You are on page 1of 76

Thống Kê Nhật Ký G

Vốn $100,000.00 Tổng số giao dịch 1

Vốn hiện tại $112,000.00 Lệnh mua 1

Tổng lợi nhuận/thua lỗ $12,000.00 Lệnh bán 0

Tổng % lợi nhuận/thua lỗ 12.00%

Trung bình giao dịch lợi nhuận: $12,000.00

Trung bình giao dịch thua lỗ: $0.00

Trung bình giao dịch: $12,000.00

Nguyên tắc nhật ký

1. Chỉ nhập dữ liệu vào ô màu xanh, tất cả các dữ liệ


2. Tham khảo ghi chú trong ô để biết cách nhập ô đó
3. Bắt đầu nhập từ trang "Số dư tài khoản"
4. Chỉ thay đổi danh sách "Tín hiệu" trong bảng "Dan
nếu bạn muốn thay đổi bất cứ điều gì khác bạn cần
vì nếu thay đổi bất kì điều gì khác sẽ làm ảnh hưởng
phép tính
5. Đây là những gì hiệu quả đối với tôi, tôi không mo
hiệu quả với tất cả mọi người
6. Biểu đồ cần một số thao tác nhập thủ công trong b
ê Nhật Ký Giao Dịch

100.00% Số lệnh thắng 1 100.00% Số lệnh thua 0

100.00% Số lệnh mua thắng 1 100.00% Số lệnh mua thua 0

0.00% Số lệnh bán thắng 0 0.00% Số lệnh bán thua 0

12.00% Trung bình rủi ro/lợi nhuận: 24

#DIV/0!

#DIV/0!

uyên tắc nhật ký

màu xanh, tất cả các dữ liệu khác sẽ được tính


g ô để biết cách nhập ô đó
Số dư tài khoản"
Tín hiệu" trong bảng "Danh sách giá trị"
cứ điều gì khác bạn cần biết xác thực dữ liệu
gì khác sẽ làm ảnh hưởng đến biểu đồ hoặc các

ả đối với tôi, tôi không mong đợi nó sẽ


ười
tác nhập thủ công trong bảng "Dữ liệu biểu đồ"
0.00%

0.00%

0.00%
Nguyên Tắc Trading
1. Quản lý vốn theo phần trăm nghiêm ngặt
2. Phân tích thật kỹ trước khi đặt lệnh
3. Chỉ vào lệnh khi có kế hoạch rõ ràng
4. Khi khó phân tích - không vào lệnh
5. Tối đa hóa lợi nhuận, giảm thiểu rủi ro
6. Không thua lỗ quá 10% số vốn đang có
7. Chỉ mở tối thiểu 2 deal cùng lúc, cùng ngày
8. Deal 1 đúng - Deal 2 được mở
Deal 1 & 2 sai - đóng máy
9.Market là xác suất, tất cả đều có thể xảy ra
10. Không trade khi tâm lý không ổn định
➥Contact:
► Email
► WEBSITE
► YOUTUBE TMF
► GROUP ZALO
► GROUP FACEBOOK
► FACEBOOK FANPAGE
# Ngày mở Ngày đóng Cặp tiền Khối lượng Vị thế Điểm vào Dừng lỗ
1 10-Feb-23 3-Mar-22 BTC/USD 1.00 Mua 33000 32500
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
Totals
Chốt lời Điểm thoát Risk / reward Thắng/Thua $ Thua $ Thắng % Lợi nhuận % Thua lỗ
45000 24 Thắng $0.00 $12,000.00 12.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
$12,000.00 12.00% 0.00%
Số dư Tín hiệu Ghi chú
$112,000.00 Accumulation
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
Hình ảnh
View
Quản Lý Vốn Theo Phần Tră
- 100$ - 1.000$ : 2%/Deal1 , 2%/Deal
- 1.000$ - 10.000$ : 1.5%/Deal1 , 1.5%
- 10.000$ - 25.000$ : 1%/Deal1 , 1%/D
- 25.000$ - 100.000$ : 0.5%/Deal1 , 0
- Từ 100.000$ : 0.25%/Deal1 , 0.25%

● Thua tổng Max/ngày : Nghỉ 1 - 2 ngày đ


bản thân
● Thua 10%/tổng vốn : Nghỉ 1 tuần để ổn
phương pháp và công cụ giao dịch.

