You are on page 1of 12

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI KẾT QUẢ THI KỲ 2 NĂM HỌC 2020_2021

PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Đợt:2020-2021-2 ĐK học tiếng Anh tăng cường

Học phần: Tiếng Anh A1(ANHA1.4) Ngày thi: 09/06/2021(18:00)


Tên lớp học phần :Tiếng Anh A1-1-20-lớp 1 Số Tín chỉ : 4
Mã lớp học phần: ANHA1.4-1-20-GV:Bùi Thị Nga
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
Phòng thi: P204E7 Mã DS Thi: 189_183168

Điểm Điểm thi


đánh giá Đề thi Chữ ký kết thúc Điểm
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
quá trình số sv học học phần
(a) phần (b)

1 V555101A007 Viên Hiệp Hưng Cầu đường bộ 1 K58


2 5851056047 Đào Quốc Việt Quy hoạch và quản lý giao thông vận tải đô thị K58

3 5951010096 Trần Văn Long Kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ K59

4 5951060055 Nguyễn Trường Kỹ thuật điện K59


5 6051040100 Vũ Minh Trí Kỹ thuật cơ khí, cơ điện tử K60

6 6051020046 Hà Trung Kiên Kỹ thuật điện tử viễn thông K60

7 6051100026 Dương Thanh Duy Kỹ thuật xây dựng 1 K60


8 6051100083 Nguyễn Đình Khoan Kỹ thuật xây dựng 1 K60
9 6051100096 Đặng Thành Lợi Kỹ thuật xây dựng 1 K60
10 6051100123 Nguyễn Văn Phồn Kỹ thuật xây dựng 2 K60
11 6051100140 Lê Tín Sỹ Kỹ thuật xây dựng 2 K60
12 6051100156 Phan Đình Thịnh Kỹ thuật xây dựng 2 K60
13 6051100159 Nguyễn Thành Thông Kỹ thuật xây dựng 2 K60
14 6051100174 Võ Đình Toàn Kỹ thuật xây dựng 2 K60
15 6051030103 Phạm Hiền Triết Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa K60

16 6151071078 Nguyễn Ngọc Minh Nhật Công nghệ thông tin K61
17 615101K010 Phạm Văn Cường Kiến trúc K61
18 615104C037 Nguyễn Trung Nguyên Kỹ thuật cơ điện tử K61
19 6151040065 Giang Thành Hùng Kỹ thuật ô tô 2 K61
20 6151040078 Nguyễn Quốc Lộc Kỹ thuật ô tô 2 K61
21 6151040087 Nguyễn Văn Nhuận Kỹ thuật ô tô 2 K61
22 6151040113 Trần Minh Trung Kỹ thuật ô tô 2 K61
23 6151050008 Võ Nguyễn Minh Nhựt Khai thác vận tải K61
24 6154004041 Nguyễn Thị Thuý Hậu Kinh tế vận tải du lịch K61

Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :

Tp Hồ Chí Minh,Ngày..........tháng............năm..............
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ môn Người lập bảng

Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI KẾT QUẢ THI KỲ 2 NĂM HỌC 2020_2021
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Đợt:2020-2021-2 ĐK học tiếng Anh tăng cường

Học phần: Tiếng Anh A1(ANHA1.4) Ngày thi: 09/06/2021(18:00)


Tên lớp học phần :Tiếng Anh A1-1-20-lớp 1 Số Tín chỉ : 4
Mã lớp học phần: ANHA1.4-1-20-GV:Bùi Thị Nga
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
Phòng thi: P203E7 Mã DS Thi: 189_183168

Điểm Điểm thi


đánh giá Đề thi Chữ ký kết thúc Điểm
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
quá trình số sv học học phần
(a) phần (b)

1 6154010047 Hoàng Nguyễn Thiên Dương Kinh tế xây dựng K61


2 6154010010 Nguyễn Lê Bích Hậu Kinh tế xây dựng K61
3 6154010061 Lê Thị Thùy Hương Kinh tế xây dựng K61
4 6154010012 Lê Đoàn Quốc Khải Kinh tế xây dựng K61
5 6154010099 Phạm Thị Thanh Trúc Kinh tế xây dựng K61
6 6151010003 Trần Quốc Bảo Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 1 K61

