You are on page 1of 5

Our Global Company

Sales Performance, Prior Fiscal Year

Sales Group: Quarter1 Quarter2 Quarter3 Quarter4


North $ 11,259 $ 11,345 $ 15,430 $ 12,314
South $ 21,536 $ 22,301 $ 16,834 $ 24,543
East $ 19,945 $ 31,012 $ 21,315 $ 17,126
West $ 11,385 $ 14,945 $ 12,301 $ 12,294
TOTAL $ 64,125 $ 79,603 $ 65,880 $ 66,277

TOTAL East
AVERAGE West
MAX North
MIN South
KẾT QUẢ THI

Hệ số Toán 3
Hệ số Văn 2

Điểm TB theo
STT Họ và tên Điểm Toán Điểm Văn Điểm TB
hệ số
1 Nguyễn Văn An 7.25 6.50 6.88 6.95

2 Trần Minh Ngọc 8.50 7.00 7.75 7.90

3 Lê Thu Vân 9.25 7.25 8.25 8.45

4 Tạ Hồng Nhung 7.50 6.75 7.13 7.20

5 Đỗ Lan Anh 6.25 6.50 6.38 6.35

6 Mai Anh Tú 8.25 7.50 7.88 7.95

7 Nguyễn Thị Hoa 9.00 8.50 8.75 8.80

8 Phan Minh Chi 8.75 8.00 8.38 8.45

9 Phạm Tuyết Hà 6.50 7.25 6.88 6.80

10 Trần Anh Tuấn 7.00 6.00 6.50 6.60


Our Global Company
Sales Performance, Prior Fiscal Year

Sales Group: Quarter1 Quarter2 Quarter3 Quarter4


North $ 11,259 $ 11,345 $ 15,430 $ 12,314
South $ 21,536 $ 22,301 $ 16,834 $ 24,543
East $ 19,945 $ 31,012 $ 21,315 $ 17,126
West $ 11,385 $ 14,945 $ 12,301 $ 12,294
TOTAL $ 64,125 $ 79,603 $ 65,880 $ 66,277

TOTAL East $ 89,398


AVERAGE West $ 12,731
MAX North $ 15,430
MIN South $ 16,834
KẾT QUẢ THI

Hệ số Toán 3
Hệ số Văn 2

Điểm TB
STT Họ và tên Điểm Toán Điểm Văn Điểm TB
theo hệ số
1 Nguyễn Văn An 7.25 6.50 6.88 6.95

2 Trần Minh Ngọc 8.50 7.00 7.75 7.90

3 Lê Thu Vân 9.25 7.25 8.25 8.45

4 Tạ Hồng Nhung 7.50 6.75 7.13 7.20

5 Đỗ Lan Anh 6.25 6.50 6.38 6.35

6 Mai Anh Tú 8.25 7.50 7.88 7.95

7 Nguyễn Thị Hoa 9.00 8.50 8.75 8.80

8 Phan Minh Chi 8.75 8.00 8.38 8.45

9 Phạm Tuyết Hà 6.50 7.25 6.88 6.80

10 Trần Anh Tuấn 7.00 6.00 6.50 6.60


Điểm TB hệ số sử
dụng tên miền
6.95

7.90

8.45

7.20

6.35

7.95

8.80

8.45

6.80

6.60

You might also like