Bảng Kê Thu Nhập

You might also like

You are on page 1of 6

BẢNG KÊ THU NHẬP

Ngày thanh toán: 08/06/2023

Kỳ thu nhập: 31/05/2023

Đại lý : FC - HÀ HOÀNG ANH Quản lý trực tiếp: RM 60069111 - NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN

Mã số đại lý: 60073399 TKVKD:

Tình trạng: Đang hoạt động Tên AD: Nguyễn Thị Hồng Loan

Số TKNH: 00000633423 Văn phòng: SG1


Tên NH: NGÂN HÀNG TMCP TIÊN PHONG_TPBANK, CN Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh

Khoản thu nhập Số tiền


Số dư đầu kỳ trước thuế : 0
Thu nhập phát sinh trong kỳ: 100,524,060
+ Hoa hồng 49,421,000
+ Trợ cấp quản lý(2020) 0
+ Trợ cấp quản lý 0
+ Trợ cấp phát triển quản lý 0
+ Trợ cấp phát triển khối kinh doanh 0
+ Khoản thưởng hàng tháng: 1,057,100
- Thưởng khởi nghiệp 0
- Thưởng dành cho đại lý mới 0
- Thưởng hoạt động thường xuyên 1,000,000
- Thưởng giới thiệu 57,100
- Thưởng thu phí tái tục cá nhân 0
- Thưởng thu phí tái tục quản lý 0
- Thưởng chuẩn phượng hoàng 0
- Thưởng người Kiến tạo 0
- Thưởng chiến binh phượng hoàng lửa 0
- Thưởng thủ lĩnh phượng hoàng lửa 0
+ Thưởng quý 0
+ Thưởng đại lý hoạt động 0
+ Thưởng Tết 0
+ Hỗ trợ tài chính 0
+ Khoản phạt tại tháng thứ 7 HTTC 0
+ Phải thu/ phải trả khác 0
+ Contest (bằng tiền)_Thuế 5% 50,103,060
+ Contest (bằng tiền)_Thuế 10% 0
+ Contest (quà tặng, du lịch...)Thuế 5% 0
+ Contest (quà tặng, du lịch...)Thuế 10% 0
Thu nhập chịu thuế trong kỳ_Thuế 5%: 100,524,060
Thuế TNCN tạm thu(*) -5,026,203
Contest (quà tặng, du lịch...) 0
Thu nhập chịu thuế trong kỳ_Thuế 10%: 57,100
Thuế TNCN tạm thu(*) -5,710
Contest (quà tặng, du lịch...) 0
Thu nhập sau thuế: 95,549,247
Quỹ đảm bảo (**) -200,000
Nộp tiền mặt 0
Phải thu/trừ khác 0
Hoàn lệ phí thi 0
Hoàn thuế 0
Số dư đầu kỳ sau thuế 0
Thu nhập thuần: 95,349,247
Khoản ngân hàng trả về do sai thông tin NH 0
Số tiền chuyển khoản: 95,349,247
Số dư cuối kỳ sau thuế 0
Số dư đầu ký trước thuế_Thuế 5% 0
Số dư đầu ký trước thuế_Thuế 10% 0
Tổng thu nhập chịu thuế trong năm_Thuế 5% 1,515,838,460
Tổng thu nhập chịu thuế trong năm_Thuế 10% 602,500
Tổng quỹ đảm bảo 1,600,000
Tổng thuế trong năm_Thuế 5% 75,791,923
Tổng thuế trong năm_Thuế 10% 60,250

60073399 1
Lưu ý:

(*) Thuế TNCN tạm thu:


Thuế suất 5% (Hoa hồng; Thưởng quý; Thưởng thu phí tái tục cá nhân; Thành viên Chuẩn Phượng
Hoàng; Thưởng đại lý mới; Hoạt động thường xuyên; Chiến Binh Phượng Hoàng)
• Tổng thu nhập chịu thuế trong năm =< 90 triệu, thuế TNCN tạm thu = 0
• Tổng thu nhập chịu thuế trong năm > 90 triệu.
o Thuế TNCN tạm thu từ lần thứ 2 = thu nhập chịu thuế trong kỳ x 5%
o Thuế TNCN tạm thu lần đầu = tổng thu nhập chịu thuế trong năm x 5%

Thuế suất 10% (Các khoản thưởng còn lại)


Thuế TNCN tạm thu = Tổng thu nhập chịu thuế x 10%

Chương trình thi đua


Tùy thuộc nội dung chương trình thi đua mà áp dụng mức thuế suất theo luật thuế ban hành.

