĂN 3 TẠI CHỖ CHO CD - - 91,000,000 91,000,000 91,000,000 199,055,687
84 14/09/2021 PC 30 CHI TIỀN BÁNH TRUNG THU CHO ĐOÀN VIÊN (203ĐV) - - 30,600,000 30,600,000 30,600,000 168,455,687
85 15/09/2021 CTNH Phí ngân hàng 18,000 18,000 18,000 168,437,687
86 15/09/2021 CTNH VAT CTF PLAN 1,800 1,800 1,800 168,435,887
87 15/09/2021 CTNH Phí ngân hàng 18,000 18,000 18,000 168,417,887
88 15/09/2021 CTNH VAT CTF PLAN 1,800 1,800 1,800 168,416,087
CHI TIỀN HỘ TRỢ MUA TAMPON (BẢNG MỰC CON DẤU
89 70,000 70,000 70,000 168,346,087
23/09/2021 PC 31 CĐ)
90 30/09/2021 PC 32 CHI TIỀN PHỤ CẤP BCH QUÝ 3(2021) - - 11227275 11,227,275 11,227,275 157,118,812
91 30/09/2021 CTNH Trả lại tài khoản DDA 27,568 27,568 27,568 - - 157,146,380
92 30/09/2021 CTNH CTY CHUYỂN ĐOÀN PHÍ CĐ T06+07/2021 13,860,000 13,860,000 13,860,000 - - 171,006,380
93 30/09/2021 CTNH Công đoàn Việt Nam cấp 70. Kp tháng 06+07/2021 - 30,556,181 30,556,181 - - 201,562,561
94 15/10/2021 CTNH Phí ngân hàng - - 18,000 18,000 18,000 201,544,561
95 15/10/2021 CTNH VAT CTF PLAN - - 1,800 1,800 1,800 201,542,761
96 15/10/2021 CTNH Phí ngân hàng - - 18,000 18,000 18,000 201,524,761
97 15/10/2021 CTNH VAT CTF PLAN - - 1,800 1,800 1,800 201,522,961
98 18/10/2021 PC 33 CHI TIỀN SINH NHẬT CHO ĐOÀN VIÊN T07/2021(19 ĐV) - - 2,850,000 2,850,000 2,850,000 2,850,000 198,672,961
99 18/10/2021 PC 34 CHI TIỀN SINH NHẬT CHO ĐOÀN VIÊN T08/2021(20ĐV) - - 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000 195,672,961
100 18/10/2021 PC 35 CHI TIỀN SINH NHẬT CHO ĐOÀN VIÊN T09/2021 - - 2,250,000 2,250,000 2,250,000 2,250,000 193,422,961
101 21/10/2021 PC 36 CHI TIỀN SINH NHẬT CHO ĐOÀN VIÊN T10/2021(19 ĐV) - - 2,850,000 2,850,000 2,850,000 2,850,000 190,572,961
102 31/10/2021 CTNH Trả lại tài khoản DDA 31,763 31,763 31,763 - - 190,604,724
103 10/11/2021 PC 37 CHI TIỀN SINH NHẬT CHO ĐOÀN VIÊN T11/2021(7 ĐV) - - 1,050,000 1,050,000 1,050,000 1,050,000 189,554,724
104 10/11/2021 PC 38 THĂM THAI SẢN ĐV BÙI THỊ KIM SÓC - - 150,000 150,000 150,000 150,000 189,404,724
105 10/11/2021 PC 39 THĂM THAI SẢN ĐV NGUYỄN THỊ KIM ANH - - 150,000 150,000 150,000 150,000 189,254,724
106 10/11/2021 PC 40 THĂM BỆNH ĐV NGÔ VĂN TRUNG - - 150,000 150,000 150,000 150,000 189,104,724
107 10/11/2021 PC 41 THĂM BỆNH ĐV LÊ THỊ HOÀI OANH - - 150,000 150,000 150,000 150,000 188,954,724
108 10/11/2021 CTNH CTY CHUYỂN ĐOÀN PHÍ CĐ T08/2021 3,220,000 3,220,000 3,220,000 - - 192,174,724
109 10/11/2021 CTNH Công đoàn Việt Nam cấp 71. Kp tháng 08/2021 - 7,289,422 7,289,422 - - 199,464,146
