Professional Documents
Culture Documents
làm bài
Điểm tập Điểm
Điểm Điểm Điểm Điểm cộng\ hàng quá
chuyên trừ
T
Mã sinh bài bài trung tuần trình
Stt Họ đệm Tên cần (điểm
trên ạ
viên kiểm kiểm bình trên lớp lý (quy (điểm
tra số 1 tra số 2 bài tập thuyết) lớp bài thành m tổng
tập điểm kết)
cộng
trừ)
1 A19590 LÊ MINH QUÍ 0.0 0.0 0.0 mdd 0.0 -1.0### 0.0
2 A23717 NGHIÊM LÝ HOA 5.0 0.0 2.5 4.5 0.0 -1.0### 0.0
3 A24987 NGUYỄN HUY TÙNG 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 -1.0### 0.0
4 A26569 ĐỖ HỒNG NGỌC 2.0 5.0 3.5 6.0 0.0 -1.0### 3.3
5 A27827 NGUYỄN BẢO THY 0.0 0.0 0.0 4.5 0.0 -0.3### 0.0
6 A28416 PHẠM QUANG MINH 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 -1.0### 0.0
7 A28880 NGUYỄN NGỌC LINH 7.5 9.5 8.5 9.0 0.0 -1.0### 7.7
8 A29051 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 9.5 7.5 8.5 7.5 -0.5 0.1### 7.8
9 A29205 BÙI NGỌC ÁNH 0.0 0.0 0.0 1.5 0.0 -0.1### 0.0
10 A29309 TẠ QUANG HIẾU 9.5 8.5 9.0 9.0 0.0 0.6### 9.6
11 A29455 VŨ THỊ HẢI ANH 8.5 8.0 8.3 9.0 0.0 -0.5### 8.0
12 A29490 NGUYỄN NGỌC NAM 7.5 5.5 6.5 9.0 0.0 0.1### 7.4
13 A29722 NGUYỄN VINH THÀNH 10.0 7.5 8.8 6.0 0.0 0.6### 8.4
14 A29971 PHẠM THANH THỦY 5.0 1.0 3.0 7.5 0.0 0.0### 4.5
15 A29985 NGÔ VĂN VIỆT 8.0 8.0 8.0 7.5 -0.5 0.1### 7.4
16 A30149 NGUYỄN THU PHƯƠNG 8.5 5.5 7.0 7.5 0.0 0.2### 7.4
17 A30159 CHU THỊ KHUYÊN 8.0 4.5 6.3 9.0 -1.0 0.5### 6.7
18 A30188 NGUYỄN SỸ PHƯƠNG NHUNG 7.0 6.0 6.5 8.0 0.0 0.6### 7.6
19 A30509 ĐẶNG THỊ THẢO 10.0 4.0 7.0 7.5 0.0 0.4### 7.6
20 A30646 NGUYỄN NGỌC HÀ 4.5 6.0 5.3 7.5 0.0 0.2### 6.2
21 A31037 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 5.0 0.0 2.5 8.0 -0.5 -0.3### 0.0
22 A31152 LÊ THỊ MINH HẠNH 3.0 0.0 1.5 7.5 -0.5 -0.5### 0.0
23 A31333 LƯỜNG THỊ THU THẢO 10.0 9.0 9.5 9.0 0.5 0.4### 10.0
24 A31415 LÊ THỊ BẮC 8.5 8.5 8.5 9.0 -0.5 0.6### 8.8
25 A31431 LÊ QUỐC CƯỜNG 0.0 0.0 0.0 6.0 0.0 -0.5### 0.0
26 A31869 PHẠM VŨ LONG 10.0 10.0 10.0 9.0 0.5 0.6### 10.0
27 A31954 VŨ PHƯƠNG ANH 9.0 7.5 8.3 6.0 0.0 0.4### 7.9
28 A32203 NGUYỄN TÚ ANH 7.5 7.0 7.3 10.0 0.5 0.6### 9.3
29 A32378 ĐỖ QUỐC VIỆT 10.0 8.5 9.3 9.0 0.0 1.0### 10.0
30 A32383 ĐOÀN CẨM NHUNG 0.0 0.0 0.0 6.0 0.0 -0.6### 0.0
31 A32432 NGUYỄN LAN VY 0.0 0.0 0.0 6.0 0.0 -0.6### 0.0
32 A32613 TRẦN THU TRANG 7.0 7.5 7.3 10.0 -0.5 0.6### 8.3
33 A33132 HOÀNG THỊ HUYỀN 8.0 7.5 7.8 9.5 0.5 0.5### 9.3
34 A33439 MAI HỒNG NGỌC 0.0 0.0 0.0 6.0 0.0 -0.6### 0.0
35 A33729 LÊ THỊ LAN ANH 6.0 8.0 7.0 8.0 -0.5 0.1### 6.9
36 A33731 NGUYỄN THANH TUYỀN 6.0 8.5 7.3 8.0 0.0 0.8### 8.3
37 A34174 NGUYỄN THỊ THANH ĐÀO 10.0 9.0 9.5 10.0 0.0 0.6### 10.0
38 A34440 LÊ SỸ NHẬT ANH 7.5 8.5 8.0 10.0 0.0 -0.4### 8.3
1. Nếu Điểm trung bình bài tập <3 thì Điểm quá trình =0.
2. Nếu Điểm trung bình bài tập >=3 thì Điểm quá trình=
= (Bài kiểm tra 1 + Bài kiểm tra 2 + Điểm chuyên cần)/3 + Điểm cộng trừ.
