Professional Documents
Culture Documents
CUỐI NĂM.1
CUỐI NĂM.1
MN Tri Tôn 0 0 0 2 2 0 0 2 0 0 7 0 0 8 0 17 0 0 17 0 0 4
MN Ba Chúc 0 0 0 1 1 0 0 3 0 2 4 2 0 4 0 15 0 0 7 0 2 2
MN Lương An Trà 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 1 1 0 4 0 8 0 0 0 0 1 1
MN Cô Tô 0 0 0 1 1 1 0 0 0 0 3 1 0 5 0 9 3 0 8 0 0 0
MN Tà Đảnh 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 2 1 0 5 0 9 0 0 0 0 0 4
MG Châu Lăng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 7 0 14 0 0 14 0 0 0
MG Lương Phi 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 3 1 0 4 0 10 4 0 9 0 1 4
MG Lê Trì 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 2 0 0 4 0 9 3 0 8 0 0 0
MG Lạc Quới 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 2 0 0 2 0 5 0 0 0 0 0 0
MG Vĩnh Gia 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 2 1 0 3 0 8 2 0 0 0 1 1
MG Vĩnh Phước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 3 3 0 0 0 0 0
MG Tân Tuyến 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 5 0 6 0 0 0 0 0 0
MG Ô Lâm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 0 6 0 8 0 0 8 0 0 0
MG Núi Tô 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 4 0 7 1 0 7 0 0 0
MG An Tức 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 6 0 9 5 0 6 0 0 0
0 0 0 4 4 1 0 9 3 6 42 7 0 70 0 137 21 0 84 0 5 16
Nhóm lớp độc lập
Tư thục Sương Vy 0 0 0 2 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tư thục Tuổi Thơ 0 0 0 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhóm Minh Phát 0 0 0 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhóm Đức Trí 0 0 0 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhóm Sơn Ca 0 0 0 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhóm Khánh Băng 0 0 0 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng TT 0 0 0 7 7 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng CL+TT 0 0 0 11 11 8 0 9 3 6 42 7 0 70 0 137 21 0 84 0 5 16
THỐNG KÊ HỌC SINH NGÀNH HỌC MẦM NON Biểu 2
NĂM HỌC 2019-2020
Thời điểm báo cáo: 25/9;15/01;15/5
Nhà Trẻ Trẻ học
lớp ghép
Mẫu giáo HS MG ghép
Tổng Học sinh họ
Tổng
cộng 3-4 tuổi 4-5 tuổi 5-6 tuổi cộng Học sinh tiếng Anh
TT Đơn vị HS Nhà
HS được tăng
cường
2 độ 3 độ Mẫu 2 độ 3 độ tiếng việt
6-12 t 12-18t 18-24t 24-36t trẻ tuổi tuổi Bán Bán 2 buổi/ tuổi tuổi
1 buổi 1 buổi Bán trú 1 buổi giáo
trú trú ngày 2 buổi/ ngày
có TC
ăn trưa 3t
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
4t 5t
23 24
0 ### 146
65 77 142
16 57 73
0 0
0 ### 110
0 0
27 ### 158
0 0
0 0
30 35 65
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0 694
### ### 694
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
### ###
Biểu 3
THỐNG KÊ SỐ LIỆU TRẺ KHUYẾT TẬT VÀ TRẺ DÂN TỘC ĐẾN TRƯỜNG
NĂM HỌC 2019-2020
Thời điểm báo cáo: 25/9;15/01;15/5
