You are on page 1of 97

BIỂU MẪU THỐNG KÊ NHU CẦU ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRÊN CHUẨN CỦA CBQL VÀ GIÁO VIÊN GIAI

ĐOẠN 202
2030
(Kèm theo Công văn số 1112/SGD ĐT-TCCB-CTTT ngày 03/6/2022 của Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Trị)

Trong đó chia theo đối tượng


Cán bộ quản lý Giáo viên
Tổng Số lượng chia theo từng năm học Số lượng chia theo từng năm học
TT Cấp học
số Tổng
Tổng số
số 2022- 2023- 2024- 2025- 2026- 2027- 2028- 2029- 2022- 2023- 2024- 2025- 2026-
2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2023 2024 2025 2026 2027

1 Đào tạo đại học (đối với cấp học MN); trình độ thạc sĩ (đối với cấp học phổ thông)
1.1 Cấp học mầm non 8 2 0 0 0 0 0 0 1 1 6 2 2 2 0 0
MN Vành Khuyên 0 0 0
MN Tuổi Hoa 0 0 0
MN Hoa Sen 0 0 0
MN Hoa Hồng 0 0 0
MN Hướng Dương 0 0 0
MN Sơn Ca 0 0 0
MN Hoa Phượng 0 0 0
MN Măng Non 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 2 0 0 0 0
MN Họa My 0 0 0
MN Hoa Mai 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 2 2 0 0
MN Bình Minh 2 2 0 0 0 0 0 0 1 1 0
1.2 Cấp tiểu học 12 1 1 0 0 0 0 0 0 0 11 9 1 0 0 0
TH số 1 Thanh An 11 1 1 0 0 0 0 0 0 0 10 9 1 0 0 0
TH số 2 Thanh An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TH Thị trấn Cam Lộ 0 0 0
TH Cam Tuyền 0 0 0
TH Cam Thành 0 0 0
TH&THCS Cam Thủy 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0
TH&THCS Cam Hiếu 0 0 0
TH&THCS Cam Tuyền 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TH&THCS Cam Thành 0 0 0
TH&THCS Cam Nghĩa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TH&THCS Lê Thế Hiếu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1.3 Cấp THCS 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 2 1 0 0 0
THCS Thanh An 0 0 0
THCS Trần Hưng Đạo 0 0 0
TH&THCS Cam Thủy 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 1 1 0 0 0
TH&THCS Cam Hiếu 0 0 0
TH&THCS Cam Tuyền 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TH&THCS Cam Thành 0 0 0
TH&THCS Cam Nghĩa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TH&THCS Lê Thế Hiếu 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0
2 Đào tạo thạc sĩ (đối với cấp học MN); trình độ tiến sĩ (đối với cấp học phổ thông)
1.1 Cấp học mầm non 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MN Vành Khuyên 0 0 0
MN Tuổi Hoa 0 0 0
MN Hoa Sen 0 0 0
MN Hoa Hồng 0 0 0
MN Hướng Dương 0 0 0
MN Sơn Ca 0 0 0
MN Hoa Phượng 0 0 0
MN Măng Non 0 0 0
MN Họa My 0 0 0
MN Hoa Mai 0 0 0
MN Bình Minh 0 0 0
1.2 Cấp tiểu học 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TH số 1 Thanh An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TH số 2 Thanh An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TH Thị trấn Cam Lộ 0 0 0
TH Cam Tuyền 0 0 0
TH Cam Thành 0 0 0
TH&THCS Cam Thủy 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TH&THCS Cam Hiếu 0 0 0
TH&THCS Cam Tuyền 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TH&THCS Cam Thành 0 0 0
TH&THCS Cam Nghĩa 0 0 0
TH&THCS Lê Thế Hiếu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1.3 Cấp THCS 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
THCS Thanh An 0 0 0
THCS Trần Hưng Đạo 0 0 0
TH&THCS Cam Thủy 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TH&THCS Cam Hiếu 0 0 0
TH&THCS Cam Tuyền 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TH&THCS Cam Thành 0 0 0
TH&THCS Cam Nghĩa 0 0 0
TH&THCS Lê Thế Hiếu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Cộng (1+2) 23 3 1 0 0 0 0 0 1 1 20 13 4 2 0 0

NGƯỜI LẬP THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


VIÊN GIAI ĐOẠN 2022-

o Quảng Trị)

viên
hia theo từng năm học

2027- 2028- 2029-


2028 2029 2030

0 0 0

0 0 0

0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0

0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0

0 0 0

0 0 0

0 0 0
0 0 0

0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0

0 0 0

0 0 0
0 0 0

0 0 0

0 0 0

0 0 0
0 0 0
BIỂU MẪU THỐNG KÊ KẾT QUẢ XẾP LOẠI CHẤT LƯỢNG VIÊN CHỨC
CỦA CBQL, GIÁO VIÊN CẤP HỌC MẦM NON, PHỔ THÔNG CÔNG LẬP GIAI ĐOẠN 2016-2021
(Kèm theo Công văn số 1112/SGD ĐT-TCCB-CTTT ngày 03/6/2022 của Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Trị)
Trong đó chia theo đối tượng
Cán bộ quản lý Giáo viên
Chia ra kết quả các mức xếp loại chất lượng Chia ra kết quả các mứ
Tổng Hoàn thành Hoàn thành Không Hoàn thành
TT Cấp học
số Tổng xuất sắc tốt nhiệm Hoàn thành hoàn thành Khác Tổng xuất sắc
Hoàn thành
số nhiệm vụ số tốt nhiệm vụ
nhiệm vụ vụ nhiệm vụ nhiệm vụ

