Professional Documents
Culture Documents
Nhật Ký Giao Dịch
Nhật Ký Giao Dịch
#DIV/0!
#DIV/0!
0.00%
0.00%
Nguyên Tắc Trading
1. Quản lý vốn theo phần trăm nghiêm ngặt
2. Phân tích thật kỹ trước khi đặt lệnh
3. Chỉ vào lệnh khi có kế hoạch rõ ràng
4. Khi khó phân tích - không vào lệnh
5. Tối đa hóa lợi nhuận, giảm thiểu rủi ro
6. Không thua lỗ quá 10% số vốn đang có
7. Chỉ mở tối thiểu 2 deal cùng lúc, cùng ngày
8. Deal 1 đúng - Deal 2 được mở
Deal 1 & 2 sai - đóng máy
9.Market là xác suất, tất cả đều có thể xảy ra
10. Không trade khi tâm lý không ổn định
➥Contact:
► Email
► WEBSITE
► YOUTUBE TMF
► GROUP ZALO
► GROUP FACEBOOK
► FACEBOOK FANPAGE
# Ngày mở Ngày đóng Cặp tiền Khối lượng Vị thế Điểm vào Dừng lỗ
1 10-Feb-23 3-Mar-22 BTC/USD 1.00 Mua 33000 32500
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
Totals
Chốt lời Điểm thoát Risk / reward Thắng/Thua $ Thua $ Thắng % Lợi nhuận % Thua lỗ
45000 24 Thắng $0.00 $12,000.00 12.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
#DIV/0! 0.00% 0.00%
$12,000.00 12.00% 0.00%
Số dư Tín hiệu Ghi chú
$112,000.00 Accumulation
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
$112,000.00
Hình ảnh
View
Quản Lý Vốn Theo Phần Tră
- 100$ - 1.000$ : 2%/Deal1 , 2%/Deal
- 1.000$ - 10.000$ : 1.5%/Deal1 , 1.5%
- 10.000$ - 25.000$ : 1%/Deal1 , 1%/D
- 25.000$ - 100.000$ : 0.5%/Deal1 , 0
- Từ 100.000$ : 0.25%/Deal1 , 0.25%
40,40
Nguyên tắc 1 : Không để m
Nguyên tắc 2 : Không quê
IMPORTANT : RÚT RA BÀI HỌC T
Kết quả :
Kết quả :
Website tham
Link xem giá trị pips cho các cặp ngoại tệ :
LIST 9 BUYING TEST KIỂM TRA ĐỐI VỚI GIAI ĐOẠN TÍCH LŨY
TEST #1 Đã hoàn thành Target ở một xu hướng giảm giá trước đó.
Xuất hiện các điểm Premilinary Support (PS), Selling Climax (SC), Secondary Test (ST)
TEST #2
Xác nhận (CHOCH - Change Of Character).
TEST #3 Hành động tăng giá điều kiện càng về sau (giá tăng volume tăng, giá giảm volume giảm).
Có dấu hiệu của việc kiểm tra nguồn cung bằng việc phá vỡ các mức hỗ trợ xuống mức thấp
TEST #4 hơn (dấu hiện xuất hiện Spring hoặc Shakeout).
Xu hướng giảm bị phá vỡ (nghĩa là các đường Cung hoặc đường Xu hướng giảm bị phá vỡ)
TEST #5 Giá phá vỡ cấu trúc giảm và hình thành Higher High (HH).
TEST #6 Sau đó giá hình thành Higher Low (HL) xác nhận cấu trúc tăng ban đầu.
Xác định các cổ phiếu mạnh hơn thị trường (nghĩa là nhóm cổ phiếu này sẽ tăng trước
TEST #7 thị trường, nhưng cũng điều chỉnh trước thị trường. Một trong những tín hiệu tạo đáy của thị
trường chính là khi nhóm dẫn dắt có tín hiệu tạo đáy).
