You are on page 1of 28

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TIỀN GIANG

TRƯỜNG TRƯỜNG THPT TRƯƠNG ĐỊNH


BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN TIN HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2021-2022
Khối 11 - Lớp 11_3

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Trương Ngọc Ánh 9.9 ### ###
2 Huỳnh Lê Như Bình 10.0 ### ###
3 Trần Dương Kim Chi 9.7 ### ###
4 Huỳnh Thị Hồ Dương 9.9 ### ###
5 Lê Cao Hữu Đang 10.0 ### ###
6 Trần Thanh Hà 9.4 ### ###
7 Nguyễn Nhật Huy 9.9 ### ###
8 Lê Hoàng Khang 8.8 ### ###
9 Nguyễn Phúc Khánh 9.8 ### ###
10 Đặng Hoài Anh Khoa 9.6 ### ###
11 Trần Anh Khương 9.2 ### ###
12 Nguyễn Trí Minh 10.0 ### ###
13 Phùng Nhật Minh 10.0 ### ###
14 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 9.8 ### ###
15 Nguyễn Nhật Đông Nghi 9.9 ### ###
16 Châu Hồng Ngọc 10.0 ### ###
17 Lê Bảo Ngọc 9.7 ### ###
18 Nguyễn Ánh Ngọc 9.8 ### ###
19 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc 10.0 ### ###
20 Phạm Thị Khánh Ngọc 10.0 ### ###
21 Nguyễn Gia Nguyên 9.9 ### ###
22 Phạm Nguyễn Minh Nguyên 9.6 ### ###
23 Võ Ngọc Thanh Nhã 9.9 ### ###
24 Võ Thị Yến Nhi 10.0 ### ###
25 Phạm Thúy Quỳnh Như 10.0 ### ###
26 Trịnh Ngọc Bảo Quỳnh 9.9 ### ###
27 Nguyễn Phước Tài 10.0 ### ###
28 Tô Thị Cẩm Thơ 9.7 ### ###
29 Phạm Thị Thanh Thúy 10.0 ### ###
30 Lê Đặng Minh Thư 9.9 ### ###
31 Lê Thị Minh Thư 9.5 ### ###
32 Nguyễn Minh Thư 10.0 ### ###
33 Nguyễn Lý Mỹ Tiên 8.6 ### ###
34 Phạm Mỹ Tiên 9.5 ### ###
35 Lê Đặng Thùy Trang 10.0 ### ###
36 Lê Thị Diễm Trang 10.0 ### ###
37 Nguyễn Huỳnh Bảo Trân 9.6 ### ###
38 Nguyễn Thị Thùy Trân 8.8 ### ###
39 Trần Thị Huyền Trân 10.0 ### ###
40 Nguyễn Thị Mỹ Triết 9.2 ### ###
41 Bùi Đỗ Khánh Trình 9.6 ### ###
42 Nguyễn Thị Mỹ Trúc 9.9 ### ###
43 Phan Thùy Thanh Trúc 9.9 ### ###
44 Phạm Thị Tường Vy 9.6 ### ###
45 Trương Thị Thúy Vy 10.0 ### ###
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45
4.95

3.45
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TIỀN GIANG
TRƯỜNG TRƯỜNG THPT TRƯƠNG ĐỊNH
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN TIN HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2021-2022
Khối 11 - Lớp 11_8

