You are on page 1of 7

TRƯỜNG MẦM NON IRIS

MẪU PHIẾU THU THẬP THÔNG TIN ĐƠN VỊ

TT Tiêu chí thu thập Giá trị thu thập

1 Tên trước đây (nếu có) Trường mầm non Iris

2 Cơ quan chủ quản Phòng GD & ĐT TP Thái Nguyên

3 Tỉnh/thành phố Tỉnh Thái Nguyên

4 Huyện/quận/thị xã/thành phố Thành phố Thái Nguyên

5 Xã/phường/thị trấn Phường Gia Sàng

6 Đạt chuẩn quốc gia

7 Năm thành lập 12/02/2018

8 Họ và tên hiệu trưởng Nguyễn Thị Bích Thủy

9 Điện thoại 0984583974

10 FAX

11 Website

12 Số điểm trường

13 Công lập

14 Tư thục X

15 Dân lập

16 Trường học 2 buổi X

17 Chi bộ đảng X

18 Thuộc vùng khó khăn

19 Thuộc vùng đặc biệt khó khăn

20 Trường liên kết với nước ngoài

21 Trường chuyên biệt

22 Loại hình khác

Ghi chú: Mục 6 và các mục từ 13 đến 20 đánh dấu “X” vào ô tương ứng nếu phù hợp.

1
1. Điểm trường nếu có

Tổng số trẻ
Khoảng cách với Tổng Tên cán bộ phụ trách
STT Tên điểm trường Địa chỉ Diện tích em của điểm
trường số lớp điểm trường
trường

2. Số lớp

Năm học 2015- Năm học 2016- Năm học 2017- Năm học 2018- Năm học 2019-
Khối lớp 2016 2017 2018 2019 2020

Số lớp Số HS Số lớp Số HS Số lớp Số HS Số lớp Số HS Số lớp Số HS

Nhóm trẻ từ 3 đến 12 tháng tuổi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Nhóm trẻ từ 13 đến 24 tháng tuổi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Nhóm trẻ từ 25 đến 36 tháng tuổi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Lớp mẫu giáo 3-4 tuổi 0 0 0 0 0 0 0 0 1 18

Lớp mẫu giáo 4-5 tuổi 0 0 0 0 0 0 0 0 1 8

Lớp mẫu giáo 5-6 tuổi 0 0 0 0 0 0 0 0 1 16

Lớp ghép 3 tuổi - 4 tuổi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Lớp ghép 4 tuổi - 5 tuổi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2
Lớp ghép 3 tuổi - 5 tuổi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Lớp ghép 3 tuổi - 4 tuổi - 5 tuổi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Lớp ghép 2 tuổi - 3 tuổi - 4 tuổi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Lớp ghép 2 tuổi - 4 tuổi - 5 tuổi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Lớp ghép 2 tuổi - 3 tuổi - 4 tuổi - 5


0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tuổi

Lớp ghép 2 tuổi - 3 tuổi - 5 tuổi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Lớp ghép 2 tuổi - 3 tuổi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Ghi chú: Tiêu chí nào không có yêu cầu nhập số 0


3. Số phòng học

Năm học Năm học Năm học Năm học Năm học
2015-2016 2016-2017 2017-2018 2018-2019 2019-2020

