You are on page 1of 70

Mã nhóm

đối tượng ưu
Giới tính (*) Đơn vị công
STT tiên (*)
(0:nam, 1:nữ) tác
(Tham khảo
PL2)
#NAME? 0 10
#NAME?
#NAME? 1 10
#NAME? 118 1
#NAME? Nam
#NAME? Nam
#NAME? Nam
#NAME? Nam
#NAME? Nam
#NAME? Nữ
#NAME? Nữ
#NAME? Nữ
#NAME? Nam
#NAME? Nữ
#NAME? Nam
#NAME? Nữ
#NAME? Nam
#NAME? Nam
#NAME? 1
#NAME? 0
#NAME? 0
#NAME? 0
#NAME? 1
#NAME? 0
#NAME? 0
#NAME?
#NAME? nữ
#NAME? Nữ
#NAME? 1
#NAME?
#NAME? nữ
#NAME?
#NAME? nữ
#NAME? nam
#NAME? nữ
#NAME? Nữ
#NAME? 1
#NAME? nữ
#NAME? 1
#NAME? 1
#NAME? Nữ
#NAME? Nam
#NAME? nam
#NAME? Nữ
#NAME? Nữ
#NAME? Nam
#NAME? nam
#NAME? nam
#NAME? nữ
#NAME? 0
#NAME? Nữ
#NAME? nnữ
#NAME? NAM
#NAME? 0
#NAME? Nam
#NAME? nữ
#NAME? Nam
#NAME? Nữ
#NAME? nam
#NAME? nam
#NAME? 1
#NAME? 1
#NAME? Nam
#NAME? 1
#NAME? nử
#NAME?
#NAME? Nữ
#NAME? nam
#NAME? nữ
#NAME? Nữ
#NAME? 0
#NAME? 1
#NAME? Nam
#NAME? 1
#NAME? Nam
#NAME? Nam
#NAME? Nữ
#NAME? Nữ
#NAME? Nam
#NAME? Nữ
#NAME? 1
#NAME? 1
#NAME?
#NAME? 0
#NAME? 1
#NAME? 0
#NAME? 1
#NAME? 0
#NAME? 0
#NAME?
#NAME? 0
#NAME? 0
#NAME? 0
#NAME? 0
#NAME? 1
#NAME? nữ
#NAME? nữ
#NAME? Nữ
#NAME?
#NAME? nam
101 nam
102 1
103 Nam

104 t
105 NNam
Nam
Trần Thị Thuý Hoanh
Trần khánh quỳnh giao 12/03/1994 nữ cô ng ty
118
Nam
Lê Thị Hằng 06/04/1989 nữ buô n bá n
Lê Minh Hiếu Nam Lao độ ng tự do
Nguyễn Hoàng Trí 18/11/1991 Nam Cô ng Nhâ n
107 Lê Lâm Thuý Vân nữ
108 Mai Thị Mỹ Duyên 17/05/2002 Nữ Sinh Viên
109 Nguyễn Trung Nhân 21/07/2002 Nam Sinh Viên
110 Nguyễn Ngọc Hải Yến 20/07/2002 Nữ Sinh Viên
111 Đào Duy Nhật Tiến 15/04/2002 Nam Sữ a Chử a ô tô
112 Trần Thị Hu 08/10/1988 1 Công nhân
113 Nguyễn Phan Minh Nghĩa 03/12/1997 Nam Thấ t nghiệp
114 Nguyễn Việt Anh 09/02/1982 0 cô ng nhâ n
115 Trần Ngọc Hảo 05/01/1990 1 nộ i trợ
116 Nguyễn Thị Thúy Hằng 12/02/1992 Nữ Kế Toá n
117 Nguyễn Thu Thúy 22/12/2000 nữ sinh viên
118 Lê Thành Nhân 05/07/1994 0 kĩ thuậ t viên
119 Trần Thị Ngọc Huyền 29/11/1994 1
120 Lê Ngọc Bình 24/01/1994 0
121 Phan Thị Thanh Thúy 17/11/1991 1
122 Nguyễn Hồng Sơn 20/07/1998 Nam sinh viên
123 Nguyễn Thị Tuyêt Lan 15/09/1960 1
124 Trần Phước Nhịn 01/01/1987 0
125 Phạm Thị Út 01/01/1984 1
126 Huỳnh Minh Thanh 02/04/1984 0
127 Nguyễn Minh Sanh 27/04/1997 0
128 Nguyễn Thị Như Thúy 04/05/1957 1
129 Lê Viết Thiện 01/01/1961 0
Số điện thoại(*)
(Tối thiểu 10 số)

0916471147

0907358212
0939916332
0347112341
0977334415
0967415264
0869171530
0376937114
0982485171
0977277246
0932549625
0909819998
0911309911
0773922867
0909679835
0843434456
0816724456
0933402517
0975918535
0909743532
0899462056
0899346454
0917677283
0934931921

0933978584
0337962990
0937610249

0972264201

984542132
974168260
917296155
988660905
908811765
983464854
931386989
853141842
901311152
925226604
984135144
0908380100
335864495
369803743
359531535
907985817
795453779
0901971612

00375653847
944485687
0931443055
0392282880
0976756214
0932644202
0963155765
0946387939
0383893584
0918207474
0389105942
0387066180
0933719633
0702919279
0868389267
0932638867
0983263327
0963405360
0987429347
0915919311
0974041155
0837479797
0986148812
0326843867
0978270268
0977416992
0907775162
0844077007
0359619245
0377586026
0963351092

0972705355
0906162264
0943781713
0906341797
0909092394
0965193714

0868926268
0344405969
0938652386
0903397182
0348419240
0842937680
0334868160
0908998563

0778602018
0972990307
0869659335

941683815
962901662
914809410
978736778
768971799
909989417
909261507
968961862
908890416
825232879
373367550
343860244
337324332
585685746
944953946
764793208
0792173575
0908055910
0908811765
0973828910
335737957
368122852

0965268978
327510909
0973516361
0375504399
0974150739
0974150739
0528239611
0564039885
0857370591
Số CMT/CCCD Số thẻ bảo hiểm y tế
(Loại 8/9/12 số) (Mã thẻ 10/15 ký tự)

205359676

079196010521
264456075
215445522
264468732
215506974
272644668
264492831
272405758
038157003546

051091000179
212776227
079201020208
021404858
038200008023
038200015038 SV4793821247975
079184003996 DN4749106209029
381252939
079203039902 HS4797929035481
025286620
191825176
44084003195
079185022814 GD4797929314422

272853829

250828945

61028233
61064344
273444505
271945446
79190017407
215002075
174149131
194641441
25557568
25206173
260791557
052190000557
215538251
261493392
46092000666
52203000096
341852421 DN4798723788834
273645237

241532118
79094010284
215329750 4797916497640
034098003326
271989634
225350364
225773704
245108686 4790122803267
79094010393
26061157 SV4797939238557
285326863
79090014168
79302013664
40186001341
321719635
272223704
225372316 DN4797915154006
321583190 GD4837930789543
272421997 DN4797932205979
352208791
245209039
187587910

125917557
25491343 DN0206011279
245334401 7048169798
79171020645
272054645
215518952 SV4795220480987
191779495
212260102 DN4747415076589

334175655 GD4797939350625
25869080
251099999
261607218
261104761
225216249

245314973
191739157
192074118
191853212
191792657
79198013539
215418146 DN4795220992875
079164009750

79064001628
79098013875
034179007091 DN4740202078760
049203000330

340980011788
381488879 7910411826
25354512
79184003438

381684389
241154683 dn4797929221403
77098001508
79091012234
2116
261422686
261426300
261426587
261423898
38188016149 GD 4797911039068
231138249
68082000227 7908025828
079190017407 7929373473
212701608
215507560
212790775
025152653
273483868
280992554 GD 4797410092115
285612328
079160001940 GD 4797910383700
225810662
272530165 GD 4797937853654
023992902 GD 4797938237551
079097008991
363997519
Nơi ở tạm trú (hiện tại) (*)
(Tham khảo PL3)

B9-20 Chung cư Lavita Gardent, Số 17 Đường Số 3, Phường Trường Thọ, Tp Thủ Đức

B9-20 Chung cư Lavita Gardent, Số 17 Đường Số 3, Phường Trường Thọ, Tp Thủ Đức
32 Đoàn Công Hớn , p.Trường Thọ , Thủ Đức