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Lê Thị Thu An 9.1 ### ###
2 Phan Thái Thùy Anh 8.9 ### ###
3 Nguyễn Trần Nguyệt Ánh 9.1 ### ###
4 Lê Kim Quốc Bảo 8.9 ### ###
5 Nguyễn Hoài Bảo 8.5 ### ###
6 Phạm Nguyễn Thành Danh 6.9 ### ###
7 Bùi Phương Duy 9.7 ### ###
8 Nguyễn Thanh Duy 9.1 ### ###
9 Phan Thành Duy 9.4 ### ###
10 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 9.8 ### ###
11 Võ Khánh Hải Đăng 8.7 ### ###
12 Nguyễn Nhựt Phúc Điền 9.8 ### ###
13 Đỗ Xuân Đức 9.1 ### ###
14 Huỳnh Phúc Đức 8.8 ### ###
15 Nguyễn Nhựt Mỹ Đức 9.6 ### ###
16 Phan Thị Kiều Gấm 7.5 ### ###
17 Trần Hoàng Khánh Hưng 9.1 ### ###
18 Đồng Thiên Hương 8.4 ### ###
19 Nguyễn Thị Kim Hương 9.1 ### ###
20 Nguyễn Khắc Nguyên Khanh 8.6 ### ###
21 Nguyễn Trung Kiên 9.4 ### ###
22 Lê Phạm Anh Khoa 9.3 ### ###
23 Phạm Nguyễn Ngọc Lam 8.3 ### ###
24 Nguyễn Thị Kim Lan 7.3 ### ###
25 Bùi Ngọc Linh 9.8 ### ###
26 Dương Thị Thúy Linh 9.3 ### ###
27 Nguyễn Văn Long 8.2 ### ###
28 Nguyễn Thị Diễm My 6.2 ### ###
29 Trương Thụy Lan Ngọc 8.4 ### ###
30 Nguyễn Hoàng Thiên Nhung 8.9 ### ###
31 Huỳnh Thị Kim Như 9.9 ### ###
32 Nguyễn Quỳnh Như 8.0 ### ###
33 Nguyễn Thị Hồng Phất 7.8 ### ###
34 Trần Nguyễn Hữu Phúc 9.8 ### ###
35 Phạm Nguyễn Minh Quân 4.8 ### ###
36 Trần Thiện Thái 6.6 ### ###
37 Lê Thị Ngọc Thảo 8.1 ### ###
38 Hàng Thị Anh Thư 9.9 ### ###
39 Phạm Nguyễn Anh Thư 8.1 ### ###
40 Đặng Anh Tiền 9.8 ### ###
41 Phạm Thị Ngọc Tới 8.6 ### ###
42 Trần Thị Ngọc Trâm 9.3 ### ###
43 Trần Minh Trực 9.4 ### ###
44 Vương Ngọc Tuyền 9.0 ### ###
45 Nguyễn Ngọc Ánh Tuyết 9.5 ### ###
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45
4.95

3.45
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TIỀN GIANG
TRƯỜNG TRƯỜNG THPT TRƯƠNG ĐỊNH
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN TIN HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2021-2022
Khối 11 - Lớp 11_11

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Lưu Thiên Bảo 9.9 ### ###
2 Nguyễn Hoàng Bảo 8.3 ### ###
3 Phan Lê Hồng Châu 7.4 ### ###
4 Nguyễn Lê Khánh Duy 10.0 ### ###
5 Trần Đức Duy 6.0 ### ###
6 Trương Phát Đạt 9.1 ### ###
7 Đặng Thị Ngọc Gấm 8.7 ### ###
8 Trương Thị Ngọc Giàu 8.2 ### ###
9 Đặng Đào Diễm Hằng 7.0 ### ###
10 Nguyễn Khánh Hân 8.2 ### ###
11 Nguyễn Thị Thu Hiền 9.9 ### ###
12 Nguyễn Huỳnh Như Hoa 9.3 ### ###
13 Phạm Thị Mỹ Hòa 8.3 ### ###
14 Điêu Quang Huy 9.9 ### ###
15 Nguyễn Kim Ngân 8.7 ### ###
16 Nguyễn Thị Kim Ngân 8.8 ### ###
17 Nguyễn Thị Thanh Ngân 9.6 ### ###
18 Nguyễn Thị Trúc Ngân 9.8 ### ###
19 Nguyễn Nghi 9.1 ### ###
20 Nguyễn Thị Bích Ngọc 8.1 ### ###
21 Đỗ Ái Nhân 8.9 ### ###
22 Huỳnh Như 8.9 ### ###
23 Phạm Quỳnh Như 8.8 ### ###
24 Nguyễn Văn Thái Nhựt 8.9 ### ###
25 Trần Thị Kiều Oanh 9.1 ### ###
26 Nguyễn Thành Phát 9.3 ### ###
27 Đinh Hoàng Phong 9.6 ### ###
28 Nguyễn Lê Kiều Phong 8.8 ### ###
29 Nguyễn Thị Ngọc Quý 8.8 ### ###
30 Lê Mai Thanh 8.7 ### ###
31 Trương Trúc Thanh 9.3 ### ###
32 Lê Ngọc Minh Thư 8.5 ### ###
33 Lê Phạm Anh Thư 8.8 ### ###
34 Trương Ngọc Lan Thy 9.5 ### ###
35 Huỳnh Cẩm Tiên 9.1 ### ###
36 Nguyễn Thị Thủy Tiên 6.5 ### ###
37 Nguyễn Ngọc Trâm 8.5 ### ###
38 Nguyễn Thị Bảo Trâm 8.3 ### ###
39 Lê Phương Trinh 8.1 ### ###
40 Lê Hoàng Tuấn 9.5 ### ###
41 Đỗ Trần Phương Uyên 9.4 ### ###
42 Nguyễn Vũ Phương Uyên 7.6 ### ###
43 Nguyễn Lê Phương Vy 7.7 ### ###
44 Nguyễn Thị Thảo Vy 7.6 ### ###
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95
3.45
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TIỀN GIANG
TRƯỜNG TRƯỜNG THPT TRƯƠNG ĐỊNH
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN TIN HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2021-2022
Khối 11 - Lớp 11_12

