Professional Documents
Culture Documents
Tinh Gia Bat Dong San
Tinh Gia Bat Dong San
Dài
XHX x 4 19.1
MT 3 tháng 2 12 10 4.5 27
4.2 27
8.DTSD 9.DTCN 10.DT.ĐXD 11.DT Sàn 12.Kết Cấu 13.Công Năng
80 80 64.4 195 Trệt 2 lầu
123 123 123 369 Trệt 2 lầu
114.8 114.8 114.8 344.4 Trệt 2 lầu
13.Giá Chào 14.Đơn Giá TS 15.Giá TS 16.Giá QSDĐ 17.Đơn Giá QSDĐ
17800 6 1170 16630 207.875
58000 3 1107 56893 462.544715447155
40000 3 1033.2 38966.8 339.432055749129
0 0 #DIV/0!
0 0 #DIV/0!
0 0 #DIV/0!
0 0 #DIV/0!
0 0 #DIV/0!
0 0 #DIV/0!
0 0 #DIV/0!
0 0 #DIV/0!
0 0 #DIV/0!
0 0 #DIV/0!
0 0 #DIV/0!
0 0 #DIV/0!
0 0 #DIV/0!
0 0 #DIV/0!
0 0 #DIV/0!
18.Khai thác 22.Ghi Chú 23.Lịch sử GD 25.Định Giá BĐS
25. Đánh giá BĐS
Tài Sản Vị Trí Ngang Dài DT đất
524 (366) TN 1 6 50.3 431
DT SH CN DT XD DT sàn xd Kết Cấu
388.4 201.5 612 trệt, 2 lầu áp mái
Nội thất Công Năng Giá Bán Tổng Giá Tài Sản
cơ bản NP 1200
Tham Chiếu
Giá Quyền SD đất Đơn giá QSD đất CN Đơn giá QSD đất TSD VT1
0 0
Tham Chiếu
VT2
định giá 20 tỷ
Bất Động Sản Vị Trí Ngang
Thành tiền
Tầng cao DT Sàn XD Nội thất Công Năng
Dòng tiền khai thác
Địa Chỉ BĐS Vị Trí Ngang
Kết Cấu CT
Dài DT Đất SD DT Đất CN Mật Độ XD
DT Sàn XD DT tính giá XD Đơn Giá XD Cơ Bản Hoàn Thiện Nội Thất
Hệ Số SDĐ Tầng cao Khoảng Lùi Trước Khoảng Lùi Sau