SL Tỷ lệ SL Tỷ lệ SL Tỷ lệ SL Tỷ lệ SL Tỷ lệ SL Tỷ lệ SL

I Mầm non
1 MN Vành Khuyên
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2018-2019 0 0 0
Năm học 2020-2021 0 0 0
2 MN Tuổi Hoa
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2018-2019 0 0 0
Năm học 2020-2021 0 0 0
3 MN Hoa Sen
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2018-2019 0 0 0
Năm học 2020-2021 0
4 MN Hoa Hồng
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2018-2019 0 0 0
Năm học 2020-2021 0 0 0
5 MN Hướng Dương
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2018-2019 0 0 0
Năm học 2020-2021 0 0 0
6 MN Sơn Ca
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2018-2019 0 0 0
Năm học 2020-2021 0 0 0
7 MN Hoa Phượng
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2018-2019 0 0 0
Năm học 2020-2021 0 0 0
8 MN Măng Non
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2018-2019 0 0 0
Năm học 2020-2021 0 0 0
9 MN Họa Mi
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2018-2019 0 0 0
Năm học 2020-2021 0 0 0
10 MN Hoa Mai
Năm học 2016-2017 1 0 1 1
Năm học 2018-2019 1 0 1 1
Năm học 2020-2021 1 0 1 1
11 MN Bình Minh
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2018-2019 0 0 0
Năm học 2020-2021 0 0 0
II Tiểu học
1 TH số 1 Thanh An
Năm học 2016-2017 38 4 4 10.5 0 0 0 0 0 0 0 0 34 16 42.1 18
Năm học 2018-2019 41 3 1 2.4 2 4.8 0 0 0 0 0 0 38 15 36.7 23
Năm học 2020-2021 39 3 1 2.6 2 5.2 0 0 0 0 0 0 36 8 20.5 28
2 TH số 2 Thanh An
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2018-2019 0 0 0
Năm học 2020-2021 0 0 0
3 TH thị trấn CL
Năm học 2016-2017 4 4 0
Năm học 2018-2019 3 3 0
Năm học 2020-2021 3 3 0
4 TH Cam Tuyền
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2018-2019 0 0 0
Năm học 2020-2021 0 0 0
5 TH Cam Thành
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2018-2019 0 0 0
Năm học 2020-2021 0 0 0
6 TH&THCS Cam Thủy
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2018-2019 0 0 0
Năm học 2020-2021 0 0 0
7 TH&THCS Cam Hiếu
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2018-2019 0 0 0
Năm học 2020-2021 0 0 0
8 TH&THCS Cam Tuyền
Năm học 2016-2017 24 2 1 50 1 50 0 0 0 0 0 0 22 10 10
Năm học 2018-2019 23 2 2 100 0 0 0 0 0 0 0 0 21 9 9
Năm học 2020-2021 19 3 0 0 3 100 0 0 0 0 0 0 16 3 12
9 TH&THCS Cam Thành
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2018-2019 0 0 0
Năm học 2020-2021 0 0 0
10 TH&THCS Cam Nghĩa
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2018-2019 0 0 0
Năm học 2020-2021 0 0 0
11 TH&THCS Lê Thế Hiếu
Năm học 2016-2017 24 2 2 100 2 100 0 0 0 0 0 0 22 4 18.2 17
Năm học 2018-2019 25 2 1 50 1 50 0 0 0 0 0 0 23 2 87 20
Năm học 2020-2021 24 2 0 0 2 100 0 0 0 0 0 0 22 4 18.2 17
III Trung học cơ sở
1 THCS Thanh An
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2018-2019 0 0 0
Năm học 2020-2021 0 0 0
2 THCS Trần Hưng Đạo
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2018-2019 0 0 0
Năm học 2020-2021 0 0 0
3 TH&THCS Cam Thủy
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2018-2019 0 0 0
Năm học 2020-2021 0 0 0
4 TH&THCS Cam Hiếu
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2018-2019 0 0 0
Năm học 2020-2021 0 0 0
5 TH&THCS Cam Tuyền
Năm học 2016-2017 29 2 1 50 1 50 0 0 0 0 0 0 27 14 11
Năm học 2018-2019 28 2 0 0 2 100 0 0 0 0 0 0 26 14 11
Năm học 2020-2021 22 1 0 0 1 100 0 0 0 0 0 0 21 4 16
6 TH&THCS Cam Thành
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2018-2019 0 0 0
Năm học 2020-2021 0 0 0
7 TH&THCS Cam Nghĩa
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2018-2019 0 0 0
Năm học 2020-2021 0 0 0
8 TH&THCS Lê Thế Hiếu
Năm học 2016-2017 22 2 1 50 1 50 0 0 0 0 0 0 20 4 19 16
Năm học 2018-2019 22 1 0 0 1 100 0 0 0 0 0 0 21 7 33.3 13
Năm học 2020-2021 22 1 0 0 1 100 0 0 0 0 0 0 21 4 19 16
IV Cộng (Theo năm học)
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2018-2019 0 0 0
Năm học 2020-2021 0 0 0

NGƯỜI LẬP THỦ TRƯỞNG ĐƠ


HỨC
OẠN 2016-2021
Trị)
g
Giáo viên
Chia ra kết quả các mức xếp loại chất lượng

Không
Hoàn thành Hoàn thành
hoàn thành Khác
tốt nhiệm vụ nhiệm vụ
nhiệm vụ

Tỷ lệ SL Tỷ lệ SL Tỷ lệ SL Tỷ lệ
47.4 0 0 0 0 0 0
56.1 0 0 0 0 0 0
71.7 0 0 0 0 0 0
2 0 0 0 0
3 0 0 0 0
1 0 0 0 0
77.3 1 4.5 0 0 0 0
87 1 4.3 0 0 0 0
77.3 1 4.5 0 0 0 0

2 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0 0
8.1 0 0 0 0 0 0
61.9 1 4.8 0 0 0 0
76.2 1 4.8 0 0 0 0

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


BIỂU MẪU THỐNG KÊ KẾT QUẢ XẾP LOẠI THEO CHUẨN HIỆU TRƯỞNG, CHUẨN NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN
CỦA CBQL, GIÁO VIÊN MẦM NON, PHỔ THÔNG CÔNG LẬP GIAI ĐOẠN 2016-2020
(Kèm theo Công văn số 1112/SGD ĐT-TCCB-CTTT ngày 03/6/2022 của Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Trị)

