You are on page 1of 2

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM SƠ KẾT HỌC KỲ 1 HỆ CAO ĐẲNG NĂM HỌC 2021 - 2022
(Hệ chính quy)
Lớp: ....Cao đẳng Việt Nam học B K44 (KL1906CQ2).... Khóa: ....K44....
Trang 1/2
Điểm học kỳ
01 02 03 04 05 06 07 08 09 Điểm Điểm Điểm
Xếp Điểm
Stt MSSV Họ và Tên Nữ Ngày sinh Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm trung trung trung Ghi chú
loại trung
10 chữ 4 10 chữ 4 10 chữ 4 10 chữ 4 10 chữ 4 10 chữ 4 10 chữ 4 10 chữ 4 10 chữ 4 bình bình bình tích
học bình tích
học kỳ học kỳ lũy hệ
L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 hệ 10 kỳ lũy hệ 4
hệ 4 10
1 19C06001 Phan Huỳnh Ngọc Anh x 17-6-2001 8.1   B+   3.5 8.2   B+   3.5 7.0   B   3 8.5   B+   3.5 8.5   B+   3.5 9.0   A   4 9.0   A   4 8.2   B+   3.5 8.28 3.55 Giỏi 7.65 3.02  
2 19C06003 Nguyễn Vân Anh x 13-12-2000 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 0 0 Yếu 6.08 2.13  
Xuất
3 19C06151 Lê Minh Anh x 6-12-2001 8.7   B+   3.5 8.5   B+   3.5 8.8   B+   3.5 7.9   B   3 9.3   A   4 8.7   B+   3.5 10.0   A   4 8.8   B+   3.5 8.97 3.6 7.57 2.99  
Sắc
4 19C06009 Nguyễn Văn Diện 15-9-2000 7.7   B   3 7.9   B   3 7.2   B   3 7.7   B   3 8.4   B+   3.5 8.4   B+   3.5 9.5   A   4 7.6   B   3 8.16 3.3 Giỏi 7.15 2.74  
5 19C06011 Trần Ngọc Duy 5-4-2001 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 0 0 Yếu 6.75 2.5  
6 19C06013 Lê Thị Mỹ Duyên x 2-4-2001 4.8   D   1 7.9   B   3 8.5   B+   3.5 8.4   B+   3.5 8.3   B+   3.5 9.0   A   4 9.0   A   4 7.8   B   3 7.91 3.15 Khá 7.78 3.13  
7 19C06015 Trần Hoàng Đảm 18-4-2001 8.6   B+   3.5 8.0   B+   3.5 8.4   B+   3.5 7.9   B   3 8.9   B+   3.5 8.4   B+   3.5 10.0   A   4 8.8   B+   3.5 8.81 3.55 Giỏi 7.64 2.97  
8 19C06019 Trương Trúc Giang x 10-5-2001 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 0 0 Yếu 5.76 1.87  
9 19C06021 Nguyễn Văn Hào 27-7-2001 5.6   C   2 8.6   B+   3.5 8.2   B+   3.5 7.4   B   3 8.1   B+   3.5 8.4   B+   3.5 10.0   A   4 8.3   B+   3.5 8.18 3.33 Giỏi 6.82 2.47  
10 19C06025 Khưu Thanh Hiếu 22-1-2001 6.7   C+   2.5 9.1   A   4 7.1   B   3 8.2   B+   3.5 8.5   B+   3.5 8.7   B+   3.5 10.0   A   4 7.2   B   3 8.28 3.4 Giỏi 7.07 2.72  
Xuất
11 19C06149 Nguyễn Trung Hiếu 18-8-2000 8.6   B+   3.5 8.8   B+   3.5 8.5   B+   3.5 9.1   A   4 9.3   A   4 9.0   A   4 10.0   A   4 8.7   B+   3.5 9.11 3.75 8.19 3.29  
Sắc
Xuất
12 19C06027 Nguyễn Khắc Huy 9-9-2001 8.1   B+   3.5 8.4   B+   3.5 7.7   B   3 9.0   A   4 8.8   B+   3.5 9.0   A   4 9.0   A   4 9.1   A   4 8.6 3.68 8.11 3.3  
Sắc
13 19C06030 Phạm Thúy Huỳnh x 7-6-2001 3.18 0 Yếu 6.66 2.42  
Xuất
