Professional Documents
Culture Documents
Vat Ly 1 & TN
Vat Ly 1 & TN
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 1
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 18
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 2
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 18
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Tô Thị Thảo
Trang 3
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 17
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 4
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 17
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 5
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 17
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Tô Thị Thảo
Trang 6
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 10
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 7
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 10
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 8
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 10
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Tô Thị Thảo
Trang 9
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 09
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 10
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 09
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 11
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 09
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Tô Thị Thảo
Trang 12
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 14
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 6.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
Trang 13
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 14
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 9.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 9.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 9.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 8.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
Trang 14
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 14
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Trang 15
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 13
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 8.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 6.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 6.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 6.0 6.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
Trang 16
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 13
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 6.0 7. Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 7.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 7.0 4.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 8.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 9.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 6.0 6.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 6.0 6.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.0 Không đủ ĐKDT
Trang 17
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 13
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Trang 18
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 08
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.5 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 4.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 10.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
Trang 19
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 08
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.5 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 10.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 8.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 3.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.5 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.5 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.5 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 4.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 4.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 8.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
Trang 20
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 08
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Trang 21
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 07
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 6.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 6.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.5 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 4.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 8.0 Không đủ ĐKDT
Trang 22
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 07
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 7.0 6.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 7.0 6.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 7.0 6.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 6.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 9.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 6.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 5.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
Trang 23
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 07
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 6.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 8.0 Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Trang 24
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 16
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 25
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 16
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 26
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 16
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Trang 27
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 15
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 28
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 15
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 29
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 15
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Trang 30
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 06
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 31
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 06
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 32
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 06
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Trang 33
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 05
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 34
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 05
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 35
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 05
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Trang 36
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 12
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 37
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 12
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 38
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 12
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Trang 39
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 11
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 40
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 11
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 41
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 11
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Trang 42
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 04
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 43
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 04
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 44
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 04
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Trang 45
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 03
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 46
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 03
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 47
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 03
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Trang 48
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 20
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 49
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 20
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Trang 50
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 20
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Trang 51
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 19
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 52
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 19
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Trang 53
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 19
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Trang 54
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 01
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 55
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 01
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 56
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 01
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Trang 57
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 01
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 58
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 01
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
Trang 59
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 01
Số tín chỉ: 4
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Trang 60