Trong đó chia theo đối tượng


Cán bộ quản lý theo chuẩn hiệu trưởng Giáo viên theo chuẩn nghề nghi
Chia ra kết quả các mức xếp loại Chia ra kết quả các mức
Tổng Tổng
TT Cấp học Tổng
số Mức số
số Mức Xuất Mức Trung Mức xuất
Mức Khá yếu/chưa Khác giáo Mức Khá
CBQL sắc/Tốt bình/Đạt sắc/Tốt
đạt viên
SL Tỷ lệ SL Tỷ lệ SL Tỷ lệ SL Tỷ lệ SL Tỷ lệ SL Tỷ lệ SL Tỷ lệ
I Mầm non
1 MN Vành Khuyên
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 0 0 0
2 MN Tuổi Hoa
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
3 NămHoa
MN học 2019-2020
Sen 0 0 0
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 0 0 0
4 MN Hoa Hồng
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 0 0 0
5 MN Hướng Dương
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 0 0 0
6 MN Sơn Ca
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 0 0 0
7 MN Hoa Phượng
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 0 0 0
8 MN Măng Non
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 0 0 0
9 MN Họa Mi
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 0 0 0

10 MN Hoa Mai
Năm học 2016-2017 1 0 1 1
Năm học 2017-2018 1 0 1 1
Năm học 2019-2020 1 0 1 1
11 MN Bình Minh
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 0 0 0
II Tiểu học
1 TH số 1 Thanh An
Năm học 2016-2017 38 4 4 10.5 0 0 0 0 0 0 0 0 34 18 47.3 16 42.2
Năm học 2017-2018 36 4 4 11.1 0 0 0 0 0 0 0 0 32 17 47.2 15 41.7
Năm học 2019-2020 39 3 1 2.6 2 5.2 0 0 0 0 0 0 36 12 31.5 24 63.2
2 TH số 2 Thanh An
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 0 0 0
3 TH thị trấn CL
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 0 0 0
4 TH Cam Tuyền
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 0 0 0
5 TH Cam Thành
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 0 0 0
6 TH&THCS Cam Thủy
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 0 0 0
7 TH&THCS Cam Hiếu
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 0 0 0
8 TH&THCS Cam Tuyền
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 45 3 0 0 3 100 0 0 0 0 0 0 42 0 0 42 100
9 TH&THCS Cam Thành
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 0 0 0
10 TH&THCS Cam Nghĩa
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 0 0 0
11 TH&THCS Lê Thế Hiếu
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 23 2 0 0 2 100 0 0 0 0 0 0 21 6 28.6 10 47.6
III Trung học cơ sở
1 THCS Thanh An
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 0 0 0
2 THCS Trần Hưng Đạo
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 0 0 0
3 TH&THCS Cam Thủy
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 0 0 0
4 TH&THCS Cam Hiếu
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 0 0 0
5 TH&THCS Cam Tuyền
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 1 1 0 0 1 100 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6 TH&THCS Cam Thành
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 0 0 0
7 TH&THCS Cam Nghĩa
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 0 0 0
8 TH&THCS Lê Thế Hiếu
Năm học 2016-2017 0 0 0
Năm học 2017-2018 0 0 0
Năm học 2019-2020 22 1 0 0 1 100 0 0 0 0 0 0 21 4 19 14 66.7
IV Cộng (Theo năm học)
5.1 Năm học 2016-2017
5.2 Năm học 2017-2018
5.3 Năm học 2019-2020

NGƯỜI LẬP THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


NGHIỆP GIÁO VIÊN
16-2020
ạo Quảng Trị)

theo chuẩn nghề nghiệp giáo viên


Chia ra kết quả các mức xếp loại

Mức
Mức Trung
yếu/chưa Khác
bình/Đạt
đạt
SL Tỷ lệ SL Tỷ lệ SL Tỷ lệ
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
5 23.8 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0
0 0
0 0 0 0 0 0
3 14.3 0 0 0 0

Ủ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
BIỂU MẪU THỐNG KÊ THÔNG TIN VỀ KẾT QUẢ CÔNG TÁC ĐÀO TẠO BỒI DƯỠNG
ĐỘI NGŨ CBQL, GIÁO VIÊN MẦM NON, PHỔ THÔNG CÔNG LẬP GIAI ĐOẠN 2016-2021
(Kèm theo Công văn số 1112/SGD ĐT-TCCB-CTTT ngày 03/6/2022 của Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Trị)
(Số liệu tính đến thời điểm 31/12/2021)
Trong đó chia theo đối tượng
Cán bộ quản lý Giáo v
Trình độ chuyên môn Trình độ lý luận chính trị Trình độ chuyên môn
Chứng
Tổng Số Số chỉ Số
Số Đào Tổng lượng Số Số
TT Cấp học số Tổng lượng lượng lượng tạo nghiệp lượng lượng
có có số có
số có trình Cao Trung Sơ vụ
trình trình Khác Khác giáo trình có có
CBQL trình độ cấp cấp cấp quản lý trình trình
độ sau độ viên độ sau
độ cử trung giáo độ cử độ cao
đại cao dục đại
nhân cấp nhân đẳng
học đẳng học
I Mầm non
1 MN Vành Khuyên
Năm 2016 0 0 0
Năm 2019 0 0 0
Năm 2021 0 0 0
2 MN Tuổi Hoa
Năm 2016 0 0 0
Năm 2019 0 0 0
Năm 2021 0 0 0
3 MN Hoa Sen
Năm 2016 0 0 0
Năm 2019 0 0 0
Năm 2021 0 0 0
4 MN Hoa Hồng
Năm 2016 0 0 0
Năm 2019 0 0 0
Năm 2021 0 0 0
5 MN Hướng Dương
Năm 2016 0 0 0
Năm 2019 0 0 0
Năm 2021 0 0 0
6 MN Sơn Ca
Năm 2016 0 0 0
Năm 2019 0 0 0
Năm 2021 0 0 0
7 MN Hoa Phượng
Năm 2016 0 0 0
Năm 2019 0 0 0
Năm 2021 0 0 0
8 MN Măng Non
Năm 2016 3 3 0 3 0 0 0 0 3 0 0 3 0 0
Năm 2019 18 3 0 3 0 0 0 0 3 0 0 3 15 0 10 5
Năm 2021 19 3 0 3 0 0 0 0 3 0 0 3 16 0 11 5
9 MN Họa Mi
Năm 2016 0 0 0
Năm 2019 0 0 0
Năm 2021 0 0 0
10 MN Hoa Mai
Năm 2016 1 0 1 1
Năm 2019 1 0 1 1
Năm 2021 1 0 1 1
11 MN Bình Minh
Năm 2016 0 0 0

