You are on page 1of 338

BẢNG ĐIỂM KHẢO SÁT KHỐI 9 HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022

PHÒNG GDĐT THÀNH PHỐ NAM ĐỊNH


Điểm khảo sát môn
STT Phòng GDĐT Tên trường Lớp Họ và tên học sinh
Toán

1 TP. Nam Định Nam Phong 9A Nguyễn Mai Anh 8.50


2 TP. Nam Định Nam Phong 9A Nguyễn Phương Anh 8.00
3 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Thị Mỹ Anh 3.25
4 TP. Nam Định Nam Phong 9A Hoàng Trọng Bình 7.25
5 TP. Nam Định Nam Phong 9A Phạm Khánh Chi 5.50
6 TP. Nam Định Nam Phong 9A Nguyễn Thành Công 7.25
7 TP. Nam Định Nam Phong 9A Nguyễn Thị Ngọc Diệp 4.25
8 TP. Nam Định Nam Phong 9A Nguyễn Đức Dương 7.00
9 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Chí Đại 7.75
10 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Hoàng Hải Đường 7.75
11 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Thị Thu Hà 9.00
12 TP. Nam Định Nam Phong 9A Phạm Thị Thu Hiền 8.50
13 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Hoàng Hiệp 8.25
14 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Chí Huy 8.00
15 TP. Nam Định Nam Phong 9A Lê Thanh Huyền 6.50
16 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Mai Hương 7.00
17 TP. Nam Định Nam Phong 9A Phạm Tuấn Kiệt 8.00
18 TP. Nam Định Nam Phong 9A Phạm Khánh Linh 9.00
19 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Như Long 3.50
20 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Viết Lực 7.25
21 TP. Nam Định Nam Phong 9A Vũ Như Lượng 8.50
22 TP. Nam Định Nam Phong 9A Phạm Thị Khánh Ly 7.50
23 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Thanh Mai 9.50
24 TP. Nam Định Nam Phong 9A Bùi Thị Trà My 8.00
25 TP. Nam Định Nam Phong 9A Nguyễn Thị Trà My 7.75
26 TP. Nam Định Nam Phong 9A Hoàng Thị Ngọc 7.50
27 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Bảo Ngọc 7.25
28 TP. Nam Định Nam Phong 9A Phạm Thị Minh Nhật 7.00
29 TP. Nam Định Nam Phong 9A Lê Yến Nhi 5.50
30 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Minh Phong 7.50
31 TP. Nam Định Nam Phong 9A Vũ Phương Thảo 7.50
32 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Thị Minh Thu 7.25
33 TP. Nam Định Nam Phong 9A Chu Thị Thanh Tình 7.75
34 TP. Nam Định Nam Phong 9A Đoàn Thị Phương Trà 3.00
35 TP. Nam Định Nam Phong 9A Vũ Công Việt 5.00
36 TP. Nam Định Nam Phong 9A Đỗ Hà Vy 7.25
37 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Thảo Vy 6.50
38 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Viết Xuân 6.75
39 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Hải Yến 5.50
40 TP. Nam Định Nam Phong 9B Đặng Phúc Anh 0.50
41 TP. Nam Định Nam Phong 9B Phạm Vân Anh 0.25
42 TP. Nam Định Nam Phong 9B Trần Đức Anh 5.25
43 TP. Nam Định Nam Phong 9B Trần Thị Vân Anh 5.25
44 TP. Nam Định Nam Phong 9B Vũ Công Chính 0.75
45 TP. Nam Định Nam Phong 9B Nguyễn Thế Công 0.50
46 TP. Nam Định Nam Phong 9B Phạm Ngọc Cường 2.75
47 TP. Nam Định Nam Phong 9B Phạm Trung Dũng 7.25
48 TP. Nam Định Nam Phong 9B Vũ Đức Duy 2.25
49 TP. Nam Định Nam Phong 9B Nghiêm Thị Thùy Dương 5.00
50 TP. Nam Định Nam Phong 9B Vũ Công Dương 5.25
51 TP. Nam Định Nam Phong 9B Trần Tiến Đạt 6.25
52 TP. Nam Định Nam Phong 9B Vũ Xuân Đạt 1.25
53 TP. Nam Định Nam Phong 9B Hoàng Anh Đức 1.25
54 TP. Nam Định Nam Phong 9B Trần Thị Hà 0.75
55 TP. Nam Định Nam Phong 9B Phạm Thúy Hằng 7.25
56 TP. Nam Định Nam Phong 9B Đoàn Xuân Hoàng 2.25
57 TP. Nam Định Nam Phong 9B Đỗ Huy Hoàng 1.50
58 TP. Nam Định Nam Phong 9B Phạm Phương Huế 3.25
59 TP. Nam Định Nam Phong 9B Nguyễn Đăng Khôi 1.25
60 TP. Nam Định Nam Phong 9B Đoàn Văn Kiên 2.25
61 TP. Nam Định Nam Phong 9B Trần Thị Khánh Linh 6.75
62 TP. Nam Định Nam Phong 9B Vũ Hoài Linh 0.25
63 TP. Nam Định Nam Phong 9B Trần Đình Lương 2.75
64 TP. Nam Định Nam Phong 9B Vũ Cẩm Ly 0.50
65 TP. Nam Định Nam Phong 9B Nguyễn Quang Minh 0.25
66 TP. Nam Định Nam Phong 9B Đỗ Thị Thảo Nguyên 2.00
67 TP. Nam Định Nam Phong 9B Lương Linh Phương 5.50
68 TP. Nam Định Nam Phong 9B Nguyễn Minh Quang 1.00
69 TP. Nam Định Nam Phong 9B Trần Đức Quyến 1.25
70 TP. Nam Định Nam Phong 9B Nguyễn Thị Thanh Thảo 0.75
71 TP. Nam Định Nam Phong 9B Cao Văn Tiến 4.50
72 TP. Nam Định Nam Phong 9B Phạm Thùy Trang 1.25
73 TP. Nam Định Nam Phong 9B Vũ Quỳnh Trang 5.25
74 TP. Nam Định Nam Phong 9B Vũ Huy Trường 6.75
75 TP. Nam Định Nam Phong 9B Phạm Ngọc Tuân 2.00
76 TP. Nam Định Nam Phong 9B Đoàn Phương Uyên 7.00
77 TP. Nam Định Nam Phong 9B Trần Thị Khánh Vy 5.00
78 TP. Nam Định Nam Phong 9B Vũ Thị Xinh 1.00
79 TP. Nam Định Nam Phong 9C Ngô Quỳnh Anh 0.75
80 TP. Nam Định Nam Phong 9C Trần Tâm Anh 4.25
81 TP. Nam Định Nam Phong 9C Trần Xuân Anh 2.75
82 TP. Nam Định Nam Phong 9C Trần Tất Bảo 1.75
83 TP. Nam Định Nam Phong 9C Phạm Trung Dũng 7.75
84 TP. Nam Định Nam Phong 9C Nguyễn Ngọc Duy 5.00
85 TP. Nam Định Nam Phong 9C Đỗ Hữu Đạo 6.50
86 TP. Nam Định Nam Phong 9C Phạm Thành Đạt 4.50
87 TP. Nam Định Nam Phong 9C Trần Quốc Đạt 2.00
88 TP. Nam Định Nam Phong 9C Đoàn Xuân Đức 7.50
89 TP. Nam Định Nam Phong 9C Nguyễn Thị Giang 7.50
90 TP. Nam Định Nam Phong 9C Lê Thị Thanh Huyền 6.25
91 TP. Nam Định Nam Phong 9C Nguyễn Văn Khoa 6.75
92 TP. Nam Định Nam Phong 9C Phạm Quang Lâm 0.50
93 TP. Nam Định Nam Phong 9C Trần Khánh Linh 5.25
94 TP. Nam Định Nam Phong 9C Trần Thùy Linh 7.25
95 TP. Nam Định Nam Phong 9C Nguyễn Công Luân 1.75
96 TP. Nam Định Nam Phong 9C Nguyễn Thị Khánh Ly 0.50
97 TP. Nam Định Nam Phong 9C Đinh Quang Minh 5.50
98 TP. Nam Định Nam Phong 9C Nguyên Phương Minh 8.25
99 TP. Nam Định Nam Phong 9C Trần Văn Nam 0.75
100 TP. Nam Định Nam Phong 9C Trần Thị Bảo Ngọc 3.50
101 TP. Nam Định Nam Phong 9C Hoàng Hữu Phước 4.25
102 TP. Nam Định Nam Phong 9C Trần Thị Minh Phương 1.75
103 TP. Nam Định Nam Phong 9C Vũ Diễm Quỳnh 5.75
104 TP. Nam Định Nam Phong 9C Chu Đình Thái 5.00
105 TP. Nam Định Nam Phong 9C Dương Quang Thành 7.75
106 TP. Nam Định Nam Phong 9C Lưu Phương Thảo 0.50
107 TP. Nam Định Nam Phong 9C Nguyễn Ngọc Phương Thảo 2.50
108 TP. Nam Định Nam Phong 9C Phạm Ngọc Thiện 1.25
109 TP. Nam Định Nam Phong 9C Phạm Thường Tín 7.25
110 TP. Nam Định Nam Phong 9C Đỗ Văn Toàn 0.25
111 TP. Nam Định Nam Phong 9C Lê Thu Trang 2.50
112 TP. Nam Định Nam Phong 9C Phạm Anh Tú 5.25
113 TP. Nam Định Nam Phong 9C Phạm Anh Tuấn 1.75
114 TP. Nam Định Nam Phong 9C Nguyễn Minh Vũ 6.75
115 TP. Nam Định Nam Phong 9C Phạm Minh Vũ 7.25
116 TP. Nam Định Nam Phong 9C Trần Thị Xuân 2.50
117 TP. Nam Định Nam Phong 9C Vũ Thị Yên 6.25
118 TP. Nam Định Nam Phong 9D Chu Đình Nhật Anh 0.50
119 TP. Nam Định Nam Phong 9D Nguyễn Diệp Anh 5.00
120 TP. Nam Định Nam Phong 9D Trần Tuấn Anh 0.50
121 TP. Nam Định Nam Phong 9D Trần Thị Ánh 0.50
122 TP. Nam Định Nam Phong 9D Vũ Thị Minh Ánh 6.75
123 TP. Nam Định Nam Phong 9D Đoàn Đình Doanh 5.00
124 TP. Nam Định Nam Phong 9D Phạm Ngọc Dũng 5.75
125 TP. Nam Định Nam Phong 9D Nguyễn Công Đại 5.50
126 TP. Nam Định Nam Phong 9D Nguyễn Thành Đạt 0.50
127 TP. Nam Định Nam Phong 9D Nguyễn Việt Đức 1.25
128 TP. Nam Định Nam Phong 9D Nguyễn Thu Hằng 5.75
129 TP. Nam Định Nam Phong 9D Trần Thanh Hiền 3.00
130 TP. Nam Định Nam Phong 9D Đoàn Huy Hoàng 3.00
131 TP. Nam Định Nam Phong 9D Trần Huy Hoàng 5.25
132 TP. Nam Định Nam Phong 9D Nguyễn Phạm Quang Huy 2.50
133 TP. Nam Định Nam Phong 9D Nguyễn Văn Kiên 0.50
134 TP. Nam Định Nam Phong 9D Trần Thị Khánh Linh 6.75
135 TP. Nam Định Nam Phong 9D Nguyễn Thành Long 6.00
136 TP. Nam Định Nam Phong 9D Phạm Thị Lưu Ly 2.50
137 TP. Nam Định Nam Phong 9D Trần Chương Mạnh 0.50
138 TP. Nam Định Nam Phong 9D Trần Lê Mạnh 1.50
139 TP. Nam Định Nam Phong 9D Đỗ Thu Ngọc 4.25
140 TP. Nam Định Nam Phong 9D Nguyễn Quang Nhật 1.50
141 TP. Nam Định Nam Phong 9D Trần Anh Phương 5.75
142 TP. Nam Định Nam Phong 9D Trần Đức Quân 2.50
143 TP. Nam Định Nam Phong 9D Trần Như Ngọc Sáng 4.75
144 TP. Nam Định Nam Phong 9D Đoàn Xuân Thành 1.00
145 TP. Nam Định Nam Phong 9D Đoàn Huy Thiện 1.50
146 TP. Nam Định Nam Phong 9D Trần Thị Diệu Thúy 4.00
147 TP. Nam Định Nam Phong 9D Bùi Anh Thư 2.75
148 TP. Nam Định Nam Phong 9D Trần Minh Thư 2.50
149 TP. Nam Định Nam Phong 9D Nguyễn Ngân Thương 6.25
150 TP. Nam Định Nam Phong 9D Nguyễn Thị Thanh Trang 5.50
151 TP. Nam Định Nam Phong 9D Nguyễn Anh Tú 0.25
152 TP. Nam Định Nam Phong 9D Chu Đình Tuấn 7.25
153 TP. Nam Định Nam Phong 9D Trần Nam Vương 6.25
154 TP. Nam Định Nam Phong 9D Đặng Phương Vy 1.75
155 TP. Nam Định Nam Phong 9D Nguyễn Tường Vy 1.50
156 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Đỗ Phương Anh 6,5
157 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Nguyễn Diệu Anh 6
158 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Nguyễn Duy Anh 2,25
159 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Phạm Thảo Anh 6,75
160 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Tô Việt Anh 7,5
161 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Phương Anh 4
162 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Phạm Ngọc Ánh 5,75
163 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Huỳnh Phạm Ngọc Bích 7,75
164 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Thị Quỳnh Chi 4,5
165 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Phạm Chí Danh 6
166 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Lại Thành Đạt 4,75
167 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Thiện Định 3
168 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Minh Giang 6,5
169 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Thị Thu Hà 6,5
170 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Đinh Mai Hương 3,5
171 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Nguyễn An Khánh 8
172 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Hoàng Anh Kiên 4,25
173 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Nguyễn Trung Kiên 4
174 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Hoàng Thùy Linh 7,5
175 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Nguyễn Thùy Linh 6,5
176 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Tuấn Minh 7,25
177 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Vũ Trần Giang Minh 7,75
178 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Thị Trà My 4
179 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Phan Thành Nam 6,75
180 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Kiều Nga 7,75
181 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Dương Khánh Ngân 5,25
182 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Dương Bảo Ngọc 3,5
183 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Ánh Ngọc 7,25
184 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Trung Phong 2,25
185 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Đăng Phúc 7
186 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Đăng Quang 4,5
187 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Xuân Sơn 8
188 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Văn Tân 8
189 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Nguyễn Tiến Thành 0
190 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Thị Minh Thảo 7,25
191 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Thị Thanh Thúy 5,5
192 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Vũ Minh Thúy 5,25
193 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Huy Khánh Toàn 5
194 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Bùi Thanh Trang 5,75
195 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Bùi Trần Mai Trang 1,75
196 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Quỳnh Trang 4,75
197 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Lê Bảo Yến 7,25
198 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Nguyễn Phương Anh 4.75
199 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Thị Lan Anh 0.00
200 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Nguyễn Đình Xuân Bách 3.75
201 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Nguyễn Quốc Bảo 4.75
202 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Đỗ Mạnh Dũng 1.00
203 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Khắc Dũng 2.25
204 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Khổng Hoàng Đạt 1.00
205 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Nguyễn Thành Đạt 0.00
206 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Vũ Hải Đăng 0.50
207 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Doãn Đoàn 1.00
208 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Bùi Việt Đức 0.25
209 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Phạm Hồng Đức 0.75
210 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Đặng Hữu Hiếu 1.25
211 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Đặng Quốc Huy 1.00
212 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Lê Quốc Huy 1.00
213 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Mai Hương 1.50
214 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Hoàng Đăng Kiên 6.50
215 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Đỗ Khánh Linh 2.00
216 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Thùy Linh 0.50
217 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Nguyễn Văn Long 1.25
218 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Vũ Thành Luân 1.25
219 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Nguyễn Khánh Ly 4.00
220 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Phạm Khánh Ly 2.25
221 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Thị Tuyết Mai 5.25
222 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Lê Quang Minh 5.25
223 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Hoàng Giang Nam 1.00
224 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trịnh Hải Nam 1.00
225 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Thị Phương Nga 3.50
226 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Phạm Thu Nhàn 3.75
227 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Nguyễn Đắc Hòa Phát 0.50
228 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Vũ Thế Phong 6.25
229 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Diệu Phương 3.25
230 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Linh Phương 2.25
231 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Nguyễn Hải Quân 4.00
232 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Lại Tấn Thành 0.25
233 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Thiện Thái 1.75
234 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Phương Thảo 1.75
235 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Chu Danh Thắng 0.50
236 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Xuân Thịnh 0.50
237 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Thích Diệu Thu 5.25
238 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Nguyễn Thu Trang 1.75
239 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Hà Văn Tuấn 0.50
240 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Nguyễn Ánh Tuyết 5.25
241 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Anh Tú 0.75
242 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Nguyễn Tiến Việt 1.00
243 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Nguyễn Xuân Vũ 1.50
244 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Đỗ Tuấn Anh 0.25
245 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Lê Quỳnh Anh 4.50
246 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Nguyễn Thị Vân Anh 0.25
247 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Tạ Tuấn Anh 0.50
248 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Đình Bảo 2.50
249 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Nguyễn Đinh Bằng 1.00
250 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Thị Kim Chi 0.75
251 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Phùng Thị Diễm 1.50
252 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Hữu Duy 0.25
253 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Lê Hoàng Dũng 0.75
254 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Phạm Tiến Dũng 0.50
255 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Ngọc Tuấn Đạt 2.25
256 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Vũ Nhật Đăng 0.75
257 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Nguyễn Thùy Giang 3.00
258 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Đặng Thu Hằng 2.00
259 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Bảo Ngọc Hân 3.00
260 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Thị Thu Hiền 1.00
261 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Phạm Trung Hiếu 0.00
262 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Nguyễn Bùi Gia Huy 0.50
263 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Văn Huy 0.25
264 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Phạm Khánh Hưng 0.00
265 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Thu Hương 5.00
266 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Đinh Xuân Khải 0.25
267 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Khắc Kiên 4.25
268 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Ngọc Trung Kiên 1.75
269 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Kim Thảo Linh 4.25
270 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Phương Linh 4.25
271 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Nguyễn Phi Long 0.50
272 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trương Việt Luân 2.50
273 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Đỗ Khánh Ly 3.50
274 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Nhật Minh 1.00
275 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Nhật Minh 0.00
276 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Vũ Minh Ngọc 3.50
277 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Kiều Phương Nhi 4.25
278 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Bùi Đức Vinh Quang 0.25
279 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Hữu Quang 0.50
280 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Thị Diễm Quỳnh 3.50
281 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Ngọc Sơn 2.50
282 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Nguyễn Văn Tình 2.25
283 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Nguyễn Thường Tín 0.25
284 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Quách Xuân Tùng 1.00
285 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Hà Thái Tú 2.00
286 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Phan Anh Tú 0.50
287 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Hạ Vy 3.00
288 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Vũ Xuân 1.75
289 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Đặng Đức Anh 4.50
290 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Phạm Phương Anh 2.50
291 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Đức Anh 2.00
292 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Hà Anh 2.00
293 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Tuấn Anh 0.75
294 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Vũ Lê Phương Anh 2.75
295 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Gia Bảo 0.75
296 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Vũ Mạnh Cường 1.25
297 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Lê Tiến Đạt 1.50
298 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Nguyễn Tiến Đạt 2.00
299 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Vũ Việt Định 5.00
300 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Huy Đức 7.75
301 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Phạm Mỹ Hạnh 1.75
302 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Ngô Trần Việt Hiếu 1.25
303 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Nguyễn Đức Hiếu 8.00
304 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Duy Hiếu 3.75
305 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Đinh Thị Mỹ Hoa 0.50
306 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Lã Quang Huy 2.25
307 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Nguyễn Đức Huy 2.75
308 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Nguyễn Đức Huy 4.75
309 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Phạm Đức Long Hưng 7.00
310 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Thị Thu Hương 2.75
311 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Tuyết Khánh 2.00
312 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Nguyễn Đặng Trung Kiên 3.50
313 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Thị Thùy Linh 1.75
314 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Bùi Hoàng Long 1.25
315 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Lê Huy Long 5.25
316 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Vũ Phạm Quang Minh 6.25
317 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Vũ Thị Trà My 4.25
318 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Mai Tuấn Phong 4.75
319 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Nguyễn Thành Phong 1.00
320 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Phạm Minh Quân 7.50
321 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Nguyễn Kiều Thanh 3.50
322 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Phương Thảo 5.50
323 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Đăng Tuấn 0.25
324 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Ngọc Tuấn 1.50
325 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Khánh Vy 3.00
326 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Đỗ Hải Anh 7.75
327 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Nguyễn Đức Anh 4.75
328 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Nguyễn Thị Kim Anh 2.25
329 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Phùng Duy Anh 4.75
330 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Trần Hà Anh 3.50
331 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Trần Phương Anh 7.25
332 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Trần Thế Anh 0.75
333 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Cao Thanh Bình 1.00
334 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Trần Bá Dương 7.75
335 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Nguyễn Mạnh Đạt 2.00
336 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Nguyễn Minh Hiếu 4.50
337 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Trần Nhật Huy Hoàng 3.00
338 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Nguyễn Gia Huy 2.75
339 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Trần Đức Huy 2.50
340 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Vũ Đức Huy 1.50
341 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Đỗ Duy Hùng 3.50
342 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Nguyễn Gia Hưng 1.50
343 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Trần Đăng Khôi 2.75
344 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Lại Đức Linh 2.50
345 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Trần Khánh Linh 5.75
346 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Vũ Hương Ly 4.50
347 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Hoàng Thanh Mai 3.75
348 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Lê Đức Mạnh 7.50
349 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Trần Thế Minh 4.25
350 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Lê Trần Hà My 1.50
351 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Nguyễn Hoàn Ngọc 2.75
352 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Bùi Hoàng Thảo Nguyên 3.75
353 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Nguyễn Hiền Nhi 2.00
354 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Vũ Yến Nhi 7.25
355 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Trần Hải Quân 5.50
356 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Trần Minh Sơn 2.00
357 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Nguyễn Đình Thanh 2.25
358 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Mai Phương Thảo 5.50
359 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Phạm Minh Tú 1.00
360 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Đỗ Việt An 1.50
361 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Đặng Duy Anh 1.25
362 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Trần Hải Anh 1.00
363 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Trần Tiến Anh 1.75
364 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Ngô Xuân Bách 2.50
365 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Ngô Ngọc Dương 3.25
366 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Phạm Tiến Đạt 0.25
367 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Nguyễn Hải Đăng 2.75
368 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Trịnh Trần Hoàng Hải Đăng 2.50
369 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Hoàng Đình Đông 2.75
370 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Lê Anh Đức 2.75
371 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Trần Xuân Hiếu 1.50
372 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Trần Việt Hoàng 1.50
373 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Trần Thị Mỹ Huyền 2.25
374 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Phạm Tiến Hùng 3.75
375 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Mai Tuấn Hưng 6.50
376 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Lý Thanh Hương 7.25
377 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Nguyễn Khánh Linh 3.50
378 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Trần Lưu Diệu Linh 3.00
379 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Trần Thị Phương Linh 1.75
380 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Nguyễn Quốc Minh 7.25
381 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Triệu Nhật Minh 4.50
382 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Trần Trà My 4.00
383 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Nguyễn Xuân Nam 1.25
384 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Trần Thị Yến Nhi 6.75
385 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Lưu Nhật Phong 1.25
386 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Dương Hồng Phúc 1.75
387 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Vũ Ngọc Phúc 2.75
388 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Trần Thị Như Quỳnh 5.50
389 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Trần Thanh Sơn 1.50
390 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Vũ Công Sơn 2.25
391 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Hoàng Đỗ Minh Tân 5.50
392 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Ngô Cao Thành 5.25
393 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Phạm Thanh Thảo 7.25
394 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Nguyễn Văn Thắng 0.75
395 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Vũ Yến Thư 1.25
396 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Vũ Hoàng Tùng 1.50
397 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Phạm Trần Hà My 5.75
398 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Nguyễn Phú An 5.25
399 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Nguyễn Lê Ngọc Anh 4.75
400 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Nguyệt Anh 7.00
401 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Hồng Anh 8.75
402 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Thị Lan Anh 6.25
403 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Nguyễn Thế Bảo 7.25
404 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Khánh Chi 7.50
405 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Quỳnh Chi 7.75
406 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Phạm Minh Đức 4.25
407 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Vũ Phương Giang 5.75
408 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Nguyễn Thu Hà 6.00
409 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Phạm Anh Hoàng 1.00
410 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Nguyễn Đức Huy 7.00
411 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Nguyễn Thanh Huyền 4.25
412 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Khánh Huyền 1.75
413 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Đinh Thu Hương 8.25
414 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Lê Huy Nam Khánh 4.25
415 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Đào Hương Ly 4.00
416 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Hoàng Thị Kim Nga 4.00
417 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Bảo Ngọc 8.50
418 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Hoàng Tuyết Nhi 1.50
419 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Tuệ Nhi 2.50
420 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Ngọc Kiều Oanh 2.75
421 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Huy Phúc 8.75
422 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Thị Minh Tâm 7.00
423 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Phương Thảo 4.00
424 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Phạm Minh Thúy 6.25
425 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Nguyễn Thanh Thư 5.25
426 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Anh Thư 5.00
427 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Phương Uyên 2.25
428 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Lâm Phương Vy 3.00
429 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Lê Vũ Yến Vy 2.25
430 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Ngô Thị Bảo Yến 2.00
431 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Kim Yến 4.25
432 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Lê Quang Anh 4.50
433 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Lê Thị Lan Anh 6.75
434 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Mai Quỳnh Anh 6.00
435 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Nguyễn Mai Anh 4.50
436 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Nguyễn Minh Anh 8.25
437 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Nguyễn Trần Phương Anh 5.75
438 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Tạ Đức Anh 7.50
439 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Tô Phương Anh 7.50
440 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Trần Phương Anh 2.25
441 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Lại Ngô Linh Chi 6.50
442 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Đỗ Thị Thùy Dương 3.50
443 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Bùi Tiến Đạt 8.00
444 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Hồ Hải Đăng 4.25
445 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Vũ Hương Giang 6.50
446 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Đinh Ngọc Khánh Hà 8.00
447 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Lê Thị Thu Hà 8.25
448 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Nguyễn Hồng Hạnh 5.75
449 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Nguyễn Thị Thu Hiền 4.00
450 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Trần Thị Hoa 3.50
451 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Lương Thị Thu Huyền 6.25
452 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Trần Mạnh Hùng 3.75
453 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Lương Kim Khánh 5.00
454 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Vũ Hương Lan 2.50
455 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Đỗ Khánh Linh 6.75
456 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Phạm Kiều Khánh Linh 6.25
457 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Trần Phương Linh 7.50
458 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Vũ Gia Linh 8.25
459 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Vũ Thùy Linh 4.25
460 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Lê Quang Minh 3.50
461 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Trần Hoa My 2.75