1/6/3 Đường số 4 , Trường Thọ Thủ Đức

56a đường số 4 tổ 1, kp 5, trường thọ , Thủ Đức


9/37 Đặng văn Bi Tổ 10 KP6 P Trường Thọ Thủ Đức
Hẻm 71 đường số 8, phường trường thọ, quận thủ đức
29/58/2B đường số 4, phường trường thọ, quận thủ đức
163/18 Đặng Văn Bi, tổ 10. KP5, p. Trường Thọ, TP Thủ Đức
163/18 Đặng Văn Bi, tổ 10. KP5, p. Trường Thọ, TP Thủ Đức
95/3 Đường Số 11 p Trường Thọ, TP Thủ Đức
95/3 Đường Số 11 p Trường Thọ, TP Thủ Đức
125 đường 11, KP9, P Trường Thọ, TP THủ Đức
125 đường 11, KP9, P Trường Thọ, TP THủ Đức
125 đường 11, KP9, P Trường Thọ, TP THủ Đức
24/27 Võ Văn Ngân , Tổ 5 , KP1, Phường Trường Thọ, TP Thủ Đức
24/27 Võ Văn Ngân , Tổ 5 , KP1, Phường Trường Thọ, TP Thủ Đức
34 đuong 12, t2, kp5, p truong thọ, tp thủ đuc
114 Hồ Văn Tư, khu phố 2, tổ 5, phường trường thọ, TP Thủ Đức

B1110, chung cư Chương Dương home, số 34, đường 12, Trường Thọ, Thủ Đức, TP HCM
30A đườ ng 12 , Trườ ng Thọ , Thủ Đứ c

A1-1202 Chung Cư Chương Dương Home, 34 Đường Số 12, KP 2, Tổ 5, P Trường Thọ, Q Thủ Đức

chung cư lavita garden


chung cư lavita garden
A17.06 Lavita Garden
B14-08 Lavita garden

Chung cư Saigon Metro Park, số 159/21 đường 11, Trường Thọ, Thủ Đức
A10802, chung cư Chương Dương home, số 34, đường số 12, Trường Thọ, TP Thủ Đức
108 đường số 3, khu phố 9, phường Trường Thọ, Thủ Đức, HCM.
115/11/1 đường 11 khu phố 9 phường trường thọ TP Thủ Đức
115/11/1 đường 11 khu phố 9 phường trường thọ Thủ Đức

Chung cư sài gòn mêtro park,159/21 đường 11,trường thọ,tp thủ đức

CC Lavita Gảden, 17 Đường số 3, KP6, P Trường Thọ, Tp Thủ Đức


62/31/2a đường số 4, tổ 2, KP5, P Trường Thọ, TP Thủ Đức
62/31/4 Đường số 4, tổ 2, KP5, P Trường Thọ. TP Thủ Đức

144/4 đường 128 tổ 10 khu phố 4, đường Tây Hòa, phường Phước
CC LAVITA Graden, 17 Đường số 3, KP6, Trường Thọ, Thủ đức
119A Đường số 11, Phường Trường Thọ, Tp. Thủ Đức
CC LAVITA Graden, 17 Đường số 3, KP6, Trường Thọ, Thủ đức
CC LAVITA Graden, 17 Đường số 3, KP6, Trường Thọ, Thủ đức
192 đường 11 khu phố 8 phường trường thọ quận thủ đức
192 đường 11 khu phố 8 phường trường thọ quận thủ Đức
45/1 đường 3 kp 6 Trường Thọ TP Thủ Đức
24/11/1 võ văn ngân, kp1, phường trường thọ, quận thủ đức, tp thủ đức
32/21 đường số 12, kp5, phường trường thọ, Tp.Thủ đức
Chung cư Lavita garden, đường số 3, phường trường thọ, quận thủ đức
34/12 Võ Văn Ngân, Kp1, P Trường Thọ, TP. Thủ Đức
45C đường 12 p.Trường Thọ,quận Thủ Đức,TPHCM
44/11/16 đường số 12, phường Trường Thọ, Tp Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
40/20 đường số 8, phường Trường Thọ, Thủ Đức, tp Hồ Chí Minh.
44/11/38 đường số 12, phường trường thọ, thủ đức,TPHCM
8/4 đường số 12 , khu phố 2 , phường hiệp bình chánh , thành phố Thủ Đức
8/4 đường số 12 , khu phố 2 , phường hiệp bình chánh , thành phố Thủ Đức
Chung cư Lavita garden, đường số 3, phường trường thọ, quận thủ đức
Chung cư Lavita garden, đường số 3, phường trường thọ, quận thủ đức
116/35, đường 11, KP.9, p.Trường Thọ, Q.Thủ Đức
Chung cư Lavita garden, đường số 3, phường trường thọ, quận thủ đức
Chung cư Lavita garden, đường số 3, phường trường thọ, quận thủ đức
Chung cư Lavita garden, đường số 3, phường trường thọ, quận thủ đức
114/1A, Đường 11, Tổ 4, KP9, phường Trường Thọ, Thủ Đức
114/1A, Đường 11, Tổ 4, KP9, phường Trường Thọ, Thủ Đức
122/8, Tổ 4, Đường 11, KP9, Phường Trường Thọ, Thủ Đức, HCM
130/3/16/6, Tổ 4, Đường 2, KP9, Phường Trường Thọ, Tp.Thủ Đức, HCM
Chung Cư Saigon Metropark ,đườ ng 11, tổ 7 ,kp 9 , phườ ng Trườ ng Thọ , TP Thủ Đứ c
210/9/2 đườ ng 11 tổ 2 khu phố 8 phườ ng trườ ng thọ , thủ đứ c, tphcm

210/9/2 đườ ng 11 khu phố 8 phườ ng trườ ng thọ , thủ đứ c,tphcm


115/7 tổ 3 đườ ng 11 khu phố 9 phườ ng Trườ ng Thọ
24/4/1A đườ ng số 4, phườ ng trườ ng thọ , thủ đứ c
122/18 đường 11,khu phố 9 ,phường trường thọ,tp thủ đức
122/18 đườ ng 11, khu phố 9, phườ ng trườ ng thọ ,tp thủ đứ c
122/18 đườ ng 11,khu phố 9,phườ ng trườ ng thọ ,tp thủ đứ c

64c đường số 1, KDC Him Lam, Tổ 5, Kp8, Trường Thọ


122/8 đườ ng số 11, tổ 4, Kp9, phườ ng Trườ ng Thọ , tp Thủ Đứ c
122/8 đường số 11, tổ 4, Kp9, phường Trường Thọ, tp Thủ Đức
122/8 đườ ng số 11, tổ 4, Kp9, phườ ng Trườ ng Thọ , tp Thủ Đứ c
122/8 đườ ng số 11, tổ 4,Kp9, phườ ng Trườ ng Thọ , tp Thủ Đứ c
130/2/1A đườ ng số 2 khu phố 9 phườ ng Trườ ng Thọ quậ n Thủ Đứ c
33/4 đườ ng số 12,khu phố 8, phườ ng trườ ng thọ .quậ n thủ đứ c
115/11/9 Đườ ng 11, Khu Phố 9, P. Trườ ng Thọ , Tp Thủ Đứ c, HCM

130/2/1A đườ ng số 2 khu phố 9 phườ ng Trườ ng Thọ quậ n Thủ Đứ c


34 đườ ng số 12 P trườ ng thọ quậ n thủ đứ c TPHCM
65/20 đườ ng số 11, KP9, P. Trườ ng Thọ , Q. Thủ Đứ c
B1119, Chung cư Chương Dương Home, Tổ 2, Kp 5, phườ ng Trườ ng Thọ , Tp Thủ Đứ c

Chung Cư TDH Trườ ng Thọ că n hộ A603 ,36A đườ ng số 4 phườ ng Trườ ng Thọ tp Thủ Đứ c
130/3 đườ ng số 2 khu phố 9 phườ ng trườ ng thọ thà nh phố Thủ Đứ c HCM
130/3 đườ ng số 2 khu phố 9 phườ ng trườ ng thọ Tp thủ đứ c HCM
59/54/61. duong so8 khupho5 phuong truong tho tp thu duc

