You are on page 1of 8

Trường:

Tổ (Khối) chuyên môn:


Năm học:

BẢNG KÊ GIỜ (TIẾT) DẠY THÊM CỦA CÁ NHÂN


HỌC KỲ II

- Giáo viên:
- Lớp dạy:
- Số tiết (theo thời khoá biểu):
- Công tác kiêm nhiệm:
- Hệ số lương: Tiền lương 1 tiết:

Số tiết
Tiền
Số tiết được Tiền bồi
Tổng lương
thực tính Số tiết dưỡng
số tiết Số tiết dạy Số tiền lãnh Tổng số
Tuần dạy thêm tiêu dạy Ghi chú
thực dư thêm do giờ dư tiền lãnh
trên do chuẩn ngoài
hiện một
lớp kiêm trời
giờ
nhiệm
1 2 3 4=2+3 5 6=4-5 7 8=6x7 9 10=8+9 11
1 0 0 0 0 0
2 0 0 0 0 0
3 0 0 0 0 0
4 0 0 0 0 0
5 0 0 0 0 0
6 0 0 0 0 0
7 0 0 0 0 0
8 0 0 0 0 0
9 0 0 0 0 0
10 0 0 0 0 0
11 0 0 0 0 0
12 0 0 0 0 0
13 0 0 0 0 0
14 0 0 0 0 0
15 0 0 0 0 0
16 0 0 0 0 0
17 0 0 0 0 0
18 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 - 0 0 0
Duyệt của Tổ (Khối) chuyên môn Ngày tháng năm
Tổ (Khối) trưởng Người khai

DUYỆT CỦA HIỆU TRƯỞNG


Trường: TH Giồng Dứa
Tổ (Khối) chuyên môn:
Năm học: 2013 - 2014

BẢNG KÊ GIỜ (TIẾT) DẠY THÊM CỦA CÁ NHÂN


HỌC KỲ II
- Giáo viên: Hồ Văn Tuấn
- Lớp dạy: 1,2,3,4,5
- Số tiết (theo thời khoá biểu):
- Công tác kiêm nhiệm:
- Hệ số lương: Tiền lương 1 tiết: 11,500

Số tiết Tiền
Số tiết Số
được Tổng lương Tiền bồi
thực tiết
tính số tiết Số tiết dạy Số tiền lãnh dưỡng Tổng số
Tuần dạy tiêu Ghi chú
thêm do thực dư thêm do giờ dư dạy ngoài tiền lãnh
trên chuẩ
kiêm hiện một trời
lớp n
nhiệm giờ
1 2 3 4=2+3 5 6=4-5 7 8=6x7 9 10=8+9 11
1 23 23 23 11,500 264,500 264,500
2 23 23 23 11,500 264,500 264,500
3 23 23 23 11,500 264,500 264,500
4 23 23 23 11,500 264,500 264,500
5 23 23 23 11,500 264,500 264,500
6 23 23 23 11,500 264,500 264,500
7 23 23 23 11,500 264,500 264,500
8 23 23 23 11,500 264,500 264,500
9 23 23 23 11,500 264,500 264,500
10 23 23 23 11,500 264,500 264,500
11 23 23 23 11,500 264,500 264,500
12 23 23 23 11,500 264,500 264,500
13 23 23 23 11,500 264,500 264,500
14 23 23 23 11,500 264,500 264,500
15 23 23 23 11,500 264,500 264,500
16 23 23 23 11,500 264,500 264,500
17 23 23 23 11,500 264,500 264,500
Cộng 391 0 391 0 391 11,500 ### ### ### 0
Duyệt của Tổ (Khối) chuyên môn Ngày tháng năm 2014
Tổ (Khối) trưởng Người khai

Hồ Văn Tuấn

DUYỆT CỦA HIỆU TRƯỞNG


Lương Huỳnh Khâm
Trường: THPT Dưỡng Điềm (Mẫu 1)
Tổ (Khối) chuyên môn: ĐỊA - SINH
Năm học: 2021 - 2022

BẢNG KÊ GIỜ (TIẾT) DẠY THÊM CỦA CÁ NHÂN


NĂM HỌC 2021-2022
- Họ và tên: TRẦN THỊ KIM CHÂU
- Lớp dạy: 10.1
- Số tiết (theo thời khoá biểu):…………..
- Công tác kiêm nhiệm: ………………….
- Hệ số lương: 3.99 Tiền lương 1 tiết: 18,283