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Nguyễn Thị Vân Anh 10.0 ### ###
2 Nguyễn Ngọc Minh Châu 9.9 ### ###
3 Nguyễn Ngọc Trân Châu 9.7 ### ###
4 Phạm Huy Cường 8.2 ### ###
5 Phạm Tiến Dũng 9.1 ### ###
6 Lê Gia Hân 8.5 ### ###
7 Lê Hồng Hân 8.7 ### ###
8 Lê Thị Ngọc Hân 8.8 ### ###
9 Trần Công Hiệp 9.4 ### ###
10 Lưu Trần Đức Hòa 9.1 ### ###
11 Nguyễn Văn Hùng 7.4 ### ###
12 Ngô Hoàng Huy 9.4 ### ###
13 Nguyễn Quốc Huy 9.9 ### ###
14 Nguyễn Phan Minh Hưng 8.9 ### ###
15 Nguyễn Duy Khang 8.7 ### ###
16 Phạm Thị Thúy Lan 9.9 ### ###
17 Trần Thị Bích Liên 7.9 ### ###
18 Huỳnh Phạm Hoài Nam 8.1 ### ###
19 Lê Thị Kim Ngân 7.1 ### ###
20 Nguyễn Bảo Ngọc 8.9 ### ###
21 Phan Lê Như Ngọc 10.0 ### ###
22 Nguyễn Hoài Thúy Nhã 8.4 ### ###
23 Lê Hoàng Uyển Nhi 10.0 ### ###
24 Nguyễn Hồng Phúc 8.6 ### ###
25 Phan Tâm Phương 9.5 ### ###
26 Trần Minh Quân 9.2 ### ###
27 Nguyễn Kim Quyên 9.9 ### ###
28 Đặng Hoàng Thái 9.3 ### ###
29 Trần Duy Thành 8.6 ### ###
30 Nguyễn Minh Thi 8.8 ### ###
31 Trần Hưng Thịnh 9.3 ### ###
32 Lê Minh Thư 9.6 ### ###
33 Nguyễn Anh Thư 8.8 ### ###
34 Nguyễn Ngọc Anh Thư 8.4 ### ###
35 Nguyễn Thị Hoài Thư 9.0 ### ###
36 Nguyễn Trần Thị Hồng Thư 8.2 ### ###
37 Phan Minh Tiến 8.8 ### ###
38 Trần Ngọc Quế Trang 8.6 ### ###
39 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 9.1 ### ###
40 Trương Thị Lệ Trinh 8.8 ### ###
41 Võ Thị Thùy Trinh 9.5 ### ###
42 Văn Kiết Tường 8.8 ### ###
43 Hồ Luynh Uyên 9.9 ### ###
44 Trần Thị Phương Vy 9.0 ### ###
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95
3.45
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TIỀN GIANG
TRƯỜNG TRƯỜNG THPT TRƯƠNG ĐỊNH
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN TIN HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2021-2022
Khối 11 - Lớp 11_13