130/3đườ ng số 2 khu phố 9 phườ ng trườ ng thọ Tp thủ đứ c HCM

CC Lavita Garden 16 Đườ ng số 3 Phườ ng trườ ng thọ TP thủ đứ c, HCM


3 Đặ ng Vă n Bi, tổ 13, kp6, p Trườ ng Thọ , TP thủ đứ c, TP HCM
1/6/
Chung cư sà i gò n metro park đườ ng số 1 phườ ng trườ ng thọ quậ n thủ đứ c,TP HCM
Chung cư sà i gò n metro park đườ ng số 1 phườ ng trườ ng thọ quậ n thủ đứ c,TP HCM
Chung cư sà i gò n metro park đườ ng số 1 phườ ng trườ ng thọ quậ n thủ đứ c,TP HCM
Chung cư sà i gò n metro park đườ ng số 1 phườ ng trườ ng thọ quậ n thủ đứ c,TP HCM
141 đườ ng 11, tổ 6, khu phố 9, phườ ng Trườ ng Thọ , Thà nh Phố Thủ Đứ c
34 đuong 12, t2, kp5, p truong thọ , tp thủ đuc
chung cư Chương Dương, 34 đuong 12, t2, kp5, p truong thọ , tp thủ đuc
34 đuong 12, t2, kp5, p truong thọ , tp thủ đuc
34 đuong 12, t2, kp5, p truong thọ , tp thủ đuc
144a đường số 11, phường Trường Thọ, Thành Phố Thủ đức, HCM
34 đuong 12, t2, kp5, p truong thọ , tp thủ đuc
115/11/11, Đườ ng 11, KP9, P. Trườ ng Thọ , TP. Thủ Đứ c, HCM
115/11/11, Đườ ng 11, KP9, P. Trườ ng Thọ , TP. Thủ Đứ c, HCM
115/11/11, Đườ ng 11, T3, KP9, P. Trườ ng Thọ , TP. Thủ Đứ c, HCM
144a đườ ng số 11, phườ ng Trườ ng Thọ , Thà nh Phố Thủ đứ c, HCM
115/11/11, Đườ ng 11, T3, KP9, P. Trườ ng Thọ , TP. Thủ Đứ c, HCM
115/11/11, Đườ ng 11, T3, KP9, P. Trườ ng Thọ , TP. Thủ Đứ c, HCM
115/11/11, Đườ ng 11, T3, KP9, P. Trườ ng Thọ , TP. Thủ Đứ c, HCM
115/11/11, Đườ ng 11, T3, KP9, P. Trườ ng Thọ , TP. Thủ Đứ c, HCM
115/11/11, Đườ ng 11, T3, KP9, P. Trườ ng Thọ , TP. Thủ Đứ c, HCM
115/11/11, Đườ ng 11, T3, KP9, P. Trườ ng Thọ , TP. Thủ Đứ c, HCM
115/11/11, Đườ ng 11, T3, KP9, P. Trườ ng Thọ , TP. Thủ Đứ c, HCM
Mũi 1
Tên vắc xin (*)
Địa điểm tiêm (Tham khảo Ghi chú
Ngày tiêm
(*) PL5)
(*)

Flizer/
18/9/21
Astrazeneca
Flizer/
18/9/21
Astrazeneca

Bệnh viện Thủ


4/8/2021 PFizer
Đức

16/8/2021
19/8 nguyen vanban verocell

12/9 Bệnh viện Thủ Đứ c

12/9 Bệnh viện Thủ Đứ c


Astrazeneca
Trạm Y tế
Flizer/
10/9/2021 phường Trường
Astrazeneca
Thọ

Ung thư tuyến giáp


Chú ý:
1.Các cột có hoa thị (*) màu đỏ là cột bắt buộc phải nhập thông tin.
2. Địa điểm tiêm nhập Mã cơ sở KCB của cơ sở tiêm, tham khảo tại PL4
3. Với các cột không có thông tin hoặc thiếu thông tin thì KHÔNG NHẬP
4. Thực hiện bỏ bộ lọc dữ liệu ( Filter) tại tất cả các sheet danh mục (sau khi thực hiện tra cứu) trước khi Tải

Mã nhóm
Ngày sinh
đối tượng ưu
dạng Giới tính (*) Đơn vị công
STT Họ và tên (*) tiên (*)
dd/mm/yyyy (0:nam, 1:nữ) tác
(Tham khảo
(*)
PL2)
1 Trần Phương Kim Ngân 03/12/1995 1
2 Lê Văn Thắng 17/08/1999 0
3 Lương Thái Hoàng Gia 16/05/1991 0
4 Phạm Thị Mỹ Lệ 25/06/1997 1
5 Nguyễn Thị Kiều Thi 07/02/1990 1
6 Nguyễn Phú Nhuận 11/01/1990 0
7 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 17/05/2002 1
8 Nguyễn Thúy Hằng 27/08/1995 1
9 Ngô Văn Diễn 01/05/1985 0
10 Tạ Thị Lượm 21/12/1977 1
11 Phạm Quang Trung 03/02/2002 0
12 Đoàn Đình Chính 05/101980 0 26827
13 Phạm Thị Quyên 04/09/1988 1 26827
14 Nguyễn Thị Kim Ngọc 25/12/2003 1
15 Đinh Thị Thanh Thanh 08/02/1990 1
16 Ngô Hồ Hà My 06/10/1998 1
17 Ngô Hồ Quang Huy 26/03/2001 0
18 Phạm Đình Quý 03/07/1981 0
19 Phạm Thị Lệ Quyên 13/04/1984 1
20 Trần Thị Thu Nhàn 28/06/1984 1
21 Nguyễn Trần Thảo Viên 25/08/1999 1
22 Huỳnh Thái Mai Thi 14/2/1982 1
23 Nguyễn Kim Nguyễn 14/11/1976 0
24 Nguyễn Dương Phong 23/12/1999 0
25 Nguyễn Dương Mỹ Tiên 17/6/1998 1
26 LÊ THỊ HỒNG PHƯỢNG 29/11/1979 1
27 LÃ ĐẠI LONG 23/04/1988 0
28 Trầ n thanh nhà n 11/10/1997 0
29 Võ Thị Như Thủy 30/12/1982 1 3
30 Lê Thị Kim Xuân 22/4/1982 1
31 Lê Thị Thu 05/08/1986 1
32 Nguyễn Phương Uyên 12/01/1974 1
33 Phạ m Minh Mươi 08/06/1975 0
34 Nguyễn Thị Kim Đẹp 16/06/1982 1
Chú ý:

hiện tra cứu) trước khi Tải file import lên hệ thống

Số
Số điện thoại(*) Số thẻ bảo hiểm y tế
CMT/CCCD
(Tối thiểu 10 số) (Mã thẻ 10/15 ký tự)
(Loại 8/9/12 số)

0775092886 079195015247
0911474626 038099004820
0779935305 079091020156
0362733828 251083370 DN4796822975708
0901801145 024711500 HC4797912403029
0798038157 024386580 HC4797913242010
0707025911 079302020076
0902588312
0934098028 211849374
0909911356 023329929
0985039697 245431927 SV4796721209008
0937333679 025932906 GD4797929187081
09811632219 240977891
0902940835 079303010066 HS4797938138850
0979300196 164464611
0359223368
0338973323
0976921198 031064817 DN4790207042529
0986681095 245061784
0907907814 211774700
0987473571 215489035
0988 387 418 023730461 GD4797929192060
0903949543 022951310
0938967818 025917082
0333917518 025720130
0902474712 079179004122 DN4797909342008
093 324 0093 024476577
0327818830 75097001578
0908015991 025992672 DN4797908313397
0933544354 80182000079 TA4790300200739
0977423107 172870382 TK4193808015298
0903336252 023340521
082075000998
0909927926 082182001954
Mũi 1
Nơi ở tạm trú (hiện tại) (*)
(Tham khảo PL3) Ngày tiêm
(*)