2019
Năm 2021 0 0 0
II Tiểu học
1 TH số 1 Thanh An
Năm 2016 38 4 0 4 0 0 0 0 4 0 0 4 34 0 18 15
Năm 2019 39 3 0 3 0 0 0 0 3 0 0 3 36 0 20 15
Năm 2021 39 3 0 3 0 0 0 0 3 0 0 3 36 0 20 15
2 TH số 2 Thanh An
Năm 2016 19 2 0 2 0 0 0 0 2 0 0 2 17 0 15 2
Năm 2019 19 2 0 2 0 0 0 0 2 0 0 2 17 0 15 2
Năm 2021 19 2 0 2 0 0 0 0 2 0 0 2 17 0 15 2
3 TH thị trấn CL
Năm 2016 0 0 0
Năm 2019 0 0 0
Năm 2021 0 0 0
4 TH Cam Tuyền
Năm 2016 0 0 0
Năm 2019 0 0 0
Năm 2021 0 0 0
5 TH Cam Thành
Năm 2016 0 0 0
Năm 2019 0 0 0
Năm 2021 0 0 0
6 TH&THCS Cam Thủy
Năm 2016 0 0 0
Năm 2019 0 0 0
Năm 2021 0 0 0
7 TH&THCS Cam Hiếu
Năm 2016 0 0 0
Năm 2019 0 0 0
Năm 2021 0 0 0
8 TH&THCS Cam Tuyền
Năm 2016 22 2 0 2 0 0 0 0 2 0 0 2 20 0 12 8
Năm 2019 19 2 0 2 0 0 0 0 2 0 0 2 17 0 11 6
Năm 2021 17 2 0 2 0 0 0 0 2 0 0 2 15 0 10 5
9 TH&THCS Cam Thành
Năm 2016 0 0 0
Năm 2019 0 0 0
Năm 2021 0 0 0
10 TH&THCS Cam Nghĩa
Năm 2016 0 0 0
Năm 2019 0 0 0
Năm 2021 0 0 0
11 TH&THCS Lê Thế Hiếu
Năm 2016 2 2 0 2 0 0 0 0 0 0 0 2 0
Năm 2019 2 2 0 2 0 0 0 0 2 0 0 2 0
Năm 2021 2 2 0 2 0 0 0 0 2 0 0 2 0
III Trung học cơ sở
1 THCS Thanh An
Năm 2016 0 0 0
Năm 2019 0 0 0
Năm 2021 0 0 0
2 THCS Trần Hưng Đạo
Năm 2016 0 0 0
Năm 2019 0 0 0
Năm 2021 0 0 0
3 TH&THCS Cam Thủy
Năm 2016 0 0 0
Năm 2019 0 0 0
Năm 2021 0 0 0
4 TH&THCS Cam Hiếu
Năm 2016 0 0 0
Năm 2019 0 0 0
Năm 2021 0 0 0
5 TH&THCS Cam Tuyền
Năm 2016 28 2 0 2 0 0 0 0 2 0 0 2 26 0 26 0
Năm 2019 24 1 0 1 0 0 0 0 2 0 0 2 23 0 23 0
Năm 2021 22 1 0 1 0 0 0 0 1 0 0 1 21 0 21 0
6 TH&THCS Cam Thành
Năm 2016 0 0 0
Năm 2019 0 0 0
Năm 2021 0 0 0
7 TH&THCS Cam Nghĩa
Năm 2016 0 0 0
Năm 2019 0 0 0
Năm 2021 0 0 0
8 TH&THCS Lê Thế Hiếu
Năm 2016 2 2 0 2 0 0 0 0 0 0 0 2 0
Năm 2019 1 1 0 1 0 0 0 0 1 0 0 1 0
Năm 2021 1 1 0 1 0 0 0 0 1 0 0 1 0

NGƯỜI LẬP THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


ỒI DƯỠNG
ẠN 2016-2021
ào tạo Quảng Trị)

Giáo viên
h độ chuyên môn Trình độ lý luận chính trị
Chứng
Đào chỉ
tạo nghiệp
trình Cao Trung Sơ vụ
Khác Khác quản
độ cấp cấp cấp
trung lý giáo
cấp dục
15 0 5
0 0 0 0 16 0 5
1 0 0 0 13 0 3
1 0 0 0 15 0 3
1 0 0 0 15 0 3

0 0 0 0 15 0 1
0 0 0 0 15 0 3
0 0 0 0 15 0 3

0 0 0 0 12 0 0
0 0 0 0 12 0 0
0 0 0 0 10 0 0
0 0 0 0 17 0 1
0 0 0 0 17 0 3
0 0 0 1 15 0 3

Ủ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
BIỂU MẪU THỐNG KÊ TRÌNH ĐỘ TIN HỌC CỦA ĐỘI NGŨ CBQL, GIÁO VIÊN MẦM NON, PHỔ THÔNG CÔNG LẬP
(Kèm theo Công văn số 1112/SGD ĐT-TCCB-CTTT ngày 03/6/2022 của Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Trị)
(Số liệu tính đến thời điểm 31/12/2021)
Trong đó chia theo đối tượng
Cán bộ quản lý Giáo viên
Chia ra theo trình độ đào tạo Chia ra theo trình độ đào tạo

