You are on page 1of 6

0.798508 /ˈsʌm.

wɑːt/ có phần, hơi chút


0.017254 như đã nói
0.135615 /məˌtɪr.i.əˈlɪs.tɪk/ duy vật
0.980879 /trænsˈfɔːrm/ biến đổi
0.324482 bước ra ngoài
0.980105 /kənˈfrʌnt/ đối mặt, đương đầu
0.245549 /ɑːbˈvɝːs/ quan sát
0.291506 /ˈaʊt.floʊ/ dòng chi tiêu
0.609835 /fɪt/ phù hợp, thích hợp
0.628953 /əˌkjuː.mjəˈleɪ.ʃən/ sự tích lũy
0.683053 thoát khỏi
0.542004 /ɪmˈpɑː.sə.bəl/ không thể
0.542142 /ˈmɪr.i.əd/ nhiều Ns
0.854366 /ɪnˈkɝː/ gánh chịu, mắc nợ
0.963475 thêm vào giỏ hàng
0.070828 /ˈaʊt.lʊk/ cách nhìn, quan điểm sống
0.717803 /ˈnɪr.li/ gần như
0.745843 /pæŋ/ sự đau nhói
0.977525 /iˌlekˈtrɑː.nɪk/ thuộc điện tử
0.884568 /ˈmɑːr.kə.t̬ ɚ/ người tiếp thị
0.68777 theo kịp với
0.485852 bắt gặp
0.356009 /ləˈdʒɪt̬ .ə.mət/ hợp pháp, chính đáng
0.503116 trên cuộc hành trình
0.039672 /ˈmed.ɪ.kəl/ hóa đơn y tế
0.549922 /ˈsteɪ.pəl/ mặt hàng chủ lực
0.019355 /ˈmjuː.tʃu.əl/ quỹ tương hỗ
0.400179 /pæθ/ con đường
0.654354 /brænd/ xây dựng thương hiệu
0.847454 /pæŋ/ /ˈen.vi/ cảm giác ghen tỵ
0.649879 /ˈdes.tɪ.ni/ vận mệnh
0.790627 khiến bạn rơi xuống vực thẩm
0.555175 /ˈprev.əl.ənt/ phổ biến
0.858908 /ˈded.ə.keɪt/ hiến dâng, dành tặng
0.881908 /rɪˈɡɑːrd.ləs/ bất chấp, không đếm xỉa tới
0.178431 /ˈprɑː.mə.nənt.li/ nổi bật, dễ thấy
0.214719 không mắc nợ
0.406012 /streŋθ/ sức mạnh
0.508487 từ ngày này trở đi
0.736929 /ˈɡʊr.meɪ/ sành ăn uống
0.803878 /ɪnˈsɪd.i.əs/ quỷ quyệt
0.275475 /ˈɡlɑː.sɚ.i/ bảng chú thích
0.082254 bảng ngân sách
0.315319 /ˈmɪr.i.əd/ nhiều N
0.034556 /prɑːmpt/ khiến, xúi giục, thúc đẩy
0.953622 vài người
0.184164 /kənˈsɑː.lə.deɪ.t̬ ɪd/ hợp nhất, củng cố
0.255746 /ɪkˈspens/ chi phí
0.327924 /ˈkɑːm.pɚ.ə.bəl/ tương đương, có thể so sánh
0.476176 /klɪf/ vách đá
0.544891 /spɝː/ khiến, khuyến khích, thúc đẩy
0.744355 trung tâm mua sắm
0.206211 /ˈtʌm.bəl/ sự sụp đổ, cái ngã
0.508839 /ˈjuː.njən/ hiệp hội, sự hợp nhất
0.847784 /əˈsoʊ.ʃi.eɪt/ liên tưởng
0.454835 đi đúng đường
0.796683 /kwest/ sự săn lùng, sự tìm kiếm
0.655396 /ˈtɝː.mɔɪl/ sự rối loạn, sự náo động
0.472391 /diːm/ cho rằng, tưởng rằng
0.566235 /ˈsɪɡ.nə.faɪ/ biểu thị, cho biết
0.17347 /ˈtɝː.mɔɪl/ khủng hoảng tài chính
0.818792 /əˈper.ənt/ rõ ràng
0.601142 /ˈmɪn.ə.skjuːl/ bất kể lý do gì
0.760741 lập ngân sách
0.07045 /ˌdɪf.əˈren.ʃi.eɪt/ phân biệt
0.159588 /ɪmˈpaʊ.ɚd/ mạnh mẽ
0.478642 /ˌoʊ.vɚˈɑːl/ nói chung
0.98333 /rɪˈɡeɪn/ giành lại
0.339975 /dɪˈskrɪp.ʃən/ sự mô tả
0.06088 ngã mũ thán phục trước
0.243203 /dɪˈskreʃ.ən.er.i/ tùy ý
0.164433 /swɪŋ/ di chuyển nhịp nhàng
0.602975 mới, mới đây
0.879397 /ˈæŋ.kɚ/ bám chặt, giữ chặt
0.310363 /hɑːt/ hấp dẫn
0.668194 /əˈkɝː/ xảy ra
0.856764 /miːn/ định
0.573222 /fəˈmɪl.i.jɚ/ làm quen với
0.294555 giúp bạn đứng vững trên đôi chân của bạn
0.365895 /ˈen.vi/ sự ghen tỵ
0.273586 /səˈsaɪ.ə.t̬ i/ xã hội
0.701721 /ˈkred.ɪt/ tín dụng
0.73131 /fɪˈlɑː.sə.fi/ triết lý
0.470691 /ˈoʊ.nɚ/ chủ sở hữu