7 6151010021 Lê Đức Hòa Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 1 K61

8 6151010031 Lê Đức Lập Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 1 K61

9 6151010048 Huỳnh Thiên Tân Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 1 K61

10 6151010110 Phan Văn Liêm Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 2 K61

11 6151020047 Lưu Thái Dương Kỹ thuật điện tử viễn thông K61

12 615105L077 Ngô Đình Thảo Quyên Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng K61

13 615105L093 Trần Mỹ Trà Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng K61

14 6151100097 Nguyễn Hoàng Trung Kiên Kỹ thuật xây dựng 2 K61


15 6151100100 Võ Thành Long Kỹ thuật xây dựng 2 K61
16 6151100107 Phạm Văn Mỹ Kỹ thuật xây dựng 2 K61
17 6151100143 Nguyễn Tấn Thịnh Kỹ thuật xây dựng 2 K61
18 6151100164 Huỳnh Tấn Tùng Kỹ thuật xây dựng 2 K61
19 6151100167 Trần Huỳnh Quang Vinh Kỹ thuật xây dựng 2 K61
20 6154051039 Dương Đức Thịnh Quản lý xây dựng K61
21 6154030021 Nguyễn Trần Thái Bình Quản trị kinh doanh K61
22 6154030026 Cao Mỹ Diên Quản trị kinh doanh K61
23 6154030036 Nguyễn Văn Huy Quản trị kinh doanh K61
24 6154030049 Nguyễn Văn Phong Quản trị kinh doanh K61
25 6151030013 Dương Văn Lộc Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa K61

Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :

Tp Hồ Chí Minh,Ngày..........tháng............năm..............
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ môn Người lập bảng

Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI KẾT QUẢ THI KỲ 2 NĂM HỌC 2020_2021
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Đợt:2020-2021-2 ĐK học tiếng Anh tăng cường

Học phần: Tiếng Anh A1(ANHA1.4) Ngày thi: 14/06/2021(18:00)


Tên lớp học phần :Tiếng Anh A1-1-20-lớp 2 Số Tín chỉ : 4
Mã lớp học phần: ANHA1.4-1-20-GV:
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
Phòng thi: P203E7 Mã DS Thi: 189_183169

Điểm Điểm thi


đánh giá Đề thi Chữ ký kết thúc Điểm
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
quá trình số sv học học phần
(a) phần (b)

1 6051071022 Nguyễn Thanh Dương Công nghệ thông tin K60


2 6054041062 Nguyễn Đình Thanh Kế toán tổng hợp K60
3 6051100121 Nguyễn Chí Phong Kỹ thuật xây dựng 2 K60
4 6051030003 Nguyễn Đình Anh Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa K60

5 6151040100 Trần Văn Thạch Kỹ thuật ô tô 2 K61


6 6154041069 Mai Thanh Thảo Kế toán K61
7 6151050014 Phạm Quốc Tưởng Khai thác vận tải K61
8 6151050015 Châu Thị Hồng Vân Khai thác vận tải K61
9 6154004050 Nguyễn Thị My My Kinh tế vận tải du lịch K61
10 6154010097 Võ Thị Huyền Trang Kinh tế xây dựng K61
11 6151010146 Phan Văn Trường Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 2 K61

12 6151020049 Lê Tiến Đạt Kỹ thuật điện tử viễn thông K61

13 6151100161 Bùi Trọng Tuấn Kỹ thuật xây dựng 2 K61


14 6154051028 Nguyễn Duy Khánh Quản lý xây dựng K61
15 6154030023 Đặng Thị Thu Cúc Quản trị kinh doanh K61
16 6151030088 Trần Văn Toàn Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa K61

Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :

Tp Hồ Chí Minh,Ngày..........tháng............năm..............
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ môn Người lập bảng

Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI KẾT QUẢ THI KỲ 2 NĂM HỌC 2020_2021
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Đợt:2020-2021-2 ĐK học tiếng Anh tăng cường

Học phần: Tiếng Anh A1(ANHA1.4) Ngày thi: 14/06/2021(18:00)