462 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Vũ Quang Nam 5.25
463 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Đinh Yến Nhi 4.50
464 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Trần Yến Nhi 7.50
465 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Bùi Phương Nhung 5.00
466 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Cồ Minh Phú 5.50
467 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Trần Hà Phương 8.00
468 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Vũ Thị Thu Phương 6.75
469 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Hoàng Ngọc Quỳnh 7.25
470 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Trần Thị Như Quỳnh 7.00
471 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Phạm Thị Phương Thảo 7.25
472 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Đặng Hoài Thu 5.00
473 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Đỗ Thị Minh Thùy 4.75
474 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Lê Thị Thùy 4.50
475 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Nguyễn Thị Anh Thư 4.50
476 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Trần Anh Thư 5.50
477 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Nguyễn Thị Thu Trang 7.00
478 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Vũ Phương Trang 5.00
479 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Vũ Thị Phương Uyên 6.75
480 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Trần Duy Vinh 2.25
481 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Nguyễn Đức Anh 6.25
482 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Nguyễn Ngọc Minh Anh 8.25
483 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Duyên Anh 8.50
484 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Mai Anh 7.00
485 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Tuấn Anh 7.50
486 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trương Quế Anh 6.00
487 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Vũ Anh Duy 8.00
488 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Đỗ Thế Đạt 8.25
489 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Nguyễn Công Đạt 7.00
490 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Đặng Đức 7.75
491 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Nguyễn Minh Hạnh 8.25
492 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Mỹ Hạnh 9.50
493 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Đặng Quang Huy 5.50
494 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Đồng Ngọc Hùng 8.50
495 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Nguyễn Khánh Hưng 7.25
496 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Đoàn Quốc Khánh 8.25
497 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Nguyễn Gia Khánh 7.25
498 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Nguyễn Quốc Khánh 8.25
499 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Phạm Nguyễn Nam Khánh 5.50
500 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Đoàn Quốc Khải 8.50
501 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Đức Khôi 8.25
502 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Hương Linh 7.75
503 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Khánh Linh 7.50
504 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Thị Khánh Linh 7.50
505 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Triệu Phương Linh 7.50
506 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trịnh Khánh Linh 6.50
507 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Vũ Đức Lương 7.00
508 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Lê Hiền Mai 6.50
509 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Đỗ Tuấn Minh 5.00
510 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Nguyễn Quang Minh 6.75
511 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Phạm Thị Hà My 7.25
512 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Phương Thảo Nguyên 8.00
513 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Ngô Yến Nhi 4.25
514 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Nguyễn Yến Nhi 6.25
515 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Thị Xuân Nhi 8.75
516 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Tuấn Phong 8.25
517 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Hữu Phú 9.25
518 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Vũ Nguyễn Thu Phương 4.75
519 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Mạnh Quân 9.00
520 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Phạm Đức Thành 7.75
521 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Phạm Hồng Thái 7.00
522 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Vũ Chiến Thắng 7.75
523 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Doãn Cẩm Thu 5.75
524 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Đỗ Đức Toàn 5.25
525 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Văn Toàn 7.00
526 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 7.75
527 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Phạm Ánh Tuyết 9.25
528 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Lương Xuân Tùng 5.75
529 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Thị Vi Vân 6.50
530 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Mai An 8.00
531 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Vũ Thanh An 1.50
532 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Đặng Đức Anh 6.00
533 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Nguyễn Duy Anh 6.25
534 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Nguyễn Huy Anh 8.25
535 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Nguyễn Phương Anh 6.50
536 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Phạm Mai Anh 7.25
537 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Ngọc Anh 8.50
538 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Việt Anh 8.00
539 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Nguyễn Nhật Ánh 7.50
540 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Kim Việt Bách 8.00
541 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Thị Nguyên Bảo 7.50
542 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Đinh Huy Bình 7.75
543 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Nguyễn Đức Duy 8.25
544 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Phạm Hữu Anh Duy 6.75
545 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Hà Đức Dũng 6.25
546 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Lê Anh Dũng 8.00
547 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Nguyễn Chí Dũng 8.00
548 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Vũ Thị Anh Đào 8.75
549 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Đỗ Thành Đạt 7.25
550 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Thế Đạt 7.00
551 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Nguyễn Hải Đăng 6.25
552 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Vũ Tiến Đức 8.00
553 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Phạm Hoàng Hải 7.00
554 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Thị Mỹ Hạnh 6.75
555 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Vũ Lê Minh Hằng 8.25
556 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Bùi Minh Hiếu 7.00
557 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Vũ Huy Hoàng 7.75
558 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Nguyễn Minh Hòa 5.00
559 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Phạm Tuấn Hùng 8.00
560 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Trung Kiên 7.50
561 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Thị Ngọc Lan 8.25
562 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Nguyễn Thùy Linh 6.50
563 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Tống Khánh Linh 7.25
564 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Hoàng Linh 4.50
565 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Khánh Ly 8.25
566 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Công Minh 5.50
567 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Lê Đức Minh 8.50
568 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Lê Hồng Ngọc 5.25
569 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Vũ Ngọc Nhung 7.00
570 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Đinh Đức Phong 6.75
571 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Nguyễn Tuấn Phong 8.25
572 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Vũ Minh Tâm 8.25
573 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Nguyễn Phương Thảo 3.50
574 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Thị Cẩm Vân 8.00
575 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Nguyễn Đình Việt 6.25
576 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Mai Phương Vy 6.00
577 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Lê Vy 7.50
578 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Vũ Thị Thảo Vy 4.25
579 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Đặng Huyền Anh 6.75
580 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Đặng Phương Anh 8.00
581 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Đỗ Bảo Quốc Anh 0.00
582 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Nguyễn Kiều Anh 8.00
583 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Nguyễn Minh Anh 7.25
584 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Nguyễn Phương Anh 3.50
585 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Phan Phương Anh 8.00
586 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Phạm Tuấn Anh 6.25
587 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Trần Thị Phương Anh 2.25
588 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Ngô Đức Dũng 8.00
589 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Bùi Văn Đạt 7.00
590 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Nguyễn Thành Đạt 8.00
591 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Đoàn Hải Đăng 8.25
592 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Lê Anh Đức 7.00
593 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Đặng Hương Giang 7.75
594 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Phạm Hương Giang 4.25
595 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Dương Gia Hân 6.25
596 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Phạm Đức Hiếu 2.50
597 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Trần Đức Hiếu 9.25
598 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Lại Quốc Huy 6.75
599 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Ngô Anh Huy 8.50
600 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Phùng Khánh Huyền 7.50
601 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 8.50
602 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Trần Diệp Bảo Khánh 5.50
603 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Nguyễn Trọng Kiên 8.75
604 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Nguyễn Ngọc Linh 7.00
605 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Trần Khánh Linh 7.50
606 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Trần Thị Khánh Linh 8.25
607 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Lê Công Bình Long 6.50
608 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Lưu Gia Lộc 9.00
609 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Trần Duy Mạnh 3.50
610 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Lê Thị Ngọc Minh 9.00
611 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Lưu Đức Minh 8.75
612 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Đoàn Duy Nam 6.50
613 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Nguyễn Minh Ngọc 3.50
614 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Trần Vương Bảo Ngọc 7.00
615 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Trần Ngọc Nguyễn Nguyên 6.25
616 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Trần Sỹ Nguyên 7.25
617 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Đỗ Mạnh Phong 7.50
618 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Nguyễn Hồng Quân 8.25
619 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Vũ Minh Quân 2.75
620 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Vũ Thị Tú Quyên 9.00
621 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Hoàng Việt Thành 6.00
622 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Trần Vũ Tiến 5.75
623 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Trần Xuân Tới 5.75
624 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Trần Đức Trung 6.50
625 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Đỗ Hoàng Tùng 7.75
626 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Trần Tú Uyên 7.50
627 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Nguyễn Trường Vũ 7.25
628 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Phạm Thị Thúy An 7.80
629 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Nguyễn Quỳnh Anh 7.30
630 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Trần Mai Anh 7.80
631 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Trần Nguyên Anh 7.80
632 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Trịnh Phương Anh 7.80
633 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Hoàng Việt Bách 8.00
634 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Trần Ngọc Diệp 8.00
635 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Nguyễn Thùy Dương 1.80
636 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Nguyễn Phúc Đạt 3.50
637 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Trần Quốc Đạt 6.00
638 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Đinh Thị Hương Giang 6.80
639 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Phạm Trần Ngân Hà 7.80
640 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Nguyễn Thu Hoài 7.50
641 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Phạm Huy Hoàng 4.30
642 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Vũ Huy Hoàng 5.50
643 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Bùi Nguyễn Trường Huy 6.80
644 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Nguyễn Ngọc Huyền 4.00
645 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Phạm Hưng 8.30
646 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Phạm Gia Hưng 4.50
647 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Trần Việt Hưng 6.00
648 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Nguyễn Ngọc An Khanh 7.00
649 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Nguyễn Nhật Long 0.50
650 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Lương Phương My 3.80
651 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Chu Yến Nhi 7.80
652 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Phùng Dung Nhi 8.00
653 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Vũ Anh Nhi 7.80
654 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Nguyễn Bảo Như 6.00
655 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Vũ Thu Phương 3.50
656 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Trần Xuân Sơn 6.00
657 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Trần Phương Thùy 4.00
658 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Nguyễn Thùy Trang 7.50
659 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Nguyễn Vũ Thu Trang 7.50
660 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Nguyễn Cao Đức Tuấn 7.80
661 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Hoàng Sơn Tùng 7.50
662 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Cao Phương Uyên 8.50
663 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Nguyễn Thanh Vân 1.50
664 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Khổng Phạm Phồn Vinh 7.30
665 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Trần Thị Phương Anh 1.50
666 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Trần Minh Ánh 5.50
667 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Trần Gia Bảo 2.50
668 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Nguyễn Hải Bắc 6.80
669 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Nguyễn Khánh Duy 4.30
670 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Trần Khánh Dương 4.50
671 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Bùi Thành Đạt 1.30
672 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Nguyễn Thành Đạt 3.30
673 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Vũ Tiến Đạt 4.30
674 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Lê Thanh Hằng 2.80
675 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Vũ Minh Hiếu 3.50
676 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Đỗ Trang Hường 5.30
677 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Nguyễn Tấn Kiệt 5.30
678 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 4.30
679 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Trần Khánh Ly 5.00
680 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Phạm Văn Tuấn Minh 6.30
681 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Phạm Minh Ngọc 4.80
682 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Trần Tố Như 4.00
683 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Nguyễn Vũ Phong 7.00
684 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Nguyễn Hà Phương 4.30
685 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Nguyễn Hà Phương 4.00
686 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Nguyễn Nhật Tân 3.30
687 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Lê Thị Thu Thủy 2.50
688 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Nguyễn Thùy Trang 3.50
689 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Trần Anh Tuấn 0.80
690 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Trần Quang Tùng 5.00
691 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Nguyễn Ngọc Khả Tú 4.30
692 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Đỗ Hoàng Việt 3.50
693 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Lê Ngọc Anh 5.00
694 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Lê Thị Quỳnh Anh 2.30
695 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Nguyễn Quỳnh Anh 2.30
696 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Nguyễn Việt Anh 2.30
697 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Trần Vân Anh 4.80
698 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Trần Đức Duy 2.00
699 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Trần Hải Đăng 3.30
700 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Trịnh Minh Đức 6.80
701 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Nguyễn Thị Thanh Hằng 5.00
702 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Vũ Thị Thúy Hiền 3.00
703 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Nguyễn Đinh Gia Hiếu 2.80
704 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Phạm Quang Hiếu 3.30
705 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Trần Tuấn Hiếu 5.30
706 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Nguyễn Ngọc Việt Hoàng 4.80
707 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Trần Hoàng Đăng Huy 4.80
708 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Vũ Thị Ngọc Huyền 1.00
709 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Hoàng Hiệp Hưng 4.30
710 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Lê Thái Khang 5.00
711 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Phạm Ngọc Lan 2.50
712 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Nguyễn Khánh Linh 4.80
713 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Nguyễn Thị Hà Linh 4.00
714 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Đào Thị Trà My 5.00
715 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Nguyễn Hà My 5.50
716 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Đinh Hoàng Văn Nam 2.50
717 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Ngô Tiến Nhật 0.80
718 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Vũ Minh Phương 3.00
719 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Phạm Minh Quân 0.80
720 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Vũ Thị Phương Thảo 2.50
721 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Vũ Minh Thư 7.30
722 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Đào Duy Anh Trường 1.80
723 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Phạm Đoàn Châu Anh 2.80
724 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Lê Thị Minh Anh 8.50
725 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Phùng Thị Phương Anh 9.75
726 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Lan Anh 6.00
727 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Trường Bách 7.25
728 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Đặng Trần Gia Bảo 5.50
729 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Ngọc Bảo 8.25
730 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Hoàng Ánh Dương 5.00
731 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Thị Tâm Đan 5.75
732 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Hoàng Công Đạt 7.75
733 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Hương Giang 7.00
734 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Đào Sơn Hà 4.75
735 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Đỗ Trọng Hải 5.00
736 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Hoàng Minh Hằng 7.75
737 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Thị Hiền 6.75
738 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trịnh Thu Huyền 5.00
739 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Phạm Hoàng Lân 6.75
740 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Ngô Khánh Linh 7.00
741 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Hoàng Thị Khánh Ly 4.25
742 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Lê Hương Ly 7.25
743 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Khánh Ly 8.50
744 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Nguyễn Như Bảo Ngọc 7.00
745 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Hồng Nhung 8.25
746 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Hoàng Thị Minh Phương 5.00
747 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Nhật Quang 9.00
748 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Như Quỳnh 7.50
749 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Nguyễn Tuyết Thanh 1.75
750 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Đinh Thị Ngọc Thu 9.00
751 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Minh Thu 8.50
752 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Thị Phong Thu 7.25
753 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Đào Phương Thùy 7.50
754 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Hoàng Thị Thúy 7.75
755 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Thị Anh Thư 8.50
756 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Đinh Thị Thu Trang 7.50
757 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Minh Trang 7.50
758 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Vũ Gia Triệu 7.00
759 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Phạm Đức Trung 7.25
760 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Tiến Trung 3.75
761 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Tiến Tuân 7.00
762 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Hoàng Thị Tươi 6.50
763 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Đình An 7.75
764 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Hoàng Việt Anh 5.00
765 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Nguyễn Tuấn Anh 7.75
766 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Nguyễn Ngọc Ánh 6.00
767 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Hoàng Văn Bắc 5.00
768 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Quang Bình 1.25
769 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Hoàng Kim Cúc 3.25
770 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Ngô Trọng Đạo 1.50
771 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Hoàng Vinh Đông 3.50
772 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Triệu Minh Đức 6.50
773 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Ngọc Hà 3.25
774 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Hoàng Đức Hiệp 1.50
775 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Hòang Công Hiệp 1.50
776 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Nguyễn Minh Hiếu 1.25
777 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Minh Hoàng 1.50
778 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Thế Hoàng 0.75
779 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Quang Huy 1.75
780 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Quang Huy 1.25
781 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Nguyễn Thu Huyền 7.25
782 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Đào Thu Hương 3.50
783 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Thị Thu Hương 4.25
784 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Tuấn Khang 1.50
785 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Trung Kiên 6.75
786 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Hoàng Phương Linh 3.75
787 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Nguyễn Ngọc Linh 7.25
788 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Ngọc Linh 1.25
789 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Khánh Linh 1.25
790 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Khánh Linh 6.00
791 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Vũ Khánh Linh 5.75
792 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Hoàng Thanh Mai 5.00
793 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Đức Mạnh 1.50
794 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Đào Duy Nhật 1.50
795 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Thị Nhung 3.25
796 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Hoàng Văn Quân 0.50
797 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Hoàng Ngọc Thanh Sơn 1.75
798 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Ngọc Thành Thái 1.25
799 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Hoàng Minh Thiện 2.75
800 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Hoàng Đắc Thọ 0.25
801 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Đắc Tùng 0.50
802 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Nguyễn Minh Tuyết 7.00
803 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Bùi Ngọc Anh 7.50
804 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Vũ Phương Anh 7.00
805 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Trần Quỳnh Anh 7.25
806 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Trần Tuấn Anh 6.00
807 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Hoàng Thị Ngọc Ánh 7.50
808 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Bùi Hà Thái Bảo 7.00
809 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Nguyễn Mạnh Dũng 6.00
810 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Đỗ Thị Ánh Dương 6.50
811 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Hoàng Vũ Minh Đức 7.25
812 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Trần Đăng Hoàng 7.50
813 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Trần Việt Hoàng 7.25
814 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Tống Trần Đức Huy 6.75
815 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Phạm Thu Hương 7.25
816 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Đỗ Khánh Linh 6.25
817 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Trần Thị Phương Linh 5.00
818 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Trần Gia Lộc 6.75
819 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Đoàn Đức Minh 6.50
820 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Trần Quang Minh 5.75
821 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Vũ Trần Quang Minh 7.50
822 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Lương Thị Trà My 3.00
823 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Đỗ Đức Nghĩa 7.00
824 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Trần Gia Nghĩa 5.25
825 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Lâm Thị Hồng Ngọc 5.25
826 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Trần Nhật Quang 7.25
827 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Trần Yến Thanh 8.00
828 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Đỗ Minh Thư 9.50
829 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Trần Thị Thu Trang 7.50
830 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Trần Vũ Bảo Trâm 5.25
831 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Trần Quang Tú 8.00
832 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Nguyễn Sơn Tùng 6.50
833 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Phùng Kim An 9.00
834 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Trần Hữu An 3.00
835 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Vũ Ngọc An 5.25
836 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Cao Ngọc Anh 7.75
837 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Đỗ Bảo Anh 8.50
838 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Nguyễn Duy Anh 6.50
839 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Nguyễn Đức Anh 7.00
840 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Phạm Đỗ Hà Anh 6.00
841 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Trần Minh Anh 7.00
842 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Mai Xuân Bách 7.25
843 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Vũ Thị Vân Chi 6.00
844 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Phạm Thùy Dương 7.25
845 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Nguyễn Tiến Đạt 2.75
846 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Vũ Minh Giang 7.50
847 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Trần Hoàng Hạnh 7.75
848 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Trần Đức Huy 8.00
849 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Vũ Quang Huy 3.00
850 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Mai Khánh Huyền 5.50
851 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Phạm Quỳnh Hương 8.00
852 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Nguyễn Hương Lan 8.00
853 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Trần Hương Linh 7.75
854 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Nguyễn Đỗ Xuân Mai 6.25
855 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Phan Thu Minh 7.50
856 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Trần Tuyết Minh 7.75
857 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Phan Hoàng Trung Nghĩa 8.50
858 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Đinh Thị Bích Ngọc 7.00
859 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Nguyễn Tất Nguyên 7.25
860 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Lê Nguyễn Yến Nhi 7.75
861 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Đỗ Nhật Quang 6.75
862 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Trần Đặng Phương Thảo 8.00
863 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Mai Hoàng Anh Thư 8.75
864 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Trần Đình Tiến 5.00
865 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Đào Phạm Thùy Trang 8.25
866 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Vũ Hà Trang 8.00
867 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Vũ Thị Thu Trang 8.00
868 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Phạm Thị Vinh 7.75
869 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Đỗ Phan Anh 9.75
870 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Đức Anh 7.50
871 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Thị Vân Anh 9.50
872 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Trần Đình Bách 7.25
