You are on page 1of 127

PLMN

THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON


Năm học: 2018-2019
(Kèm theo công văn số /SGDĐT-GDMN ngày / /2018 của Sở GD&ĐT)
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: Phòng GD&ĐT …
Ngày nộp báo cáo: … Đơn vị nhận báo cáo : Sở Giáo dục và Đào tạo

Lưu ý: Chỉ điền vào tất cả các ô màu xanh; không có ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận
2 Tổng số xã, phường, thị trấn
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
6 Tỷ lệ #DIV/0!
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
8 Tỷ lệ #DIV/0!

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập Dân lập
1. Trường (tổng số) Trường 15 15 0
Nhà trẻ nhà trẻ 0 0
Trường mẫu giáo trường 10 10
Trường mầm non trường 5 5
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 15 15
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 142 142 0
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 4 4
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 1 1
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 121 121
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 16 16
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 81 81
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0 0
Số nhóm lớp tư thục, dân lập chưa được cấp phép Nhóm lớp 0 0
3. Trẻ em Trẻ x x x

a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 2872 x x

Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 129 129
Tỷ lệ % 4.5% x x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 129 129
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 5849 x x
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 4503 4503
PLMN
Tỷ lệ % 77.0% x x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 2886 2886
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 27 27
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 2409 x x
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 2448 2448
Tỷ lệ % 101.6% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 2448 2448
Tỷ lệ % 100.0% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 254 254
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 1721 1721
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 1637 1637
Tỉ lệ % 95.1 456.408
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 1365 1365
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 418 418
Tỉ lệ % 30.6 166.648408450704

g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 858 858
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 7 7
Tỉ lệ % 0.8 #DIV/0! #DIV/0!
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 2077 2077
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 1590 1590
Tỉ lệ % 76.6 229.874046348024

i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 928 928
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 908 908
Tỉ lệ % 97.8 289.406632653061

k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0


Các dạng tật: Vận động " 0 0
Nghe " 0 0
Nói " 0 0
Nhìn " 0 0
Tự kỷ " 0 0
Trí tuệ " 0 0
Dạng khác " 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 6 6 0
Các dạng tật: Vận động " 4 4
Nghe " 0 0
Nói " 0 0
Nhìn " 0 0
Tự kỷ " 0 0
Trí tuệ " 1 1
Dạng khác " 1 1
PLMN
Tổng số trẻ học hòa nhập 1 1 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0
Trẻ 5 tuổi " 1 1
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 1 1 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0
Trẻ 5 tuổi " 1 1
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 129 129
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 4503 4503
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 4 4
Tỷ lệ % 3.1% x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 165 165
Tỷ lệ % 3.7% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 129 129
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 4503 4503
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 9 9
Tỷ lệ % 7.0% x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 138 138
Tỷ lệ % 3.1% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 129 129
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 4503 4503
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 1 1
Tỷ lệ % 0.8% x x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 190 190
Tỷ lệ % 4.2% x x
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 702 702
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 129 129
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 573 573
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 201 201
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 22 22
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 5 5
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 17 17
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 29 29
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 10 10
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 164 164
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 34 34
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
PLMN
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x

Ghi c (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
PLMN

Tư thục
0

0 142

x
4503 0
x
PLMN

4503

#DIV/0!

-20
908

0
PLMN
0

341

x
677
x 548
702
677

x
PLMN

x
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2018-2019
(Kèm theo công văn số /SGDĐT-GDMN ngày / /2018 của Sở GD&ĐT)
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: MN TRI TÔN
Ngày nộp báo cáo: 31/12/2018 Đơn vị nhận báo cáo : Phòng GD&ĐT Tri Tôn

Lưu ý: Chỉ điền vào tất cả các ô màu xanh; không có ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận 1
2 Tổng số xã, phường, thị trấn 1
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN 1
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
6 Tỷ lệ 100.0%
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
8 Tỷ lệ 0.0%

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập
1. Trường (tổng số) Trường 1 1
Nhà trẻ nhà trẻ 0
Trường mẫu giáo trường 0
Trường mầm non trường 1 1
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 19 19
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 2 2
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 17 17
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 8 8
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0
Số nhóm lớp tư thục, dân lập chưa được cấp phép Nhóm lớp 0
3. Trẻ em Trẻ x x

a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 385 x

Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 61 61


Tỷ lệ % 15.8% x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 61 61
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 628 x
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 587 587
Tỷ lệ % 93.5% x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 361 361
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 0 0
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 253 x
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 274 274
Tỷ lệ % 108.3% x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 274 274
Tỷ lệ % 100.0% x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 0 0
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 233 233
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 226 226
Tỉ lệ % 97.0
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 169 169
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 87 87
Tỉ lệ % 51.5
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 42
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 5 5
Tỉ lệ % 11.9 #DIV/0!
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 171
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 144 144
Tỉ lệ % 84.2
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 66 66
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 60 60
Tỉ lệ % 90.9
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0
Nghe " 0
Nói " 0
Nhìn " 0
Tự kỷ " 0
Trí tuệ " 0
Dạng khác " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0
Trẻ 1tuổi " 0
Trẻ 2 tuổi " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0
Trẻ 1tuổi " 0
Trẻ 2 tuổi " 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0
Nghe " 0
Nói " 0
Nhìn " 0
Tự kỷ " 0
Trí tuệ " 0
Dạng khác " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0
Trẻ 4 tuổi " 0
Trẻ 5 tuổi " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0
Trẻ 4 tuổi " 0
Trẻ 5 tuổi " 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 61 61
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 587 587
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 2 2
Tỷ lệ % 3.3% x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 8 8
Tỷ lệ % 1.4% x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 61 61
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 587 587
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 2 2
Tỷ lệ % 3.3% x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 6 6
Tỷ lệ % 1.0% x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 61 61
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 587 587
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 1 1
Tỷ lệ % 1.6% x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 66 66
Tỷ lệ % 11.2% x
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 148 148
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 61 61
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 87 87
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 0 0
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 4 4
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 2 2
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 2 2
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0 0
Chương trình cải cách " 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0
Chương trình cải cách " 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 2 2
Tỷ lệ % #DIV/0! x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 1 1
Tỷ lệ % #DIV/0! x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 21 21
Tỷ lệ % #DIV/0! x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 2 2
Tỷ lệ % #DIV/0! x
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x

Ghi c (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
Sở GD&ĐT)

òng GD&ĐT Tri Tôn

Chia ra
Dân lập Tư thục
0 0

0 0

x x

x x
x x

x x
587
x x

x x

x x

x x

#DIV/0! #DIV/0!