3. Điều kiện để đi thi là Điểm quá trình>=4.
Mã sinh
Họ đệm Tên Tên Ngày sinh Lớp
viên
A19590 LÊ MINH QUÍ QUÍ 10/12/1993 QA24d2
A23717 NGHIÊM LÝ HOA HOA 9/19/1995 QA26d3
NGUYỄN
A24987 TÙNG TÙNG 3/9/1995 QM30e1
HUY
A26569 ĐỖ HỒNG NGỌC NGỌC 1/8/1997 QA28g1
NGUYỄN
A27827 THY THY 2/15/1997 QE28g2
BẢO
PHẠM
A28416 MINH MINH 2/5/1998 QF29g1
QUANG
NGUYỄN
A28880 LINH LINH 1/22/1998 QF29g1
NGỌC
NGUYỄN
A29051 ĐỨC ĐỨC 2/8/1998 QB29g1
TRUNG
A29205 BÙI NGỌC ÁNH ÁNH 8/19/1998 QE29g3
A29309 TẠ QUANG HIẾU HIẾU 3/21/1998 QF29b1
VŨ THỊ
A29455 ANH ANH 10/25/1998 QF29d1
HẢI
NGUYỄN
A29490 NAM NAM 10/29/1998 QM29e2
NGỌC
NGUYỄN
A29722 THÀNH THÀNH 1/12/1998 QE29e1
VINH
PHẠM
A29971 THỦY THỦY 12/5/1998 QM29g3
THANH
A29985 NGÔ VĂN VIỆT VIỆT 11/11/1997 QB29g1
NGUYỄN
A30149 PHƯƠNG PHƯƠNG 1/15/1999 QB30h1
THU
A30159 CHU THỊ KHUYÊN KHUYÊN 12/21/1999 QB30h1
NGUYỄN
A30188 SỸ NHUNG NHUNG 11/2/1999 QE30h1
PHƯƠNG
A30509 ĐẶNG THỊ THẢO THẢO 6/26/1999 QF30h1
NGUYỄN
A30646 HÀ HÀ 8/24/1999 QB30h1
NGỌC
NGUYỄN
A31037 PHƯƠNG PHƯƠNG 1/12/1999 QA30c1
THANH
LÊ THỊ
A31152 HẠNH HẠNH 6/23/1999 QM30h2
MINH
LƯỜNG
A31333 THẢO THẢO 12/6/1999 QE30g2
THỊ THU
A31415 LÊ THỊ BẮC BẮC 5/25/1999 QF30h1
A31431 LÊ QUỐC CƯỜNG CƯỜNG 9/8/1999 QA30h4
A31869 PHẠM VŨ LONG LONG 8/24/1999 QF30c1
VŨ
A31954 ANH ANH 8/28/1999 QA30h5
PHƯƠNG
NGUYỄN
A32203 ANH ANH 11/21/2000 QA31h1
TÚ
A32378 ĐỖ QUỐC VIỆT VIỆT 9/1/1999 QE31e1
A32383 ĐOÀN CẨM NHUNG NHUNG 12/30/2000 QB31g1
NGUYỄN
A32432 VY VY 11/10/2000 QA31e1
LAN
A32613 TRẦN THU TRANG TRANG 10/27/2000 QM31e1
HOÀNG
A33132 HUYỀN HUYỀN 12/24/2000 QA31h2
THỊ
A33439 MAI HỒNG NGỌC NGỌC 11/8/2000 QB31e1
mdd
4.5
0
7.5
6
2. Công thức tính điểm quá trình: =MIN(((2*J3+L3)/3)+K3,10)
6 ĐQT=Max[ Min[ ROUND((2*ĐBT+ĐCC)/3,1)+ĐCongTru, 10], 0]
6.5
4.5
7.5
10
mdd
6
mdd
9
3.5
7.5
1.5
9
9
9
6
10
7.5
7.5
7.5
9
8
10
7.5
0
10
9
7.5
9
9
10
8
10
7.5
10
9
4.5
9
9
6
10
10
6
10
9
8
9
6
9
9
9
10
9
6
6
10
9.5
6
10
8
8
10
10
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1. Nếu Điểm trung bình bài tập <3 thì Điểm quá trình =0.
2. Nếu Điểm trung bình bài tập >=3 thì Điểm quá trình=
= (Bài kiểm tra 1 + Bài kiểm tra 2 + Điểm chuyên cần)/3 + Điểm cộng trừ.
3. Điều kiện để đi thi là Điểm quá trình>=4.