- Phân bổ vốn theo phần trăm khối lượng h


- Gồm 3 mức phân bổ : Giá hợp lý, giá tốt v
- Các tỉ lệ phần trăm phân bổ:
40,30,30 - 30,40,30 - 20,40,40
eo Phần Trăm Tài Khoản
1 , 2%/Deal2 ( Max = 4%)
Deal1 , 1.5%/Deal2 ( Max = 3% )
Deal1 , 1%/Deal2 ( Max = 2% )
%/Deal1 , 0.5%/Deal2 ( Max = 1% )
al1 , 0.25%/Deal2 ( Max = 0.5% )

1 - 2 ngày để xem xét lại hệ thống của

1 tuần để ổn định lại tâm lý, xem xét


ao dịch.

khối lượng hợp lý


p lý, giá tốt và giá rất tốt

40,40
Nguyên tắc 1 : Không để m
Nguyên tắc 2 : Không quê
IMPORTANT : RÚT RA BÀI HỌC T

MÁY TÍNH QUẢ

Kết quả :

Kết quả :

Website tham
Link xem giá trị pips cho các cặp ngoại tệ :

" HÃY QUẢN LÝ VỐN THEO


ông để mất tiền
ông quên nguyên tắc 1
BÀI HỌC TỪ NHỮNG SAI LẦM

TÍNH QUẢN LÝ VỐN

Kích thước tài khoảng (USD) 100000.00

% rủi ro giao dịch : 1


Số tiền chịu rủi ro cao nhất : 1000.00

Khoảng cách dừng lỗ (pips) : 70


Giá trị Pip ($) của sản phẩm : 1

Lot dành cho tài khoản thường : 1.43


Mini lots có thể mua : 14
Lots dành cho tài khoản cent : 143
Website tham khảo
► Pip Value - Giá Trị Pip

Ý VỐN THEO NGUYÊN TẮC VÀ KỶ LUẬT "


Giờ New York ( UTC -4 ) Giờ Việ
Session Timing
Open Close Open

Sydney 17.00 pm 2.00 am 4.00 am

Tokyo 19.00 pm 4.00 am 6.00 am

London 2.00 am 11.00 pm 13.00 pm

New York 8.00 am 5.00 m 19.00 pm

1. Hot hour for trading : Phiên London và phiên Ne


2. Tìm ra các điểm POE gần đó
3. Khung giờ nên giao dịch : Từ 13h chiều - 22h đê
4. Đặc biệt chú ý khung giờ từ 19h00 - 2100.
5. Kết hợp xem xét mối tương quan giữa hành độn
Giờ Việt Nam ( UTC +7 ) Core London
Open Close 2.00 am - 5.00 am (NY)

4.00 am 13.00 pm 13.00 pm - 16.00 pm (VN)

6.00 am 15.00 pm First 15' - Last 15'


13.00 pm 22.00 pm 2.15' am ; 3.45' am (NY)

19.00 pm 4.00 am 13.15' pm; 12.45' pm (VN)

Phiên London và phiên New York


E gần đó
dịch : Từ 13h chiều - 22h đêm (giờ Việt Nam)
giờ từ 19h00 - 2100.
tương quan giữa hành động giá (PAZ) với các sự kiện, tin tức như : NFP, FOMC...
Core New York
7.30' am - 11.00 am (NY)

18.30' - 22.00 pm (VN)

First 15' - Last 15'


7.45' am ; 9h45' am (NY)

18.45' pm; 20.45' pm (VN)


9 Buying/S
CẶP TIỀN Test #1 Test #2 Test #3 Test #4
XAU/USD Đạt Đạt Đạt Đạt
XAG/USD Đạt
USOIL
BTCUSD Đạt Đạt Đạt Đạt
VNI30
HPG
MBB
USD / CHF
USD / CAD
USD / JPY
GBP / USD
EUR / USD
XAU/USD
AUD / USD

LIST 9 BUYING TEST KIỂM TRA ĐỐI VỚI GIAI ĐOẠN TÍCH LŨY

TEST #1 Đã hoàn thành Target ở một xu hướng giảm giá trước đó.

