You are on page 1of 82

PLMN

THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON


Năm học: 2019-2020
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TR
Ngày nộp báo cáo: 01/07/2020 Đơn vị nhận báo cáo : Sở Giáo dục và Đào tạo
Thời hạn báo cáo: 03/7/2020
Lưu ý: không số liệu ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận 1
2 Tổng số xã, phường, thị trấn 15
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN 15
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 15
6 Tỷ lệ 15
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
8 Tỷ lệ #DIV/0!

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập Tư thục
1. Trường (tổng số) Trường 15 15 0
Nhà trẻ nhà trẻ 0 0
Trường mẫu giáo trường 10 10
Trường mầm non trường 5 5
Số điểm trường Điểm 46 46
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 15 15
Số trường có trẻ học hòa nhập Trường 2 2
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 141 141 0
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 3 3
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 1 1
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 121 121
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 16 16
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 77 77
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0
Số nhóm lớp tư thục, chưa được cấp phép Nhóm lớp 0
3. Trẻ em Trẻ x x x
a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 2794 x x
Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 104 104
Tỷ lệ % 3.7% x x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 104 104
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 5677 x x
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 4553 4553
Tỷ lệ % 80.2% x x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 2843 2843
PLMN
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 231 231
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 2246 x x
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 2377 2377
Tỷ lệ % 105.8% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 2377 2377
Tỷ lệ % 100.0% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 309 309 0
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 1562 1562 0
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 1719 1719 0
Tỉ lệ % 110.1 0
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 1026 1026 0
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 457 457 0
Tỉ lệ % 44.5 0 0
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 988 988 0
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 19 19 0
Tỉ lệ % 1.9 1.9 #DIV/0!
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 1687 1687 0
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 1672 1672 0
Tỉ lệ % 99.1 0 0
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 1003 1003 0
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 970 970 0
Tỉ lệ % 96.71 0 0
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 0 0 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 7 7 0
Các dạng tật: Vận động " 2 2 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 5 5 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập 4 4 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 1 1 0
PLMN
Trẻ 5 tuổi " 3 3 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 4 4 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 1 1 0
Trẻ 5 tuổi " 3 3 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 4553 4553 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 2 2 0
Tỷ lệ % #DIV/0! #VALUE! x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 84 84 0
Tỷ lệ % 1.84% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 104 104 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 4553 4553 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 60 60 0
Tỷ lệ % 1.32% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 104 104 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 4553 4553 0
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 4 4 0
Tỷ lệ % 3.8% x x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 193 193 0
Tỷ lệ % 4.2% x x
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 826 826 0
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 104 104 0
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 722 722 0
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 253 253 0
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 24 24 0
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 4 4
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 22 22 0
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 22 22
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 10 10 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 143 143 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 26 26 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 6 6 0
Tỷ lệ % 4000.0% x x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 694 694 0
Tỷ lệ % 819.3% x x
PLMN
Ghi c(*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
(49) Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày: Tính số trẻ bán trú và 2 buổi/ngày
PLMN

ĐÀO TẠO TRI TÔN

4553 0

0 2843 2843
PLMN

0
PLMN

826

469 2851

694
PLMN
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2019-2020
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo:
Ngày nộp báo cáo: 10/7/2020 Đơn vị nhận báo cáo : Sở Giáo dục và Đào tạo
Thời hạn báo cáo: …
Lưu ý: không số liệu ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận
2 Tổng số xã, phường, thị trấn 1
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN 1
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
6 Tỷ lệ 100.0%
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
8 Tỷ lệ #DIV/0!

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập Tư thục
1. Trường (tổng số) Trường 1 1 0
Nhà trẻ nhà trẻ 0 0 0
Trường mẫu giáo trường 1 1 0
Trường mầm non trường 0 0 0
Số điểm trường Điểm 1 1
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1 0
Số trường có trẻ học hòa nhập Trường 0 0 0
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 5 5 0
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 0 0 0
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 0 0 0
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0 0 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0 0 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 5 5 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0 0 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 2 2 0
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0 0 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0 0 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0 0
Số nhóm lớp tư thục, chưa được cấp phép Nhóm lớp 0 0
3. Trẻ em Trẻ x x x
a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 104 x x
Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 0
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 189 x x
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 154 154 154
Tỷ lệ % 81.5% x x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 49 49
PLMN
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 0 0 Trường đầu nă
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 55 x x
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 49 49
Tỷ lệ % 89.1% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 49 49
Tỷ lệ % 100.0% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 0 0 0 Trường đầu nă
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 78 0 0
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 66 66 0
Tỉ lệ % 84.6 0
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 56 0 0
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 39 39 0
Tỉ lệ % 69.6 0 0
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 0 0 0
Tỉ lệ % #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 0 0 0
Tỉ lệ % #DIV/0! 0 0
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 0 0 0
Tỉ lệ % #DIV/0! 0 0
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 0 0 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 0 0 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0 0
PLMN
Trẻ 5 tuổi " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0 0
Trẻ 5 tuổi " 0 0 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x 154 154
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 154 154 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 2 2 0
Tỷ lệ % 1.3% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 154 154 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 2 2 0
Tỷ lệ % 1.3% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 154 154 0
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 12 12 0
Tỷ lệ % 7.8% x x
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 0 0 0
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 0 0 0
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 0 0 0
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 0 0 0
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 0 0 0
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 0 0
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 0 0 0
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 2 2
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 1 1 0 Có Cô Tuyền h
Tỷ lệ % 100.0% x x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 7 7 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 1 1 0 Có đưa Cô Ngu
Tỷ lệ % 14.3% x x
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
PLMN
Ghi chú: (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
(49) Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày: Tính số trẻ bán trú và 2 buổi/ngày
PLMN

154
PLMN
đầu năm đến nay k có báo lớp ghép á chị.

đầu năm đến nay k có báo lớp ghép á chị.


