0.017254 như đã nói 0.135615 /məˌtɪr.i.əˈlɪs.tɪk/ duy vật 0.980879 /trænsˈfɔːrm/ biến đổi 0.324482 bước ra ngoài 0.980105 /kənˈfrʌnt/ đối mặt, đương đầu 0.245549 /ɑːbˈvɝːs/ quan sát 0.291506 /ˈaʊt.floʊ/ dòng chi tiêu 0.609835 /fɪt/ phù hợp, thích hợp 0.628953 /əˌkjuː.mjəˈleɪ.ʃən/ sự tích lũy 0.683053 thoát khỏi 0.542004 /ɪmˈpɑː.sə.bəl/ không thể 0.542142 /ˈmɪr.i.əd/ nhiều Ns 0.854366 /ɪnˈkɝː/ gánh chịu, mắc nợ 0.963475 thêm vào giỏ hàng 0.070828 /ˈaʊt.lʊk/ cách nhìn, quan điểm sống 0.717803 /ˈnɪr.li/ gần như 0.745843 /pæŋ/ sự đau nhói 0.977525 /iˌlekˈtrɑː.nɪk/ thuộc điện tử 0.884568 /ˈmɑːr.kə.t̬ ɚ/ người tiếp thị 0.68777 theo kịp với 0.485852 bắt gặp 0.356009 /ləˈdʒɪt̬ .ə.mət/ hợp pháp, chính đáng 0.503116 trên cuộc hành trình 0.039672 /ˈmed.ɪ.kəl/ hóa đơn y tế 0.549922 /ˈsteɪ.pəl/ mặt hàng chủ lực 0.019355 /ˈmjuː.tʃu.əl/ quỹ tương hỗ 0.400179 /pæθ/ con đường 0.654354 /brænd/ xây dựng thương hiệu 0.847454 /pæŋ/ /ˈen.vi/ cảm giác ghen tỵ 0.649879 /ˈdes.tɪ.ni/ vận mệnh 0.790627 khiến bạn rơi xuống vực thẩm 0.555175 /ˈprev.əl.ənt/ phổ biến 0.858908 /ˈded.ə.keɪt/ hiến dâng, dành tặng 0.881908 /rɪˈɡɑːrd.ləs/ bất chấp, không đếm xỉa tới 0.178431 /ˈprɑː.mə.nənt.li/ nổi bật, dễ thấy 0.214719 không mắc nợ 0.406012 /streŋθ/ sức mạnh 0.508487 từ ngày này trở đi 0.736929 /ˈɡʊr.meɪ/ sành ăn uống 0.803878 /ɪnˈsɪd.i.əs/ quỷ quyệt 0.275475 /ˈɡlɑː.sɚ.i/ bảng chú thích 0.082254 bảng ngân sách 0.315319 /ˈmɪr.i.əd/ nhiều N 0.034556 /prɑːmpt/ khiến, xúi giục, thúc đẩy 0.953622 vài người 0.184164 /kənˈsɑː.lə.deɪ.t̬ ɪd/ hợp nhất, củng cố 0.255746 /ɪkˈspens/ chi phí 0.327924 /ˈkɑːm.pɚ.ə.bəl/ tương đương, có thể so sánh 0.476176 /klɪf/ vách đá 0.544891 /spɝː/ khiến, khuyến khích, thúc đẩy 0.744355 trung tâm mua sắm 0.206211 /ˈtʌm.bəl/ sự sụp đổ, cái ngã 0.508839 /ˈjuː.njən/ hiệp hội, sự hợp nhất 0.847784 /əˈsoʊ.ʃi.eɪt/ liên tưởng 0.454835 đi đúng đường 0.796683 /kwest/ sự săn lùng, sự tìm kiếm 0.655396 /ˈtɝː.mɔɪl/ sự rối loạn, sự náo động 0.472391 /diːm/ cho rằng, tưởng rằng 0.566235 /ˈsɪɡ.nə.faɪ/ biểu thị, cho biết 0.17347 /ˈtɝː.mɔɪl/ khủng hoảng tài chính 0.818792 /əˈper.ənt/ rõ ràng 0.601142 /ˈmɪn.ə.skjuːl/ bất kể lý do gì 0.760741 lập ngân sách 0.07045 /ˌdɪf.əˈren.ʃi.eɪt/ phân biệt 0.159588 /ɪmˈpaʊ.ɚd/ mạnh mẽ 0.478642 /ˌoʊ.vɚˈɑːl/ nói chung 0.98333 /rɪˈɡeɪn/ giành lại 0.339975 /dɪˈskrɪp.ʃən/ sự mô tả 0.06088 ngã mũ thán phục trước 0.243203 /dɪˈskreʃ.ən.er.i/ tùy ý 0.164433 /swɪŋ/ di chuyển nhịp nhàng 0.602975 mới, mới đây 0.879397 /ˈæŋ.kɚ/ bám chặt, giữ chặt 0.310363 /hɑːt/ hấp dẫn 0.668194 /əˈkɝː/ xảy ra 0.856764 /miːn/ định 0.573222 /fəˈmɪl.i.jɚ/ làm quen với 0.294555 giúp bạn đứng vững trên đôi chân của bạn 0.365895 /ˈen.vi/ sự ghen tỵ 0.273586 /səˈsaɪ.ə.t̬ i/ xã hội 0.701721 /ˈkred.ɪt/ tín dụng 0.73131 /fɪˈlɑː.sə.fi/ triết lý 0.470691 /ˈoʊ.nɚ/ chủ sở hữu 0.234329 chịu trách nhiệm về, đảm đương về 0.290454 /werˈev.