14 19C06035 Lê Tấn Kha 18-7-2001 8.1   B+   3.5 8.4   B+   3.5 7.4   B   3 9.0   A   4 8.6   B+   3.5 8.6   B+   3.5 9.5   A   4 9.1   A   4 8.66 3.68 7.74 3.09  
Sắc
15 19C06033 Nguyễn Trung Kiên 17-8-2001 6.1   C   2 7.7   B   3 8.1   B+   3.5 7.8   B   3 8.1   B+   3.5 8.5   B+   3.5 10.0   A   4 8.4   B+   3.5 8.22 3.28 Giỏi 6.94 2.56  
16 19C06039 Võ Thị Hồng Lan x 22-9-2001 7.9   B   3 9.1   A   4 7.2   B   3 9.1   A   4 8.8   B+   3.5 8.6   B+   3.5 10.0   A   4 7.5   B   3 8.67 3.55 Giỏi 7.71 3.04  
17 19C06041 Nguyễn Trần Thùy Linh x 30-8-2001 8.7   B+   3.5 10.0   A   4 5.28 1 Yếu 7.72 3.04  
18 19C06045 Trương Thành Lộc 15-8-2001 5.1   D+   1.5 8.9   B+   3.5 7.0   B   3 8.1   B+   3.5 8.6   B+   3.5 8.2   B+   3.5 9.0   A   4 7.5   B   3 7.78 3.2 Giỏi 7.42 2.9  
19 19C06047 Nguyễn Thị Cẩm Ly x 8-1-2001 5.5   C   2 7.8   B   3 8.5   B+   3.5 7.8   B   3 8.6   B+   3.5 8.7   B+   3.5 10.0   A   4 8.8   B+   3.5 8.29 3.28 Giỏi 8.09 3.24  
20 19C06049 Huỳnh Ngô Phúc Minh 9-6-1996 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 0 0 Yếu 6.99 2.51  
21 19C06051 Mai Thanh Nam 15-1-2001 7.5   B   3 8.4   B+   3.5 7.0   B   3 8.1   B+   3.5 7.8   B   3 8.7   B+   3.5 10.0   A   4 7.8   B   3 8.29 3.38 Giỏi 7.73 3.13  
22 19C06053 Bùi Thị Mỹ Ngân x 22-6-2001 7.1   B   3 8.2   B+   3.5 7.2   B   3 8.4   B+   3.5 8.4   B+   3.5 9.0   A   4 9.0   A   4 8.2   B+   3.5 8.14 3.48 Giỏi 8.05 3.3  
23 19C06055 Lê Thị Thanh Ngân x 26-4-2001 8.7   B+   3.5 9.0   A   4 4.86 1 Yếu 7.08 2.76  
Xuất
24 19C06057 Lê Minh Nghĩa 29-9-2001 8.7   B+   3.5 9.0   A   4 8.9   B+   3.5 9.4   A   4 9.4   A   4 9.4   A   4 9.5   A   4 9.1   A   4 9.18 3.85 8.44 3.46  
Sắc
25 19C06059 Trần Thanh Ngoan 21-4-2001 6.6   C+   2.5 8.2   B+   3.5 7.4   B   3 8.9   B+   3.5 8.6   B+   3.5 9.0   A   4 9.0   A   4 8.9   B+   3.5 8.26 3.4 Giỏi 7.75 3.12  
Xuất
26 19C06061 Vương Tuyết Ngọc x 24-2-2001 8.1   B+   3.5 8.4   B+   3.5 8.5   B+   3.5 7.9   B   3 9.3   A   4 8.6   B+   3.5 9.0   A   4 8.8   B+   3.5 8.58 3.6 7.59 3.02  
Sắc
27 19C06065 Võ Minh Nhật 26-2-2001 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 0 0 Yếu 7.12 2.67  
28 19C06067 Trần Thảo Nhi x 11-8-2001 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 0 0 Yếu 6.78 2.58  
29 19C06069 Đặng Thị Yến Nhi x 22-3-2001 8.0   B+   3.5 7.8   B   3 8.4   B+   3.5 8.0   B+   3.5 8.6   B+   3.5 8.7   B+   3.5 10.0   A   4 8.8   B+   3.5 8.68 3.58 Giỏi 7.43 2.9  
30 19C06145 Phan Quỳnh Tú Nhi x 15-10-2000 5.8   C   2 8.2   B+   3.5 8.5   B+   3.5 8.4   B+   3.5 7.9   B   3 8.7   B+   3.5 10.0   A   4 8.2   B+   3.5 8.34 3.35 Giỏi 7.51 2.94  