Trẻ khuyết tật đến trường Trẻ dân tộc đến trường
Tổng cộng
Mẫu giáo Nhà trẻ 3-4 tuổi 4-5 tuổi 5-6 tuổi Tổng cộng
trẻ khuyết
TT Đơn vị tật đến
trẻ dân tộc
đến trường
Nhà trẻ trường
3-4 tuổi 4-5 tuổi 5-6 tuổi Nam Nữ Nam Nữ Nam Nữ Nam Nữ
1 2 3 4 5 6 7=(3+…+6) 8 9 10 11 12 13 14 15 16=(8+…+15)
Nhà trẻ Mẫu Giáo Nhà trẻ Mẫu Giáo Nhà trẻ Tỷ lệ Mẫu Giáo Tỷ lệ Nhà trẻ Mẫu Giáo Nhà trẻ Tỷ lệ Mẫu Giáo Tỷ lệ Nhà trẻ Mẫu Giáo Nhà trẻ Tỷ lệ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
I MN Tri Tôn 47 599 47 599 2 4.3 13 2.17 47 599 0 - 9 1.5 47 599 4 8.5
MN Ba Chúc 33 510 33 510 0 - 3 0.59 33 510 0 - 13 2.55 33 510 0 -
MN Lương An Trà 0 303 0 303 0 - 7 2.31 0 303 0 - 6 1.98 0 303 0 0
MN Cô Tô 24 317 24 317 0 - 4 1.26 24 317 0 - 2 0.63 24 317 0 0
MN Tà Đảnh 0 278 0 278 0 - 2 0.72 0 278 0 - 2 0.72 0 278 0 0
MG Châu Lăng 0 472 0 472 0 - 8 1.69 0 472 0 - 3 0.64 0 472 0 0
MG Lương Phi 0 317 0 317 0 - 9 2.84 0 317 0 - 5 1.58 0 317 0 0
MG Lê Trì 0 295 0 295 0 - 3 1 0 295 0 - 3 1.02 0 295 0 0
MG Lạc Quới 0 154 0 154 0 - 2 1.3 0 154 0 - 2 1.3 0 154 0 0
MG Vĩnh Gia 0 224 0 224 0 - 8 3.57 0 224 0 - 6 2.68 0 224 0 0
MG Vĩnh Phước 0 70 0 70 0 - 3 4.29 0 70 0 - 0 0 0 70 0 0
MG Tân Tuyến 0 171 0 171 0 - 1 0.58 0 171 0 - 1 0.58 0 171 0 0
MG Ô Lâm 0 292 0 292 0 - 10 6.5 0 292 0 - 4 3.7 0 292 0 0
MG Núi Tô 0 243 0 243 0 - 11 4.53 0 243 0 - 11 4.53 0 243 0 0
MG An Tức 0 308 0 308 0 - 0 0 0 308 0 - 0 0 0 308 0 0
Tổng cộng CL 104 4553 104 4553 2 1.9 84 1.84 104 4553 0 - 67 23.4 104 4553 4 8.51
Trường TT và nhóm lớp
độc lập
Tư thục Sương Vy
II 23 0 23 0 23 0 23 0
Tư thục Tuổi Thơ 30 0 30 0 30 0 30 0
Nhóm Minh Phát 7 0 7 0 7 0 7 0
Nhóm Đức Trí 7 0 7 0 7 0 7 0
Nhóm Sơn Ca 20 0 20 0 20 0 20 0
Nhóm Khánh Băng 13 0 13 0 13 0 13 0
Tổng cộng TT 100 0 100 0 0 0 0 0 100 0 0 0 0 0 100 0 0 0
Tổng cộng CL+TT 204 4553 204 4553 2 1.92 84 1.84 204 4553 0 0 67 23.4 204 4553 4 8.51
Biểu 4
Số trẻ thừa
cân, béo phì
Mẫu Giáo Tỷ lệ
21 22
52 8.7
40 7.8
26 8.6
0 -
11 4.0
16 3.4
22 6.9
0 -
12 7.8
9 4.0
2 2.9
9 5.3
3 1.0
0 -
0 -
202 60.3
0 0
202 60.3
THỐNG KÊ CÁN BỘ QUẢN LÝ- GIÁO VIÊN- NHÂN VIÊN NGÀNH HỌC MẦM NON Biểu 5
NĂM HỌC 2019-2020
Thời điểm báo cáo: 25/9;15/01;15/5
Giáo viên dạy Mẫu giáo
CBQL Giáo viên Nhà trẻ Nhân viên
3 tuổi 4 tuổi 5 tuổi
Tổng Tổng
Chủ
TT Đơn vị cơ sở
cộng
GV NT Bán Bán Bán 2 buổi/
cộng
GVMG Thủ Văn
Nhân
viên Tổng số
HT PHT 6-12 t 12-18t 18-24t 24-36t 1 buổi 1 buổi 1 buổi Kế toán Y tế Bảo vệ
trú trú trú ngày quỹ thư nuôi nhân viên
dưỡng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
MN Tri Tôn 1 2 0 0 0 0 2 2 2 0 0 7 0 0 8 17 1 0 0 1 2 3 7
MN Ba Chúc 1 2 0 0 0 0 2 2 6 0 4 4 4 0 4 22 1 1 0 1 3 1 7
MN Lương An Trà 1 1 0 0 0 0 0 0 1 0 1 1 1 0 5 9 1 1 0 1 2 1 6
MN Cô Tô 1 1 0 0 0 0 2 2 0 0 0 3 2 0 5 10 1 0 0 1 1 1 4
