Professional Documents
Culture Documents
BÁO CÁO HUY ĐỘNG TRẺ MẦM NON RA LỚP NĂM HỌC 2021-2022
(Kèm theo Công văn số: /SGDĐT-GDMNTH ngày /9/2021 của Sở Giáo dục và Đào tạo Gia Lai)
* Lưu ý: Các bạn lấy số liệu trẻ ra lớp của các nhóm lớp độc lập tư thục trên địa bàn xã, thị trấn nhé!
Trẻ sinh năm 2021 Trẻ sinh năm 2020 Trẻ sinh năm 2019 Trẻ sinh năm 2018 Trẻ sinh năm 2017 Trẻ sinh năm 2016
Đơn vị Trẻ DTTS Trẻ DTTS Trẻ DTTS Trẻ DTTS Trẻ DTTS Trẻ DTTS
STT xã/phường/
Trẻ dân Trẻ ra Trẻ Trẻ Trẻ dân Trẻ Trẻ
Trẻ ra Trẻ dân Trẻ ra
Trẻ
Trẻ Trẻ ra Trẻ
thị trấn số lớp DTTS DTT số
ra Trẻ Trẻ dân
lớp
Trẻ Trẻ
số lớp
Trẻ Trẻ dân Trẻ ra lớp Trẻ Trẻ
dân
Trẻ
số lớp DTTS DTTS
S ra lớp DTTS DTTS số DTTS DTTS ra DTTS DTTS số DTTS DTTS ra
dân số dân số ra lớp dân số lớp dân số ra lớp dân số lớp dân số ra lớp
lớp
1 Thôn 19 2 0 0 0 5 0 0 0 3 0 0 0 4 0 0 0 6 5 0 0 5 5 0 0
2 Thôn an lộc 2 0 0 0 4 0 0 0 11 0 0 0 7 0 0 0 7 7 1 1 13 13 0 0
3 Làng ka 4 0 3 0 18 0 18 0 20 0 20 0 14 0 14 0 20 17 20 17 21 21 21 21
4 Làng bong 4 0 3 0 8 0 4 0 11 0 4 0 13 0 6 0 9 9 6 6 10 10 4 4
5 Làng k lú 17 0 17 0 30 0 30 0 18 0 18 0 20 0 18 0 29 13 29 13 21 21 20 20
6 Làng lê ngol 10 0 10 0 22 0 22 0 25 0 25 0 33 0 33 0 24 22 24 22 29 29 29 29
7 Làng lê anh 3 0 3 0 11 0 11 0 5 0 5 0 14 0 14 0 17 16 16 16 8 8 8 8
8 Làng H lú 17 0 17 0 24 0 24 0 28 0 28 0 24 0 24 0 24 14 22 14 23 23 22 22
9 Khối Zét 1 0 1 0 17 0 17 0 13 0 13 0 22 0 22 0 9 8 9 8 27 27 27 27
10 Làng Nú 15 0 15 0 25 0 25 0 28 0 28 0 20 0 19 0 29 22 27 22 29 29 28 28
11 Thôn Ia ring 4 0 0 0 4 0 0 0 8 0 0 0 4 0 0 0 7 2 0 0 9 9 0 0
12 Khối zo 5 0 5 0 23 0 18 0 19 0 15 0 18 1 14 1 17 15 12 10 19 19 17 17
12 84 0 74 0 191 0 169 0 189 0 156 0 193 1 164 1 198 150 166 129 214 214 176 176
84 0 74 0 191 0 169 0 189 0 156 0 193 1 164 1 198 150 166 129 214 214 176 182
BÁO CÁO SỐ LIỆU TRƯỜNG, NHÓM/LỚP, TRẺ ĐẦU NĂM HỌC 2021-2022
(Kèm theo Công văn số: /SGDĐT-GDMNTH ngày /9/2021 của Sở Giáo dục và Đào tạo Gia Lai)
Tổng số trẻ
TT
cơ sở NLĐTT Tổng số
Nhà trẻ Mẫu giáo Nhà trẻ Mẫu giáo Nhà trẻ Mẫu giáo Nhà trẻ Mẫu giáo
MN MG CL TT DL
TS TS TS TS
TS trẻ TS lớp TS trẻ TS trẻ TS lớp TS trẻ TS trẻ TS lớp TS trẻ TS trẻ TS lớp
nhóm nhóm nhóm nhóm
302
302
664
30
30
1 Trường MN Hoa Mai