(**) Quỹ đảm bảo: 10% thu nhập sau thuế ( tối đa 200,000 VNĐ/ đợt đối TVBH, 500,000 VNĐ/ đợt đối với cấp quản lý). Tổng
quỹ đảm bảo tối đa 2,000,000 VNĐ đối với TVBH và 5,000,000 VNĐ đối với cấp quản lý

CHI TIẾT CÁC KHOẢN PHÁT SINH TRONG KỲ

1. 1. Hoa hồng:

Chi tiết Hợp đồng Phí Hoa Hồng Số Tiền Ghi Chú
Hoa hồng phí năm nhất -
80142349 4,507,000 1,541,000 1,541,000 Trả ngày 08/06/2023
29/04/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80142353 4,522,000 1,547,000 1,547,000 Trả ngày 08/06/2023
29/04/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80142368 4,505,000 1,541,000 1,541,000 Trả ngày 08/06/2023
29/04/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80142267 4,508,000 1,542,000 1,542,000 Trả ngày 08/06/2023
29/04/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80142306 4,509,000 1,542,000 1,542,000 Trả ngày 08/06/2023
29/04/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80142309 4,504,000 1,621,000 1,621,000 Trả ngày 08/06/2023
29/04/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80142315 4,504,000 1,621,000 1,621,000 Trả ngày 08/06/2023
29/04/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80142324 4,504,000 1,621,000 1,621,000 Trả ngày 08/06/2023
29/04/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80142339 4,503,000 1,540,000 1,540,000 Trả ngày 08/06/2023
29/04/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80142166 4,502,000 1,540,000 1,540,000 Trả ngày 08/06/2023
29/04/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80142180 4,506,000 1,541,000 1,541,000 Trả ngày 08/06/2023
29/04/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80142231 4,506,000 1,541,000 1,541,000 Trả ngày 08/06/2023
29/04/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80142248 4,535,000 1,551,000 1,551,000 Trả ngày 08/06/2023
29/04/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80142262 4,505,000 1,541,000 1,541,000 Trả ngày 08/06/2023
29/04/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80142148 4,593,000 1,571,000 1,571,000 Trả ngày 08/06/2023
29/04/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80142553 65,051,000 26,020,000 26,020,000 Trả ngày 08/06/2023
29/04/2023
2. 2. Khoản thưởng hàng tháng:
- Thưởng hoạt động thường xuyên

Chi tiết Hợp đồng Phí Hoa Hồng Số Tiền Ghi Chú
Thưởng hoạt động thưởng xuyên
640,768,000 0 1,000,000 Trả ngày 08/06/2023
quý - 05/2023
- Thưởng giới thiệu

Chi tiết Hợp đồng Phí Hoa Hồng Số Tiền Ghi Chú

Thưởng người giới thiệu - 04/2023 80142726 15,024,000 571,000 57,100 Trả ngày 08/06/2023

3. 3. Contest (bằng tiền):

Chi tiết Hợp đồng Phí Hoa Hồng Số Tiền Ghi Chú
C024 - 04 - 23 - DP_Chào Hè Rực
Rỡ - Giải Thưởng Bất Ngờ-Đợt 2- 0 0 5,103,060 Trả ngày 08/06/2023
gđ3
2023_Đạt tiến độ MDRT/COT/TOT
0 0 45,000,000 Trả ngày 08/06/2023
2024_Quý 1

60073399 2
CHI TIẾT CÁC KHOẢN TẠM TÍNH (CHƯA QUA THỜI GIAN CÂN NHẮC HOẶC CHƯA ĐẾN THỜI KỲ TRẢ)

1. 1. Hoa hồng:

Chi tiết Hợp đồng Phí Hoa Hồng Số Tiền Ghi Chú
Hoa hồng phí năm nhất -
80145720 28,820,000 9,856,000 9,856,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145722 43,480,000 14,870,000 14,870,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145729 28,840,000 9,863,000 9,863,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145730 36,040,000 12,326,000 12,326,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145732 20,040,000 7,214,000 7,214,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145733 28,820,000 9,856,000 9,856,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146064 25,980,000 8,885,000 8,885,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146161 25,480,000 8,714,000 8,714,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146168 36,040,000 12,326,000 12,326,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145823 18,660,000 6,718,000 6,718,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145959 28,260,000 9,665,000 9,665,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146228 28,260,000 9,665,000 9,665,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146266 25,980,000 8,885,000 8,885,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146508 4,560,000 1,642,000 1,642,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146533 8,747,000 2,991,000 2,991,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146540 4,526,000 1,548,000 1,548,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145756 28,880,000 9,877,000 9,877,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145760 17,760,000 6,394,000 6,394,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145773 37,920,000 12,969,000 12,969,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145776 23,260,000 7,955,000 7,955,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145777 31,380,000 10,732,000 10,732,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145788 23,790,000 8,564,000 8,564,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145794 21,210,000 7,636,000 7,636,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145799 32,780,000 11,211,000 11,211,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145803 34,340,000 11,744,000 11,744,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145805 26,500,000 9,063,000 9,063,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145806 28,820,000 9,856,000 9,856,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145810 26,500,000 9,063,000 9,063,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145812 19,620,000 7,063,000 7,063,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145813 26,500,000 9,063,000 9,063,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145825 30,255,000 10,892,000 10,892,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145829 43,480,000 14,870,000 14,870,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145830 28,760,000 9,836,000 9,836,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145834 45,460,000 15,547,000 15,547,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145836 28,840,000 9,863,000 9,863,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145838 28,840,000 9,863,000 9,863,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145839 25,230,000 9,083,000 9,083,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145919 28,880,000 9,877,000 9,877,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145922 28,840,000 9,863,000 9,863,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145954 28,060,000 10,102,000 10,102,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145762 31,380,000 10,732,000 10,732,000 Chưa trả ACK
31/05/2023

60073399 3
Hoa hồng phí năm nhất -
80145766 25,000,000 8,550,000 8,550,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145771 37,920,000 12,969,000 12,969,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145772 26,775,000 9,639,000 9,639,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145817 27,580,000 9,432,000 9,432,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145818 32,780,000 11,211,000 11,211,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145819 21,740,000 7,826,000 7,826,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80145821 40,000,000 13,680,000 13,680,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146177 32,780,000 11,211,000 11,211,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146195 28,920,000 9,891,000 9,891,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146557 4,550,000 1,556,000 1,556,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146559 4,546,000 1,555,000 1,555,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146564 4,542,000 1,553,000 1,553,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146569 4,516,000 1,544,000 1,544,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146570 4,519,000 1,545,000 1,545,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146543 4,500,000 1,539,000 1,539,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146545 4,531,000 1,550,000 1,550,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146548 4,505,000 1,541,000 1,541,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146552 8,257,000 2,824,000 2,824,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146553 4,511,000 1,543,000 1,543,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146554 4,522,000 1,547,000 1,547,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146572 4,525,000 1,629,000 1,629,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146845 15,250,000 5,216,000 5,216,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146854 4,505,000 1,541,000 1,541,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146857 19,883,000 6,800,000 6,800,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146862 4,550,000 1,556,000 1,556,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146889 16,000,000 5,472,000 5,472,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146895 18,548,000 7,048,000 7,048,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146906 4,575,000 1,565,000 1,565,000 Chưa trả ACK
31/05/2023
Hoa hồng phí năm nhất -
80146922 15,625,000 5,344,000 5,344,000 Chưa trả ACK
31/05/2023