0.234329 chịu trách nhiệm về, đảm đương về
0.290454 /werˈev.ɚ/ bất cứ nơi nào
0.568832 /ɪkˈskjuːz/ bào chữa
0.737109 /ˈræʃ.ən.əl.aɪz/ hợp lý hóa
0.565431 /ˈmɪn.ə.skjuːl/ rất nhỏ
0.239434 /ɪnˈves.tə.ɡeɪt/ điều tra
0.277462 /hel/ địa ngục
0.952887 /bræɡ/ khoe khoang
0.862909 /ˈɪn.deks/ chỉ mục
0.400575 /əˈsɪs.təns/ sự hỗ trợ
0.422606 /ˈaʊt.floʊ/ lượng chảy ra, sự chảy ra
0.620925 mua theo cảm tính
0.750626 /pɚˈsweɪd/ thuyết phục
0.838812 /ˈɑː.θɚ/ tác giả
0.989191 /dɪˈfaɪn/ xác định
0.82421 gánh chịu 1 khoảng nợ lớn
0.518975 /ɪˈmens/ rộng lớn, bao la
0.179516 đồng nghiệp
0.806393 /biːn/ hạt cà phê
0.29619 /ˈɑː.səm/ tuyệt vời
0.044505 tự hào về
0.374202 nhận 1 cú đấm
somewhat (adv) #REF!
with that being said #REF!
materialistic (adj) #REF!
transform (v) into #REF!
step out #REF!
confront (v) #REF!
obverse (v) #REF!
spending outflow #REF!
fit (v) #REF!
accumulation (n) #REF!
dig out #REF!
impossible (adj) #REF!
myriads of Ns #REF!
incur (v) #REF!
add to the cart #REF!
outlook (n) #REF!
nearly (adv) #REF!
pang (n) #REF!
electronic (adj) #REF!
marketer (n) #REF!
keep up with #REF!
come across #REF!
legitimate (adj) #REF!
along the way #REF!
medical bill #REF!
staple (n) #REF!
mutual funds #REF!
path (n) #REF!
brand (v) #REF!
the pang of envy #REF!
destiny (n) #REF!
prompt your tumble off the cliff #REF!
prevalent (adj) #REF!
dedicate (v) #REF!
regardless (adv) #REF!
prominently (adv) #REF!
debt-free (adj) #REF!
strength (n) #REF!
from this day forward #REF!
gourmet (adj) #REF!
insidious (adj) #REF!
glossary (n) #REF!
budget sheet #REF!
a myriad of N #REF!
prompt (v) #REF!
some folks #REF!
consolidated (adj) #REF!
expense (n) #REF!
comparable (adj) #REF!
cliff (n) #REF!
spur (v) #REF!
shopping mall #REF!
tumble (n) #REF!
union (n) #REF!
associate (v) #REF!
stay on the right path #REF!
quest (n) #REF!
turmoil (n) #REF!
deem (v) #REF!
signify (v) #REF!
financial turmoil #REF!
apparent (adj) #REF!
regardless of the reason #REF!
craft a budget #REF!
differentiate (v) sth from sth #REF!
empowered (adj) #REF!
overall (adv) #REF!
regain (v) #REF!
description (n) #REF!
take my hat off to #REF!
discretionary (adj) #REF!
swing (v) #REF!
recently (adv) #REF!
anchor (v) #REF!
hot (adj) #REF!
occur (v) #REF!
mean (v) #REF!
get familiar with #REF!
get you back on your feet #REF!
envy (n) #REF!
society (n) #REF!
credit (n) #REF!
philosophy (n) #REF!
owner (n) #REF!
take charge of #REF!
wherever (adv) #REF!
make excuses #REF!
rationalize (v) #REF!
minuscule (adj) #REF!
investigate (v) #REF!
hell (n) #REF!
brag (v) #REF!
index (n) #REF!
assistance (n) #REF!
outflow (n) #REF!
emotional buying #REF!
persuade (v) #REF!
author (n) #REF!
define (v) #REF!
incur an immense expense #REF!
immense (adj) #REF!
work associate #REF!
coffee bean #REF!
awesome (adj) #REF!
be proud of #REF!
take a punch #REF!

You might also like