60

0 0

0 0

0 0
0 0

0 0

0 0

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x
0 0

0 0

x x

x x

x x

x x

x x

x x

hì thống kê là 1,
PLMN
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2018-2019
(Kèm theo công văn số /SGDĐT-GDMN ngày / /2018 của Sở GD&ĐT)
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: Phòng GD&ĐT …
Ngày nộp báo cáo:27/12/2018 Đơn vị nhận báo cáo : Sở Giáo dục và Đào tạo

Lưu ý: Chỉ điền vào tất cả các ô màu xanh; không có ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận
2 Tổng số xã, phường, thị trấn
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
6 Tỷ lệ #DIV/0!
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
8 Tỷ lệ #DIV/0!

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập Dân lập
1. Trường (tổng số) Trường 1 1 0
Nhà trẻ nhà trẻ 0 0
Trường mẫu giáo trường 0 0
Trường mầm non trường 1 1
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 16 16 0
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 1 1
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 0 0
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 15 15
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 0 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 7 7
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0 0
Số nhóm lớp tư thục, dân lập chưa được cấp phép Nhóm lớp 0 0
3. Trẻ em Trẻ 536 536 x

a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 277 277 x

Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 25 25


Tỷ lệ % 9.0% x x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 25 25
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 602 602 x
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 511 511
PLMN
Tỷ lệ % 84.9% x x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 392 392
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 0 0
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 261 261 x
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 262 262
Tỷ lệ % 100.4% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 262 262
Tỷ lệ % 100.0% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 0 0
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 147 147
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 170 170
Tỉ lệ % 115.6
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 150 150
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 79 79
Tỉ lệ % 52.7
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 4 4
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 1 1
Tỉ lệ % 25.0 25.0 #DIV/0!
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 53 53
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 30 30
Tỉ lệ % 56.6
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 24 24
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 24 24
Tỉ lệ % 100.0
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0
Nghe " 0 0
Nói " 0 0
Nhìn " 0 0
Tự kỷ " 0 0
Trí tuệ " 0 0
Dạng khác " 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0
Nghe " 0 0
Nói " 0 0
Nhìn " 0 0
Tự kỷ " 0 0
Trí tuệ " 0 0
Dạng khác " 0 0
PLMN
Tổng số trẻ học hòa nhập 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0
Trẻ 5 tuổi " 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0
Trẻ 5 tuổi " 0 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x 536 536 x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 25 25
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 511 511
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 5 5
Tỷ lệ % 1.0% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 25 25
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 511 511
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 5 5
Tỷ lệ % 20.0% x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 30 30
Tỷ lệ % 5.9% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 25 25
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 511 511
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 46 46
Tỷ lệ % 9.0% x x
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 247 247
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 25 25
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 222 222
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 92 92
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 7 7
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 1 1
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 6 6
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 3 3
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 1 1
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 24 24
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 2 2
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
PLMN
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x

Ghi c (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
PLMN

Tư thục
0

x
511
x
PLMN

x
262
x

#DIV/0!

0
PLMN
0

x
247
222

x
PLMN

x
PLMN
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2018-2019
(Kèm theo công văn số /SGDĐT-GDMN ngày / /2018 của Sở GD&ĐT)
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: Trường MN Lương An Trà
Ngày nộp báo cáo: 25/12/2018 Đơn vị nhận báo cáo : Sở Giáo dục và Đào tạo

Lưu ý: Chỉ điền vào tất cả các ô màu xanh; không có ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận
2 Tổng số xã, phường, thị trấn 1
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN 1
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
6 Tỷ lệ 100.0%
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
8 Tỷ lệ #DIV/0!

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập Dân lập
1. Trường (tổng số) Trường 1 1 0
Nhà trẻ nhà trẻ 0
Trường mẫu giáo trường 0
Trường mầm non trường 1 1
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 9 9 0
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 1 1
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 8 8
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 5 5
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0
Số nhóm lớp tư thục, dân lập chưa được cấp phép Nhóm lớp 0
3. Trẻ em Trẻ x x x

a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 85 x x

Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 16 16


Tỷ lệ % 18.8% x x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 16 16
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 381 x x
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 270 270
PLMN
Tỷ lệ % 70.9% x x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 246 246
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 0
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 139 x x
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 157 157
Tỷ lệ % 112.9% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 157 157
Tỷ lệ % 100.0% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 0
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 157 157
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 78 78
Tỉ lệ % 49.7
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 89 89
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 35 35
Tỉ lệ % 39.3
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 0
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 0
Tỉ lệ % #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 10 10
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 10 10
Tỉ lệ % 100.0
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 8 8
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 8 8
Tỉ lệ % 100.0
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0
Nghe " 0
Nói " 0
Nhìn " 0
Tự kỷ " 0
Trí tuệ " 0
Dạng khác " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0
Trẻ 1tuổi " 0
Trẻ 2 tuổi " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0
Trẻ 1tuổi " 0
Trẻ 2 tuổi " 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0
Nghe " 0
Nói " 0
Nhìn " 0
Tự kỷ " 0
Trí tuệ " 0
Dạng khác " 0
PLMN
Tổng số trẻ học hòa nhập 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0
Trẻ 4 tuổi " 0
Trẻ 5 tuổi " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0
Trẻ 4 tuổi " 0
Trẻ 5 tuổi " 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 16 16
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 270 270
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 5 5
Tỷ lệ % 1.9% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 16 16
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 270 270
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 2 2
Tỷ lệ % 12.5% x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 11 11
Tỷ lệ % 4.1% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 16 16
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 270 270
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 17 17
Tỷ lệ % 6.3% x x
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 136 136
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 16 16
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 120 120
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 39 39
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 4 4
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 1 1
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 3 3
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0 0
Chương trình cải cách " 0
Chương trình 26 tuần " 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 3 3
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 1 1
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 11 11
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 2 2
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
PLMN
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 0
Tỷ lệ % 0.0% x x

Ghi c (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
PLMN

Tư thục
0
LUONG AN TRA

x
270
x
PLMN

x
157
x

#DIV/0!