18
8
2
1
Nhóm lớp MNTT Hoa Sữa
30
0
1
Nhóm lớp MNTT Bé Ngoan
0
0
Nhóm lớp MNTT Hoa Phượng Đỏ
50
0
2
Nhóm lớp MNTT Thỏ Ngọc
86
0
4
Nhóm lớp MNTT Hoa Anh Đào
20
0
1 12 1 12
1
0
500
1 13 6 237 1 13 6 237
1
0
612 644 268
1 9 4 125 1 9 4 125
1
6 Trường MG 1/6 1 1
18
9 322 9 322
2
7 Trường MG 17/3 0 1
18
0 0 9 306 0 0 9 306 0
1
7
Nhóm lớp MNTT Tuổi Thơ
55
0
3
Nhóm lớp MNTT Đồ rê Mí
70
0
768
8 Trường MG 19/5 1 1
22
0 11 384 0 0 11 384
1
Nhóm lớp MNTT Bình Minh
0
770 530 456
9 Trường MG 20/10 1 1
14
7 228 7 228
6
10 Trường MG 3/2 1 1
16
8 265 8 265
5
11 Trường MG 30/4 1 1
24
12 385 12 385
8
Nhóm lớp MNTT Hồng Ngọc
24
1 12
0
2
Nhóm lớp MNTT Mai vàng
32
1 16
0
2
Nhóm lớp MNTT Đồ rê Mí 2
37
0
2
12 Trường MG Hoa Huệ
0
0
13 Trường MG Hoa Lan
0
0
822
14 Trường MG Hoa Phượng 1 1
24
12 411 12 411
2
5
15 Trường MG Hoa pơlang
0
0
186 209 544
16 Trường MG Măng non 1 1
16
8 272 8 272
2
22
Gia Lai)
Cơ sở nhóm, lớp
Trường dân lập
ĐLTT
TS TS
TS trẻ TS trẻ TS trẻ
nhóm lớp
1 30
12 2 38
1 16 3 70
1 20
2 20
1 15 2 45
1 15 3 75
1 17
1 15 2 40
1 18 2 52
1 12
1 16
1 16 1 21
2 50
0 6 107 24 506
KHỐI PHÒNG NUÔI DƯỠNG, CHĂM SÓC, GIÁO DỤC NĂM HỌC 2021-2022
(Kèm theo Công văn số: /SGDĐT-GDMNTH ngày /9/2021 của Sở Giáo dục và Đào tạo Gia Lai)
Khu vệ sinh
Phòng ND-CS-GD trẻ Phòng ngủ Phòng GDTC Phòng GDNT P. đa chức năng
trẻ
7 Trường MG 17/3 0 9 0 0 0 0 7 2 0 2 0 1 0 1 0
2
a Lai)
1 0 1
1 1 0
1 0 1
1 0 1
0 0 1
5 1 5
ĐỘI NGŨ CÁN BỘ QUẢN LÍ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN TRONG CƠ SỞ GIÁO DỤC MẦM NON NĂM HỌC 2021-2
(Kèm theo Công văn số: /SGDĐT-GDMNTH ngày /9/2021 của Sở Giáo dục và Đào tạo Gia Lai)
Chia ra
Cán bộ quản lí Giáo viên mầm non
Tổng
số Công lập Công lập Ngoài công lập
Tên trường, CBQL,
STT
cơ sở NLĐTT GV, Trong đó Chia ra Chia ra
NV Tổng Ngoài Nhu
hiện có số công Tỷ lệ cầu Tỷ lệ
Hiện Nhu lập Tổng Tổng
có cầu số GV Trên GV/ GV
số Trung Cao Trên GV/
Biên Trung Cao Đại lớp công Đại lớp
hợp đại đại
chế cấp đẳng học lập cấp đẳng học
đồng học học
Nhân viên
Chia ra
Công lập
Tổng
số Ngoài
công
Biên Hợp lập
chế đồng
2 2
1
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
2 2
2 1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
2 0 2
1 1
2 1 1
1 1
2 0 2
1 0 1
1 1
27 4 12 18