You are on page 1of 8

TRƯỜNG TIỂU HỌC, THCS, THPT IRIS

MẪU PHIẾU THU THẬP THÔNG TIN ĐƠN VỊ

TT Tiêu chí thu thập Giá trị thu thập

1 Tên trước đây (nếu có) Trường Tiểu học, THCS, THPT Iris

2 Cơ quan chủ quản Sở GD & ĐT Thái Nguyên

3 Tỉnh/ thành phố Tỉnh Thái Nguyên

4 Huyện/ quận/ thị xã/ thành phố Thành phố Thái Nguyên

5 Xã/ phường/ thị trấn Phường Gia Sàng

6 Đạt chuẩn quốc gia

7 Năm thành lập 13/02/2018

8 Họ và tên hiệu trưởng Bạch Phương Vinh

9 Điện thoại 0912748888

10 FAX

11 Website

12 Số điểm trường

13 Công lập

14 Tư thục X

15 Dân lập

16 Trường phổ thông DTNT

17 Có học sinh khuyết tật

18 Có học sinh bán trú X

19 Có học sinh nội trú

20 Trường học 2 buổi X

21 Chi bộ đảng X

22 Thuộc vùng khó khăn

1
23 Thuộc vùng đặc biệt khó khăn

24 Trường liên kết với nước ngoài

25 Trường chuyên biệt

26 Loại hình khác

Ghi chú: Mục 6 và các mục từ 13 đến 22 đánh dấu “X” vào ô tương ứng nếu phù hợp.

2
1. Điểm trường nếu có

Tổng số trẻ
Khoảng cách với Tổng Tên cán bộ phụ
STT Tên điểm trường Địa chỉ Diện tích em của điểm
trường số lớp trách điểm trường
trường

2. Số lớp

Năm học Năm học Năm học Năm học Năm học
Khối lớp 2015-2016 2016-2017 2017-2018 2018-2019 2019-2020
Số lớp Số HS Số lớp Số HS Số lớp Số HS Số lớp Số HS Số lớp Số HS
1 0 0 0 0 0 0 0 0 2 33
2 0 0 0 0 0 0 0 0 2 33
3 0 0 0 0 0 0 0 0 2 31
6 0 0 0 0 0 0 0 0 2 26
7 0 0 0 0 0 0 0 0 2 34
Ghi chú: Tiêu chí nào không có yêu cầu nhập số 0

3. Số phòng học

Năm học Năm học Năm học Năm học Năm học
2015-2016 2016-2017 2017-2018 2018-2019 2019-2020
Phòng học, phòng học bộ môn và khối phục vụ 0 0 0 0 55
học tập
3
- Phòng học 0 0 0 0 45

- Phòng kiên cố 0 0 0 0 45

- Phòng bán kiên cố 0 0 0 0 0

- Phòng tạm 0 0 0 0 0

- Phòng học bộ môn 0 0 0 0 10

- Phòng kiên cố 0 0 0 0 10

- Phòng bán kiên cố 0 0 0 0 0

- Phòng tạm 0 0 0 0 0

- Khối phục vụ học tập 0 0 0 0 8

- Phòng kiên cố 0 0 0 0 8

- Phòng bán kiên cố 0 0 0 0 0

- Phòng tạm 0 0 0 0 0

Khối phòng hành chính - quản trị 0 0 0 0 8

- Phòng kiên cố 0 0 0 0 8

- Phòng bán kiên cố 0 0 0 0 0

- Phòng tạm 0 0 0 0 0

Thư viện 0 0 0 0 2

Các công trình, khối phòng chức năng khác 0 0 0 0 0

Ghi chú: Tiêu chí nào không có yêu cầu nhập số 0

4
4. Cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên

a) Số liệu tại thời điểm tự đánh giá:

Trình độ đào tạo


Tổng số Nữ Dân tộc Chưa đạt Ghi chú
Đạt chuẩn Trên chuẩn
chuẩn

Hiệu trưởng 1 1 0 0 0 1

Phó hiệu trưởng 2 2 0 0 2 0

Giáo viên 27 20 5 0 27 0

Nhân viên 15 10 0 0 15 0

Ghi chú: Tiêu chí nào không có yêu cầu nhập số 0


b) Số liệu của 5 năm gần đây:

Năm học Năm học Năm học Năm học Năm học
2015-2016 2016-2017 2017-2018 2018-2019 2019-2020

Tổng số giáo viên 0 0 0 0 27

Tỷ lệ giáo viên/ lớp 0 0 0 0 2.7

Tỷ lệ giáo viên/ học sinh 0 0 0 0 0.18

5
Tổng số giáo viên dạy giỏi cấp huyện và tương
0 0 0 0 0
đương

Tổng số giáo viên dạy giỏi cấp Tỉnh trở lên 0 0 0 0

Ghi chú: Tiêu chí nào không có yêu cầu nhập số 00

5. Học sinh

Năm học Năm học Năm học Năm học Năm học
2015-2016 2016-2017 2017-2018 2018-2019 2019-2020
Tổng số học sinh 0 0 0 0 157
- Nữ 0 0 0 0 100
- Dân tộc thiểu số 0 0 0 0 10
- Khối lớp 1 0 0 0 0 33
- Khối lớp 2 0 0 0 0 33
- Khối lớp 3 0 0 0 0 31
- Khối lớp 4 0 0 0 0 0
- Khối lớp 5 0 0 0 0 0
- Khối lớp 6 0 0 0 0 26
- Khối lớp 7 0 0 0 0 34
- Khối lớp 8 0 0 0 0 0

6
- Khối lớp 9 0 0 0 0 0
- Khối lớp 10 0 0 0 0 0
- Khối lớp 11 0 0 0 0 0
- Khối lớp 12 0 0 0 0 0
Tổng số tuyển mới 0 0 0 0 0
Học 2 buổi/ ngày 0 0 0 0 157
Bán trú 0 0 0 0 157
Nội trú 0 0 0 0 0
Bình quân số học sinh/ lớp 0 0 0 0 0
Số lượng và tỷ lệ % đi học đúng độ tuổi 0 0 0 0 0
- Nữ 0 0 0 0 0
- Dân tộc thiểu số 0 0 0 0 0
Tổng số học sinh giỏi cấp huyện/ tỉnh(nếu có) 0 0 0 0 0
Tổng số học sinh giỏi quốc gia (nếu có) 0 0 0 0 0
Tổng số học sinh thuộc đối tượng chính sách 0 0 0 0 0
- Nữ 0 0 0 0 0
- Dân tộc thiểu số 0 0 0 0 0
Tổng số học sinh (trẻ em) có hoàn cảnh đặc biệt 0 0 0 0 0

Ghi chú: Tiêu chí nào không có yêu cầu nhập số 0

7
6. Kết quả giáo dục

Năm học Năm học Năm học Năm học Năm học
2015-2016 2016-2017 2017-2018 2018-2019 2019-2020
Tỷ lệ học sinh xếp loại giỏi 0 0 0 0 0
Tỷ lệ học sinh xếp loại khá 0 0 0 0 0
Tỷ lệ học sinh xếp loại yếu, kém 0 0 0 0 0
Tỷ lệ học sinh xếp loại hạnh kiểm tốt 0 0 0 0 0
Tỷ lệ học sinh xếp loại hạnh kiểm khá 0 0 0 0 0
Tỷ lệ học sinh xếp loại hạnh kiểm trung bình 0 0 0 0 0
Tỷ lệ học sinh hoàn thành chương trình lớp học 0 0 0 0 0
Tỷ lệ học sinh 11 tuổi hoàn thành chương trình
0 0 0 0 0
tiểu học
Tỷ lệ học sinh 14 tuổi hoàn thành chương trình
0 0 0 0 0
tiểu học

Ghi chú: Tiêu chí nào không có yêu cầu nhập số 0

You might also like