Professional Documents
Culture Documents
MauThongTinDonvi PLI
MauThongTinDonvi PLI
1 Tên trước đây (nếu có) Trường Tiểu học, THCS, THPT Iris
4 Huyện/ quận/ thị xã/ thành phố Thành phố Thái Nguyên
10 FAX
11 Website
12 Số điểm trường
13 Công lập
14 Tư thục X
15 Dân lập
21 Chi bộ đảng X
1
23 Thuộc vùng đặc biệt khó khăn
Ghi chú: Mục 6 và các mục từ 13 đến 22 đánh dấu “X” vào ô tương ứng nếu phù hợp.
2
1. Điểm trường nếu có
Tổng số trẻ
Khoảng cách với Tổng Tên cán bộ phụ
STT Tên điểm trường Địa chỉ Diện tích em của điểm
trường số lớp trách điểm trường
trường
2. Số lớp
Năm học Năm học Năm học Năm học Năm học
Khối lớp 2015-2016 2016-2017 2017-2018 2018-2019 2019-2020
Số lớp Số HS Số lớp Số HS Số lớp Số HS Số lớp Số HS Số lớp Số HS
1 0 0 0 0 0 0 0 0 2 33
2 0 0 0 0 0 0 0 0 2 33
3 0 0 0 0 0 0 0 0 2 31
6 0 0 0 0 0 0 0 0 2 26
7 0 0 0 0 0 0 0 0 2 34
Ghi chú: Tiêu chí nào không có yêu cầu nhập số 0
3. Số phòng học
Năm học Năm học Năm học Năm học Năm học
2015-2016 2016-2017 2017-2018 2018-2019 2019-2020
Phòng học, phòng học bộ môn và khối phục vụ 0 0 0 0 55
học tập
3
- Phòng học 0 0 0 0 45
- Phòng kiên cố 0 0 0 0 45
- Phòng tạm 0 0 0 0 0
- Phòng kiên cố 0 0 0 0 10
- Phòng tạm 0 0 0 0 0
- Phòng kiên cố 0 0 0 0 8
- Phòng tạm 0 0 0 0 0
- Phòng kiên cố 0 0 0 0 8
- Phòng tạm 0 0 0 0 0
Thư viện 0 0 0 0 2
4
4. Cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
Hiệu trưởng 1 1 0 0 0 1
Giáo viên 27 20 5 0 27 0
Nhân viên 15 10 0 0 15 0
Năm học Năm học Năm học Năm học Năm học
2015-2016 2016-2017 2017-2018 2018-2019 2019-2020
5
Tổng số giáo viên dạy giỏi cấp huyện và tương
0 0 0 0 0
đương
5. Học sinh
Năm học Năm học Năm học Năm học Năm học
2015-2016 2016-2017 2017-2018 2018-2019 2019-2020
Tổng số học sinh 0 0 0 0 157
- Nữ 0 0 0 0 100
- Dân tộc thiểu số 0 0 0 0 10
- Khối lớp 1 0 0 0 0 33
- Khối lớp 2 0 0 0 0 33
- Khối lớp 3 0 0 0 0 31
- Khối lớp 4 0 0 0 0 0
- Khối lớp 5 0 0 0 0 0
- Khối lớp 6 0 0 0 0 26
- Khối lớp 7 0 0 0 0 34
- Khối lớp 8 0 0 0 0 0
6
- Khối lớp 9 0 0 0 0 0
- Khối lớp 10 0 0 0 0 0
- Khối lớp 11 0 0 0 0 0
- Khối lớp 12 0 0 0 0 0
Tổng số tuyển mới 0 0 0 0 0
Học 2 buổi/ ngày 0 0 0 0 157
Bán trú 0 0 0 0 157
Nội trú 0 0 0 0 0
Bình quân số học sinh/ lớp 0 0 0 0 0
Số lượng và tỷ lệ % đi học đúng độ tuổi 0 0 0 0 0
- Nữ 0 0 0 0 0
- Dân tộc thiểu số 0 0 0 0 0
Tổng số học sinh giỏi cấp huyện/ tỉnh(nếu có) 0 0 0 0 0
Tổng số học sinh giỏi quốc gia (nếu có) 0 0 0 0 0
Tổng số học sinh thuộc đối tượng chính sách 0 0 0 0 0
- Nữ 0 0 0 0 0
- Dân tộc thiểu số 0 0 0 0 0
Tổng số học sinh (trẻ em) có hoàn cảnh đặc biệt 0 0 0 0 0
7
6. Kết quả giáo dục
Năm học Năm học Năm học Năm học Năm học
2015-2016 2016-2017 2017-2018 2018-2019 2019-2020
Tỷ lệ học sinh xếp loại giỏi 0 0 0 0 0
Tỷ lệ học sinh xếp loại khá 0 0 0 0 0
Tỷ lệ học sinh xếp loại yếu, kém 0 0 0 0 0
Tỷ lệ học sinh xếp loại hạnh kiểm tốt 0 0 0 0 0
Tỷ lệ học sinh xếp loại hạnh kiểm khá 0 0 0 0 0
Tỷ lệ học sinh xếp loại hạnh kiểm trung bình 0 0 0 0 0
Tỷ lệ học sinh hoàn thành chương trình lớp học 0 0 0 0 0
Tỷ lệ học sinh 11 tuổi hoàn thành chương trình
0 0 0 0 0
tiểu học
Tỷ lệ học sinh 14 tuổi hoàn thành chương trình
0 0 0 0 0
tiểu học