110 15/11/2021 CTNH Phí ngân hàng - - 18,000 18,000 18,000 199,446,146
111 15/11/2021 CTNH VAT CTF PLAN - - 1,800 1,800 1,800 199,444,346
112 15/11/2021 CTNH Phí ngân hàng - - 18,000 18,000 18,000 199,426,346
113 15/11/2021 CTNH VAT CTF PLAN - - 1,800 1,800 1,800 199,424,546
114 20/11/2021 PC 42 THĂM BỆNH ĐV NGUYỄN THỊ NGỌC HOA - - 150,000 150,000 150,000 150,000 199,274,546
115 20/11/2021 PC 43 THĂM BỆNH ĐV DƯƠNG VĂN TRUNG - - 150,000 150,000 150,000 150,000 199,124,546
116 27/11/2021 PC 44 THĂM THAI SẢN ĐV TRƯƠNG THỊ LOAN - - 150,000 150,000 150,000 150,000 198,974,546
117 30/11/2021 CTNH Trả lại tài khoản DDA 29,661 29,661 29,661 - - 199,004,207
CHI TIỀN TIỀN HỘ TRỢ GÓI AN SINH GÓI AN SINH CÔNG
118 - - 14,000,000 14,000,000 14,000,000 14,000,000 185,004,207
04/12/2021 PC 45 ĐOÀN DO ẢNH HƯỞNG BỞI DỊCH COVID - 19
119 10/12/2021 PC 46 THĂM BỆNH ĐOÀN VIÊN NGUYỄN VĂN CƯỜNG - - 150,000 150,000 150,000 150,000 184,854,207
120 10/12/2021 PC 47 CHI TIỀN SINH NHẬT CHO ĐOÀN VIÊN T12/2021(14 ĐV) - - 2,100,000 2,100,000 2,100,000 2,100,000 182,754,207
121 14/12/2021 CTNH CTY CHUYỂN ĐOÀN PHÍ CĐ T09/2021 3,045,000 3,045,000 3,045,000 - - 185,799,207
122 15/12/2021 CTNH Phí ngân hàng - - 18,000 18,000 18,000 185,781,207
123 15/12/2021 CTNH VAT CTF PLAN - - 1,800 1,800 1,800 185,779,407
124 15/12/2021 CTNH Phí ngân hàng - - 18,000 18,000 18,000 185,761,407
125 15/12/2021 CTNH VAT CTF PLAN - - 1,800 1,800 1,800 185,759,607
126 16/12/2021 CTNH Công đoàn Việt Nam cấp 71. Kp tháng 09/2021 - 6,913,855 6,913,855 - - 192,673,462
127 22/12/2021 CTNH CTY CHUYỂN ĐOÀN PHÍ CĐ T10/2021 5,530,000 5,530,000 5,530,000 - - 198,203,462
128 23/12/2021 PC 48 THĂM BỆNH ĐV PHAM VĂN TIẾN - - 150,000 150,000 150,000 150,000 198,053,462
129 23/12/2021 PC 49 PHÚNG VIẾNG MẸ ĐV HOÀNG VĂN ĐẰNG - - 200,000 200,000 200,000 200,000 197,853,462
130 24/12/2021 CTNH Công đoàn Việt Nam cấp 71. Kp tháng 10/2021 - 13,491,956 13,491,956 - - 211,345,418
131 31/12/2021 PC 50 THĂM BỆNH ĐV NGUYỄN THỊ GỌN - - 150,000 150,000 150,000 150,000 211,195,418
132 31/12/2021 PC 51 CHI TIỀN PHỤ CẤP BCH QUÝ 4(2021) - - 11,227,275 11,227,275 11,227,275 199,968,143
CHI TIỀN KHEN THƯỞNG CON ĐV ĐẠT THÀNH TÍCH HỌC
133 - - 150,000 150,000 150,000 150,000 199,818,143
31/12/2021 PC 52 TẬP TỐT 2020-2021( SÓT BÙ LẠI)
134 31/12/2021 CTNH Trả lại tài khoản DDA 28,776 28,776 28,776 - - 199,846,919
TỔNG CỘNG 73,815,000 - - 302,775 74,117,775 255,769,293 147,923,906 477,810,974 47,154,555 4,274,200 226,535,300 - 84,928,300 - 277,964,055 - 277,964,055 199,846,919

