Professional Documents
Culture Documents
MauThongTinDonvi MNI
MauThongTinDonvi MNI
10 FAX
11 Website
12 Số điểm trường
13 Công lập
14 Tư thục X
15 Dân lập
17 Chi bộ đảng X
Ghi chú: Mục 6 và các mục từ 13 đến 20 đánh dấu “X” vào ô tương ứng nếu phù hợp.
1
1. Điểm trường nếu có
Tổng số trẻ
Khoảng cách với Tổng Tên cán bộ phụ trách
STT Tên điểm trường Địa chỉ Diện tích em của điểm
trường số lớp điểm trường
trường
2. Số lớp
Năm học 2015- Năm học 2016- Năm học 2017- Năm học 2018- Năm học 2019-
Khối lớp 2016 2017 2018 2019 2020
2
Lớp ghép 3 tuổi - 5 tuổi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Năm học Năm học Năm học Năm học Năm học
2015-2016 2016-2017 2017-2018 2018-2019 2019-2020
- Phòng kiên cố 0 0 0 0 9
- Phòng tạm 0 0 0 0 0
3
- Phòng kiên cố 0 0 0 0 10
- Phòng tạm 0 0 0 0 0
- Phòng kiên cố 0 0 0 0 8
- Phòng tạm 0 0 0 0 0
- Phòng kiên cố 0 0 0 0 2
- Phòng tạm 0 0 0 0 0
Hiệu trưởng 1 0 1 0 0 1
4
Phó hiệu trưởng 0 0 0 0 0 0
Giáo viên 13 13 1 0 13 0
Nhân viên 5 2 0 0 5 0
5
5. Thông tin trẻ em
Năm học Năm học Năm học Năm học Năm học
2015-2016 2016-2017 2017-2018 2018-2019 2019-2020
Tổng số trẻ em 0 0 0 0 42
- Nữ 0 0 0 0 19
- Dân tộc 0 0 0 0 2
Khuyết tật 0 0 0 0 0
Tuyển mới 0 0 0 0 4
Học 2 buổi/ngày 0 0 0 0 42
Bán trú 0 0 0 0 42
6
- Trẻ em thuộc lớp ghép 4 tuổi - 5 tuổi 0 0 0 0 0