You are on page 1of 5

THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH

III. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo tình hình tài chính Ðõn vị tính:...

1. Tiền

Chi tiết Số cuối nãm Số ðầu nã


- Tiền mặt 0 0
- Tiền gửi kho bạc 30.000.000 0
- Tiền gửi ngân hàng 0 0
- Tiền ðang chuyển 0 0
Tổng cộng tiền: 30.000.000 0

2. Các khoản phải thu khác

Chi tiết Số cuối nãm Số ðầu nã


a. Tạm chi: 0 0
- Tạm chi thu nhập tãng thêm 0 0
- Tạm chi từ dự toán ứng trýớc 0 0
- Tạm chi khác 0 0
b. Tạm ứng cho nhân viên 0 0
c. Thuế GTGT ðýợc khấu trừ: 0 0
- Ðối với hàng hóa, dịch vụ 0 0
- Ðối với TSCÐ 0 0
d. Chi phí trả trýớc 0 0
d. Ðặt cọc, ký quỹ, ký cýợc 0 0
e. Phải thu khác: 0 0
- Phải thu tiền lãi 0 0
- Phải thu cổ tức/lợi nhuận 0 0
- Phải thu các khoản phí và lệ phí 0 0
- Các khoản phải thu khác 0 0
Tổng các khoản phải thu khác: 0 0

3. Hàng tồn kho

Chi tiết Số cuối nãm Số ðầu n


- Nguyên liệu vật liệu 0 0
- Công cụ dụng cụ 0 0
- Chi phí sản xuất, kinh doanh, dịch vụ dở dang 0 0
- Sản phẩm 0 0
- Hàng hóa 0 0
Tổng hàng tồn kho: 0 0

4. Tài sản cố ðịnh

Khoản mục chi tiết Tổng cộng TSCÐ hữu hình TSCÐ vô hì
Nguyên giá 139.000.000 99.000.000 40.000.00
Số dý ðầu nãm 109.500.000 99.000.000 10.500.00
Tãng trong nãm 29.500.000 0 29.500.00
Giảm trong nãm 0 0 0
Giá trị hao mòn, khấu hao lũy kế 48.478.000 42.578.000 5.900.000
Giá trị còn lại cuối nãm 90.522.000 56.422.000 34.100.00

5. Xây dựng cõ bản dở dang


Chi tiết Số cuối nãm Số ðầu nãm
a. Mua sắm TSCÐ (chi tiết theo từng tài sản) 0 0
b. XDCB dở dang (chi tiết theo từng công trình) 0 0
c. Nâng cấp TSCÐ (chi tiết theo từng tài sản) 0 0
Tổng giá trị xây dựng dở dang 0 0

6. Tài sản khác

Chi tiết Số cuối nãm Số ðầu nãm


Ðõn vị thuyết minh chi tiết
Tổng giá trị tài sản khác 0 0

7. Phải trả nợ vay

Chi tiết Số cuối nãm Số ðầu nãm


- Vay ngắn hạn 0 0
- Vay dài hạn 0 0
Tổng các khoản vay 0 0

8. Tạm thu

Chi tiết Số cuối nãm Số ðầu nãm


- Kinh phí hoạt ðộng bằng tiền 0 0
- Viện trợ, vay nýớc ngoài 0 0
- Tạm thu phí, lệ phí 0 0
- Ứng trýớc dự toán 0 0
- Tạm thu khác 0 0
Tổng các khoản tạm thu trong nãm 0 0

9. Các Quỹ ðặc thù

Chi tiết Số cuối nãm Số ðầu n


Tổng các quỹ ðặc thù 0 0

10. Các khoản nhận trýớc chýa ghi thu

Chi tiết Số cuối nãm Số ðầu n


a. NSNN cấp 90.522.000 69.900.0
- Giá trị còn lại của TSCÐ 90.522.000 69.900.0
- Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho 0 0
b. Viện trợ, vay nợ nýớc ngoài 0 0
- Giá trị còn lại của TSCÐ 0 0
- Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho 0 0
c. Phí ðýợc khấu trừ, ðể lại 0 0
- Giá trị còn lại của TSCÐ 0 0
- Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho 0 0
d. Kinh phí ðầu tý XDCB 0 0
Tổng các khoản nhận trýớc chýa ghi thu 90.522.000 69.900.0