0
PLMN
0

120

x
PLMN

x
PLMN
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2018-2019
(Kèm theo công văn số /SGDĐT-GDMN ngày / /2018 của Sở GD&ĐT)
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: Phòng GD&ĐT …
Ngày nộp báo cáo: … Đơn vị nhận báo cáo : Sở Giáo dục và Đào tạo

Lưu ý: Chỉ điền vào tất cả các ô màu xanh; không có ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận 1
2 Tổng số xã, phường, thị trấn 1
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN 1
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
6 Tỷ lệ 100.0%
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
8 Tỷ lệ 100.0%

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập Dân lập
1. Trường (tổng số) Trường 1 1 0
Nhà trẻ nhà trẻ 0
Trường mẫu giáo trường 1 1
Trường mầm non trường 0
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 9 9 0
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 9 9
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 4 4
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0
Số nhóm lớp tư thục, dân lập chưa được cấp phép Nhóm lớp 0
3. Trẻ em Trẻ x x x

a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 190 x x

Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 0


Tỷ lệ % 0.0% x x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 0
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 319 x x
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 277 277
PLMN
Tỷ lệ % 86.8% x x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 164 164
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 0
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 125 x x
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 114 114
Tỷ lệ % 91.2% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 114 114
Tỷ lệ % 100.0% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 0
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 130 130
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 100 100
Tỉ lệ % 76.9
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 91 91
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 63 63
Tỉ lệ % 69.2
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 59 59
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 0
Tỉ lệ % 0.0 0.0 #DIV/0!
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 154 154
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 132 132
Tỉ lệ % 85.7
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 62 62
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 62 62
Tỉ lệ % 100.0
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0
Nghe " 0
Nói " 0
Nhìn " 0
Tự kỷ " 0
Trí tuệ " 0
Dạng khác " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0
Trẻ 1tuổi " 0
Trẻ 2 tuổi " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0
Trẻ 1tuổi " 0
Trẻ 2 tuổi " 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0
Nghe " 0
Nói " 0
Nhìn " 0
Tự kỷ " 0
Trí tuệ " 0
Dạng khác " 0
PLMN
Tổng số trẻ học hòa nhập 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0
Trẻ 4 tuổi " 0
Trẻ 5 tuổi " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0
Trẻ 4 tuổi " 0
Trẻ 5 tuổi " 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 277 277
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 6 6
Tỷ lệ % 2.17% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 277 277
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 6 6
Tỷ lệ % 2.17% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 277 277
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 50 50
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 0
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 50 50
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 0
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 2 2
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 0
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 2 2
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0 0
Chương trình cải cách " 0
Chương trình 26 tuần " 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 2 2
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 1 1
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 12 12
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 2 2
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
PLMN
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 0
Tỷ lệ % 0.0% x x

Ghi c (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
PLMN

Tư thục
0

x
277
x
PLMN

#DIV/0!

0
PLMN
0

x
PLMN

x
PLMN
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2018-2019
(Kèm theo công văn số /SGDĐT-GDMN ngày / /2018 của Sở GD&ĐT)
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: MN CÔ TÔ
Ngày nộp báo cáo: … Đơn vị nhận báo cáo : Sở Giáo dục và Đào tạo

Lưu ý: Chỉ điền vào tất cả các ô màu xanh; không có ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận
2 Tổng số xã, phường, thị trấn
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
6 Tỷ lệ #DIV/0!
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
8 Tỷ lệ #DIV/0!

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập Dân lập
1. Trường (tổng số) Trường 1 1 0
Nhà trẻ nhà trẻ 0
Trường mẫu giáo trường 0 0
Trường mầm non trường 1 1
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 10 10 0
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 1 1
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 4 4
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 5 5
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 7 7
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0
Số nhóm lớp tư thục, dân lập chưa được cấp phép Nhóm lớp 0
3. Trẻ em Trẻ x x x
a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 105 x x
Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 27 27
Tỷ lệ % 25.7% x x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 27 27
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 482 x x
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 324 324
Tỷ lệ % 67.2% x x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 215 215
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 27 27
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 192 x PLMN
x
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 215 215
Tỷ lệ % 112.0% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 215 215
Tỷ lệ % 100.0% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 130 130
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 148 148
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 109 109
Tỉ lệ % 73.6
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 143 143
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 0
Tỉ lệ % 0.0 0
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 38 38
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 1 1
Tỉ lệ % 2.6 2.6
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 179 179
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 133 133
Tỉ lệ % 74.3 74.3
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 98 98
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 102 102
Tỉ lệ % 104.1 104.1
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0
Nghe " 0
Nói " 0
Nhìn " 0
Tự kỷ " 0
Trí tuệ " 0
Dạng khác " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0
Trẻ 1tuổi " 0
Trẻ 2 tuổi " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0
Trẻ 1tuổi " 0
Trẻ 2 tuổi " 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 1 1 0
Các dạng tật: Vận động " 1 1
Nghe " 0
Nói " 0
Nhìn " 0
Tự kỷ " 0
Trí tuệ " 0
Dạng khác " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập 1 1 0
Trẻ 3 tuổi " 0
Trẻ 4 tuổi " 0
Trẻ 5 tuổi " 1 1
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 PLMN 0

Trẻ 3 tuổi " 0


Trẻ 4 tuổi " 0
Trẻ 5 tuổi " 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 27 27
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 324 324
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 2 2
Tỷ lệ % 7.4% x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 27 27
Tỷ lệ % 8.3% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 27 27
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 324 324
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 12 12
Tỷ lệ % 3.7% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 27 27
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 324 324
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 51 51
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 27 27
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 24 24
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 24 24
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 2 2
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 1 1
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 1 1
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0 0
Chương trình cải cách " 0
Chương trình 26 tuần " 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 2 2
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 10 10
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 3 3
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x

Ghi c (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
PLMN
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
PLMN

Tư thục
0

x
x

x
324
x
x PLMN
215
x

0
0 PLMN

x
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2018-2019
(Kèm theo công văn số /SGDĐT-GDMN ngày / /2018 của Sở GD&ĐT)
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: Phòng GD&ĐT …
Ngày nộp báo cáo: … Đơn vị nhận báo cáo : Sở Giáo dục và Đào tạo

Lưu ý: Chỉ điền vào tất cả các ô màu xanh; không có ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận
2 Tổng số xã, phường, thị trấn
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
6 Tỷ lệ #DIV/0!
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
8 Tỷ lệ #DIV/0!

