You are on page 1of 60

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN


KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 18
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 1
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 18
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 2
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 18
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Tô Thị Thảo

Trang 3
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 17
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 4
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 17
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 5
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 17
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Tô Thị Thảo

Trang 6
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 10
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 7
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 10
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 8
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 10
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Tô Thị Thảo

Trang 9
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 09
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 10
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 09
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 11
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 09
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Tô Thị Thảo

Trang 12
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 14
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 6.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT

Trang 13
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 14
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 9.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 9.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 9.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 8.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT

Trang 14
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 14
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Vũ Thị Hồng Nga

Trang 15
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 13
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 8.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 6.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 6.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 6.0 6.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT

Trang 16
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 13
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 6.0 7. Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 7.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 7.0 4.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 8.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 9.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 6.0 6.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 6.0 6.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.0 Không đủ ĐKDT

Trang 17
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 13
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Vũ Thị Hồng Nga

Trang 18
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 08
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.5 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 4.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 10.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT

Trang 19
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 08
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.5 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 10.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 8.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 3.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.5 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.5 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.5 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 4.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 4.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 8.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT

Trang 20
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 08
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 8.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Vũ Thị Hồng Nga

Trang 21
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 07
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 6.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 6.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.5 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 4.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 8.0 Không đủ ĐKDT

Trang 22
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 07
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 7.0 6.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 7.0 6.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 7.0 6.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 8.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 7.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 6.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 9.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 7.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 6.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 9.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 10.0 9.0 8.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 5.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 5.0 8.0 Không đủ ĐKDT

Trang 23
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 07
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 7.5 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 8.0 6.0 8.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 6.0 Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? 7.0 4.0 8.0 Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Vũ Thị Hồng Nga

Trang 24
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 16
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 25
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 16
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 26
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 16
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Hoàng Thị Lan Hương

Trang 27
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 15
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 28
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 15
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 29
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 15
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Hoàng Thị Lan Hương

Trang 30
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 06
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 31
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 06
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 32
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 06
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Hoàng Thị Lan Hương

Trang 33
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 05
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 34
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 05
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 35
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 05
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Hoàng Thị Lan Hương

Trang 36
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 12
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 37
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 12
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 38
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 12
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Lê Thị Minh Thanh

Trang 39
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 11
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 40
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 11
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 41
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 11
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Lê Thị Minh Thanh

Trang 42
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 04
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 43
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 04
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 44
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 04
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Lê Thị Minh Thanh

Trang 45
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 03
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 46
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 03
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 47
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 03
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Lê Thị Minh Thanh

Trang 48
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 20
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 49
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 20
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)

Trang 50
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 20
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Nguyễn Thị Thúy Liễu

Trang 51
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 19
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 52
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 19
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%

Trang 53
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 19
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Nguyễn Thị Thúy Liễu

Trang 54
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 01
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 55
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 01
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 56
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 01
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Nguyễn Thị Thúy Liễu

Trang 57
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CƠ BẢN
BỘ MÔN: VẬT LÝ Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 01
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 58
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 01
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT

Trang 59
Học phần: Vật lý 1 và thí nghiệm Nhóm: BAS1224 01
Số tín chỉ: 4

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 20 0
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
### #ADDIN? #ADDIN? ### #ADDIN? Không đủ ĐKDT
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Nguyễn Thị Thúy Liễu

Trang 60

You might also like