You are on page 1of 25

Mã cổ phiếu Thị giá hiện tại Định Giá theo net net

NKG 11,700 (1,129)


Tiêu chí đánh giá
Nợ vay Dài Hạn/VCSH 19.12% <25%
Nợ Vay Ngắn Hạn /VCSH 148% <100%
$/VCSH 158% >Nợ vay Dài Hạn/VCSH
Phải Thu/Doanh Thu Thuần 43% <50% hoặc <100%
HTK/Doanh Thu Thuần 73% <100% hoặc <150%

Mã cổ phiếu Thị giá hiện tại Định Giá theo net net
ACB 27,300 #N/A
Tiêu chí đánh giá
Nợ vay Dài Hạn/VCSH 0.00% <25%
Nợ Vay Ngắn Hạn /VCSH 0% <100%
$/VCSH 0% >Nợ vay Dài Hạn/VCSH
Phải Thu/Doanh Thu Thuần #DIV/0! <50% hoặc <100%
HTK/Doanh Thu Thuần #DIV/0! <100% hoặc <150%
Định giá theo EPS Định giá theo BVPS Vốn chủ sỡ
Graham Graham PE hữu
5,599 18,589 1.5887787612 SCP 13.75353 3.078764E+12
12392
Đạt Volume 20d 4,740,727
Không Đạt
Đạt
Đạt
Đạt

Định giá theo EPS Định giá theo BVPS Vốn chủ sỡ
Graham Graham PE hữu
23,080 #N/A #N/A #N/A 8.798235 59804428330
#N/A
Đạt
Đạt
Đạt
#DIV/0!
#DIV/0!
Nợ Vay Dài Nợ Vay Ngắn Doanh Thu
hạn Hạn Tiền Phải thu Hàng Tồn kho Thuần
588802005713 4.558955E+12 4.856462E+12 1.460334E+12 2.458654E+12 3.375615E+12

Nợ Vay Dài Nợ Vay Ngắn Doanh Thu


hạn Hạn Tiền Phải thu Hàng Tồn kho Thuần
0 0 0 0 0 0
Mã Cổ phiếu NKG

BÁO CÁO TÀI CHÍNH NĂM Năm


Thông số cho báo cáo tài chính 2020
Mã CK
NKG

BÁO CÁO KẾT QUẢ HĐKD


#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?

4.6%
0.7%
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?

Năm
Vòng quay khoản phải thu BQ
Vòng quay hàng tồn kho BQ
Vòng quay các khoản phải trả BQ
Kỳ thu tiền BQ
Thời gian tồn kho BQ
Kỳ thanh toán BQ
Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt

Năm
Vòng quay tổng tài sản (TATO)
Vòng quay tài sản cố định ( FATO )
Hệ số Nợ
Năm 2015
Thu nhập lãi thuần 2,330
% tăng trưởng
Delta
HĐ dịch vụ thuần 2,207
% tăng trưởng
Delta
LNST 0
% tăng trưởng
Delta
EPS.CB
% tăng trưởng
Delta
Dư nợ cho vay -
% tăng trưởng
Delta
Tổng tài sản -
% tăng trưởng
Delta
Hệ số NIM 46.48%
Sự mở rộng của NIM
ROE
% tăng trưởng
ROA
% tăng trưởng
Quý Đơn vị Số lượng quý
3 1E+09 2

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

7.2% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


2.4% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

2016 2017 2018 2019


2.7 0.0 #DIV/0! #DIV/0!
1.2 0.0 #DIV/0! #DIV/0!
0.7 0.0 #DIV/0! #DIV/0!
137.4 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
295.0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
505.2 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
-72.8 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

2016 2017 2018 2019


0.42 0.00 #DIV/0! #DIV/0!
0.99 0.00 #DIV/0! #DIV/0!
0.63 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
2016 2017 2018 2019
3,386 - - -
45% -100% #DIV/0! #DIV/0!
Giảm tốc #DIV/0! #DIV/0!
3,133 - - -
42% -100% #DIV/0! #DIV/0!
Giảm tốc #DIV/0! #DIV/0!
0 0 0 0
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF!

- - - -
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- - - -
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

56.48% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.0% 0.0% #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#NAME? #NAME? #DIV/0! #DIV/0!
#NAME? #DIV/0! #DIV/0!
Mã Cổ phiếu ACB

BÁO CÁO TÀI CHÍNH NĂM Năm


Thông số cho báo cáo tài chính 2020
Mã CK
ABI

BÁO CÁO KẾT QUẢ HĐKD


=FA.IncomeStatement.Reports(B9;C7;D7;F7;E7)

#DIV/0!
#DIV/0!
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Năm
Vòng quay khoản phải thu BQ
Vòng quay hàng tồn kho BQ
Vòng quay các khoản phải trả BQ
Kỳ thu tiền BQ
Thời gian tồn kho BQ
Kỳ thanh toán BQ
Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt

Năm
Vòng quay tổng tài sản (TATO)
Vòng quay tài sản cố định ( FATO )
Hệ số Nợ
Năm 2015
Thu nhập lãi thuần -
% tăng trưởng
Delta
HĐ dịch vụ thuần -
% tăng trưởng
Delta
LNST 0
% tăng trưởng
Delta
EPS.CB
% tăng trưởng
Delta
Dư nợ cho vay -
% tăng trưởng
Delta
Tổng tài sản -
% tăng trưởng
Delta
Hệ số NIM #DIV/0!
Sự mở rộng của NIM
ROE
% tăng trưởng
ROA
% tăng trưởng
Quý Đơn vị Số lượng quý
3 1E+09 2

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
2016 2017 2018 2019
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

2016 2017 2018 2019


#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
2016 2017 2018 2019
- - - -
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- - - -
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0 0 0 0
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF!

- - - -
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- - - -
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng số cổ phần Net-Net/Cổ Vốn lưu động/cổ 2/3*NACV/ Thị giá hiện Volume trung
Mã cổ phiếu Tổng TS ngắn hạn Tổng tài sản Tổng Nợ Net-Net đang lưu hành phiếu Tổng nợ ngắn hạn Vốn lưu động phiếu SLCPLH tại bình 20 phiên Đánh giá EPS gEPS BVPS CT1 CT3
#NAME? 4,856,462,316,036 8,226,520,987,960 5,147,756,511,311 (291,294,195,275) 171,999,868 (1,694) 4,558,954,505,598 297,507,810,438 1729.69789975653 (1,129) 11,700 4,740,727 Bỏ qua 858 (0.4741) 17,900 5,599 18,589 12,392 94% Xem xét mua Bỏ qua

You might also like