MN Tà Đảnh 1 1 0 0 0 0 0 0 2 0 0 2 1 0 5 10 1 0 0 1 0 1 3
MG Châu Lăng 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 0 0 8 14 1 0 0 1 0 2 4
MG Lương Phi 1 1 0 0 0 0 0 0 2 0 1 4 2 0 4 13 1 1 0 1 1 1 5
MG Lê Trì 1 1 0 0 0 0 0 0 2 1 2 2 0 0 5 12 1 1 0 1 1 1 5
MG Lạc Quới 1 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0 2 0 0 4 7 1 0 0 1 0 1 3
MG Vĩnh Gia 1 1 0 0 0 0 0 0 0 1 2 2 2 0 4 11 1 0 0 1 0 1 3
MG Vĩnh Phước 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 3 1 0 0 1 0 1 3
MG Tân Tuyến 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5 1 0 0 1 0 1 3
MG Ô Lâm 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 0 10 12 1 1 0 0 0 1 3
MG Núi Tô 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 5 8 1 1 0 0 0 1 3
MG An Tức 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 9 12 1 1 0 1 0 1 4
Tổng cộng CL 15 15 0 0 0 0 6 6 15 3 10 41 12 0 84 165 15 7 0 13 10 18 63
Trường TT và nhóm lớp
độc lập 0 0
Tư thục Sương Vy 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 6 0 7
Tư thục Tuổi Thơ 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 5
Nhóm Minh Phát 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 2
Nhóm Đức Trí 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 2
Nhóm Sơn Ca 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 2
Nhóm Khánh Băng 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 2
Tổng cộng TT 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 19 0 20
Tổng cộng CL+TT 15 15 6 0 0 0 6 6 15 3 10 41 12 0 84 165 15 7 1 13 29 18 83
iểu 5 THỐNG KÊ TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN CBQL - GIÁO VIÊN- NHÂN VIÊN NGÀNH HỌC MẦM NON
NĂM HỌC 2019-2020
Thời điểm báo cáo: 15/9;15/01;15/5
Trình độ đào tạo
Cán bộ QL Chủ cơ sở Giáo viên nhà trẻ Giáo viên Mẫu giáo Riêng GV dạy lớp 5 tuổi Nhân
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59
4 0 3 0 0 0 3 0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 2 0 15 2 0 0 0 17 0 6 2 0 0 0 8 0 1
0 0 3 0 0 0 3 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 2 0 21 1 0 0 0 22 0 8 0 0 0 0 8 0 1
0 0 2 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 2 0 0 0 9 0 4 2 0 0 0 6 0 1
0 0 2 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 2 0 8 1 1 0 0 10 0 6 0 1 0 0 7 0 0
0 0 2 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 2 1 0 0 10 0 5 1 0 0 0 6 0 1
0 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 3 14 6 2 8
0 0 2 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 3 1 0 0 13 0 5 1 0 0 0 6 0 1
0 0 2 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 3 0 0 0 12 4 1 0 0 0 5 0 1
0 0 2 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 2 0 0 0 7 0 3 1 0 0 0 4 0 0
0 0 2 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5 1 0 0 11 0 3 2 1 0 0 6 0 1