Ngày 28 tháng 02 năm 2019


Người ghi sổ Kế toán TM.BAN CHẤP HÀNH
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký tên& đóng dấu)
Công đoàn cấp trên: Công Đoàn các KCN Bình Dương
Đơn vị: Công đoàn cơ sở Công ty YABAN CHAIN

SỔ QUỸ TIỀN MẶT


Năm 2021
ĐVT:
STT Ngày Thu Chi Diễn Giải Thu
Tồn đầu kỳ
CHI TIỀN SINH NHẬT CHO ĐOÀN VIÊN THÁNG 01/2021(26 ĐV)
1 09-01-2021 PC 01
THĂM BỆNH ĐOÀN VIÊN NGUYỄN BÙI ĐÌNH NGUYÊN BỊ TNLĐ(THĐB)
2 20-01-2021 PC 02
CHI HỘ TRỢ MUA SÁCH LUẬT
3 28-01-2021 PC 03
MUA QUÀ TẾT CHO TOÀN THỂ ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN (217 ĐV)
4 01-02-2021 PC 04
CHI HỘ TRỢ MUA TÚI ĐỰNG QUÀ TẾT CHO TOÀN THỂ ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN
5 01-02-2021 PC 05
THĂM BỆNH ĐV NGUYỄN ĐỨC DUẨN
6 23-02-2021 PC 06
23-02-2021 PC 07 THĂM BỆNH ĐV TRẦN BÉ TRANH
7
25-02-2021 PC 08 CHI TIỀN SINH NHẬT CHO ĐOÀN VIÊN THÁNG 02/2021(17 ĐV)
8
04-03-2021 PC 09 CHI TIỀN MUA QUÀ MỒNG 8/3 CHO ĐV NỮ (83 ĐV)
9
10-03-2021 PC 10 CHI TIỀN SINH NHẬT CHO ĐOÀN VIỀN THÁNG 03/2021(21đV)
10
10-03-2021 PC 11 CHI TIỀN HỘ TRỢ MUA BAO THƯ
11
27-03-2021 PC 12 THĂM BỆNH Đ/V TRẦN THANH EM
12
30-03-2021 PT 01 MAI THANH LIÊM RÚT TIỀN NHẬP QUỸ 30,000,000
13
30-03-2021 PC 13 CHI TIẾP KHÁCH
14

31-03-2021 PC 14 CHI TIỀN PHỤ CẤP BCH QUÝ 1(2021)


15
07/04/2021 PC 15 THĂM PHÚNG VIẾNG NGƯỜI THÂN Đ/V NGUYỄN ĐÌNH LINH
16

10/04/2021 PC 16 CHI TIỀN SINH NHẬT CHO ĐOÀN VIÊN THÁNG 04/2021(10ĐV)
17

16/04/2021 PC 17 THĂM BỆNH ĐOÀN VIÊN LÔ RUM


18

28/04/2021 PC 18 CHI TIỀN MỪNG ĐV NGUYỄN THỊ KIM ANH KẾT HÔN
19

29/04/2021 PC 19 CHI TIỀNTHĂM THAI SẢN ĐẶNG THỊ HẢO


20

10/05/2021 PC 20 CHI TIỀN SINH NHẬT CHO ĐOÀN VIÊN THÁNG 05/2021(14ĐV)
21

12/05/2021 PC 21 CHI TIỀN HỘ TRỢ MUA NƯỚC SUỐI


22

22/05/2021 PC 22 THĂM BỆNH ĐV NGUYỄN CHÍ SANG TNLĐ


23

31/05/2021 PC 23 THĂM PHÚNG VIẾNG NGƯỜI THÂN Đ/V NGUYỄN HỮU LIỆP
24

04/06/2021 PT 01 MAI THANH LIÊM RÚT TIỀN NHẬP QUỸ 30,000,000


25

05/06/2021 PC 24 THĂM BỆNH Đ/V NGUYỄN ÁNH LOAN


26
CHI TIỀN HỘ TRỢ MUA KHẨU TRANG Y TẾ PHÒNG CHỐNG DỊCH COVID CHO TOÀN THỂ
05/06/2021 PC 25
27 Đ/V CĐCS

10/06/2021 PC 26 CHI TIỀN SINH NHẬT CHO ĐOÀN VIỀN THÁNG 06/2021(21đV)
28

10/06/2021 PC 27 CHI TIỀN KHEN THƯỞNG CON Đ/V CÓ THÀNH TÍCH HỌC TẬP TỐT
29

30/06/2021 CHI TIỀN PHỤ CẤP BCH QUÝ 2(2021)


