You are on page 1of 20

Lập dự toán sau bằng bảng tính Excel

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG


TRUNG TÂM THÍ NGHIỆM THỰC HÀNH

DỰ TOÁN PHO TO HỌC LIỆU


(Kèm theo tờ trình số ...)

Đơn giá
Số trang Số trang Đơn giá đóng Số lượng
TT Tên sách photo
sách photo bìa (đ/ quyển) học liệu
(đ/trang)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)
1 Vật lý và TN 167 167 150 4,000.0 40
2 Lịch sử KT 159 159 150 4,000.0 8
3 Tín hiệu và HT 200 200 150 4,000.0 20
Tổng 526 526 450 12000 68

Lãnh đạo Học viện phê duyệt Phòng Kinh tế- Tài chính
thành tiền Thành tiền
Tổng cộng
đóng bìa photo
(8)=(6)*(7) (9)=(4)*(5)*(7) (10)=(8)+(9)
160,000 1,002,000 1,162,000
32,000 190,800 222,800
80,000 600,000 680,000
272000 1792800 2064800

Trung tâm TNTH


Lập một bảng tính như dưới đây, trong đó cột cuối cùng là "Đạt" khi không có cột điểm nào dưới 5

Điểm các môn


Truy
ền Hoàn thành bổ
TT Họ đệm Tên Mã SV Lớp Tổng Truyền Truyền KT
Chuyển dẫn sung kiến thức
quan về LT trường sóng và dẫn ghép Mạng VT
mạch vô
VT anten quang kênh
tuyến
số
1 Nguyễn Văn An 9 7 6 5 5 7 7 7 Đạt
2 Trần Thu Ba 7 6 7 4 6 8 6 4
3 Lê Thị Cúc 6 7 7 5 4 5 6 5
-

Điểm các môn


Truy
ền Hoàn thành bổ
TT Họ đệm Tên Mã SV Lớp Tổng Truyền Truyền KT
Chuyển dẫn sung kiến thức
quan về LT trường sóng và dẫn ghép Mạng VT
mạch vô
VT anten quang kênh
tuyến
số
1 Nguyễn Văn An 9 7 6 5 5 7 7 7
2 Trần Thu Ba 7 6 7 4 6 8 6 4
3 Lê Thị Cúc 6 7 7 5 4 5 6 5
8/15/2022
8/15/2022
8/15/2022
15.8.2022
94,235.00 ₫
ửer
o Điểm HP = Tổng (các điểm thành phần nhân với trọng số)
o Điểm thi KT HP/Điểm sẽ có giá tri ̣bằng giá tri ̣lớn nhất của điểm Lần 1 và Lần 2.
o Điểm HP /Bằng chữ đươc̣ quan hê tự động với điểm HP/Bằng số thông qua Sheet thứ nhất.
o Các cột điểm phải là các số nguyên, không lấy giá tri ̣thâp phân
o Thực hiện sắp xếp lại theo thứ tự từ lớn đến bé

BẢNG ĐIỂM MÔN HỌC


LỚP H09VT7 Kỳ 2 4 đvht
LÝ THUYẾT THÔNG TIN

Điểm TNTH
TB kiểm tra
Chuyên cần
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh

10% 10%

5 Đoàn Thế Bách 10 8

3 Đỗ Đình Anh 7 7

1 0931010400 Bùi Tuấn An 08/01/86 7 8

2 Đào Đức Anh 8 8

4 Hoàng Tuấn Anh 4 5


T THÔNG TIN
Điểm thi HK HP Điểm HP
Điểm BT

Lần 1 Lần 2 Điểm


Bằng số Bằng chữ
10% 70%

8 9 9 9 chín

9 7 8 8 8 tám

4 6 8 8 8 tám

7 5 6 6 7 bảy

7 4 5 5 5 bảy
0 không
1 một
2 hai
3 ba
4 bốn
5 năm
6 sáu
7 bảy
8 tám
9 chín
10 mười
· Sắp xếp danh sách theo thứ tư ̣ điểm trung bình tăng dần
Trong đó:
Điểm trung bình không dưới 8: Loại giỏi
Điểm trung bình từ 7 trở lên, dưới 8: Loại khá
Điểm trung bình từ 6 trở lên, dưới 7: Loại Trung bình khá
Điểm trung bình từ 5 trở lên, dưới 6: Loại Trung bình
Điểm dưới 5: Loại Yếu
· Đánh giá xem có bao nhiêu sinh viên Giỏi? Khá? Trung bình khá? Trung bình? Yếu?

