ĐIỂM KIỂM TRA Đánh giá Hoàn thành tốt Hoàn HTT Chưa CHT TT Khối số lớp Số HS 9-10 7- 8 5-6 dưới 5 thành hoàn thành Số lượng Dân Số Dân Số Dân Số lượng Tỉ lệ Số lượng Tỉ lệ Số Tỉ lệ Số lượng Tỉ lệ tộc lượng tộc lượng tộc lượng 1 1 1A1 39/17 21 54% 18 46% 2 1 1A2 43/21 13 30% 30 70% 3 1 1A3 44/17 12 27% 32 73% 4 2 2A1 30/15 30/15 5 2 2A2 23/9 8/5 5/0 10/4 6 2 2A3 23/14 7/6 7/5 9/3 7 3 3A1 32/20 15/8 17/11 1/1 8 3 3A2 25/9 7/7 12/1 6/1 9 3 3A3 28/10 10/5 8/3 10/2