PLMN

Tuyền học BD modun nâng cao của những năm học trước. E chưa học

Cô Nguyệt đăng ký học năm nay


PLMN
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2019-2020
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: MG Lê Trì
Ngày nộp báo cáo: 01/07/2020 Đơn vị nhận báo cáo : Phòng Giáo dục và Đào tạo
Thời hạn báo cáo: 03/7/2020
Lưu ý: không số liệu ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận 0
2 Tổng số xã, phường, thị trấn 1
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN 1
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
6 Tỷ lệ 100.0%
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 0
8 Tỷ lệ #DIV/0!

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập Tư thục
1. Trường (tổng số) Trường 1 1 0
Nhà trẻ nhà trẻ 0
Trường mẫu giáo trường 1 1
Trường mầm non trường 0
Số điểm trường Điểm 2 2
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1
Số trường có trẻ học hòa nhập Trường 0
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 9 9 0
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 6 6
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 3 3
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 4 4
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0
Số nhóm lớp tư thục, chưa được cấp phép Nhóm lớp 0
3. Trẻ em Trẻ x x x
a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 103 x x
Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 0 0
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 324 x x
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 295 295
Tỷ lệ % 91.0% x x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 157 157
PLMN
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 101 101
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 117 x x
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 107 107
Tỷ lệ % 91.5% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 107 107
Tỷ lệ % 100.0% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 43 43 0
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 125 125 0
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 112 112 0
Tỉ lệ % 89.6 0
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 82 82 0
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 76 76 0
Tỉ lệ % 92.7 0 0
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 65 65 0
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 0 0 0
Tỉ lệ % 0.0 0.0 #DIV/0!
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 173 173 0
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 147 147 0
Tỉ lệ % 85.0 0 0
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 65 65 0
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 60 60 0
Tỉ lệ % 92.31 0 0
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 0 0 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 0 0 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0 0
PLMN
Trẻ 5 tuổi " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0 0
Trẻ 5 tuổi " 0 0 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 295 295 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 3 3 0
Tỷ lệ % 1.02% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 295 295 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 3 3 0
Tỷ lệ % 1.02% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 295 295 0
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 50 50 0
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 0 0 0
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 50 50 0
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 0 0 0
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 0 0 0
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 0 0
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 2 2 0
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 1 1
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 1 1 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 9 9 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 3 3 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
PLMN
Ghi c(*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
(49) Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày: Tính số trẻ bán trú và 2 buổi/ngày
PLMN

295

157
PLMN

112

76
PLMN

Học tại trường

Học qua mạng


PLMN
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2019-2020
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Trường mẫu giáo Vĩnh Gia
Ngày nộp báo cáo: 06/7/2020 Đơn vị nhận báo cáo : Sở Giáo dục và Đào tạo
Thời hạn báo cáo: …
Lưu ý: không số liệu ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận
2 Tổng số xã, phường, thị trấn 1
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN 1
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
6 Tỷ lệ 100.0%
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
8 Tỷ lệ #DIV/0!

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập Tư thục
1. Trường (tổng số) Trường 1 1 0
Nhà trẻ nhà trẻ 0
Trường mẫu giáo trường 1 1
Trường mầm non trường 0
Số điểm trường Điểm 2 2
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1
Số trường có trẻ học hòa nhập Trường 0
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 8 8 0
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 7 7
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 1 1
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 4 4
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0
Số nhóm lớp tư thục, chưa được cấp phép Nhóm lớp 0
3. Trẻ em Trẻ x x x
a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 190 x x
Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 0
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 270 x x
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 224 224 224
Tỷ lệ % 83.0% x x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 133 133 133
PLMN
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 0
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 95 x x
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 108 108
Tỷ lệ % 113.7% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 108 108
Tỷ lệ % 100.0% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 0 0 0
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 95 95 0
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 79 79 0 79
Tỉ lệ % 83.2 0
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 70 70 0
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 37 37 0 37
Tỉ lệ % 52.9 0 0
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 0 0 0
Tỉ lệ % #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 0 0 0
Tỉ lệ % #DIV/0! 0 0
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 0 0 0
Tỉ lệ % #DIV/0! 0 0
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 0 0 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 0 0 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0 0
PLMN
Trẻ 5 tuổi " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0 0
Trẻ 5 tuổi " 0 0 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 224 224 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 8 8 0
Tỷ lệ % 3.6% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 224 224 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 6 0 0
Tỷ lệ % 2.7% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 224 224 0
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 10 0 0
Tỷ lệ % 4.5% x x
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 45 45 0
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 0 0 0
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 45 45 0
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 20 20 0
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 2 2 0
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 0 0
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 2 2 0
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 1 1
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 1 1 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 9 9 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 2 2 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 1 1 0
Tỷ lệ % x x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 65 65 0
Tỷ lệ % 29.02% x x
PLMN
Ghi chú: (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
(49) Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày: Tính số trẻ bán trú và 2 buổi/ngày
PLMN
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2019-2020
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: Mẫu giáo Vĩnh Phước
Ngày nộp báo cáo: … Đơn vị nhận báo cáo : Phòng Giáo dục và Đào tạo
Thời hạn báo cáo: …
Lưu ý: không số liệu ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận 0
2 Tổng số xã, phường, thị trấn 1
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN 1
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
6 Tỷ lệ 100.0%
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
8 Tỷ lệ #DIV/0!