71/15/29/9 Đs8 Kp2,P.Trường Thọ,Tp,Thủ Đức


B0519 Chung cư Chương Dương Home, số 34, Đường số 12, tổ 2, Khu phố 5, phường Trường Thọ, Thủ Đức
19, đường 11, p. Trường Thọ
71/15/29/3 đường 8, KP2, tổ 10, phường Trường Thọ, Thủ Đức
942/2/2 Kha Vạn Cân, phường Trường Thọ, TP Thủ Đức.
942/2/2 Kha Vạn Cân, phường Trường Thọ, TP Thủ Đức.
942/2/2 Kha Vạn Cân, phường Trường Thọ, TP Thủ Đức.
48/5 Đường số 8, Bình Thọ, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
CH 14.01 Chung cư Lan Phương, 104 Hồ Văn Tư, Tổ 4, KP2, Phường Trường Thọ , TP Thủ Đức
CH A1-07 Chung cư Lan Phương, 104 Hồ Văn Tư, Tổ 4, KP2, Phường Trường Thọ , TP Thủ Đức
CH F02-04 Chung cư Lan Phương, Tổ 4, KP2, Trường Thọ, Thủ Đức
CH 8.02 cc Lan Phương, Tổ 4, KP2, Trường Thọ, Thủ Đức
CH 8.02, cc Lan Phương, 104 Hồ Văn Tư, Tở 4, KP2, Trường thọ, Thủ Đức
CH A01.12 cc Lan Phương, 104 Hồ Văn Tư, Tổ 4, KP2, Trường Thọ, thủ Đức
CH 13.05 cc lan Phương, 104 Hờ Văn Tư, Tổ 4, kp2, Trường thọ, Thủ Đức
104 Hồ Văn Tư, tổ 4, kp2, Trường Thọ, Thủ Đức
104 Hồ Văn Tư, tổ 4, kp2, Trường thọ, Thủ Đức
Ch F5-14 cc Lan Phương, 104 Hồ Văn tư, tổ 4, kp2, Trường Thọ, Thủ Đức
Ch F5-14 cc Lan Phương, 104 Hồ Văn tư, tổ 4, kp2, Trường Thọ, Thủ Đức
CH C8-05 cc Lan Phương, 104 Hồ Văn Tư, tổ 4, kp2, Trường thọ, Thủ Đức
CH C8-05 cc Lan Phương, 104 Hồ Văn Tư, tổ 4, kp2, Trường thọ, Thủ Đức
71A đường số 8, Khu phố 2, Phường Trường Thọ, Tp Thủ Đức, TP.HCM
CH E03-12,CC Lan Phương, Số 104 Hồ Văn Tư, Kp2, P. Trường Thọ, Tp. Thủ Đức
CH B7.18104 Hồ Văn Tư, tổ 4, khu phố 2 trường thọ, Thủ Đức
CH B7.18104 Hồ Văn Tư, tổ 4, khu phố 2 trường thọ, Thủ Đức
CH 11.09 Chung cư Lan Phương, 104 Hồ Văn Tư, Tổ 4, Kp2, P.Trường Thọ, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh
B7-13 Chung cư Lan Phương, 104 Hồ Văn Tư, Tổ 4, Kp2, P.Trường Thọ, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh
b7-06 chung cư lan phương, 104 hồ văn tư, trường thọ, thủ đức , tpchm
F2.05, Chung cư Lan Phương, 104 Hồ Văn Tư, KP2, P.Trường Thọ, Q.Thủ Đức
C11-03, Chung cư Lan Phương, 104 Hồ Văn Tư, KP2, P.Trường Thọ, TP.Thủ Đức
C11-03, Chung cư Lan Phương, 104 Hồ Văn Tư, KP2, P.Trường Thọ, TP.Thủ Đức
102 Hồ Văn Tư, Tổ 4, Kp2, P.Trường Thọ, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh
CH D9-10 cc Lan Phương, 104 Hồ Vă n Tư, tổ 4, kp2, Trườ ng thọ , Thủ Đứ c
CH D9-10 cc Lan Phương, 104 Hồ Vă n Tư, tổ 4, kp2, Trườ ng thọ , Thủ Đứ c
Mũi 1
Địa điểm tiêm Ghi chú
(*)

Trường Thọ, Thủ Đức

ức, TP.Hồ Chí Minh


TP.Hồ Chí Minh
Chú ý:
1.Các cột có hoa thị (*) màu đỏ là cột bắt buộc phải nhập thông tin.
2. Địa điểm tiêm nhập Mã cơ sở KCB của cơ sở tiêm, tham khảo tại PL4
3. Với các cột không có thông tin hoặc thiếu thông tin thì KHÔNG NHẬP
4. Thực hiện bỏ bộ lọc dữ liệu ( Filter) tại tất cả các sheet danh mục (sau khi thực hiện tra cứu) trước khi Tải
Ngày sinh
đối tượng ưu
dạng Giới tính (*) Đơn vị công
STT Họ và tên (*) tiên (*)
dd/mm/yyyy (0:nam, 1:nữ) tác
(Tham khảo
1 Lê Thành Nghĩa (*)
25/11/1998 0
2 Nguyễn Nghĩa 01/10/1983 0
3 Điểm Văn Thông 08/04/1990 0
4 Vũ văn đức 30-11-1999 0
5 Lê Đức Phát 26/6/1991 0
6 Nguyễn Thị Ngọc Quý 05/01/1999 1
7 Đỗ Ngọc Thơm 15/08/1966 1
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
hiện tra cứu) trước khi Tải file import lên hệ thống
Số điện
Số
thoại(*) Số thẻ bảo hiểm y tế Nơi ở tạm trú (hiện tại) (*)
CMT/CCCD
(Tối thiểu 10 (Mã thẻ 10/15 ký tự) (Tham khảo PL3)
(Loại 8/9/12 số)
số)
0348952244 225681436 67/14B - đường số 9 - p.Trường Thọ, tổ 8
0329667407 225192777 67/14B - đường số 9 - p.Trường Thọ, tổ 8
0935460222 225403434 67/14B- đường số 9 - p. Trường Thọ - Thủ Đức
0352533283 251181068
67/10 đường số 9 phường trường thọ thủ đức
0938034064 95 Hồ Văn Tư khu phố 3 tổ 2 phường trường thọ
0975673687 231162204 DN479642162888267/9 đường số 9, tổ 8, khu phố 3, phường trường thọ, quận thủ đức
0937353697 022262861 63/38/11/7 đường số 09 trường thọ
1 điểm tiêm Tên vắc xin (*)
MũiĐịa
Ngày tiêm (Tham khảo Ghi chú
(*) PL5)
(*)
chưa tiêm
chưa tiêm
họ - Thủ Đức chưa tiêm
Chưa tiêm Chưa tiêm Chưa tiêm
chưa tiêm
ường thọ, quận thủ đức chưa tiêm
chưa tiêm
Chú ý:
1.Các cột có hoa thị (*) màu đỏ là cột bắt buộc phải nhập thông tin.
2. Địa điểm tiêm nhập Mã cơ sở KCB của cơ sở tiêm, tham khảo tại PL4
3. Với các cột không có thông tin hoặc thiếu thông tin thì KHÔNG NHẬP
4. Thực hiện bỏ bộ lọc dữ liệu ( Filter) tại tất cả các sheet danh mục (sau khi thực hiện tra cứu) trước khi Tải
Ngày sinh
đối tượng ưu
dạng Giới tính (*)
STT Họ và tên (*) tiên (*)
dd/mm/yyyy (0:nam, 1:nữ)
(Tham khảo
1 Nguyễn Văn Hùng (*)
04/01/1984 0 Giảng viên
2 Trần Thị Thanh 18/05/1960 1 Nghỉ hưu
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
c (sau khi thực hiện tra cứu) trước khi Tải file import lên hệ thống
Số điện Số thẻ bảo Nơi ở tạm trú
Số
thoại(*) hiểm y tế (hiện tại) (*)
Đơn vị công tác CMT/CCCD
(Tối thiểu 10 (Mã thẻ 10/15 (Tham khảo
(Loại 8/9/12 số)
số)
Trường Đại học Dầu Khí - BRVT 0981691866 ký đường
tự)
030084001430DN4770114031854
36A PL3) trường thọ thủ đức
số 4 phường
0913373207 113033631 36A đường số 4 phường trường thọ thủ đức
1 điểm tiêm Tên vắc xin (*)
MũiĐịa
Ngày tiêm (Tham khảo Ghi chú
(*) PL5)
(*) mũi
Chưa tiêm
1 mũi
Chưa tiêm
1
24
1.Các cột có hoa thị (*) màu đỏ là cột bắt buộc phải nhập thông tin.
2. Địa điểm tiêm nhập Mã cơ sở KCB của cơ sở tiêm, tham khảo tại PL4
3. Với các cột không có thông tin hoặc thiếu thông tin thì KHÔNG NHẬP
4. Thực hiện bỏ bộ lọc dữ liệu ( Filter) tại tất cả các sheet danh mục (sau khi thực hiện tra cứu) trước khi Tải
Ngày sinh
đối tượng ưu
dạng Giới tính (*)
STT Họ và tên (*) tiên (*)
dd/mm/yyyy (0:nam, 1:nữ)
(Tham khảo
1 TRƯƠNG VĂN TRÀ (*)
10/01/1982 0
2 TRẦN MINH HUY 18/07/2000 0
3 NGUYỄN THANH HUY 26/11/1995 0
4 NGÔ QUỐC TUẤN 14/05/1996 0
5 HỒ ĐỨC QUÂN 06/03/1996 0
6 NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN 25/09/1990 1
7 CHÂU THỊ KIM HIỂN 11/06/1999 1
8 VÕ THỊ QUYỀN 27/12/1999 1
9 PHẠM THỊ KIM THẠCH 24/12/1993 1
10 PHẠM THỊ KIM THIỆP 05/07/1997 1
11 PHẠM NGUYỄN THUỲ DUNG 17/12/1992 1
12
13
14 CHÂU VĂN LINH 23/10/1985 0
15 NGUYỄN KIÊN CƯỜNG 14/05/1980 0
16
17 NGUYỄN DŨNG 10/12/1978 0
18 ĐÀO NGUYÊN AN 07/05/1989 0
19 ĐỖ VĂ N DỰ 27/10/1986 0
20 ĐỖ TIẾ N ĐẠ T 15/08/1998 0
21 TRẦ N THỊ PHƯƠNG THẢ O 11/03/1995 1
22 ĐẶ NG HOÀ NG DŨ NG 17/12/1983 0
23 NGUYỄ N HỒ NG ANH 21/08/1987 1
24 ĐOÀ N THỊ DUYÊ N 09/06/2001 1
25 PHẠ M THANH TOÀ N 19/01/1983 0
26 NGUYỄ N THỊ DIỄ M MY 30/03/1987 1
27 NGUYỄ N THỊ THÚ Y HẰ NG 12/02/1992 1
28 Nguyễn Việt Hù ng 05/12/1997 0
29 ĐỒ NG HUY NAM 06/09/1998 0
30 Nguyễn Xuâ n Hồ ng 05/01/1977 1
31 Nguyễn Phan Minh Huy 29/09/1995 0
32 Võ Hồ ng Ngâ n 04/01/1997 1
n tra cứu) trước khi Tải file import lên hệ thống
Số điện
Số
thoại(*) Số thẻ bảo hiểm y tế
Đơn vị công tác CMT/CCCD
(Tối thiểu 10 (Mã thẻ 10/15 ký tự)
(Loại 8/9/12 số)
số)
0902823818 212099629
0765816243 079200007670 SV4797929292889
0938209925 025354994 7929330960
0378836107 241585664 CH4796622123533
0359676971 225755598 DN4795620601787
0908380100 052190000557
0345125661 261475091 SV6020769189
0971291336 215469641
0837883058
0925944720
0792581729 272200052