30 PC 28

20/08/2021 PC 28 PHÚNG VIẾNG NGƯỜI THÂN 2 ĐV NGUYỄN QUỐC NAM + NGUYỄN VĂN QUỐC
31

14/09/2021 PT01 MAI THANH LIÊM RÚT TIỀN NHẬP QUỸ 131,000,000
32
14/09/2021 PC 29 CHI TIỀN HỘ TRỢ BỮA ĂN 3 TẠI CHỖ CHO CD
33

14/09/2021 PC 30 CHI TIỀN BÁNH TRUNG THU CHO ĐOÀN VIÊN (204ĐV)
34

23/09/2021 PC 31 CHI TIỀN HỘ TRỢ MUA TAMPON (BẢNG MỰC CON DẤU CĐ)
35

30/09/2021 PC 32 CHI TIỀN PHỤ CẤP BCH QUÝ 3(2021)


36

18/10/2021 PC 33 CHI TIỀN SINH NHẬT CHO ĐOÀN VIÊN T07/2021(19 ĐV)
37

18/10/2021 PC 34 CHI TIỀN SINH NHẬT CHO ĐOÀN VIÊN T08/2021(20ĐV)


38

18/10/2021 PC 35 CHI TIỀN SINH NHẬT CHO ĐOÀN VIÊN T09/2021


39

21/10/2021 PT01 MAI THANH LIÊM RÚT TIỀN NHẬP QUỸ 20,000,000
40

21/10/2021 PC 36 CHI TIỀN SINH NHẬT CHO ĐOÀN VIÊN T10/2021(19 ĐV)
41

10/11/2021 PC 37 CHI TIỀN SINH NHẬT CHO ĐOÀN VIÊN T11/2021(7 ĐV)
42

10/11/2021 PC 38 THĂM THAI SẢN ĐV BÙI THỊ KIM SÓC


43

10/11/2021 PC 39 THĂM THAI SẢN ĐV NGUYỄN THỊ KIM ANH


44

10/11/2021 PC 40 THĂM BỆNH ĐV NGÔ VĂN TRUNG


45

10/11/2021 PC 41 THĂM BỆNH ĐV LÊ THỊ HOÀI OANH


46

20/11/2021 PC 42 THĂM BỆNH ĐV NGUYỄN THỊ NGỌC HOA


47

20/11/2021 PC 43 THĂM BỆNH ĐV DƯƠNG VĂN TRUNG


48

27/11/2021 PC 44 THĂM THAI SẢN ĐV TRƯƠNG THỊ LOAN


49
CHI TIỀN TIỀN HỘ TRỢ GÓI AN SINH GÓI AN SINH CÔNG ĐOÀN DO ẢNH HƯỞNG BỞI
04/12/2021 PC 45
50 DỊCH COVID - 19

06/12/2021 PT02 MAI THANH LIÊM RÚT TIỀN NHẬP QUỸ 30,000,000
51

10/12/2021 PC 46 THĂM BỆNH ĐOÀN VIÊN NGUYỄN VĂN CƯỜNG


52

10/12/2021 PC 47 CHI TIỀN SINH NHẬT CHO ĐOÀN VIÊN T12/2021(14 ĐV)
53

23/12/2021 PC 48 THĂM BỆNH ĐV PHAM VĂN TIẾN


54

23/12/2021 PC 49 PHÚNG VIẾNG MẸ ĐV HOÀNG VĂN ĐẰNG


55

31/12/2021 PC 50 THĂM BỆNH ĐV NGUYỄN THỊ GỌN


56

31/12/2021 PC 51 CHI TIỀN PHỤ CẤP BCH QUÝ 4(2021)


57
CHI TIỀN KHEN THƯỞNG CON ĐV ĐẠT THÀNH TÍCH HỌC TẬP TỐT 2020-2021( SÓT BÙ
31/12/2021 PC 52
58 LẠI)

Tổng cộng 241,000,000

Người lập Thủ quỹ Kế toán CĐCS


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
ĐVT: VNĐ
Chi Tồn quỹ
53,412,620

