You are on page 1of 29

THỐNG KÊ NHÓM, LỚP NGÀNH HỌC MẦM NON Biểu 1

NĂM HỌC 2018-2019


Thời điểm báo cáo: 10/10;10/01;10/5
Nhà trẻ Lớp Mẫu giáo
Nhóm ghép Tổng Lớp ghép Lớp
Tổng
3-4 tuổi 4-5 tuổi 5-6 tuổi cộng được
cộng
TT Trường Lớp Tăng
nhóm
6-12 t 13-18t 19-24t 25-36t Mẫu cường
trẻ 2 độ 3 độ Bán Bán 2 buổi/ 2 độ 3 độ
1 buổi 1 buổi Bán trú 1 buổi giáo TV
tuổi tuổi trú trú ngày 2 buổi/ ngày
có TC
tuổi tuổi
ăn trưa

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

I Trường Công lập 0 0


1 MN Tri Tôn 0 0 0 2 2 0 0 2 0 7 0 0 8 0 17 0 0 7
2 MN Ba Chúc 0 0 0 1 1 0 0 2 1 2 3 2 0 5 0 15 0 0 7
3 MN Lương An Trà 0 0 0 1 1 0 0 1 0 1 1 1 0 4 0 8 0 0 0
4 MN Cô Tô 0 0 0 1 1 1 0 0 0 0 2 1 0 6 0 9 5 0 8
5 MN Tà Đảnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 2 1 0 6 0 10 0 0 0
6 MG Châu Lăng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 0 0 7 0 13 0 0 13
7 MG Lương Phi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 5 0 9 0 0 9
8 MG Lê Trì 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 3 0 0 4 0 9 0 0 6
9 MG Lạc Quới 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 2 0 0 2 6 0 0 0
10 MG Vĩnh Gia 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 2 0 0 4 0 7 0 0 0
11 MG Vĩnh Phước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 3 0 4 0 0 0
12 MG Tân Tuyến 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 5 0 6 0 0 0
13 MG Ô Lâm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 0 7 0 9 0 0 9
14 MG Núi Tô 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 4 0 7 1 0 7
15 MG An Tức 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 0 6 0 8 4 0 6
Cộng 0 0 0 5 5 1 0 6 4 5 41 5 0 76 0 137 10 0 72
II Nhóm lớp độc lập
1 Tư thục Sương Vy 0 0 1 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Tư thục Tuổi Thơ 0 0 0 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Nhóm Minh Phát 0 0 0 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Nhóm Đức Trí 0 0 0 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Nhóm Sơn Ca 0 0 0 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Nhóm Khánh Băng 0 0 0 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Cộng 0 0 1 6 7 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng ( CL+TT) 0 0 1 11 12 6 0 6 4 5 41 5 0 76 0 137 10 0 72
137
THỐNG KÊ HỌC SINH NGÀNH HỌC MẦM NON Biểu 2
NĂM HỌC 2018-2019
Thời điểm báo cáo: 10/10;10/01;10/5

Nhà Trẻ Trẻ học Mẫu giáo HS MG ghép


lớp ghép Học sinh
Tổng Tổng
được
TT Trường cộng 3-4 tuổi 4-5 tuổi 5-6 tuổi cộng
tăng
HS Nhà HS Mẫu
cường
trẻ 2 độ 3 độ giáo 2 độ 3 độ
6-12 t 12-18t 18-24t 24-36t 2 buổi/ tiếng việt
tuổi tuổi Bán Bán 2 buổi/ tuổi tuổi
1 buổi 1 buổi Bán trú 1 buổi ngày có
trú trú ngày TC
ăn trưa
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

I Trường Công lập 0 0


1 MN Tri Tôn 0 0 0 61 61 0 0 87 0 0 226 0 0 274 0 587 0 0 149
2 MN Ba Chúc 0 0 0 25 25 0 0 55 24 75 95 92 0 170 0 511 0 0 31
3 MN Lương An Trà 0 0 0 16 16 0 0 35 0 46 32 39 0 118 0 270 0 0 8
4 MN Cô Tô 0 0 0 27 27 27 0 0 0 0 109 24 0 191 0 324 162 0 266
5 MN Tà Đảnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24 97 21 0 199 0 341 0 0 0
6 MG Châu Lăng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 198 0 0 223 0 421 0 0 326
7 MG Lương Phi 0 0 0 0 0 0 0 0 20 0 126 0 0 152 0 298 0 0 126
8 MG Lê Trì 0 0 0 0 0 0 0 25 38 25 75 0 0 114 0 277 0 0 132
9 MG Lạc Quới 0 0 0 0 0 0 0 0 54 0 47 0 0 63 0 164 0 0 0
10 MG Vĩnh Gia 0 0 0 0 0 0 0 0 31 0 82 25 0 90 0 228 32 0 0
11 MG Vĩnh Phước 0 0 0 0 0 0 0 0 14 0 31 0 0 43 0 88 0 0 0
12 MG Tân Tuyến 0 0 0 0 0 0 0 0 8 0 57 0 0 105 0 170 0 0 0
13 MG Ô Lâm 0 0 0 0 0 0 0 0 8 0 80 0 0 219 0 307 0 0 307
14 MG Núi Tô 0 0 0 0 0 35 0 0 7 0 100 0 0 138 0 245 0 0 215
15 MG An Tức 0 0 0 0 0 0 0 0 12 0 112 0 0 148 0 272 133 0 179
Cộng 0 0 0 129 129 62 0 202 216 170 1467 201 0 2247 0 4503 327 0 1739
II Nhóm lớp độc lập
1 Tư thục Sương Vy 0 0 13 33 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Tư thục Tuổi Thơ 0 0 0 25 25 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Nhóm Minh Phát 0 0 0 15 15 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Nhóm Đức Trí 0 0 0 10 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Nhóm Sơn Ca 0 0 0 15 15 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Nhóm Khánh Băng 0 0 0 8 8 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Cộng 13 106 119 73 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng ( CL+TT) 0 0 13 235 248 135 0 202 216 170 1467 201 0 2247 0 4503 327 0 1739
573
THỐNG KÊ SỐ LIỆU TRẺ KHUYẾT TẬT VÀ TRẺ DÂN TỘC ĐẾN TRƯỜNG Biểu 3
NĂM HỌC 2018-2019
Thời điểm báo cáo: 10/10;10/01;10/5
Số trường được đánh giá
Trẻ khuyết tật đến trường Trẻ dân tộc đến trường ngoài

Mẫu giáo Tổng cộng Nhà trẻ 3-4 tuổi 4-5 tuổi 5-6 tuổi Tổng cộng
trẻ khuyết
TT Trường Nhà tật đến
trẻ dân tộc
đến trường Mức độ 1 Mức độ 2
trẻ trường
3-4
4-5 tuổi 5-6 tuổi Nam Nữ Nam Nữ Nam Nữ Nam Nữ
tuổi

1 2 3 4 5 6 7=(3+…+6) 8 9 10 11 12 13 14 15 16=(8+…+15) 17 18

I Trường Công lập

1 MN Tri Tôn 0 0 0 0 0 1 4 14 15 32 23 29 31 149 1 0


2 MN Ba Chúc 0 0 0 0 0 1 0 0 0 2 4 10 14 31 1 0
3 MN Lương An Trà 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0 3 5 10 1 0
4 MN Cô Tô 0 0 0 1 1 0 1 0 0 9 22 54 48 134 1 0
5 MN Tà Đảnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0
6 MG Châu Lăng 0 0 0 1 1 0 0 0 0 73 83 92 78 326 1 0
7 MG Lương Phi 0 0 0 0 0 0 0 3 8 29 22 33 31 126 1 0
8 MG Lê Trì 0 0 0 0 0 0 0 7 10 25 28 32 30 132 1 0
9 MG Lạc Quới 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0
10 MG Vĩnh Gia 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0
11 MG Vĩnh Phước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0
12 MG Tân Tuyến 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0
13 MG Ô Lâm 0 0 0 0 0 0 0 3 4 27 49 91 121 295 1 0
14 MG Núi Tô 0 0 0 0 0 0 0 4 1 44 47 56 63 215 1 0
15 MG An Tức 0 0 0 0 0 0 0 4 5 43 40 42 45 179 1 0
Cộng 0 0 0 2 2 2 5 35 44 285 318 442 466 1597 15 0
II Nhóm lớp độc lập
1 Tư thục Sương Vy 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Tư thục Tuổi Thơ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Nhóm Minh Phát 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Nhóm Đức Trí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Nhóm Sơn Ca 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Nhóm Khánh Băng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng ( CL+TT) 0 0 0 2 2 2 5 35 44 285 318 442 466 1597 15 0
1597
THỐNG KÊ TRẺ SUY DINH DƯỠNG NGÀNH HỌC MẦM NON
Biểu 4
NĂM HỌC 2018-2019
Thời điểm báo cáo: 10/10;10/01;10/5
Số trẻ được Số trẻ được
Số trẻ được Số trẻ được
theo dõi Số trẻ suy dinh dưỡng theo dõi Số trẻ thừa
khám sức khỏe theo dõi
định kỳ biểu đồ cân Trẻ suy dinh dưỡng biểu đồ chiều thể thấp còi cân nặng và cân, béo phì
TT Trường nặng thể nhẹ cân cao chiều cao

Nhà trẻ Mẫu Giáo Nhà trẻ Mẫu Giáo Nhà trẻ Tỷ lệ Mẫu Giáo Tỷ lệ Nhà trẻ Mẫu Giáo Nhà trẻ Tỷ lệ Mẫu Giáo Tỷ lệ Nhà trẻ Mẫu Giáo Nhà trẻ Tỷ lệ Mẫu Giáo Tỷ lệ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22

I Trường Công lập

1 MN Tri Tôn 61 587 61 587 2 3,27% 8 1,36% 61 587 2 3,27% 6 1,02% 61 587 1 1,6 66 11,2
2 MN Ba Chúc 25 511 25 511 0 0% 5 6.90% 25 511 5 20% 30 5.9% 25 511 0 0 46 9%
3 MN Lương An Trà 16 270 16 270 0 0 5 1.85% 16 270 2 12.50% 11 4.07% 16 270 0 0 17 ###

4 MN Cô Tô 27 324 27 324 2 7% 27 8.30% 27 324 0 0 12 ### 27 324 0 0 0 0


5 MN Tà Đảnh 0 341 0 341 0 0 2 0,6 0 341 0 0 4 1,2 0 341 0 0 18 5,3
6 MG Châu Lăng 0 421 0 421 0 0 14 3,3% 0 421 0 0 5 1,2 0 421 0 0 6 1,4%
7 MG Lương Phi 0 298 0 298 0 0 9 3.02 0 298 0 0 6 2.01 0 298 0 0 10 3
8 MG Lê Trì 0 277 0 277 0 0 6 2.17 0 277 0 0 6 2.17 0 277 0 0 0 0
9 MG Lạc Quới 0 164 0 164 0 0 11 6.7% 0 164 0 0 10 6% 0 164 0 0 11 6,7%
10 MG Vĩnh Gia 0 228 0 228 0 0 15 6,58 0 228 0 0 14 6,14 0 228 0 0 9 3,94%
11 MG Vĩnh Phước 0 88 0 88 0 0 7 7.95% 0 88 0 0 0 0 0 88 0 0 1 ###
12 MG Tân Tuyến 0 170 0 170 0 0 0 0 0 170 0 0 0 0 0 170 0 0 4 0
13 MG Ô Lâm 0 307 0 307 0 0 26 8.5 0 307 0 0 11 3.6 0 307 0 0 2 1
14 MG Núi Tô 0 245 245 0 0 19 7.75 0 245 0 0 15 6.12 0 245 0 0 0 0
15 MG An Tức 0 272 0 272 0 0 9 3.3 0 272 0 0 8 2.9 0 272 0 0 0 0
Cộng 129 4503 129 4503 4 3.10 163 3.62 129 4503 9 6.98 138 3.06 129 4503 1 0.78 190 ###
II Nhóm lớp độc lập
1 Tư thục Sương Vy 46 0 46 0 3 6.52 0 0 46 0 1 2.17 0 0 46 0 0 0 0 0
2 Tư thục Tuổi Thơ 25 0 25 0 1 4.00 0 0 25 0 1 4.00 0 0 25 0 0 0 0 0
3 Nhóm Minh Phát 15 0 15 0 0 0.00 0 0 15 0 0 0.00 0 0 15 0 0 0 0 0
4 Nhóm Đức Trí 10 0 10 0 0 0.00 0 0 10 0 0 0.00 0 0 10 0 0 0 0 0
5 Nhóm Sơn Ca 15 0 15 0 1 6.67 0 0 15 0 1 6.67 0 0 15 0 0 0 0 0
6 Nhóm Khánh Băng 8 0 8 0 0 0.00 0 0 8 0 0 0.00 0 0 8 0 0 0 0 0
Cộng 119 0 119 0 5 4.20 0 0 119 0 3 2.52 0 0 119 0 0 0 0 0
Tổng cộng ( CL+TT) 248 4503 248 4503 9 7.30 163 3.62 248 4503 12 9.50 138 3.06 248 4503 1 0.78 190 ###
1,2

4%

7%
94%
THỐNG KÊ CÁN BỘ QUẢN LÝ- GIÁO VIÊN- NHÂN VIÊN NGÀNH HỌC MẦM NON Biểu 5
NĂM HỌC 2018-2019
Thời điểm báo cáo: 10/10;10/01;10/5 64
Giáo viên dạy Mẫu giáo
CBQL Giáo viên Nhà trẻ Nhân viên
3 tuổi 4 tuổi 5 tuổi

Tổng Tổng
Chủ
TT Trường cơ sở
cộng
GV NT
cộng
GVMG
Nhân Tổng
Bán Bán Bán 2 buổi/ Kế Thủ Văn viên số Họp đồng
HT PHT 6-12 t 12-18t 18-24t 24-36t 1 buổi 1 buổi 1 buổi Y tế Bảo vệ
trú trú trú ngày toán quỹ thư nuôi nhân khác
dưỡng viên

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26

I Trường Công lập

1 MN Tri Tôn 1 1 3 3 3 7 8 18 1 1 2 3 7 1

2 MN Ba Chúc 1 2 1 0 0 0 2 2 4 1 4 3 4 0 6 22 1 1 0 1 3 1 7 0

3 MN Lương An Trà 1 2 2 2 1 1 1 2 4 9 1 1 1 2 1 6

4 MN Cô Tô 1 1 2 2 2 1 5 8 1 1 1 1 4

5 MN Tà Đảnh 1 1 0 1 2 1 6 10 1 1 1 3

6 MG Châu Lăng 1 1 0 7 7 14 1 1 1 2 5

7 MG Lương Phi 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 7 11 1 1 0 1 0 1 4 0

8 MG Lê Trì 1 1 2 2 3 5 12 1 1 1 1 1 5

9 MG Lạc Quới 1 1 0 2 2 3 7 1 1 1 1 4

10 MG Vĩnh Gia 1 1 0 1 2 1 3 7 1 1 1 3
11 MG Vĩnh Phước 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 3 4 1 0 0 1 0 1 3 0
12 MG Tân Tuyến 1 1 1 4 5 1 1 1 3
13 MG Ô Lâm 1 0 0 2 8 10 1 1 0 0 0 1 3
14 MG Núi Tô 0 3 6 9 1 1 0 0 0 1 3 0
15 MG An Tức 1 1 0 2 7 9 1 1 1 1 4
Cộng 14 14 2 0 0 0 9 9 10 4 8 42 9 0 82 155 15 9 0 13 9 18 64 1
II Nhóm lớp độc lập
1 Tư thục Sương Vy 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 6 0 7 0
2 Tư thục Tuổi Thơ 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 5 0
3 Nhóm Minh Phát 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 2 0
4 Nhóm Đức Trí 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 2 0
5 Nhóm Sơn Ca 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 2 0
6 Nhóm Khánh Băng 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 2 0
Cộng 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 19 0 20 0
Tổng cộng ( CL+TT)
THỐNG KÊ TRÌNH ĐỘ ĐÀO TẠO CBQL-GV-NV NGÀNH HỌC MẦM NON Biểu 6
NĂM HỌC 2018-2019

Trình độ đào tạo


Cán bộ QL Chủ cơ sở Giáo viên nhà trẻ Giáo viên Mẫu giáo Riêng GV dạy lớp 5 tuổi Nhân viên

Sơ cấp Sơ cấp Sơ cấp Sơ cấp


Chư
Tru Đào hoặc đã Trun hoặc đã
Chưa Tru hoặc đã
Chưa Trun hoặc đã Chư Thạ Tru
Thạc Tổng ĐH, Trun qua lớp Tổng Thạc qua lớp Tổng Thạc qua lớp Tổng Thạc qua lớp a Tổng Sơ a
ĐH CĐ ng tạo ĐH CĐ g qua ĐH CĐ ng qua ĐH CĐ g c ĐH CĐ ng
sĩ cộng CĐ g cấp ĐT cộng sĩ ĐT
ĐT cộng sĩ ĐT
ĐT cộng sĩ ĐT qua cộng cấp qua
cấp khác ngắn cấp ngắn cấp ngắn cấp ngắn ĐT sĩ cấp
hạn hạn hạn hạn ĐT

27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63

2 2 0 2 1 3 16 2 18 6 2 8 2 6
0 3 0 0 0 3 0 0 0 0 0 1 0 1 0 0 2 0 20 1 1 0 0 22 0 10 0 0 0 0 10 0 1 0 2 0 4

3 3 0 2 2 9 9 6 6 3 3
2 2 0 2 2 5 2 1 8 3 2 1 6 2 2

2 2 0 0 7 2 1 10 5 1 1 7 1 1 1

1 1 0 0 11 1 2 14 1 5 1 7 1 2 2
0 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 2 1 0 0 11 0 5 2 0 0 0 7 0 1 0 2 0 1

2 2 9 3 12 3 2 5 3 1 1

2 2 0 5 2 7 1 2 3 3 1
2 0 0 2 0 0 5 1 1 7 3 1 4 2 1
0 2 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 0 3 0 2 0 0 0 0 2 0 1 0 1 0 1
2 2 5 5 4 4 2 1
1 1 0 0 4 5 1 10 4 4 8 1 1 1
0 2 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 2 0 0 0 9 0 4 2 0 0 0 6 0 0 1 1 1 0
2 2 6 2 1 9 4 2 1 7 3 1
0 29 0 0 0 29 0 0 0 0 0 3 5 1 0 0 9 0 120 25 9 0 0 154 0 61 25 4 0 0 90 0 5 2 30 2 26
0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 4
0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 3
0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
0 0 0 0 0 0 2 2 2 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 15
Tổn
g
cộng

64

8
7

6
4

5
4

4
3
3
3
3
3
4
65 65
0
0
0
0
0
0
0
THỐNG KÊ CƠ SỞ VẬT CHẤT NGÀNH HỌC MẦM NON
Biểu 7
NĂM HỌC 2018-2019
Thời điểm báo cáo: 10/10;10/01;10/5
Tất cả các phòng mượn từ CSVC
Phòng học dạy Nhà trẻ Tổng số phòng học dạy MG Riêng phòng học dạy lớp 5 tuổi TH,TrH
dạy lớp 3,4,5 tuổi

TT Trường Số Phòng có
Các phòng
Các phòng của MG
Tiểu học, TrH & nơi khác có BB bàn
giao
Kiên Bán Tổng Kiên Bán biên bản BG
mượn Tổng Tổng Kiên Bán Tổng
P. tạm P. tạm TH,TrH, P. tạm
cố KC cộng cố KC từ TH, TrH…
chùa, ấp... cộng Kiên Bán Kiên Bán cộng cố KC cộng
(5T) P. tạm P. tạm
cố KC cố KC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23

I Trường Công lập

MN Tri Tôn
1 2 2 15 15 8 8 0
MN Ba Chúc
2 1 0 0 1 9 0 0 3 0 12 4 0 0 3 0 0 7 3 0 0 3
MN Lương An Trà
3 1 1 5 3 8 2 3 5 3 3
MN Cô Tô
4 1 1 8 8 7 7 0
MN Tà Đảnh
5 0 8 2 2 10 5 2 7 2 2
MG Châu Lăng
6 9 3 12 5 2 7 2 0 2
MG Lương Phi
7 0 0 0 0 6 0 0 0 3 9 5 0 0 0 0 0 5 3 0 0 3
MG Lê Trì
8 0 0 0 0 6 2 0 8 3 0 0 1 0 0 4 2 0 0 2
MG Lạc Quới
9 0 6 6 2 2
MG Vĩnh Gia
10 0 5 1 6 3 1 4 1 1
11 MG Vĩnh Phước
0 0 0 0 0 3 1 0 0 4 2 0 1 0 0 0 3 0 0 0 0
12 MG Tân Tuyến 3 3 6 2 3 5 3 3
13 MG Ô Lâm 0 4 4 8 3 4 7 4 4

14 MG Núi Tô 0 0 0 0 6 0 0 0 0 6 4 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0
15 MG An Tức 5 2 7 4 2 6 2 2
Cộng
5 0 0 5 95 3 1 23 5 125 59 0 1 20 1 0 81 24 1 0 25
II Nhóm lớp độc lập
1 Tư thục Sương Vy 2 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Tư thục Tuổi Thơ 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Nhóm Minh Phát 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Nhóm Đức Trí 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Nhóm Sơn Ca 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Nhóm Khánh Băng 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Cộng 7 0 0 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng ( CL+TT) 12 0 0 12 95 3 1 23 5 125 59 0 1 20 1 0 81 24 1 0 25
7

Tổng số PH
xây mới
trong năm

24

0
8

0
0
0
0
0
0
0
8
TỔNG HỢP CÁC ĐIỂM TRƯỜNG - THIẾT BỊ, ĐDĐC NGÀNH HỌC MẦM NON
NĂM HỌC 2018-2019 Biểu 8
Thời điểm báo cáo: 10/10;10/01;10/5
Tổng số lớp đủ thiết bị Trường có sân chơi
Các điểm Mẫu giáo TT 02 Bếp ăn đồ chơi ngoài trời

Tổng Số sân có đồ chơi


TT Trường Điểm Điểm Điểm
Các số Tổng
Bếp đạt
yêu cầu
Bếp ăn 1
Bếp ăn
Điểm
phụ
Điểm
Trung khóm,
điểm điểm Nhà Mẫu Riêng 5 số điểm (bếp 1
chiều
nhưng
chưa đúng
Tổng số
điểm có sân
Sân chưa
chính tiểu học mượn trẻ giáo tuổi có bếp chiều có
chưa có
qui định
chơi có đồ chơi
MG học ấp, đủ đồ ( Bếp tạm)
khác ăn dùng)
thiết bị Dưới 5 món Trên 5 món

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

I Trường Công lập

1 MN Tri Tôn 1 3 4 9 8 1 1 4 0 3 1

2 MN Ba Chúc 1 1 3 0 0 0 5 8 7 1 1 0 0 2 0 2 2 0

3 MN Lương An Trà 1 1 3 5 5 5 1 1 1 1

4 MN Cô Tô 1 3 4 7 7 1 1 1 2

5 MN Tà Đảnh 1 1 2 4 7 7 1 1 2 2 2

6 MG Châu Lăng 1 1 1 3 7 2 1

7 MG Lương Phi 1 2 1 0 0 1 5 0 5 5 0 0 0 0 3 0 2 1

8 MG Lê Trì 1 1 2 4 1 1 2 1 1

9 MG Lạc Quới 1 1 2 4 2 1 1

10 MG Vĩnh Gia 1 1 2 7 4 1 1 2 1 1
11 MG Vĩnh Phước 1 2 0 0 0 0 3 0 3 3 0 0 0 0 3 2 1 0
12 MG Tân Tuyến 1 2 0 0 0 0 3 0 4 4 0 0 0 0 0 1 0 2
13 MG Ô Lâm 1 1 2 4 6 6 1 1 1
14 MG Núi Tô 1 2 0 0 3 7 2 1 4 17 11 16 11
15 MG An Tức 1 1 2 4
Cộng 15 19 18 0 0 1 53 8 64 63 14 4 2 8 34 22 32 22
II Nhóm lớp độc lập 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0
1 Tư thục Sương Vy 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0
2 Tư thục Tuổi Thơ 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0 1 1 0 1 0
3 Nhóm Minh Phát 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0 1 1 0 0 1
4 Nhóm Đức Trí 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0
5 Nhóm Sơn Ca 30 19 18 0 0 1 58 8 64 63 19 4 2 13 36 22 33 23
6 Nhóm Khánh Băng 31 19 20 0 0 1 61 8 64 63 26 6 3 17 53 33 49 34
Cộng
Tổng cộng ( CL+TT)
THỐNG KÊ TỶ LỆ CHUYÊN CẦN
NĂM HỌC 2017-2018
Thời điểm báo cáo: 30/5
Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
TT Trường Tổng TS. Ngày Hiện Tổng Hiện Tổng TS. Ngày Hiện Tổng TS. Ngày
số (buổi)trong Vắng Tỷ lệ số TS. Ngày
Vắng Tỷ lệ số (buổi)trong Vắng Tỷ lệ số (buổi)trong Vắng
HS
tháng diện HS
(buổi)trong tháng
diện HS
tháng diện HS
tháng

1 2 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4

Trường Công lập

1 MN Tri Tôn 641 19326 890 ### 95.39 649 26700 1217 25483 95.44 652 20371 819 ### 96 648 21126 946

2 MN Ba Chúc 531 17010 335 ### 98.03 532 23700 437 23263 98.16 537 18145 308 ### 98.30

3 MN Lương An Trà 284 7643 141 7502 98.155 282 10980 227 10753 97.9326 284 8493 174 8319 97.9513

4 MN Cô Tô

5 MN Tà Đảnh

6 MG Châu Lăng
7 MG Lương Phi 299 8646 225 8421 97,4 299 11536 223 11263 97.63 299 8578 179 8399 97.91
8 MG Lê Trì 266 8664 160 8504 98.15 275 10534 270 10264 97.43 275 8723 212 8511 97.56 277 9160 198
9 MG Lạc Quới 164 18 75 2877 97.45 164 25 138 3962 96,63 164 19 82 3034 97,36 164 20 73
10 MG Vĩnh Gia 228 6783 114 6669 98,31 228 8975 213 8762 97,62% 228 6783 156 6627 97,7% 228 7140 168
11 MG Vĩnh Phước 87 2863 19 2844 99.34 88 3789 55 3734 98.55 88 2899 42 2857 98.55 88 3060 72
12 MG Tân Tuyến 169 5803 125 5678 97.84. 169 6180 164 6016 97.34 170 7416 146 7270 97.89 170 6202 129
13 MG Ô Lâm
14 MG Núi Tô
15 MG An Tức 271 8842 697 ### 98.19 271 10994 259 10735 97.644 272 9120 175 8945 98.081 272 9600 145
Cộng

II Nhóm lớp độc lập


1 Tư thục Sương Vy
2 Tư thục Tuổi Thơ
3 Nhóm Minh Phát
4 Nhóm Đức Trí
5 Nhóm Sơn Ca
6 Nhóm Khánh Băng
Cộng
Tháng 12 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5

Hiện Tổng Hiện Tổng Hiện Tổng Hiện Tổng Hiện


TS. Ngày TS. Ngày TS. Ngày TS. Ngày Tổng số TS. Ngày
Tỷ lệ số (buổi)tron Vắng Tỷ lệ số (buổi)tron Vắng Tỷ lệ số (buổi)tron Vắng Tỷ lệ số (buổi)tron Vắng Tỷ lệ (buổi)trong Vắng
diện HS
g tháng diện HS
g tháng diện HS
g tháng diện HS
g tháng diện HS tháng

5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4

20180 95.52

8962 97.83
3207 97.77
6972 97,64%
2988 97.65
6073 97.92

9455 98.49
Tháng 5

Hiện
Tỷ lệ
diện

5 6
Compatibility Report for ĐẦU NĂM 1.xls
Run on 09/10/2018 9:34

The following features in this workbook are not supported by earlier


versions of Excel. These features may be lost or degraded when you
save this workbook in an earlier file format.

Minor loss of fidelity # of


occurrences

Some cells or styles in this workbook contain formatting that is not 40


supported by the selected file format. These formats will be
converted to the closest format available.
Compatibility Report for ĐẦU NĂM 1.xls
Run on 09/10/2018 9:34

The following features in this workbook are not supported by earlier


versions of Excel. These features may be lost or degraded when you
save this workbook in an earlier file format.

Minor loss of fidelity # of


occurrences

Some cells or styles in this workbook contain formatting that is not 40


supported by the selected file format. These formats will be
converted to the closest format available.

You might also like