0909119161
0918116995 271552279

0933669384 051078001253
Công ty Cổ Phần G 0903835667 264310921 DN4797512025104
902292808 34086011259
962901662 34098001788
974268878 37195000418
0906106863 001083011379 DN4797912214828
0903006863 079187009031DN4797913238983
976178851 37301004833
0978766734 052083000570DN4796306001792
0977093633 281255713 s
0973828910 212701608
Cô ng ty TNHH Sale 0393607379 233250500 DN4796220977660
0901971612 273645237
0767300776 92177001233
968180556 231058210
912661371 72197000798 SV4797221251551
Nơi ở tạm trú (hiện tại) (*)
(Tham khảo PL3)
B08-01,
6.12A chungC/C Chương
cư TDH Dương,
Trường Thọ,TổĐường
2, PK5số 4,
KP5, Trường Thọ, TP Thủ Đức
60/7 tổ 1 khu phố 5 đường số 4
34 Đường 12, Tổ 2, KP 5
163/50/3 Đặng Văn Bi, Tổ 10, KP5
Block A1, NOXH Chương Dương home, số 34, Tổ 2, KP 5, đường số 12, Trường Thọ, TP Thủ Đức
54C Đường số 4, Tổ 1, Khu phố 5
35 Đường số 8, Tổ 11, Khu phố 5
38 Đường 4, Tổ 3, KP5, P.Trường Thọ
38 Đường 4, Tổ 3, KP5, P.Trường Thọ
163/50/6 Đặng Văn Bi, Kp5, Trường Thọ

chung cư Chương Dương home, 34 Đường 12, Tổ 2, KP 5


A3.10 Chung cư TDH-Trường Thọ, Số 36A đường 4, phường Trường Thọ, Thủ Đức

A3.08 Chung cư TDH-Trường Thọ, Số 36A đường 4, phường Trường Thọ, Thủ Đức
24/4/1A đường số 4, KP5, phường Trường Thọ
A6.03 chung cư TDH trườ ng thọ . 36A đườ ng 4, trườ ng thọ , thủ đứ c
A6.03 chung cư TDH trườ ng thọ . 36A đườ ng 4, trườ ng thọ , thủ đứ cc
A6.03 chung cư TDH trườ ng thọ . 36A đườ ng 4, trườ ng thọ , thủ đứ cc
B10.02 chung cư TDH trườ ng thọ . 36A đườ ng 4, trườ ng thọ , thủ đứ c
B10.02 chung cư TDH trườ ng thọ . 36A đườ ng 4, trườ ng thọ , thủ đứ c
C1.06-20 CC Chương Dương, Tổ 2 , KP 5, P.Trườ ng Thọ , Thủ Đứ c
A1107 CHUNG CƯ TDH TRUONG THO
A1107 CHUNG CƯ TDH TRUONG THO
C1.08.03 CC Chương Dương , tổ 02, KP 5, P.Trườ ng Thọ , Thủ Đứ c
C1.11.16 CC Chương Dương Home, p.Trườ ng Thọ , Thủ Đứ c
62/31/4, đườ ng số 4, tổ 2, khu phố 5, phườ ng Trườ ng Thọ , Thủ Đứ c
A2.1004 chung cư chương dương home đườ ng số 12 p.trườ ng thọ q.thủ đứ c
C1.11.10 CC Chương Dương Home, p.Trườ ng Thọ , Thủ Đứ c
C1.0426 CC Chương Dương Home, p.Trườ ng Thọ , Thủ Đứ c
MũiĐịa
1 điểm tiêm Tên vắc xin (*)
Ngày tiêm Ghi chú
(*) (Tham khảo PL5)
(*)
Chưa tiêm
Chưa tiêm
chưa tiêm
chưa tiêm
Chưa tiêm
Chưa tiêm
chưa tiêm
chưa tiêm
chưa tiêm
chưa tiêm
THCS Linh
29/06/2021 AstraZeneca
Đông

chưa tiêm
chưa tiêm

chưa tiêm
chưa tiêm
Chưa tiêm
chưa tiêm
Chưa tiêm
Chưa tiêm
Chưa tiêm
Chưa tiêm
Chưa tiêm
Chưa tiêm
Chưa tiêm
Chưa tiêm

Chưa tiêm
Chưa tiêm
Chưa tiêm
Chú ý:
1.Các cột có hoa thị (*) màu đỏ là cột bắt buộc phải nhập thông tin.
2. Địa điểm tiêm nhập Mã cơ sở KCB của cơ sở tiêm, tham khảo tại PL4
3. Với các cột không có thông tin hoặc thiếu thông tin thì KHÔNG NHẬP
4. Thực hiện bỏ bộ lọc dữ liệu ( Filter) tại tất cả các sheet danh mục (sau khi thực hiện tra cứu) trước khi Tải

Mã nhóm
Ngày sinh
đối tượng ưu
dạng Giới tính (*)
STT Họ và tên (*) tiên (*)
dd/mm/yyyy (0:nam, 1:nữ)
(Tham khảo
(*)
PL2)
1 Nguyễn Đào Hoàng Yên 23/07/1988 0
2 Liêu Minh Thâu 06/01/1995 0
3 Nguyễn Văn Hải 25/8/1993 0
4 Lý Thiên Luân 22/10/1996 0
5 Phan Như Trúc 15/02/1997 1
6 Trần Thị Ngọc Thảo 24/10/1990 1
7 Nguyễn Như Đan 26/06/1988 1
8 Lê Trần Lâm An 23/03/1998 0
9 Đoàn Văn Lâm 28/05/1989 0
10 Dương Thị Nhị Bông 10/12/1997 1
11 Nguyễn Xuân Cường 08/01/1998 0
12 Phan Văn Lục 01/07/1985 0
13 Hồ Văn Trung 22/09/1995 0
14 Nguyễn Thị Xuân 12/02/1986 1
15 Nguyễn Thành Văn 09/09/1998 0
16 Nguyễn Hoàng Vũ 03/08/2003 0
17 Võ Thị Ánh Tuyết 04/08/1988 1
18 Võ Như Mai 26/11/1999 0
19 Đỗ Hữu Đào 12/07/1995 0
20 Đinh Thị Thu Hương 02/12/1986 1
21 Nguyễn Thị Thu Trang 17/09/1997 1
22 NGUYỄN THỊ HẢI 14/12/1989 1
23 Shin Myeon Cheol 02/05/1990 0
24 Nguyễn Thái Sơn 12/09/1986 0
25 Nguyễn Xuân Quý 04/11/1988 0
26 Phạm Thị Mỹ Dung 01/03/1997 1
27 Nguyễn Đan Quốc Phương 01/07/1995 0
28 Phạm Anh Lộc 13/02/1997 0
29 Nguyễn Đỗ Yến Nhi 22/09/2002 1
30 Đặng Thị Bích Ngọc 28/12/1991 1
31 Nguyễn Cao Cường 29/08/89 0
32 Mạc Ba Duy 08/07/1989 0
33 Phạm Thị Thảo Nguyên 01/01/1985 1
34 Lại Thành Phương 20/10/1979 0
35 Lại Việt Hùng 18/02/1953 0
36 Nguyễn Thị Thạnh 02/12/1994 1
37 Dương Thị Vâ n *02/4/1989 1
38 Trầ n Thiện Hưng 22/08/97 0
39 Trầ n Vũ Hả i 03/03/2000 0
c (sau khi thực hiện tra cứu) trước khi Tải file import lên hệ thống