873 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Bùi Đức Duẩn 10.00
874 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Hoàng Hải Dương 9.50
875 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Hải Dương 10.00
876 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Quốc Đạt 9.50
877 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Trần Minh Đức 9.50
878 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Sơn Hải 9.75
879 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Phạm Thị Thu Hiền 10.00
880 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Bùi Huy Hoàng 9.25
881 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Trần Gia Huy 10.00
882 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Ngọc Huyền 9.25
883 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Thị Huyền 10.00
884 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Đỗ Thùy Hương 9.25
885 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Đỗ Khánh Linh 10.00
886 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Thị Thùy Linh 9.50
887 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Phạm Đức Lộc 9.75
888 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Lê Thành Nam 9.75
889 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Vũ Tiến Nam 8.75
890 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Trần Hải Nam 9.50
891 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Lê Hữu Nhật 9.75
892 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Bùi Đức Phát 10.00
893 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Hoàng Thế Phong 9.25
894 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Hồng Phong 7.50
895 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Mai Phương 10.00
896 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Hồ Minh Quang 10.00
897 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Dương Quốc 9.50
898 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Thái Sơn 9.25
899 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Trần Anh Toàn 9.50
900 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Trần Thị Hà Trang 9.50
901 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Phạm Văn Anh Tuấn 9.50
902 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Phan Thanh Tùng 9.75
903 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Bùi Quang Anh 4.50
904 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Nguyễn Hải Anh 8.25
905 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 7.75
906 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Nguyễn Thị Vân Anh 8.00
907 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Phạm Phương Anh 6.75
908 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Trần Xuân Đức Anh 6.75
909 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Trần Nguyễn Thùy Dương 8.50
910 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Hoàng Hải Đăng 6.50
911 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Trần Minh Đức 7.50
912 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Trịnh Minh Đức 8.00
913 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Bùi Trường Hải 8.50
914 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Trần Thúy Hiền 4.50
915 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Trần Khánh Huyền 6.25
916 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Trần Trung Kiên 7.50
917 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Lưu Trần Phương Linh 8.50
918 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Chu Quỳnh Mai 6.00
919 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Lê Phương Mai 7.75
920 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Nguyễn Kim Ngân 7.75
921 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Đinh Thái Bảo Ngọc 6.75
922 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Lê Khánh Ngọc 6.25
923 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Ngô Minh Ngọc 6.75
924 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Lê Hồng Nguyên 7.00
925 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Trịnh Hương Nhi 8.75
926 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Phạm Nguyễn Liên Phương 10.00
927 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Bùi Tuấn Quang 6.50
928 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Nguyễn Đức Quang 9.50
929 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Dương Thúy Quỳnh 7.00
930 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Phạm Thành Trung 8.50
931 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Đặng Cẩm Tú 7.75
932 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Trần Đăng Tú 9.00
933 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Trần Thảo Vy 8.00
934 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Nguyễn Đức Hoàng Anh 9.00
935 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Trần Xuân Bách 8.50
936 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Trần Nhật Doãn 8.25
937 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Phạm Anh Dũng 7.00
938 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Vũ Hữu Đạt 8.00
939 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Vũ Trần Hải Đăng 8.00
940 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Lê Anh Đức 8.00
941 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Trần Hữu Đức 9.25
942 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Triệu Vũ Đức 9.75
943 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Nguyễn Thái Hà 8.50
944 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Nguyễn Hoàng Hải 7.50
945 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Trần Minh Hằng 8.00
946 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Nguyễn Bảo Hân 9.25
947 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Nguyễn Trần Trung Hiếu 7.50
948 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Vũ Minh Hoàng 7.75
949 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Vũ Sinh Hoàng 8.25
950 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Trần Gia Huy 8.75
951 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Vũ Ngọc Hưng 8.50
952 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Bùi Ngọc Khánh 8.00
953 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Vũ Nguyễn Huy Khánh 8.75
954 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Phạm Phương Linh 8.25
955 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Ninh Việt Long 8.75
956 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Vũ Tiến Mạnh 7.00
957 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Phạm Nguyên Minh 9.50
958 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Trần Hoàng Minh 7.50
959 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Phạm Minh Nhật 8.50
960 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Đặng Gia Phong 9.75
961 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Đinh Gia Phong 8.25
962 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Nguyễn Thanh Quang 10.00
963 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Vũ Quang Thái 9.25
964 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Lưu Thanh Thảo 6.25
965 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Nguyễn Phương Thảo 9.75
966 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Phạm Phương Thảo 7.50
967 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Phạm Phương Thảo 8.25
968 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Trần Minh Thư 8.75
969 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Nguyễn Bùi Nhật Tiến 9.50
970 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Hoàng Kim Minh Tú 8.00
971 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Trần Duy Tùng 9.00
972 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Nguyễn Phương Uyên 8.50
973 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Trịnh Khánh Quang Vinh 7.50
974 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Trần Ngọc Đức Vượng 9.25
975 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Lại Hoàng Anh 8.00
976 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Lê Hoài Anh 7.75
977 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Nguyễn Lan Anh 7.00
978 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Nguyễn Phương Tú Anh 7.25
979 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Phạm Hồng Anh 7.50
980 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Phạm Phương Anh 8.00
981 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Phạm Trang Anh 8.00
982 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Trần Phương Anh 8.50
983 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Chu Thanh Bình 8.00
984 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Lê Ngọc Phương Chi 6.75
985 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Phạm Lê Thùy Dương 9.00
986 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Lưu Tiến Đức 7.50
987 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Nguyễn Hương Giang 7.00
988 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Trần Ngọc Hương Giang 7.25
989 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Phạm Thị Ngọc Khánh 6.75
990 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Hoàng Hương Linh 8.00
991 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Nguyễn Ngọc Gia Linh 5.00
992 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Nguyễn Phạm Khánh Linh 7.75
993 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Phạm Thị Ngọc Ly 7.25
994 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Trịnh Tuyết Mai 8.00
995 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Cao Ngọc Minh 7.50
996 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Nguyễn Bình Minh 7.25
997 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Ngô Khánh Ngân 6.50
998 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Nguyễn Thị Châu Ngọc 8.00
999 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Phạm Trần Bảo Ngọc 9.00
1000 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Bùi Yến Nhi 8.00
1001 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Nguyễn Vũ Uyển Nhi 7.75
1002 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Trần Linh Nhi 6.75
1003 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Trần Đỗ Quyên 8.00
1004 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Hoàng Nam Sơn 6.25
1005 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Nguyễn Phương Thảo 6.50
1006 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Ngô Phương Thúy 6.00
1007 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Phạm Thuỳ Trang 8.50
1008 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Phạm Lư Anh Tùng 7.25
1009 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Đinh Ngọc Tâm Uyên 6.50
1010 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Vũ Đào Phương Uyên 4.50
1011 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Vũ Thị Hải An 7.50
1012 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Chu Quỳnh Anh 8.00
1013 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Hà Quỳnh Anh 8.00
1014 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Lương Trần Minh Châu 9.25
1015 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Vũ Quốc Đại 6.50
1016 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Vũ Hải Đăng 7.75
1017 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Phạm Trường Giang 5.00
1018 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Trần Thị Khánh Huyền 7.50
1019 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Đặng Quang Hưng 7.25
1020 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Trần Hữu Hưng 7.75
1021 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Nguyễn Anh Khoa 8.00
1022 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Phan Nguyễn Phương Linh 8.50
1023 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Trần Gia Linh 9.25
1024 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Nguyễn Khánh Ly 7.75
1025 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Đào Thanh Mai 8.50
1026 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Đỗ Ngọc Quỳnh Mai 7.25
1027 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Hoàng Xuân Mai 9.75
1028 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Đỗ Bình Minh 7.50
1029 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Lê Trần Ngọc Minh 7.00
1030 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Nguyễn Nhật Minh 6.50
1031 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Nguyễn Huyền My 7.00
1032 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Trần Bảo Ngọc 7.50
1033 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Nguyễn Quang Nhật 5.50
1034 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Lại Lan Nhi 8.25
1035 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Trịnh Thu Phương 6.75
1036 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Đoàn Phương Thảo 7.75
1037 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Trần Thanh Thảo 5.75
1038 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Vũ Thị Thanh Trúc 8.50
1039 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Lâm Thanh Tùng 8.50
1040 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Đoàn Quốc An 6.75
1041 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Đặng Nhật Anh 8.00
1042 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Đặng Vân Anh 9.00
1043 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Mai Anh 8.50
1044 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Thị Minh Anh 7.25
1045 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Vũ Hà Anh 8.50
1046 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Phạm Đình Nam Anh 7.75
1047 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Phan Mai Anh 9.00
1048 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Phan Quế Anh 9.00
1049 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Ngọc Ánh 7.75
1050 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Huy Bảo 7.00
1051 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Đình Chiến 9.00
1052 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Đặng Tiến Đạt 9.25
1053 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Hoàng Mai Đạt 9.00
1054 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Trần Văn Hải Đăng 7.25
1055 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Hương Giang 8.50
1056 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Mai Gia Hân 8.50
1057 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Vũ Bảo Hân 9.00
1058 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Lưu Thu Hiền 8.50
1059 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Lê Gia Huy 7.00
1060 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Lê Khánh Huyền 7.25
1061 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Diệu Linh 8.00
1062 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Thùy Linh 8.00
1063 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Trần Khánh Linh 8.50
1064 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Trần Phương Linh 7.50
1065 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Trần Thị Thảo Linh 6.75
1066 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Vũ Mai Linh 8.25
1067 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Bùi Ngọc Minh 7.25
1068 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Đặng Công Minh 7.75
1069 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Đức Nam 8.00
1070 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Trần Bảo Ngân 7.75
1071 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Phạm Thu Nguyên 7.50
1072 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn An Nhi 9.25
1073 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Trần Ngọc Oanh 7.75
1074 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Lưu Thiện Phúc 6.25
1075 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Hà Mai Phương 8.75
1076 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Trần Đình Minh Quân 6.25
1077 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Đỗ Quyên 8.00
1078 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Phạm Thị Lệ Quyên 8.00
1079 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Trịnh Như Quỳnh 9.50
1080 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Đức Thịnh 7.25
1081 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Trần Thị Phương Thúy 9.00
1082 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Đào Anh Thư 8.00
1083 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Vũ Ngọc Thủy Tiên 9.00
1084 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Đoàn Minh Tuệ 7.00
1085 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Trần Mỹ Uyên 7.75
1086 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Phạm Thị Hà Vy 9.25
1087 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Cù Thị Quỳnh Anh 7.25
1088 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Lương Hoàng Anh 7.00
1089 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Ngọc Linh Anh 7.00
1090 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Xuân Việt Anh 7.75
1091 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Tống Vũ Thủy Anh 7.25
1092 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Đoàn Minh Duy 7.00
1093 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Thái Dương 8.00
1094 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Phạm Thị Thùy Dương 8.00
1095 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Phạm Tùng Dương 9.50
1096 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Phạm Thế Đại 7.25
1097 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Quốc Đạt 7.75
1098 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Đỗ Minh Đức 6.50
1099 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Thanh Hà 8.25
1100 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Phùng Thanh Hải 7.75
1101 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Trần Quý Hiếu 7.50
1102 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Hoàng Bá Huy 5.50
1103 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Bùi Đức Hùng 8.00
1104 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Tuấn Hưng 6.25
1105 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Đoàn Vũ Quốc Khánh 7.75
1106 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Đỗ Trung Kiên 8.25
1107 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Thanh Liêm 8.00
1108 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Hà Thùy Linh 7.75
1109 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Phương Linh 6.50
1110 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Phạm Phương Linh 9.00
1111 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Thành Long 5.00
1112 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Lê Ngọc Mai 7.75
1113 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Thị Mai 5.75
1114 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Trần Nhật Minh 7.50
1115 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Thành Nam 8.00
1116 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Thu Nga 5.50
1117 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Mai Ngọc 7.75
1118 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Trần Hồng Nhi 7.75
1119 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Trần Kim Nhi 7.75
1120 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Bùi Bích Phương 7.00
1121 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Vũ Minh Quang 7.75
1122 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Trần Minh Quyên 7.50
1123 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Trần Thu Quyên 7.50
1124 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Trần Đức Thành 8.00
1125 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Trần Ngọc Thành 9.25
1126 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Dương Thu Thảo 7.75
1127 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Trần Bùi Minh Thu 6.25
1128 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Việt Tiến 5.50
1129 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 7.75
1130 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Hoàng Thu Uyên 7.75
1131 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Trịnh Khánh Vy 6.75
1132 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Đức Anh 7.00
1133 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Phương Anh 7.00
1134 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Thị Phương Anh 6.00
1135 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Phạm Thị Phương Anh 8.00
1136 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Trần Phương Anh 8.00
1137 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Trần Thị Ngọc Anh 7.25
1138 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Trần Minh Châu 8.00
1139 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Trần Đăng Dũng 6.75
1140 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Lê Quang Đức 6.50
1141 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Vũ Khánh Đức 8.00
1142 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Mai Thị Hạnh 6.25
1143 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Doãn Ngọc Hân 7.00
1144 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Trần Đào Thu Hiền 8.00
1145 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Đinh Nguyễn Diệu Hoàn 5.50
1146 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Bùi Thu Huyền 8.50
1147 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Phạm Nhật Hưng 7.75
1148 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Bùi Phương Linh 7.25
1149 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Mai Trúc Linh 7.50
1150 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Thị Thùy Linh 7.25
1151 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Trần Thùy Linh 7.00
1152 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Ngọc Hoàng Long 7.00
1153 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Phạm Hiền Mai 5.25
1154 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Đinh Quang Minh 7.75
1155 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Đỗ Vũ Minh 7.25
1156 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Vũ Đức Minh 5.50
1157 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Phương Nga 6.50
1158 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Phạm Huyền Ngọc 7.00
1159 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Vũ Phương Nhi 7.75
1160 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Trang Nhung 8.00
1161 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Hoàng Phúc 7.75
1162 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Trần Nhật Quang 5.00
1163 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Phạm Hồng Quân 7.75
1164 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Thị Phương Thanh 6.75
1165 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nhữ Xuân Thanh 5.50
1166 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Vũ Ngọc Thành 5.00
1167 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Đặng Thanh Thủy 6.75
1168 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Tống Thu Thủy 6.00
1169 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Viết Tiến 8.50
1170 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Mai Trang 7.50
1171 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Ngô Minh Trung 7.50
1172 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Tuấn Tú 8.00
1173 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Hoàng Việt 5.00
1174 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Đình Anh Vũ 4.50
1175 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Hoàng Công Vương 7.00
1176 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Thảo Vy 7.50
1177 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Nguyễn Mai Anh 1.00
1178 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Phạm Hoàng Anh 4.00
1179 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Trần Đình Yến Chi 5.00
1180 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Lê Thanh Chiến 5.00
1181 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Vũ Nguyễn Thành Công 1.75
1182 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Đặng Tiến Dũng 1.25
1183 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Phạm Tấn Dũng 6.25
1184 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Trần Hải Đăng 1.50
1185 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Vũ Hải Đăng 0.75
1186 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Lê Minh Đức 6.75
1187 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Phan Ngọc Hà 5.75
1188 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Tống Xuân Hiếu 7.00
1189 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Bùi Lâm Huy 5.25
1190 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Đinh Quang Huy 1.50
1191 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Trần Quang Huy 5.00
1192 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Trần Quốc Huy 6.25
1193 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Ngô Khánh Huyền 6.00
1194 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Đỗ Anh Hùng 8.00
1195 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Nguyễn Trần Vy Lâm 5.75
1196 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Trần Thị Khánh Linh 1.25
1197 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Hoàng Bảo Long 0.75
1198 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Phạm Khánh Ly 2.50
1199 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Đỗ Đức Minh 0.75
1200 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Trần Bình Minh 0.50
1201 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Vũ Hiền Thảo My 1.75
1202 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Vũ Trà My 5.00
1203 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Đỗ Trọng Nghĩa 2.50
1204 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Nguyễn Duy Phong 6.50
1205 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Lê Hoàng Phúc 5.50
1206 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Trần Minh Quân B 3.25
1207 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Trần Minh Quân A 4.25
1208 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Vũ Thị Tố Tâm 7.75
1209 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Nguyễn Thế Thái 2.25
1210 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Ngô Thanh Thảo 6.00
1211 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Phạm Thị Thanh Thảo B 5.50
1212 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Phạm Thị Thanh Thảo 1.75
1213 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Bùi Đình Thắng 5.50
1214 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Vũ Thủy Tiên 5.00
1215 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Trần Thị Thu Trang 1.50
1216 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Nguyễn Như Bảo Trâm 2.25
1217 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Nguyễn Hoàng Trung 1.00
1218 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Trần Thanh Tùng 2.50
1219 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Đỗ Tiến Vinh 1.25
1220 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Trần Đoàn Quang Vinh 1.75
1221 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Trần Tuấn Vũ 1.25
1222 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Bùi Đức Anh 3.50
1223 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Đỗ Ngọc Duy Anh 7.00
1224 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Nguyễn Hà Anh 1.50
1225 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Vũ Đức Anh 4.25
1226 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Vũ Tuấn Anh 7.75
1227 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 4.25
1228 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Đàm Kim Chi 7.00
1229 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Nguyễn Minh Duy 6.25
1230 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Nguyễn Thùy Dương 0.50
1231 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Trần Văn Đại 6.75
1232 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Nguyễn Minh Đức 0.50
1233 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Phùng Hữu Đức 3.50
1234 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Trần Duy Anh Đức 1.50
1235 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Lê Ngọc Hương Giang 0.50
1236 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Phạm Hương Giang 0.50
1237 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Phạm Hoàng Hiền 1.25
1238 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Phạm Thị Thu Hiền 4.50
1239 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Nguyễn Huy Hoàng 8.75
1240 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Bùi Thanh Huyền 3.50
1241 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Hà Đức Hùng 2.00
1242 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Lê Tuấn Hưng 2.75
1243 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Nguyễn Gia Hưng 2.50
1244 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Phạm Quốc Hưng 0.75
1245 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Lê Thu Hương 4.00
1246 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Trần An Khang 0.50
1247 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Trần Duy Long 1.75
1248 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Lê Hoàng Minh 2.25
1249 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Mai Đức Minh 5.50
1250 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Nguyễn Đỗ Phương Minh 5.75
1251 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Vũ Đình Mỹ 6.50
1252 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Đoàn Văn Nhật 0.25
1253 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Trần Phương Nhung 7.50
1254 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Vũ Thế Phong 5.50
1255 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Nguyễn Bá Phúc 3.00
1256 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Trương Thanh Phương 0.50
1257 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Tô Bảo Thi 2.00
1258 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Nguyễn Minh Thịnh 6.75
1259 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Đặng Ngọc Bảo Thy 1.00
1260 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Trần Ngọc Trâm 4.25
1261 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Nguyễn Thanh Trúc 1.25
1262 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Phạm Quang Trường 5.75
1263 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Hoàng Duy Tùng 3.25
1264 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Nguyễn Như Quang Tú 0.50
1265 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Trần Hoàng Việt 1.50
1266 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Trần Vũ Thúy Vinh 4.50
1267 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Hoàng Lê Bình An 0.75
1268 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Đỗ Quang Bình 6.25
1269 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Đoàn Minh Chiến 7.25
1270 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Hoàng Đức Duy 4.25
1271 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Lê Mỹ Duyên 1.00
1272 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Vũ Đức Đạt 5.25
1273 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Đỗ Thanh Hiền 3.50
1274 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Trần Trọng Hoàng 4.50
1275 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Vũ Huy Hoàng 6.00
1276 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Vũ Việt Hoàng 1.75
1277 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Nguyễn Đức Huy 3.25
1278 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Trần Viết Nguyên Hùng 0.25