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập Tư thục
1. Trường (tổng số) Trường 1 1 0
Nhà trẻ nhà trẻ 0 0 0
Trường mẫu giáo trường 1 1 0
Trường mầm non trường 0 0 0
Số điểm trường Điểm 3 3 0
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1 0
Số trường có trẻ học hòa nhập Trường 0 0 0
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 3 3 0
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 0 0 0
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 0 0 0
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0 0 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0 0 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 0 0 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 3 3 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0 0 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0 0 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0 0 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0 0 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 3 3 0
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0 0 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0 0 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0 0 0
Số nhóm lớp tư thục, chưa được cấp phép Nhóm lớp 0 0 0
3. Trẻ em Trẻ x x x
a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 78 x x
Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 0 0 0
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 98 x x
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 70 70 70
Tỷ lệ % 71.4% x x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 32 32 0
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 0 0 0 PLMN
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 31 x x
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 32 32 0
Tỷ lệ % 103.2% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 32 32 0
Tỷ lệ % 100.0% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 26 26 0
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 42 42 0
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 38 38 0
Tỉ lệ % 90.5 0 0
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 25 25 0
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 0 0 0
Tỉ lệ % 0.0 0 0
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 0 0 0
Tỉ lệ % #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 0 0 0
Tỉ lệ % #DIV/0! 0 0
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 0 0 0
Tỉ lệ % #DIV/0! 0 0
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 0 0 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 0 0 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0 0
Trẻ 5 tuổi " 0 0 0 PLMN
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0 0
Trẻ 5 tuổi " 0 0 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 70 70 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 3 3 0
Tỷ lệ % 4.3% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 70 70 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 70 70 0
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 2 2 0
Tỷ lệ % 2.9% x x
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 0 0 0
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 0 0 0
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 0 0 0
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 0 0 0
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 0 0 0
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 0 0
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 0 0 0
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 2 2 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 1 1 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 3 3 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 1 1 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
PLMN
Ghi chú: (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
(49) Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày: Tính số trẻ bán trú và 2 buổi/ngày
PLMN
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2019-2020
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo:
Ngày nộp báo cáo: … Đơn vị nhận báo cáo : Sở Giáo dục và Đào tạo
Thời hạn báo cáo: …
Lưu ý: không số liệu ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận
2 Tổng số xã, phường, thị trấn 1
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN 1
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
6 Tỷ lệ 100.0%
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
8 Tỷ lệ #DIV/0!

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập Tư thục
1. Trường (tổng số) Trường 1 1
Nhà trẻ nhà trẻ
Trường mẫu giáo trường
Trường mầm non trường 1 1
Số điểm trường Điểm 3 3
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1
Số trường có trẻ học hòa nhập Trường
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 16 16
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 1 1
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 15 15
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 6 6
Lớp 5 tuổi độc lập lớp
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm
Số nhóm lớp tư thục, chưa được cấp phép Nhóm lớp
3. Trẻ em Trẻ 543 543
a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 149 149
Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 33 33
Tỷ lệ % 22.1%
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 33 33
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 699 699
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 510 510 510
Tỷ lệ % 73.0%
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 403 403 403
PLMN
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép "
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 251 251
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 227 227
Tỷ lệ % 90.4%
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 227 227
Tỷ lệ % 100%
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 252 252
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 192 192 192
Tỉ lệ % 76.2
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 196 196
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 91 91
Tỉ lệ % 46.4
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 16 16
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ
Tỉ lệ % 0.0 0.0
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 53 53
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 33 33
Tỉ lệ % 62.3
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 29 29
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 29 29
Tỉ lệ % 100
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ
Các dạng tật: Vận động "
Nghe "
Nói "
Nhìn "
Tự kỷ "
Trí tuệ "
Dạng khác "
Tổng số trẻ học hòa nhập "
Trẻ 0 tuổi "
Trẻ 1tuổi "
Trẻ 2 tuổi "
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm "
Trẻ 0 tuổi "
Trẻ 1tuổi "
Trẻ 2 tuổi "
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) "
Các dạng tật: Vận động "
Nghe "
Nói "
Nhìn "
Tự kỷ "
Trí tuệ "
Dạng khác "
Tổng số trẻ học hòa nhập
Trẻ 3 tuổi "
Trẻ 4 tuổi "
PLMN
Trẻ 5 tuổi "
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm "
Trẻ 3 tuổi "
Trẻ 4 tuổi "
Trẻ 5 tuổi "
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x 543 543
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 33 33
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 510 510
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ
Tỷ lệ %
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 3 3
Tỷ lệ % 0.6%
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 33 33
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 510 510
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ
Tỷ lệ %
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 13 13
Tỷ lệ % 2.5%
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 33 33
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 51 510
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ
Tỷ lệ %
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 40 40
Tỷ lệ % 78.4%
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 295 295
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 33 33
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 262 262 176
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 86 86
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 8 8
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 1 1
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 7 7
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường
Chương trình cải cách "
Chương trình 26 tuần "
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp
Chương trình cải cách "
Chương trình 26 tuần "
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 3 3
Tỷ lệ %
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 1 1
Tỷ lệ %
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 22 22
Tỷ lệ %
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 1 1
Tỷ lệ %
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 1 1
Tỷ lệ %
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 142 142
Tỷ lệ % 1675%
PLMN
Ghi chú: (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
(49) Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày: Tính số trẻ bán trú và 2 buổi/ngày
PLMN

403
PLMN

227
PLMN
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2019-2020
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: Trường mẫu giáo Lương Phi
Ngày nộp báo cáo: … Đơn vị nhận báo cáo : Sở Giáo dục và Đào tạo
Thời hạn báo cáo: …
Lưu ý: không số liệu ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận
2 Tổng số xã, phường, thị trấn 1
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN 1
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
6 Tỷ lệ 100.0%
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
8 Tỷ lệ #DIV/0!

