You are on page 1of 3

I.

THÔNG TIN TIỀN ĐIỆN ( MKH:PP09000825754)

Điện tổng NHÀ HOÀNG NHÀ HÙNG

Tổng cộng Đơn giá


Tháng Chỉ số sd Tiêu thụ Tiêu thụ
Tiền Số trước Số sau Tiền Số trước Số sau Tiền (điện, nước, điện
(kw) (kw) (kw)
rác, internet)

7/15/2022 1,402,154 1055 1486 431 1,124,910 2366 2647 281 733,410 2,610 1,858,320 456,166
8/15/2022 1,541,245 1486 1782 296 827,965 2647 2902 255 713,280 2,797 1,541,245
0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
II. THÔNG TIN TIỀN NƯỚC-RÁC-INTERNET (KH: 000304334)
Nước tổng NHÀ HOÀNG NHÀ HÙNG
Tổng cộng Đơn giá
Tháng Chỉ số sd Tiền Tiền
Tiền Số người Tiền nước Tiền rác Số người Tiền nước Tiền rác (điện, nước, nước
(m3) Internet Internet
rác, internet)
7/15/2022 22 111,500 3 66,900 12,500 82,500 2 44,600 12,500 82,500 873,010 22,300
8/15/2022 127,827 3 76,696 2 51,131 12,500 82,500 859,411 25,565
3 0 2 0 0
3 0 2 0 0
3 0 2 0 0
3 0 2 0 0
3 0 2 0 0
3 0 2 0 0
3 0 2 0 0
3 0 2 0 0
3 0 2 0 0
3 0 2 0 0
3 0 2 0 0
3 0 2 0 0
712

82500
12500

You might also like