Xác định tỉ lệ Risk and Reward tiềm năng mang lại lợi nhuận tăng tăng tối thiểu ít nhất ba lần
TEST #9
mức dừng lỗ (R:R - 1:3)
9 Buying/Selling Test
Test #5 Test #6 Test #7 Test #8 Test #9
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
SC), Secondary Test (ST) Xuất hiện các điểm Premilinary Sup
TEST #2
er). Xác nhận (CHO
ng, giá giảm volume giảm). TEST #3 Hành động giảm giá điều kiện càng về
mức hỗ trợ xuống mức thấp Có dấu hiệu của việc kiểm tra nguồn c
eout). TEST #4 hơn (dấu hiện x
g Xu hướng giảm bị phá vỡ) Xu hướng tăng bị phá vỡ (nghĩa là cá
rúc tăng ban đầu. TEST #6 Sau đó giá hình thành Lower
phiếu này sẽ tăng trước Xác định các cổ phiếu mạnh hơn thị
hững tín hiệu tạo đáy của thị TEST #7 thị trường, nhưng cũng điều chỉnh trư
tạo đáy). thị trường chính là khi
Accumulation
9 SELLING TEST KIỂM TRA ĐỐI VỚI GIAI ĐOẠN PHÂN PHỐI
n các điểm Premilinary Supply (PSY), Buying Climax (BC), Secondary Test (ST)
Xác nhận (CHOCH - Change Of Character).
g giảm giá điều kiện càng về sau (giá giảm volume tăng, giá tăng volume giảm).
ệu của việc kiểm tra nguồn cầu bằng việc phá vỡ các mức kháng cự lên mức cao
hơn (dấu hiện xuất hiện Upthrust hoặc Utad).
g tăng bị phá vỡ (nghĩa là các đường Cầu hoặc đường Xu hướng tăng bị phá vỡ)
Giá phá vỡ cấu trúc tăng và hình thành Lower Low (LL).
au đó giá hình thành Lower High (LH) xác nhận cấu trúc giảm ban đầu.
các cổ phiếu mạnh hơn thị trường (nghĩa là nhóm cổ phiếu này sẽ tăng trước
nhưng cũng điều chỉnh trước thị trường. Một trong những tín hiệu tạo đỉnh của
thị trường chính là khi nhóm dẫn dắt có tín hiệu tạo đỉnh. )
d Reward tiềm năng mang lại lợi nhuận tăng tối thiểu ít nhất ba lần mức dừng lỗ (R:R - 1:3)
XAU/USD Đạt Accumulation
XAG/USD Không Đạt Re-accumulation
USOIL Distribution
BTCUSD Re-distribution
VNI30
HPG
MBB
USD / CHF
USD / CAD
USD / JPY
GBP / USD
EUR / USD
NZD / USD
AUD / USD
ETH
GOLD Confirmation
Khung Thời gian Market Structure Where's the money?
W - D1 - H4
H1 - M15
M5 - M1
Follow Yo
HỆ THỐNG PHƯƠNG PHÁP GIAO DỊCH
- Wyckoff Method : Xác định cấu trúc của thị trường Accumulation, Uptrend, Distribution, Downtrend.
- Fibonacci thoái lui : Xác định các ngưỡng giá có thể hồi lại theo tâm lý ( above 50% fib premium & be
- Imbalance ( IMB ) - Suply Demand ( Cung, Cầu ) - Shadow Kink ( SK ) : Xác định được vùng hút giá chứ
- Hỗ Trợ - Kháng Cự - Trendline : Xác định vùng High Liquidity, Fakeout - vùng có CO thao túng giá ( Ma
- VSA : Xác định Dòng Tiền - Cung Cầu trong Wyckoff ( Nỗ Lực )
- Phân Tích Kỹ Thuật : Tìm ra điểm entry, điểm công thành, tâm lý và hành vi của đám đông theo TA ( T
- Phân Tích Tâm Lý : Xác định tâm lý và thời điểm ra quyết định của đám đông.
