You are on page 1of 2

2017 2018 2019 2020

Doanh thu 49,860.00 52,756.00 56,698.00 61,721.00


Chi phí hoạt động 39,379.00 40,910.00 43,782.00 45,714.00
EBITDA 10,481.00 11,846.00 12,916.00 16,007.00
Khấu hao - 1768.00 - 2305.00 - 2305.00 - 2388.00
EBIT 8713.00 9541.00 10,611.00 13,619.00
Thu nhập khác - - - -
Chi phí lãi - 300.00 - 36.00 - 36.00 - 36.00
EBT 8413.00 9505.00 10,575.00 13,583.00
Thuế - 1648.00 - 4074.00 - 4378.00 - 5710.00
Lợi nhuận ròng 6765.00 5431.00 6197.00 7873.00

2017 2018 2019 2020


(+) Khấu hao 1768.00 2305.00 2305.00 2388.00
(-) Tăng vốn lưu động ròng - 9788.00 - 4500.00 - 500.00 - 500.00
(-) Chi phí vốn - 3000.00 - 3975.00 - 1322.00 - 500.00

Beta EV/Doanh thu EV/EBITDA D/E


Mondavi (US) 0.73 6.2 26 9.45
Beringer (US) 0.94 5.5 22.9 5.25
Southcorp(AUS) 1.02 8.5 24.9 8.25
Bodegas(SP) 0.89 8.5 26.7 8.35
Campari (ITA) 1.23 6.7 24 7.35
Antinori (ITA) Not listed 4.9 26.9 7.85

Bảng 18.2 Báo cáo lãi và lỗ


2017 2018 2019 2020
Doanh thu 49,860 52,756 56,698 61,721
Chi phí hoạt động - 39,379 - 40,910 - 43,782 - 45,714
EBITDA 10,481 11,846 12,916 16,007
Khấu hao - 1768 - 2305 - 2305 - 2388
EBIT 8713 9541 10,611 13,619
Thu nhập khác - - - -
Chi phí lãi - 300 - 36 - 36 - 36
EBT 8413 9505 10,575 13,583
Thuế - 1648 - 4074 - 4378 - 5710
Lợi nhuận ròng 6765 5431 6197 7873
Bảng 18.3 Kế hoạch kinh doanh
2017 2018 2019 2020
(+) Khấu hao 1768 2305 2305 2388
(-) Tăng vốn lưu động ròng (-) 9788 4500 500 500
(-) Chi phí vốn (-) 3000 3975 1322 500

Bảng 18.4 Dữ liệu của công ty đối thủ


Beta EV/Doanh thu EV/EBITDA D/E
Mondavi (US) 0.73 6.2 26 9.45
Beringer (US) 0.94 5.5 22.9 5.25
Southcorp(AUS) 1.02 8.5 24.9 8.25
Bodegas(SP) 0.89 8.5 26.7 8.35
Campari (ITA) 1.23 6.7 24 7.35
Antinori (ITA) Not listed 4.9 26.9 7.85

Bảng 18.5 Báo cáo dòng tiền


2015 2016 2017 2018
(+) EBIT 8713 9541 10,611 13,619
(-) Thuế thu nhập - 1648 - 4074 - 4378 - 5710
(+) Khấu hao 1768 2305 2305 2388
(-) Tăng vốn lưu động ròng - 9788 - 4500 - 500 - 500
(-) Chi phí vốn - 3000 - 3975 - 1322 - 500
Dòng tiền - 3955 - 703 6716 9297

¿
Chi phí nợ thuế ròng i d =i d × ( 1−t )=1.56 %
β không đòn bẩy β u=β /[1+(1−t)× ( D/ E )]=0.159337
¿
β có đòn bẩy β ¿ =βu [1+(1−t) × ( D/ E ) ]=0.32116
Chi phí vốn chủ sở hữu i e =r f + β ( r m−r f )=3.34 %
¿
WACC i WACC =i d × ( D/ D+ E ) +i e × ( E/ D+ E ) =2.25 %

You might also like