1279 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Trần Khánh Hưng 6.25
1280 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Trần Thị Lan Hương 5.00
1281 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Lương Ngọc Khanh 5.75
1282 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Nguyễn Quốc Khánh 5.75
1283 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Nguyễn Khánh Linh 2.25
1284 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Ngô Hoàng Long 0.50
1285 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Phạm Đức Lộc 3.75
1286 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Lại Đỗ Ngọc Mai 5.25
1287 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Hoàng Văn Mạnh 6.50
1288 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Trần Quang Minh 0
1289 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Vũ Hoàng Minh 1.50
1290 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Đinh Thị Phương Ngân 4.25
1291 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Trần Bảo Ngọc 3.75
1292 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Bùi Yến Nhi 1.00
1293 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Nguyễn Văn Ninh 1.75
1294 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Hoàng Công Phúc 3.00
1295 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Thiệu Mai Phương 2.00
1296 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Vũ Thị Thu Phương 6.00
1297 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Nguyễn Thanh Phượng 4.25
1298 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Trần Việt Quang 5.00
1299 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Trần Anh Quân 1.50
1300 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Nguyễn Như Quỳnh 5.00
1301 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Nguyễn Thanh Thư 8.00
1302 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Nguyễn Thị Đoan Trang 3.00
1303 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Bùi Kiều Trinh 6.75
1304 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Phạm Đức Trung 2.00
1305 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Phạm Quang Tùng 2.25
1306 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Hoàng Vũ Anh Tú 1.25
1307 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Trần Cẩm Tú 2.00
1308 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Trần Quang Tú 0.50
1309 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Nguyễn Hải Yến 7.50
1310 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Bùi Xuân An 10.00
1311 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Đỗ Ngọc An 8.25
1312 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Vũ Quỳnh An 8.00
1313 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Bùi Thị Mai Anh 6.75
1314 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Đào Việt Anh 5.00
1315 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Đinh Hải Anh 6.00
1316 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Đinh Thị Vân Anh 8.00
1317 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Hoàng Mai Anh 9.00
1318 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Hoàng Tuấn Anh 7.50
1319 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Hoàng Tuấn Anh 8.00
1320 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Nguyễn Hoàng Mai Anh 8.75
1321 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Nguyễn Kiều Anh 8.50
1322 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Nguyễn Kim Anh 7.00
1323 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Nguyễn Ngọc Anh 3.00
1324 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Nguyễn Thị Hải Anh 7.00
1325 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Nguyễn Tuấn Anh 8.00
1326 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Phạm Phương Anh 9.25
1327 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Trần Đức Anh 1.75
1328 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Dương Tài Anh 3.25
1329 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Trần Hữu Hoàng Anh 3.75
1330 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trần Lê Huy Anh 7.25
1331 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Mai Anh 5.25
1332 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Thị Vân Anh 7.50
1333 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Trịnh Thị Minh Anh 8.25
1334 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Trịnh Tuấn Anh 7.50
1335 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Đỗ Ngọc Ánh 7.00
1336 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Đặng Công Bách 7.25
1337 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Hoàng Mai Chi 8.25
1338 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Hoàng Quế Chi 7.25
1339 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Nguyễn Thị Mai Chi 7.50
1340 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Nguyễn Thanh Chúc 7.25
1341 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Hoàng Hữu Cường 9.25
1342 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Phan Thị Thúy Diễm 2.00
1343 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Đặng Ngọc Dung 2.00
1344 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Hoàng Đình Trung Dũng 7.25
1345 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Nguyễn Việt Dũng 7.75
1346 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Phạm Tiến Dũng 7.50
1347 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Trần Anh Dũng 6.75
1348 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Trần Anh Dũng 6.50
1349 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trần Nguyên Dũng 5.75
1350 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Trung Dũng 5.00
1351 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Nguyễn Long Dương 1.50
1352 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Vũ Huy Hoàng Duy 6.50
1353 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Khắc Đại 1.50
1354 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Hoàng Viết Hải Đăng 8.00
1355 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Nguyễn Hải Đăng 7.25
1356 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Nguyễn Hải Đăng 5.00
1357 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Trần Minh Đăng 9.50
1358 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Đào Quốc Đạt 5.50
1359 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Trần Như Tiến Đạt 1.00
1360 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Trần Tiến Đạt 5.00
1361 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trần Văn Đạt 5.25
1362 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Hoàng Mai Đức 0.50
1363 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Nguyễn Mạnh Đức 5.50
1364 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Nguyễn Minh Đức 5.75
1365 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Nguyễn Trung Đức 4.50
1366 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Nguyễn Vũ Minh Đức 3.50
1367 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Anh Đức 6.00
1368 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Huy Đức 4.50
1369 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Đinh Công Giang 2.25
1370 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Hoàng Ngân Giang 7.50
1371 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Hoàng Ngọc Hương Giang 7.50
1372 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Trần Hương Giang 8.50
1373 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trần Thị Hà Giang 7.75
1374 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trần Thị Thu Giang 7.75
1375 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Trần Thu Giang 8.25
1376 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Triệu Vũ Trường Giang 1.25
1377 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Hoàng Ngân Hà 8.25
1378 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Trần Phương Hà 8.00
1379 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trần Thu Hà 4.25
1380 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Vũ Ngọc Thái Hà 8.75
1381 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Bùi Thị Thanh Hải 5.50
1382 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Đào Đức Hải 1.50
1383 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Nguyễn Ngọc Hân 7.00
1384 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Mai Thu Hằng 9.50
1385 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Ngô Thanh Hằng 5.00
1386 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Hoàng Hồng Hạnh 6.00
1387 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Nguyễn Hoàng Mai Hạnh 7.00
1388 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Trần Thị Mỹ Hạnh 3.25
1389 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Trịnh Mai Hiền 2.00
1390 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Vũ Thu Hiền 7.50
1391 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Nguyễn Đức Hiển 8.50
1392 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Hoàng Mai Tuấn Hiệp 9.75
1393 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Ngọc Hiệp 1.25
1394 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Thiện Hiếu 5.00
1395 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Trần Duy Hiếu 7.00
1396 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Nguyễn Huy Hiệu 0.00
1397 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Thanh Hòa 6.75
1398 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Hoàng Hương Hoài 5.25
1399 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Bùi Việt Hoàn 5.50
1400 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Viết Vũ Hoàng 7.00
1401 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Hoàng Thị Minh Hồng 6.50
1402 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Bùi Mạnh Hùng 8.25
1403 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Nguyễn Phạm Việt Hùng 7.75
1404 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Phạm Trọng Hùng 7.50
1405 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Phạm Trọng Hùng 5.50
1406 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Nguyễn Trọng Hưng 3.00
1407 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Phạm Tuấn Hưng 1.75
1408 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Trần Minh Hưng 5.00
1409 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Nguyễn Thị Mai Hương 6.50
1410 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Phạm Mai Hương 7.00
1411 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Phạm Quỳnh Hương 7.50
1412 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Quỳnh Hương 8.00
1413 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Đặng Gia Huy 8.50
1414 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Đinh Gia Huy 8.00
1415 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Đinh Gia Huy 5.25
1416 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Hoàng Gia Huy 7.25
1417 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Hoàng Ngọc Trường Huy 7.25
1418 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Nguyễn Quang Huy 6.00
1419 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Phạm Quốc Huy 7.50
1420 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Trần Đại Huy 8.75
1421 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Trần Quang Huy 6.25
1422 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Xuân Huy 4.50
1423 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Vũ Quang Huy 0.25
1424 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Cao Khánh Huyền 2.50
1425 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Lê Khánh Huyền 7.00
1426 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Phan Hoàng Khải 2.25
1427 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Lã Đình Khánh 1.75
1428 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Văn Khánh 2.00
1429 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Trần Huy Khoa 7.50
1430 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Hoàng Vũ Minh Khôi 7.00
1431 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Đoàn Thị Ngọc Khuê 2.50
1432 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Nguyễn Minh Khuê 7.50
1433 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Hoàng Công Kiên 5.25
1434 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Phạm Trung Kiên 6.25
1435 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Trần Ngọc Kiên 0.25
1436 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trần Tuấn Kiệt 3.00
1437 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Hoàng Thị Mỹ Lệ 7.50
1438 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Bùi Thị Phương Linh 7.50
1439 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Cù Thị Phương Linh 9.00
1440 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Đoàn Khánh Linh 6.25
1441 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Mai Linh 1.00
1442 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Hoàng Mai Linh 0.75
1443 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Hoàng Phương Linh 7.25
1444 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Hoàng Phương Linh 4.75
1445 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Khương Thị Thùy Linh 6.50
1446 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Ngô Hà Linh 7.25
1447 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Nguyễn Thùy Linh 8.00
1448 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Phan Khánh Linh 6.25
1449 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trần Ngọc Hoài Linh 7.75
1450 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Phương Linh 7.75
1451 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trương Thùy Linh 7.25
1452 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Nguyễn Hoàng Long 7.25
1453 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Nguyễn Ngọc Long 9.00
1454 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Phạm Tiến Long 5.50
1455 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Trần Công Long 9.75
1456 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Trần Văn Long 2.00
1457 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Dương Khánh Ly 7.25
1458 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Ánh Ly 1.25
1459 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Hoàng Thị Ngọc Mai 4.00
1460 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Nguyễn Thi Ngọc Mai 7.25
1461 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Trần Thị Xuân Mai 8.75
1462 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Đỗ Tiến Mạnh 0.25
1463 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Hoàng Đình Mạnh 8.00
1464 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Duy Mạnh 4.25
1465 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Hoàng Văn Mạnh 8.50
1466 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Vũ Cao Mạnh 2.75
1467 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Đào Thị Minh 9.00
1468 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Hoàng Quốc Minh 2.25
1469 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Lê Ngọc Minh 8.25
1470 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Nguyễn Đức Minh 6.25
1471 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Phạm Nhật Minh 7.50
1472 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Trần Quang Minh 7.75
1473 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Trần Sỹ Minh 5.75
1474 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Trần Trí Hoàng Minh 2.75
1475 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Trần Tuấn Minh 9.50
1476 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Trần Văn Minh 0.75
1477 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Trần Hà My 0.50
1478 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Bùi Hoàng Nam 9.00
1479 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Đinh Nhất Nam 5.75
1480 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Nguyễn Thành Nam 5.75
1481 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Nguyễn Tú Nam 6.25
1482 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Trần Huy Nam 6.50
1483 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Vũ Hoàng Nam 8.00
1484 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Hoàng Quỳnh Nga 7.50
1485 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Phùng Thị Thanh Nga 8.25
1486 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Bùi Kim Ngân 6.50
1487 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Hoàng Linh Ngân 7.50
1488 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Hoàng Ngân 7.25
1489 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Trần Thị Kim Ngân 5.00
1490 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Trần Tuấn Nghị 0.50
1491 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Lã Trần Bảo Ngọc 7.25
1492 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Trần Bùi Bảo Ngọc 6.75
1493 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Trần Khánh Ngọc 6.25
1494 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Trần Minh Ngọc 8.75
1495 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Nguyễn Thiện Nhân 9.00
1496 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Đinh Tiến Nhật 7.75
1497 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trần Dương Hiền Nhi 1.75
1498 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Trần Hà Uyên Nhi 5.00
1499 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Trần Thị Yến Nhi 6.50
1500 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Vũ Yến Nhi 7.75
1501 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Hoàng Hồng Nhung 8.00
1502 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Trần Thị Phương Oanh 6.25
1503 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trương Minh Phong 5.75
1504 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Nguyễn Đình Phú 5.25
1505 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Nguyễn Đức Phúc 6.25
1506 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Nguyễn Hà Đình Phúc 6.75
1507 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Trần Nhật Phúc 2.25
1508 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Vũ Đình Bảo Phúc 7.00
1509 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Tạ Đinh Phụng 7.00
1510 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Đặng Đình Phước 8.00
1511 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Đỗ Lan Phương 5.25
1512 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Hoàng Thị Mai Phương 3.00
1513 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Nguyễn Mai Phương 0.75
1514 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Nguyễn Thị Thu Phương 5.00
1515 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Phạm Đoàn Đan Phương 5.75
1516 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Phan Minh Phương 7.50
1517 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Mai Phương 7.75
1518 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Nguyễn Kim Phượng 9.00
1519 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Trần Thị Ngọc Phượng 7.75
1520 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Hữu Anh Quân 7.75
1521 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Hoàng Ngọc Anh Quân 8.00
1522 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Nguyễn Hồng Quân 7.00
1523 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Đoàn Phú Quang 2.50
1524 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Ngô Minh Quang 7.75
1525 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Nguyễn Minh Quang 3.00
1526 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Trần Minh Quang 8.50
1527 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Bùi Hồng Quyên 7.75
1528 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Đỗ Thị Nhật Quyên 6.00
1529 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Phương Quyên 7.25
1530 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trần Thị Bảo Quyên 9.00
1531 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Hoàng Khắc Quyết 7.75
1532 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Ngô Như Quỳnh 7.75
1533 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Công Sơn 6.25
1534 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Lại Hoàng Sơn 3.25
1535 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Nguyễn Trần Anh Sơn 0.25
1536 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Trương Bách Tài 5.50
1537 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Bùi Thanh Tâm 6.75
1538 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Trần Minh Tâm 5.25
1539 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Mai Ngọc Tân 7.50
1540 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Nguyễn Tiến Thạch 1.00
1541 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Phạm Xuân Thắng 8.75
1542 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Trần Đại Thắng 1.50
1543 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Đức Thắng 4.50
1544 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Trần Thế Thắng 6.00
1545 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Thi Kim Thanh 0.00
1546 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Hoàng Thị Thanh Thanh 2.75
1547 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Trần Yến Thanh 8.50
1548 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Nguyễn Đinh Thành 5.25
1549 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Đặng Minh Thảo 7.50
1550 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Đặng Thị Phương Thảo 7.75
1551 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Phương Thảo 8.00
1552 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Lê Phương Thảo 8.75
1553 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Nguyễn Ngô Ngọc Thảo 9.50
1554 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Nguyễn Phương Thảo 3.00
1555 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Hoàng Phương Thảo 4.25
1556 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Vũ Đắc Phương Thảo 7.50
1557 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Mai Thanh Thế 6.75
1558 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Vũ Nhất Thi 8.75
1559 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Vũ Thái Thịnh 3.50
1560 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Nguyễn Ngọc Thoa 1.00
1561 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Đinh Diệu Thu 7.75
1562 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Nguyễn Minh Thu 8.00
1563 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Thị Mai Thương 7.50
1564 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trần Thị Thanh Thúy 7.75
1565 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Vũ Phương Thúy 4.50
1566 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Đỗ Phương Thùy 7.25
1567 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Nguyễn Thu Thùy 8.00
1568 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Thanh Thủy 3.75
1569 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Vũ Ngọc Thủy 8.25
1570 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Bùi Ngọc Tiến 0.75
1571 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Đoàn Việt Tiến 9.00
1572 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Hoàng Huy Tiến 3.25
1573 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Nguyễn Đặng Dũng Tiến 5.25
1574 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Trần Bảo Tiến 7.50
1575 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Trần Đình Tiến 5.75
1576 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Hoàng Bảo Toàn 8.00
1577 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Lê Đức Toàn 4.25
1578 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Nguyễn Huy Tôn 2.50
1579 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Hoàng Thị Kiều Trang 4.25
1580 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Lê Huyền Trang 3.25
1581 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Lê Thị Thu Trang 8.25
1582 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Nguyễn Minh Trang 7.50
1583 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Phạm Hồng Trang 6.50
1584 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Phùng Thùy Trang 6.75
1585 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trần Minh Trang 1.50
1586 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Trần Thị Huyền Trang 8.75
1587 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Nguyễn Đinh Tuyết Trinh 7.00
1588 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Kiều Trinh 8.00
1589 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Hoàng Ngọc Quốc Trung 4.00
1590 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Hoàng Anh Tú 1.50
1591 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Nguyễn Anh Tú 7.50
1592 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Nguyễn Anh Tú 0.50
1593 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Nguyễn Cẩm Tú 4.25
1594 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Phạm Anh Tú 0.75
1595 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Hoàng Minh Tuấn 6.50
1596 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Trịnh Minh Tuấn 8.75
1597 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Hoàng Hải Tùng 5.25
1598 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trịnh Thanh Tùng 5.75
1599 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Đặng Nhã Uyên 0.50
1600 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trần Thị Phương Uyên 4.50
1601 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Phạm Thị Khánh Vân 8.50
1602 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Quốc Việt 7.00
1603 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Phạm Quang Vinh 6.75
1604 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Trần Truơng Vũ 7.25
1605 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Hoàng Khánh Vy 7.75
1606 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Nguyễn Lê Thảo Vy 7.50
1607 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Phạm Thị Khánh Vy 3.50
1608 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Hoàng Hải Yến 9.00
1609 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Bùi Kim Anh 8.00
1610 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Chu Trần Hồng Anh 8.25
1611 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Đoàn Duy Anh 8.00
1612 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Đỗ Thị Lan Anh 8.00
1613 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trương Kỳ Minh Anh 8.00
1614 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Vũ Trần Anh Dũng 9.50
1615 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Vũ Ngọc Thùy Anh 8.75
1616 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trần Ngọc Diệp 9.50
1617 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Văn Đức 8.25
1618 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Thành Hương Giang 7.75
1619 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Hương Giang 8.50
1620 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phùng Hương Giang 3.25
1621 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trần Ngọc Thu Hà 8.25
1622 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Trần Ngọc Hân 7.75
1623 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Vũ Minh Huyền 8.00
1624 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Đức Hoàng 8.00
1625 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Vũ Văn Hoàng 8.50
1626 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trần Ngọc An Khánh 8.50
1627 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Ngô Mạnh Hùng 8.25
1628 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Tiến Hùng 9.75
1629 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Định Ngọc Mai Lan 8.00
1630 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Lê Duy Hưng 8.00
1631 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trần Duy Hưng 8.50
1632 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Vũ Trung Hưng 9.50
1633 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Minh Khôi 7.75
1634 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Văn Kiên 9.25
1635 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Khánh Linh 10.00
1636 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phan Thùy Linh 8.50
1637 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trần Phương Linh 9.00
1638 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Đặng Châu Loan 7.75
1639 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trịnh Hoàng Mai 8.75
1640 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trần Giang Quang Minh 8.75
1641 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Vũ Tuấn Minh 9.00
1642 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Hà My 8.50
1643 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Đỗ Hoàng Nam 7.75
1644 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Khánh Phương 9.50
1645 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Tô Bảo Ngọc 9.50
1646 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Vũ Huỳnh Như Ngọc 7.25
1647 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Uyên Nhi 8.00
1648 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Quốc Phương 8.25
1649 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trần Thị Hông Phượng 10.00
1650 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Thị Thanh Thảo 9.00
1651 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phan Hữu Quyết 9.50
1652 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Minh Thư 8.50
1653 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Lý Thủy Tiên 7.00
1654 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Đức Toàn 7.25
1655 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Hữu Trường 7.75
1656 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Lê Thanh Tú 8.00
1657 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Ngô Tiến Tú 9.50
1658 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Tiêu Quốc Tuấn 7.75
1659 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Vũ Hải Tùng 7.25
1660 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Thị Thảo Uyên 7.50
1661 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Đỗ Minh Quang 7.50
1662 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Thủy Vi 8.25
1663 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Phạm Ngọc Anh 5.50
1664 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Vũ Ngọc Duy 3.75
1665 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Lương Gia Bảo 2.00
1666 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Trần Thành Công 1.00
1667 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Cù Quang Đăng 3.75
1668 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Kỳ Duyên 5.75
1669 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Đức Tùng Anh 1.00
1670 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Trần Hải Anh 6.75
1671 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Đỗ Mạnh Dũng 1.00
1672 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Đàm Ngọc Bách 0.25
1673 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 ĐàoNhật Dương 0.00
1674 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Bùi Trần Thảo Vi 1.50
1675 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Trần Tiến Đạt 5.00
1676 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Văn Giàu 3.00
1677 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Đỗ Hải Đăng 0.50
1678 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Khánh Huy 4.25
1679 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Đỗ Thị Ngọc Huyền 5.00
1680 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Phạm Lê Quỳnh Trang 4.00
1681 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Đoàn Tuấn Hưng 2.75