TT Mã SV Họ đệm Tên Mã SV Lớp Môn 1 Môn2 Môn 3

1 B103401001 Nguyễn Văn An 9 7 6


2 B103401002 Trần Thu Ba 8 8 7
3 B103401003 Lê Thị Cúc 8 6 9
4 B103401004 Trần Thu Hằng 6 7 8
5 B103401005 Lê Văn Dũng 6 9 10
6 B103401006 Nguyễn Mai Hương 6 6 7
7 B103401007 Đinh Thị Hồng 5 6 7
8 B103401008 Trần Văn Nam 4 6 7

Loại giỏi 1
Loại khá 1
Loại trung bình
khá 4
Loại trung bình
khá 4
Loại yếu 0
ung bình? Yếu?

Môn 4 Môn 5 Môn 6 Môn 7 Điểm TB Xếp loại

5 5 7 7 6.6 Loại trung bình khá


4 6 8 6 6.7 Loại trung bình khá
5 8 5 7 6.9 Loại trung bình khá
5 9 10 8 7.6 Loại khá
7 9 8 10 8.4 Loại giỏi
4 5 4 6 5.4 Loại trung bình
8 6 5 6 6.1 Loại trung bình khá
6 5 6 7 5.9 Loại trung bình
Lương = 2050000 đ * Hê ̣số lương tính cho 22 ngày công/tháng.
Phụ cấp chức vụ:
o Chức vụ GD: thêm 40% Lương
o Chức vụ PGD: thêm 30% Lương
o Chức vụ TP: thêm 20% Lương
o 0% với các vị trí còn lại.
BẢNG LƯƠNG CÁN BỘ

số ngày
TT Họ tên Chức vụ HS lương Lương
làm

1 Nguyễn Văn Tùng TP 7.0 22 45,100,000


2 Trần Thu Mai GD 10.0 22 45,100,000
3 Lê Thị Tuyết NV 3.5 21 43,050,000
4 Lê Thành Trung NV 3.5 22 45,100,000
5 Trần Văn Dũng NV 3.5 22 45,100,000
6 Nguyễn Hoài Nam PGD 8.0 20 41,000,000
7 Lê Đại Ngọc BV 1.0 22 45,100,000
8 Hoàng Thị Thu Hường LX 2.0 22 45,100,000
9 Hoàng Thủy Linh PTP 5.0 22 45,100,000
10 Nguyễn Đình Luân NV 3.5 22 45,100,000
11 Trần Thị Phương Mai NV 3.5 19 38,950,000
12 Nguyễn Đình Sơn NV 3.5 22 45100000
Tổng cộng
Bình quân
Cao nhất
Thấp nhất
G CÁN BỘ

Phụ cấp chức


Được lĩnh Tạm ứng Còn lĩnh Ghi chú
vụ

9,020,000 54,120,000
18,040,000 63,140,000
- 43,050,000
- 45,100,000
- 45,100,000
12,300,000 53,300,000
- 45,100,000
- 45,100,000
- 45,100,000
- 45,100,000
- 38,950,000
- 45100000
BẢNG LƯƠNG CÔNG TY TNHH X

TT Họ tên Đơn vị Số sản phẩm Xếp loại Tiền công

1 Nguyễn Văn Minh Đội 1 49 C 1,862,000


2 Trần Thu Hà Đội 2 50 C 1,900,000
3 Lê Thị An Đội 2 55 B 2,200,000
4 Đỗ Thị Lệ Đội 3 60 A 2,700,000
5 Nguyễn Văn Sơn Đội 1 47 C 1,786,000
6 Lê Văn Dũng Đội 3 48 C 1,824,000
7 Nguyễn Thu Thủy Đội 1 56 B 2,240,000
8 Đỗ Trung Hiếu Đội 2 68 A 3,060,000
9 Đặng Thị Huệ Đội 1 65 A 2,925,000
10 Phan Văn Hùng Đội 2 61 A 2,745,000
11 Lã Thanh Vân Đội 2 45 C 1,710,000
12 Ngô Văn Sở Đội 3 62 A 2,790,000
Tiền thưởng Cộng lĩnh

93,100 1,955,100
95,000 1,995,000
176,000 2,376,000
270,000 2,970,000
89,300 1,875,300
91,200 1,915,200
179,200 2,419,200
306,000 3,366,000
292,500 3,217,500
274,500 3,019,500 Đội Tiền công
85,500 1,795,500 Đội 1 8,813,000
279,000 3,069,000 Đội 2 11,615,000

Đội 3 7,314,000
Tiền thưởng Cộng lĩnh
654,100 9,467,100
937,000 12,552,000

640,200 7,954,200
Vẽ biểu đồ

2016 2017 2018 2019

CNTT 1000 1100 1200 1300


ĐT- TT 1000 1100 1000 900
Đ-ĐT 200 300 350 400
QTKD 800 850 900 1000
KT 200 500 600 800
2020 2021

1150 1500 Số liệu tuyển


1000 700 1600

300 500
1400
1300 900
600 550
1200

1000

800

600

400

200

0
2016 2017 2018

CNTT ĐT- TT Đ-ĐT


Số liệu tuyển sinh

2018 2019 2020 2021

CNTT ĐT- TT Đ-ĐT QTKD KT

You might also like