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Võ Đức Anh 8.6 ### ###
2 Võ Ngọc Thiên Băng 9.8 ### ###
3 Nguyễn Ngọc Lan Duyên 7.0 ### ###
4 Nguyễn Thị Thùy Dương 8.1 ### ###
5 Ngô Lê Hải Đăng 7.6 ### ###
6 Đoàn Ngọc Hân 9.9 ### ###
7 Lê Thị Ngọc Hân 9.8 ### ###
8 Nguyễn Thị Thanh Hân 9.2 ### ###
9 Phan Sơn Hoàng 9.0 ### ###
10 Nguyễn Thị Ngọc Huỳnh 9.2 ### ###
11 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh 9.4 ### ###
12 Đặng Thị Quỳnh Hương 8.1 ### ###
13 Nguyễn Huỳnh Anh Khoa 8.6 ### ###
14 Đoàn Nguyễn Thùy Linh 9.3 ### ###
15 Nguyễn Ngọc Kiều My 9.5 ### ###
16 Võ Văn Nghĩa 9.4 ### ###
17 Đoàn Hồng Ngọc 9.8 ### ###
18 Lê Minh Ngọc 7.8 ### ###
19 Nguyễn Bảo Ngọc 9.4 ### ###
20 Nguyễn Lê Bích Ngọc 7.8 ### ###
21 Nguyễn Thành Nhân 8.8 ### ###
22 Bành Khánh Nhi 8.1 ### ###
23 Trịnh Quốc Phát 7.0 ### ###
24 Triệu Thanh Phong 9.9 ### ###
25 Đỗ Phạm Thành Phú 8.9 ### ###
26 Ngô Thị Mỹ Quỳnh 9.7 ### ###
27 Trương Trúc Quỳnh 8.1 ### ###
28 Nguyễn Thành Thái 6.8 ### ###
29 Bùi Thanh Thảo 8.8 ### ###
30 Ngô Thị Thu Thảo 9.6 ### ###
31 Nguyễn Phạm Thu Thảo 8.8 ### ###
32 Huỳnh Phạm Minh Thi 8.7 ### ###
33 Phạm Phúc Thọ 9.4 ### ###
34 Trần Nguyễn Thanh Thủy 7.1 ### ###
35 Huỳnh Phạm Minh Thư 8.6 ### ###
36 Nguyễn Thị Anh Thư 8.3 ### ###
37 Trần Thị Minh Thư 9.3 ### ###
38 Tạ Minh Tiến 8.7 ### ###
39 Phan Vũ Tình 8.6 ### ###
40 Nguyễn Cảnh Ngọc Trâm 8.9 ### ###
41 Trương Thị Huyền Trân 7.3 ### ###
42 Phạm Thanh Trường 8.9 ### ###
43 Võ Thanh Tú 8.8 ### ###
44 Đỗ Trần Tường Vy 9.1 ### ###
45 Nguyễn Trần Tường Vy 9.6 ### ###
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45
4.95

3.45
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TIỀN GIANG
TRƯỜNG TRƯỜNG THPT TRƯƠNG ĐỊNH
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN TIN HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2021-2022
Khối 12 - Lớp 12_8