Số tiết
Số Tiền bồi
được Tổng
Số tiết tiết Tiền lương dưỡng
tính số tiết Số tiết Số tiền lãnh Tổng số
Tuần thực tiêu dạy thêm dạy Ghi chú
thêm do thực dư do giờ dư tiền lãnh
hiện chuẩ một giờ ngoài
kiêm hiện
n trời
nhiệm
1 2 3 4=2+3 5 6=4-5 7 8=6x7 9 10=8+9 11
1 1 1 1 18,283 18,283 18,283
2 1 1 1 18,283 18,283 18,283
3 1 1 1 18,283 18,283 18,283
4 1 1 1 18,283 18,283 18,283
5 1 1 1 18,283 18,283 18,283
6 1 1 1 18,283 18,283 18,283
7 1 1 1 18,283 18,283 18,283
8 1 1 1 18,283 18,283 18,283
9 1 1 1 18,283 18,283 18,283
10 1 1 1 18,283 18,283 18,283
11 1 1 1 18,283 18,283 18,283
12 1 1 1 18,283 18,283 18,283
13 1 1 1 18,283 18,283 18,283
14 1 1 1 18,283 18,283 18,283
15 1 1 1 18,283 18,283 18,283
16 1 1 1 18,283 18,283 18,283
17 1 1 1 18,283 18,283 18,283
18 1 1 1 18,283 18,283 18,283
19 2 2 2 18,283 36,566 36,566
20 2 2 2 18,283 36,566 36,566
21 2 2 2 18,283 36,566 36,566
22 2 2 2 18,283 36,566 36,566
23 2 2 2 18,283 36,566 36,566
24 2 2 2 18,283 36,566 36,566
25 2 2 2 18,283 36,566 36,566
26 2 2 2 18,283 36,566 36,566
27 2 2 2 18,283 36,566 36,566
28 2 2 2 18,283 36,566 36,566
29 2 2 2 18,283 36,566 36,566
30 2 2 2 18,283 36,566 36,566
31 2 2 2 18,283 36,566 36,566
32 2 2 2 18,283 36,566 36,566
33 2 2 2 18,283 36,566 36,566
34 2 2 2 18,283 36,566 36,566
35 2 2 2 18,283 36,566 36,566
Cộng 52 0 52 0 52 950,716 0 950,716 0
Duyệt của Tổ(Khối) chuyên môn Ngày 30 tháng 6 năm 2022
Tổ(Khối) trưởng ký tên Người khai ký tên

Duyệt của Hiệu Trưởng


Thầy/Cô điền vào MẪU 1 các thông tin sau:
Tổ (Khối) chuyên môn: Ví dụ Tổ Lý, Tổ Toán, Tổ nào điền tên tổ đó;
Họ và tên:…………………….Điền Họ tên Thầy/Cô vô!
Lớp dạy:…………..Lớp dạy học sinh khuyết tật;Ví dụ: 10.1
Số tiết (theo thời khoá biểu): để trống
Công tác kiêm nhiệm: để trống
Hệ số lương: Điền Hệ số lương vô ví dụ 2.34
Tiền lương 1 tiết: Điền tiền lương 1 giờ của dạy khuyết tật e đã gởi ví dụ 20.000
Trong bảng Excel bên dưới Thầy/Cô điền các thông tin như sau:
Cột (2) Số tiết thực hiện là số tiết Thầy/Cô thực dạy trên lớp trên 1 tuần e ví dụ tuần 1 dạy 4 tiết thì điền số 4
Các tuần sau điền tương tự; mẫu này số thứ tự là 35 tương ứng 1 năm học 35 tuần nha Thầy/Cô!
Cột (2)=Cột (4)= Cột (6); Cột (3)= Cột (5) để trống;
Cột (7) Thầy/Cô để số tiền lương 1 giờ vô
Cột 8 và Cột 10 Thầy/Cô để đúng số liệu số tiền công thức sẽ tự ra
Cuối cùng Thầy/Cô ký tên; Tổ nào thì sữa lại để tổ trưởng tổ đó ký tên ví dụ:

Duyệt của Tổ Toán chuyên môn


Tổ trưởng ký tên

You might also like