You are on page 1of 1

BẢNG ĐIỂM MÔN TIN HỌC CƠ SỞ 1

Điểm Điểm thi


Điểm CC Điểm BT Điểm học phần
Số TBKT HK
Họ và tên Xếp loại
TT
Điểm
10% 10% 10% 70% Chữ
nguyên
1 Nguyễn Hiền Lương 10 8,0 5,0 5,0 5,8
2 Nguyễn Văn Minh 10,0 7,0 8,5 6,0 6.75
3 Dương Hoài Minh 9,0 9,0 8,0 8,0 ###
4 Nguyễn Giang Minh 10,0 6,0 7,5 4,0 ###
5 Nguyễn Hoài Minh 10,0 8,0 7,0 5,0 ###
6 Phạm Thành Nam 10,0 6,0 8,0 7,0 ###
7 Phan Hoàng Nam 10,0 6,0 8,0 8,0 ###
8 Từ Thị Hồng Nam 10,0 7,0 4,5 7,0 ###
9 Phạm Xuân Nam 10,0 7,0 8,0 6,0 ###
10 Ngô Thảo Nam 10,0 8,0 7,0 5,0 ###
11 Phạm Thảo Ngát 10,0 5,0 7,5 6,0 ###
12 Phạm Thị Minh Nghị 5,0 4,0 4,0 2,0 ###
13 Vũ Thị Tuyết Nguyên 10,0 5,0 8,0 4,0 ###
14 Ngô Thảo Nguyên 10,0 5,0 7,0 5,0 ###
15 Phạm Thảo Nguyệt 5,0 4,0 4,0 3,0 ###
16 Phạm Thị Minh Nhung 10,0 7,0 8,5 8,0 ###
17 Vũ Thị Tuyết Linh 10,0 8,0 8,0 8,0 ###
18 Dương Thùy Linh 10,0 6,0 6,5 6,0 ###
19 Lê Khánh Linh 10,0 8,0 5,5 5,0 ###
20 Trần Mai Phương Linh 10,0 7,0 8,0 6,0 ###

You might also like