Tên lớp học phần :Tiếng Anh A1-1-20-lớp 3 Số Tín chỉ : 4
Mã lớp học phần: ANHA1.4-1-20-GV:
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
Phòng thi: P204E7 Mã DS Thi: 189_183170

Điểm Điểm thi


đánh giá Đề thi Chữ ký kết thúc Điểm
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
quá trình số sv học học phần
(a) phần (b)

1 5851101020 Nguyễn Ngọc Đạo Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 K58

2 6051040108 Nguyễn Khắc Vĩ Kỹ thuật cơ khí, cơ điện tử K60

3 6051040197 Huỳnh Thanh Minh Kỹ thuật ô tô 2 K60


4 6051040196 Văn Thế Minh Kỹ thuật ô tô 2 K60
5 6151041040 Phan Thanh Tuấn Kỹ thuật cơ khí động lực K61

6 615101K014 Nguyễn Việt Đức Kiến trúc K61


7 6151040004 Nguyễn Hoàng Bảo Kỹ thuật ô tô 1 K61
8 6151040081 Nguyễn Phương Nam Kỹ thuật ô tô 2 K61
9 6154004047 Lê Thị Hồng Liên Kinh tế vận tải du lịch K61
10 6154010079 Trương Hữu Phúc Kinh tế xây dựng K61
11 6154010090 Nguyễn Đình Thuận Kinh tế xây dựng K61
12 6151010075 Lục Phú Cường Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 1 K61

13 6151060032 Trần Quang Huy Kỹ thuật điện K61


14 6151060045 Nguyễn Trung Nhân Kỹ thuật điện K61
15 6151060048 Nguyễn Văn Phương Kỹ thuật điện K61
16 6151020013 Bùi Đăng Hòa Kỹ thuật điện tử viễn thông K61

17 6151020020 Lê Vĩ Khang Kỹ thuật điện tử viễn thông K61

18 6151020031 Đinh Trần Quốc Văn Kỹ thuật điện tử viễn thông K61

19 6151020032 Nguyễn Hoàng Việt Kỹ thuật điện tử viễn thông K61

20 6151100139 Nguyễn Xuân Thái Kỹ thuật xây dựng 2 K61


21 6154051018 Lê Quang Cường Quản lý xây dựng K61
22 6154051019 Nguyễn Văn Duy Quản lý xây dựng K61
23 6154051031 Lê Phan Ánh Linh Quản lý xây dựng K61
24 6154051032 Lê Hoàng Bảo Long Quản lý xây dựng K61
25 6154051008 Tô Bích Ngọc Quản lý xây dựng K61
26 6154051011 Trần Thị Thu Thanh Quản lý xây dựng K61
27 6154051014 Trần Phát Thuận Quản lý xây dựng K61
28 6154051040 Lê Minh Trí Quản lý xây dựng K61
29 6154051041 Nguyễn Quang Trường Quản lý xây dựng K61
30 6151030032 Trần Nguyễn Bảo Duy Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa K61

Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :

Tp Hồ Chí Minh,Ngày..........tháng............năm..............
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ môn Người lập bảng

Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI KẾT QUẢ THI KỲ 2 NĂM HỌC 2020_2021
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Đợt:2020-2021-2 ĐK học tiếng Anh tăng cường

Học phần: Tiếng Anh A2(ANHA2.4) Ngày thi: 15/06/2021(18:00)


Tên lớp học phần :Tiếng Anh A2-1-20-lớp 1 Số Tín chỉ : 4
Mã lớp học phần: ANHA2.4-1-20-GV:Bùi Thị Nga
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
Phòng thi: P204E7 Mã DS Thi: 189_183171

Điểm Điểm thi


đánh giá Đề thi Chữ ký kết thúc Điểm
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
quá trình số sv học học phần
(a) phần (b)

1 5951030090 Thái Trí Thông Hệ thống giao thông thông minh K59

2 5951040126 Trần Đức Duy Kỹ thuật ô tô 2 K59


3 5951040147 Trần Thanh Hoàng Kỹ thuật ô tô 2 K59
4 6051040081 Nguyễn Nhựt Tân Kỹ thuật cơ khí, cơ điện tử K60