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Đinh Đoàn Hưng An 8.6 ### ###
2 Nguyễn Thái Dân An 8.3 ### ###
3 Phạm Nguyễn Phúc An 9.6 ### ###
4 Đặng Trang Anh 9.5 ### ###
5 Phạm Hữu Thiên Bảo 9.1 ### ###
6 Dương Đoàn Quế Băng 9.1 ### ###
7 Bùi Thị Mỹ Duyên 8.8 ### ###
8 Dương Quốc Đạt 8.9 ### ###
9 Nguyễn Thành Đô 9.1 ### ###
10 Võ Trường Giang 8.7 ### ###
11 Lê Y Hiền 9.6 ### ###
12 Đào Trung Hiếu 9.0 ### ###
13 Tống Minh Hiếu 8.6 ### ###
14 Nguyễn Đức Hùng 8.9 ### ###
15 Lê Ngọc Huy 9.4 ### ###
16 Phan Thị Hương Huyền 7.8 ### ###
17 Nguyễn Huỳnh Đăng Hưng 7.0 ### ###
18 Nguyễn Ngọc Duy Khang 9.0 ### ###
19 Lê Anh Khoa 9.7 ### ###
20 Nguyễn Anh Khoa 8.8 ### ###
21 Lê Ngọc Tuyết My 9.4 ### ###
22 Nguyễn Thị Thu Ngân 9.6 ### ###
23 Nguyễn Trần Thu Ngân 9.3 ### ###
24 Nguyễn Ngô Hoàng Nguyên 8.8 ### ###
25 Trương Thị Lan Oanh 9.8 ### ###
26 Phạm Nhật Phát 9.4 ### ###
27 Võ Nhật Phát 9.3 ### ###
28 Lê Nguyễn Như Quỳnh 9.3 ### ###
29 Nguyễn Tuấn Tài 9.4 ### ###
30 Mai Hồng Thái 9.6 ### ###
31 Bành Đại Thành 9.6 ### ###
32 Nguyễn Đạt Thành 8.7 ### ###
33 Lê Trần Thanh Thảo 7.8 ### ###
34 Nguyễn Thanh Thủy 8.8 ### ###
35 Hồ Nguyễn Minh Thư 9.6 ### ###
36 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 9.0 ### ###
37 Lưu Hiếu Toàn 8.3 ### ###
38 Nguyễn Thị Bảo Trân 8.2 ### ###
39 Nguyễn Phạm Thanh Trúc 9.6 ### ###
40 Dương Trần Mộng Tuyền 9.6 ### ###
41 Dương Ngọc Quang Vũ 9.8 ### ###
42 Lê Thị Thanh Vy 9.1 ### ###
43 Nguyễn Hoàng Nhật Vy 9.5 ### ###
44 Phan Ngọc Lan Vy 9.6 ### ###
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95
3.45
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TIỀN GIANG
TRƯỜNG TRƯỜNG THPT TRƯƠNG ĐỊNH
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN TIN HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2021-2022
Khối 12 - Lớp 12_10

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Nguyễn Ngọc Minh Châu 9.0 ### ###
2 Bùi Thị Ngọc Duyên 9.6 ### ###
3 Nguyễn Thành Tấn Đạt 8.7 ### ###
4 Phan Huỳnh Trường Giang 9.2 ### ###
5 Nguyễn Phi Hải 8.3 ### ###
6 Huỳnh Vũ Ngọc Hân 9.3 ### ###
7 Phạm Danh Ngọc Hân 8.9 ### ###
8 Phạm Minh Hiếu 8.8 ### ###
9 Võ Thanh Hiếu 8.7 ### ###
10 Lâm Vũ Ngọc Huyền 9.1 ### ###
11 Đặng Thị Ngọc Hương 7.8 ### ###
12 Phạm Lê Tấn Kha 8.5 ### ###
13 Lê Minh Khang 8.9 ### ###
14 Nguyễn Văn Khanh 8.9 ### ###
15 Trần Phi Lam 8.8 ### ###
16 Nguyễn Khánh Lợi 8.9 ### ###
17 Phan Huỳnh Nhật Nam 9.1 ### ###
18 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 9.4 ### ###
19 Nguyễn Đoàn Tú Nguyên 9.0 ### ###
20 Lê Huỳnh Nhân 9.1 ### ###
21 Nguyễn Chí Thành Nhân 7.8 ### ###
22 Trần Ngọc Mỹ Nhi 8.9 ### ###
23 Lê Ngọc Quí 8.5 ### ###
24 Phạm Khánh Quyên 8.6 ### ###
25 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 9.4 ### ###
26 Trần Trung Tài 8.7 ### ###
27 Huỳnh Thị Tiểu Thúy 9.5 ### ###
28 Hồ Minh Thy 9.8 ### ###
29 Nguyễn Trần Bảo Thy 9.2 ### ###
30 Cao Huỳnh Khánh Tiên 10.0 ### ###
31 Nguyễn Nhã Tiên 9.1 ### ###
32 Huỳnh Thị Kim Trúc 9.6 ### ###
33 Nguyễn Hoàng Trân Trúc 9.1 ### ###
34 Trần Thị Thanh Trúc 9.6 ### ###
35 Nguyễn Anh Tuấn 9.2 ### ###
36 Lê Võ Bích Tuyền 9.3 ### ###
37 Lê Thị Bích Vân 9.0 ### ###
38 Nguyễn Thế Vinh 8.2 ### ###
39 Nguyễn Thạch Thảo Vy 9.1 ### ###
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TIỀN GIANG
TRƯỜNG TRƯỜNG THPT TRƯƠNG ĐỊNH
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN TIN HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2021-2022
Khối 12 - Lớp 12_13

