Professional Documents
Culture Documents
BCKiT 2022 FLC - XLSM - KQKD
BCKiT 2022 FLC - XLSM - KQKD
Số 2, ngõ 1 Lê Thanh Nghị, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Báo cáo tài chính
Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2022
01 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (14) 16,355,344,775 5,315,996,302 1
1
02 2. Các khoản giảm trừ doanh thu - - 1
1
10 3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ 16,355,344,775 5,315,996,302 1
1
11 4. Giá vốn hàng bán (15) 14,789,362,221 4,634,825,346 1
1
20 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,565,982,554 681,170,956 1
1
21 6. Doanh thu hoạt động tài chính (16) 183,844 234,231 1
22 7. Chi phí tài chính - - 1
23 Trong đó: Chi phí lãi vay - - 1
25 8. Chi phí bán hàng - - 1
26 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp (17) 657,114,409 313,558,827 1
1
30 10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 909,051,989 367,846,360 1
1
31 11. Thu nhập khác (18) 450,000 - 1
32 12. Chi phí khác (19) 403,170,468 519,459 1
1
40 13. Lợi nhuận khác (402,720,468) (519,459) 1
1
50 14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 506,331,521 367,326,901 1
1
51 15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành (20) 181,900,398 83,569,272 141772825.9 1
1
60 17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 324,431,123 283,757,629 1
1
Nguyễn Thị Nga Phan Thị Kim Huệ Trần Văn Minh
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc