You are on page 1of 16

116 Phụ lục 1

BÁO CÁO HUY ĐỘNG TRẺ MẦM NON RA LỚP NĂM HỌC 2021-2022
(Kèm theo Công văn số: /SGDĐT-GDMNTH ngày /9/2021 của Sở Giáo dục và Đào tạo Gia Lai)

* Lưu ý: Các bạn lấy số liệu trẻ ra lớp của các nhóm lớp độc lập tư thục trên địa bàn xã, thị trấn nhé!
Trẻ sinh năm 2021 Trẻ sinh năm 2020 Trẻ sinh năm 2019 Trẻ sinh năm 2018 Trẻ sinh năm 2017 Trẻ sinh năm 2016

Đơn vị Trẻ DTTS Trẻ DTTS Trẻ DTTS Trẻ DTTS Trẻ DTTS Trẻ DTTS
STT xã/phường/
Trẻ dân Trẻ ra Trẻ Trẻ Trẻ dân Trẻ Trẻ
Trẻ ra Trẻ dân Trẻ ra
Trẻ
Trẻ Trẻ ra Trẻ
thị trấn số lớp DTTS DTT số
ra Trẻ Trẻ dân
lớp
Trẻ Trẻ
số lớp
Trẻ Trẻ dân Trẻ ra lớp Trẻ Trẻ
dân
Trẻ
số lớp DTTS DTTS
S ra lớp DTTS DTTS số DTTS DTTS ra DTTS DTTS số DTTS DTTS ra
dân số dân số ra lớp dân số lớp dân số ra lớp dân số lớp dân số ra lớp
lớp

1 Thôn 19 2 0 0 0 5 0 0 0 3 0 0 0 4 0 0 0 6 5 0 0 5 5 0 0

2 Thôn an lộc 2 0 0 0 4 0 0 0 11 0 0 0 7 0 0 0 7 7 1 1 13 13 0 0

3 Làng ka 4 0 3 0 18 0 18 0 20 0 20 0 14 0 14 0 20 17 20 17 21 21 21 21

4 Làng bong 4 0 3 0 8 0 4 0 11 0 4 0 13 0 6 0 9 9 6 6 10 10 4 4

5 Làng k lú 17 0 17 0 30 0 30 0 18 0 18 0 20 0 18 0 29 13 29 13 21 21 20 20

6 Làng lê ngol 10 0 10 0 22 0 22 0 25 0 25 0 33 0 33 0 24 22 24 22 29 29 29 29

7 Làng lê anh 3 0 3 0 11 0 11 0 5 0 5 0 14 0 14 0 17 16 16 16 8 8 8 8

8 Làng H lú 17 0 17 0 24 0 24 0 28 0 28 0 24 0 24 0 24 14 22 14 23 23 22 22

9 Khối Zét 1 0 1 0 17 0 17 0 13 0 13 0 22 0 22 0 9 8 9 8 27 27 27 27

10 Làng Nú 15 0 15 0 25 0 25 0 28 0 28 0 20 0 19 0 29 22 27 22 29 29 28 28

11 Thôn Ia ring 4 0 0 0 4 0 0 0 8 0 0 0 4 0 0 0 7 2 0 0 9 9 0 0

12 Khối zo 5 0 5 0 23 0 18 0 19 0 15 0 18 1 14 1 17 15 12 10 19 19 17 17
12 84 0 74 0 191 0 169 0 189 0 156 0 193 1 164 1 198 150 166 129 214 214 176 176

84 0 74 0 191 0 169 0 189 0 156 0 193 1 164 1 198 150 166 129 214 214 176 182
BÁO CÁO SỐ LIỆU TRƯỜNG, NHÓM/LỚP, TRẺ ĐẦU NĂM HỌC 2021-2022
(Kèm theo Công văn số: /SGDĐT-GDMNTH ngày /9/2021 của Sở Giáo dục và Đào tạo Gia Lai)

Trường Nhóm/lớp, trẻ Chia ra

Tổng số điểm trường


Trong
Loại hình Trong đó Trường công lập Trường tư thục Trường dân lập

Tổng số nhóm, lớp


Tên trường,
đó

Tổng số trẻ
TT
cơ sở NLĐTT Tổng số
Nhà trẻ Mẫu giáo Nhà trẻ Mẫu giáo Nhà trẻ Mẫu giáo Nhà trẻ Mẫu giáo
MN MG CL TT DL
TS TS TS TS
TS trẻ TS lớp TS trẻ TS trẻ TS lớp TS trẻ TS trẻ TS lớp TS trẻ TS trẻ TS lớp
nhóm nhóm nhóm nhóm

302

302
664

30

30
1 Trường MN Hoa Mai

18

8
2

1
Nhóm lớp MNTT Hoa Sữa

30
0

1
Nhóm lớp MNTT Bé Ngoan
0

0
Nhóm lớp MNTT Hoa Phượng Đỏ

50
0

2
Nhóm lớp MNTT Thỏ Ngọc

86
0

4
Nhóm lớp MNTT Hoa Anh Đào
20
0

Nhóm lớp MN TTMặt trời bé con


20
0

Nhóm lớp MNTT Vành Khuyên


60
0

Nhóm lớp MNTT Home Barby


90
0

Nhóm lớp MNTT Hoa Ti Gôn


17
0

2 Trường MG Hoa Hồng 1


26

1 12 1 12
1

0
500

3 Trường MN Sao Mai 1


14

1 13 6 237 1 13 6 237
1

4 Trường MN Hoa Sen


0

0
612 644 268

5 Trường MN Búp Sen Hồng 1


10

1 9 4 125 1 9 4 125
1

6 Trường MG 1/6 1 1
18

9 322 9 322
2

7 Trường MG 17/3 0 1
18

0 0 9 306 0 0 9 306 0
1

7
Nhóm lớp MNTT Tuổi Thơ

55
0

3
Nhóm lớp MNTT Đồ rê Mí

70
0

768
8 Trường MG 19/5 1 1

22
0 11 384 0 0 11 384

1
Nhóm lớp MNTT Bình Minh

0
770 530 456
9 Trường MG 20/10 1 1

14
7 228 7 228

6
10 Trường MG 3/2 1 1

16
8 265 8 265

5
11 Trường MG 30/4 1 1

24
12 385 12 385

8
Nhóm lớp MNTT Hồng Ngọc

24
1 12
0

2
Nhóm lớp MNTT Mai vàng

32
1 16
0

2
Nhóm lớp MNTT Đồ rê Mí 2

37
0

2
12 Trường MG Hoa Huệ
0

0
13 Trường MG Hoa Lan
0

0
822
14 Trường MG Hoa Phượng 1 1

24
12 411 12 411
2

5
15 Trường MG Hoa pơlang
0

0
186 209 544
16 Trường MG Măng non 1 1

16
8 272 8 272
2

17 Trường MG Sơn ca 1 1 6 209


2

18 Trường MG Bằng Lăng 1 4 6 186


1

19 Trường MG Hướng dương


0

Nhóm lớp MNTT Ánh dương


0

Nhóm lớp MNTT Ong Vàng


50
0

CỘNG 22 1 8 12 2 0 36 264 7,614 4 52 108 3,265 2 30 108 3,270 2 22 10 362 0 0 0


Phụ lục 2

22
Gia Lai)

Cơ sở nhóm, lớp
Trường dân lập
ĐLTT

Mẫu giáo Nhà trẻ Mẫu giáo

TS TS
TS trẻ TS trẻ TS trẻ
nhóm lớp

1 30

12 2 38

1 16 3 70

1 20

2 20

1 15 2 45

1 15 3 75

1 17
1 15 2 40

1 18 2 52

1 12

1 16

1 16 1 21

2 50
0 6 107 24 506
KHỐI PHÒNG NUÔI DƯỠNG, CHĂM SÓC, GIÁO DỤC NĂM HỌC 2021-2022
(Kèm theo Công văn số: /SGDĐT-GDMNTH ngày /9/2021 của Sở Giáo dục và Đào tạo Gia Lai)

Khu vệ sinh
Phòng ND-CS-GD trẻ Phòng ngủ Phòng GDTC Phòng GDNT P. đa chức năng
trẻ

tr.đó xây mới


Tên trường, Phòng học hiê ̣n có
TT cơ sở NLĐTT
2020-2021
Nhu cầu Hiện có Nhu cầu Hiện có Nhu cầu Hiện có Nhu cầu Hiện có Nhu cầu Hiện có

Kiên cố Bán KC Học tạm Học nhờ Kiên cố Bán KC

1 Trường MN Hoa Mai 3 6 6 3 1

Nhóm lớp MNTT Hoa Sữa 2

Nhóm lớp MNTT Bé Ngoan

Nhóm lớp MNTT Hoa Phượng Đỏ 3 3

Nhóm lớp MNTT Thỏ Ngọc 4 3

Nhóm lớp MNTT Hoa Anh Đào 2 1

Nhóm lớp MN TTMặt trời bé con

Nhóm lớp MNTT Vành Khuyên 3 2 3

Nhóm lớp MNTT Home Barby 4 4

Nhóm lớp MNTT Hoa Ti Gôn 3 1

2 Trường MG Hoa Hồng 6 5 2 11 2

3 Trường MN Sao Mai 9 3

4 Trường MN Hoa Sen

5 Trường MN Búp Sen Hồng 6 2


6 Trường MG 1/6 0 9 0 0 0 0 7 0 0 3 0 1 0 1 0

7 Trường MG 17/3 0 9 0 0 0 0 7 2 0 2 0 1 0 1 0

Nhóm lớp MNTT Tuổi Thơ 0 3 0 0 0 0 3

Nhóm lớp MNTT Đồ rê Mí 0 3 0 0 0 0 3


8 Trường MG 19/5 5 6 11 0 5 0 1 1 0 0
Nhóm lớp MNTT Bình Minh 2 2
9 Trường MG 20/10 1 8 5 1
10 Trường MG 3/2 2 8 1 1 5 3 1
11 Trường MG 30/4 4 8 6 6 0 4 0 1 0 1 0
Nhóm lớp MNTT Hồng Ngọc 1 1 1
Nhóm lớp MNTT Mai vàng 1 1 1
Nhóm lớp MNTT Đồ rê Mí 2 2 0 0 0 0 1
12 Trường MG Hoa Huệ
13 Trường MG Hoa Lan
14 Trường MG Hoa Phượng 3 9 1 1 0 1 0 1 1 0 0
15 Trường MG Hoa pơlang
16 Trường MG Măng non 2 7 7 1
17 Trường MG Sơn ca 7 7 0 1 0 1 1 0 1
18 Trường MG Bằng Lăng 2 3 1 5 1
19 Trường MG Hướng dương
Nhóm lớp MNTT Ánh dương

