Professional Documents
Culture Documents
Mã cổ phiếu Thị giá hiện tại Định Giá theo net net
ACB 27,300 #N/A
Tiêu chí đánh giá
Nợ vay Dài Hạn/VCSH 0.00% <25%
Nợ Vay Ngắn Hạn /VCSH 0% <100%
$/VCSH 0% >Nợ vay Dài Hạn/VCSH
Phải Thu/Doanh Thu Thuần #DIV/0! <50% hoặc <100%
HTK/Doanh Thu Thuần #DIV/0! <100% hoặc <150%
Định giá theo EPS Định giá theo BVPS Vốn chủ sỡ
Graham Graham PE hữu
5,599 18,589 1.5887787612 SCP 13.75353 3.078764E+12
12392
Đạt Volume 20d 4,740,727
Không Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Định giá theo EPS Định giá theo BVPS Vốn chủ sỡ
Graham Graham PE hữu
23,080 #N/A #N/A #N/A 8.798235 59804428330
#N/A
Đạt
Đạt
Đạt
#DIV/0!
#DIV/0!
Nợ Vay Dài Nợ Vay Ngắn Doanh Thu
hạn Hạn Tiền Phải thu Hàng Tồn kho Thuần
588802005713 4.558955E+12 4.856462E+12 1.460334E+12 2.458654E+12 3.375615E+12
4.6%
0.7%
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
Năm
Vòng quay khoản phải thu BQ
Vòng quay hàng tồn kho BQ
Vòng quay các khoản phải trả BQ
Kỳ thu tiền BQ
Thời gian tồn kho BQ
Kỳ thanh toán BQ
Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt
Năm
Vòng quay tổng tài sản (TATO)
Vòng quay tài sản cố định ( FATO )
Hệ số Nợ
Năm 2015
Thu nhập lãi thuần 2,330
% tăng trưởng
Delta
HĐ dịch vụ thuần 2,207
% tăng trưởng
Delta
LNST 0
% tăng trưởng
Delta
EPS.CB
% tăng trưởng
Delta
Dư nợ cho vay -
% tăng trưởng
Delta
Tổng tài sản -
% tăng trưởng
Delta
Hệ số NIM 46.48%
Sự mở rộng của NIM
ROE
% tăng trưởng
ROA
% tăng trưởng
Quý Đơn vị Số lượng quý
3 1E+09 2
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
- - - -
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- - - -
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Năm
Vòng quay khoản phải thu BQ
Vòng quay hàng tồn kho BQ
Vòng quay các khoản phải trả BQ
Kỳ thu tiền BQ
Thời gian tồn kho BQ
Kỳ thanh toán BQ
Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt
Năm
Vòng quay tổng tài sản (TATO)
Vòng quay tài sản cố định ( FATO )
Hệ số Nợ
Năm 2015
Thu nhập lãi thuần -
% tăng trưởng
Delta
HĐ dịch vụ thuần -
% tăng trưởng
Delta
LNST 0
% tăng trưởng
Delta
EPS.CB
% tăng trưởng
Delta
Dư nợ cho vay -
% tăng trưởng
Delta
Tổng tài sản -
% tăng trưởng
Delta
Hệ số NIM #DIV/0!
Sự mở rộng của NIM
ROE
% tăng trưởng
ROA
% tăng trưởng
Quý Đơn vị Số lượng quý
3 1E+09 2
- - - -
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- - - -
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!