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Nguyễn Ngọc Thúy Ái 8.4 ### ###
2 Trương Ngọc Anh 9.6 ### ###
3 Nguyễn Hoàng Khánh Băng 9.0 ### ###
4 Shen Chiao Chiao 9.1 ### ###
5 Mai Cẩm Giang 9.3 ### ###
6 Trương Công Hậu 8.8 ### ###
7 Huỳnh Thị Hồng Huệ 9.2 ### ###
8 Huỳnh Lê Mỹ Khang 8.6 ### ###
9 Nguyễn Thị Ngọc Liễu 8.5 ### ###
10 Phạm Hoàng Long 8.6 ### ###
11 Trần Thị Diễm My 9.0 ### ###
12 Huỳnh Thị Ngọc Mỹ 8.6 ### ###
13 Bùi Thị Na 9.1 ### ###
14 Nguyễn Thị Thúy Nga 9.1 ### ###
15 Trần Đỗ Khánh Ngân 8.9 ### ###
16 Nguyễn Ngọc Đông Nghi 9.2 ### ###
17 Nguyễn Phương Nghi 8.9 ### ###
18 Trần Nguyễn Minh Ngọc 8.6 ### ###
19 Bùi Thị Thanh Nhàn 9.5 ### ###
20 Nguyễn Vũ Yến Nhi 8.8 ### ###
21 Phan Quỳnh Nhi 9.9 ### ###
22 Nguyễn Thị Quỳnh Như 9.2 ### ###
23 Nguyễn Huỳnh Kiều Oanh 8.5 ### ###
24 Trần Trọng Phúc 8.6 ### ###
25 Bạch Phi Phụng 9.0 ### ###
26 Nguyễn Hồng Ngọc Phụng 8.6 ### ###
27 Nguyễn Thị Hồng Quyền 8.7 ### ###
28 Nguyễn Ngọc Sương 8.5 ### ###
29 Lương Thanh Tâm 9.8 ### ###
30 Trần Giảng Phương Thảo 8.7 ### ###
31 Trần Thị Minh Thoa 9.1 ### ###
32 Lê Đỗ Ngọc Thủy 9.1 ### ###
33 Phan Anh Thư 8.8 ### ###
34 Nguyễn Thị Khánh Thy 8.6 ### ###
35 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 9.0 ### ###
36 Nguyễn Minh Tiến 8.8 ### ###
37 Nguyễn Thị Thanh Trâm 9.3 ### ###
38 Lê Thị Quế Trân 9.0 ### ###
39 Nguyễn Phan Đông Triều 9.0 ### ###
40 Lê Thanh Tú 9.1 ### ###
41 Võ Phạm Tường Vy 9.4 ### ###
42 Nguyễn Duy Như Ý 8.6 ### ###
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45

You might also like