Nhóm lớp MNTT Ong Vàng 3 2 2 2 2


CỘNG 43 121 0 4 0 2 1 111 22 4 18 0 6 5 3 1
Phụ lục 3

2
a Lai)

P. đa chức năng Phòng tin học

Nhu cầu Hiện có Nhu cầu


1 0 1

1 0 1

1 1 0

1 0 1

1 0 1

0 0 1

5 1 5
ĐỘI NGŨ CÁN BỘ QUẢN LÍ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN TRONG CƠ SỞ GIÁO DỤC MẦM NON NĂM HỌC 2021-2
(Kèm theo Công văn số: /SGDĐT-GDMNTH ngày /9/2021 của Sở Giáo dục và Đào tạo Gia Lai)

Chia ra
Cán bộ quản lí Giáo viên mầm non
Tổng
số Công lập Công lập Ngoài công lập
Tên trường, CBQL,
STT
cơ sở NLĐTT GV, Trong đó Chia ra Chia ra
NV Tổng Ngoài Nhu
hiện có số công Tỷ lệ cầu Tỷ lệ
Hiện Nhu lập Tổng Tổng
có cầu số GV Trên GV/ GV
số Trung Cao Trên GV/
Biên Trung Cao Đại lớp công Đại lớp
hợp đại đại
chế cấp đẳng học lập cấp đẳng học
đồng học học

1 Trường MN Hoa Mai 23 3 3 18 18 2 1 15 2


Nhóm lớp MNTT Hoa Sữa 2 1 1

Nhóm lớp MNTT Bé Ngoan

Nhóm lớp MNTT Hoa Phượng Đỏ 3 2 2

Nhóm lớp MNTT Thỏ Ngọc 6 5 3 2

Nhóm lớp MNTT Hoa Anh Đào 3 1 1 0

Nhóm lớp MN TTMặt trời bé con

Nhóm lớp MNTT Vành Khuyên 4 3 3

Nhóm lớp MNTT Home Barby 8 7 6 1

Nhóm lớp MNTT Hoa Ti Gôn 2 1 1

2 Trường MG Hoa Hồng 24 4 4 19 19 3 2 14 1.5

3 Trường MN Sao Mai 18 1 1 14 9 4 1

4 Trường MN Hoa Sen

5 Trường MN Búp Sen Hồng 13 1 1 10 9 1


6 Trường MG 1/6

7 Trường MG 17/3 16 4 4 0 0 11 11 0 3 0 8 0 1.2

Nhóm lớp MNTT Tuổi Thơ 4 3 3


Nhóm lớp MNTT Đồ rê Mí 4 3 2 1
8 Trường MG 19/5 21 4 4 16 16 3 13 1.5
Nhóm lớp MNTT Bình Minh 3 2 1 1
9 Trường MG 20/10 11 3 3 7 7 0 1 2 4 1 7
10 Trường MG 3/2 12 3 3 8 7 1 1 3 4 1
11 Trường MG 30/4 18 4 4 12 12 0 0 1 11 1
Nhóm lớp MNTT Hồng Ngọc 2 1 1 1
Nhóm lớp MNTT Mai vàng 1 1 1 1
Nhóm lớp MNTT Đồ rê Mí 2 2 2 1 1 1
12 Trường MG Hoa Huệ

13 Trường MG Hoa Lan

14 Trường MG Hoa Phượng 17 3 3 0 0 12 12 0 1 4 7 0 1 12


15 Trường MG Hoa pơlang

16 Trường MG Măng non 12 3 3 0 0 8 8 0 1 2 5 0 1 8


17 Trường MG Sơn ca 14 3 3 9 8 1 2 0 7 0 1.3
18 Trường MG Bằng Lăng 11 2 2 0 0 8 8 0 1 3 4 0 1.3
19 Trường MG Hướng dương

Nhóm lớp MNTT Ánh dương

Nhóm lớp MNTT Ong Vàng 4 3 1 1 1

CỘNG 258 38 36 0 2 128 126 2 15 21 92 0 221381 27 59 45 11 3 0 3


Phụ lục 4

NĂM HỌC 2021-2022


a Lai)

Nhân viên

Chia ra

Công lập
Tổng
số Ngoài
công
Biên Hợp lập
chế đồng

2 2
1

1 1

1 1

1 1

1 1

1 1

2 2
2 1 1

1 1
1 1
1 1

1 1
1 1

1 1

2 0 2

1 1

2 1 1

1 1

2 0 2

1 0 1

1 1

27 4 12 18

You might also like