You are on page 1of 4

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG

FOREIGN TRADE UNIVERSITY


BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ HỌC PHẦN / MODULE TRANSCRIPT
KHÓA / COHORT: K60
Chương trình / Programs: International Business and Trade
Mã lớp/Class Code: MF2 Tên môn học/Module (Unit): Applied Information Technology I
Mã môn học/Unit Code: COM1
Ngày thi/Exam date: 22/04/2022 - Lần thi/Attempt: First
Học kỳ/Semester 1 - Năm học/Academic Year: 2021 - 2022
Nộp bảng điểm (file excel) cho ICCC/
Submit trancript (excel file) to ICCC: Link
Ngày nộp bảng điểm cho ICCC/
Date of original trancript submission to ICCC (verifile by Staff in-charge): ............
Điểm Điểm Điểm
CC GK CK
Điểm học phần
Atten- Mid- Final-
MSSV Unit score
STT Họ và tên dance term term Ghi chú
Student's
No. Full Name score score Note
Code
Bằng số
Bằng chữ
20% 30% 50% in
in words
number
1 2115027026 Nguyen Ngoc Thuy An 95 85 90 90 Ninety

2 2115027029 Le Nu Van Anh 95 90 75 84 Eighty-four

3 2115027030 Tran Thi Mai Anh 95 90 85 89 Eighty-nine

4 2115027032 Nguyen Le Nhat Anh 90 85 75 81 Eighty-one

5 2115027033 Le Thi Kim Anh 95 90 80 86 Eighty-six

6 2115027034 Nguyen Tran Hoang Anh 95 90 75 84 Eighty-four

7 2115027035 Dang Minh Chau 95 90 75 84 Eighty-four

8 2115027036 Pham Linh Chi 95 90 90 91 Ninety-one

9 2115027038 Vu Mai Minh Duc 95 85 80 85 Eighty-five

10 2115027039 Ha Anh Duc 95 90 75 84 Eighty-four

11 2115027040 Nguyen Tan Dung 95 85 75 82 Eighty-two

12 2115027042 Cao Tran Hoang Duy 95 85 75 82 Eighty-two

13 2115027043 Nguyen Tran Ky Duyen 95 90 80 86 Eighty-six

14 2115027044 Tran Thi Khanh Han 95 90 80 86 Eighty-six

15 2115027045 Pham Hong Hanh 95 85 75 82 Eighty-two


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG
FOREIGN TRADE UNIVERSITY
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ HỌC PHẦN / MODULE TRANSCRIPT
KHÓA / COHORT: K60
Chương trình / Programs: International Business and Trade
Mã lớp/Class Code: MF2 Tên môn học/Module (Unit): Applied Information Technology I
Mã môn học/Unit Code: COM1
Ngày thi/Exam date: 22/04/2022 - Lần thi/Attempt: First
Học kỳ/Semester 1 - Năm học/Academic Year: 2021 - 2022
Nộp bảng điểm (file excel) cho ICCC/
Submit trancript (excel file) to ICCC: Link
Ngày nộp bảng điểm cho ICCC/
Date of original trancript submission to ICCC (verifile by Staff in-charge): ............
Điểm Điểm Điểm
CC GK CK
Điểm học phần
Atten- Mid- Final-
MSSV Unit score
STT Họ và tên dance term term Ghi chú
Student's
No. Full Name score score Note
Code
Bằng số
Bằng chữ
20% 30% 50% in
in words
number
16 2115027049 Phan Nguyen Khanh Linh 95 85 85 87 Eighty-seven