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập
1. Trường (tổng số) Trường 1 1
Nhà trẻ nhà trẻ
Trường mẫu giáo trường 0 0
Trường mầm non trường 1 1
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 10 10
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 8 8
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 2 2
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 7 7
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0
Số nhóm lớp tư thục, dân lập chưa được cấp phép Nhóm lớp 0
3. Trẻ em Trẻ x x

a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " x

Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 0


Tỷ lệ % #DIV/0! x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 0
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 254 254
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 341 341
Tỷ lệ % 134.3% x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 220 220
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 0
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 225 225
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 220 220
Tỷ lệ % 97.8% 97.8
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 220 220
Tỷ lệ % 100.0% 100.0%
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 0
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 0
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 121 121
Tỉ lệ % #DIV/0!
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 0
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 0
Tỉ lệ % #DIV/0!
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 0
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 0
Tỉ lệ % #DIV/0! #DIV/0!
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 0
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 0
Tỉ lệ % #DIV/0!
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 0
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 0
Tỉ lệ % #DIV/0!
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0
Nghe " 0
Nói " 0
Nhìn " 0
Tự kỷ " 0
Trí tuệ " 0
Dạng khác " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0
Trẻ 1tuổi " 0
Trẻ 2 tuổi " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0
Trẻ 1tuổi " 0
Trẻ 2 tuổi " 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0
Nghe " 0
Nói " 0
Nhìn " 0
Tự kỷ " 0
Trí tuệ " 0
Dạng khác " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0
Trẻ 4 tuổi " 0
Trẻ 5 tuổi " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0
Trẻ 4 tuổi " 0
Trẻ 5 tuổi " 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 341 341
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 4 4
Tỷ lệ % 1.2% 1.2%
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 341 341
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 4 4
Tỷ lệ % 1.2% 1.2%
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 341 341
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 18 18
Tỷ lệ % 5.3% 5.3%
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 45 45
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 0
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 45 45
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 21 21
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 2 2
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 0
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 2 2
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0
Chương trình cải cách " 0 0
Chương trình 26 tuần " 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0
Chương trình cải cách " 0
Chương trình 26 tuần " 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 2 2
Tỷ lệ % #DIV/0! x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 10 10
Tỷ lệ % #DIV/0! x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 2 2
Tỷ lệ % #DIV/0! x
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 0
Tỷ lệ % 0.0% x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 0
Tỷ lệ % 0.0% x

Ghi c (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
Sở GD&ĐT)

Giáo dục và Đào tạo

Chia ra
Dân lập Tư thục
0 0

0 0

x x

x x
x x

x x
341
x x

x x
220
x x

x x

#DIV/0! #DIV/0!

0 0

0 0

0 0
0 0

0 0

0 0

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x
0 0

0 0

x x

x x

x x

x x

x x

x x

hì thống kê là 1,
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2018-2019
(Kèm theo công văn số /SGDĐT-GDMN ngày / /2018 của Sở GD&ĐT)
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: MG Vĩnh Gia
Ngày nộp báo cáo: 29/12/2018 Đơn vị nhận báo cáo : Phòng Giáo dục và Đào tạo

Lưu ý: Chỉ điền vào tất cả các ô màu xanh; không có ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận
2 Tổng số xã, phường, thị trấn
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
6 Tỷ lệ #DIV/0!
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
8 Tỷ lệ #DIV/0!

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập
1. Trường (tổng số) Trường 1 1
Nhà trẻ nhà trẻ 0
Trường mẫu giáo trường 1 1
Trường mầm non trường 0
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 7 7
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 6 6
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 1 1
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 4 4
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0
Số nhóm lớp tư thục, dân lập chưa được cấp phép Nhóm lớp 0
3. Trẻ em Trẻ x x

a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 188 x

Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 0 0


Tỷ lệ % 0.0% x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 0 0
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 269 x
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 228 228
Tỷ lệ % 84.8% x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 115 115
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 0
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 109 x
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 115 115
Tỷ lệ % 105.5% x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 115 115
Tỷ lệ % 100.0% x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 22 22
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 93 93
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 82 82
Tỉ lệ % 88.2
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 67 67
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 31 31
Tỉ lệ % 46.3
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 0 0
Tỉ lệ % #DIV/0! #DIV/0!
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 0 0
Tỉ lệ % #DIV/0!
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 0 0
Tỉ lệ % #DIV/0!
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0
Nghe " 0
Nói " 0
Nhìn " 0
Tự kỷ " 0
Trí tuệ " 0
Dạng khác " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0
Trẻ 1tuổi " 0
Trẻ 2 tuổi " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0
Trẻ 1tuổi " 0
Trẻ 2 tuổi " 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0
Nghe " 0
Nói " 0
Nhìn " 0
Tự kỷ " 0
Trí tuệ " 0
Dạng khác " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0
Trẻ 4 tuổi " 0
Trẻ 5 tuổi " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0
Trẻ 4 tuổi " 0
Trẻ 5 tuổi " 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 228 228
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 15 15
Tỷ lệ % 6.6% x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 228 228
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 14 14
Tỷ lệ % 6.1% x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 228 228
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 9 9
Tỷ lệ % 3.9% x
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 25 25
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 0 0
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 25 25
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 25 25
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 1 1
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 0
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 1 1
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0
Chương trình cải cách " 0 0
Chương trình 26 tuần " 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0
Chương trình cải cách " 0
Chương trình 26 tuần " 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 2 2
Tỷ lệ % #DIV/0! x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 1 1
Tỷ lệ % #DIV/0! x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 7 7
Tỷ lệ % #DIV/0! x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 2 2
Tỷ lệ % #DIV/0! x
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x
Sở GD&ĐT)

òng Giáo dục và Đào tạo

Chia ra
Dân lập Tư thục
0 0

0 0

x x

x x
x x

x x
228
x x

x x

x x

x x

#DIV/0! #DIV/0!

0 0

0 0

0 0
0 0

0 0

0 0

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x
0 0

0 0

x x

x x

x x

x x

x x

x x
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2018-2019
(Kèm theo công văn số /SGDĐT-GDMN ngày / /2018 của Sở GD&ĐT)
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: Phòng GD&ĐT …
Ngày nộp báo cáo: … Đơn vị nhận báo cáo : Sở Giáo dục và Đào tạo

Lưu ý: Chỉ điền vào tất cả các ô màu xanh; không có ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận
2 Tổng số xã, phường, thị trấn
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
6 Tỷ lệ #DIV/0!
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
8 Tỷ lệ #DIV/0!