Số lượng Số lượng
Số lượng Số lượng CBQL có Số lượng Số lượng Số lượng GV có
TT Cấp học Tổng số CBQL có CBQL có chứng chỉ tin CBQL Tổng GV có GV có chứng chỉ
Tổng
số trình độ trình độ học A, B, C chưa có số trình độ trình độ tin học A,
Khác
cử nhân cao đẳng, hoặc Chứng văn bằng, cử nhân cao đẳng, B, C hoặc
tin học trung cấp chỉ chứng chỉ tin học trung cấp Chứng chỉ
trở lên tin học ƯDCNTTC tin học trở lên tin học ƯDCNTTC
B B

I Cấp học mầm non 30 3 0 0 3 0 0 27 0 0 1


1 MN Vành Khuyên 0 0 0
2 MN Tuổi Hoa 0 0 0
3 MN Hoa Sen 0 0 0
4 MN Hoa Hồng 0 0 0
5 MN Hướng Dương 0 0 0
6 MN Sơn Ca 0 0 0
7 MN Hoa Phượng 0 0 0
8 MN Măng Non 0 0 0
9 MN Họa My 0 0 0
10 MN Hoa Mai 1 0 1 1
11 MN Bình Minh 29 3 0 0 3 0 0 26 0 0
II Cấp tiểu học 79 6 0 0 6 0 0 73 1 1 71
1 TH số 1 Thanh An 39 3 0 0 3 0 0 36 0 1 35
2 TH số 2 Thanh An 19 2 0 0 2 0 0 17 0 0 17
3 TH Thị trấn Cam Lộ 0 0 0
4 TH Cam Tuyền 0 0 0
5 TH Cam Thành 0 0 0
6 TH&THCS Cam Thủy 0 0 0
7 TH&THCS Cam Hiếu 0 0 0
8 TH&THCS Cam Tuyền 0 0 0
9 TH&THCS Cam Thành 0 0 0
10 TH&THCS Cam Nghĩa 0 0 0
11 TH&THCS Lê Thế Hiếu 21 1 0 0 1 0 0 20 1 0 19
III Cấp THCS 2 1 0 0 1 0 0 1 1 0 0
1 THCS Thanh An 0 0 0
2 THCS Trần Hưng Đạo 0 0 0
3 TH&THCS Cam Thủy 0 0 0
4 TH&THCS Cam Hiếu 0 0 0
5 TH&THCS Cam Tuyền 0 0 0
6 TH&THCS Cam Thành 0 0 0
7 TH&THCS Cam Nghĩa 0 0 0
8 TH&THCS Lê Thế Hiếu 2 1 0 0 1 0 0 1 1
Cộng 111 10 0 0 10 0 0 101 2 1 72

NGƯỜI LẬP THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


NG CÔNG LẬP
Trị)

viên
eo trình độ đào tạo

Số lượng
GV chưa
có văn
Khác bằng,
chứng
chỉ tin
học

0 0

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

0 0
0 0
UBND HUYỆN CAM LỘ
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THỐNG KÊ TUYỂN DỤNG BIÊN CHẾ GIÁO VIÊN CÁC CẤP HỌC
TỪ NĂM HỌC 2016 – 2017 ĐẾN NĂM HỌC 2020 – 2021
(Kèm theo Công văn số 1112/SGDĐT-TCCB-CTTT của Sở GDĐT)
Trong đó, Tuyển dụng giáo viên chia theo các
cấp học
TT Năm học Tổng số Ghi chú
Nhà trẻ Mẫu giáo Tiểu học THCS
=> CHỈ BÁO NHỮNG NGƯỜI TUYỂ
CẤP MẦM NON
1 MN Vành Khuyên
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0
2 MN Tuổi Hoa
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0
3 MN Hoa Sen
2016 - 2017 1 1
2017 – 2018 1 1
2018 – 2019 0 0
2019 – 2020 0 0
2020 - 2021 0 0
Cộng 2 0 0 2 0
4 MN Hoa Hồng
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0
5 MN Hướng Dương
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0
6 MN Sơn Ca
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0
7 MN Hoa Phượng
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0
8 MN Măng Non
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 1 1
Cộng 1 0 1 0 0
9 MN Hoa Mi
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0
10 MN Hoa Mai
2016 - 2017 0 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0
11 MN Bình Minh
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0
CẤP TIỂU HỌC
1 TH số 1 Thanh An
2016 - 2017 1 1
2017 – 2018 1 1
2018 – 2019 0 0
2019 – 2020 0 0
2020 - 2021 0 0
Cộng 2 0 0 2 0
2 TH số 2 Thanh An
2016 - 2017 0 0
2017 – 2018 0 0
2018 – 2019 0 0
2019 – 2020 0 0
2020 - 2021 0 0
Cộng 0 0 0 0 0
3 TH thị trấn Cam Lộ
2016 - 2017 0 0
2017 – 2018 0 0
2018 – 2019 1 1
2019 – 2020 0 0
2020 - 2021 0 0
Cộng 1 0 0 1 0
4 TH Cam Tuyền
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0
5 TH Cam Thành
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0
6 TH&THCS Cam Thủy
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0
6 TH&THCS Cam Thủy
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0
7 TH&THCS Cam Hiếu
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0
8 TH&THCS Cam Tuyền
2016 - 2017 0 0 0
2017 – 2018 0 0 0
2018 – 2019 0 0 0
2019 – 2020 0 0 0
2020 - 2021 0 0 0
Cộng 0 0 0 0 0
9 TH&THCS Cam Thành
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0
10 TH&THCS Cam Nghĩa
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0
11 TH&THCS Lê Thế Hiếu
2016 - 2017 0 0
2017 – 2018 0 0
2018 – 2019 0 0
2019 – 2020 0 0
2020 - 2021 0 0
Cộng 0 0 0 0 0
CẤP THCS
1 THCS Thanh An
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0
2 THCS Trần Hưng Đạo
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0
3 TH&THCS Cam Thủy
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0
4 TH&THCS Cam Hiếu
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0
5 TH&THCS Cam Tuyền
2016 - 2017 0 0 0
2017 – 2018 0 0 0
2018 – 2019 0 0 0
2019 – 2020 0 0 0
2020 - 2021 0 0 0
Cộng 0 0 0 0 0
6 TH&THCS Cam Thành
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0
7 TH&THCS Cam Nghĩa
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0
8 TH&THCS Lê Thế Hiếu
2016 - 2017 0 0
2017 – 2018 0 0
2018 – 2019 0 0
2019 – 2020 0 0
2020 - 2021 0 0
Cộng 0 0 0 0 0
…., ngày tháng năm 2022
NGƯỜI LẬP BIỂU TRƯỞNG PHÒNG
NHỮNG NGƯỜI TUYỂN MỚI, KHÔNG BÁO TIẾP NHẬN, LUÂN CHUYỂN.
BIỂU MẪU THỐNG KÊ THÔNG TIN VỀ TRÌNH ĐỘ NGOẠI NGỮ, CHỨNG CHỈ TIẾNG BRŨ - VÂN KIỀU
CỦA ĐỘI NGŨ CBQL, GIÁO VIÊN MẦM NON, PHỔ THÔNG CÔNG LẬP
(SốĐT-TCCB-CTTT
(Kèm theo Công văn số 1112/SGD liệu tính đến thời
ngàyđiểm 31/12/2021)
03/6/2022 của Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Trị)
Trong đó chia theo đối tượng
Chia ra theo Cán
trìnhbộ
độ quản lý ngoại ngữ
đào tạo G
Chia ra theo trình

