Professional Documents
Culture Documents
Bảng Kê Giờ Dạy Khuyết Tật
Bảng Kê Giờ Dạy Khuyết Tật
- Giáo viên:
- Lớp dạy:
- Số tiết (theo thời khoá biểu):
- Công tác kiêm nhiệm:
- Hệ số lương: Tiền lương 1 tiết:
Số tiết
Tiền
Số tiết được Tiền bồi
Tổng lương
thực tính Số tiết dưỡng
số tiết Số tiết dạy Số tiền lãnh Tổng số
Tuần dạy thêm tiêu dạy Ghi chú
thực dư thêm do giờ dư tiền lãnh
trên do chuẩn ngoài
hiện một
lớp kiêm trời
giờ
nhiệm
1 2 3 4=2+3 5 6=4-5 7 8=6x7 9 10=8+9 11
1 0 0 0 0 0
2 0 0 0 0 0
3 0 0 0 0 0
4 0 0 0 0 0
5 0 0 0 0 0
6 0 0 0 0 0
7 0 0 0 0 0
8 0 0 0 0 0
9 0 0 0 0 0
10 0 0 0 0 0
11 0 0 0 0 0
12 0 0 0 0 0
13 0 0 0 0 0
14 0 0 0 0 0
15 0 0 0 0 0
16 0 0 0 0 0
17 0 0 0 0 0
18 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 - 0 0 0
Duyệt của Tổ (Khối) chuyên môn Ngày tháng năm
Tổ (Khối) trưởng Người khai
Số tiết Tiền
Số tiết Số
được Tổng lương Tiền bồi
thực tiết
tính số tiết Số tiết dạy Số tiền lãnh dưỡng Tổng số
Tuần dạy tiêu Ghi chú
thêm do thực dư thêm do giờ dư dạy ngoài tiền lãnh
trên chuẩ
kiêm hiện một trời
lớp n
nhiệm giờ
1 2 3 4=2+3 5 6=4-5 7 8=6x7 9 10=8+9 11
1 23 23 23 11,500 264,500 264,500
2 23 23 23 11,500 264,500 264,500
3 23 23 23 11,500 264,500 264,500
4 23 23 23 11,500 264,500 264,500
5 23 23 23 11,500 264,500 264,500
6 23 23 23 11,500 264,500 264,500
7 23 23 23 11,500 264,500 264,500
8 23 23 23 11,500 264,500 264,500
9 23 23 23 11,500 264,500 264,500
10 23 23 23 11,500 264,500 264,500
11 23 23 23 11,500 264,500 264,500
12 23 23 23 11,500 264,500 264,500
13 23 23 23 11,500 264,500 264,500
14 23 23 23 11,500 264,500 264,500
15 23 23 23 11,500 264,500 264,500
16 23 23 23 11,500 264,500 264,500
17 23 23 23 11,500 264,500 264,500
Cộng 391 0 391 0 391 11,500 ### ### ### 0
Duyệt của Tổ (Khối) chuyên môn Ngày tháng năm 2014
Tổ (Khối) trưởng Người khai
Hồ Văn Tuấn
Số tiết
Số Tiền bồi
được Tổng
Số tiết tiết Tiền lương dưỡng
tính số tiết Số tiết Số tiền lãnh Tổng số
Tuần thực tiêu dạy thêm dạy Ghi chú
thêm do thực dư do giờ dư tiền lãnh
hiện chuẩ một giờ ngoài
kiêm hiện
n trời
nhiệm
1 2 3 4=2+3 5 6=4-5 7 8=6x7 9 10=8+9 11
1 1 1 1 18,283 18,283 18,283
2 1 1 1 18,283 18,283 18,283
3 1 1 1 18,283 18,283 18,283
4 1 1 1 18,283 18,283 18,283
5 1 1 1 18,283 18,283 18,283
6 1 1 1 18,283 18,283 18,283
7 1 1 1 18,283 18,283 18,283
8 1 1 1 18,283 18,283 18,283
9 1 1 1 18,283 18,283 18,283
10 1 1 1 18,283 18,283 18,283
11 1 1 1 18,283 18,283 18,283
12 1 1 1 18,283 18,283 18,283
13 1 1 1 18,283 18,283 18,283
14 1 1 1 18,283 18,283 18,283
15 1 1 1 18,283 18,283 18,283
16 1 1 1 18,283 18,283 18,283
17 1 1 1 18,283 18,283 18,283
18 1 1 1 18,283 18,283 18,283
19 2 2 2 18,283 36,566 36,566
20 2 2 2 18,283 36,566 36,566
21 2 2 2 18,283 36,566 36,566
22 2 2 2 18,283 36,566 36,566
23 2 2 2 18,283 36,566 36,566
24 2 2 2 18,283 36,566 36,566
25 2 2 2 18,283 36,566 36,566
26 2 2 2 18,283 36,566 36,566
27 2 2 2 18,283 36,566 36,566
28 2 2 2 18,283 36,566 36,566
29 2 2 2 18,283 36,566 36,566
30 2 2 2 18,283 36,566 36,566
31 2 2 2 18,283 36,566 36,566
32 2 2 2 18,283 36,566 36,566
33 2 2 2 18,283 36,566 36,566
34 2 2 2 18,283 36,566 36,566
35 2 2 2 18,283 36,566 36,566
Cộng 52 0 52 0 52 950,716 0 950,716 0
Duyệt của Tổ(Khối) chuyên môn Ngày 30 tháng 6 năm 2022
Tổ(Khối) trưởng ký tên Người khai ký tên