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập Tư thục
1. Trường (tổng số) Trường 1 1 0
Nhà trẻ nhà trẻ 0
Trường mẫu giáo trường 1 1
Trường mầm non trường 0
Số điểm trường Điểm 2 2
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1
Số trường có trẻ học hòa nhập Trường 0
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 10 10 0
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 10 10
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 5 5
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0
Số nhóm lớp tư thục, chưa được cấp phép Nhóm lớp 0
3. Trẻ em Trẻ x x x
a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 273 x x
Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 0
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 392 x x
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 317 317 317
Tỷ lệ % 80.9% x x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 202 202 202
PLMN
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 0
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 182 x x
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 155 155
Tỷ lệ % 85.2% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 155 155 202
Tỷ lệ % 100.0% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 0 0 0
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 112 0 0
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 110 110 0 110
Tỉ lệ % 98.2 0
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 109 0
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 52 52 0 52
Tỉ lệ % 47.7 0 0
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 92 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 0 0 0
Tỉ lệ % 0.0 #DIV/0! #DIV/0!
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 147 147 0
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 126 126 0
Tỉ lệ % 85.7 0 0
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 90 90 0
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 88 88 0
Tỉ lệ % 97.7777777777778 0 0
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 0 0 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 2 2 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 2 2 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0 0
PLMN
Trẻ 5 tuổi " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0 0
Trẻ 5 tuổi " 0 0 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 317 317 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 9 9 0
Tỷ lệ % 2.8% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 317 317 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 5 5 0
Tỷ lệ % 1.6% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 317 317 0
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 22 22 0
Tỷ lệ % 6.9% x x
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 74 74 0
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 0 0 0
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 74 74 0
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 27 27 0
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 3 3 0
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 0 0
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 3 3 0
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 1 1
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 1 1 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 12 12 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 1 1 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 1 1 0
Tỷ lệ % 10000.0% x x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 158 158 0
Tỷ lệ % 2375.9% x x
PLMN
Ghi chú: (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
(49) Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày: Tính số trẻ bán trú và 2 buổi/ngày
PLMN
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2019-2020
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: Mẫu giáo Châu Lăng
Ngày nộp báo cáo: 09/7/2020 Đơn vị nhận báo cáo : Sở Giáo dục và Đào tạo
Thời hạn báo cáo: 10/7/2020
Lưu ý: không số liệu ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận
2 Tổng số xã, phường, thị trấn 1
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN 1
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
6 Tỷ lệ 100.0%
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
8 Tỷ lệ #DIV/0!

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập Tư thục
1. Trường (tổng số) Trường 1 1 0
Nhà trẻ nhà trẻ 0
Trường mẫu giáo trường 1 1
Trường mầm non trường 0
Số điểm trường Điểm 3 3
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1
Số trường có trẻ học hòa nhập Trường 0
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 14 14 0
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 14 14
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 7 7
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm x x
Số nhóm lớp tư thục, chưa được cấp phép Nhóm lớp
3. Trẻ em Trẻ
a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 235 235 x
Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 0 x
Tỷ lệ % 0.0% x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 0 x
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 645 x
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 472 472 x 472
Tỷ lệ % 73.2% x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 263 263 x
PLMN
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 0
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 294 x
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 263 263 x
Tỷ lệ % 89.5% x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 263 263 x
Tỷ lệ % 100.0% x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 0 x
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 292 192 0
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 209 209 0
Tỉ lệ % 71.6 0
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 59 59
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 0 0 0
Tỉ lệ % 0.0 0
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 161 161 0
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 0 0
Tỉ lệ % 0.0 #DIV/0! 0
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 467 #DIV/0!
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 367 367 0
Tỉ lệ % 78.6 78.6 0
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 216 216 0
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 202 202 0
Tỉ lệ % 93.5 93.5 0
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0
Nghe " 0 0
Nói " 0 0
Nhìn " 0 0
Tự kỷ " 0 0
Trí tuệ " 0 0 0
Dạng khác " 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0
Nghe " 0 0
Nói " 0 0
Nhìn " 0 0
Tự kỷ " 0 0
Trí tuệ " 0 0 0
Dạng khác " 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0 0
PLMN
Trẻ 5 tuổi " 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0 0
Trẻ 5 tuổi " 0 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ x
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 472 472
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ
Tỷ lệ % x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 8 8
Tỷ lệ % 1.7% 1.7
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 472 472
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 3 3
Tỷ lệ % 0.64% 0.64%
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 472 472
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 16 16
Tỷ lệ % 3.4% 3.4%
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 0
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 0
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 0
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 0
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 0
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 0
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 0
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0
Chương trình cải cách " 0
Chương trình 26 tuần " 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0
Chương trình cải cách " 0
Chương trình 26 tuần " 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 1 1
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 11 11 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 3 3 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
PLMN
Ghi chú: (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
(49) Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày: Tính số trẻ bán trú và 2 buổi/ngày
PLMN
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2019-2020
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo:
Ngày nộp báo cáo: Đơn vị nhận báo cáo : Sở Giáo dục và Đào tạo
Thời hạn báo cáo: 06/7/2020
Lưu ý: không số liệu ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận
2 Tổng số xã, phường, thị trấn 1
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN 1
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
6 Tỷ lệ 100.0%
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
8 Tỷ lệ #DIV/0!

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập Tư thục
1. Trường (tổng số) Trường 1 1 0
Nhà trẻ nhà trẻ 0
Trường mẫu giáo trường 0
Trường mầm non trường 1 1
Số điểm trường Điểm 4 4
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1
Số trường có trẻ học hòa nhập Trường 0 0
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 19 19 0
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 2 2
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 17 17
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 8 8
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0
Số nhóm lớp tư thục, chưa được cấp phép Nhóm lớp 0
3. Trẻ em Trẻ x x x
a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 398 x x
Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 47 47
Tỷ lệ % 11.8% x x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 47 47
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 676 x x
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 599 599 599
Tỷ lệ % 88.6% x x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 359 359 359
PLMN
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 0 0
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 234 x x
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 281 281
Tỷ lệ % 120.1% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 281 281
Tỷ lệ % 100.0% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 0 0 0
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 259 0 0
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 240 240 0
Tỉ lệ % 92.7 0
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 184 0 0
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 78 78 0
Tỉ lệ % 42.4 0 0
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 55 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 14 14 0
Tỉ lệ % 25.5 #DIV/0! #DIV/0!
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 176 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 143 143 0
Tỉ lệ % 81.3 0 0
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 65 65 0
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 63 63 0
Tỉ lệ % 96.9230769230769 0 0
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 0 0 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 0 0 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0 0
PLMN
Trẻ 5 tuổi " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0 0
Trẻ 5 tuổi " 0 0 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 47 47 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 599 599 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 2 2 0
Tỷ lệ % 4.3% x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 13 13 0
Tỷ lệ % 2.2% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 47 47 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 599 599 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 9 9 0
Tỷ lệ % 1.5% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 47 47 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 599 599 0
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 4 4 0
Tỷ lệ % 8.5% x x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 52 52 0
Tỷ lệ % 8.7% x x
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 125 125 0
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 47 47 0
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 78 78 0
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 0 0 0
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 4 4 0
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 2 2
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 2 2 0
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 2 2
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 1 1 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 19 19 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 1 1 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 1 1 0
Tỷ lệ % 10000.0% x x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 146 146 0
Tỷ lệ % 1359.4% x x
PLMN
Ghi chú: (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
(49) Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày: Tính số trẻ bán trú và 2 buổi/ngày
PLMN