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập
1. Trường (tổng số) Trường 1 1
Nhà trẻ nhà trẻ 0
Trường mẫu giáo trường 1 1
Trường mầm non trường 0
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 13 13
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 13 13
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 7 7
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0
Số nhóm lớp tư thục, dân lập chưa được cấp phép Nhóm lớp 0
3. Trẻ em Trẻ x x

a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 78 x

Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 0


Tỷ lệ % 0.0% x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 0
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 647
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 421 421
Tỷ lệ % 65.1% x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 223 223
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 0
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 235
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 223 223
Tỷ lệ % 94.9% x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 223 223
Tỷ lệ % 100.0% x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 0
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 254 254
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 198 198
Tỉ lệ % 78.0
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 158 158
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ
Tỉ lệ % 0.0
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 63 63
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 0
Tỉ lệ % 0.0 0.0
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 515 515
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 326 326
Tỉ lệ % 63.1
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 170 170
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 170 170
Tỉ lệ % 100.0
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0
Nghe " 0
Nói " 0
Nhìn " 0
Tự kỷ " 0
Trí tuệ " 0
Dạng khác " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0
Trẻ 1tuổi " 0
Trẻ 2 tuổi " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0
Trẻ 1tuổi " 0
Trẻ 2 tuổi " 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 1 1
Các dạng tật: Vận động " 0
Nghe " 0
Nói " 0
Nhìn " 0
Tự kỷ " 0
Trí tuệ " 0
Dạng khác " 1 1
Tổng số trẻ học hòa nhập 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0
Trẻ 4 tuổi " 0
Trẻ 5 tuổi " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 1 1
Trẻ 3 tuổi " 0
Trẻ 4 tuổi " 0
Trẻ 5 tuổi " 1 1
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 421 421
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ
Tỷ lệ % #DIV/0! x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 14 14
Tỷ lệ % 3,3% 3,3%
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 421 421
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 5 5
Tỷ lệ % 1.2% 1.2%
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 421 421
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ
Tỷ lệ %
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 6 6
Tỷ lệ % 1,4% 1,4%
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 0
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 0
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 0
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 0
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 0
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 0
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 0
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0
Chương trình cải cách " 0 0
Chương trình 26 tuần " 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0
Chương trình cải cách " 0
Chương trình 26 tuần " 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 1 1
Tỷ lệ % 100.0% x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 0
Tỷ lệ % 0.0% x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 14 14
Tỷ lệ % 140.0% x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 0
Tỷ lệ % 0.0% x
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 0
Tỷ lệ % 0.0% x

Ghi c (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
Sở GD&ĐT)

Giáo dục và Đào tạo

Chia ra
Dân lập Tư thục
0

x
x

x
421
x

#DIV/0!

170

0
0

x
0

hì thống kê là 1,
PLMN
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2018-2019
(Kèm theo công văn số /SGDĐT-GDMN ngày / /2018 của Sở GD&ĐT)
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: LUOGN PHI
Ngày nộp báo cáo: … Đơn vị nhận báo cáo : Sở Giáo dục và Đào tạo

Lưu ý: Chỉ điền vào tất cả các ô màu xanh; không có ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận
2 Tổng số xã, phường, thị trấn
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
6 Tỷ lệ #DIV/0!
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
8 Tỷ lệ #DIV/0!

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập Dân lập
1. Trường (tổng số) Trường 1 1
Nhà trẻ nhà trẻ 0
Trường mẫu giáo trường 1 1
Trường mầm non trường 0
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 9 9 0
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 9 9
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 5 5
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0
Số nhóm lớp tư thục, dân lập chưa được cấp phép Nhóm lớp 0
3. Trẻ em Trẻ x x x

a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 360 x x

Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 0


Tỷ lệ % 0.0% x x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 0
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 478 x x
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 298 298
PLMN
Tỷ lệ % 62.3% x x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 152 152
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 0
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 154 x x
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 152 152
Tỷ lệ % 98.7% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 152 152
Tỷ lệ % 100.0% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 0
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 156
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 126 126
Tỉ lệ % 80.8
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 149
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 20 20
Tỉ lệ % 13.4
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 110
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 0
Tỉ lệ % 0.0 #DIV/0! #DIV/0!
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 162 162
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 126 126
Tỉ lệ % 77.8
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 65 65
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 64 64
Tỉ lệ % 98.5
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0
Nghe " 0
Nói " 0
Nhìn " 0
Tự kỷ " 0
Trí tuệ " 0
Dạng khác " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0
Trẻ 1tuổi " 0
Trẻ 2 tuổi " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0
Trẻ 1tuổi " 0
Trẻ 2 tuổi " 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 1 1 0
Các dạng tật: Vận động " 1 1
Nghe " 0
Nói " 0
Nhìn " 0
Tự kỷ " 0
Trí tuệ " 0
Dạng khác " 0
PLMN
Tổng số trẻ học hòa nhập 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0
Trẻ 4 tuổi " 0
Trẻ 5 tuổi " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0
Trẻ 4 tuổi " 0
Trẻ 5 tuổi " 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 298 298
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 9 9
Tỷ lệ % 3.0% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 298 298
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 6 6
Tỷ lệ % 2.0% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 298 298
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 10 10
Tỷ lệ % 3.4% x x
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 0
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 0
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 0
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 0
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 0
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 0
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 0
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0 0
Chương trình cải cách " 0
Chương trình 26 tuần " 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 1 1
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 11 11
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 3 3
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
PLMN
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 0
Tỷ lệ % 0.0% x x

Ghi c (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
PLMN

Tư thục
0

x
298
x
PLMN

#DIV/0!

0
PLMN
0

x
PLMN

x
PLMN
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2018-2019
(Kèm theo công văn số /SGDĐT-GDMN ngày / /2018 của Sở GD&ĐT)
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: Trường Mẫu giáo Lạc Quới
Ngày nộp báo cáo: 28/12/2018 Đơn vị nhận báo cáo : Sở Giáo dục và Đào tạo

Lưu ý: Chỉ điền vào tất cả các ô màu xanh; không có ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận Tri Tôn
2 Tổng số xã, phường, thị trấn Xã Lạc Quới
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN 1
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
6 Tỷ lệ #VALUE!
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
8 Tỷ lệ #VALUE!