0 0 2 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 0 3 0 3 0 0 0 0 3 0 1
0 0 2 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 5 0 5 0 0 0 0 5 0 0
0 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 5 1 0 0 12 0 6 4 0 0 0 10 0 1
0 0 2 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 1 0 0 0 8 0 4 1 0 0 0 5 0 0
0 0 2 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 0 1 0 0 12 0 8 0 1 0 0 9 0 1
4 0 30 0 0 0 30 0 0 0 0 0 3 3 0 0 0 6 0 129 27 9 0 0 165 0 76 15 5 0 0 96 0 10
0 0 0 165
0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 2 2 2 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 0 30 0 0 0 30 2 2 2 6 0 3 3 0 0 0 6 0 129 27 9 0 0 165 0 76 15 5 0 0 96 0 10
ON
Biểu 6
Nhân viên
Chư
Trung Sơ a Tổng
CĐ
cấp cấp qua cộng
ĐT
60 61 62 63 64
0 1 1 4 7
0 2 3 1 7
0 2 1 2 6
0 2 0 2 4
0 1 0 1 3
2 2 4
0 2 1 1 5
0 2 1 1 5
0 2 1 0 3
0 1 0 1 3
0 1 0 1 3
0 2 0 1 3
0 1 0 1 3
1 1 1 0 3
0 2 0 1 4
1 24 9 ### 63
63
0 0 3 4 7
0 0 2 3 5
0 0 0 2 2
0 0 0 2 2
0 0 0 2 2
0 0 0 2 2
0 0 5 15 20
1 24 14 ### 83
THỐNG KÊ CƠ SỞ VẬT CHẤT NGÀNH HỌC MẦM NON Biể
NĂM HỌC 2019-2020
Thời điểm báo cáo: 25/9;15/01;15/5
Tất cả các phòng mượn từ C
Phòng học dạy Nhà trẻ Tổng số phòng học dạy MG Riêng phòng học dạy lớp 5 tuổi TH,TrH dạy lớp 3,4,5 tu
TT Trường Số Phòng có
Các phòng
Các phòng của MG Tiểu học, TrH & nơi khác có BB bàn giao
Kiên Bán Tổng Kiên Bán biên bản BG
mượn Tổng Tổng Kiên Bán
P. tạm P. tạm TH,TrH,
cố KC cộng cố KC từ TH,
chùa, ấp... cộng Kiên Bán Kiên Bán cộng cố KC
TrH… (5T) P. tạm P. tạm
cố KC cố KC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
I Trường Công lập
MN Tri Tôn 2 0 0 2 15 0 0 0 0 15 8 0 0 0 0 0 8 0 0
MN Ba Chúc 1 0 0 1 16 0 0 0 0 16 5 0 0 1 0 0 6 1 0
MN Lương An Trà 0 0 0 0 8 0 0 0 0 8 4 0 0 1 0 0 5 1 0
MN Cô Tô 1 0 0 1 8 0 0 0 0 8 6 0 0 0 0 0 6 0 0
MN Tà Đảnh 0 0 0 0 9 0 0 0 0 9 4 0 0 2 0 0 6 2 0
MG Châu Lăng 0 0 0 0 12 0 0 0 0 12 5 0 0 2 0 0 7 3 0
MG Lương Phi 0 0 0 0 10 0 0 0 0 10 5 0 0 0 0 0 5 0 0
MG Lê Trì 0 0 0 0 8 0 0 0 0 8 3 0 0 1 0 0 4 2 0
MG Lạc Quới 0 0 0 0 5 0 0 0 0 5 2 0 0 0 0 0 2 0 0
MG Vĩnh Gia 0 0 0 0 6 0 0 0 0 6 3 0 0 0 1 0 4 1 0
MG Vĩnh Phước 0 0 0 0 2 0 1 0 0 3 2 0 1 0 0 0 3 0 0
MG Tân Tuyến 0 0 0 0 3 0 0 0 0 3 2 0 0 3 0 0 5 3 0
MG Ô Lâm 0 0 0 0 7 0 0 0 0 7 3 0 0 3 0 0 6 3 0
MG Núi Tô 0 0 0 0 6 0 0 0 0 6 4 0 0 0 0 0 4 0 0
II
MG An Tức 0 0 0 0 7 0 1 0 0 8 4 0 0 2 0 0 6 2 0
Tổng cộng CL 4 0 0 4 122 0 2 0 0 124 60 0 1 15 1 0 77 18 0
Trường TT và nhóm lớp
độc lập 0 0
Tư thục Sương Vy 2 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tư thục Tuổi Thơ 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhóm Minh Phát 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhóm Đức Trí 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhóm Sơn Ca 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhóm Khánh Băng 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng TT 7 0 0 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng CL+TT 11 0 0 11 122 0 2 0 0 124 60 0 1 15 1 0 77 18 0