ɚ/ bất cứ nơi nào 0.568832 /ɪkˈskjuːz/ bào chữa 0.737109 /ˈræʃ.ən.əl.aɪz/ hợp lý hóa 0.565431 /ˈmɪn.ə.skjuːl/ rất nhỏ 0.239434 /ɪnˈves.tə.ɡeɪt/ điều tra 0.277462 /hel/ địa ngục 0.952887 /bræɡ/ khoe khoang 0.862909 /ˈɪn.deks/ chỉ mục 0.400575 /əˈsɪs.təns/ sự hỗ trợ 0.422606 /ˈaʊt.floʊ/ lượng chảy ra, sự chảy ra 0.620925 mua theo cảm tính 0.750626 /pɚˈsweɪd/ thuyết phục 0.838812 /ˈɑː.θɚ/ tác giả 0.989191 /dɪˈfaɪn/ xác định 0.82421 gánh chịu 1 khoảng nợ lớn 0.518975 /ɪˈmens/ rộng lớn, bao la 0.179516 đồng nghiệp 0.806393 /biːn/ hạt cà phê 0.29619 /ˈɑː.səm/ tuyệt vời 0.044505 tự hào về 0.374202 nhận 1 cú đấm somewhat (adv) #REF! with that being said #REF! materialistic (adj) #REF! transform (v) into #REF! step out #REF! confront (v) #REF! obverse (v) #REF! spending outflow #REF! fit (v) #REF! accumulation (n) #REF! dig out #REF! impossible (adj) #REF! myriads of Ns #REF! incur (v) #REF! add to the cart #REF! outlook (n) #REF! nearly (adv) #REF! pang (n) #REF! electronic (adj) #REF! marketer (n) #REF! keep up with #REF! come across #REF! legitimate (adj) #REF! along the way #REF! medical bill #REF! staple (n) #REF! mutual funds #REF! path (n) #REF! brand (v) #REF! the pang of envy #REF! destiny (n) #REF! prompt your tumble off the cliff #REF! prevalent (adj) #REF! dedicate (v) #REF! regardless (adv) #REF! prominently (adv) #REF! debt-free (adj) #REF! strength (n) #REF! from this day forward #REF! gourmet (adj) #REF! insidious (adj) #REF! glossary (n) #REF! budget sheet #REF! a myriad of N #REF! prompt (v) #REF! some folks #REF! consolidated (adj) #REF! expense (n) #REF! comparable (adj) #REF! cliff (n) #REF! spur (v) #REF! shopping mall #REF! tumble (n) #REF! union (n) #REF! associate (v) #REF! stay on the right path #REF! quest (n) #REF! turmoil (n) #REF! deem (v) #REF! signify (v) #REF! financial turmoil #REF! apparent (adj) #REF! regardless of the reason #REF! craft a budget #REF! differentiate (v) sth from sth #REF! empowered (adj) #REF! overall (adv) #REF! regain (v) #REF! description (n) #REF! take my hat off to #REF! discretionary (adj) #REF! swing (v) #REF! recently (adv) #REF! anchor (v) #REF! hot (adj) #REF! occur (v) #REF! mean (v) #REF! get familiar with #REF! get you back on your feet #REF! envy (n) #REF! society (n) #REF! credit (n) #REF! philosophy (n) #REF! owner (n) #REF! take charge of #REF! wherever (adv) #REF! make excuses #REF! rationalize (v) #REF! minuscule (adj) #REF! investigate (v) #REF! hell (n) #REF! brag (v) #REF! index (n) #REF! assistance (n) #REF! outflow (n) #REF! emotional buying #REF! persuade (v) #REF! author (n) #REF! define (v) #REF! incur an immense expense #REF! immense (adj) #REF! work associate #REF! coffee bean #REF! awesome (adj) #REF! be proud of #REF! take a punch #REF!