Số Số lượng Số lượng Số lượng Số lượng Số lượng


Số lượng Số
TT Cấp học Tổng số Tổng lượng có trình có trình có trình chưa có CBQL
có trình Tổng lượng
số có độ ngoại độ ngoại độ ngoại văn bằng, có chứng số gáo
độ cử có trình
trình B1 hoặc A2 hoặc A1 và chứng chỉ tiếng
CBQL nhân viên độ C1
độ C1 tương tương tương chỉ ngoại Brũ-Vân
hoặc B2 Kiều trở lên
trở lên đương đương đương ngữ

I Cấp học mầm non 79 8 0 0 0 3 0 0 0 71 0


1 MN Vành Khuyên 0 0 0
2 MN Tuổi Hoa 0 0 0
3 MN Hoa Sen 0 0 0
4 MN Hoa Hồng 0 0 0
5 MN Hướng Dương 0 0 0
6 MN Sơn Ca 0 0 0
7 MN Hoa Phượng 0 0 0
8 MN Măng Non 22 3 0 0 0 3 0 19
9 MN Họa My 0 0 0
10 MN Hoa Mai 28 2 0 0 0 0 0 0 0 26
11 MN Bình Minh 29 3 0 0 0 0 26
II Cấp tiểu học 75 10 0 0 0 10 0 0 0 108 0
1 TH số 1 Thanh An 38 2 0 0 0 2 0 0 0 36 0
2 TH số 2 Thanh An 19 2 0 0 0 2 0 0 0 17 0
3 TH Thị trấn Cam Lộ 0 3 0 0 0 3 0 0 0 40 0
4 TH Cam Tuyền 0 0 0
5 TH Cam Thành 0 0 0
6 TH&THCS Cam Thủy 0 0 0
7 TH&THCS Cam Hiếu 0 0 0
8 TH&THCS Cam Tuyền 17 2 0 0 0 2 0 0 0 15 0
9 TH&THCS Cam Thành 0 0 0
10 TH&THCS Cam Nghĩa 0 0 0
11 TH&THCS Lê Thế Hiếu 1 1 0 0 0 1 0 0 0 0
III Cấp THCS 23 2 0 0 1 1 0 0 0 21 0
1 THCS Thanh An 0 0 0
2 THCS Trần Hưng Đạo 0 0 0
3 TH&THCS Cam Thủy 0 0 0
4 TH&THCS Cam Hiếu 0 0 0
5 TH&THCS Cam Tuyền 22 1 0 0 1 0 0 0 0 21 0
6 TH&THCS Cam Thành 0 0 0
7 TH&THCS Cam Nghĩa 0 0 0
8 TH&THCS Lê Thế Hiếu 1 1 0 0 0 1 0 0 0 0
Cộng 177 20 0 0 1 14 0 0 0 200 0

NGƯỜI LẬP
TIẾNG BRŨ - VÂN KIỀU
ÔNG LẬP
và Đào tạo Quảng Trị)
đối tượng
Giáo
Chia ra theo trình độ viên
đào tạo ngoại ngữ

Số lượng Số lượng
Số lượng Số lượng Số lượng
Số lượng chưa có GV có
có trình có trình có trình
có trình văn chứng
độ ngoại độ ngoại độ ngoại
độ cử bằng, chỉ tiếng
B1 hoặc A2 hoặc A1 và
nhân chứng Brũ-Vân
tương tương tương
hoặc B2 chỉ ngoại Kiều
đương đương đương
ngữ

1 4 15 0 0 0

1 3 15

1
0 0 0 0
6 1 100 1 0 0
2 0 34 0 0 0
1 1 14 1 0 0
3 0 37 0 0 0

0 0 15 0 0 0

3 0 16 0 2 0

3 0 16 0 2 0

10 5 131 1 2 0

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


BIỂU MẪU THỐNG KÊ VỀ ĐỘ TUỔI VÀ SỐ NĂM CÔNG TÁC
CỦA CBQL, GIÁO VIÊN MẦM NON, PHỔ THÔNG CÔNG LẬP
(Kèm theo Công văn số 1112/SGD ĐT-TCCB-CTTT ngày 03/6/2022 của Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Trị)
( Số liệu tính tại thời điểm 31/12/2021)

