You are on page 1of 12

3/21/2022

CHƯƠNG 8

DOANH THU,
CHI PHÍ, LỢI
NHUẬN

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ


2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng ...
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng ...
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
15. Chí phí thuế Thu nhập doanh nghiệp
16. LợiThs. Nguyễn Thị Thu Nguyệt – Trường ĐH Kinh Tế Tp.HCM – 0907.707.745 – thunguyet4497@ueh.edu.vn
nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

1
3/21/2022

Công ty A Công ty B
LN 100 70

Công ty A hoạt động kinh doanh hiệu quả hơn công ty B

Ths. Nguyễn Thị Thu Nguyệt – Trường ĐH Kinh Tế Tp.HCM – 0907.707.745 – thunguyet4497@ueh.edu.vn

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ


2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng ...
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng ...
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
15. Chí phí thuế Thu nhập doanh nghiệp
16. LợiThs. Nguyễn Thị Thu Nguyệt – Trường ĐH Kinh Tế Tp.HCM – 0907.707.745 – thunguyet4497@ueh.edu.vn
nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

2
3/21/2022

DOANH THU và THU NHẬP KHÁC


Ghi nhận Đo lường Trình bày Công bố
Định Phân SHTK Ban đầu BCTC BCTHTC Căn TMBCTC
nghĩa loại cứ
Theo Theo nội ??? ??? ??? ??? ??? ???
VAS 01 dung ???
???

P.164 P.165 P.167


P.174 P.174
P.175 P.175

Doanh - Tổng giá trị lợi ích kinh tế thu được


thu trong kỳ
- Làm tăng VCSH

- Không bao gồm phần vốn góp vào DN

TS
tăng
Doanh
thu

NPT
giảm

3
3/21/2022

7 nguyên tắc kế toán (VAS 01)


 Cơ sở dồn tích
 Giá gốc
 Phù hợp
 Nhất quán
 Thận trọng
 Trọng yếu
 Hoạt động liên tục

Tài liệu học tập KTTC1: Trang 143

Lợi ích

Doanh thu bán Doanh thu Thu nhập


hàng và cung
cấp dịch vụ
tài chính khác

Lãi Bán TSCĐ


Bán hàng
Cổ tức, lợi nhuận Biếu tặng
Cung cấp d. vụ
CKTT Tiền phạt
CLTG …

4
3/21/2022

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

TK cấp 1 TK cấp 2 LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU


511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111 Doanh thu bán hàng hóa
5112 Doanh thu bán các thành phẩm
Theo Điều 79 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
TT 200/2014/TT- BTC 5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
5118 Doanh thu khác
33

CÁC KHOẢN GIẢM TRỪ DOANH THU

521 Các khoản giảm trừ doanh


thu

Theo Điều 81 5211 Chiết khấu thương mại


TT 200/2014/TT- BTC 5212 Giảm giá hàng bán
5213 Hàng bán bị trả lại
34

5
3/21/2022

Doanh thu hoạt động tài


chính:
Mã số 21
Sử dụng TK 515
(Theo Điều 80, thông tư 200/2014/TT- BTC)

Thu nhập khác


Mã số 31
Sử dụng TK 711
(Theo Điều 93, thông tư 200/2014/TT- BTC )

35

DOANH THU và THU NHẬP KHÁC


Ghi nhận
Định nghĩa Phân loại SHTK

- Lợi ích kinh tế thu được trong - Doanh thu bán hàng 511
kỳ (TS tăng hoặc NPT giảm) và cung cấp dịch vụ
- Tăng vốn chủ sở hữu (Không - Doanh thu tài chính 515
bao gồm vốn góp của chủ sở - Thu nhập khác 711
hữu)
P.164 P.165 P.167
P.174 P.174
P.175 P.175

6
3/21/2022

DOANH THU và THU NHẬP KHÁC


Đo lường
Ban đầu BCTC

- Số tiền thu được hoặc dự kiến thu được trong tương lai. ???
- Không bao gồm các khoản thu hộ bên thứ ba.
- Doanh thu dịch vụ ???