1682 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Lê Khánh Huyền 2.75
1683 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Quế Khanh 4.50
1684 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Đỗ Như Quỳnh 1.00
1685 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Trần Đức Tài 3.00
1686 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Phúc Thành 4.00
1687 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Xuân Thành 4.00
1688 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Trần Việt Thành 6.25
1689 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Trần Quý Kiên 1.50
1690 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Mai Phương Nhung 0.25
1691 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Trịnh Khánh Ly 4.25
1692 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 PhạmHoàng Nam 6.00
1693 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Ngọc Đăng Anh 7.00
1694 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Trần Anh Thư 4.25
1695 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 NguyễnXuân Toàn 3.50
1696 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 TrầnHoàng Thu Trang 2.50
1697 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Vũ Quỳnh Trang 6.75
1698 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Quang Tùng 3.00
1699 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 TrầnThanh Tùng 0.25
1700 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Phạm Thanh Xuân V
1701 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Ngọc Khánh 5.25
1702 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Đoàn Minh Thư 7.75
1703 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Phạm Nguyễn Hương Giang 6.50
1704 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Hoàng Trung Hải 1.00
1705 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Đỗ Ngọc Phúc 0.50
1706 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Hoàng Mai Anh 6.25
1707 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Phương Anh 8.00
1708 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Thị Ngọc Anh 8.00
1709 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Tống Thị Mai Anh 7.25
1710 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Vũ Nhật Anh 6.75
1711 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Thị Hồng Ánh 7.50
1712 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Phạm Minh Chi 6.25
1713 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Vũ Kim Chi 7.75
1714 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Phạm Thị Phúc Đan 7.75
1715 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Bùi Mai Dương 9.00
1716 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Hải Đăng 7.00
1717 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Tuấn Đạt 8.00
1718 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Vũ Hoàng Giang 7.75
1719 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Ngọc Hà 7.75
1720 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Đức Hiếu 8.50
1721 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Đình Hoàng 7.25
1722 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Minh Huy 6.25
1723 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Quang Huy 7.25
1724 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Phạm Thi Khánh Huyền 6.75
1725 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Mai Thị Thanh Hương 8.00
1726 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Vũ Diệu Hương 7.00
1727 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Lê Vũ Thế Khang 7.25
1728 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Tuấn Kiệt 6.50
1729 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Lưu Hà Linh 8.50
1730 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Phương Linh 7.75
1731 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Đinh Khánh Ly 7.25
1732 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Khánh Ly 6.75
1733 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Vũ Ngọc Hiền Mai 7.50
1734 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Đức Mạnh 7.25
1735 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Bùi Gia Nhật Minh 7.25
1736 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Đào Huyền Minh 7.50
1737 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Lê Vũ Trà My 8.25
1738 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Mai Khánh My 8.50
1739 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Phạm Trà My 8.00
1740 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Ngô Bảo Ngọc 7.00
1741 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Phạm Yến Nhi 9.00
1742 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Phan Yến Nhi 8.75
1743 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Lê Minh Sơn 8.50
1744 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Phạm Hồng Sơn 7.75
1745 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Đức Tài 7.00
1746 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Văn Thái 8.00
1747 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Lương Anh Thơ 8.50
1748 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Minh Thu 8.50
1749 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Lê Anh Thư 8.50
1750 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Dương Đức Toàn 7.25
1751 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Vũ Ngọc Yến Trang 7.00
1752 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Đào Tú Trinh 7.75
1753 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Phạm Xuân Trường 8.00
1754 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Đỗ Phương Uyên 8.00
1755 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Hải Vân 7.75
1756 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Nhật Vy 7.75
1757 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Lê Phúc An 7.5
1758 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Đoàn Quang Anh 7.25
1759 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Vân Anh 7.50
1760 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Vũ Ngọc Châu Anh 7.50
1761 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Hồ Thị Ngọc Ánh 6.00
1762 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Nguyễn Trung Dũng 7.00
1763 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Anh Duy 8.00
1764 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Ngọc Duy 7.50
1765 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Đinh Quang Dương 8.00
1766 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Đỗ Thu Dương 7.00
1767 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Đinh Tiến Đạt 7.75
1768 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Bùi Huy Đức 8.50
1769 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Bùi Việt Đức 7.25
1770 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Nguyễn Minh Giang 7.75
1771 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Hương Giang 6.75
1772 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Phan Ngọc Hảo 7.50
1773 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Đỗ Trung Hiếu 6.00
1774 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Đức Hiếu 9.50
1775 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Lê Huy Hoàng 3.00
1776 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Bùi Thị Thiên Hương 6.25
1777 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Quang Huy 7.75
1778 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Vũ Ngọc Khánh 7.75
1779 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Vũ Nguyễn Gia Khiêm 6.50
1780 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Cao Trần Thảo Linh 7.75
1781 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Nguyễn Hương Linh 7.75
1782 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Phạm Khánh Linh 5.75
1783 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Tạ Nguyễn Phương Linh 5.75
1784 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Vũ Nguyễn Phương Linh 6.75
1785 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Nguyễn Khánh Ly 7.75
1786 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Vũ Nhất Chi Mai 6.50
1787 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Hoàng Nguyễn Nhật Minh 7.75
1788 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Tất Minh 7.50
1789 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Thu Minh 6.00
1790 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Nguyễn Ngọc Hà My 5.25
1791 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Lã Ngọc Huyền Ngân 7.50
1792 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Lê Hoàng Long Nhật 7.75
1793 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Đinh Hoàng Bảo Nhi 7.50
1794 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Đinh Thị Vân Nhi 4.25
1795 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Hoàng Linh Nhi 7.50
1796 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Phạm Hoàng Thắng 7.75
1797 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Phạm Thị Phương Thúy 6.75
1798 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Đinh Huyền Trang 5.75
1799 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Mai Trang 7.75
1800 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Thị Thanh Trang 7.50
1801 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Bùi Kiên Trung 7.75
1802 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Ngô Phúc Trường 7.50
1803 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Nguyễn Anh Tuấn 7.75
1804 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Nguyễn Thị Thu Vân 6.75
1805 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Ngọc Anh 7.00
1806 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Tạ Duy Anh 6.25
1807 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 An Chí Bằng 6.50
1808 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Bùi Linh Chi 7.50
1809 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Vũ Phạm Kim Chi 8.00
1810 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Hải Cường 5.00
1811 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Tiến Đạt 8.00
1812 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Anh Đức 6.25
1813 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Thùy Dương 7.00
1814 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Ngô Hương Giang 6.50
1815 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Tống Thúy Hiền 7.50
1816 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Minh Hiếu 6.75
1817 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Phan Trung Hiếu 7.25
1818 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Huy Hùng 7.75
1819 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Đinh Ngọc Huy 6.50
1820 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Phùng Tiến Hưng 8.50
1821 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Đắc Huy 7.50
1822 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Quang Huy 8.00
1823 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Đặng Thúy Hường 4.00
1824 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Phạm Đăng Khánh 7.25
1825 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Vũ Đoàn Ngọc Khánh 6.25
1826 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Linh Khuê 6.50
1827 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Đàm Trọng Lâm 6.00
1828 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Lê Phương Linh 6.50
1829 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Mai Linh 6.00
1830 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Thị Hoàng Linh 3.25
1831 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Phạm Lưu Linh 7.00
1832 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trịnh Ngọc Linh 7.50
1833 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Cao Trúc Ly 5.25
1834 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Đức Mạnh 7.75
1835 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Vũ Nhật Minh 8.00
1836 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Phạm Hồng Ngọc 6.75
1837 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Vũ Như Ngọc 7.25
1838 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Vân Nhi 6.75
1839 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Yến Nhi 4.25
1840 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Phạm Yến Nhi 5.00
1841 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Lưu Yến Nhi 6.00
1842 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Đức Phát 8.00
1843 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Bùi Vũ Thảo Phương 6.25
1844 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Ngọc Quang 7.50
1845 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Thị Hương Quỳnh 6.75
1846 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Minh San 7.00
1847 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Doãn Trần Minh Tâm 7.00
1848 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Lê Phương Thanh 2.25
1849 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Phương Thảo 5.00
1850 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Phạm Văn Toàn 7.25
1851 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Thùy Trang 7.25
1852 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Quang Tú 8.00
1853 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Tú Uyên 7.00
1854 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Minh Vũ 5.50
1855 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Nguyễn Việt An 6.00
1856 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Vũ Phương An 6.75
1857 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Đỗ Hồng Anh 7.00
1858 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 PhạmThành Đạt 8.50
1859 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Phạm Đức Dũng 5.00
1860 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Việt Dũng 7.50
1861 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Đặng Châu Anh 6.75
1862 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Duy Anh 8.00
1863 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Thị Minh Anh 5.00
1864 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Hữu Đạt 7.25
1865 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Huy Đạt 6.75
1866 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Thế Dũng 5.75
1867 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Đặng Hương Giang 8.00
1868 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Hồng Hạnh 8.00
1869 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Hải Yến 7.50
1870 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Minh Hiếu 7.50
1871 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Đức Nam Khánh 7.00
1872 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Vũ Nam Khánh 6.25
1873 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Hà Đức Huy 7.75
1874 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Phùng Thị Ngọc Khánh 6.50
1875 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Nhật Khánh 7.00
1876 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Tuấn Kiên 6.00
1877 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Hoàng Ngọc Linh 6.25
1878 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Mai Yến Linh 7.50
1879 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Vũ Ngọc Mai 6.50
1880 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Đỗ Nhật Minh 7.00
1881 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Quách Tiến Minh 6.00
1882 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Ngọc Minh 6.50
1883 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Tiến Minh 7.50
1884 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Đỗ Thị Trà My 6.75
1885 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Bùi Giang Nam 6.25
1886 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Thái Nam 7.00
1887 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Ngọc Nam 8.00
1888 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Bùi Trọng Nghĩa 8.00
1889 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Bảo Ngọc 7.50
1890 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Phạm Bích Ngọc 6.75
1891 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Bùi Yến Nhi 4.50
1892 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 7.50
1893 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Phương Nhi Nhi 5.50
1894 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Phạm Linh Nhi 6.00
1895 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Vũ Thị Minh Khuê 8.25
1896 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Đỗ Hoàng Nguyên 6.75
1897 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Phạm Tiến Sỹ 3.50
1898 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Vương Gia Bảo 7.50
1899 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Đào Thu Trang 5.00
1900 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Vũ Mạnh Trường 6.50
1901 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Triệu Thế Quyết 7.50
1902 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Vũ Đức Tiến 5.75
1903 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Đăng Vũ 8.00
1904 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Tạ Phương Thảo 5.00
1905 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Bùi Ngọc Vy 8.25
1906 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Lã Lan Anh 5.50
1907 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Lê Phạm Phương Anh 2.50
1908 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Ngọc Việt Anh 1.25
1909 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Phan Quỳnh Anh 1.50
1910 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Quang Anh 6.50
1911 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Bùi Gia Bảo 5.00
1912 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Đoàn Bá Chiến 3.00
1913 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Tiến Dũng 5.00
1914 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Bùi Đức Đăng 6.25
1915 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Doãn Bình Dương 6.00
1916 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Anh Đức 7.25
1917 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Đinh Trần Bảo Hân 6.25
1918 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Trung Hiếu A 6.25
1919 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Trung Hiếu B 4.25
1920 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trương Minh Hiếu 2.75
1921 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Quang Huy 5.00
1922 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Hoàng Gia Huy 5.25
1923 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Hoàng Thị Thu Huyền 5.75
1924 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Dương Quốc Khánh 5.00
1925 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Dương Trung Kiên 0.75
1926 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Trung Kiên 3.75
1927 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Khánh Linh 6.25
1928 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Phương Linh 5.75
1929 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Tạ Thành Long 5.25
1930 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Dương Khánh Ly 5.75
1931 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Đinh Ngọc Khánh Ly 6.25
1932 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Đinh Quỳnh Khánh Ly 2.75
1933 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Vũ Khánh Ly 5.00
1934 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Đặng Thị Ánh Ngọc 5.00
1935 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Đức Minh Ngọc 2.75
1936 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 4.00
1937 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Phan Trần Bảo Ngọc 4.25
1938 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Yến Nhi 5.75
1939 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Phong 5.00
1940 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Lan Phương 7.00
1941 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Vũ Nhật Quang 4.25
1942 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Thị Như Quỳnh 6.50
1943 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Vũ Thu Quỳnh 2.50
1944 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Việt Thành 3.75
1945 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Đức Thịnh 7.25
1946 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Hoàng Công Xuân Trường 5.00
1947 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Mai Thanh Tú 5.75
1948 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Đông Tú 2.50
1949 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Vũ Anh Tuấn 2.00
1950 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Đặng Hà Vy 3.50
1951 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Hứa Ngọc Vy 7.00
1952 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Đình An 1.00
1953 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Hà Quang Anh 7.00
1954 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Lê Ngọc Anh 3.75
1955 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Mai Đức Anh 3.25
1956 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Bảo Anh 6.00
1957 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Đăng Duy 2.00
1958 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Trọng Đại 5.25
1959 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Ngô Thị Thùy Dương 0.50
1960 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Lê Trọng Đạt 5.50
1961 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Ngọc Đạt 1.00
1962 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Vũ Tiến Đạt 0.75
1963 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Lê Tiến Đạt 6.50
1964 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Hải Đăng 7.75
1965 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Minh Đức 5.50
1966 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Bùi Hương Giang 5.00
1967 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Thu Giang 1.25
1968 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Thị Hạnh 0.50
1969 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Đào Trung Hiếu 0.25
1970 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Huy Hiếu 3.75
1971 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Huy Hoàng 1.75
1972 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Phạm Gia Hưng 2.00
1973 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Hà Ngọc Phương Linh 4.00
1974 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Bùi Gia Huy 2.00
1975 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Khánh Linh 4.00
1976 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Khánh Linh 1.75
1977 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Bá Long 1.75
1978 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Khánh Ly 1.75
1979 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Phạm Đức Mạnh 2.00
1980 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Phạm Phương Linh 7.75
1981 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Hoàng Long Nhật 1.00
1982 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Phương Nhi 3.75
1983 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Lê Nhi 6.00
1984 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Bùi Thu Phương 4.00
1985 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Hoàng Thảo Vy 5.00
1986 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Tuấn Tài 1.50
1987 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Bích Thảo 5.50
1988 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Quốc Việt 7.50
1989 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Viết Đức Thọ 3.75
1990 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Quách Minh Thu 5.00
1991 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Phạm Hoàng Uyên 6.25
1992 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Đinh Quỳnh Trang 1.25
1993 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Ninh Thị Phương Trang 1.50
1994 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Phùng Minh Trang 0.25
1995 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Đoàn Lê Thanh Trúc 5.00
1996 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Vũ Ngọc Tú 2.00
1997 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Phạm Nam Anh 4.00
1998 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Thu Ngọc Anh 5.50
1999 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Vũ Thị Mỹ Anh 7.00
2000 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Phạm Quỳnh Chi 2.00
2001 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Mai Tiến Dũng 7.50
2002 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Phạm Tiến Dũng 6.50
2003 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Nguyễn Đăng Dương 5.00
2004 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trương Minh Duy 2.75
2005 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Xuân Đại 3.75
2006 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trương Hoàng Dương 0.50
2007 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Mai Thu Giang 6.00
2008 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Nguyễn Hương Giang 7.50
2009 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Phạm Ngọc Hà 7.50
2010 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Lê Thị Thu Hoài 2.50
2011 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Bùi Viết Hoàn 4.00
2012 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Kiều Việt Hoàng 7.00
2013 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Nguyễn Minh Hoàng 2.75
2014 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Huy Hoàng 4.25
2015 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Lê Gia Huy 7.00
2016 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Gia Huy 1.25
2017 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Ngọc Loan 5.75
2018 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Đoàn Quang Huy 0.50
2019 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Lê Bảo Long 1.50
2020 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Phạm Ngọc Long 0.75
2021 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Nguyễn Thành Lộc 7.75
2022 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Nguyễn Hải Nam 1.25
2023 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trịnh Phan Hồng Ngọc 5.25
2024 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Yến Nhi 3.00
2025 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Thị Hà Phương 2.75
2026 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Đỗ Thanh Minh Tâm 4.00
2027 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Vũ Minh Tâm 1.25
2028 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Đoàn Mạnh Tân 7.75
2029 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Hoàng Hương Thảo 6.00
2030 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Ngô Phương Thảo 7.75
2031 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Phạm Phương Thảo 8.00
2032 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Khánh Thu 6.50
2033 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Đinh Nhật Tiến 3.25
2034 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Bùi Thanh Trang 5.75
2035 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Hoàng Thị Huyền Trang 5.00
2036 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Lê Minh Trang 1.75
2037 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Nguyễn Linh Trang 7.00
2038 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Dương Đoàn Trung 1.00
2039 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Phạm Tuân 3.00
2040 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Ngô Thị Ánh Tuyết 6.75
2041 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Nguyễn Đình Việt 6.25
2042 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Thị Hải Yến 4.25
2043 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Đỗ Thị Minh An 2.75
2044 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Việt Anh 6.00
2045 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Việt Anh 7.50
2046 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Phùng Tú Anh 6.25
2047 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Đức Anh 0.50
2048 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Hà Tú Anh 6.75
2049 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Phương Anh 6.50
2050 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Tuấn Anh 0.50
2051 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Tuấn Anh 0.50
2052 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Vũ Kiều Anh 2.75
2053 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Vũ Nhật Anh 6.00
2054 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Hoàng Bảo 1.00
2055 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Bùi Đắc Chính 0.25
2056 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Thành Công 3.00
2057 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Ngọc Duy 4.00
2058 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Bùi Đức Dương 7.25
2059 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Vũ Minh Dương 7.75
2060 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Vũ Trọng Đạt 8.00
2061 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Bảo Hân 3.00
2062 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Kế Hiệp 0.25
2063 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Đào Tuấn Huy 6.00
2064 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Lê Gia Huy 1.75
2065 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Quốc Huy 2.25
2066 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trịnh Tuấn Hưng 6.00
2067 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Vũ Quốc Huy 0.75
2068 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Bùi Nhật Khang 3.00
2069 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Dương Nam Khánh 6.50
2070 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Ngọc Khánh 8.00
2071 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Phạm Ngọc Tùng Lâm 0.75
2072 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Hoàng Đình Mạnh 0.25
2073 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Đức Mạnh 0.50
2074 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Tiến Nam 7.75
2075 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Lê Ngọc Quyên 4.25
2076 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Minh Thanh 4.25
2077 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Lương Phương Thảo 0.25
2078 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Đinh Đức Thiện 4.00
2079 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Đức Thịnh 0.50
2080 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Hoàng Đoan Trang 6.00
2081 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Hoàng Thùy Trang 4.50
2082 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Quỳnh Trang 6.00
2083 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Linh Trang 7.50
2084 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trịnh Ngọc Huyền Trang 2.50
2085 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Đoàn Bảo Yến 6.50
2086 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Hoàng Hải Yến 3.25
2087 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Hoàng Minh Thúy 8.5
2088 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Phan Lê Quỳnh Anh 8
2089 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Mai Tường Vy 9.5
2090 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Nguyễn Khánh Chi 9
2091 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Lại Vũ Lan Chi 8
2092 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Trần Nhật Anh 9
2093 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Nguyễn Việt Anh 8
2094 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Phạm Đình Phúc 8