Xuất hiện các điểm Premilinary Support (PS), Selling Climax (SC), Secondary Test (ST)
TEST #2
Xác nhận (CHOCH - Change Of Character).

TEST #3 Hành động tăng giá điều kiện càng về sau (giá tăng volume tăng, giá giảm volume giảm).

Có dấu hiệu của việc kiểm tra nguồn cung bằng việc phá vỡ các mức hỗ trợ xuống mức thấp
TEST #4 hơn (dấu hiện xuất hiện Spring hoặc Shakeout).
Xu hướng giảm bị phá vỡ (nghĩa là các đường Cung hoặc đường Xu hướng giảm bị phá vỡ)

TEST #5 Giá phá vỡ cấu trúc giảm và hình thành Higher High (HH).

TEST #6 Sau đó giá hình thành Higher Low (HL) xác nhận cấu trúc tăng ban đầu.
Xác định các cổ phiếu mạnh hơn thị trường (nghĩa là nhóm cổ phiếu này sẽ tăng trước
TEST #7 thị trường, nhưng cũng điều chỉnh trước thị trường. Một trong những tín hiệu tạo đáy của thị
trường chính là khi nhóm dẫn dắt có tín hiệu tạo đáy).

TEST #8 Giá hình thành nền (vùng tích lũy ngang).

Xác định tỉ lệ Risk and Reward tiềm năng mang lại lợi nhuận tăng tăng tối thiểu ít nhất ba lần
TEST #9
mức dừng lỗ (R:R - 1:3)
9 Buying/Selling Test
Test #5 Test #6 Test #7 Test #8 Test #9
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

N TÍCH LŨY LIST 9 SELLING TEST KIỂM T

á trước đó. TEST #1 Đã hoàn thành Target

SC), Secondary Test (ST) Xuất hiện các điểm Premilinary Sup
TEST #2
er). Xác nhận (CHO

ng, giá giảm volume giảm). TEST #3 Hành động giảm giá điều kiện càng về

mức hỗ trợ xuống mức thấp Có dấu hiệu của việc kiểm tra nguồn c
eout). TEST #4 hơn (dấu hiện x
g Xu hướng giảm bị phá vỡ) Xu hướng tăng bị phá vỡ (nghĩa là cá

High (HH). TEST #5 Giá phá vỡ cấu trúc t

rúc tăng ban đầu. TEST #6 Sau đó giá hình thành Lower
phiếu này sẽ tăng trước Xác định các cổ phiếu mạnh hơn thị
hững tín hiệu tạo đáy của thị TEST #7 thị trường, nhưng cũng điều chỉnh trư
tạo đáy). thị trường chính là khi

g). TEST #8 Giá hình thàn

tăng tối thiểu ít nhất ba lần


TEST #9 Xác định tỉ lệ Risk and Reward tiềm năng mang lạ
Đánh Giá
Accumulation
Re-accumulation

Accumulation

9 SELLING TEST KIỂM TRA ĐỐI VỚI GIAI ĐOẠN PHÂN PHỐI

Đã hoàn thành Target ở một xu hướng tăng giá trước đó.

n các điểm Premilinary Supply (PSY), Buying Climax (BC), Secondary Test (ST)
Xác nhận (CHOCH - Change Of Character).

g giảm giá điều kiện càng về sau (giá giảm volume tăng, giá tăng volume giảm).