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập Dân lập
1. Trường (tổng số) Trường 1 1 0
Nhà trẻ nhà trẻ 0 0
Trường mẫu giáo trường 1 1
Trường mầm non trường 0 0
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 6 6 0
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 0 0
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 0 0
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 6 6
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 0 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 2 2
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0 0
Số nhóm lớp tư thục, dân lập chưa được cấp phép Nhóm lớp 0 0
3. Trẻ em Trẻ x x x

a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 99 99 x

Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 0 0


Tỷ lệ % 0.0% x x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 0 0
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 195 195 x
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 164 164
PLMN
Tỷ lệ % 84.1% x x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 63 63
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 0 0
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 58 58 x
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 63 63
Tỷ lệ % 108.6% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 63 63
Tỷ lệ % 100.0% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 0 0
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 57 57
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 47 47
Tỉ lệ % 82.5 82.5
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 75 75
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 54 54
Tỉ lệ % 72.0 77.1
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 0 0
Tỉ lệ % #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 0 0
Tỉ lệ % #DIV/0! 0
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 0 0
Tỉ lệ % #DIV/0! 0
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0
Nghe " 0 0
Nói " 0 0
Nhìn " 0 0
Tự kỷ " 0 0
Trí tuệ " 0 0
Dạng khác " 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0
Nghe " 0 0
Nói " 0 0
Nhìn " 0 0
Tự kỷ " 0 0
Trí tuệ " 0 0
Dạng khác " 0 0
PLMN
Tổng số trẻ học hòa nhập 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0
Trẻ 5 tuổi " 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0
Trẻ 5 tuổi " 0 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 164 164
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 11 11
Tỷ lệ % 6.7% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 164 164
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 10 10
Tỷ lệ % 6.1% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 164 164
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 11 11
Tỷ lệ % 6.7% x x
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 0 0
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 0 0
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 0 0
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 0 0
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 0 0
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 0 0
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 0 0
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 2 2
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 2 2
Tỷ lệ % 100.0% x x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 7 7
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 7 7
Tỷ lệ % 100.0% x x
PLMN
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x

Ghi c (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
PLMN

Tư thục
0

x
164
x
PLMN

#DIV/0!

0
PLMN
0

x
PLMN

x
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2018-2019
(Kèm theo công văn số /SGDĐT-GDMN ngày / /2018 của Sở GD&ĐT)
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: Mẫu giáo Vĩnh Phước
Ngày nộp báo cáo: … Đơn vị nhận báo cáo : Phòng GD&ĐT Tri Tôn

Lưu ý: Chỉ điền vào tất cả các ô màu xanh; không có ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận 1
2 Tổng số xã, phường, thị trấn 1
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN 1
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
6 Tỷ lệ 100.0%
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
8 Tỷ lệ 100.0%

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập
1. Trường (tổng số) Trường 1 1
Nhà trẻ nhà trẻ 0 0
Trường mẫu giáo trường 1 1
Trường mầm non trường 0 0
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 4 4
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 0 0
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 0 0
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 1 1
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 3 3
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 3 3
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0 0
Số nhóm lớp tư thục, dân lập chưa được cấp phép Nhóm lớp 0 0
3. Trẻ em Trẻ x x

a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 34 x

Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 0 0


Tỷ lệ % 0.0% x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 0 0
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 91 x
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 88 88
Tỷ lệ % 96.7% x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 65 65
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 0 0
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 44 x
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 43 43
Tỷ lệ % 97.7% x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 43 43
Tỷ lệ % 100.0% x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 0 0
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 20 20
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 31 31
Tỉ lệ % 155.0 155
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 28 28
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 14 14
Tỉ lệ % 50.0 50
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 0 0
Tỉ lệ % #DIV/0! #DIV/0!
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 0 0
Tỉ lệ % #DIV/0! 0
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 0 0
Tỉ lệ % #DIV/0! 0
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0
Nghe " 0 0
Nói " 0 0
Nhìn " 0 0
Tự kỷ " 0 0
Trí tuệ " 0 0
Dạng khác " 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0
Nghe " 0 0
Nói " 0 0
Nhìn " 0 0
Tự kỷ " 0 0
Trí tuệ " 0 0
Dạng khác " 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0
Trẻ 5 tuổi " 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0
Trẻ 5 tuổi " 0 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 88 88
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 7 7
Tỷ lệ % 8.0% x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 88 88
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 88 88
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 1 1
Tỷ lệ % 1.1% x
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 0 0
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 0 0
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 0 0
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 0 0
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 0 0
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 0 0
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 0 0
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0 0
Chương trình cải cách " 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0
Chương trình cải cách " 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 2 2
Tỷ lệ % #DIV/0! x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 1 1
Tỷ lệ % #DIV/0! x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 4 4
Tỷ lệ % #DIV/0! x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 1 1
Tỷ lệ % #DIV/0! x
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x

Ghi c (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
Sở GD&ĐT)
o Vĩnh Phước
òng GD&ĐT Tri Tôn

Chia ra
Dân lập Tư thục
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
x x

x x

0 0
x x
0 0
x x
0 0 88
x x
0 0
0 0
x x
0 0
x x
0 0
x x
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
#DIV/0! #DIV/0!
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
x x
0 0
0 0
0 0
x x
0 0
x x
0 0
0 0
0 0
x x
0 0
x x
0 0
0 0
0 0
x x
0 0
x x
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
x x
0 0
x x
0 0
x x
0 0
x x
0 0
x x
0 0
x x

hì thống kê là 1,
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2018-2019
(Kèm theo công văn số /SGDĐT-GDMN ngày / /2018 của Sở GD&ĐT)
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: Phòng GD&ĐT …
Ngày nộp báo cáo: … Đơn vị nhận báo cáo : Sở Giáo dục và Đào tạo

Lưu ý: Chỉ điền vào tất cả các ô màu xanh; không có ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận 0
2 Tổng số xã, phường, thị trấn 0
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN 1
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
6 Tỷ lệ #DIV/0!
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
8 Tỷ lệ #DIV/0!