2095 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Phạm Vân Anh 7.75
2096 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Vũ Ngọc Anh 7.75
2097 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Trần Phương Thảo 7.75
2098 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Nguyễn Phương Nga 8.25
2099 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Nguyễn Thị Phương Linh 7.25
2100 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Nguyễn Thị Hương Giang 7.75
2101 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Phạm Thị Quỳnh Anh 8
2102 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Phạm Ngọc Anh 7.75
2103 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Phạm Thu Thủy 8
2104 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Phạm Thùy Linh 6.5
2105 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Trần Trường Giang 8.5
2106 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Hoàng Bá Thanh Tùng 6.75
2107 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Nguyễn Trí Bảo 7.25
2108 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Ngô Văn Lực 5.5
2109 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Đỗ Doanh Thái 6.25
2110 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Nguyễn Thị Phương Thảo 6.25
2111 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Trần Thị Phương Linh 7
2112 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Vũ Thanh Mai 6.75
2113 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Trần Thiên Nhi 6
2114 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Phạm Danh Kỳ 5.5
2115 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Nguyễn Phương Thảo 7.75
2116 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Lại Trọng Đức 8.75
2117 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Trần Đình Nguyên 7.75
2118 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Lê Ngọc Trâm 7.25
2119 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Hoàng Hải Yến 7.5
2120 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Vũ Như Quỳnh 7.25
2121 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Trần Tiến Đạt 6.75
2122 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Nguyễn Hoàng Linh 6
2123 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Lã Hoàng Anh 6.5
2124 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Nguyễn Phương Anh 3.75
2125 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Đoàn Quang Huy 6
2126 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Nguyễn Hoài Anh 5
2127 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Trần Phương Linh 4.5
2128 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Mai Đăng Khoa 7.5
2129 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 6.75
2130 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Mai Thu Hà 5
2131 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Hoàng Nguyễn Nhật Nam 5.75
2132 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Nguyễn Phạm Ngọc Anh 4.5
2133 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Mai Hải Tùng 5
2134 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Phạm Minh Đức 5
2135 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Hoàng Thị Kim Bích 7.75
2136 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Phan Thanh Hiệu 7
2137 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Đặng Nguyễn Anh Hiếu 7
2138 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Nguyễn Ngọc Hiếu 4
2139 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Trần Thái Bảo Huy 5.5
2140 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Vũ Thị Lan Anh 6
2141 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Trần Thị Mai Anh 6
2142 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Hoàng Anh Quân 6.25
2143 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Lại Tiến Đăng 4
2144 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Phạm Minh Tuấn 6.5
2145 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Trần Quốc Duy 6.25
2146 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Nguyễn Đức Long 4.25
2147 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Trần Phạm Phương Anh 4.25
2148 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Nguyễn Phú Duy 4.5
2149 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Phạm Yến Nhi 3.25
2150 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Nguyễn Quang Huy 2.25
2151 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Trần Phương Hậu 2.75
2152 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Nguyễn Văn Huy 3
2153 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Vũ Văn Tú 4.25
2154 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Vũ Thị Thúy 2
2155 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Nguyễn Vy Anh 1.25
2156 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Phạm Thanh Lam 3.5
2157 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Lại Văn Sâm 1.75
2158 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Phạm Hoàng Hà 1.25
2159 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Mai Thanh Hoàng 2
2160 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Trần Cẩm Ly 0.5
2161 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Lê Đình Hoan 0.75
2162 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Trương Quốc Trung 0
2163 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Trần Như Hòa 6.75
2164 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Phạm Thị Loan 5.5
2165 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Đặng Minh Tuấn 5
2166 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Vũ Thị Ngọc Ánh 4
2167 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Nguyễn Ngọc Huy 5.25
2168 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Phạm Đức Khánh 3.25
2169 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Phạm Quý Huy 3.5
2170 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Phạm Thị Thảo 3.75
2171 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Nguyễn Thị Hà My 3.75
2172 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Nguyễn Trần Đình Khu 3.75
2173 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Phạm Thế Anh 4.5
2174 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Vũ Hải Minh 3.25
2175 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Trần Hoài Linh 3
2176 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Nguyễn Hoàng Tuấn Khang 3.5
2177 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Hà Vũ Tuấn Hưng 3.75
2178 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Nguyễn Quang Minh 1
2179 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Hoàng Xuân Khánh 2
2180 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Lại Phương Linh 3
2181 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Vũ Phương Linh 1.5
2182 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Nguyễn Đức Huy 2.75
2183 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Hoàng Minh Ngọc Anh 1
2184 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Nguyễn Văn Huân 0.75
2185 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Hồ Văn Thế Anh 1.75
2186 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Phùng Quang Đại 2
2187 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Nguyễn Phương Anh 1.25
2188 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Lại Thị Mai Linh 3.75
2189 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Mai Linh Chi 0.75
2190 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Hoàng Văn Kiên 1.75
2191 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Hà Gia Long 0.25
2192 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Đỗ Hữu Chiến 2.5
2193 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Phạm Văn Huy 0.25
2194 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Đỗ Trang Nhung 1
2195 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Nguyễn Đức Thái An 0.75
2196 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Phạm Khánh Linh 0.25
2197 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Lê Tuấn Tú 0.25
2198 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Nguyễn Việt Anh 5.75
2199 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Hà Minh đạt 5.25
2200 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Phan Đình Việt 5.5
2201 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Nguyễn Thu Trang 5.25
2202 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Nguyễn Văn Long 5
2203 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Phùng Thị Minh Phương 6
2204 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Hoàng Tân Bảo Thái 5.5
2205 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Hoàng Thị Lan Anh 4.5
2206 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Đinh Quốc Việt 5
2207 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Hoàng Thị Thuý Vi 4.5
2208 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Vũ Minh Phúc 5.75
2209 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Hoàng Đức Anh 3.75
2210 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Nguyễn Thành Nam 6
2211 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Phạm Thu Hiền 3.5
2212 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Phạm Đình Ngọc 4.25
2213 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Ngô Thị Thương 2.25
2214 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Trần Thu Trang 4.5
2215 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Phạm Thị Nhật Linh 4.75
2216 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Đinh Thế Phong 3.5
2217 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Nguyễn Thị Hoài Thu 3
2218 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Nguyễn Quang Trường 3.5
2219 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Phạm Thị Ngọc Trang 3.75
2220 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Nguyễn Văn Trung 6.5
2221 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Phạm Thị Thanh 2.25
2222 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Trần Quang Nghĩa 4.25
2223 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Phạm Hồng Hạnh 0.75
2224 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Hoàng Minh Vũ 2.5
2225 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Hoàng Quang Huy 2
2226 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Lại Văn Giang 2.5
2227 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Nguyễn Mạnh Trường 2
2228 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Nguyễn Đức Long 0.75
2229 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Nguyễn Khánh Huyền 0.75
2230 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Lại Đắc Thành 1.25
2231 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Phạm Quý Toàn 0.75
2232 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Nguyễn Long Nhật 1.25
2233 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Nguyễn Phúc An 3.5
2234 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Nguyễn Trường An 7.75
2235 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Trần Văn An 0.75
2236 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Dương Thị Mai Anh 5.5
2237 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Đỗ Tuấn Anh 2
2238 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Lê Hoàng Anh 1.25
2239 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Trần Quốc Anh 6.5
2240 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Vũ Diệp Anh 1
2241 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Trần Minh Ban 6.5
2242 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Lại Nhất Thiên Bảo 2
2243 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Trần Thị Minh Diệp 1.5
2244 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Đinh Quang Dương 8.75
2245 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Phạm Thùy Dương 3.75
2246 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Bùi Minh Hiếu 7.25
2247 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Trần Minh Hiếu 2.75
2248 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Lê Hiển 6.5
2249 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Lê Gia Huy 1.75
2250 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Tạ Quang Huy 7.75
2251 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Hoàng Thu Huyền 4.25
2252 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Lưu Thị Huyền 1.25
2253 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Trần Thị Ngọc Huyền 7.75
2254 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Phạm Duy Hưng 5.5
2255 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Phùng Quang Hưng 6.75
2256 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Phạm Vũ Ngọc Khánh 1.5
2257 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Trần Quang Lâm 7.75
2258 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Đỗ Nguyễn Hà Linh 4.5
2259 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Đỗ Nguyễn Phương Linh 1.75
2260 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Đỗ Phương Linh 0.5
2261 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Nguyễn T Phương Linh 5
2262 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Trần Trọng Mạnh 7.75
2263 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Đặng Ngọc Minh 3
2264 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Đinh Lê Quang Nam 2
2265 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Nguyễn Thành Nam 1.5
2266 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Trần Tuấn Nhật 2
2267 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Vũ Hồng Nhật 8.25
2268 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Đinh Phương Nhi 2.25
2269 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Phạm Yến Nhi 2.25
2270 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Vũ Nguyễn Anh Phong 7.75
2271 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Nguyễn Lâm Phương 3.25
2272 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Hoàng Anh Quân 4
2273 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Trần Văn Thành 0.5
2274 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Nguyễn Đức Thắng 1.5
2275 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Trần Quang Thắng 1.5
2276 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Nguyễn Cảnh Toàn 6.25
2277 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Bùi Thị Thùy Trang 3
2278 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Nguyễn Nhật Trường 7.75
2279 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Nguyễn Thị Khánh Vân 3
2280 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Trần Đình Việt 7.5
2281 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Nguyễn Ngọc Tường Vy 1.5
2282 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Hoàng Hải Yến 7
2283 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Nguyễn TIến Đạt 5.5
2284 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Bùi Ngọc Anh 7.5
2285 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Đoàn Thảo Anh 7.75
2286 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Nguyễn Hoàng Đức Anh 5.75
2287 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Quản Mỹ Anh 7.25
2288 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Xuân Bách 8
2289 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Lưu Bảo Châu 7.75
2290 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Đỗ Đăng Doanh 5.25
2291 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Phạm Bảo Duy 7
2292 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Nguyễn Tiến Dũng 8
2293 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Lê Thanh Dương 7.25
2294 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Lê Thành Đạt 7.5
2295 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Vũ Hải Đăng 6.75
2296 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Anh Đức 7.25
2297 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Đức Giang 7.25
2298 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Vũ Hương Giang 4.5
2299 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Vũ Thị Ngọc Hà 7
2300 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Ngô Trường Hải 5
2301 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Hoàng Hải 6.75
2302 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Vũ Thanh Hải 8
2303 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Vũ Trung Hiếu 2.25
2304 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Nguyễn Văn Tuấn Hoàn 8
2305 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Huy Hoàng 4
2306 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Vũ Huy Hoàng 3.25
2307 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Đặng Khánh Huyền 7.75
2308 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Gia Hưng 9
2309 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Đỗ Bảo Khang 3.75
2310 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Phạm Ngọc Kiên 8
2311 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Nguyễn Đức Kiên 7.25
2312 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Trung Kiên 5.5
2313 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Phan Tùng Lâm 7.75
2314 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Bùi Ngọc Khánh Linh 7.75
2315 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Bùi Phương Linh 8
2316 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Lương Diệu Linh 8
2317 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Nguyễn Khánh Linh 8
2318 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Bùi Tuấn Minh 7.75
2319 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Đinh Hoàng Minh 7
2320 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Phạm Đức Minh 7
2321 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Huyền My 3.5
2322 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Lê Hoài Nam 6
2323 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Phạm Nhật Nam 7
2324 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Hoàng Minh Ngọc 7.25
2325 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Nguyễn Đỗ Bảo Ngọc 6.75
2326 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Hoàng Trọng Nhân 6.75
2327 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Nguyễn Trần Yến Nhi 8
2328 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Linh Nhi 5.5
2329 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Vũ Minh Phúc 7.5
2330 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Ngô Thị Minh Phương 7.75
2331 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Nguyễn Hà Phương 8.25
2332 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Minh Phương 6.5
2333 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Nguyễn Minh Quang 6
2334 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Thanh Thảo 7
2335 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Nguyễn Đức Trường 5.75
2336 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Đỗ Ngọc Anh Tuấn 8
2337 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Anh Tú 7.5
2338 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Đình Vũ 7.5
2339 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Bùi Thị Mai Anh 8
2340 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Dương Ngọc Anh 7.75
2341 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Phạm Như Anh 8.25
2342 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Hoàng Anh 4
2343 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Thị Trâm Anh 7.25
2344 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Vũ Thị Phương Anh 6.25
2345 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Nguyễn Mai Chi 4
2346 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Vũ Quỳnh Chi 7.5
2347 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Nguyễn Minh Dương 7.5
2348 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Nguyễn Bùi Hải Đăng 7.75
2349 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Đình Minh Đức 3
2350 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Nguyễn Thúy Hằng 6.75
2351 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Phạm Ngọc Thanh Hằng 4.5
2352 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Nguyễn Minh Hiếu 2.75
2353 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Huy Hoàng 2
2354 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Vũ Huy Hoàng 3.25
2355 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Đức Huy 3.5
2356 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Phạm Mạnh Huy 8
2357 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Mai Xuân Hưng 2
2358 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Nguyễn Duy Khanh 6.5
2359 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Hà Nguyên Lãm 6
2360 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Chu Phương Linh 5.75
2361 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Bùi Lê Hà My 1.75
2362 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Nguyễn Minh Ngọc 3.75
2363 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Phạm Hồng Nguyên 7
2364 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Phương Nhi 7
2365 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Phương Nhi 5.75
2366 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Đức Phong 7.75
2367 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Ngô Việt Phúc 6.5
2368 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Thu Phương 7
2369 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Hoàng Minh Sơn 6.25
2370 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Nguyễn Hồng Sơn 6
2371 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Nguyễn Đình Phúc Thành 8
2372 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Hồ Phương Thảo 7
2373 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Đỗ Chiến Thắng 6.75
2374 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Gia Thịnh 4.25
2375 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Nguyễn Thị Thủy Tiên 5.5
2376 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Nguyễn Quỳnh Trang 5
2377 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Linh Trang 3.75
2378 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Đinh Bảo Trân 3.75
2379 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Nguyễn Minh Triết 6
2380 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Việt Trinh 7.25
2381 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Vũ Mạnh Trường 5.75
2382 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Đỗ Anh Tuấn 6
2383 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Phạm Hoàng Việt 4.25
2384 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Đỗ Kỳ Anh 8.25
2385 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Hoàng Anh 8.25
2386 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Hoàng Phan Minh Anh 9.5
2387 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Nguyễn Đức Anh 9.25
2388 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Nguyễn Tùng Anh 7.25
2389 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Phạm Minh Anh 7.5
2390 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Phạm Phương Anh 7.75
2391 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Quỳnh Anh 7.5
2392 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Ngọc Ánh 8.25
2393 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trương Ngọc Ánh 8.5
2394 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Lại Quỳnh Chi 8.75
2395 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Lê Hồng Diên 9
2396 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Nguyễn Quang Duy 9
2397 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Hồng Dương 8
2398 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Phạm Minh Đạt 8
2399 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Tuấn Đạt 8
2400 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Phạm Hải Đăng 8
2401 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Mai Hương Giang 8
2402 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Thu Hà 9.25
2403 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Vũ Ngân Hà 8
2404 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Nguyễn Minh Hằng 8
2405 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Nguyệt Hằng 8.25
2406 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Đặng Trung Hiếu 9.25
2407 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Bùi Đức Huy 10
2408 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Lê Anh Huy 9.75
2409 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Khánh Huyền 6.75
2410 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Vũ Thế Khanh 8.75
2411 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Nguyễn Ngọc Khánh 8.25
2412 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Hoàng Khánh Linh 9.25
2413 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Lê Thị Thu Linh 7.25
2414 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Thị Thu Linh 9.75
2415 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Vương Bảo Linh 7.25
2416 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Vũ Đức Lưu 8
2417 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Vũ Tiến Mạnh 7.75
2418 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Lê Đức Minh 7.5
2419 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Nguyễn Quang Minh 6.75
2420 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Đức Hoàng Minh 6.25
2421 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Nguyễn Trà My 7.25
2422 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Ngụy Lệ Na 9
2423 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Nguyễn Thế Nam 7.25
2424 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Nguyễn Hải Nam 7.5
2425 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Phạm Quang Nghị 7.75
2426 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Bùi Trịnh Hải Phong 9.25
2427 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Lê Hồng Phong 7.25
2428 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Phạm Hồng Phúc 8
2429 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Hoàng Minh Phương 8.25
2430 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Mai Thu Phương 8
2431 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Nguyễn Như Quỳnh 9.5
2432 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Đặng Tùng Sơn 9.25
2433 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Phạm Đức Tài 8
2434 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Phạm Trần Dạ Thảo 8.25
2435 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Nguyễn Ngân Thương 8.75
2436 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Lê Anh Trung 8
2437 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Anh Tú 8
2438 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Phạm Đức Việt 8
2439 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Minh Việt 8
2440 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Nguyên An 7.25
2441 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Ngô Ngọc Quang An 5.5
2442 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Đồng Minh Anh 5.25
2443 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Xuân Phan Anh 8.25
2444 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Kim Anh 7
2445 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Phú Đức Anh 8
2446 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Lưu Bùi Việt Bách 6.75
2447 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Bùi Thanh Bình 9.5
2448 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Hà Kiều Chi 4.25
2449 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Trần Quỳnh Chi 8
2450 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Quốc Công 5
2451 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Phương Dung 6.25
2452 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Đặng Anh Duy 5.25
2453 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Công Duy 9
2454 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Đức Duy 5.5
2455 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Lưu Công Dũng 6.5
2456 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Anh Dũng 7.75
2457 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Lê Minh Đạt 8.75
2458 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Ngô Tiến Đạt 6.75
2459 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Anh Đức 7.5
2460 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Phạm Hoàng Trung Đức 7
2461 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Vũ Anh Đức 5.5
2462 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Đinh Thị Minh Hằng 7.5
2463 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trịnh Thị Minh Hiền 7.75
2464 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Trung Hiếu 7
2465 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Vũ Minh Hiếu 4
2466 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Hà Phương Huyền 5.25
2467 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Hà Tuấn Hưng 7.75
2468 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Tài Bảo Khánh 7.75
2469 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Xuân Khoa 5.5
2470 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Phạm Lê Minh Khôi 2.75
2471 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Hoàng Trần Ngân Khuê 7
2472 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Duy Kiên 5.5
2473 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Phạm Bảo Kim 7.25
2474 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Hoàng Ngọc Linh 7
2475 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Ngọc Linh 6.25
2476 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Phương Linh 6.5
2477 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Mười Lộc 3.75
2478 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Đinh Ngọc Mai 8.25
2479 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Thái Ngọc Như Mai 7.5
2480 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Thị Hiền Mai 7.25
2481 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Bình Minh 5
2482 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Nhật Minh 7.25
2483 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Hà My 6
2484 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Phạm Kiều Nga 7.25
2485 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Hoàng Nguyên 9.25
2486 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Lưu Thị Phương Nhi 4
2487 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Đoàn Mạnh Phong 7
2488 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Đặng Hồng Phúc 6.25
2489 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Bảo Phúc 5
2490 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Minh Phụng 7.5
2491 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Vũ Minh Phước 8.5
2492 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Phương Thảo 7.5
2493 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Hữu Tiến 3.5
2494 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Hoàng Vũ Quang Trung 6
2495 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Bùi Nhật Trường 7.75
2496 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Mai Quang Bảo Việt 8
2497 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Mai Quang Ngọc Việt 7.25
2498 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Quốc Việt 6
2499 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Hà Vy 6.75
2500 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Đinh Minh Anh 6.5
2501 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Đỗ Thế Anh 6.75
2502 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Hoàng Thị Vân Anh 7.5
2503 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Nguyễn Đức Anh 5
2504 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Nguyễn Mai Anh 7.5
2505 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Phạm Nguyễn Hà Anh 7.5
2506 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Thị Quế Anh 7.5