5 6051040107 Trần Đức Tuyên Kỹ thuật cơ khí, cơ điện tử K60

6 6051020092 Vũ Minh Trí Kỹ thuật điện tử viễn thông K60

7 6051040122 Trần Đức Châu Kỹ thuật ô tô 1 K60


8 6051040152 Nguyễn Thanh Hải Kỹ thuật ô tô 1 K60
9 6051040193 Trần Văn Luyến Kỹ thuật ô tô 2 K60
10 6051040257 Phạm Minh Tú Kỹ thuật ô tô 2 K60
11 6051100024 Đào Đức Duy Kỹ thuật xây dựng 1 K60
12 6051100087 Võ Trọng Lễ Kỹ thuật xây dựng 1 K60
13 6051100145 Nguyễn Văn Tân Kỹ thuật xây dựng 2 K60
14 6051100146 Hồ Văn Thành Kỹ thuật xây dựng 2 K60
15 6054030024 Trương Văn Huy Quản trị kinh doanh K60
16 6054030055 Lê Như Quỳnh Quản trị kinh doanh K60
17 6054030081 Nguyễn Thị Thanh Viên Quản trị kinh doanh K60
18 6051030026 Nguyễn Xuân Hào Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa K60

19 6051030074 Đinh Hồng Phúc Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa K60

20 6151041011 Hoàng Phong Kỹ thuật cơ khí động lực K61

21 6151071022 Nguyễn Tấn Tài Công nghệ thông tin K61


22 615104C033 Lê Thành Minh Kỹ thuật cơ điện tử K61
23 615104C048 Nguyễn Văn Thao Kỹ thuật cơ điện tử K61
24 6151040053 Lương Phát Đạt Kỹ thuật ô tô 1 K61
25 6151040095 Đoàn Hồng Sơn Kỹ thuật ô tô 2 K61

Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :

Tp Hồ Chí Minh,Ngày..........tháng............năm..............
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ môn Người lập bảng

Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI KẾT QUẢ THI KỲ 2 NĂM HỌC 2020_2021
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Đợt:2020-2021-2 ĐK học tiếng Anh tăng cường

Học phần: Tiếng Anh A2(ANHA2.4) Ngày thi: 15/06/2021(18:00)


Tên lớp học phần :Tiếng Anh A2-1-20-lớp 1 Số Tín chỉ : 4
Mã lớp học phần: ANHA2.4-1-20-GV:Bùi Thị Nga
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
Phòng thi: P203E7 Mã DS Thi: 189_183171

Điểm Điểm thi


đánh giá Đề thi Chữ ký kết thúc Điểm
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
quá trình số sv học học phần
(a) phần (b)

1 6151040122 Phạm Xuân Vinh Kỹ thuật ô tô 2 K61


2 6154041009 Đoàn Ngọc Huyền Kế toán K61
3 6154041050 Huỳnh Thị Trúc Ly Kế toán K61
4 6154041053 Nguyễn Hồng Ngọc Kế toán K61
5 6151050037 Đinh Thị Cẩm Tiên Khai thác vận tải K61
6 6154004051 Võ Trần Bích Ngọc Kinh tế vận tải du lịch K61
7 6154010051 Nguyễn Chí Hiếu Kinh tế xây dựng K61
8 6154010055 Nguyễn Nhật Hợp Kinh tế xây dựng K61
9 6154010013 Phạm Thùy Linh Kinh tế xây dựng K61
10 6154010087 Trần Thị Hồng Thắm Kinh tế xây dựng K61
11 6154010098 Chế Mai Huyền Trân Kinh tế xây dựng K61
12 6154010102 Trần Thị Ánh Tuyết Kinh tế xây dựng K61
13 6154010032 Hồ Tú Uyên Kinh tế xây dựng K61
14 6154010104 Nguyễn Thị Kim Viên Kinh tế xây dựng K61
15 6151060033 Phạm Quang Huy Kỹ thuật điện K61
16 6151020035 Nguyễn Tấn An Kỹ thuật điện tử viễn thông K61