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập
1. Trường (tổng số) Trường 1 1
Nhà trẻ nhà trẻ 0
Trường mẫu giáo trường 1 1
Trường mầm non trường 0
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 6 6
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 6 6
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 5 5
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0
Số nhóm lớp tư thục, dân lập chưa được cấp phép Nhóm lớp 0
3. Trẻ em Trẻ x x

a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 148 148

Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 0


Tỷ lệ % 0.0% x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 0
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 232 232
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 170 170
Tỷ lệ % 73.3% 73.3
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 105 105
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 0
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 102 102
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 105 105
Tỷ lệ % 102.9% 105
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 105 105
Tỷ lệ % 100.0% 100
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 0
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 79 79
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 57 57
Tỉ lệ % 72.2 72.2
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 51 51
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 8 8
Tỉ lệ % 15.7 15.7
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 0
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 0
Tỉ lệ % #DIV/0! #DIV/0!
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 0
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 0
Tỉ lệ % #DIV/0!
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 0
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 0
Tỉ lệ % #DIV/0!
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0
Nghe " 0
Nói " 0
Nhìn " 0
Tự kỷ " 0
Trí tuệ " 0
Dạng khác " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0
Trẻ 1tuổi " 0
Trẻ 2 tuổi " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0
Trẻ 1tuổi " 0
Trẻ 2 tuổi " 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0
Nghe " 0
Nói " 0
Nhìn " 0
Tự kỷ " 0
Trí tuệ " 0
Dạng khác " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0
Trẻ 4 tuổi " 0
Trẻ 5 tuổi " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0
Trẻ 4 tuổi " 0
Trẻ 5 tuổi " 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 170 170
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 0
Tỷ lệ % 0.0% x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 170 170
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0
Tỷ lệ % 0.0% x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 170 170
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 4 4
Tỷ lệ % 2.4% 2.4
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 0
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 0
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 0
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 0
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 0
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 0
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 0
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0
Chương trình cải cách " 0 0
Chương trình 26 tuần " 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0
Chương trình cải cách " 0
Chương trình 26 tuần " 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 2 2
Tỷ lệ % 100.0% 100
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 5 5
Tỷ lệ % 100.0% 100
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 3 3
Tỷ lệ % 60.0% 60
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 0
Tỷ lệ % 0.0% x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 0
Tỷ lệ % 0.0% x

Ghi ch (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
GD&ĐT)
g GD&ĐT …
Sở Giáo dục và Đào tạo

Chia ra
Dân lập Tư thục
0 0

0 0

x x

x x
x x

x x
170
x x

x x

x x

x x

#DIV/0! #DIV/0!

0 0

0 0

0 0
0 0

0 0

0 0

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x
0 0

0 0

x x

x x

x x

x x

x x

x x

hì thống kê là 1,
PLMN
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2018-2019
(Kèm theo công văn số /SGDĐT-GDMN ngày / /2018 của Sở GD&ĐT)
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: Trường Mẫu giáo An Tức
Ngày nộp báo cáo: 28/12/2018 Đơn vị nhận báo cáo : Sở Giáo dục và Đào tạo

Lưu ý: Chỉ điền vào tất cả các ô màu xanh; không có ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận 1
2 Tổng số xã, phường, thị trấn 1
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN 1
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
6 Tỷ lệ 100.0%
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
8 Tỷ lệ 100.0%

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập Dân lập
1. Trường (tổng số) Trường 1 1 0
Nhà trẻ nhà trẻ 0
Trường mẫu giáo trường 1 1
Trường mầm non trường 0
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 8 8 0
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 4 4
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 4 4
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 6 6
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0
Số nhóm lớp tư thục, dân lập chưa được cấp phép Nhóm lớp 0
3. Trẻ em Trẻ x x x

a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 226 x x

Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 0


Tỷ lệ % 0.0% x x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 0
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 369 x x
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 272 272
PLMN
Tỷ lệ % 73.7% x x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 208 208
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 0
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 145 x x
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 148 148
Tỷ lệ % 102.1% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 148 148
Tỷ lệ % 100.0% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 78 78
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 153 154
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 112 112
Tỉ lệ % 72.5 72.5
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 71 71
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 12 12
Tỉ lệ % 16.9 16.9
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 145 145
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 0 0
Tỉ lệ % 0.0 0.0 #DIV/0!
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 216 216
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 179 179
Tỉ lệ % 82.9 82.9
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 96 96
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 87 87
Tỉ lệ % 90.6 90.6
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0
Các dạng tật: Vận động "
Nghe " 0
Nói " 0
Nhìn " 0
Tự kỷ " 0
Trí tuệ " 0
Dạng khác " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0
Trẻ 1tuổi " 0
Trẻ 2 tuổi " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0
Trẻ 1tuổi " 0
Trẻ 2 tuổi " 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 2 2 0
Các dạng tật: Vận động " 2 2
Nghe " 0
Nói " 0
Nhìn " 0
Tự kỷ " 0
Trí tuệ " 0
Dạng khác " 0
PLMN
Tổng số trẻ học hòa nhập 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0
Trẻ 4 tuổi " 0
Trẻ 5 tuổi " 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0
Trẻ 4 tuổi " 0
Trẻ 5 tuổi " 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 272 272
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 9 9
Tỷ lệ % 3.3% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 272 272
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 8 8
Tỷ lệ % 2.9% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 272 272
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 0
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 0
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 0
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 0
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 0
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 0
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 0
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0 0
Chương trình cải cách " 0
Chương trình 26 tuần " 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 2 2
Tỷ lệ % 100.0% x x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 1 1
Tỷ lệ % 50.0% x x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 9 9
Tỷ lệ % 100.0% x x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 1 1
Tỷ lệ % 11.1% x x
PLMN
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 0
Tỷ lệ % 0.0% x x

Ghi c (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
PLMN

Tư thục
0

x
272
x
PLMN

#DIV/0!