31 19C06073 Trần Minh Nhựt 30-11-2001 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 0 0 Yếu 6.9 2.69  
32 19C06075 Nguyễn Tấn Phát 30-4-2000 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 0 0 Yếu 7.18 2.77  
33 19C06077 Nguyễn Hà Phiên x 7-8-2000 7.8   B   3 8.0   B+   3.5 7.4   B   3 7.5   B   3 8.4   B+   3.5 9.0   A   4 10.0   A   4 7.4   B   3 8.29 3.35 Giỏi 7.34 2.84  
34 19C06081 Nguyễn Thị Kiều Phương x 8-11-2000 5.1   D+   1.5 8.0   B+   3.5 7.5   B   3 7.5   B   3 8.2   B+   3.5 8.6   B+   3.5 9.7   A   4 7.4   B   3 7.8 3.13 Khá 6.99 2.65  
35 19C06083 Lê Uyên Phương x 13-3-2001 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 0 0 Yếu 6.25 2.25  
36 19C06087 Phạm Thái Sang 9-10-2001 7.7   B   3 8.3   B+   3.5 6.9   C+   2.5 8.1   B+   3.5 7.9   B   3 8.6   B+   3.5 10.0   A   4 7.5   B   3 8.28 3.3 Giỏi 7.01 2.62  
37 18C06086 Nguyễn Quốc Thanh 25-11-2000 7.7   B   3 8.8   B+   3.5 8.3   B+   3.5 7.4   B   3 8.3   B+   3.5 9.2   A   4 8.7   B+   3.5 8.12 3.3 Giỏi 7.07 2.66  
38 19C06101 Cao Thị Thảnh x 27-11-2000 4.5   D   1 9.2   A   4 8.5   B+   3.5 8.5   B+   3.5 8.3   B+   3.5 8.6   B+   3.5 9.5   A   4 8.2   B+   3.5 8.17 3.3 Giỏi 7.24 2.78  
39 19C06105 Lê Thị Thía x 22-6-2001 6.1   C   2 9.0   A   4 8.5   B+   3.5 8.7   B+   3.5 8.6   B+   3.5 8.6   B+   3.5 9.3   A   4 8.2   B+   3.5 8.4 3.45 Giỏi 7.42 2.92  
40 19C06107 Tôn Hiền Thông 1-9-2001 7.7   B   3 8.3   B+   3.5 7.4   B   3 8.9   B+   3.5 8.5   B+   3.5 9.1   A   4 9.0   A   4 8.9   B+   3.5 8.42 3.48 Giỏi 7.88 3.22  
41 19C06111 Lưu Minh Thư x 13-3-2001 5.7   C   2 9.0   A   4 7.4   B   3 8.8   B+   3.5 8.4   B+   3.5 9.0   A   4 8.9   B+   3.5 8.17 3.38 Giỏi 7.48 2.96  
42 19C06093 Nguyển Minh Tính 9-4-2001 8.4   B+   3.5 8.2   B+   3.5 6.9   C+   2.5 8.4   B+   3.5 8.2   B+   3.5 8.7   B+   3.5 10.0   A   4 7.9   B   3 8.49 3.43 Giỏi 7.44 2.89  
Xuất
43 19C06095 Nguyễn Văn Toàn 20-1-2001 8.3   B+   3.5 9.2   A   4 7.0   B   3 9.1   A   4 8.6   B+   3.5 8.9   B+   3.5 10.0   A   4 7.4   B   3 8.68 3.63 7.69 3.09  
Sắc
44 19C06117 Lương Thị Bảo Trâm x 3-7-2001 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 0 0 Yếu 6.05 2.15  
Trang 2/2
Điểm học kỳ
01 02 03 04 05 07 06 08 09
Điểm Điểm Điểm Điểm
Xếp
Stt MSSV Họ và Tên Nữ Ngày sinh Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm trung trung trung trung Ghi chú
loại
10 chữ 4 10 chữ 4 10 chữ 4 10 chữ 4 10 chữ 4 10 chữ 4 10 chữ 4 10 chữ 4 10 chữ 4 bình bình bình bình
học
học kỳ học kỳ tích lũy tích lũy
L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 hệ 10 kỳ
hệ 4 hệ 10 hệ 4