Biểu 7
22 23 24
0 0 0
0 1 0
0 1 5
0 0 0
0 2 0
0 3 0
0 0 10
0 2 0
0 0 0
0 1 0
0 0 0
0 3 0
0 3 0
0 0 0
0 2 0
0 18 15
0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 18 15
TỔNG HỢP CÁC ĐIỂM TRƯỜNG - THIẾT BỊ, ĐDĐC NGÀNH HỌC MẦM NON Biểu 8
NĂM HỌC 2019-2020
Thời điểm báo cáo: 25/9;15/01;15/5
Trường có sân chơi
Các điểm Mẫu giáo Tổng số lớp đủ thiết bị TT 02 Bếp ăn đồ chơi ngoài trời
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
MN Tri Tôn 1 3 0 0 0 0 4 0 9 8 1 0 1 0 4 0 3 1
MN Ba Chúc 1 1 1 0 0 0 3 1 15 6 1 1 0 0 2 0 2 0
MN Lương An Trà 1 1 1 0 0 0 3 0 8 5 1 1 0 0 2 1 1 0
MN Cô Tô 1 3 0 0 0 0 4 0 6 6 1 0 0 1 2 1 1 0
MN Tà Đảnh 1 1 2 0 0 0 4 0 6 6 1 1 0 0 2 0 2 0
MG Châu Lăng 1 1 1 0 0 0 3 0 7 7 0 0 0 0 2 0 2 0
MG Lương Phi 1 1 0 0 0 0 2 0 10 5 1 1 0 0 1 0 1 0
MG Lê Trì 1 0 1 0 0 0 2 0 4 4 1 0 0 1 2 0 1 1
MG Lạc Quới 1 0 0 0 0 0 1 0 4 2 0 0 0 0 1 0 1 0
MG Vĩnh Gia 1 0 1 0 0 0 2 0 7 4 1 1 0 0 1 0 1 0
MG Vĩnh Phước 1 2 0 0 0 0 3 0 3 3 0 0 0 0 3 2 1 0
MG Tân Tuyến 1 0 3 0 0 0 4 0 5 5 0 0 0 0 1 0 1 0
MG Ô Lâm 1 0 3 0 0 0 4 0 8 7 0 0 0 0 1 1 0 0
MG Núi Tô 1 2 0 0 0 0 3 0 7 4 0 0 0 0 1 1 0 0
MG An Tức 1 1 2 0 0 0 4 0 6 6 0 0 0 0 2 0 1 1
Tổng cộng CL 15 16 15 0 0 0 46 1 105 78 8 5 1 2 27 6 18 3
Trường TT và nhóm lớp
độc lập
Tư thục Sương Vy 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0
Tư thục Tuổi Thơ 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0
Nhóm Minh Phát 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0 1 1 0 1 0
Nhóm Đức Trí 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0 1 1 0 0 1
Nhóm Sơn Ca 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0
Nhóm Khánh Băng 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0
Tổng cộng TT 6 0 0 0 0 0 6 0 0 0 6 0 0 6 2 0 1 1
Tổng cộng CL+TT 21 16 15 0 0 0 52 1 105 78 14 5 1 8 29 6 19 4
THỐNG KÊ TỶ LỆ CHUYÊN CẦN
NĂM HỌC 2019-2020
Thời điểm báo cáo:15/5
Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11
TT Trường Tổng số Tổng số Tổng số Hiện Tổng số
TS. Ngày
Vắng Hiện diện Tỷ lệ TS. Ngày
Vắng Hiện diện Tỷ lệ TS. Ngày
Vắng Tỷ lệ
HS (buổi)trong tháng
HS (buổi)trong tháng
HS (buổi)trong tháng
diện HS
1 2 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6
MN Tri Tôn
652 19521 305 19216 98.44 652 26600 465 26135 98.25 652 20121 410 19711 97.96 653
MN Ba Chúc
551 17964 289 17675 98.39 551 24925 353 24572 98.58 552 18962 239 18723 98.74 552
MN Lương An Trà
319 9485 220 9265 97.68 320 12975 238 12737 98.17 318 9861 202 9659 97.95 319
MN Cô Tô
346 6574 132 6442 97.99 346 8650 123 8527 98.58 345 6555 120 6435 98.17 344
MN Tà Đảnh