2507 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Vũ Thị Phương Anh 7.75
2508 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Ngọc Ánh 5
2509 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Đoàn Trần Gia Bảo 7.5
2510 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Triệu Gia Bảo 2
2511 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Phạm Minh Châu 3.5
2512 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Quỳnh Chi 6
2513 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Thùy Dung 7.5
2514 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Ngọc Thùy Dương 8
2515 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Vũ Hải Đăng 6.25
2516 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Hương Giang 6.25
2517 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Đỗ Lê Hoàng 7
2518 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Thanh Huyền 4.5
2519 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Nguyễn Trần Gia Hưng 4.5
2520 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Mai Thu Hương 7.25
2521 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Bùi Hà Linh 7.75
2522 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Lê Phương Linh 4.5
2523 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Phạm Nguyễn Bảo Linh 6.25
2524 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Vũ Diệu Linh 6.5
2525 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Phạm Vũ Long 3.5
2526 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Cát Ly 6.25
2527 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Hứa Quỳnh Mai 7.25
2528 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Lưu Ngọc Mai 8
2529 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Phương Mai 5.75
2530 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Vũ Lê Thanh Mai 6.75
2531 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Nguyễn Đức Mạnh 8
2532 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Lương Quang Minh 7
2533 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Nhật Minh 6.25
2534 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Vũ Hải Minh 7.25
2535 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Nguyễn Phương Nga 2.5
2536 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Phan Thị Phương Nga 4.75
2537 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Phạm Minh Ngân 7.5
2538 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Đặng Trần Thảo Nguyên 8
2539 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Đặng Yến Nhi 1.75
2540 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Châu Phương Nhi 7
2541 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Thị Thảo Nhung 7.25
2542 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Nguyễn Mai Phương 6.25
2543 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Nguyễn Tài Quân 4.5
2544 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Đàm Tú Quyên 5.5
2545 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Phạm Nhật Anh Thư 8
2546 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Đỗ Minh Trang 8
2547 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Lê Minh Trang 7.5
2548 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Phùng Thảo Trang 8.5
2549 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Thị Minh Trang 5
2550 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Vũ Ngọc Minh Trang 7.25
2551 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Hoàng Tùng 7.5
2552 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Nguyễn Minh Tú 4.5
2553 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Đỗ Châu Uyên 6
2554 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Tú Uyên 7
2555 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Cao Đặng Kỳ Vân 9
2556 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Đoàn Thảo Vân 6.5
2557 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Ngô Thị Khánh Vân 9.25
2558 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Bùi Hoàng Quỳnh Anh 6
2559 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Hoàng Tuấn Anh 3.25
2560 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Nguyễn Hải Anh 4.25
2561 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Nguyễn Vân Anh 7.25
2562 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Hoàng Quế Chi 4.5
2563 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Phạm Khánh Chi 7
2564 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Khánh Chi 7.25
2565 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Phùng Minh Chiến 8
2566 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Nguyễn Mỹ Duyên 2.5
2567 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Nguyễn Thị Thu Hằng 3.75
2568 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Phạm Thu Hiền 3.75
2569 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Đỗ Đức Hiệp 4.75
2570 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Nguyễn Thị Hoa 1.5
2571 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Duy Hoàng 7.75
2572 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Nguyễn Phương Khanh 4.25
2573 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Nguyễn Minh Khánh 8
2574 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Nguyễn Trung Kiên 3
2575 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Dương Thanh Lâm 8
2576 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Hoàng Khánh Linh 2
2577 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Phan Vũ Nhật Linh 8
2578 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Diệu Linh 4.5
2579 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Nguyễn Thành Long 5.5
2580 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Thị Cẩm Ly 6.5
2581 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Thị Thanh Mai 7.25
2582 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Nguyễn Vũ Quang Minh 4.5
2583 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Quế Minh 3.25
2584 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Đức Nghĩa 0.75
2585 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Vũ Khánh Ngọc
2586 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Vũ Lương Bảo Ngọc 7.75
2587 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Nguyễn Thảo Nguyên 1.5
2588 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Bảo Nhi 1.75
2589 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Phương Nhi 8
2590 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Vũ Yến Nhi 8.75
2591 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Lê Duy Thái 2.25
2592 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Đào Thanh Thảo 6.25
2593 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Phương Thảo 6
2594 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Kiều An Thùy 6.75
2595 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Đặng Thu Thủy 6
2596 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Phạm Thọ Toàn 5
2597 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Đặng Ngọc Minh Trang 3
2598 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Đoàn Thu Trang 7.5
2599 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Đỗ Hạnh Trang 6
2600 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Vũ Lương Thiên Trang 5.5
2601 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Thị Ngọc Trâm 7
2602 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Hồ Anh Tuấn 2.25
2603 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Nguyễn Duy Tuấn 7.5
2604 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Thị Hải Vân 5
2605 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Phạm Trần Lê Vũ 4.5
2606 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Thảo Vy 5.25
2607 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Vũ Thảo Vy 5
2608 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Hải Yến 4.75
2609 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Đỗ Khánh An 6.75
2610 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Bùi Hồng Anh 3.25
2611 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Bùi Minh Anh 2.75
2612 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Đào Trần Vân Anh 6.75
2613 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Nguyễn Minh Anh 5.75
2614 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Nguyễn Thảo Anh 5
2615 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Trần Ngọc Anh 3
2616 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Trần Phương Anh 5.75
2617 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Trần Thùy Anh 5
2618 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Vũ Mạnh Tiến Anh 9
2619 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Vũ Thị Ngọc Anh 7.25
2620 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Trần Khánh Chúc 1.25
2621 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Bùi Kỳ Duyên 7.25
2622 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Nguyễn Ngọc Dương 3
2623 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Trần Trung Đức 7.75
2624 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Phạm Thế Hiển 5
2625 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Vũ Huy Hoàng 6.75
2626 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Phạm Ngọc Huy 1.5
2627 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Trần Nguyễn Hoàng Huy 4.75
2628 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Ngô Gia Hưng 5.75
2629 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Phạm Khánh Hưng 5.5
2630 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Nguyễn Tài Anh Kiệt 7.5
2631 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Đặng Bảo Linh 6.75
2632 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Hà Phương Linh 6.25
2633 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Vũ Nguyễn Khánh Linh 5.25
2634 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Lê Thị Xuân Mai 7.75
2635 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Trần Thanh Mai 6.25
2636 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Trần Nhật Minh 7
2637 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Vũ Hà My 6.5
2638 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Đinh Bảo Ngọc 6.5
2639 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Hồ Phương Bảo Ngọc 3.5
2640 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Phạm Hùng Nguyên 2
2641 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Bùi Thảo Nhi 8.25
2642 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Đinh Thị Thảo Nhi 7
2643 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Trần Phương Nhi 5.75
2644 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Bùi Tiến Phát 6.75
2645 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Nguyễn Ngọc Minh Phương 3.5
2646 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Phùng Phương Thảo 4.25
2647 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Nguyễn Huy Trường Thịnh 7.75
2648 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Nguyễn Phúc Thịnh 6
2649 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Đỗ Anh Thư 5.5
2650 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Lã Quỳnh Trang 8
2651 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Nguyễn Yến Trang 6.75
2652 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 4.75
2653 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Hoàng Thái Tuấn 7.5
2654 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Trần Minh Tuấn 7.25
2655 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Nguyễn Đức Tùng 7
2656 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Lê Khánh Uyên 6.25
2657 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Nguyễn Quỳnh Vy 1.75
2658 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Trần Yến Vy 9
2659 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Vũ Trần Phương Linh 6.25
2660 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Phạm Phương Anh 5.00
2661 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Trần Hạ Hải Anh 7.00
2662 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Trần Quỳnh Anh 5.75
2663 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Nguyễn Mạnh Cường 4.25
2664 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Trần Văn Dũng 5.50
2665 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Trần Tiến Đạt 7.50
2666 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Phạm Thu Giang 6.25
2667 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Nguyễn Thanh Hiền 7.25
2668 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Trần Bá Minh Hiếu 6.50
2669 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Bùi Thị Mai Hoa 6.75
2670 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Phạm Quang Huy 5.00
2671 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Trần Quốc Huy 4.00
2672 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Trần Văn Huy 5.00
2673 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Phạm Trọng Hùng 6.75
2674 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Nguyễn Tuyết Lan 5.25
2675 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Bùi Hương Ly 7.25
2676 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Phạm Ngọc Minh 8.00
2677 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Phạm Quang Minh 8.50
2678 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Nguyễn Thế Tài 5.50
2679 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Trần Công Tâm 6.00
2680 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Phạm Anh Thư 7.50
2681 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Dương Thu Trang 4.50
2682 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Trần Ánh Tuyết 6.50
2683 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Nguyễn Sinh Tùng 8.00
2684 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Bùi Thảo Vy 7.75
2685 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Trần Hải Yến 5.50
2686 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Phạm Phương Anh 6.25
2687 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Vũ Tuấn Anh 6.50
2688 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Vũ Tuấn Anh 8.00
2689 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Phạm Hữu Bách 5.50
2690 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Lưu Gia Bảo 6.00
2691 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Bùi Duy Dũng 3.75
2692 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Trần Văn Đức 7.75
2693 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Trần Thị Thu Hồng 6.50
2694 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Bùi Quang Huy 6.00
2695 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Phạm Khánh Hưng 4.75
2696 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Trần Đức Khánh 3.75
2697 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Vũ Minh Kỳ 3.50
2698 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Bùi Thị Phương Linh 6.75
2699 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Lê Phương Linh 6.50
2700 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Phạm Thị Ngọc Linh 7.50
2701 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Phạm Thị Hồng Loan 7.50
2702 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Nguyễn Quang Minh 5.50
2703 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Phạm Thị Vân Nhi 6.00
2704 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Trần Phương Oanh 6.50
2705 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Trần Văn Phước 5.00
2706 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Trần Thị Phương Thảo 5.25
2707 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Trần Thị Thu Trang 7.25
2708 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Trần Thu Trang 7.50
2709 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Trần Thu Trang 8.00
2710 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Bùi Đức Vinh 7.50
2711 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Nguyễn Hà Duy Anh 7.75
2712 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Đức Anh 8.5
2713 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Minh Anh 5.75
2714 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Phạm Ngọc Anh 6
2715 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Đỗ Thị Phương Anh 8.75
2716 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Thị Phương Anh 7.75
2717 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Bùi Tiến Anh 6
2718 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Nguyễn Tuyết Anh 3.5
2719 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Vân Anh 6.25
2720 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Minh Ánh 6.5
2721 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Đào Gia Bảo 6
2722 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Mai Quỳnh Chi 6.5
2723 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Nguyễn Đình Cường 2.5
2724 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Nguyễn Quốc Minh Dũng 6.75
2725 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Dương Bá Đăng 7.5
2726 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Nguyễn Quang Đức 6.75
2727 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Nguyễn Trung Đức 6.75
2728 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Mạnh Hà 9
2729 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Hứa Đức Hiếu 7.5
2730 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Lã Mạnh Hùng 3.75
2731 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Duy Quang Huy 3
2732 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Đặng Tuấn Hưng 6.75
2733 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Nguyễn Chí Khang 6.25
2734 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Đỗ Trung Kiên 5
2735 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Quang Hoàng Lĩnh 5
2736 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Ngọc Long 6
2737 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Hoàng Mai 8.75
2738 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Thị Thu Nga 7.75
2739 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Nguyễn Vũ Bảo Nguyên 8.5
2740 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Vũ Thế Phong 7
2741 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Bùi Ngọc Phúc 3.25
2742 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Đinh Hà Phương 3.75
2743 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Vũ Minh Phương 6.5
2744 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Nguyễn Anh Quân 9
2745 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Phạm Thị Lệ Quyên 5.75
2746 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Thanh Sơn 8.25
2747 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Diệu Tâm 8.5
2748 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Vũ Tuệ Tâm 8
2749 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Nguyễn Phương Thảo 3.25
2750 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Ngô Ngọc An Thư 8.75
2751 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Đỗ Thị Minh Thư 8.25
2752 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Khánh Toàn 6.5
2753 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Vũ Thiên Trang 6.5
2754 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Thu Trang 6
2755 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Đình Tuấn 6.5
2756 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Hoàng Phúc Vinh 7
2757 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Vũ Hoàng Khánh Vy 8.75
2758 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Thảo Vy 8
2759 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Lê Thị Hải Yến 7.5
2760 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Đỗ Ngọc Anh 7.5
2761 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Nguyễn Thị Phương Anh 3
2762 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Lê Tuấn Anh 7.25
2763 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Nguyễn Ngọc Ánh 8
2764 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Phạm Nhật Ánh 8
2765 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Vũ Nam Bình 5
2766 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Trần Việt Chung 3
2767 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Nguyễn Mạnh Cường 5.75
2768 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Ngô Ngọc Diệp 7
2769 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Phạm Anh Dũng 8.75
2770 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Nguyễn Nhật Dũng 7.5
2771 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Lưu Hoàng Thái Dương 5
2772 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Nguyễn Linh Đan 5
2773 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Phan Thành Đạt 6.25
2774 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Nguyễn Văn Đạt 7.75
2775 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Nguyễn Quốc Hải Đăng 7.75
2776 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Đặng Tiến Đông 5
2777 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Nguyễn Minh Đức 6.75
2778 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Bùi Trung Đức 8
2779 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Mai Thu Hà 7
2780 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Đặng Thu Hiền 7.5
2781 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Vũ Đình Hiển 8
2782 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Trịnh Đình Hiếu 5.25
2783 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Trần Anh Hoàng 7.75
2784 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Đoàn Quang Huy 7.25
2785 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Trần Thị Huyền 6.25
2786 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Mai Thu Huyền 7.25
2787 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Ngô Trần Trung Kiên 5.25
2788 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Trần Tạ Khánh Ly 4
2789 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Trần Đại Minh 6.5
2790 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Vũ Nhật Minh 3.5
2791 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Vũ Đình Nam 5
2792 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Vũ Bảo Ngọc 8
2793 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Trần Đức Nguyên 5
2794 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Nguyễn Kim Oanh 8
2795 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Đỗ Bảo Phúc 3.5
2796 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Trần Hà Phương 2.75
2797 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Trần Mai Phương 7
2798 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Nguyễn Nhật Quang 8.3
2799 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Trần Thị Như Quỳnh 6.5
2800 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Phạm Quang Thanh 6.25
2801 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 La Khải Thành 9
2802 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Trần Công Thuận 6.75
2803 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Hà Quỳnh Trang 8
2804 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Nguyễn Thùy Trang 7.75
2805 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Nguyễn Hiền Trâm 8.75
2806 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Vũ Thùy Trâm 8.5
2807 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Trần Lê Nhật Trúc 3.5
2808 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Trần Công Quang Tùng 5
2809 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Tạ Thị Huyền Vy 7
2810 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Lê Chiều Xuân 8
2811 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Vũ Ngọc Bảo Anh 0.5
2812 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Lê Gia Anh 1.5
2813 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Trần Hải Anh 4
2814 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Trần Phương Anh 1.25
2815 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Nguyễn Việt Anh 5
2816 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Phạm Ngọc Bích 2.75
2817 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Vũ Lê Duy 4.25
2818 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Lê Ngọc Thành Đạt 3.5
2819 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Nguyễn Anh Đức 7.5
2820 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Phạm Đức Hải 5
2821 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Đinh Quang Huy 3.5
2822 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Lê Quang Huy 6
2823 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Phạm Trọng Huy 7.75
2824 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Trần Đức Hưng 3.25
2825 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Vũ Hoàng Ngọc Khánh 2.25
2826 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Nguyễn Hoàng Kim 6
2827 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Đinh Hoàng Linh 5
2828 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Ngô Khánh Linh 3.5
2829 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Trần Mạnh Linh 0.75
2830 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Đặng Phương Linh 5
2831 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Dương Thùy Linh 5
2832 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Phạm Trần Diệu Linh 7
2833 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Nguyễn Tuyết Mai 2.5
2834 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Phan Đức Minh 4.25
2835 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Trần Hoàng Minh 3.25
2836 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Mai Hà My 5.25
2837 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Trần Thu Thảo My 2.75
2838 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Trịnh Lê Thế Nguyên 2.5
2839 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Hoàng Lan Nhi 5.5
2840 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 3.25
2841 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Phạm Hồng Nhung 6.75
2842 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Trần Thị Hồng Nhung 6.5
2843 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Trần Trọng Phát 2
2844 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Vũ Gia Phúc 2.5
2845 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Đỗ Hồng Phúc 2.25
2846 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Phạm Văn Quân 7.5
2847 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Hồ Sỹ Thái Sơn 7.25
2848 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Lưu Phương Thảo 3
2849 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Nguyễn Phương Thảo 3
2850 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Trần Thị Thu Thủy 5.75
2851 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Trần Minh Tiến 6
2852 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Nguyễn Thị Thu Trang 7.5
2853 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Trần Đình Tùng 6
2854 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Trần Tú Uyên 2.75
2855 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Nguyễn Hoàng Vũ 1.25
2856 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Vũ Hà Vy 2
2857 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Đoàn Mỹ Vy 5
2858 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Nguyễn Thảo Vy 1.75
2859 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Trần Hải Anh 0.5
2860 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Đào Thị Ngọc Anh 5.75
2861 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Phạm Quỳnh Anh 4.25
2862 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Trần Quỳnh Anh 6
2863 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Nguyễn Thùy Anh 0
2864 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Đặng Tuấn Anh 1.25
2865 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Đỗ Trần Gia Bảo 0.5
2866 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Trương Viết Gia Bảo 0.5
2867 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Vũ Thanh Bình 0.5
2868 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Nguyễn Anh Duy 0.5
2869 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Nguyễn Thế Đạt 4.5
2870 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Hà Hải Đăng 3.75
2871 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Vũ Hồng Hạnh 3.25
2872 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Phạm Ngọc Hân 5.5
2873 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Nguyễn Minh Hiếu 1.5
2874 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Vũ Minh Hiếu 5.5
2875 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Hà Bùi Quang Huy 1.5
2876 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Trần Đức Huy 2.25
2877 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Trịnh Minh Huy 1.75
2878 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Trần Tiến Huy 4.25
2879 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Vũ Ngọc Huyền 1.5
2880 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Lê Thanh Huyền 0.5
2881 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Chu Minh Khôi 2.5
2882 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Nguyễn Ngọc Lân 3.75
2883 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Mai Đức Mạnh 1.5
2884 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Bùi Nhật Minh 2.5
2885 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Trần Nhật Minh 5.25
2886 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Trần Hồng Ngọc 6.5
2887 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Hoàng Thị Ánh Ngọc 5
2888 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Đỗ Trọng Nhân 2.5
2889 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Nguyễn Minh Nhật 2.5
2890 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Phạm Khánh Nhi 3
2891 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Trần Hoàng Phi 2.5
2892 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Dương Tuấn Phong 2.25
2893 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Vũ Hoàng Hồng Phúc 3
2894 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Đoàn Anh Quân 4.25
2895 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Đỗ Văn Sơn 4
2896 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Phạm Minh Tài 1
2897 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Phạm Đức Tiến 1.25
2898 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Vũ Huyền Vy 2.5
2899 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Nguyễn Văn An 0.75
2900 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Đức Anh 6.25
2901 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Đức Anh 5.75
2902 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 2.25
2903 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Nho Quốc Bảo 4.25
2904 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Đỗ Huyền Diệu 7.25
2905 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Nguyễn Xuân Dũng 1.5
2906 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Khang Duy 1.5
2907 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Nguyễn Thị Ánh Dương 4.25
2908 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Phạm Tiến Đạt 1.75
2909 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Nguyễn Vũ Anh Đức 3.25
2910 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Thu Hằng 4.25
2911 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Công Hoàng 1
2912 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Gia Huy 2
2913 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Võ Quỳnh Hương 1.75
2914 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Đỗ Quang Khánh 3.25
2915 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trịnh Bá Đăng Khôi 6.5
2916 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Trung Kiên 5
2917 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Khánh Linh 4.25