11. Nợ phải trả khác

Chi tiết Số cuối nãm Số ðầu n


a. Các khoản phải nộp theo lýõng: 0 0
- Bảo hiểm xã hội 0 0
- Bảo hiểm y tế 0 0
- Kinh phí công ðoàn 0 0
- Bảo hiểm thất nghiệp 0 0
b. Các khoản phải nộp nhà nýớc 0 0
- Thuế GTGT phải nộp 0 0
+ Thuế GTGT ðầu ra 0 0
+ Thuế GTGT hàng nhập khẩu 0 0
- Phí, lệ phí 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0
- Thuế thu nhập cá nhân 0 0
- Thuế khác 0 0
- Các khoản phải nộp nhà nýớc khác (chi tiết) 0 0
c. Phải trả ngýời lao ðộng 0 0
- Phải trả công chức, viên chức 0 0
- Phải trả ngýời lao ðộng khác 0 0
d. Các khoản thu hộ, chi hộ 30.000.000 0
ð. Nhận ðặt cọc, ký quỹ, ký cýợc 0 0
e. Nợ phải trả khác 0 0
Tổng các khoản nợ phải trả khác 30.000.000 0

12. Nguồn vốn kinh doanh

Chi tiết Số cuối nãm Số ðầu n


- Do NSNN cấp 0 0
- Vốn góp (chi tiếp ðõn vị góp vốn) 0 0
- Khác (Chi tiết) 0 0
Tổng nguồn vốn kinh doanh 0 0

13. Các quỹ

Chi tiết Số cuối nãm Số ðầu n


- Quỹ khen thýởng 0 0
- Quỹ phúc lợi 0 0
- Quỹ bổ sung thu nhập 0 0
- Quỹ phát triển hoạt ðộng sự nghiệp 0 0
- Quỹ dự phòng ổn ðịnh thu nhập 0 0
Tổng các quỹ 0 0

14. Tài sản thuần khác

Chi tiết Số cuối nãm Số ðầu n


- Chênh lệch tỷ giá hối ðoái 0 0
- Nguồn cải cách tiền lýõng 0 0
- Tài sản thuần khác 0 0
Tổng tài sản thuần khác 0 0

15. Biến ðộng của nguồn vốn

Các khoản mục thuộc nguồn vốn


Thặng dý
Chỉ tiêu Nguồn vốn kinh Chênh lệch tỷ Nguồn cải
(thâm hụt) lũy Các quỹ Khác
doanh giá cách tiền lýõng
kế
Số dý ðầu nãm 0 0 0 0 0 0
Tãng trong nãm 0 0 0 0 0 0
Giảm trong nãm 0 0 0 0 0 0
Số dý cuối nãm 0 0 0 0 0 0

- Thuyết minh khác về nguồn vốn (lý do tãng giảm, ...)