ệu của việc kiểm tra nguồn cầu bằng việc phá vỡ các mức kháng cự lên mức cao
hơn (dấu hiện xuất hiện Upthrust hoặc Utad).
g tăng bị phá vỡ (nghĩa là các đường Cầu hoặc đường Xu hướng tăng bị phá vỡ)

Giá phá vỡ cấu trúc tăng và hình thành Lower Low (LL).

au đó giá hình thành Lower High (LH) xác nhận cấu trúc giảm ban đầu.
các cổ phiếu mạnh hơn thị trường (nghĩa là nhóm cổ phiếu này sẽ tăng trước
nhưng cũng điều chỉnh trước thị trường. Một trong những tín hiệu tạo đỉnh của
thị trường chính là khi nhóm dẫn dắt có tín hiệu tạo đỉnh. )

Giá hình thành nền (vùng tích lũy ngang).

d Reward tiềm năng mang lại lợi nhuận tăng tối thiểu ít nhất ba lần mức dừng lỗ (R:R - 1:3)
XAU/USD Đạt Accumulation
XAG/USD Không Đạt Re-accumulation
USOIL Distribution
BTCUSD Re-distribution
VNI30
HPG
MBB
USD / CHF
USD / CAD
USD / JPY
GBP / USD
EUR / USD
NZD / USD
AUD / USD

ETH
GOLD Confirmation
Khung Thời gian Market Structure Where's the money?
W - D1 - H4
H1 - M15
M5 - M1

Follow Yo
HỆ THỐNG PHƯƠNG PHÁP GIAO DỊCH
- Wyckoff Method : Xác định cấu trúc của thị trường Accumulation, Uptrend, Distribution, Downtrend.

- Fibonacci thoái lui : Xác định các ngưỡng giá có thể hồi lại theo tâm lý ( above 50% fib premium & be

- Imbalance ( IMB ) - Suply Demand ( Cung, Cầu ) - Shadow Kink ( SK ) : Xác định được vùng hút giá chứ

- Hỗ Trợ - Kháng Cự - Trendline : Xác định vùng High Liquidity, Fakeout - vùng có CO thao túng giá ( Ma

- VSA : Xác định Dòng Tiền - Cung Cầu trong Wyckoff ( Nỗ Lực )

- Phân Tích Kỹ Thuật : Tìm ra điểm entry, điểm công thành, tâm lý và hành vi của đám đông theo TA ( T
- Phân Tích Tâm Lý : Xác định tâm lý và thời điểm ra quyết định của đám đông.
Confirmation
Imbalance Fibonacci Wyckoff

Follow Your Systems & Plans


G PHÁP GIAO DỊCH Wyckoff Method - Three
ptrend, Distribution, Downtrend. 1. Supply And Demand ( SND )

lý ( above 50% fib premium & below 50% fib discount ) 2. Cause And Effect ( PnF )

: Xác định được vùng hút giá chứa thanh khoản ( liquidity ) 3. Effort And Result ( VSA )

ut - vùng có CO thao túng giá ( Manipulation )

Dữ liệu tham khảo quỹ SPDR Gold Trust, Order Bo

hành vi của đám đông theo TA ( Technical Analysis ). ► KGOLD - Quỹ Vàng SPDR

ám đông. ► Oder Book Oanda - Đơn Đặt Hàn

► BTC Liquidity - Than

►Santiment Cryp
Đánh Giá
Wyckoff Session Timing

Wyckoff Method - Three Wyckoff Laws


pply And Demand ( SND )

use And Effect ( PnF )

ort And Result ( VSA )