17 6151020042 Đào Việt Cường Kỹ thuật điện tử viễn thông K61

18 6151020054 Huỳnh Minh Hiệp Kỹ thuật điện tử viễn thông K61

19 6151020075 Trịnh Văn Nhạn Kỹ thuật điện tử viễn thông K61

20 6151020080 Trần Hữu Thiên Phú Kỹ thuật điện tử viễn thông K61

21 615105L024 Lê Thị Diễm Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng K61

22 615105L041 Nguyễn Thanh Huệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng K61

23 6154030064 Nguyễn Hoàng Tú Quản trị kinh doanh K61


24 6154030015 Đỗ Minh Kim Tuyến Quản trị kinh doanh K61
25 6154030073 Trương Thị Mỹ Yến Quản trị kinh doanh K61

Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :

Tp Hồ Chí Minh,Ngày..........tháng............năm..............
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ môn Người lập bảng

Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI KẾT QUẢ THI KỲ 2 NĂM HỌC 2020_2021
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Đợt:2020-2021-2 ĐK học tiếng Anh tăng cường

Học phần: Tiếng Anh A2(ANHA2.4) Ngày thi: 07/06/2021(18:00)


Tên lớp học phần :Tiếng Anh A2-1-20-lớp 2 Số Tín chỉ : 4
Mã lớp học phần: ANHA2.4-1-20-GV:Trần Thị Thanh Loan
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
Phòng thi: P203E7 Mã DS Thi: 189_183172

Điểm Điểm thi


đánh giá Đề thi Chữ ký kết thúc Điểm
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
quá trình số sv học học phần
(a) phần (b)

1 575101N354 Phạm Quang Hiển Kỹ thuật xây dựng Cầu - Đường ôtô và sân bay K57

2 575101B576 Huỳnh Văn Tin Quản lý xây dựng công trình giao thông K57

3 5751101058 Nguyễn Đình Nguyên Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 K57

4 5951071038 Nguyễn Thị Thu Hương Công nghệ thông tin K59
5 5951040040 Lê Tịnh Khang Cơ điện tử K59
6 5951040095 Trương Quang Trung Cơ điện tử K59
7 5951040107 Nguyễn Như Ý Cơ điện tử K59
8 5951060013 Huỳnh Thanh Hiệp Kỹ thuật điện K59
9 5951060017 Nguyễn Huy Hoàng Kỹ thuật điện K59
10 5951060020 Nguyễn Quang Hưng Kỹ thuật điện K59
11 5951060054 Nguyễn Quốc Trường Kỹ thuật điện K59
12 5951040050 Nguyễn Văn Lâm Máy xây dựng K59
13 5951020075 Nguyễn Trần Thiện Thông Kỹ thuật điện tử và tin học công nghiệp K59

14 5951020090 Hà Mạnh Tuân Kỹ thuật điện tử và tin học công nghiệp K59

15 6051060030 Cáp Hữu Long Kỹ thuật điện K60


16 6054004069 Nguyễn Thị Ái Thương Kinh tế vận tải du lịch K60

17 6051010130 Nguyễn Tỷ Tiên Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 2 K60

18 6051100168 Phạm Văn Tình Kỹ thuật xây dựng 2 K60


19 6054051011 Trần Lê Trí Đức Quản lý xây dựng K60
20 6054051021 Nguyễn Thị Trang Hoài Quản lý xây dựng K60
21 6054051027 Nguyễn Nhật Linh Quản lý xây dựng K60
22 6054051045 Lâm Thị Thanh Thảo Quản lý xây dựng K60
23 6054030004 Nguyễn Lê Thanh Chương Quản trị kinh doanh K60
24 6054030034 Nguyễn Hoàng Nam Quản trị kinh doanh K60
25 6051030007 Đào Nam Cao Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa K60

Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :

Tp Hồ Chí Minh,Ngày..........tháng............năm..............
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ môn Người lập bảng

Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI KẾT QUẢ THI KỲ 2 NĂM HỌC 2020_2021
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Đợt:2020-2021-2 ĐK học tiếng Anh tăng cường

Học phần: Tiếng Anh A2(ANHA2.4) Ngày thi: 07/06/2021(18:00)