359
PLMN
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2019-2020
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: Trường Mấm non Lương An Trà
Ngày nộp báo cáo: 01/7/2020 Đơn vị nhận báo cáo : Sở Giáo dục và Đào tạo
Thời hạn báo cáo: 03/7/2020
Lưu ý: không số liệu ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận
2 Tổng số xã, phường, thị trấn 1
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN 1
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
6 Tỷ lệ 100.0%
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
8 Tỷ lệ #DIV/0!

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập Tư thục
1. Trường (tổng số) Trường 1 1 0
Nhà trẻ nhà trẻ 0
Trường mẫu giáo trường 0
Trường mầm non trường 1 1
Số điểm trường Điểm 3 3
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1
Số trường có trẻ học hòa nhập Trường 0
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 8 8 0
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 8 8
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 5 5
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0
Số nhóm lớp tư thục, chưa được cấp phép Nhóm lớp 0
3. Trẻ em Trẻ x x x
a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 128 x x
Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 0
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 379 x x
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 303 303 303
Tỷ lệ % 79.9% x x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 246 246 246
PLMN
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 0
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 153 x x
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 176 176 176
Tỷ lệ % 115.0% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 176 176
Tỷ lệ % 100.0% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 0 0 0
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 127 127 0
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 97 97 0 97
Tỉ lệ % 76.4 0
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 99 99 0
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 30 30 0 30
Tỉ lệ % 30.3 0 0
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 4 4 0
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 0 0 0
Tỉ lệ % 0.0 0.0 #DIV/0!
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 17 17 0
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 12 12 0
Tỉ lệ % 70.6 0 0
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 9 9 0
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 9 9 0
Tỉ lệ % 100 0 0
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 0 0 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 0 0 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0 0
PLMN
Trẻ 5 tuổi " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0 0
Trẻ 5 tuổi " 0 0 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 303 303 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 7 7 0
Tỷ lệ % 2.3% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 303 303 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 6 6 0
Tỷ lệ % 2.0% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 303 303 0
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 26 26 0
Tỷ lệ % 8.6% x x
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 128 128 0
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 0 0 0
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 128 128 0
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 58 58 0
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 3 3 0
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 0 0
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 3 3 0
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 1 1
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 1 1 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 7 7 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 2 2 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 1 1 0
Tỷ lệ % 10000.0% x x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 73 73 0
Tỷ lệ % 1439.8% x x
PLMN
Ghi chú: (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
(49) Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày: Tính số trẻ bán trú và 2 buổi/ngày
PLMN

176
PLMN
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2019-2020
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: Mẫu giáo Ô Lâm
Ngày nộp báo cáo: 07/7 Đơn vị nhận báo cáo : Phòng Giáo dục và Đào tạo
Thời hạn báo cáo: cuối năm học
Lưu ý: không số liệu ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận
2 Tổng số xã, phường, thị trấn 1
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN 1
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
6 Tỷ lệ 100.0%
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
8 Tỷ lệ

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập Tư thục
1. Trường (tổng số) Trường 1 1
Nhà trẻ nhà trẻ
Trường mẫu giáo trường 1 1
Trường mầm non trường
Số điểm trường Điểm 4 4
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1
Số trường có trẻ học hòa nhập Trường 0 0
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 8 8
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 8 8
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 6 6
Lớp 5 tuổi độc lập lớp
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm
Số nhóm lớp tư thục, chưa được cấp phép Nhóm lớp
3. Trẻ em Trẻ
a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 388 388
Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ "
Tỷ lệ %
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 547 547
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 292 292 292
Tỷ lệ % 53,4% 53,4%
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 200 200
PLMN
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép "
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 206 206
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 200 200
Tỷ lệ % 100.0% 100.0%
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 200 200
Tỷ lệ % 100% 100%
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 53 53
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 202 202
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 89 89
Tỉ lệ % 44,05% 44,05%
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 139 139
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 3 3
Tỉ lệ % 2.20% 2.20%
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 382 382
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ
Tỉ lệ %
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 532 532
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 285 285
Tỉ lệ % 53,57% 53,57%
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 201 201
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 201 201
Tỉ lệ % 100% 100%
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ
Các dạng tật: Vận động "
Nghe "
Nói "
Nhìn "
Tự kỷ "
Trí tuệ "
Dạng khác "
Tổng số trẻ học hòa nhập "
Trẻ 0 tuổi "
Trẻ 1tuổi "
Trẻ 2 tuổi "
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm "
Trẻ 0 tuổi "
Trẻ 1tuổi "
Trẻ 2 tuổi "
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) "
Các dạng tật: Vận động "
Nghe "
Nói "
Nhìn "
Tự kỷ "
Trí tuệ "
Dạng khác "
Tổng số trẻ học hòa nhập
Trẻ 3 tuổi "
Trẻ 4 tuổi "
PLMN
Trẻ 5 tuổi "
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm "
Trẻ 3 tuổi "
Trẻ 4 tuổi "
Trẻ 5 tuổi "
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 292 292
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 292 292
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ
Tỷ lệ %
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 10 10
Tỷ lệ % 3.40% 3.40%
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 292 292
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ
Tỷ lệ %
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 4 4
Tỷ lệ % 1.40% 1.40%
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 292 292
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ
Tỷ lệ %
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 3 3
Tỷ lệ % 1.02% 1.02%
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường
Chương trình cải cách "
Chương trình 26 tuần "
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp
Chương trình cải cách "
Chương trình 26 tuần "
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 1 1
Tỷ lệ % 100.0% 100.0%
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người
Tỷ lệ %
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 10 10
Tỷ lệ % 83.3% 83.3%
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 3 3
Tỷ lệ % 25% 25%
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường
Tỷ lệ %
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ
Tỷ lệ %
PLMN
Ghi chú: (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
(49) Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày: Tính số trẻ bán trú và 2 buổi/ngày
PLMN
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2019-2020
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: MG An Tức
Ngày nộp báo cáo: 10/07/2020 Đơn vị nhận báo cáo : Phòng Giáo dục và Đào tạo
Thời hạn báo cáo: 10/07/2020
Lưu ý: không số liệu ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận 0
2 Tổng số xã, phường, thị trấn 1
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN 1
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
6 Tỷ lệ 100.0%
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 0
8 Tỷ lệ #DIV/0!