3,900,000 49,512,620

500,000 49,012,620

350,000 48,662,620

34,853,300 13,809,320

175,000 13,634,320

150,000 13,484,320

150,000 13,334,320

2,550,000 10,784,320

6,723,000 4,061,320

3,150,000 911,320

150,000 761,320

150,000 611,320

30,611,320

3,134,000 27,477,320

13,472,730 14,004,590
200,000 13,804,590

1,500,000 12,304,590

150,000 12,154,590

300,000 11,854,590

150,000 11,704,590

2,100,000 9,604,590

95,000 9,509,590

500,000 9,009,590

200,000 8,809,590

38,809,590

150,000 38,659,590

10,584,000 28,075,590

3,150,000 24,925,590

2,700,000 22,225,590

11,227,275 10,998,315

1,000,000 9,998,315

140,998,315
91,000,000 49,998,315

30,600,000 19,398,315

70,000 19,328,315

11,227,275 8,101,040

2,850,000 5,251,040

3,000,000 2,251,040

2,250,000 1,040

20,001,040

2,850,000 17,151,040

1,050,000 16,101,040

150,000 15,951,040

150,000 15,801,040

150,000 15,651,040

150,000 15,501,040

150,000 15,351,040

150,000 15,201,040

150,000 15,051,040
14,000,000 1,051,040

31,051,040

150,000 30,901,040

2,100,000 28,801,040

150,000 28,651,040

200,000 28,451,040

150,000 28,301,040

11,227,275 17,073,765

150,000 16,923,765

277,488,855 16,923,765

Chủ tịch
(Ký, họ tên)
S82
Công đoàn cấp trên: Công Đoàn các KCN Bình Dương
Đơn vị: Công đoàn cơ sở Công ty YABAN CHAIN