STT Số năm công tác Tổng số 5 - 10 năm 11 - 15 năm 16 - 20 năm 21 - 25 năm Trên 25 năm
Độ tuổi SL Tỷ lệ SL Tỷ lệ SL Tỷ lệ SL Tỷ lệ SL
CẤP MẦM NON
1 MN Vành Khuyên
Dưới 30
Từ 31 đến 35
Từ 36 đến 40
Từ 41 đến 45
Từ 46 đến 50
Trên 50
Cộng
2 MN Tuổi Hoa
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0

Cộng 0 0 0 0 0 0
3 MN Hoa Sen
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0 0 0 0
4 MN Hoa Hồng
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0 0 0 0
5 MN Hướng Dương
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0 0 0 0
6 MN Sơn Ca
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0 0 0 0
7 MN Hoa Phượng
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0 0 0 0
8 MN Măng Non
Dưới 30 1 0
Từ 31 đến 35 1 1 5.3 %
Từ 36 đến 40 7 1 5.3 % 3 15.8 % 3 15.8 %
Từ 41 đến 45 4 1 5.3 % 3 15.8 %
Từ 46 đến 50 5 2 3 15.8 %
Trên 50 1 1
Cộng 19 1 4 6 6 1
9 MN Hoa Mi
Dưới 30 0 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0 0 0 0
10 MN Hoa Mai
Dưới 30 1 1
Từ 31 đến 35 0 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 1 1 0 0 0 0
11 MN Bình Minh
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0 0 0 0
CẤP TIỂU HỌC
1 TH số 1 Thanh An
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 4 3 7.7 1 2.6 0 0 0 0 0
Từ 41 đến 45 11 0 0 0 0 0 0 11 28.2 0
Từ 46 đến 50 16 0 0 0 0 0 0 5 12.8 11
Trên 50 8 0 0 0 0 0 0 1 2.6 7
Cộng 39 3 1 0 17 18
2 TH số 2 Thanh An
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0 0 0 0
3 TH thị trấn Cam Lộ
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0 0 0 0
4 TH Cam Tuyền
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0 0 0 0
5 TH Cam Thành
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0 0 0 0
6 TH&THCS Cam Thủy
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0 0 0 0
6 TH&THCS Cam Thủy
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0 0 0 0
7 TH&THCS Cam Hiếu
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0 0 0 0
8 TH&THCS Cam Tuyền
Dưới 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Từ 31 đến 35 1 0 0 1 0 0 0 0 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 1
9 TH&THCS Cam Thành
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0 0 0 0
10 TH&THCS Cam Nghĩa
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0 0 0 0
11 TH&THCS Lê Thế Hiếu
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0 0 0 0
CẤP THCS
1 THCS Thanh An
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0 0 0 0
2 THCS Trần Hưng Đạo
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0 0 0 0
3 TH&THCS Cam Thủy
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0 0 0 0
4 TH&THCS Cam Hiếu
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0 0 0 0
5 TH&THCS Cam Tuyền
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0 0 0 0
6 TH&THCS Cam Thành
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0 0 0 0
7 TH&THCS Cam Nghĩa
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0 0 0 0
8 TH&THCS Lê Thế Hiếu
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0 0 0 0
Quảng Trị)

Trên 25 năm
Tỷ lệ
5.3 %
0
0
28.2
17.9
0
0
BIỂU MẪU THỐNG KÊ VỀ GIỚI TÍNH VÀ ĐỘ TUỔI
CỦA CBQL, GIÁO VIÊN MẦM NON, PHỔ THÔNG CÔNG LẬP
(Kèm theo Công văn số 1112/SGD ĐT-TCCB-CTTT ngày 03/6/2022 của Sở Giáo dục
và Đào tạo Quảng Trị)
( Số liệu tính tại thời điểm 31/12/2021)