60073399 4
2. 2. Khoản thưởng hàng tháng:
- Thưởng hoạt động thường xuyên

Chi tiết Hợp đồng Phí Hoa Hồng Số Tiền Ghi Chú
Thưởng hoạt động thưởng xuyên
18,548,000 0 400,000 Tạm tính
tháng - 05/2023
- Thưởng giới thiệu

Chi tiết Hợp đồng Phí Hoa Hồng Số Tiền Ghi Chú

Thưởng người giới thiệu - 05/2023 80146857 19,883,000 756,000 75,600 Chưa trả ACK

- Thưởng Chuẩn Phượng Hoàng

Chi tiết Hợp đồng Phí Hoa Hồng Số Tiền Ghi Chú
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146533 0 2,991,000 598,200 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145817 0 9,432,000 1,886,400 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145830 0 9,836,000 1,967,200 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146572 0 1,629,000 325,800 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145823 0 6,718,000 1,343,600 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146564 0 1,553,000 310,600 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146895 18,548,000 7,048,000 1,409,600 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145760 0 6,394,000 1,278,800 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145954 0 10,102,000 2,020,400 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145959 0 9,665,000 1,933,000 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145756 0 9,877,000 1,975,400 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146548 0 1,541,000 308,200 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145722 0 14,870,000 2,974,000 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145762 0 10,732,000 2,146,400 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145773 0 12,969,000 2,593,800 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146540 0 1,548,000 309,600 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146554 0 1,547,000 309,400 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145803 0 11,744,000 2,348,800 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145806 0 9,856,000 1,971,200 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145819 0 7,826,000 1,565,200 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145836 0 9,863,000 1,972,600 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146543 0 1,539,000 307,800 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146553 0 1,543,000 308,600 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146889 0 5,472,000 1,094,400 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145730 0 12,326,000 2,465,200 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145733 0 9,856,000 1,971,200 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145799 0 11,211,000 2,242,200 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145825 0 10,892,000 2,178,400 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146168 0 12,326,000 2,465,200 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146570 0 1,545,000 309,000 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145805 0 9,063,000 1,812,600 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145812 0 7,063,000 1,412,600 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145818 0 11,211,000 2,242,200 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146195 0 9,891,000 1,978,200 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146266 0 8,885,000 1,777,000 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146545 0 1,550,000 310,000 Chưa trả ACK
05/2023

60073399 5
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146557 0 1,556,000 311,200 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146922 0 5,344,000 1,068,800 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145788 0 8,564,000 1,712,800 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146064 0 8,885,000 1,777,000 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146862 0 1,556,000 311,200 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145732 0 7,214,000 1,442,800 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145776 0 7,955,000 1,591,000 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145839 0 9,083,000 1,816,600 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145922 0 9,863,000 1,972,600 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146228 0 9,665,000 1,933,000 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146552 0 2,824,000 564,800 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145772 0 9,639,000 1,927,800 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145810 0 9,063,000 1,812,600 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145813 0 9,063,000 1,812,600 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146508 0 1,642,000 328,400 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146559 0 1,555,000 311,000 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146845 0 5,216,000 1,043,200 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145720 0 9,856,000 1,971,200 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145729 0 9,863,000 1,972,600 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145829 0 14,870,000 2,974,000 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146161 0 8,714,000 1,742,800 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146177 0 11,211,000 2,242,200 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146569 0 1,544,000 308,800 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145821 0 13,680,000 2,736,000 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146854 0 1,541,000 308,200 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146857 0 6,800,000 1,360,000 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145794 0 7,636,000 1,527,200 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145838 0 9,863,000 1,972,600 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145919 0 9,877,000 1,975,400 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80146906 0 1,565,000 313,000 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145766 0 8,550,000 1,710,000 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145771 0 12,969,000 2,593,800 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145777 0 10,732,000 2,146,400 Chưa trả ACK
05/2023
Thưởng chuẩn Phượng Hoàng -
80145834 0 15,547,000 3,109,400 Chưa trả ACK
05/2023
3. 3. Thưởng quý:

Chi tiết Hợp đồng Phí Hoa Hồng Số Tiền Ghi Chú

Thưởng quý Q2-2023 FC 103,599,000 811,269,000 243,380,700 Tạm tính

60073399 6

You might also like