SỔ NGÂN HÀNG VIETIN BANK


Năm 2021

STT Ngày/tháng Thu Chi Diễn Giải Thu Chi


Tồn đầu kỳ
1 08/01/2021 CTNH CTY CHUYỂN ĐOÀN PHÍ CĐ T11/2020 7,000,000
2 11/01/2021 CTNH Công đoàn Việt Nam cấp 70. Kp tháng 11-2020 14,967,738
3 15/01/2021 CTNH Phí ngân hàng 18,000
4 15/01/2021 CTNH VAT CTF PLAN 1,800
5 15/01/2021 CTNH Phí ngân hàng 18,000
6 15/01/2021 CTNH VAT CTF PLAN 1,800
7 31/01/2021 CTNH Trả lại tài khoản DDA 18,573
8 05/02/2021 CTNH CTY CHUYỂN ĐOÀN PHÍ CĐ T12/2020 7,070,000
9 05/02/2021 CTNH Công đoàn Việt Nam cấp 70. Kp tháng 12-2020 15,035,754
10 15/02/2021 CTNH Phí ngân hàng 18,000
11 15/02/2021 CTNH VAT CTF PLAN 1,800
12 15/02/2021 CTNH Phí ngân hàng 18,000
13 15/02/2021 CTNH VAT CTF PLAN 1,800
14 28/02/2021 CTNH Trả lại tài khoản DDA 20,651
15 15/03/2021 CTNH Phí ngân hàng 18,000
16 15/03/2021 CTNH VAT CTF PLAN 1,800
17 15/03/2021 CTNH Phí ngân hàng 18,000
18 15/03/2021 CTNH VAT CTF PLAN 1,800
19 30/03/2021 CTNH MAI THANH LIÊM RÚT SEC 30,000,000
20 31/03/2021 CTNH Trả lại tài khoản DDA 23,366
21 08/04/2021 CTNH CTY CHUYỂN ĐOÀN PHÍ CĐ T01/2021 7,315,000
22 08/04/2021 CTNH Công đoàn Việt Nam cấp 70. Kp tháng 01-2021 16,320,122
23 15/04/2021 CTNH Phí ngân hàng 18,000
24 15/04/2021 CTNH VAT CTF PLAN 1,800
25 15/04/2021 CTNH Phí ngân hàng 18,000
26 15/04/2021 CTNH VAT CTF PLAN 1,800
27 20/04/2021 CTNH CTY CHUYỂN ĐOÀN PHÍ CĐ T02/2021 6,685,000
28 20/04/2021 CTNH Công đoàn Việt Nam cấp 70. Kp tháng 02-2021 15,209,017
29 30/04/2021 CTNH Trả lại tài khoản DDA 21,886
30 15/05/2021 CTNH Phí ngân hàng 18,000
31 15/05/2022 CTNH VAT CTF PLAN 1,800
32 15/05/2023 CTNH Phí ngân hàng 18,000
33 15/05/2024 CTNH VAT CTF PLAN 1,800
34 26/05/2021 CTNH CTY CHUYỂN ĐOÀN PHÍ CĐ T03/2021 6,440,000
35 26/05/2021 CTNH Công đoàn Việt Nam cấp 70. Kp tháng 03/2021 14,642,067
36 31/05/2021 CTNH Trả lại tài khoản DDA 26,740
37 04/06/2021 CTNH MAI THANH LIÊM RÚT SEC 30,000,000
38 15/06/2021 CTNH Phí ngân hàng 18,000
39 15/06/2022 CTNH VAT CTF PLAN 1,800
40 15/06/2023 CTNH Phí ngân hàng 18,000
41 15/06/2024 CTNH VAT CTF PLAN 1,800
42 30/06/2021 CTNH Trả lại tài khoản DDA 24,508
43 15/07/2021 CTNH Phí ngân hàng 18,000
44 15/07/2021 CTNH VAT CTF PLAN 1,800
45 15/07/2021 CTNH Phí ngân hàng 18,000
46 15/07/2021 CTNH VAT CTF PLAN 1,800
47 31/07/2021 CTNH Trả lại tài khoản DDA 24,643
48 15/08/2021 CTNH Phí ngân hàng 18,000
49 15/08/2021 CTNH VAT CTF PLAN 1,800
50 15/08/2021 CTNH Phí ngân hàng 18,000
51 15/08/2021 CTNH VAT CTF PLAN 1,800
52 31/08/2021 CTNH Trả lại tài khoản DDA 24,640
53 31/08/2021 CTNH CTY CHUYỂN ĐOÀN PHÍ CĐ T04+05/2021 13,650,000
Công đoàn Việt Nam cấp 70. Kp tháng
54 31/08/2021 CTNH 30,343,181
04+05/2021
55 14/09/2021 CTNH MAI THANH LIÊM RÚT SEC 131,000,000
CONG DOAN CAC KCN TINH BD HO TRO
56 14/09/2021 CTNH 91,000,000
BUA AN 3 TAI CHO CHO CD
57 15/09/2021 CTNH Phí ngân hàng 18,000
58 15/09/2021 CTNH VAT CTF PLAN 1,800
59 15/09/2021 CTNH Phí ngân hàng 18,000
60 15/09/2021 CTNH VAT CTF PLAN 1,800
61 30/09/2021 CTNH Trả lại tài khoản DDA 27,568
62 30/09/2021 CTNH CTY CHUYỂN ĐOÀN PHÍ CĐ T06+07/2021 13,860,000
Công đoàn Việt Nam cấp 70. Kp tháng
63 30/09/2021 CTNH 30,556,181
06+07/2021
64 15/10/2021 CTNH Phí ngân hàng 18,000
65 15/10/2021 CTNH VAT CTF PLAN 1,800
66 15/10/2021 CTNH Phí ngân hàng 18,000
67 15/10/2021 CTNH VAT CTF PLAN 1,800
68 21/10/2021 CTNH MAI THANH LIÊM RÚT SEC 20,000,000
69 31/10/2021 CTNH CTNH Trả lại tài khoản DDA 31,763
70 10/11/2021 CTNH CTY CHUYỂN ĐOÀN PHÍ CĐ T08/2021 3,220,000
71 10/11/2021 CTNH Công đoàn Việt Nam cấp 71. Kp tháng 08/2021 7,289,422
72 15/11/2021 CTNH Phí ngân hàng 18,000
73 15/11/2021 CTNH VAT CTF PLAN 1,800
74 15/11/2021 CTNH Phí ngân hàng 18,000
75 15/11/2021 CTNH VAT CTF PLAN 1,800
76 30/11/2021 CTNH Trả lại tài khoản DDA 29,661
77 06/12/2021 CTNH MAI THANH LIÊM RÚT SEC 30,000,000
78 14/12/2021 CTNH CTY CHUYỂN ĐOÀN PHÍ CĐ T09/2021 3,045,000
79 15/12/2021 CTNH Phí ngân hàng 18,000
80 15/12/2021 CTNH VAT CTF PLAN 1,800
81 15/12/2021 CTNH Phí ngân hàng 18,000
82 15/12/2021 CTNH VAT CTF PLAN 1,800
83 16/12/2021 CTNH Công đoàn Việt Nam cấp 71. Kp tháng 09/2021 6,913,855
84 22/12/2021 CTNH CTY CHUYỂN ĐOÀN PHÍ CĐ T10/2021 5,530,000
85 24/12/2021 CTNH Công đoàn Việt Nam cấp 71. Kp tháng 10/2021 13,491,956
86 31/12/2021 CTNH Trả lại tài khoản DDA 28,776
Tổng cộng 329,887,068 241,475,200
Tồn cuối kỳ