m khảo quỹ SPDR Gold Trust, Order Book Oanda, Skew BTC

► KGOLD - Quỹ Vàng SPDR GOLD TRUST

► Oder Book Oanda - Đơn Đặt Hàng Thị Trường Forex

► BTC Liquidity - Thanh Khoản

►Santiment Crypto
XAU/USD
XAG/USD

USOIL

BTCUSD

VNI30

HPG

MBB

USD / CHF

USD / CAD

USD / JPY

GBP / USD

EUR / USD

NZD / USD

AUD / USD
Thời gian Ghi chú Số tiền
3/3/2021 In $100,000.00

Tổng $100,000.00
Tuổi Số Tiền Vốn ($) Lãi suất Tháng 02
2022 23 $50,000 0.05 52,500.00
2023 24 $85,617 0.05 89,897.82
2024 25 $146,534 0.05 153,860.77
2025 26 $250,723 0.05 263,259.14
2026 27 $428,921 0.05 450,367.46
2027 28 $733,701 0.05 770,386.20
2028 29 $1,254,978 0.05 1,317,726.83
2029 30 $2,146,538 0.05 2,253,865.07
2030 31 $3,671,409 0.05 3,854,979.13
2031 32 $6,279,455 0.05 6,593,427.53
2032 33 $10,740,099 0.05 11,277,103.61
2033 34 $18,369,313 0.05 19,287,779.15
2034 35 $31,417,860 0.05 32,988,752.81
2035 36 $53,735,302 0.05 56,422,067.31
2036 37 $91,905,702 0.05 96,500,987.39
2037 38 $157,190,040 0.05 165,049,541.84
2038 39 $268,848,412 0.05 282,290,832.44
2039 40 $459,822,120 0.05 482,813,226.16
2040 41 $786,451,970 0.05 825,774,568.32
2041 42 $1,345,099,857 0.05 1,412,354,850.14
2042 43 $2,300,577,326 0.05 2,415,606,192.81
2043 44 $3,934,768,048 0.05 4,131,506,450.28

LÃI SUẤT KÉP LÀ KỲ QUA


Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05
55,125.00 57,881.25 60,775.31
94,392.71 99,112.34 104,067.96
161,553.81 169,631.50 178,113.08
276,422.09 290,243.20 304,755.36
472,885.84 496,530.13 521,356.63
808,905.51 849,350.78 891,818.32
1,383,613.17 1,452,793.83 1,525,433.53
2,366,558.32 2,484,886.24 2,609,130.55
4,047,728.09 4,250,114.49 4,462,620.22
6,923,098.91 7,269,253.85 7,632,716.55
11,840,958.79 12,433,006.73 13,054,657.07
20,252,168.11 21,264,776.52 22,328,015.34
34,638,190.46 36,370,099.98 38,188,604.98
59,243,170.68 62,205,329.21 65,315,595.67
101,326,036.76 106,392,338.60 111,711,955.53
173,302,018.93 181,967,119.88 191,065,475.87
296,405,374.06 311,225,642.77 326,786,924.91
506,953,887.47 532,301,581.84 558,916,660.94
867,063,296.74 910,416,461.58 955,937,284.66
1,482,972,592.64 1,557,121,222.27 1,634,977,283.39
2,536,386,502.45 2,663,205,827.58 2,796,366,118.95
4,338,081,772.79 4,554,985,861.43 4,782,735,154.50

