You are on page 1of 6

Tổng kết năm học 2022-2023

Năm Trình độ Chất lượng hồ sơ CM Số giờ dạy


TT Họ và tên Tổ vào CM cao Môn dạy có sử dụng
ngành nhất đồ dùng DH
Tốt Khá TB

Sử- Địa-
Nguyễn Văn Tiền GDCD 2001 thạc sĩ Địa lí x 154
Tổng kết năm học 2022-2023

Số chủ Tự xếp Tự xếp Đề nghị


Số giờ dạy Tên chuyên Số giờ đã dự và đánh Nghỉ dạy có phép Số giờ loại
đề tích giá loại danh
ứng dụng đề đã thực dạy
hợp liên Chuẩn viên hiệu thi
CNTT hiện thay
môn GV chức đua
Tốt Khá TB Số buổi Số giờ

“Nâng
cao khả
năng
nhận
thức và
ứng phó
với biến
đổi khí
hậu cho
học sinh
qua bài hoàn
học Địa thành lao
lý” tốt động
nhiệm tiên
200 5 25 5 0 0 0 0 tốt vụ tiến
Kết quả xếp loại học lực học sinh các lớp năm học 2022-2023
Môn:
Giỏi Khá TB Yếu
Lớp Sĩ số
SL % Nữ SL % Nữ SL % Nữ SL % Nữ
12A0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
12A1 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
12A2 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
12A3 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
12A4 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
12A5 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
12A6 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
12A7 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
12A8 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
12A9 43 43 100.0 15 0 0.0 0 0 0 0 0 0.0
12A10 38 38 100.0 19 0 0.0 0 0 0 0 0 0.0
12A11 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
12A12 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
Khối 12 81 81 100.0 0 0.0 0 0 0 0 0 0.0 0
11A0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
11A1 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
11A2 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
11A3 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
11A4 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
11A5 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
11A6 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
11A7 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
11A8 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
11A9 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
11A10 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
11A11 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
Khối 11 0 0 #DIV/0! 0 0 #DIV/0! 0 0 #DIV/0! 0 0 ### 0
10A0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
10A1 41 36 87.8 18 5 12.2 0 0 0 0 0 0.0
10A2 44 41 93.2 21 3 6.8 0 0 0 0 0 0.0
10A3 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
10A4 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
10A5 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
10A6 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
10A7 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
10A8 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
10A9 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
10A10 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
10A11 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
10A12 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ###
Khối 10 85 77 90.6 39 8 9.4 0 0 0 0 0 0.0 0
Tổng 166 158 95.2 39 8 4.8 0 0 0 0 0 0.0 0
Kiểm tra
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

You might also like