Người lập Thủ quỹ Kế toán CĐCS


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Hồ sơ quyết toán tài chính công đoàn, nguyên tắc và chi các hoạt động

1 Hồ sơ quyết toán tài chính gửi về công đoàn cấp trên phải có:
- Sao kê ngâ n hà ng
- Sổ quỹ tiền mặ t
- Chứ ng từ thu chi
- Sổ thu chi củ a cơ sở và bá o cá o tổ ng hợ p
2 Một số nguyên tắc chính:
- Cô ng đoà n cơ sở phả i xâ y dự ng quy chế thu chi tạ i đơn vị
- Mua hà ng hó a, dịch vụ từ 200.000 đồ ng trở lên phả i có hó a đơn tà i chính
- Đố i vớ i tiền mặ t: Phả i lậ p phiếu thu, phiếu chi (kèm theo chứ ng từ )
- Nhữ ng khoả n chi ngoà i quy chế phả i có Biên bả n họ p Ban chấ p hà nh thô ng qua
- Mua hà ng hó a dịch vụ số lượ ng lớ n, giá trị lớ n phả i có hợ p đồ ng, thanh lý hợ p đồ ng cung cấ p và hó a đơn tà i chính
- Số dư cuố i kỳ = Số dư tiền mặ t + số dư tiền gử i tà i khoả n thanh toá n + số dư tà i khoả n có kỳ hạ n + tạ m ứ ng chi hoạ t độ ng
3 Chi các hoạt động
- Tổ chứ c hộ i nghị, tậ p huấ n: phô ng, â m thanh, hộ i trườ ng, tiền ă n, VPP, bá o cá o viên, … và danh sá ch
đạ i biểu tham dự .
- Tổ chứ c Hộ i thao, Hộ i thi: Thô ng bá o, QĐ TL BTC, BGK, chi phí thuê mướ n, mua vậ t dụ ng hộ i thi, ..
quyết định khen thưở ng + danh sá ch nhậ n tiền khen thưở ng, danh sá ch nhậ n tiền bồ i dưỡ ng.
- Tặ ng quà nhâ n cá c ngà y lễ: Hoá đơn tà i chính và danh sá ch ký nhậ n
- Chi trợ cấ p (Chi thă m hỏ i, hiếu hỉ): phiếu đề nghị thă m hỏ i và photo giấ y chứ ng nhậ n
- Chi hỗ trợ du lịch: Hợ p đồ ng + hoá đơn; nếu chi tiền hỗ trợ thì là m danh sá ch ký nhậ n.
TT NỘI DUNG MỤC CHỨNG TỪ CĂN CỨ
PHẦN THU
1 Thu đoàn phí 23 Pthu, bả ng kê, CTNH
2 Thu kinh phí 22 Pthu, bả ng kê, CTNH
3 Thu khác (lãi ngân hàng, nhận hỗ trợ, …) 24 CTNH
4 Kinh phí cấp trên cấp 25 CTNH, PChi củ a cấ p trên
PHẦN CHI
Q 1439/QĐ-TLĐ ngày
14/12/2011 của Tổng
1 Chi phụ cấp cán bộ không chuyên trách 27 Danh sá ch hệ số ký nhậ n LĐLĐ
2 Chi quản lý hành chính 29 Quy chế thu chi
- Hội nghị BCH Danh sách ký nhận hoặc hóa đơn
- Văn phòng phẩm, tài liệu, sổ sách công đoàn, ... Hóa đơn
- Tiếp khách Hóa đơn
3 Chi hoạt động phong trào 31 Quy chế thu chi
3.1Chi tuyên truyền: sá ch, bá o, tạ p chí, bả n tin ..
3.2Chi bả o vệ quyền lợ i củ a Đov và NLĐ
3.3Phá t triển đoà n viên
3.4Chi tổ chứ c phong trà o thi đua
- Phối hợp tổ chức các phong trào thi đua, sơ kết tổng Khen thưở ng: HD 649 ngà y
kết, khen thưởng 29/4/2011 củ a TLĐ
- Chi tổ chức hội thi cán bộ công đoàn giỏi
3.5Chi đµo t¹o c¸n bé
3.6Chi tổ chứ c hoạ t độ ng v¨n ho¸, thÓ thao, du lịch
QĐ thà nh lậ p BTC, khen thưở ng;
a Chi tổ chức hoạt động văn hóa, thể thao hó a đơn, ds ký nhậ n …
b Chi hỗ trợ du lịch
3.7Chi tổ chứ c cá c hoạ t độ ng về giớ i và bình đẳ ng giớ i
20/10; 8/3; …
Phiếu thă m hỏ i, giấ y khá m bệnh,
3.8Chi thă m hỏ i, trợ cấ p giấ y kết hô n ..
3.9Chi độ ng viên, khen thưở ng
3.10Chi hoạ t độ ng khá c
Giúp đov và NLĐ đơn vị khác
4 Nộp cấp trên trực tiếp 37 CTNH, Pthu củ a cấ p trên
Mức Ghi chú