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập Tư thục
1. Trường (tổng số) Trường 1 1
Nhà trẻ nhà trẻ 0
Trường mẫu giáo trường 1 1
Trường mầm non trường 0
Số điểm trường Điểm 4 4
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1
Số trường có trẻ học hòa nhập Trường 1 1
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 9 9
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 4 4
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 5 5
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 6 6
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0 0 Nhóm này dàn
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0
Số nhóm lớp tư thục, chưa được cấp phép Nhóm lớp 0
3. Trẻ em Trẻ x x x
a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 122 x x
Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 0
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 358 x x
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 308 308 308
Tỷ lệ % 86.0% x x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 154 154
PLMN
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 0
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 148 x x
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 154 154 154
Tỷ lệ % 104.1% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 154 154
Tỷ lệ % 100.0% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 83 83 0
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 136 136 0
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 140 140 0 140
Tỉ lệ % 102.9 102.9
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 74 74 0
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 14 14 0 14
Tỉ lệ % 18.9 18.9 0
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 80 80 0
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 0 0 0
Tỉ lệ % 0.0 0.0 #DIV/0!
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 237 237 0
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 195 195 0
Tỉ lệ % 82.3 82.3 0
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 100 100 0
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 102 102 0
Tỉ lệ % 102 102 0
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 0 0 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 4 4 0
Các dạng tật: Vận động " 2 2 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 2 2 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập 3 3 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 1 1 0
PLMN
Trẻ 5 tuổi " 2 2 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 3 3 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 1 1 0
Trẻ 5 tuổi " 2 2 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 308 308 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 308 308 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 308 308 0
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 0 0 0
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 0 0 0
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 0 0 0
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 0 0 0
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 0 0 0
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 0 0
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 0 0 0
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 2 2 Em xác định lạ
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 1 1 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 12 12 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 2 2 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
PLMN
Ghi chú: (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
(49) Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày: Tính số trẻ bán trú và 2 buổi/ngày
PLMN

này dành cho tư thục


PLMN

định lại dùm chị


PLMN
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2019-2020
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: Trường Mẫu giáo Núi Tô
Ngày nộp báo cáo: 08/ 7 / 2020 Đơn vị nhận báo cáo : Phòng Giáo dục và Đào tạo
Thời hạn báo cáo: …
Lưu ý: không số liệu ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận 0
2 Tổng số xã, phường, thị trấn 1
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN 1
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
6 Tỷ lệ 100.0%
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 0
8 Tỷ lệ 0.0%

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập Tư thục
1. Trường (tổng số) Trường 1 1 0
Nhà trẻ nhà trẻ 0 0 0
Trường mẫu giáo trường 1 1 0
Trường mầm non trường 0 0
Số điểm trường Điểm 3 3 0
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1 0
Số trường có trẻ học hòa nhập Trường 0 0 0
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 7 7 0 Sao toàn trườn
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 0 0 0
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 0 0 0
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0 0 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0 0 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 6 6 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 1 1 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0 0 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0 0 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0 0 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0 0 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 4 4 0
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0 0 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0 0 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0 0 0
Số nhóm lớp tư thục, chưa được cấp phép Nhóm lớp 0 0 0
3. Trẻ em Trẻ x x x
a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 340 x x
Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 0
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 420 x x 2 số này không
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 243 243 243
Tỷ lệ % 57.9% x x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 131 131 0
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 0 0 0 PLMN
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 166 x x
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 131 131 0 131
Tỷ lệ % 78.9% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 131 131 0
Tỷ lệ % 100.0% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 21 21 0
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 147 147 0
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 105 105 0 105
Tỉ lệ % 71.4 0
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 107 107 0
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 7 7 0 7
Tỉ lệ % 6.5 0 0
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 240 240 0 xem lại
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 0 0 0
Tỉ lệ % 0.0 0.0 0.0
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 296 296 0
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 207 207 0
Tỉ lệ % 69.9 0 0
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 124 124 0
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 112 112 0
Tỉ lệ % 90.32 90.32 0
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 0 0 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 0 0 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0 0
Trẻ 5 tuổi " 0 0 0 PLMN
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0 0
Trẻ 5 tuổi " 0 0 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 243 243 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 4.5% x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 11 11 0
Tỷ lệ % 4.5% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 243 243 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 10 10 0
Tỷ lệ % 4.1% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 243 243 0
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 0 0 0
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 0 0 0
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 0 0 0
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 0 0 0
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 0 0 0
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 0 0
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 0 0 0
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 1 1 0
Tỷ lệ % 50.0% x x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 1 1 0
Tỷ lệ % 50.0% x x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 6 6 0
Tỷ lệ % 75.0% x x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 2 2 0
Tỷ lệ % 25.0% x x
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
PLMN
Ghi chú: (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
(49) Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày: Tính số trẻ bán trú và 2 buổi/ngày
PLMN

n trường chỉ có 1 lớp vậy

y không hơp lý
PLMN
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2019-2020
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo:
Ngày nộp báo cáo: … Đơn vị nhận báo cáo : Sở Giáo dục và Đào tạo
Thời hạn báo cáo: …
Lưu ý: không số liệu ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận
2 Tổng số xã, phường, thị trấn 1
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN 1
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
6 Tỷ lệ 100.0%
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
8 Tỷ lệ #DIV/0!