LÃI SUẤT KÉP LÀ KỲ QUAN THỨ 8 CỦA NHÂN LOẠI


Tháng 06 Tháng 07 Tháng 08
63,814.08 67,004.78 70,355.02
109,271.36 114,734.93 120,471.67
187,018.73 196,369.67 206,188.15
319,993.13 335,992.78 352,792.42
547,424.47 574,795.69 603,535.47
936,409.24 983,229.70 1,032,391.18
1,601,705.20 1,681,790.46 1,765,879.98
2,739,587.07 2,876,566.43 3,020,394.75
4,685,751.23 4,920,038.79 5,166,040.73
8,014,352.37 8,415,069.99 8,835,823.49
13,707,389.92 14,392,759.42 15,112,397.39
23,444,416.11 24,616,636.91 25,847,468.76
40,098,035.23 42,102,936.99 44,208,083.84
68,581,375.46 72,010,444.23 75,610,966.44
117,297,553.31 123,162,430.97 129,320,552.52
200,618,749.66 210,649,687.15 221,182,171.50
343,126,271.15 360,282,584.71 378,296,713.94
586,862,493.98 616,205,618.68 647,015,899.62
1,003,734,148.89 1,053,920,856.33 1,106,616,899.15
1,716,726,147.56 1,802,562,454.94 1,892,690,577.68
2,936,184,424.90 3,082,993,646.15 3,237,143,328.46
5,021,871,912.23 5,272,965,507.84 5,536,613,783.23
Tháng 09 Tháng 10 Tháng 11
73,872.77 77,566.41 81,444.73
126,495.26 132,820.02 139,461.02
216,497.56 227,322.44 238,688.56
370,432.04 388,953.64 408,401.33
633,712.25 665,397.86 698,667.75
1,084,010.74 1,138,211.28 1,195,121.84
1,854,173.98 1,946,882.68 2,044,226.82
3,171,414.49 3,329,985.21 3,496,484.47
5,424,342.76 5,695,559.90 5,980,337.90
9,277,614.67 9,741,495.40 10,228,570.17
15,868,017.26 16,661,418.12 17,494,489.03
27,139,842.20 28,496,834.31 29,921,676.02
46,418,488.03 48,739,412.43 51,176,383.05
79,391,514.76 83,361,090.50 87,529,145.03
135,786,580.15 142,575,909.16 149,704,704.61
232,241,280.08 243,853,344.08 256,046,011.29
397,211,549.64 417,072,127.12 437,925,733.48
679,366,694.60 713,335,029.33 749,001,780.79
1,161,947,744.11 1,220,045,131.31 1,281,047,387.88
1,987,325,106.57 2,086,691,361.89 2,191,025,929.99
3,399,000,494.88 3,568,950,519.62 3,747,398,045.60
5,813,444,472.39 6,104,116,696.01 6,409,322,530.81
Tháng 12 Tái đầu tư + 100$ VNĐ
85,516.97 85,616.97 1,969,190,262 ₫
146,434.07 146,534.07 3,370,283,608 ₫
250,622.99 250,722.99 5,766,628,704 ₫
428,821.39 428,921.39 9,865,192,035 ₫
733,601.14 733,701.14 16,875,126,213 ₫
1,254,877.94 1,254,977.94 28,864,492,536 ₫
2,146,438.16 2,146,538.16 49,370,377,636 ₫
3,671,308.70 3,671,408.70 84,442,399,996 ₫
6,279,354.79 6,279,454.79 144,427,460,207 ₫
10,739,998.68 10,740,098.68 247,022,269,585 ₫
18,369,213.48 18,369,313.48 422,494,210,002 ₫
31,417,759.82 31,417,859.82 722,610,775,942 ₫
53,735,202.20 53,735,302.20 1,235,911,950,693 ₫
91,905,602.28 91,905,702.28 2,113,831,152,436 ₫
157,189,939.84 157,190,039.84 3,615,370,916,424 ₫
268,848,311.85 268,848,411.85 6,183,513,472,549 ₫
459,822,020.15 459,822,120.15 10,575,908,763,543 ₫
786,451,869.83 786,451,969.83 18,088,395,306,134 ₫
1,345,099,757.27 1,345,099,857.27 30,937,296,717,247 ₫
2,300,577,226.49 2,300,577,326.49 52,913,278,509,231 ₫
3,934,767,947.88 3,934,768,047.88 90,499,665,101,308 ₫
6,729,788,657.35 6,729,788,757.35 154,785,141,419,112 ₫
12
Lợi nhuận&Thua lỗ mỗi tháng

10

6
%

月 月 月 月 月 月 月 月 月 月 月 月
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
年 年 年 年 年 年 年 年 年 年 年 年
21 21 21 21 21 21 Tháng 21 21 21 21 21 21
20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20

12 Số dư tài khoản theo tháng

10

8
Số dư

月 月 月 月 月 月 月 月 月 月 月 月
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
年 年 年 年 年 年 年 年 年 年 年 年
21 21 21 21 21 2 1 Tháng 21 21 21 21 21 21
20 20 20 20 20 20 20 20 20 2 0 2 0 2 0
14.00%
Lợi nhuận&Thua lỗ trên mỗi cặp tiền

12.00%

10.00%

8.00%
%

6.00%

4.00%

2.00%

0.00%
月 月 月
10 11 12 LD D D IL D D D D Y D F Y Q 30 00 00 F Y D D D F Y
年 年 年
O /US /US SO /US /US /US /US /JP /CA /CH /JP N US S5 K1 /CH /JP /NZ /AU /CA /CH /JP /U
G C G U R P D D
21 21 SD D SD BP U U B P B P B P P ZD ZD ZD ZD
Cặp tiền
20 20 BT XA Z
EU GB AU N U US U G G G G GB N N N N