Confirmation
Imbalance Fibonacci Wyckoff
lý ( above 50% fib premium & below 50% fib discount ) 2. Cause And Effect ( PnF )
: Xác định được vùng hút giá chứa thanh khoản ( liquidity ) 3. Effort And Result ( VSA )
hành vi của đám đông theo TA ( Technical Analysis ). ► KGOLD - Quỹ Vàng SPDR
►Santiment Cryp
Đánh Giá
Wyckoff Session Timing
m khảo quỹ SPDR Gold Trust, Order Book Oanda, Skew BTC
►Santiment Crypto
XAU/USD
XAG/USD
USOIL
BTCUSD
VNI30
HPG
MBB
USD / CHF
USD / CAD
USD / JPY
GBP / USD
EUR / USD
NZD / USD
AUD / USD
Thời gian Ghi chú Số tiền
3/3/2021 In $100,000.00
Tổng $100,000.00
Tuổi Số Tiền Vốn ($) Lãi suất Tháng 02
2022 23 $50,000 0.05 52,500.00
2023 24 $85,617 0.05 89,897.82
2024 25 $146,534 0.05 153,860.77
2025 26 $250,723 0.05 263,259.14
2026 27 $428,921 0.05 450,367.46
2027 28 $733,701 0.05 770,386.20
2028 29 $1,254,978 0.05 1,317,726.83
2029 30 $2,146,538 0.05 2,253,865.07
2030 31 $3,671,409 0.05 3,854,979.13
2031 32 $6,279,455 0.05 6,593,427.53
2032 33 $10,740,099 0.05 11,277,103.61
2033 34 $18,369,313 0.05 19,287,779.15
2034 35 $31,417,860 0.05 32,988,752.81
2035 36 $53,735,302 0.05 56,422,067.31
2036 37 $91,905,702 0.05 96,500,987.39
2037 38 $157,190,040 0.05 165,049,541.84
2038 39 $268,848,412 0.05 282,290,832.44
2039 40 $459,822,120 0.05 482,813,226.16
2040 41 $786,451,970 0.05 825,774,568.32
2041 42 $1,345,099,857 0.05 1,412,354,850.14
2042 43 $2,300,577,326 0.05 2,415,606,192.81
2043 44 $3,934,768,048 0.05 4,131,506,450.28
10
6
%
月 月 月 月 月 月 月 月 月 月 月 月
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
年 年 年 年 年 年 年 年 年 年 年 年
21 21 21 21 21 21 Tháng 21 21 21 21 21 21
20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20
10
8
Số dư
月 月 月 月 月 月 月 月 月 月 月 月
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
年 年 年 年 年 年 年 年 年 年 年 年
21 21 21 21 21 2 1 Tháng 21 21 21 21 21 21
20 20 20 20 20 20 20 20 20 2 0 2 0 2 0
14.00%
Lợi nhuận&Thua lỗ trên mỗi cặp tiền
12.00%
10.00%
8.00%
%
6.00%
4.00%
2.00%
0.00%
月 月 月
10 11 12 LD D D IL D D D D Y D F Y Q 30 00 00 F Y D D D F Y
年 年 年
O /US /US SO /US /US /US /US /JP /CA /CH /JP N US S5 K1 /CH /JP /NZ /AU /CA /CH /JP /U
G C G U R P D D
21 21 SD D SD BP U U B P B P B P P ZD ZD ZD ZD
Cặp tiền
20 20 BT XA Z
EU GB AU N U US U G G G G GB N N N N
14
Số lệnh Thắng&Thua mỗi tháng
12
Số lệnh
10
月 月 月 月 月 月 月 月 月 月 月 月 月
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
10 11 12 年 年 年 年 年 年 年 年 年
年 年 年 年
1 1 21 21 21 21 21 21 Tháng21 21 21 21
02 02 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20
2 2
mỗi cặp tiền
00 HF PY ZD UD AD HF PY SD AD HF PY
/C P/J /N /A /C /C D/J /U /C /C D/J
BP GB BP BP NZD NZD NZ NZD SD USD US
G G U
ng
Thắng
Thua
月 月 月 月 月 月
8 9 10 11 12
年 年 年 年 年
21 21 21 21 21
20 20 20 20 20
%Lợi nhuận/Thua lỗ mỗi tháng % lợi nhuận/thua lỗ trên một cặp
Tháng Tổng % Cặp tiền Cặp tiền
2021年1月 Cặp tiền GOLD BTC/USD
2021年2月 Lợi nhuận 0.00% 12.00%
2021年3月 Thua lỗ 0.00% 0.00%
2021年4月 Tổng 0.00% 12.00%
2021年5月
2021年6月
2021年7月
2021年8月
2021年9月
2021年10月
2021年11月
2021年12月
Vị thế Thắng/Thua
Mua Thua
Vị thế Thắng/Thua
Bán Thắng
Vị thế Thắng/Thua
Bán Thua