Số điện
thoại(*) Số CMT/CCCD Số thẻ bảo hiểm y tế
Đơn vị công tác
(Tối thiểu 10 (Loại 8/9/12 số) (Mã thẻ 10/15 ký tự)
số)

0858333311 079088001381
0948851901 334918027 DN4798421103891
0938765801 250898492
Mirae Asset 0762724471 052096000372 GD4527938107753
CTY TNHH Hoàng Lam 0358892686 225811739 DN4795620482708
0912238456 079190015927
Cty TNHH Acorn 0913510315 271832145 DN4797914179738
0397354185 251085920
CTY TNHH DORY 0938600081
0369178760 070197001287
Công ty cổ phần kỹ thuật Song Nguyên 0389776077 251122759 DN4796822902288
Công ty xây dựng Ngọc My 0946235435 245002368 GD4797916565609
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Công t 0967519862 215313664 GD4525220462533
Công ty Cổ phần PN Holding 0906554623 191561469 DN4794810005578
0834111121 371759787 CN3919122198409
0846035014 372087612 CN3919122144137
Công ty Cổ phần PN Holding 0934878818 212688548 DN4795120914108
0855157999 044099003832
Cô ng Ty CP auto Trườ ng Chinh 0931443055 215329750 DN4797916497640
Công ty Cổ phần PN Holding 0579126248 37186002868 DN4797911011209
0362902972 312320113 HN2828222783376
0976756214
Cô ng ty TNHH SORBUS VIET NAM 0393903020 M37504462 NN4797939308179
CTY CNC Logistics 0946387939 245108686 4790122803267
0979891999 DN4793824612455
0327633932 DN4796423372409
0943908228 197347662 38P688/20/000065
Nha khoa 0905820850 201753850
0905491451 201822694
khá ch sạ n -nhà hà ng 0938528809 077191000193 DN4797913078954
0938384866 077089003309
Bấ t Độ ng Sả n Kim Land 0971909069 230786000 DK2646423253408
0778877013 *025836727 DN4797414148205
0903628050 *023230939 DN4790204088719
0938224384 *079053002437 HT3790297082012
0923239853 *077194000963 NN4797721876789
*0988848479
979930675 241585708 SV4797938386850
793619622 241864967
Mũi 1
Tên vắc xin (*)
Nơi ở tạm trú (hiện tại) (*) Địa điểm tiêm
Ngày tiêm (Tham khảo Ghi chú
(Tham khảo PL3) (*)
(*) PL5)

419/1 Nguyễn Văn Bá, P Trường Thọ,tổ 14


29/58/9 - đường số 4 - tổ 5 - khu phố 6- P.Trường Thọ - TP Thủ Đức
Căn hộ A18-19 CC Lavita Garden, 17 đường số 3, tổ 2, KP6, P.Trường Astrazeneca
Căn hộ B15-04 CC Lavita Garden, 17 đường số 3, tổ 2, KP6, P.Trường Thọ
Căn hộ B11.5 CC Lavita Garden, 17 đường số 3, tổ 2, KP6, P.Trường Thọ

Căn hộ B4-20 CC Lavita Garden, 17 đường 3, tổ 2, KP6, P. Trường Thọ


Căn hộ A9-14 CC Lavita Garden, 17 đường 3, tổ 2, KP6, P. Trường Thọ
Căn hộ A7-09 CC Lavita Garden, 17 đường 3, tổ 2, KP6, P. Trường Thọ
Căn hộ A4-05 CC Lavita Garden, 17 đường 3, tổ 2, KP6, P. Trường Thọ
Căn hộ A14-17 CC Lavita Graden,số 17, đường số 3, tổ 2, KP6, P. Trường Thọ
Căn hộ B10-07 CC Lavita Graden,số 17, đường số 3, tổ 2, KP6, P. Trường Thọ
Căn hộ B10-07 CC Lavita Graden,số 17, đường số 3, tổ 2, KP6, P. Trường Thọ
Căn hộ A4-08 CC Lavita Garden, số 17 đường số 3, tổ2, KP6, P.Trường Thọ, Tp.Thủ Đức, Tp. HCM
14/5 cư xá điện lực, KP6 , phường Trường Thọ, TP Thủ Đức
14/5 cư xá điện lực, KP6 , phường Trường Thọ, TP Thủ Đức
Căn hộ A4-08 CC Lqvita Garden, số 17 đường số 3, tổ2, KP6, P.Trường Thọ, Tp.Thủ Đức, Tp. HCM
Căn hộ A11-20 CC Lavita Graden,số 17, đường số 3, tổ 2, KP6, P. Trường Thọ
119A đường số 11, KP 6, Phường Trường Thọ, Tp. Thủ Đức
Căn hộ A4-08 CC Lqvita Garden, số 17 đường số 3, tổ2, KP6, P.Trường Thọ, Tp.Thủ Đức, Tp. HCM
Căn hộ B15-04 CC Lqvita Garden, số 17 đường số 3, tổ2, KP6, P.Trường Thọ, Tp.Thủ Đức, Tp. HCM
B3-21, CC Lavita Garden, số 17 đường số 3, tổ2, KP6, P.Trường Thọ, Tp.Thủ Đức, Tp. HCM
Căn hộ A15-10 CC Lavita Garden, số 17 đường số 3, tổ2, KP6, P.Trường Thọ, Tp.Thủ Đức, Tp. HCM
45/1 đường 3 kp 6
Căn hộ A20-09 CC Lavita Garden, số 17 đường số 3, tổ2, KP6, P.Trường Thọ, Tp.Thủ Đức, Tp. HCM
Căn hộ A20-09 CC Lavita Garden, số 17 đường số 3, tổ2, KP6, P.Trường Thọ, Tp.Thủ Đức, Tp. HCM
Căn hộ B9 -18 CC Lavita Garden, số 17 đường số 3, tổ2, KP6, P.Trường Thọ, Tp.Thủ Đức, Tp. HCM
A16- 14 Chung cư Lavita Garden, đường số 3, phường Trường Thọ, Thủ Đức
A16- 14 Chung cư Lavita Garden, đường số 3, phường Trường Thọ, Thủ Đức
B12-16 Chung Cư Lavita Garden, đường số 3, Trường Thọ, Thủ Đức
B12-16 Chung Cư Lavita Garden, đường số 3, Trường Thọ, Thủ Đức
Căn hộ A1-04 CC Lavita Garden, số 17 đường số 3, tổ2, KP6, P.Trường Thọ, Tp.Thủ Đức, Tp. HCM
33/1/1 Tổ 11 Kp6,Đặng Văn Bi,P.Trườn 04/08/2021 P.Hiệp Phú,Q,9 Astrazeneca
33/1/1 Tổ 11 Kp6,Đặng Văn Bi,P.Trườn 04/08/2021 p.Hiệp Phú,Q.9 Astrazeneca
33/1/1 Tổ 11 Kp6,Đặng Văn Bi,P.Trườn 03/08/2021 Trường THPT Th Astrazeneca
7a, đường số 3, khu phố 6, phường trường thọ, quận thủ đức
48/14 đường số 3,tổ 4,kp6 phường trường thọ TP thủ đức
Căn hộ A19-16 cc lavitar garden số 17 đường số 3 tổ2, KP6, P.Trường Thọ, Tp.Thủ Đức, Tp. HCM
Căn hộ A19-16 chung cư Lavitar Garden số 17 đường số 3 tổ2, KP6, P.Trường Thọ, Tp.Thủ Đức, Tp. HCM
Đức, Tp. HCM