Giới tính
STT Độ tuổi Tổng số Nam Nữ

Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ
CẤP MẦM NON
1 MN Vành Khuyên
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0
2 MN Tuổi Hoa
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0
3 MN Hoa Sen
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0
4 MN Hoa Hồng
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0
5 MN Hướng Dương
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0
6 MN Sơn Ca
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0
7 MN Hoa Phượng
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0
8 MN Măng Non
Dưới 30 1 0 1 5.3 %
Từ 31 đến 35 1 0 1 5.3 %
Từ 36 đến 40 7 0 7 36.8%
Từ 41 đến 45 4 0 4 21 %
Từ 46 đến 50 5 0 5 26.3 %
Trên 50 1 0 1 5.3 %
Cộng 19 0 19
9 MN Hoa Mi
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0
10 MN Hoa Mai
Dưới 30 1 1
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 1
11 MN Bình Minh
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0
CẤP TIỂU HỌC
1 TH số 1 Thanh An
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0 0 0 0
Từ 36 đến 40 4 0 0 4 10.2
Từ 41 đến 45 11 0 0 11 28.2
Từ 46 đến 50 6 2 5.2 14 35.9
Trên 50 8 1 2.6 7 17.9
Cộng 39 3 36
2 TH số 2 Thanh An
Dưới 30 0 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 3 3
Cộng 3 3 0
3 TH thị trấn Cam Lộ
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0
4 TH Cam Tuyền
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0
5 TH Cam Thành
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0
6 TH&THCS Cam Thủy
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0
6 TH&THCS Cam Thủy
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0
7 TH&THCS Cam Hiếu
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0
8 TH&THCS Cam Tuyền
Dưới 30 0 0 0 0 0
Từ 31 đến 35 1 0 0 1 5.88
Từ 36 đến 40 0 0 0 0 0
Từ 41 đến 45 9 1 5.88 8 47.06
Từ 46 đến 50 4 1 5.88 3 17.65
Trên 50 3 2 11.77 1 5.88
Cộng 17 4 23.53 13 76.47
9 TH&THCS Cam Thành
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0
10 TH&THCS Cam Nghĩa
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0
11 TH&THCS Lê Thế Hiếu
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0
CẤP THCS
1 THCS Thanh An
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0
2 THCS Trần Hưng Đạo
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0
3 TH&THCS Cam Thủy
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0
4 TH&THCS Cam Hiếu
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0
5 TH&THCS Cam Tuyền
Dưới 30 0 0 0 0 0
Từ 31 đến 35 0 0 0 0 0
Từ 36 đến 40 6 1 4.54 5 22.73
Từ 41 đến 45 12 5 22.73 7 31.82
Từ 46 đến 50 4 2 9.09 2 9.09
Trên 50 0 0 0 0 0
Cộng 22 8 36.36 14 63.64
6 TH&THCS Cam Thành
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0
7 TH&THCS Cam Nghĩa
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0
8 TH&THCS Lê Thế Hiếu
Dưới 30 0
Từ 31 đến 35 0
Từ 36 đến 40 0
Từ 41 đến 45 0
Từ 46 đến 50 0
Trên 50 0
Cộng 0 0 0
Ghi chú: Thống kê chung toàn đơn vị
Người lập Thủ trưởng đơn vị
UBND HUYỆN ….
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THỐNG KÊ CÔNG TÁC THUYÊN CHUYỂN, ĐIỀU ĐỘNG, LUÂN CHUYỂN ĐỘI NGŨ
(Kèm theo Công văn số 1112/SGDĐT-TCCB-CTTT của Sở GDĐT)
Thuyên chuyển, điều động, luân chuyển …
T Luân
Năm học Tổng số Thuyên Thuyên Điều động Chuyển Chuyển
T chuyển
chuyển chuyển dạy liên công tác ra công tác ra
GV vùng
trong huyện trong tỉnh trường khỏi ngành ngoài tỉnh
khó
1 2 3 4 5 6 7 8 9
CẤP MẦM NON
1 MN Vành Khuyên
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0
2 MN Tuổi Hoa
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0
3 MN Hoa Sen
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 2 2
Cộng 2 2 0 0 0 0 0
4 MN Hoa Hồng
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0
5 MN Hướng Dương
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0
6 MN Sơn Ca
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0
7 MN Hoa Phượng
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0
8 MN Măng Non
2016 - 2017 0 0 0 0 0 0 0
2017 – 2018 1 1 0 0 0 0 0
2018 – 2019 2 0 0 0 0 2 0
2019 – 2020 0 0 0 0 0 0 0
2020 - 2021 0 0 0 0 0 0 0
Cộng 3 1 0 0 0 2 0
9 MN Hoa Mi 0
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0 0 0 0 0 0 0
Cộng 0 0 0 0 0
10 MN Hoa Mai
2016 - 2017 0 0 0 0 0 0 0
2017 – 2018 0 0 0 0 0 0 0
2018 – 2019 0 0 0 0 0 0 0
2019 – 2020 0 0 0 0 0 0 0
2020 - 2021 0 0 0 0 0 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0
11 MN Bình Minh
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0
CẤP TIỂU HỌC
1 TH số 1 Thanh An
2016 - 2017 0 0 0 0 0 0 0
2017 – 2018 0 0 0 0 0 0 0
2018 – 2019 0 0 0 0 0 0 0
2019 – 2020 1 1 0 0 0 0 0
2020 - 2021 1 1 0 0 0 0 0
Cộng 2 2 0 0 0 0 0
2 TH số 2 Thanh An
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0
3 TH thị trấn Cam Lộ
2016 - 2017 0 0 0 0 0 0 0
2017 – 2018 0 0 0 0 0 0 0
2018 – 2019 2 0 0 2 0 0 0
2019 – 2020 2 0 0 2 0 0 0
2020 - 2021 6 1 2 3 0 0 0
Cộng 10 1 2 7 0 0 0
4 TH Cam Tuyền
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0
5 TH Cam Thành
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0
6 TH&THCS Cam Thủy
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0
6 TH&THCS Cam Thủy
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0
7 TH&THCS Cam Hiếu
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0
8 TH&THCS Cam Tuyền
2016 - 2017 1 1 0 0 0 0
2017 – 2018 0 0 0 0 0
2018 – 2019 0 0 0 0 0
2019 – 2020 3 2 0 1 0 0 0
2020 - 2021 4 2 0 2 0 0 0
Cộng 8 5 0 3 0 0 0
9 TH&THCS Cam Thành
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0
10 TH&THCS Cam Nghĩa
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0
11 TH&THCS Lê Thế Hiếu
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0
CẤP THCS
1 THCS Thanh An
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0
2 THCS Trần Hưng Đạo
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0
3 TH&THCS Cam Thủy
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0
4 TH&THCS Cam Hiếu
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0
5 TH&THCS Cam Tuyền
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0
6 TH&THCS Cam Thành
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0
7 TH&THCS Cam Nghĩa
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0
8 TH&THCS Lê Thế Hiếu
2016 - 2017 0
2017 – 2018 0
2018 – 2019 0
2019 – 2020 0
2020 - 2021 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0
Ghi chú: Cột (4): Thuyên chuyển từ trường này sang trường khác trên địa bàn huyện; Cột (5): Thuyên chuyển từ huyện này
sang huyện khác; cột (6): Bố trí 01 GV dạy 02 trường ...
NGŨ

Ghi chú

Ghi chú: Cột (4): Thuyên chuyển từ trường này sang trường khác trên địa bàn huyện; Cột (5): Thuyên chuyển từ huyện
10 sang huyện khác; cột (6): Bố trí 01 GV dạy 02 trường ...
=> CHỈ BÁO CHUYỂN ĐI, KHÔNG BÁO CHUYỂN ĐẾN

0
0

0
Chuyển đến

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
n từ huyện này
uyên chuyển từ huyện này

You might also like