17 2115027050 Tran Ai Lynh 95 85 75 82 Eighty-two

18 2115027051 Tran Minh N/A N/A N/A N/A N/A

19 2115027052 Tran Hoang My 95 90 75 84 Eighty-four

20 2115027053 Nguyen Bui Hoai My 95 85 65 77 Seventy-seven

21 2115027054 Thi Tinh Ngan 95 90 90 91 Ninety-one

22 2115027057 Nguyen Thuy My Ngoc 95 85 90 90 Ninety

23 2115027058 Trinh Thi Minh Ngoc 95 90 85 89 Eighty-nine

24 2115027059 Tong Nguyen Trong Nhan 100 85 75 83 Eighty-three

25 2115027060 Nguyen Thi Hanh Nhi 95 90 75 84 Eighty-four

26 2115027062 Pham Duong Minh Nhu 95 90 90 91 Ninety-one

27 2115027063 Dao Nguyen Minh Nhu 95 85 75 82 Eighty-two

28 2115027066 Truong Nam Phuong 90 85 75 81 Eighty-one

29 2115027067 Nguyen Nguyen Phuong 95 85 80 85 Eighty-five

30 2115027071 Pham Nguyen Phu Sang 95 85 75 82 Eighty-two


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG
FOREIGN TRADE UNIVERSITY
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ HỌC PHẦN / MODULE TRANSCRIPT
KHÓA / COHORT: K60
Chương trình / Programs: International Business and Trade
Mã lớp/Class Code: MF2 Tên môn học/Module (Unit): Applied Information Technology I
Mã môn học/Unit Code: COM1
Ngày thi/Exam date: 22/04/2022 - Lần thi/Attempt: First
Học kỳ/Semester 1 - Năm học/Academic Year: 2021 - 2022
Nộp bảng điểm (file excel) cho ICCC/
Submit trancript (excel file) to ICCC: Link
Ngày nộp bảng điểm cho ICCC/
Date of original trancript submission to ICCC (verifile by Staff in-charge): ............
Điểm Điểm Điểm
CC GK CK
Điểm học phần
Atten- Mid- Final-
MSSV Unit score
STT Họ và tên dance term term Ghi chú
Student's
No. Full Name score score Note
Code
Bằng số
Bằng chữ
20% 30% 50% in
in words
number
31 2115027073 Phan Thi Minh Tam 95 90 85 89 Eighty-nine

32 2115027076 Nguyen Duc Thinh 90 90 75 83 Eighty-three

33 2115027077 Nguyen Pham Minh Thu 95 90 85 89 Eighty-nine

34 2115027082 Le Hong Bao Tram 95 90 80 86 Eighty-six

35 2115027087 Trinh Hai Tung 95 90 85 89 Eighty-nine

36 2115027089 Dong Thanh Van 95 90 80 86 Eighty-six

37 2115027096 Le Van Anh 95 90 75 84 Eighty-four

38 2115027098 Le Thanh Dat 95 90 85 89 Eighty-nine

39 2115027099 Thieu My Dung 95 85 75 82 Eighty-two

40 2115027104 Nguyen Do Ngoc Han 95 85 80 85 Eighty-five

41 2115027112 Dinh Thanh Ngan 95 85 65 77 Seventy-seven

42 2115027116 Hoang Gia Phuc 90 85 75 81 Eighty-one

43 2115027117 Nguyen Thi Truc Phuong 95 90 80 86 Eighty-six

44 2115027120 Le Phan Bao Tram 95 90 80 86 Eighty-six

45 2115027121 Vo Truong Ngoc Tram 95 85 65 77 Seventy-seven


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG
FOREIGN TRADE UNIVERSITY
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ HỌC PHẦN / MODULE TRANSCRIPT
KHÓA / COHORT: K60
Chương trình / Programs: International Business and Trade
Mã lớp/Class Code: MF2 Tên môn học/Module (Unit): Applied Information Technology I
Mã môn học/Unit Code: COM1
Ngày thi/Exam date: 22/04/2022 - Lần thi/Attempt: First
Học kỳ/Semester 1 - Năm học/Academic Year: 2021 - 2022
Nộp bảng điểm (file excel) cho ICCC/
Submit trancript (excel file) to ICCC: Link
Ngày nộp bảng điểm cho ICCC/
Date of original trancript submission to ICCC (verifile by Staff in-charge): ............
Điểm Điểm Điểm
CC GK CK
Điểm học phần
Atten- Mid- Final-
MSSV Unit score
STT Họ và tên dance term term Ghi chú
Student's
No. Full Name score score Note
Code
Bằng số
Bằng chữ
20% 30% 50% in
in words
number
46 2115027122 Nguyen Quy Bao Tran 90 85 75 81 Eighty-one

47 2115027123 Huynh Ngoc Que Tran 95 85 85 87 Eighty-seven

48 2115027125 Tran Thi Phương Trinh 95 85 85 87 Eighty-seven

49 2115027129 Bui Nhat Tuong Vy 90 90 75 83 Eighty-three

50 2115027133 Pham Gia Bao 95 85 65 77 Seventy-seven

51 2115027134 Vu Tri Huy 95 90 65 79 Seventy-nine

52 2115027139 Nguyen Hoang Huy 100 85 85 88 Eighty-eight

ĐIỂM HỌC LẠI - K57MF2


Điểm Điểm Điểm
CC GK CK
Điểm học phần
Atten- Mid- Final-
MSSV Unit score
STT Họ và tên dance term term Ghi chú
Student's
No. Full Name score score Note
Code
Bằng số
Bằng chữ
10% 30% 60% in
in words
number
1 1805027007 Nguyen Thao Anh 90 85 75 80 Eighty

You might also like