Professional Documents
Culture Documents
Bảng Kê Thu Nhập
Bảng Kê Thu Nhập
Đại lý : FC - HÀ HOÀNG ANH Quản lý trực tiếp: RM 60069111 - NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN
Tình trạng: Đang hoạt động Tên AD: Nguyễn Thị Hồng Loan
60073399 1
Lưu ý:
(**) Quỹ đảm bảo: 10% thu nhập sau thuế ( tối đa 200,000 VNĐ/ đợt đối TVBH, 500,000 VNĐ/ đợt đối với cấp quản lý). Tổng
quỹ đảm bảo tối đa 2,000,000 VNĐ đối với TVBH và 5,000,000 VNĐ đối với cấp quản lý
1. 1. Hoa hồng:
Chi tiết Hợp đồng Phí Hoa Hồng Số Tiền Ghi Chú
Hoa hồng phí năm nhất -
80145773 37,920,000 12,969,000 12,969,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145722 43,480,000 14,870,000 14,870,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145733 28,820,000 9,856,000 9,856,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145756 28,880,000 9,877,000 9,877,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145760 17,760,000 6,394,000 6,394,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145771 37,920,000 12,969,000 12,969,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145772 26,775,000 9,639,000 9,639,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146064 25,980,000 8,885,000 8,885,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146266 25,980,000 8,885,000 8,885,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145720 28,820,000 9,856,000 9,856,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145819 21,740,000 7,826,000 7,826,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145821 40,000,000 13,680,000 13,680,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145823 18,660,000 6,718,000 6,718,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145825 30,255,000 10,892,000 10,892,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145829 43,480,000 14,870,000 14,870,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145810 26,500,000 9,063,000 9,063,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145799 32,780,000 11,211,000 11,211,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145803 34,340,000 11,744,000 11,744,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145805 26,500,000 9,063,000 9,063,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145806 28,820,000 9,856,000 9,856,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145817 27,580,000 9,432,000 9,432,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145818 32,780,000 11,211,000 11,211,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145776 23,260,000 7,955,000 7,955,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145777 31,380,000 10,732,000 10,732,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145788 23,790,000 8,564,000 8,564,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145794 21,210,000 7,636,000 7,636,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146168 36,040,000 12,326,000 12,326,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146177 32,780,000 11,211,000 11,211,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145812 19,620,000 7,063,000 7,063,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145813 26,500,000 9,063,000 9,063,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
60073399 2
Chi tiết Hợp đồng Phí Hoa Hồng Số Tiền Ghi Chú
Hoa hồng phí năm nhất -
80146195 28,920,000 9,891,000 9,891,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146228 28,260,000 9,665,000 9,665,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146161 25,480,000 8,714,000 8,714,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146922 15,625,000 5,344,000 5,344,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146889 16,000,000 5,472,000 5,472,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146895 18,548,000 7,048,000 7,048,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146533 8,747,000 2,991,000 2,991,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146552 8,257,000 2,824,000 2,824,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145919 28,880,000 9,877,000 9,877,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145922 28,840,000 9,863,000 9,863,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145954 28,060,000 10,102,000 10,102,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145830 28,760,000 9,836,000 9,836,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145834 45,460,000 15,547,000 15,547,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145836 28,840,000 9,863,000 9,863,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145838 28,840,000 9,863,000 9,863,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145839 25,230,000 9,083,000 9,083,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145729 28,840,000 9,863,000 9,863,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145730 36,040,000 12,326,000 12,326,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145732 20,040,000 7,214,000 7,214,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146857 19,883,000 6,800,000 6,800,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145762 31,380,000 10,732,000 10,732,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145766 25,000,000 8,550,000 8,550,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146845 15,250,000 5,216,000 5,216,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145959 28,260,000 9,665,000 9,665,000 Trả ngày 23/06/2023
31/05/2023
60073399 3
2. 2. Khoản thưởng hàng tháng:
- Thưởng hoạt động thường xuyên
Chi tiết Hợp đồng Phí Hoa Hồng Số Tiền Ghi Chú
Thưởng hoạt động thưởng xuyên
18,548,000 0 400,000 Trả ngày 23/06/2023
tháng - 05/2023
- Thưởng Chuẩn Phượng Hoàng
Chi tiết Hợp đồng Phí Hoa Hồng Số Tiền Ghi Chú
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146266 0 8,885,000 1,777,000 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145756 0 9,877,000 1,975,400 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145806 0 9,856,000 1,971,200 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146552 0 2,824,000 564,800 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146854 0 1,541,000 308,200 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146857 0 6,800,000 1,360,000 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146572 0 1,629,000 325,800 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145722 0 14,870,000 2,974,000 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145760 0 6,394,000 1,278,800 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145762 0 10,732,000 2,146,400 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145766 0 8,550,000 1,710,000 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145829 0 14,870,000 2,974,000 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146168 0 12,326,000 2,465,200 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146569 0 1,544,000 308,800 