P.165
P.166

DOANH THU và THU NHẬP KHÁC

Đo lường
Ban đầu BCTC

- Doanh thu dịch vụ ??? ???


+ Tương ứng với phần công việc đã hoàn thành vào
ngày lập BCTC.

P.165
P.166

7
3/21/2022

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ


2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng ...
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng ...
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
15. Chí phí thuế Thu nhập doanh nghiệp
16. LợiThs. Nguyễn Thị Thu Nguyệt – Trường ĐH Kinh Tế Tp.HCM – 0907.707.745 – thunguyet4497@ueh.edu.vn
nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

CHI PHÍ
Ghi nhận Đo lường Trình bày Công bố
Định Phân loại SHTK Ban đầu BCTC BCTHTC Căn TMBCTC
nghĩa cứ
Theo Theo nội ??? ??? ??? ??? ??? ???
VAS dung ???
01 ???

P.164 P.172,173 P.173


P.173 P.174
P.175 P.175
P.175 P.175
P.176 P.176

8
3/21/2022

Chi phí - Tổng giá trị các khoản làm giảm lợi ích
kinh tế trong kỳ

- Làm giảm VCSH

- Không bao gồm khoản phân phối cho


cổ động và chủ sở hữu

TS
giảm
Chi
phí

NPT
tăng

Cơ sở
Phù
dồn
hợp
tích

9
3/21/2022

Chi phí

Hoạt Thuế
Giá vốn Tài chính Khác
động TNDN

Bán hàng Quản lý

Giá vốn bán hàng


Mã số 11
Sử dụng TK 632
Theo Điều 89, thông tư 200/2014/TT- BTC

Chi phí tài chính


Mã số 22
Sử dụng TK 635
Theo Điều 90, thông tư 200/2014/TT- BTC

38

10
3/21/2022

Chi phí bán hàng

641 CHI PHÍ BÁN HÀNG


6411 CP nhân viên
6412 CP nguyên vật liệu, bao bì
6413 CP dụng cụ, đồ dung
Theo Điều 91 6414 CP khấu hao TSCĐ
TT 200/2014/TT- BTC 6415 CP bảo hành
6417 CP DV mua ngoài
6418 CP bằng tiền khác
39

Chi phí quản lí doanh nghiệp

642 CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP


6421 CP nhân viên quản lý
6422 CP vật liệu quản lý
6423 CP đồ dùng văn phòng

Theo Điều 92 6424 CP khấu hao TSCĐ


6425 Thuế, phí và lệ phí
TT 200/2014/TT- BTC 6426 CP dự phòng
6427 CP dv mua ngoài
6428 CP bằng tiền khác
40

11
3/21/2022

Chi phí khác


Mã số 32
Sử dụng TK 811
(Theo Điều 94, thông tư 200/2014/TT- BTC)

Chi phí thuế TNDN


Sử dụng TK 821
CP thuế TNDN hiện hành
(8211), Mã số 51
CP thuế TNDN hoãn lại :
(8212), Mã số 52
(Theo Điều 95, thông tư 200/2014/TT- BTC)
41

CHI PHÍ
Ghi nhận
Định nghĩa Phân loại SHTK

- Lợi ích kinh tế giảm - Giá vốn hàng bán 632


đi trong kỳ (TS giảm - Chi phí bán hàng 641
hoặc NPT tăng) - Chi phí quản lý doanh nghiệp 642
- Giảm vốn chủ sở hữu - Chi phí tài chính 635
(Không bao gồm vốn - Chi phí khác 811
góp của chủ sở hữu) - Chi phí thuế thu nhập doanh 821
nghiệp
P.164 P.172,173 P.173
P.173 P.174
P.175 P.175
P.175 P.175
P.176 P.176

12

You might also like