Professional Documents
Culture Documents
Bài tập Excel
Bài tập Excel
Đơn giá
Số trang Số trang Đơn giá đóng Số lượng
TT Tên sách photo
sách photo bìa (đ/ quyển) học liệu
(đ/trang)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)
1 Vật lý và TN 167 167 150 4,000.0 40
2 Lịch sử KT 159 159 150 4,000.0 8
3 Tín hiệu và HT 200 200 150 4,000.0 20
Tổng 526 526 450 12000 68
Lãnh đạo Học viện phê duyệt Phòng Kinh tế- Tài chính
thành tiền Thành tiền
Tổng cộng
đóng bìa photo
(8)=(6)*(7) (9)=(4)*(5)*(7) (10)=(8)+(9)
160,000 1,002,000 1,162,000
32,000 190,800 222,800
80,000 600,000 680,000
272000 1792800 2064800
Điểm TNTH
TB kiểm tra
Chuyên cần
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
10% 10%
3 Đỗ Đình Anh 7 7
8 9 9 9 chín
9 7 8 8 8 tám
4 6 8 8 8 tám
7 5 6 6 7 bảy
7 4 5 5 5 bảy
0 không
1 một
2 hai
3 ba
4 bốn
5 năm
6 sáu
7 bảy
8 tám
9 chín
10 mười
· Sắp xếp danh sách theo thứ tư ̣ điểm trung bình tăng dần
Trong đó:
Điểm trung bình không dưới 8: Loại giỏi
Điểm trung bình từ 7 trở lên, dưới 8: Loại khá
Điểm trung bình từ 6 trở lên, dưới 7: Loại Trung bình khá
Điểm trung bình từ 5 trở lên, dưới 6: Loại Trung bình
Điểm dưới 5: Loại Yếu
· Đánh giá xem có bao nhiêu sinh viên Giỏi? Khá? Trung bình khá? Trung bình? Yếu?
Loại giỏi 1
Loại khá 1
Loại trung bình
khá 4
Loại trung bình
khá 4
Loại yếu 0
ung bình? Yếu?
số ngày
TT Họ tên Chức vụ HS lương Lương
làm
9,020,000 54,120,000
18,040,000 63,140,000
- 43,050,000
- 45,100,000
- 45,100,000
12,300,000 53,300,000
- 45,100,000
- 45,100,000
- 45,100,000
- 45,100,000
- 38,950,000
- 45100000
BẢNG LƯƠNG CÔNG TY TNHH X
93,100 1,955,100
95,000 1,995,000
176,000 2,376,000
270,000 2,970,000
89,300 1,875,300
91,200 1,915,200
179,200 2,419,200
306,000 3,366,000
292,500 3,217,500
274,500 3,019,500 Đội Tiền công
85,500 1,795,500 Đội 1 8,813,000
279,000 3,069,000 Đội 2 11,615,000
Đội 3 7,314,000
Tiền thưởng Cộng lĩnh
654,100 9,467,100
937,000 12,552,000
640,200 7,954,200
Vẽ biểu đồ
300 500
1400
1300 900
600 550
1200
1000
800
600
400
200
0
2016 2017 2018