Đức, Tp. HCM

Đức, Tp. HCM


Đức, Tp. HCM

Đức, Tp. HCM

Đức, Tp. HCM


Đức, Tp. HCM
Đức, Tp. HCM

ủ Đức, Tp. HCM


c, Tp. HCM
p.Thủ Đức, Tp. HCM
Chú ý:
1.Các cột có hoa thị (*) màu đỏ là cột bắt buộc phải nhập thông tin.
2. Địa điểm tiêm nhập Mã cơ sở KCB của cơ sở tiêm, tham khảo tại PL4
3. Với các cột không có thông tin hoặc thiếu thông tin thì KHÔNG NHẬP
4. Thực hiện bỏ bộ lọc dữ liệu ( Filter) tại tất cả các sheet danh mục (sau khi thực hiện tra cứu) trước khi Tải

Ngày sinh
Mã nhóm
dạng Giới tính (*) Đơn vị công
STT Họ và tên (*) đối tượng ưu
dd/mm/yyyy (0:nam, 1:nữ) tác
tiên (*
(*)

1 Nguyễn Tường Duy 12/12/1995 0


3 Phạm Thị Mỹ Vy 09/08/2001 1
4 Phan Thị Thanh Thuý 17/11/1991 1
5 Trần Phước Nhịn 01/01/1987 0
6 Phạm Thị Út 1984 1
7 Phan Thị Yến 15/06/1995 1
8 Quách Ngọc Châu Giang 23/08/1997 1
9 Hồ Văn Phong 27/10/1991 0
10 Trương Thị Thanh 21/03/1995 1
11 Mai Hữu Danh 26/12/1995 0
12 Phạm Cao Kỳ 30/12/1982 0 3 MrVina Agritech
13 Phạm Thị Diệu Hoa 26/02/1987 1 3 MrVina Agritech
14 Huỳnh Minh Thanh 02/04/1984 0
15 Nguyễn Thị Hồng Lựu 02/01/1991 1
16 Phan Thành Văn 09/10/1987 0
17 Phan Thị Thanh Qúy 26/03/1993 1
18 Nguyễn Thị Thu Hằng 15/8/1987 1 Buôn Bán
19 Võ Văn Bảo 18/07/1984 0 Buô n Bá n
20 Phạm Thị Lắm 01/01/1960 1
21 Nguyễn Minh Sang 27/04/1997 0
22 Hoàng Quốc Toản 24/10/1991 0
23 Nguyễn Thị Như Thuỷ 04/051996 1
24 Nguyễn Thị Thật 28/02/1957 1
25 Đồng Xuân Hoài 20/11/1986 0
26 Lương Thành Duy 12/11/1989 0
27 Nguyễn Thị Thu Thủy 12/05/1991 1
28 Phạm Thụy Hoàng Yến 05/07/1982 1
29 Đỗ Ngọc Hoàng 01/01/1988 0
30 Huỳnh Diễm Trinh 13/09/1993 1 13
31 Vương Minh Luân 21/03/1990 0 8
32 Nguyễn Văn Hoan 30/7/1987 0
33 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 18/8/1987 1 Gap Inc
34 Lê Hồng Quân 28/07/1991 0
35 Nguyễn Thảo Nguyên 11/10/1987 1
36 Vũ Thị Thanh Nga 13/04/1997 1 Sun Capital
37 Nguyễn Thu Trang 29/11/2001 1
39 Nguyễn Từ Duy Thịnh 01/01/1991 0
40 Nguyễn Văn Trung 06/09/1992 0
41 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 29/12/1993 1
42 Phan Thị Vinh 15/11/1991 1
43 Phan Thị Thanh Huyền 14/07/1996 1
44 Nguyễn Thị Mến 01/01/1961 1
45 Nguyễn Công Tài 21/01/1993 0 Hyperion
46 Nguyễn Thị Ngọc Linh 20/09/1996 1
47 Nguyễn Nhự t Giang Linh 24/06/2002 1
48 Nguyễn Thị Hà Nam 1983 1 có con nhỏ
49 Vũ Thị Dung 15/02/1992 1 đang cho con bú <6 thá ng
50 Lê Ngọ c Xuâ n 05/02/1964 1
51 Bù i Vă n Hoà ng 24/01/1996 0
52 Đặ ng Thị Thu Hà 10/01/1997 1
53 Đặ ng Thị Phượ ng 01/02/1999 1
54 Lê Duy Phương 14/10/2002 0
55 Cao Khắ c Tâ m 12/11/1997 0
56 Trương Tuấ n Anh 21/07/1992 0
57 Nguyễn Thị Á nh Tuyết 15/02/1966 1
58 Trương Thị Ngọ c Hâ n 24/06/2002 1
hiện tra cứu) trước khi Tải file import lên hệ thống

Số điện
Số
thoại(*) Số thẻ bảo hiểm y tế
CMT/CCCD
(Tối thiểu 10 (Mã thẻ 10/15 ký tự)
(Loại 8/9/12 số)
số)

0354265303
0335864495 215538251
0965268978 280992554
0375504399 225810662
0974150739 272530165
0964276837
0353920225 241586601 DN4796624467434
0983880344 230785299
0966255478 272391863 DN4797516215419
0978366381 215325460
0903527698 049082000089
0987499492 205299999
0973471539 023992902
0934153907 212254390
0984533645 060800725
0912115689 60992664
0384100319 077187003080
0944336635 211943558
0355747980 280265770 TA4797935914812
0 528239611 79097008991
0367622795 060915703
0 564039885 363997519
0 857370591 80157000354
0972187018 060774030
0965691037 225413801
0947730900 241289590
937610249 8218200114811
902606864 79088005545
938468004 68193000242
932161990 79090013340
0363090460 077087003227
0906355800 058187000137
0944418880 001091005146 DN4017914024282
0908717663 082187000659 GD4797931017548
971775492 163400763 DN4793622390568
383988739 215530810
0906909337 312082793 GD4828014020139
*0963966872 197271160 GD4-45-4520554627
902239361 301455945
395322197 187090662
364,567,050
907801176 280859859
0902552656 215235913 DN4797915222361
0835048494 371831721 TN4799123991310
394940802 321831648
374483739 321121374 GD4797912264991
911708889 038192007120DN4797913026797
0908998563 079164009750
0981672282 241510024 DN4796624217170
0382270931 251071212 DN4796822382718
0868269974 251098694 DN4796822412886
O941683815 364222112
932080620 25739018 DN4797937289310
778192262 352069559 GD4899311003038
932080320 21871384
921052826 352612576 GD4898924387707
Mũi 1

Nơi ở tạm trú (hiện tại) (*) Địa điểm tiêm


(Tham khảo PL3) Ngày tiêm
(*)
(*)