45 19C06119 Trịnh Bảo Trân x 9-10-2001 8.1   B+   3.5 8.3   B+   3.5 7.2   B   3 8.1   B+   3.5 8.1   B+   3.5 8.7   B+   3.5 10.0   A   4 8.1   B+   3.5 8.46 3.55 Giỏi 7.84 3.18  
Xuất
46 19C06123 Hà Thị Mỹ Trân x 2-11-2001 8.6   B+   3.5 8.4   B+   3.5 8.8   B+   3.5 7.9   B   3 9.4   A   4 9.2   A   4 9.5   A   4 8.8   B+   3.5 8.83 3.6 8.11 3.24  
Sắc
47 19C06125 Trần Ngọc Trân x 16-5-2001 6.4   C   2 9.0   A   4 7.1   B   3 7.2   B   3 8.2   B+   3.5 8.7   B+   3.5 9.0   A   4 8.7   B+   3.5 7.95 3.3 Giỏi 7.3 2.85  
48 19C06113 Đào Minh Huyền Trang x 12-1-2000 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 0 0 Yếu 7.57 3.03  
49 19C06115 Nguyễn Thị Phương Trang x 29-3-2001 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 0 0 Yếu 6.06 2.08  
50 19C06127 Lê Nguyễn Minh Triệu 31-8-2001 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 0 0 Yếu 7.77 3.02  
Xuất
51 19C06099 Trần Lê Mai Ngọc Tuyền x 30-3-2001 8.6   B+   3.5 9.0   A   4 8.7   B+   3.5 9.4   A   4 9.4   A   4 9.1   A   4 9.5   A   4 9.1   A   4 9.13 3.85 8.5 3.52  
Sắc
52 19C06131 Quách Ngọc Tường Vi x 3-10-2001 5.2   D+   1.5 8.9   B+   3.5 6.9   C+   2.5 7.1   B   3 8.2   B+   3.5 8.7   B+   3.5 9.0   A   4 7.5   B   3 7.59 3.05 Khá 7.22 2.82  
53 19C06144 Lâm Phương Vũ 20-4-2000 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 CT   CT   0 0 0 Yếu 5.73 1.75  
54 19C06133 Đinh Thanh Vy x 13-10-2001 8.1   B+   3.5 7.8   B   3 8.4   B+   3.5 7.9   B   3 8.8   B+   3.5 8.7   B+   3.5 9.5   A   4 8.8   B+   3.5 8.58 3.5 Giỏi 8.13 3.28  
Xuất
55 19C06135 Huỳnh Thị Mai Xuân x 18-2-2001 8.2   B+   3.5 9.3   A   4 8.7   B+   3.5 8.6   B+   3.5 8.8   B+   3.5 9.2   A   4 9.0   A   4 9.1   A   4 8.8 3.73 8.47 3.46  
Sắc
56 19C06139 Dương Thị Như Ý x 12-2-2001 4.6   D   1 8.4   B+   3.5 7.0   B   3 8.5   B+   3.5 8.4   B+   3.5 9.2   A   4 9.0   A   4 8.9   B+   3.5 7.84 3.18 Khá 7.68 3.04  
57 19C06141 Nguyễn Hải Yến x 27-1-2001 5.8   C   2 8.0   B+   3.5 7.3   B   3 7.5   B   3 8.4   B+   3.5 8.2   B+   3.5 9.0   A   4 7.4   B   3 7.72 3.2 Giỏi 7.14 2.76  
Stt Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Tổng hợp:
01 DU140 Tiếng Anh chuyên ngành du lịch 3 Loại Xuất Sắc ....10....sinh viên
02 DU191 Quản trị kinh doanh du lịch 2 Loại Giỏi ....26....sinh viên
03 DU221 Du lịch văn hóa 3 Loại Khá ....4....sinh viên
04 DU231 Du lịch sinh thái 3 Loại Trung bình ....0....sinh viên
05 DU250 Văn hóa các dân tộc Việt Nam 2 Loại Yếu ....17....sinh viên
06 DU270 Văn hóa ẩm thực Việt Nam 2
07 DU311 Thực tế du lịch 3 1
08 DU320 Thực tập tốt nghiệp 5
09 DU321 Lễ hội dân gian người Việt ở Nam Bộ 2
 
Cần Thơ, Ngày 21 tháng 03 năm 2022
HIỆU TRƯỞNG TRƯỞNG PHÒNG CÁN BỘ PHỤ TRÁCH
 

You might also like