272 8679 158 8521 98.18 272 12025 230 11795 98.09 272 9063 148 8915 98.37 272
MG Châu Lăng
472 13275 216 13059 98.37 472 18725 376 18349 97.99 472 14265 407 13858 97.15 472
MG Lương Phi
315 9968 224 9744 97.75 317 13650 254 13396 98.14 317 10336 211 10125 97.96 317
MG Lê Trì
289 8874 97 8777 98.91 292 12400 135 12265 98.91 293 9462 119 9343 98.74 295
MG Lạc Quới
154 4066 105 3961 97.42 154 5350 155 5195 97.10 154 4085 113 3972 97.23 154
MG Vĩnh Gia
224 6973 122 6851 98.25 224 9175 102 9073 98.89 224 6973 99 6874 98.58 224
MG Vĩnh Phước
70 2590 13 2577 99.50 70 3500 33 3467 99.06 70 2660 18 2642 99.32 70
MG Tân Tuyến
171 5884 88 5796 98.50 173 7900 160 7740 97.97 172 6080 160 5920 97.37 172
MG Ô Lâm
289 9072 202 8870 97.77 294 12775 364 12411 97.15 293 9709 193 9516 98.01 292
MG Núi Tô
241 6453 119 6334 98.16 242 9300 223 9077 97.60 242 7068 141 6927 98.01 242
MG An Tức 312 9577 91 9486 312 13050 159 12891 312 9918 113 9805 310
99.05 98.78 98.86
Tổng cộng CL 4677 138955 2381 136574 98.29 4691 191000 3370 187630 98.24 4688 145118 2693 142425 98.14 4688
138955 191000 145118
THỐNG KÊ TỶ LỆ CHUYÊN CẦN
NĂM HỌC 2019-2020
3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6
20409 350 20059 98.28 653 14882 302 14580 97.97 653 13725 210 13515 97.74 646 21040 410 20630 98.05
19960 191 19769 99.04 551 13958 225 13733 98.39 543 14685 266 14419 98.19 543 19580 223 19357 98.86
10400 216 10184 97.92 315 7210 137 7073 98.10 303 7530 156 7374 97.93 303 10040 150 9890 98.51
8600 139 8461 98.38 341 5115 98 5017 98.08 341 5115 112 5003 97.81 341 6820 129 6691 98.11
9640 135 9505 98.60 278 6748 121 6627 98.21 278 3878 89 3789 97.71 278 9240 120 9120 98.70
14820 335 14485 97.74 472 10477 234 10243 97.77 472 9351 300 9051 96.79 472 14820 273 14547 98.16
10756 231 10525 97.85 317 7938 164 7774 97.93 317 8130 175 7955 97.85 317 10720 183 10537 98.29
9980 109 9871 98.91 295 7014 60 6954 99.14 295 7530 61 7469 99.19 295 10040 80 9960 99.20
4300 100 4200 97.67 154 3010 62 2948 97.94 154 3225 82 3143 97.46 154 4300 81 4219 98.12
8808 100 8708 98.86 224 3670 53 3617 98.56 224 5505 62 5443 98.87 224 7340 74 7266 98.99
2800 20 2780 99.29 70 1960 10 1950 99.49 70 2100 27 2073 98.71 70 2800 12 2788 99.57
6280 131 6149 97.91 172 4396 91 4305 97.93 171 4680 94 4586 97.99 171 6240 110 6130 98.24
10180 204 9976 98.00 292 7126 146 6980 97.95 292 7635 183 7452 97.60 292 10180 223 9957 97.81
7664 179 7485 97.66 242 4984 114 4870 97.71 243 5610 141 5469 97.49 243 7228 147 7081 97.97
2E+05 2578 152419 98.34 4687 105796 1989 103807 98.12 4667 106529 2248 104281 97.89 4657 150728 2291 148437 98.48
2E+05 105796 106529 150728
Tỷ lệ
bình
quân
(8 tháng)
98.2
98.63
98.05
98.20
98.31
97.76
97.98
98.99
97.54
98.74
99.28
97.99
97.73
97.8
98.48
98.03