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145817 0 9,432,000 1,886,400 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145830 0 9,836,000 1,967,200 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146543 0 1,539,000 307,800 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146553 0 1,543,000 308,600 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145803 0 11,744,000 2,348,800 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146195 0 9,891,000 1,978,200 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146508 0 1,642,000 328,400 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146559 0 1,555,000 311,000 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146889 0 5,472,000 1,094,400 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146570 0 1,545,000 309,000 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146895 18,548,000 7,048,000 1,409,600 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145771 0 12,969,000 2,593,800 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145777 0 10,732,000 2,146,400 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145818 0 11,211,000 2,242,200 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145834 0 15,547,000 3,109,400 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146228 0 9,665,000 1,933,000 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145732 0 7,214,000 1,442,800 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145839 0 9,083,000 1,816,600 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146540 0 1,548,000 309,600 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145772 0 9,639,000 1,927,800 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145776 0 7,955,000 1,591,000 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145810 0 9,063,000 1,812,600 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146922 0 5,344,000 1,068,800 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145813 0 9,063,000 1,812,600 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145819 0 7,826,000 1,565,200 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
60073399 4
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145729 0 9,863,000 1,972,600 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145812 0 7,063,000 1,412,600 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145836 0 9,863,000 1,972,600 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145838 0 9,863,000 1,972,600 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146064 0 8,885,000 1,777,000 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145773 0 12,969,000 2,593,800 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146533 0 2,991,000 598,200 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146564 0 1,553,000 310,600 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146845 0 5,216,000 1,043,200 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145733 0 9,856,000 1,971,200 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145799 0 11,211,000 2,242,200 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145805 0 9,063,000 1,812,600 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145825 0 10,892,000 2,178,400 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145954 0 10,102,000 2,020,400 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145959 0 9,665,000 1,933,000 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145788 0 8,564,000 1,712,800 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145922 0 9,863,000 1,972,600 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146862 0 1,556,000 311,200 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145730 0 12,326,000 2,465,200 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146161 0 8,714,000 1,742,800 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146177 0 11,211,000 2,242,200 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146548 0 1,541,000 308,200 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146554 0 1,547,000 309,400 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145821 0 13,680,000 2,736,000 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146906 0 1,565,000 313,000 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145720 0 9,856,000 1,971,200 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145794 0 7,636,000 1,527,200 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145823 0 6,718,000 1,343,600 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145919 0 9,877,000 1,975,400 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
60073399 5
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146545 0 1,550,000 310,000 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146557 0 1,556,000 311,200 Trả ngày 23/06/2023
05/2023
CHI TIẾT CÁC KHOẢN TẠM TÍNH (CHƯA QUA THỜI GIAN CÂN NHẮC HOẶC CHƯA ĐẾN THỜI KỲ TRẢ)
1. 1. Hoa hồng:
Chi tiết Hợp đồng Phí Hoa Hồng Số Tiền Ghi Chú
Hoa hồng phí năm nhất - Chưa qua 21 ngày cân
80146569 4,516,000 1,544,000 1,544,000
31/05/2023 nhắc
Hoa hồng phí năm nhất - Chưa qua 21 ngày cân
80146553 4,511,000 1,543,000 1,543,000
31/05/2023 nhắc
Hoa hồng phí năm nhất - Chưa qua 21 ngày cân
80146570 4,519,000 1,545,000 1,545,000
31/05/2023 nhắc
Hoa hồng phí năm nhất - Chưa qua 21 ngày cân
80146854 4,505,000 1,541,000 1,541,000
31/05/2023 nhắc
Hoa hồng phí năm nhất -
80148225 22,358,000 850,000 850,000 Chưa trả ACK
15/06/2023
Hoa hồng phí năm nhất - Chưa qua 21 ngày cân
80146862 4,550,000 1,556,000 1,556,000
31/05/2023 nhắc
Hoa hồng phí năm nhất - Chưa qua 21 ngày cân
80146545 4,531,000 1,550,000 1,550,000
31/05/2023 nhắc
Hoa hồng phí năm nhất - Chưa qua 21 ngày cân
80146559 4,546,000 1,555,000 1,555,000
31/05/2023 nhắc
Hoa hồng phí năm nhất - Chưa qua 21 ngày cân
80146564 4,542,000 1,553,000 1,553,000
31/05/2023 nhắc
Hoa hồng phí năm nhất - Chưa qua 21 ngày cân
80146508 4,560,000 1,642,000 1,642,000
31/05/2023 nhắc
Hoa hồng phí năm nhất - Chưa qua 21 ngày cân
80146906 4,575,000 1,565,000 1,565,000
31/05/2023 nhắc
Hoa hồng phí năm nhất - Chưa qua 21 ngày cân
80146572 4,525,000 1,629,000 1,629,000
31/05/2023 nhắc
Hoa hồng phí năm nhất - Chưa qua 21 ngày cân
80146554 4,522,000 1,547,000 1,547,000
31/05/2023 nhắc
Hoa hồng phí năm nhất - Chưa qua 21 ngày cân
80146557 4,550,000 1,556,000 1,556,000
31/05/2023 nhắc
Hoa hồng phí năm nhất - Chưa qua 21 ngày cân
80146540 4,526,000 1,548,000 1,548,000
31/05/2023 nhắc
Hoa hồng phí năm nhất - Chưa qua 21 ngày cân
80146543 4,500,000 1,539,000 1,539,000
31/05/2023 nhắc
Hoa hồng phí năm nhất - Chưa qua 21 ngày cân
80146548 4,505,000 1,541,000 1,541,000
31/05/2023 nhắc
2. 2. Khoản thưởng hàng tháng:
- Thưởng giới thiệu
Chi tiết Hợp đồng Phí Hoa Hồng Số Tiền Ghi Chú
Chưa qua 21 ngày cân
Thưởng người giới thiệu - 05/2023 80146857 19,883,000 756,000 75,600
nhắc
60073399 6