Khô ng quá 30%

Khô ng quá 10%


Khô ng quá 10%
HƯỚNG DẪN GHI SỔ THU, CHI TÀI CHÍNH CÔNG ĐOÀN

PHẦN THU:
Cột 23: Thể hiện thu đoàn phí công đoàn của đoàn viên
Cột 22: Thể hiện thu 2% kinh phí công đoàn (Nếu Cty nộp 2% kinh phí về công đoàn cấp trên, thì CĐCS không phát sinh tại cột này)
Cột 24.01: Thu khác: do công ty, doanh nghiệp hỗ trợ cho các hoạt động tại công đoàn cơ sở.
Cột 24.02: Thu khác: thu từ tiền lãi ngân hàng, hoặc các khoản khác ngoài các khoản thu trên.
Cột 25: Kinh phí do Công đoàn các KCN Bình Dương cấp sau khi DN nộp 2% kinh phí công đoàn về Công đoàn KCN Bình Dương.
Nếu CĐCS có đề nghị trừ 40% phần đòan phí phải nộp, thì thể hiện bằng số tiền Công đoàn các KCN Bình Dương chuyển về.
Cột 26: Tích lũy tài chính đầu kỳ: số dư kỳ trước chuyển sang.
PHẦN CHI:
Cột 27: Chi phụ cấp cán bộ công đoàn: khi chi phụ cấp cán bộ công đoàn cơ sở thì thể hiện vào cột này.
Cột 29: Chi quản lý hành chính: phí quản lý tài khoản, mua giấy, bút, văn phòng phẩm, tiếp khách … chi họp Ban chấp hành …
Cột 31: Chi hoạt động tại công đoàn: ngoài 02 khoản chi ở cột 27 và 29, thì tất cả các khoản chi hoạt động còn lại thể hiện vào cột này.
Tuy nhiên: nếu có các hoạt động phát sinh như Đào tạo cán bộ công đoàn thì ghi thêm vào cột 31.01,
chi thăm hỏi trợ cấp cột 31.02, hỗ trợ du lịch 31.03.
Cột 37: Khi CĐCS nộp 40% đoàn phí về công đoàn KCN thì thể hiện vào cột này, nếu CĐCS đề nghị cấp 65% kinh phí có trừ đoàn phí thì
không thể hiện vào cột này nữa.
TÍCH LŨY CUỐI KỲ
Cột 48: bằng tổng cộng thu trừ tổng cộng chi.

You might also like