Khối phòng nhóm trẻ, lớp mẫu giáo 0 0 0 0 9

- Phòng kiên cố 0 0 0 0 9

- Phòng bán kiên cố 0 0 0 0 0

- Phòng tạm 0 0 0 0 0

Khối phòng phục vụ học tập 0 0 0 0 10

3
- Phòng kiên cố 0 0 0 0 10

- Phòng bán kiên cố 0 0 0 0 0

- Phòng tạm 0 0 0 0 0

Khối phòng hành chính quản trị 0 0 0 0 8

- Phòng kiên cố 0 0 0 0 8

- Phòng bán kiên cố 0 0 0 0 0

- Phòng tạm 0 0 0 0 0

Khối phòng tổ chức ăn 0 0 0 0 2

- Phòng kiên cố 0 0 0 0 2

- Phòng bán kiên cố 0 0 0 0 0

- Phòng tạm 0 0 0 0 0

Các công trình, khối phòng chức năng khác 0 0 0 0 0

Ghi chú: Tiêu chí nào không có yêu cầu nhập số 0


4. Cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
a) Số liệu tại thời điểm tự đánh giá:

Trình độ đào tạo


Tổng số Nữ Dân tộc Chưa đạt Ghi chú
Đạt chuẩn Trên chuẩn
chuẩn

Hiệu trưởng 1 0 1 0 0 1

4
Phó hiệu trưởng 0 0 0 0 0 0

Giáo viên 13 13 1 0 13 0

Nhân viên 5 2 0 0 5 0

Ghi chú: Tiêu chí nào không có yêu cầu nhập số 0


b) Số liệu của 5 năm gần đây:
Năm học Năm học Năm học Năm học Năm học
2015-2016 2016-2017 2017-2018 2018-2019 2019-2020

Tổng số giáo viên 0 0 0 0 13

Tổng số giáo viên dạy giỏi cấp huyện và tương


0 0 0 0 0
đương

Tổng số giáo viên dạy giỏi cấp Tỉnh trở lên 0 0 0 0 0

Tỷ lệ trẻ/ giáo viên (Đối với nhóm trẻ) 0 0 0 0 0

Tỷ lệ trẻ/ giáo viên (đối với lớp mẫu giáo


0 0 0 0 0
không có trẻ bán trú)

Tỷ lệ trẻ/ giáo viên (đối với lớp mẫu giáo có


0 0 0 0 4
trẻ bán trú)

Ghi chú: Tiêu chí nào không có yêu cầu nhập số 0

5
5. Thông tin trẻ em

Năm học Năm học Năm học Năm học Năm học
2015-2016 2016-2017 2017-2018 2018-2019 2019-2020

Tổng số trẻ em 0 0 0 0 42

- Nữ 0 0 0 0 19

- Dân tộc 0 0 0 0 2

Đối tượng chính sách 0 0 0 0 0

Khuyết tật 0 0 0 0 0

Tuyển mới 0 0 0 0 4

Học 2 buổi/ngày 0 0 0 0 42

Bán trú 0 0 0 0 42

Tỷ lệ trẻ em/ lớp 0 0 0 0 0

- Trẻ em từ 3-4 tuổi 0 0 0 0 18

- Trẻ em từ 4-5 tuổi 0 0 0 0 8

- Trẻ em từ 5-6 tuổi 0 0 0 0 16

- Trẻ em thuộc lớp ghép 3 tuổi - 4 tuổi 0 0 0 0 0

6
- Trẻ em thuộc lớp ghép 4 tuổi - 5 tuổi 0 0 0 0 0

- Trẻ em thuộc lớp ghép 3 tuổi - 5 tuổi 0 0 0 0 0

- Trẻ em thuộc lớp ghép 3 tuổi - 4 tuổi - 4 tuổi 0 0 0 0 0

- Trẻ em lớp ghép 2 tuổi - 3 tuổi - 4 tuổi 0 0 0 0 0

- Trẻ em lớp ghép 2 tuổi - 4 tuổi - 5 tuổi 0 0 0 0 0

- Trẻ em lớp ghép 2 tuổi - 3 tuổi - 4 tuổi - 5


0 0 0 0 0
tuổi

- Trẻ em lớp ghép 2 tuổi - 3 tuổi - 5 tuổi 0 0 0 0 0

- Trẻ em lớp ghép 2 tuổi - 3 tuổi 0 0 0 0 0

Tỷ lệ trẻ em/ nhóm 0 0 0 0 0

- Trẻ em từ 03 đến 12 tháng tuổi 0 0 0 0 0

- Trẻ em từ 13 đến 24 tháng tuổi 0 0 0 0 0

- Trẻ em từ 25 đến 36 tháng tuổi 0 0 0 0 0

Ghi chú: Tiêu chí nào không có yêu cầu nhập số 0

You might also like