159/21 Đường số 11 chưa tiêm


159/21 Đường số 11
115/11 đường 11 tổ 3 khu phố 9 phường trường thọ
115/11 đường 11 tổ 3 khu phố 9 phường trường thọ
115/11 đường 11,tổ 3,kp 9, p trường thọ,tp thủ đức
95/3 đường 11, trường thọ
106 đường số 3, tổ 7, kp9, P, Trường Thọ Chưa tiêm
106 đường số 3, tổ 7, kp9, P, Trường Thọ Chưa tiêm
84/20 đường số 11,tổ 2, KP9, Trường Thọ
115 đường số 11, tổ 3, khu phố 9, Phường Trường Thọ
115/5/8/5 đường 11, KP9
115/5/8/5 đường 11, KP9
115/11 đường 11,tổ 3,kp 9,p trường thọ,tp thủ đức
104 Đường số 3. tổ 7, KP9, P. Trường Thọ
104 Đường số 3. tổ 7, KP9, P. Trường Thọ
104 Đường số 3. tổ 7, KP9, P. Trường Thọ
115 Đường Số 11 Kp9 ,Phường Trường Thọ chưa TIÊM
115 Đường Số 11 Kp9,Phường Trường Thọ,tp.thủ đức CHƯA TIÊM
27, Đường số 3, kp9, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, TP.HCM chưa tiêm
115/11 đg 11,tổ 3,kp 9,p trường thọ,tp thủ đức
67 đường số 3, Tổ 7, KP9, P. Trường Thọ
115/11 đg 11,tổ 3,kp 9,p trường thọ,tp thủ đức
115/11 đg 11,tổ 3,kp 9,p trường thọ,tp thủ đức
67 đường số 3, Tổ 7, KP9, P. Trường Thọ
115/11 đg 11,tổ 3,kp 9,p trường thọ,tp thủ đức chưa tiêm
115/11 đg 11,tổ 3,kp 9,p trường thọ,tp thủ đức chưa tiêm
159/21 chung cư Saigon metropark, đường số 11, tổ 7, kp 9, phường trường thọ, TP Thủ Đức, TP HCM
84/2 tổ 1 khu phố 9 phường trường thọ tp thủ đức chưa tiêm
căn hộ 818, cc Saigon Metropark, tổ 7, KP9, Phường Trường Thọ, Thủ Đứcchưa tiêm
căn hộ 818, cc Saigon Metropark, tổ 7, KP9, Phường Trường Thọ, Thủ Đứcchưa tiêm
159/21 đường số 11 cc Saigon Metropark, tổ 7, KP9, Phường Trường Thọ,chưa tiêm
159/21 đường số 11 cc Saigon Metropark, tổ 7, KP9, Phường Trường Thọ,chưa tiêm
159/21 đường số 11, tổ 7, KP9, Phường Trường Thọ, Thủ Đức Chưa tiêm
159/21, đường 11, phường Trường Thọ, TP Thủ Đức
84/2b, đường 11, phường Trường Thọ, TP Thủ Đức chưa tiêm
159/21 đường số 11 cc Saigon Metropark, tổ 7, KP9, Phường Trường Thọ, Thủ Đức
159/21 đường số 11 cc Saigon Metropark, tổ 7, KP9, Phường Trường Thọ,chưa tiêm
115/2c đường số 11, KP9 Chưa tiêm
60A Đường 11, Kp9, Trường Thọ, Thủ Đức 29/06/2021 THCS Linh Đông
60A Đường 11, Kp9, Trường Thọ, Thủ Đức 30/06/2021 THCS Linh Đông
159/21 Đường số 11 25/07/2021 AstraZeneca
44/11/27 Đường 12, Khu phố 9, Trường Thọ, Thủ Đức
116/21 Đường số 11, khu phố 9, Trường Thọ, Thủ Đức
116/21 Đường số 11, khu phố 9, Trường Thọ, Thủ Đức
115/3/3, đườ ng 11, kp9, p. Trườ ng Thọ , Thủ Đứ c chưa tiêm
115/3/3, đườ ng 11, kp9, p. Trườ ng Thọ , Thủ Đứ c chưa tiêm
84/7/4 đườ ng 11, kp9, p.trườ ng thọ , Thủ Đứ c chưa tiêm
115/11/9 Đường 11, Khu Phố 9, P. Trường Thọ, Tp Thủ Đức, HCM Chưa tiêm
144a, Đườ ng 11, Khu Phố 9, P. Trườ ng Thọ , Tp Thủ Đứ c, HCM Chưa tiêm
144a, Đườ ng 11, Khu Phố 9, P. Trườ ng Thọ , Tp Thủ Đứ c, HCM Chưa tiêm
144a, Đườ ng 11, Khu Phố 9, P. Trườ ng Thọ , Tp Thủ Đứ c, HCM Chưa tiêm
115/1 tổ 3 khu phố 9 phườ ng Trườ ng Thọ ,quậ n Thủ Đứ c
159/6 đườ ng 11 khu phố 9 phườ ng Trườ ng Thọ ,tp Thủ Đứ c Chưa tiêm
45/5 đườ ng 12 khu phố 9, P. trườ ng thọ , TP thủ đứ c chưa tiêm
159/6 đườ ng 11 khu phố 9 phườ ng Trườ ng Thọ ,tp Thủ Đứ c Chưa tiêm
45/5 đườ ng 12 khu phố 9 P. trườ ng thọ , TP thủ đứ c chưa tiêm
Tên vắc xin (*)
(Tham khảo Ghi chú
PL5)

chưa tiêm
chưa tiêm
Chưa tiêm
Bầu 28 tuần

Chưa tiêm
Chưa tiêm
Chưa tiêm
Chưa tiêm
Chưa tiêm
Chưa tiêm
Chưa tiêm
Chưa tiêm

Chưa tiêm
Chưa tiêm
Chưa tiêm
Chưa tiêm
Chưa tiêm

chưa tiêm
AstraZeneca
AstraZeneca

Chưa tiêm
Chưa tiêm
Chưa tiêm

có con nhỏ 19 thá ng


đang cho con bú < 6 thá ng
Chưa tiêm
Chưa tiêm
Chưa tiêm
Chưa tiêm

Chưa tiêm
chưa tiêm
Chưa tiêm
chưa tiêm
Chú ý:
1.Các cột có hoa thị (*) màu đỏ là cột bắt buộc phải nhập thông tin.
2. Địa điểm tiêm nhập Mã cơ sở KCB của cơ sở tiêm, tham khảo tại PL4
3. Với các cột không có thông tin hoặc thiếu thông tin thì KHÔNG NHẬP
4. Thực hiện bỏ bộ lọc dữ liệu ( Filter) tại tất cả các sheet danh mục (sau khi thực hiện tra cứu) trước khi Tải

Mã nhóm
Ngày sinh
đối tượng ưu
dạng Giới tính (*) Đơn vị công
STT Họ và tên (*) tiên (*)
dd/mm/yyyy (0:nam, 1:nữ) tác
(Tham khảo
(*)
PL2)
1 Nguyễn Ngọc Dương 22/12/1963 0
2 Đỗ Thị Thu Vân 18/10/1978 1
3 Nguyễn Thị Duyên 06/04/1998 1
4 Lê Nguyên Quang 08/08/1983 0
5 Lê Nguyên Sang 10/10/1985 0
6 Nguyễn Thị Hạnh 10/07/1987 1
7 Mai Hữu Thắng 28/02/1994 0
8 Hoàng Văn Hưng 02/10/1998 0
9 Đỗ Thị Yến Nhi 11/04/2001 1
10
11
12
13
14
15
16
17
hiện tra cứu) trước khi Tải file import lên hệ thống

Số điện
Số
thoại(*) Số thẻ bảo hiểm y tế
CMT/CCCD
(Tối thiểu 10 (Mã thẻ 10/15 ký tự)
(Loại 8/9/12 số)
số)

0937674737
0393982437
0334868160 215418146 5220992875
0908766368 212155990 DN4797908120542
0987575199
0908097074 230670326 DN4797913256762
0336798367 321457790
0868926268 245314973 64c đường số 1,KDC Him Lam, Tổ 5 ,Kp8 , Phường Trường Thọ
0337962990 272753829
Mũi 1
Nơi ở tạm trú (hiện tại) (*) Địa điểm tiêm
(Tham khảo PL3) Ngày tiêm
(*)
(*)

186 đường 11 tổ 1 khu phố 8 phường trường thọ


186 đường 11 khu phố 8 tổ 1 phường trường thọ
33/4 Đường số 12,trường thọ
44/28/5 đường 12, tổ 9, KP8, Trường Thọ
44/28/5 đường 12, tổ 9, KP8, Trường Thọ
44/28/5 đường 12, tổ 9, KP8, Trường Thọ
44/24 Đường 12, Tổ 9, KP8, Trường Thọ
64c đường số 1,KDC Him Lam, Tổ 5 ,Kp8 , Phường Trường Thọ
30A đường 12, Trường Thọ, Thủ Đức
Tên vắc xin (*)
(Tham khảo Ghi chú
PL5)

chưa tiêm
chưa tiêm
chưa tiêm
chưa tiêm
chưa tiêm
chưa tiêm
chưa tiêm
Chưa tiêm
Chưa tiêm
Chú ý:
1.Các cột có hoa thị (*) màu đỏ là cột bắt buộc phải nhập thông tin.
2. Địa điểm tiêm nhập Mã cơ sở KCB của cơ sở tiêm, tham khảo tại PL4
3. Với các cột không có thông tin hoặc thiếu thông tin thì KHÔNG NHẬP
4. Thực hiện bỏ bộ lọc dữ liệu ( Filter) tại tất cả các sheet danh mục (sau khi thực hiện tra cứu) trước khi Tải
Ngày sinh
đối tượng ưu
dạng Giới tính (*) Đơn vị công
STT Họ và tên (*) tiên (*)
dd/mm/yyyy (0:nam, 1:nữ) tác
(Tham khảo
1 (*)
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
hiện tra cứu) trước khi Tải file import lên hệ thống
Số điện Số thẻ bảo Nơi ở tạm trú
Số MũiĐịa
1 điểm tiêm
thoại(*) hiểm y tế (hiện tại) (*)
CMT/CCCD Ngày tiêm
(Tối thiểu 10 (Mã thẻ 10/15 (Tham khảo (*)
(Loại 8/9/12 số) (*)
số) ký tự) PL3)
Tên vắc xin (*)
(Tham khảo Ghi chú
PL5)

You might also like