Tên lớp học phần :Tiếng Anh A2-1-20-lớp 2 Số Tín chỉ : 4
Mã lớp học phần: ANHA2.4-1-20-GV:Trần Thị Thanh Loan
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
Phòng thi: P204E7 Mã DS Thi: 189_183172

Điểm Điểm thi


đánh giá Đề thi Chữ ký kết thúc Điểm
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
quá trình số sv học học phần
(a) phần (b)

1 6051030025 Lê Nhật Hào Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa K60

2 6051030087 Lê Đức Tân Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa K60

3 6051030088 Nguyễn Duy Tân Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa K60

4 6151041029 Võ Hồ Đông Quân Kỹ thuật cơ khí động lực K61

5 6151041042 Lê Đình Văn Kỹ thuật cơ khí động lực K61

6 6151071071 Võ Khắc Mạnh Công nghệ thông tin K61


7 6151071028 Lê Công Tuấn Công nghệ thông tin K61
8 6151071115 Tô Minh Vũ Công nghệ thông tin K61
9 615101K002 Nguyễn Phạm Ngọc Định Kiến trúc K61
10 615101K005 Nguyễn Hoàng Thắng Kiến trúc K61
11 615101K006 Lương Hùynh Văn Vương Kiến trúc K61
12 6154021038 Nguyễn Thị Mỹ Thạch Kinh tế bưu chính viễn thông K61

13 615104C035 Phùng Văn Nam Kỹ thuật cơ điện tử K61


14 615104C050 Hồ Tuấn Kiều Thiên Kỹ thuật cơ điện tử K61
15 6154041064 Nguyễn Duy Phương Kế toán K61
16 6154010040 Nguyễn Trần Quốc Cường Kinh tế xây dựng K61
17 6154010034 Nguyễn Trần Hiền Vy Kinh tế xây dựng K61
18 6151060005 Vũ Quốc Huy Kỹ thuật điện K61
19 6151060040 Lê Ngọc Phi Long Kỹ thuật điện K61
20 6151060042 Đào Văn Nam Kỹ thuật điện K61
21 6151060013 Đồng Văn Phương Kỹ thuật điện K61
22 6151060050 Nguyễn Vĩnh San Kỹ thuật điện K61
23 6151060052 Lê Khắc Tân Kỹ thuật điện K61
24 6151060056 Nguyễn Tuấn Trọng Kỹ thuật điện K61
25 6151020062 Phạm Duy Khiêm Kỹ thuật điện tử viễn thông K61

Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :

Tp Hồ Chí Minh,Ngày..........tháng............năm..............
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ môn Người lập bảng

Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI KẾT QUẢ THI KỲ 2 NĂM HỌC 2020_2021
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Đợt:2020-2021-2 ĐK học tiếng Anh tăng cường

Học phần: Tiếng Anh A2(ANHA2.4) Ngày thi: 08/06/2021(18:00)


Tên lớp học phần :Tiếng Anh A2-1-20-lớp 3 Số Tín chỉ : 4
Mã lớp học phần: ANHA2.4-1-20-GV:Trần Thị Thanh Loan
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
Phòng thi: P204E7 Mã DS Thi: 189_183173

Điểm Điểm thi


đánh giá Đề thi Chữ ký kết thúc Điểm
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
quá trình số sv học học phần
(a) phần (b)

1 5951010069 Phan Mạnh Hùng Kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ K59

2 5954041075 Huỳnh Ngọc Trâm Kế toán tổng hợp K59


3 5951100173 Lê Hoài Tính Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 K59

4 5951100056 Trần Thanh Kha Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 K59