IV. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt ðộng

1. Hoạt ðộng hành chính, sự nghiệp

Chi tiết Nãm nay Nãm tr


1.1. Doanh thu 3.003.388.665 3.182.97
a. Từ NSNN cấp: 3.003.388.665 3.182.97
- Thýờng xuyên 2.605.067.197 2.905.32
- Không thýờng xuyên 398.321.468 277.657
- Hoạt ðộng khác 0 0
b. Từ nguồn viện trợ, vay nợ nýớc ngoài: 0 0
- Thu viện trợ 0 0
- Thu vay nợ nýớc ngoài 0 0
c. Từ nguồn phí ðýợc khấu trừ, ðể lại 0 0
- Phân bổ cho hoạt ðộng thýờng xuyên 0 0
- Phân bổ cho hoạt ðộng không thýờng xuyên 0 0
1.2. Chi phí 3.003.388.665 3.182.97
a. Chi phí hoạt ðộng thýờng xuyên 2.605.067.197 2.925.12
- Chi phí tiền lýõng, tiền công và chi phí khác cho nhân viên 2.333.795.197 2.899.32
- Chi phí vật tý, công cụ và dịch vụ ðã sử dụng 191.231.000 0
- Chi phí hao mòn TSCÐ 8.878.000 19.800.
- Chi phí hoạt ðộng khác 71.163.000 6.000.0
b. Chi phí hoạt ðộng không thýờng xuyên 398.321.468 257.857
- Chi phí tiền lýõng, tiền công và chi phí khác cho nhân viên 317.620.748 257.857
- Chi phí vật tý, công cụ và dịch vụ ðã sử dụng 46.500.720 0
- Chi phí hao mòn TSCÐ 0 0
- Chi phí hoạt ðộng khác 34.200.000 0
c. Chi phí từ nguồn viện trợ, vay nợ nýớc ngoài 0 0
- Chi từ nguồn viện trợ 0 0
- Chi vay nợ nýớc ngoài 0 0
d. Chi phí hoạt ðộng thu phí 0 0
- Chi phí tiền lýõng, tiền công và chi phí khác cho nhân viên 0 0
- Chi phí vật tý, công cụ và dịch vụ ðã sử dụng 0 0
- Chi phí khấu hao TSCÐ 0 0
- Chi phí hoạt ðộng khác 0 0

2. Hoạt ðộng sản xuất kinh doanh, dịch vụ

Chi tiết Nãm nay Nãm tr


a. Doanh thu (chi tiết theo yêu cầu quản lý) 0 0
b. Chi phí 0 0
- Giá vốn hàng bán 0 0
- Chi phí quản lý 0 0
+ Chi phí tiền lýõng, tiền công và chi phí khác cho nhân viên 0 0
+ Chi phí vật tý, công cụ và dịch vụ ðã sử dụng 0 0
+ Chi phí khấu hao TSCÐ 0 0
+ Chi phí hoạt ðộng khác 0 0
3. Hoạt ðộng tài chính

Chi tiết Nãm nay Nãm tr


a. Doanh thu (chi tiết theo yêu cầu quản lý) 0 0
b. Chi phí (chi tiết theo yêu cầu quản lý) 0 0

4. Hoạt ðộng khác

Chi tiết Nãm nay Nãm tr


a. Thu nhập khác (chi tiết từng hoạt ðộng) 0 0
b. Chi phí khác (chi tiết từng hoạt ðộng) 0 0

5. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

Chi tiết Nãm nay Nãm tr


- Chi phí thuế TNDN tính trên thu nhập chịu thuế nãm hiện hành 0 0
- Ðiều chỉnh chi phí thuế TNDN của các nãm trýớc vào chi phí thuế TNDN nãm hiện
0 0
hành
Cộng 0 0

6. Phân phối cho các quỹ

Chi tiết Nãm nay Nãm tr


- Quỹ khen thýởng 0 0
- Quỹ phúc lợi 0 0
- Quỹ bổ sung thu nhập 0 0
- Quỹ phát triển hoạt ðộng sự nghiệp 0 0
- Quỹ dự phòng ổn ðịnh thu nhập 0 0
- Quỹ khác (chi tiết) 0 0
Tổng số ðã phân phối cho các quỹ trong nãm 0 0
7. Sử dụng kinh phí tiết kiệm của ðõn vị hành chính
Chi tiết Nãm nay Nãm tr
- Bổ sung thu nhập cho CBCC và ngýời lao ðộng 0 0
- Chi khen thýởng 0 0
- Chi cho các hoạt ðộng phúc lợi tập thể 0 0
Tổng số ðã sử dụng kinh phí tiết kiệm 0 0

V. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo lýu chuyển tiền tệ

1. Các giao dịch không bằng tiền trong kỳ ảnh hýởng ðến báo cáo lýu chuyển tiền tệ

Chi tiết Nãm nay Nãm tr


- Mua tài sản bằng nhận nợ 0 0
- Tài sản ðýợc cấp từ cấp trên 29.500.000 0
- Tài sản nhận chuyển giao từ ðõn vị khác 0 0
- Chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu 0 0
- Các giao dịch phi tiền tệ khác 0 0
Cộng 29.500.000 0

You might also like