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập Tư thục
1. Trường (tổng số) Trường 1 1 0
Nhà trẻ nhà trẻ 0
Trường mẫu giáo trường 0
Trường mầm non trường 1 1
Số điểm trường Điểm 4 4
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1
Số trường có trẻ học hòa nhập Trường 0 0
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 10 10 0
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 1 1
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 6 6
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 3 3
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 6 6
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0
Số nhóm lớp tư thục, chưa được cấp phép Nhóm lớp 0
3. Trẻ em Trẻ x x x
a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 128 x x
Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 24 24
Tỷ lệ % 18.8% x x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 24 24
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 434 x x
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 317 317 317
Tỷ lệ % 73.0% x x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 202 202
PLMN
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 130 130
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 191 x x
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 202 202 202
Tỷ lệ % 105.8% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 202 202
Tỷ lệ % 100.0% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 83 83 0
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 168 168 0
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 115 115 0 115
Tỉ lệ % 68.5 68.5
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 128 128 0
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 0 0 0
Tỉ lệ % 0.0 14.1 0
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 40 40 0
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 5 5 0
Tỉ lệ % 12.5 12.5 0.0
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 232 232 0 Xem lại số liệu
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 157 157 0
Tỉ lệ % 67.7 67.7 0
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 104 104 0
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 104 104 0
Tỉ lệ % 100 100 0
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 0 0 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 0 0 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0 0
PLMN
Trẻ 5 tuổi " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0 0
Trẻ 5 tuổi " 0 0 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 24 24 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 317 317 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 4 4 0
Tỷ lệ % 1.3% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 24 24 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 317 317 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 2 2 0
Tỷ lệ % 0.6% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 24 24 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 317 317 0
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 54 54 0
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 24 24 0
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 30 30 0
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 30 30 0
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 2 2 0
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 1 1
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 1 1 0
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 2 2 Xem lại tin nh
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 11 11 0 Xem lại tin nh
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 1 1 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
PLMN

83

i số liệu sai rồi


PLMN

i tin nhắn trong nhóm Zalo

i tin nhắn trong nhóm Zalo


PLMN
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2019-2020
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: Trường Mẫu giáo Tân Tuyến
Ngày nộp báo cáo: 02/7/2020 Đơn vị nhận báo cáo : Sở Giáo dục và Đào tạo
Thời hạn báo cáo: 10/7/2020
Lưu ý: không số liệu ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận
2 Tổng số xã, phường, thị trấn 1
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN 1
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
6 Tỷ lệ 100.0%
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
8 Tỷ lệ #DIV/0!

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập Tư thục
1. Trường (tổng số) Trường 1 1 0
Nhà trẻ nhà trẻ 0
Trường mẫu giáo trường 1 1
Trường mầm non trường 0
Số điểm trường Điểm 4 4
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1
Số trường có trẻ học hòa nhập Trường 1 1
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 6 6 0
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 6 6
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 5 5
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 0
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0
Số nhóm lớp tư thục, chưa được cấp phép Nhóm lớp 0
3. Trẻ em Trẻ x x x
a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " 158 x x
Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 0
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 246 x x
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 171 171 171
Tỷ lệ % 69.5% x x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 112 112
PLMN
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 0
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " 123 x x
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 112 112 112
Tỷ lệ % 91.1% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 112 112
Tỷ lệ % 100.0% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 0 0 0
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 76 76 0
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 49 49 0 49
Tỉ lệ % 64.5 0
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 47 47 0
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 10 10 0 10
Tỉ lệ % 21.3 0 0
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 0 0 0
Tỉ lệ % #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 0 0 0
Tỉ lệ % #DIV/0! 0 0
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 0 0 0
Tỉ lệ % #DIV/0! 0 0
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 0 0 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 1 1 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 1 1 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập 1 1 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0 0
PLMN
Trẻ 5 tuổi " 1 1 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 1 1 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0 0
Trẻ 5 tuổi " 1 1 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 171 171 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 1 1 0
Tỷ lệ % 0.6% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 171 171 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 1 1 0
Tỷ lệ % 0.6% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 171 171 0
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 9 9 0
Tỷ lệ % 5.3% x x
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 0 0 0
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 0 0 0
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 0 0 0
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 0 0 0
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 0 0 0
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 0 0
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 0 0 0
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 2 2
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 5 5 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 2 2 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % 0.0% x x
PLMN
Ghi chú: (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
(49) Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày: Tính số trẻ bán trú và 2 buổi/ngày
PLMN
THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2019-2020
Biểu 1: Số lượng & Chất lượng Đơn vị báo cáo: Trường Mầm Non Tà Đảnh
Ngày nộp báo cáo: … Đơn vị nhận báo cáo : Phòng Giáo dục và Đào tạo
Thời hạn báo cáo: …
Lưu ý: không số liệu ghi 0.
TT Thông tin chung Tổng số
1 Tổng số huyện, quận
2 Tổng số xã, phường, thị trấn 1
3 Số xã, phường, thị trấn có trường MN 1
5 Số xã, phường, thị trấn được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT 1
6 Tỷ lệ 100.0%
7 Số huyện, quận được công nhận đạt mục tiêu PCGDMNTNT
8 Tỷ lệ #DIV/0!