0
PLMN
0

x
PLMN

x
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2018-2019
(Kèm theo công văn số /SGDĐT-GDMN ngày / /2018 của Sở GD&ĐT)
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: Trường MG Ô Lâm
Ngày nộp báo cáo: 28/12/2018 Đơn vị nhận báo cáo : Phòng Giáo dục và Đào tạo

Lưu ý: Chỉ điền vào tất cả các ô màu xanh; không có ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận 0
2 Tổng số xã, phường, thị trấn 1
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN 1
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
6 Tỷ lệ 100.0%
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 0
8 Tỷ lệ 0.0%

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập
1. Trường (tổng số) Trường 1 1
Nhà trẻ nhà trẻ 0 0
Trường mẫu giáo trường 1 1
Trường mầm non trường 0 0
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 9 9
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 0 0
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 0 0
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 9 9
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 0 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 7 7
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0 0
Số nhóm lớp tư thục, dân lập chưa được cấp phép Nhóm lớp 0 0
3. Trẻ em Trẻ x x

a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 313 313

Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 0 0


Tỷ lệ % 0.0% 0%
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 0 0
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 505 505
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 307 307
Tỷ lệ % 60.8% 60.80%
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 219 219
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 0 0
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 220 220
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 219 219
Tỷ lệ % 99.5% 99.50%
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 219 219
Tỷ lệ % 100.0% 100.00%
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 0 0
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 113 113
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 80 80
Tỉ lệ % 70.8 70.80%
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 172 172
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 8 8
Tỉ lệ % 4.7 4.70%
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 303 303
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 0 0
Tỉ lệ % 0.0 0.0
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 490 490
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 295 295
Tỉ lệ % 60.2 60.20%
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 212 212
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 212 212
Tỉ lệ % 100.0 100%
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0
Nghe " 0 0
Nói " 0 0
Nhìn " 0 0
Tự kỷ " 0 0
Trí tuệ " 0 0
Dạng khác " 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 1 1
Các dạng tật: Vận động " 0 0
Nghe " 0 0
Nói " 0 0
Nhìn " 0 0
Tự kỷ " 0 0
Trí tuệ " 1 1
Dạng khác " 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0
Trẻ 5 tuổi " 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0
Trẻ 5 tuổi " 0 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x 307
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 307 307
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 0 0
Tỷ lệ % 0% 0%
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 26 26
Tỷ lệ % 8.5% 8.50%
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 307 307
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ
Tỷ lệ %
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 11 11
Tỷ lệ % 3.6% 3.60%
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 307 307
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ
Tỷ lệ %
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 2 2
Tỷ lệ % 0.7% 0.70%
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 0 0
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 0 0
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 0 0
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 0 0
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 0 0
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 0 0
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 0 0
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0 0
Chương trình cải cách " 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0
Chương trình cải cách " 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 1 1
Tỷ lệ % 100.0% 100%
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 0 0
Tỷ lệ % 0.0% 0%
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 10 10
Tỷ lệ % 80.0% 80%
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 2 2
Tỷ lệ % 20.0% 20%
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 0 0
Tỷ lệ % 0.0% 0%
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 0 0
Tỷ lệ % 0.0% 0%

Ghi c (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
Sở GD&ĐT)

òng Giáo dục và Đào tạo

Chia ra
Dân lập Tư thục
0 0

0 0

x x

x x
x x

x x
307
x x

x x

x x

x x

#DIV/0! #DIV/0!

0 0

0 0

0 0
0 0

0 0

0 0

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x
0 0

0 0

x x

x x

x x

x x

x x

x x

hì thống kê là 1,
PLMN
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2018-2019
(Kèm theo công văn số /SGDĐT-GDMN ngày / /2018 của Sở GD&ĐT)
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: Trường mẫu giáo Núi Tô
Ngày nộp báo cáo: 26/12/2018 Đơn vị nhận báo cáo : Phòng Giáo dục và Đào tạo Tri Tôn

Lưu ý: Chỉ điền vào tất cả các ô màu xanh; không có ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận 0
2 Tổng số xã, phường, thị trấn 1
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN 1
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
6 Tỷ lệ 100.0%
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 0
8 Tỷ lệ 0.0%

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập Dân lập
1. Trường (tổng số) Trường 1 1 0
Nhà trẻ nhà trẻ 0 0 0
Trường mẫu giáo trường 1 1 0
Trường mầm non trường 0 0 0
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1 0
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 7 7 0
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 0 0 0
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 0 0 0
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0 0 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0 0 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 6 6 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 1 1 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0 0 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0 0 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0 0 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0 0 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 4 4 0
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0 0 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0 0 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0 0 0
Số nhóm lớp tư thục, dân lập chưa được cấp phép Nhóm lớp 0 0 0
3. Trẻ em Trẻ x x x

a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 384 x x

Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 0 0 0


Tỷ lệ % 0.0% x x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 0 0 0
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 397 x x
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 245 245 0
PLMN
Tỷ lệ % 61.7% x x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 138 138 0
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 0 0 0
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 147 x x
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 138 138 0
Tỷ lệ % 93.9% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 138 138 0
Tỷ lệ % 100.0% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 24 24 0
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 136 136 0
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 100 100 0
Tỉ lệ % 73.5 73.5 0
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 101 101 0
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 7 7 0
Tỉ lệ % 6.9 6.9 0
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 246 246 0
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 0 0 0
Tỉ lệ % 0.0 0.0 0.0
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 298 298 0
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 215 215 0
Tỉ lệ % 72.1 72.1 0
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 127 127 0
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 119 119 0
Tỉ lệ % 93.7 93.7 0
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 0 0 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 0 0 0
Dạng khác " 0 0 0
PLMN
Tổng số trẻ học hòa nhập 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0 0
Trẻ 5 tuổi " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0 0
Trẻ 5 tuổi " 0 0 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 245 245 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 0.00% x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 19 19 0
Tỷ lệ % 7.75% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 245 245 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 0.00% x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 15 15 0
Tỷ lệ % 6.12% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 245 245 0
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 0 0 0
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 0 0 0
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 0 0 0
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 0 0 0
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 0 0 0
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 0 0 0
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 0 0 0
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 2 2 0
Tỷ lệ % 100% x x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 1 1 0
Tỷ lệ % 50% x x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 9 9 0
Tỷ lệ % 100.0% x x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 2 2 0
Tỷ lệ % 22.22% x x
PLMN
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x

Ghi c (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
PLMN

o Tri Tôn

Tư thục
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
x

0
x
0
x
0 245
x
PLMN

0
0
x
0
x
0
x
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0.0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
PLMN
0
0
0
0
0
0
0
0
x
0
0
0
x
0
x
0
0
0
x
0
x
0
0
0
x
0
x
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
x
0
x
0
x
0
x
PLMN
0
x
0
x

You might also like