5 6051040051 Hồ Tấn Lợi Kỹ thuật cơ khí, cơ điện tử K60

6 6051040056 Võ Hoàng Minh Kỹ thuật cơ khí, cơ điện tử K60

7 6051040062 Đỗ Thanh Nhàn Kỹ thuật cơ khí, cơ điện tử K60

8 6051040079 Nguyễn Tấn Tài Kỹ thuật cơ khí, cơ điện tử K60

9 6051071044 Nguyễn Văn Hoài Công nghệ thông tin K60


10 6051071049 Vũ Quang Huy Công nghệ thông tin K60
11 6051071121 Nguyễn Thành Tiến Công nghệ thông tin K60
12 6051071124 Mạnh Quốc Toàn Công nghệ thông tin K60
13 6051071134 Huỳnh Phước Trường Công nghệ thông tin K60
14 6051060051 Trượng Đại Thưởng Kỹ thuật điện K60
15 6054010008 Nguyễn Văn Chinh Kinh tế xây dựng 1 K60
16 6054010037 Nguyễn Thái Học Kinh tế xây dựng 1 K60
17 6054010052 Nguyễn Thị Thanh Lựu Kinh tế xây dựng 1 K60
18 6054010067 Nguyễn Chí Nghĩa Kinh tế xây dựng 1 K60
19 6054010082 Nguyễn Thanh Phong Kinh tế xây dựng 2 K60
20 6051010064 Lê Tuấn Kiệt Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 1 K60

21 6051010083 Nguyễn Thành Nhân Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 2 K60

22 6051100031 Lê Tống Tiến Đạt Kỹ thuật xây dựng 1 K60


23 6051100038 Hán Quốc Đầy Kỹ thuật xây dựng 1 K60
24 6051100073 Phạm Việt Hưng Kỹ thuật xây dựng 1 K60

Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :

Tp Hồ Chí Minh,Ngày..........tháng............năm..............
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ môn Người lập bảng

Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI KẾT QUẢ THI KỲ 2 NĂM HỌC 2020_2021
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Đợt:2020-2021-2 ĐK học tiếng Anh tăng cường

Học phần: Tiếng Anh A2(ANHA2.4) Ngày thi: 08/06/2021(18:00)


Tên lớp học phần :Tiếng Anh A2-1-20-lớp 3 Số Tín chỉ : 4
Mã lớp học phần: ANHA2.4-1-20-GV:Trần Thị Thanh Loan
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
Phòng thi: P203E7 Mã DS Thi: 189_183173

Điểm Điểm thi


đánh giá Đề thi Chữ ký kết thúc Điểm
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
quá trình số sv học học phần
(a) phần (b)

1 6051100185 Vũ Nguyễn Minh Tuấn Kỹ thuật xây dựng 2 K60


2 6054051008 Trương Thị Bích Diễm Quản lý xây dựng K60
3 6051030049 Lê Dương Khang Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa K60

4 6051030048 Lê Minh Khang Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa K60

5 6151041020 Trần Quốc Bảo Kỹ thuật cơ khí động lực K61

6 6151071018 Phan Thị Kim Nhung Công nghệ thông tin K61
7 615104C064 Trịnh Tuấn Vỹ Kỹ thuật cơ điện tử K61
8 6151040123 Nguyễn Thanh Vu Kỹ thuật ô tô 2 K61
9 6154041060 Hà Thị Mỹ Nhi Kế toán K61
10 6151050002 Võ Thị Hồng Khai thác vận tải K61
11 6154010056 Phan Quốc Huy Kinh tế xây dựng K61
12 6154010066 Ngô Văn Kiên Kinh tế xây dựng K61
13 6154010083 Trần Thị Mỹ Phượng Kinh tế xây dựng K61
14 6151010086 Lê Văn Đạt Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 2 K61

15 6151010087 Lê Minh Định Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 2 K61

16 6151060020 Võ Châu Thanh Duy Kỹ thuật điện K61


17 6151060023 Nguyễn Ngọc Hải Kỹ thuật điện K61
18 6151060026 Châu Xuân Hiếu Kỹ thuật điện K61
19 6151060043 Quãng Đại Ngân Kỹ thuật điện K61
20 6151020090 Thân Nhật Tân Kỹ thuật điện tử viễn thông K61

21 6151100078 Đáy Minh Hoàng Kỹ thuật xây dựng 1 K61


22 6154051021 Huỳnh Xuân Hậu Quản lý xây dựng K61
23 6154051025 Võ Lê Như Huỳnh Quản lý xây dựng K61
24 6154051038 Tô Thanh Sang Quản lý xây dựng K61
25 6154051044 Phạm Tiến Tưởng Quản lý xây dựng K61

Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :

Tp Hồ Chí Minh,Ngày..........tháng............năm..............
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ môn Người lập bảng

Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI KẾT QUẢ THI KỲ 2 NĂM HỌC 2020_2021
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Đợt:2020-2021-2 ĐK học tiếng Anh tăng cường

Học phần: Tiếng Anh A2(ANHA2.4) Ngày thi: 12/06/2021(18:00)


Tên lớp học phần :Tiếng Anh A2-1-20-lớp 4 Số Tín chỉ : 4
Mã lớp học phần: ANHA2.4-1-20-GV:Nguyễn Kim Vũ Bảo
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
Phòng thi: P203E7 Mã DS Thi: 189_183174

Điểm Điểm thi


đánh giá Đề thi Chữ ký kết thúc Điểm
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
quá trình số sv học học phần
(a) phần (b)

1 5554041066 Nguyễn Nhật Vũ Kế toán tổng hợp 1 K55


2 5951071036 Phạm Đức Huy Công nghệ thông tin K59
3 6054021024 Phan Ngọc Quỳnh Như Kinh tế bưu chính viễn thông K60

4 6054021029 Diệp Phương Thảo Kinh tế bưu chính viễn thông K60

5 6054021033 Phạm Minh Thơ Kinh tế bưu chính viễn thông K60

6 6051010168 Nguyễn Công Hậu Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 2 K60

7 6051100110 Trần Công Nguyên Kỹ thuật xây dựng 2 K60


8 6051100197 Nguyễn Lâm Tường Kỹ thuật xây dựng 2 K60
9 6151041033 Đinh Văn Thuần Kỹ thuật cơ khí động lực K61

10 6151071051 Phạm Chí Hùng Công nghệ thông tin K61


11 6151071056 Nguyễn Phạm Thành Hưng Công nghệ thông tin K61
12 6151071064 Nguyễn Ngọc Lễ Công nghệ thông tin K61
13 615104C025 Hoàng Đình Hiếu Kỹ thuật cơ điện tử K61
14 6154041036 Nguyễn Thị Ngọc Hậu Kế toán K61
15 6154041037 Trần Thị Hiền Kế toán K61
16 6154041052 Trương Thị Ngọc Ngân Kế toán K61
17 6151050038 Trần Trương Cẩm Tiên Khai thác vận tải K61
18 6154004034 Nguyễn Hoàng Dung Kinh tế vận tải du lịch K61
19 6154004038 Nguyễn Thị Xuân Hằng Kinh tế vận tải du lịch K61
20 6154004052 Hà Ý Nhi Kinh tế vận tải du lịch K61
21 6154004019 Nguyễn Thị Huyền Trâm Kinh tế vận tải du lịch K61
22 6154004024 Nguyễn Thị Thúy Vân Kinh tế vận tải du lịch K61
23 6154010045 Thái Thị Minh Duyên Kinh tế xây dựng K61
24 6154010076 Nguyễn Thị Linh Nhi Kinh tế xây dựng K61
25 6151020052 Huỳnh Ngọc Hải Kỹ thuật điện tử viễn thông K61

26 6151020022 Cao Thuận Nghĩa Kỹ thuật điện tử viễn thông K61

27 6151020079 Nguyễn Anh Phát Kỹ thuật điện tử viễn thông K61

28 6151020086 Hồ Ngọc Sang Kỹ thuật điện tử viễn thông K61

29 6151020096 Ngô Quang Tịnh Kỹ thuật điện tử viễn thông K61

30 6151020030 Trịnh Đình Trường Kỹ thuật điện tử viễn thông K61

31 615105L028 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng K61

32 615105L037 Đinh Thị Lệ Hằng Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng K61

33 615105L045 Đào Thị Hồng Hương Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng K61

34 615105L049 Huỳnh Hồ Hữu Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng K61

35 615105L050 Nguyễn Đăng Khánh Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng K61

36 6151100060 Phạm Anh Dũng Kỹ thuật xây dựng 1 K61

Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :

Tp Hồ Chí Minh,Ngày..........tháng............năm..............
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ môn Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi

You might also like