Chia ra
Nội dung ĐVT Tổng số
Công lập Tư thục
1. Trường (tổng số) Trường 1 1 0
Nhà trẻ nhà trẻ 0
Trường mẫu giáo trường 0
Trường mầm non trường 1 1
Số điểm trường Điểm 4 4
Số trường triển khai xây dựng trường MN lấy trẻ làm trung tâm trường 1 1
Số trường có trẻ học hòa nhập Trường 0
2. Nhóm, lớp (tổng số) Nhóm, lớp 9 9 0
Nhóm trẻ trong trường (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ trong trường (ghép) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (đúng độ tuổi) nhóm 0
Nhóm trẻ độc lập (ghép) nhóm 0
Lớp mẫu giáo trong trường (đúng độ tuổi) lớp 9 9
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (trong trường) lớp 0
Lớp mẫu giáo độc lập (đúng độ tuổi) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi (độc lập) lớp 0
Lớp 5 tuổi trong trường lớp 6 6
Lớp 5 tuổi độc lập lớp 6 6
Tổng số nhóm lớp độc lập (*) Nhóm lớp 0
Nhóm tối đa 7 trẻ (**) Nhóm 0
Số nhóm lớp tư thục, chưa được cấp phép Nhóm lớp 0
3. Trẻ em Trẻ x x x
a. Trẻ em (0 đến 36 tháng) (dân số độ tuổi) " x x
Trẻ em nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ " 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Tổng số trẻ NT học 2 buổi/ngày 0
b. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) " x x
Trẻ em 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp " 278 278 278
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 200 200
PLMN
c. Tổng số trẻ mầm non học nhóm, lớp ghép " 0
d. Trẻ 5 tuổi (dân số độ tuổi) " x x
Trẻ 5 tuổi đến trường, lớp " 180 180 180
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học 2 buổi/ngày " 180 180
Tỷ lệ % 100.0% x x
Tổng số trẻ 5 tuổi học lớp ghép Trẻ 0 0 0
e. Trẻ 4 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Trẻ 4 tuổi đến trường, lớp Trẻ 78 78 0 78
Tỉ lệ % #DIV/0! 0
f. Trẻ 3 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Trẻ 3 tuổi đến trường, lớp Trẻ 20 20 0 20
Tỉ lệ % #DIV/0! 0 0
g. Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 0 đến 36 tháng đến trường, nhóm trẻ Trẻ 0 0 0
Tỉ lệ % #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
h. Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 3 đến 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 0 0 0
Tỉ lệ % #DIV/0! 0 0
i. Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số 5 tuổi đến trường, lớp Trẻ 0 0 0
Tỉ lệ % #DIV/0! 0 0
k. Tổng số trẻ nhà trẻ khuyết tật (dân số độ tuổi) Trẻ 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 0 0 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 0 tuổi " 0 0 0
Trẻ 1tuổi " 0 0 0
Trẻ 2 tuổi " 0 0 0
l. Tổng số trẻ Mẫu giáo khuyết tật (dân số độ tuổi) " 0 0 0
Các dạng tật: Vận động " 0 0 0
Nghe " 0 0 0
Nói " 0 0 0
Nhìn " 0 0 0
Tự kỷ " 0 0 0
Trí tuệ " 0 0 0
Dạng khác " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0 0
PLMN
Trẻ 5 tuổi " 0 0 0
Tổng số trẻ học hòa nhập được can thiệp sớm " 0 0 0
Trẻ 3 tuổi " 0 0 0
Trẻ 4 tuổi " 0 0 0
Trẻ 5 tuổi " 0 0 0
4. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng x x x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ cân nặng: Trẻ 278 278 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Trẻ 2 2 0
Tỷ lệ % 0.7% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi biểu đồ chiều cao: Trẻ 278 278 0
Số trẻ nhà trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ 2 2 0
Tỷ lệ % 0.7% x x
Số trẻ nhà trẻ được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 0 0 0
Số trẻ mẫu giáo được theo dõi cân nặng và chiều cao: Trẻ 278 278 0
Số trẻ nhà trẻ thừa cân, béo phì: Trẻ 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
Số trẻ mẫu giáo thừa cân, béo phì: Trẻ 11 11 0
Tỷ lệ % 4.0% x x
Tổng số trẻ ăn bán trú: Trẻ 55 55 0
Trẻ nhà trẻ ăn bán trú Trẻ 0 0 0
Trẻ mẫu giáo ăn bán trú Trẻ 55 55 0
Trẻ mẫu giáo 5 tuổi ăn bán trú Trẻ 32 32 0
Tổng số nhóm, lớp bán trú: Nhóm,lớp 2 2 0
Số nhóm trẻ bán trú Nhóm 0 0
Số lớp mẫu giáo bán trú Lớp 2 2 0
5. Thực hiện chương trình khác: Số trường Trường 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
Số nhóm, lớp Nhóm, lớp 0 0 0
Chương trình cải cách " 0 0 0
Chương trình 26 tuần " 0 0 0
6. Số lượng CBQL được BD mô-đun ưu tiên Người 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
7. Số lượng CBQL được BD mô-đun nâng cao Người 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
8. Số lượng GV được BD mô-đun ưu tiên Người 0 0 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
9. Số lượng GV được BD mô-đun nâng cao Người 1 1 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
10. Số trường thực hiện thí điểm cho trẻ làm quen với tiếng Anh Trường 1 1 0
Tỷ lệ % x
Số trẻ làm quen với tiếng Anh Trẻ 110 110 0
Tỷ lệ % #DIV/0! x x
PLMN
Ghi chú: (*): Là số liệu thông kê về Nhóm lớp độc lập (cơ sở GDMN) được cấp phép có thể bao
gồm một hoặc nhiều nhóm trẻ và lớp mẫu giáo, không thống kê số lượng nhóm, lớp trong những
cơ sở GDMN này. Ví dụ: Nhóm lớp tư thục Hoa Hồng có 1 nhóm trẻ và 2 lớp mẫu giáo thì thống kê là 1,
không thống kê là 3 (vì trường hợp này đã thống kê ở các dòng từ 25 đến 34).
(**): Theo quy định tại khoản 4, điều 14 - Thông tư số 13/2015/TT-BGDĐT.
(49) Tổng số trẻ 3 đến 5 tuổi học 2 buổi/ngày: Tính số trẻ bán trú và 2 buổi/ngày
PLMN

200

You might also like