14
Số lệnh Thắng&Thua mỗi tháng

12
Số lệnh

10

月 月 月 月 月 月 月 月 月 月 月 月 月
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
10 11 12 年 年 年 年 年 年 年 年 年
年 年 年 年
1 1 21 21 21 21 21 21 Tháng21 21 21 21
02 02 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20
2 2
mỗi cặp tiền

00 HF PY ZD UD AD HF PY SD AD HF PY
/C P/J /N /A /C /C D/J /U /C /C D/J
BP GB BP BP NZD NZD NZ NZD SD USD US
G G U

ng

Thắng
Thua

月 月 月 月 月 月
8 9 10 11 12
年 年 年 年 年
21 21 21 21 21
20 20 20 20 20
%Lợi nhuận/Thua lỗ mỗi tháng % lợi nhuận/thua lỗ trên một cặp
Tháng Tổng % Cặp tiền Cặp tiền
2021年1月 Cặp tiền GOLD BTC/USD
2021年2月 Lợi nhuận 0.00% 12.00%
2021年3月 Thua lỗ 0.00% 0.00%
2021年4月 Tổng 0.00% 12.00%
2021年5月
2021年6月
2021年7月
2021年8月
2021年9月
2021年10月
2021年11月
2021年12月

Số dư tài khoản khi kết thúc tháng


Tháng Số dư %
2021年1月
2021年2月 #DIV/0!
2021年3月 #DIV/0!
2021年4月 #DIV/0!
2021年5月 #DIV/0!
2021年6月 #DIV/0!
2021年7月 #DIV/0!
2021年8月 #DIV/0!
2021年9月 #DIV/0!
2021年10月 #DIV/0!
2021年11月 #DIV/0!
2021年12月 #DIV/0!

Số lệnh Thắng/Thua mỗi tháng


Tháng Thắng Thua
2021年1月 13 1
2021年2月
2021年3月
2021年4月
2021年5月
2021年6月
2021年7月
2021年8月
2021年9月
2021年10月
2021年11月
2021年12月
huận/thua lỗ trên một cặp tiền
Cặp tiền Cặp tiền Cặp tiền Cặp tiền Cặp tiền Cặp tiền Cặp tiền Cặp tiền Cặp tiền
XAG/USD USOIL EUR/USD GBP/USD AUD/USD NZD/USD USD/JPY USD/CAD USD/CHF
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Cặp tiền Cặp tiền Cặp tiền Cặp tiền Cặp tiền Cặp tiền Cặp tiền Cặp tiền Cặp tiền
GBP/JPY NQ US30 US500 UK100 GBP/CHF GBP/JPY GBP/NZD GBP/AUD
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Cặp tiền Cặp tiền Cặp tiền Cặp tiền Cặp tiền Cặp tiền Cặp tiền
NZD/CAD NZD/CHF NZD/JPY NZD/USD USD/CAD USD/CHF USD/JPY
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Mua Tín hiệu Thắng 21/02/2024
Bán Accumulation Thua 20/02/2024
Distribition 19/02/2024
Cặp tiền Back up 18/02/2024
GOLD Spring 17/02/2024
BTC/USD UTAD 16/02/2024
USOIL Suppy 15/02/2024
EUR/USD Demand 14/02/2024
GBP/USD MPL 13/02/2024
AUD/USD QML 12/02/2024
NZD/USD 11/02/2024
USD/JPY 10/02/2024
USD/CAD 9/02/2024
USD/CHF 8/02/2024
XAG/USD
VN30
MBB
HPG
DIG
Vị thế Thắng/Thua % Lợi nhu % Thua lỗ Risk / reward
Mua Thắng >0 <0 >0

Vị thế Thắng/Thua
Mua Thua

Vị thế Thắng/Thua
Bán Thắng

Vị thế Thắng/Thua
Bán Thua

You might also like