2918 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Nguyễn Thị Thùy Linh 4.25
2919 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Nguyễn Hải Long 6
2920 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Mai Viết Lộc 2.75
2921 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Đỗ Đức Minh 7
2922 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Đặng Thúy Nga 1.75
2923 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Nguyễn Đức Ngọc 4.25
2924 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Đỗ Minh Nhật 2.5
2925 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Trung Nhật 3
2926 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Nguyễn Tấn Phát 3.75
2927 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Nguyễn Trần Tuấn Phong 3.25
2928 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Minh Phú 0.25
2929 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Đan Phượng 1
2930 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Bùi Nhật Quang 1.75
2931 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Hồ Phúc Thành 2
2932 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Mai Thảo 4
2933 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Thanh Thảo 1.75
2934 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Nguyễn Đình Thắng 4.5
2935 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Quốc Thịnh 0.5
2936 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Nguyễn Lan Anh 1
2937 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Trần Minh Anh 1.25
2938 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Đỗ Tuấn Anh 2
2939 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Lê Phạm Tuấn Anh 2.75
2940 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Trương Văn Anh 4.5
2941 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Vũ Việt Anh 1.25
2942 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Trần Thị Ngọc Ánh 1.75
2943 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Trần Minh Châu 2.5
2944 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Đỗ Trần Minh Chiến 2
2945 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Trần Hữu Công 1.5
2946 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Trần Quốc Cường 1.5
2947 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Nguyễn Đức Duy 0.25
2948 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Trần Nghiên Đình 3
2949 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Trần Ngọc Đức 4.5
2950 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Đỗ Minh Hoàn 1.25
2951 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Đặng Tấn Hùng 4.5
2952 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Tán Kim Gia Huy 2
2953 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Bạch Ngọc Huyền 3
2954 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Đinh Quang Hưng 0
2955 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Đỗ Tuấn Kiệt 2.5
2956 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Nguyễn Ngọc Long 3.75
2957 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Hoàng Khánh Ly 2.75
2958 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Nguyễn Hùng Mạnh 5.25
2959 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Vũ Hà My 0.75
2960 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Hà Thảo My 1.5
2961 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Đặng Sĩ Nguyên 3
2962 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Trần Phương Nhi 2.75
2963 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Trần Tấn Phát 4.25
2964 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Lê Anh Quang 0.75
2965 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Phạm Thanh Thủy 1.5
2966 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Nguyễn Phương Thư 1.25
2967 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Vũ Thùy Trang 2
2968 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Bùi Đức Trọng 2
2969 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Vũ Anh Tuấn 3.75
2970 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Nguyễn Khánh Vy 1.25
2971 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Lưu Hải Yến 3.75
2972 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Vũ Tuấn An 6
2973 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Mai Trần Tú Anh 7.25
2974 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Bảo Anh 7.75
2975 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Lâm Anh 7.25
2976 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Tuấn Anh 7.5
2977 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Đỗ Tú Anh 6.5
2978 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Phạm Thế Anh 4
2979 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Trần Thị Ngọc Anh 5.5
2980 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Trương Phương Anh 5.75
2981 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Nguyễn Bùi Hoàng Anh 2
2982 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Trần Hoàng Kỳ Anh 3.25
2983 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Trần Tuấn Anh 5.25
2984 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Trình Tuấn Anh 3.25
2985 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Vũ Hoài Phương Anh 7.5
2986 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Đỗ Đức Anh 5.75
2987 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Lương Phạm Ngọc Anh 6
2988 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Nguyễn Vũ Tuấn Anh 6.75
2989 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Thành Duy Anh 6.5
2990 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Trần Duy Anh 6.25
2991 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Trần Ngọc Anh 5.5
2992 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Trần Trọng Bách 5.25
2993 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 7.75
2994 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Phạm Thị Mai Chi 7
2995 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Tạ Thành Chung 6
2996 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Vũ Trần Quang Anh 5.5
2997 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Trần Xuân Bách 5.75
2998 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Trần Văn Bình 7.25
2999 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Nguyễn Xuân Cường 5
3000 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Vũ Ngọc Linh Chi 7.75
3001 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Đức Chính 7.75
3002 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Mai Ngọc Chuẩn 3.75
3003 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Lê Thị Thanh Chúc 7
3004 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Vũ Thanh Dung 7
3005 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Việt Dũng 7.5
3006 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Trần Đức Dũng 7.75
3007 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Nguyễn Văn Dũng 7.75
3008 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Nguyễn Thế Duy 7.5
3009 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Trần Công Duy 6.75
3010 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Đinh Nhật Duy 5.5
3011 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Trần Đức Duy 1.5
3012 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Đỗ Thị Duyên 7
3013 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Phạm Minh Dương 7
3014 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Nguyễn Tuấn Dương 7.25
3015 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Trần Minh Đại 7.75
3016 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Phạm Văn Đạt 7.75
3017 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Hoàng Quang Đạt 7
3018 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Trần Anh Đức 5
3019 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Vũ Hoàng Đức 6.25
3020 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Đỗ Trần Mạnh Dũng 3.5
3021 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Nguyễn Hữu Duy 5
3022 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Trần Thành Đạt 8
3023 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Nguyễn Mạnh Đạt 4.25
3024 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Đỗ Tất Đạt 5
3025 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Phạm Ngọc Hải Đăng 7.75
3026 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Phạm Danh Định 7
3027 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Hoàng Minh Đức 7.75
3028 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Mai Anh Đức 8
3029 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Tô Minh Đức 5.5
3030 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Đỗ Anh Đức 6
3031 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Mai Anh Đức 2.5
3032 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Nguyễn Minh Đức 5
3033 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Trần Anh Đức 5.75
3034 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Trần Minh Đức 6
3035 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Nguyễn Hương Giang 8
3036 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Phạm Hương Giang 7
3037 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Phạm Thanh Hà 6.75
3038 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Đặng Hoàng Hải 5
3039 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Bùi Thị Thu Hiền 7.75
3040 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Trần Thanh Hiền 5.25
3041 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Trần Thu Hiền 7
3042 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Trần Sỹ Huynh 8.25
3043 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Vũ Thị Ngọc Mai 6.5
3044 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Trần Thanh Hải 6.25
3045 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Trần Đức Hiền 7
3046 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Mai Trung Hiếu 6.75
3047 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Nguyễn Tuấn Hoàng 5.5
3048 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Phạm Thế Hợp 6.75
3049 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Việt Hùng 7.25
3050 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Đỗ Trọng Hùng 6.75
3051 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Dương Quang Huy 6.75
3052 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Trần Thanh Huyền 6.5
3053 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Nguyễn Tuấn Hưng 2
3054 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Hà Hoài Hương 7.75
3055 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Lan Hương 7.25
3056 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Phạm Ngọc Lan Hương 7
3057 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Vũ Thị Hoài Hương 8
3058 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Nguyễn Trọng Bảo Khanh 5.5
3059 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Trần Kim Khánh 6.75
3060 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Đinh Thị Phương Lan 5
3061 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Đặng Thị Khánh Linh 7
3062 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 7
3063 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Phạm Ngọc Yến Linh 6
3064 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Nguyễn Phương Linh 5
3065 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Hồ Hoàng Tuấn Linh 5.5
3066 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Nguyễn Minh Long 2.5
3067 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Phạm Nhật Mai 7
3068 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Bạch Trần Khánh Duy 3.5
3069 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Nguyễn Trung Kiên 4
3070 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Trần Chí Kiên 7.25
3071 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Vương Gia Linh 7.75
3072 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Trần Khánh Linh 8.25
3073 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Trần Khánh Linh 8.5
3074 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Nguyễn Phương Linh 5.75
3075 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Đinh Phương Linh 5.25
3076 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Mai Phương Linh 6.75
3077 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Trần Khánh Linh 6.5
3078 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Trần Phương Linh 5
3079 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Hoàng Thùy Ly 7.75
3080 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Quang Mạnh 6.75
3081 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Hoàng Cao Minh 6.25
3082 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Lã Đức Minh 6.25
3083 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Nguyễn Trà My 6.75
3084 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Hồ Sỹ Đức Nam 5.5
3085 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Trần Yến Nhi 2.75
3086 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Trần Nguyễn Hoàng Oanh 7.75
3087 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Hoàng Phát 6.75
3088 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Nguyễn Trọng Phú 5
3089 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Vũ Như Phương 8.25
3090 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Phạm Trần Minh Phương 6.75
3091 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Trần Anh Quân 5.75
3092 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Nguyễn Thành Long 5
3093 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Nguyễn Duy Mạnh 6.75
3094 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Trương Quang Minh 5
3095 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Đặng Hiếu Ngân 6.5
3096 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Vũ Thuận Nhi 5
3097 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Phạm Minh Phúc 5
3098 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Bùi Hồng Phúc 6
3099 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Trần Thu Phương 7.25
3100 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Nguyễn Đăng Quang 5.75
3101 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Trần Mai Quyên 7
3102 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Trần Như Quyết 5
3103 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Thị Kim Quý 7.75
3104 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Trần Nam Sơn 5
3105 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Trương Thái Sơn 5
3106 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Trần Phúc Tài 7
3107 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Đàm Phú Thái 5.25
3108 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Hoàng Phúc Thành 6.75
3109 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Lê Công Thành 5.25
3110 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Thanh Thảo 7.75
3111 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Đoàn Minh Thủy 6.75
3112 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Lương Anh Thư 7.25
3113 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Phạm Hà Minh Thương 7
3114 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Đoàn Thu Trang 7
3115 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Đỗ Bảo Nguyên Vũ 6.5
3116 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Đào Anh Quân 5
3117 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Bùi Như Quỳnh 5.25
3118 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Nguyễn Đình Tài 3.75
3119 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Đặng Công Tiến 6.75
3120 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Quốc Tuấn 7.5
3121 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Trần Lê Anh Tuấn 8
3122 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Nguyễn Thanh Thảo 5.25
3123 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Nguyễn Đức Thiện 5
3124 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Nguyễn Đình Thường 3.5
3125 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Quỳnh Trang 7.75
3126 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Thị Huyền Trang 8
3127 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Phạm Kiều Trang 7.5
3128 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Phạm Thùy Trang 7.5
3129 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Phạm Tài Bảo Trung 5.5
3130 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Phương Uyên 8.5
3131 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Trần Thanh Vân 7.5
3132 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Hoàng Thảo Vi 8
3133 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Phạm Khương Anh Vũ 5.75
3134 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Trần Anh Vũ 5
3135 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 7.75
3136 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Thảo Vy 8.25
3137 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Lại Tường Vy 6.75
3138 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Vũ Hà Vy 6.75
3139 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Trần Nguyễn Hoàng Yến 7.75
3140 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Ngô Hải Yến 5.25
3141 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Phạm Gia Khánh 5
3142 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Nguyễn Tuấn Anh 2
3143 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Phạm Vũ Đức Anh 3
3144 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Vũ Gia Bảo 0.5
3145 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Đỗ Thùy Dung 3.5
3146 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Nguyễn Kỳ Duyên 0.5
3147 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Nguyễn Anh Dũng 1.25
3148 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Lê Anh Độ 1
3149 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Đinh Thị Thu Hiền 7.5
3150 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Hoàng Trung Hiếu 1
3151 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Trần Trọng Huy 2.25
3152 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Nguyễn Thị Thanh Hương 5.5
3153 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Trần Khánh Ly 7.5
3154 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Nguyễn Thu Minh 4.25
3155 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Trần Ánh Ngần 2
3156 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Phạm Đăng Nguyên 1.75
3157 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Đinh Thúy Nhi 1
3158 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Trần Ngọc Quỳnh Nhi 2.75
3159 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Nguyễn Anh Phương 1.25
3160 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Lã Minh Quân 6.75
3161 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Trần Hoàng Quân 1
3162 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Vũ Văn Tài 7
3163 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Nguyễn Chiến Thắng 2
3164 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Hoàng Gia Thịnh 7.25
3165 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Nguyễn Vũ Hữu Tín 1.5
3166 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Nguyễn Đức Trung 3.75
3167 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Cao Duy Tùng 7.25
3168 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Nguyễn Huy Vũ 4.5
3169 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Phạm Hải Yến 2.75
3170 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Hoàng Đức Anh 6.75
3171 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Ngô Xuân Bách 2
3172 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Trần Hoàn Bách 1
3173 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Bùi Văn Dũng 4
3174 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Trần Ánh Dương 3.5
3175 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Bùi Huy Hoàng 7
3176 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Phạm Thúy Hồng 4.75
3177 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Phạm Quang Huy 1.75
3178 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Đoàn Gia Linh 3.25
3179 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Nguyễn Phương Linh 2
3180 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Đồng Quang Mạnh 2.25
3181 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Trần Tiến Mạnh 6.5
3182 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Vũ Nguyễn Thảo Nguyên 6.5
3183 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Trần Cao Yến Nhi 5
3184 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Cù Duy Phong 5.75
3185 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Trần Gia Phong 2.5
3186 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Lại Nguyễn Bảo Quân 4
3187 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Trần Tuấn Thành 5
3188 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Vũ Thị Linh Thư 3.25
3189 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Nguyễn Văn Toàn 5.5
3190 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Đỗ Thu Trang 0.5
3191 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Hoàng Phương Trang 1.75
3192 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Hoàng Thị Huyền Trang 0.75
3193 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Đỗ Anh Tú 1.25
3194 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Lưu Minh Vũ 2
3195 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Phạm Việt Anh 7
3196 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Tạ Phương Anh 6.75
3197 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Trần Minh Anh 6.5
3198 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Trương Diệu Anh 7.25
3199 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Nguyễn Tuấn Bách 6.5
3200 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Đỗ Minh Châu 7.5
3201 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Đào Đức Duy 7.25
3202 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Phạm Hồng Đăng 8.75
3203 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Trần Hải Đăng 5.75
3204 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Zemek Filip 7
3205 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Trần Ngọc Hà 4
3206 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Phạm Thu Hoài 3.5
3207 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Lê Khánh Hòa 2.5
3208 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Nguyễn Gia Huy 7
3209 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Ngô Hoàng Phương Linh 7.5
3210 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Nguyễn Quang Minh 7.5
3211 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Trần Trang My 7.75
3212 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Doãn Lê Nguyên 6.75
3213 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Nguyễn Thiện Nhân 7.75
3214 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Hà Yến Nhi 7.5
3215 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Ngô Thị Kiều Oanh 5.5
3216 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Phạm Kim Oanh 7.5
3217 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Dương Thị Thu Phương 6.25
3218 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Nguyễn Minh Phương 8
3219 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Phạm Quốc Quân 7.25
3220 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Trần Thị Diễm Quỳnh 8
3221 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Phạm Nguyên Thảo 7.75
3222 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Ngô Đức Thịnh 8
3223 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Trần Thị Thủy Tiên 4.25
3224 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Phạm Thị Thùy Trang 8
3225 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Nguyễn Hương Trà 7.5
3226 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Mai Quốc Tuấn 5
3227 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Vũ Văn Tuấn 8
3228 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Phạm Ngọc Tú 6.5
3229 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Nguyễn Thùy Vy 8
3230 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Trần Hà Vy 6.25
3231 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Hà Quỳnh Anh 9.00
3232 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 7.50
3233 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Trần Trọng Anh 5.00
3234 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Phạm Thế Anh 7.25
3235 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Vũ Thị Việt Anh 6.00
3236 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Huỳnh Thị Ngọc Ánh 6.75
3237 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Vũ Thị Ngân Giang 6.00
3238 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Đào Ngọc Thu Hiền 7.50
3239 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Phùng Mạnh Hùng 5.75
3240 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Vũ Lan Hương 6.50
3241 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Nguyễn Quang Huy 4.50
3242 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Phạm Quang Huy 2.50
3243 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Nguyễn Thị Hương Lan 7.50
3244 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Phùng Khánh Linh 2.00
3245 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Lê Thảo Linh 4.50
3246 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Nguyễn Hoàng Thùy Linh 6.50
3247 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Trần Đình Lộc 9.25
3248 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Nguyễn Thị Mây 7.75
3249 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Nguyễn Lê Quang Minh 7.00
3250 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Nguyễn Trà My 5.50
3251 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Hoàng Khánh Ngọc 6.25
3252 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Phạm Hồng Ngọc 6.75
3253 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Phan Thị Hồng Nhung 5.25
3254 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Đỗ Thu Phương 7.75
3255 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Nguyễn Lê Hưng Thịnh 7.75
3256 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Hoàng Phương Thu 7.50
3257 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Ngô Minh Thư 8.50
3258 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Nguyễn Đức Tiệm 6.75
3259 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Nguyễn Hồng Trang 7.50
3260 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Trần Quỳnh Trang 7.75
3261 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Phạm Thành Trung 6.75
3262 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Lê Phương Uyên 7.25
3263 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Trần Quốc Việt 4.75
3264 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Hoàng Minh Vũ 6.75
3265 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Chu Nguyễn Bảo Vy 5.50
3266 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Nguyễn Vũ Thảo Vy 3.50
3267 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Nguyễn Hà Như Ý 7.25
3268 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Đỗ Phương Anh 6.25
3269 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Phạm Quang Anh 6.25
3270 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Đinh Linh Chi 7.50
3271 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Hoàng Linh Chi 5.75
3272 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Phạm Linh Chi 8.00
3273 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Vũ Nguyên Đạt 1.75
3274 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Phạm Đăng Duy 7.00
3275 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Trần Tuấn Hải 3.50
3276 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Lê Gia Hân 5.25
3277 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Vũ Lương Ngọc Hân 4.75
3278 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Trần Ngọc Hùng 2.50
3279 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Trần Lê Hưng 4.00
3280 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Vũ Trọng Khang 6.50
3281 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Nguyễn Vũ Duy Khánh 5.50
3282 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Hoàng Tuấn Lâm 7.00
3283 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Đỗ Thị Phương Linh 7.25
3284 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Đỗ Thùy Linh 7.00
3285 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Nguyễn Thùy Linh 7.00
3286 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Đào Tuyết Mai 7.75
3287 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Phạm Thị Hồng Ngọc 6.50
3288 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Nguyễn Thị Khánh Nhi 5.50
3289 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Vũ Đình Minh Quân 6.50
3290 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Nguyễn Như Quỳnh 7.25
3291 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Nguyễn Đường Sơn 5.25
3292 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Trần Thanh Sơn 6.25
3293 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Hà Bích Thảo 7.75
3294 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Nguyễn Thị Phương Thảo 7.25
3295 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Vũ Thu Thảo 7.25
3296 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Vũ Anh Thư 9.00
3297 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Phạm Nguyễn Thùy Trang 6.25
3298 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Đặng Minh Trang 5.75
3299 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Nguyễn Trang Vân 5.75
3300 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Nguyễn Văn Võ 7.00
3301 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Trần Đức Huy 4.75
3302 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Nguyễn Hoàng Duy Anh 4.25
3303 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Hoàng Vũ Duy Anh 6.25
3304 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Đào Phương Anh 6.00
3305 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Trần Thị Minh Anh 5.50
3306 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Trần Quỳnh Anh 6.00
3307 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Trần Tuấn Anh 5.00
3308 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Nguyễn Đức Duy 5.25
3309 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Trần Thành Đạt 1.25
3310 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Nguyễn Nhật Hạ 2.50
3311 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Trần Đắc Hải 1.75
3312 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Trần Thị Thu Hiền 3.25
3313 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Đặng Trung Hiếu 4.25
3314 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Nguyễn Tuấn Hưng 3.75
3315 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Nguyễn Thị Thu Hương 6.25
3316 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Nguyễn Phạm Đăng Khoa 3.00
3317 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Nguyễn Duy Lâm 2.50
3318 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Bùi Phương Linh 5.75
3319 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Hoàng Phương Linh 5.75
3320 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Nguyễn Quang Linh 3.50
3321 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Trần Đức Minh 6.25
3322 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Trần Hà Phương 3.25
3323 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Nguyễn Hà Phương 1.25
3324 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Đặng Phúc Thành 4.75
3325 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Trần Phương Thảo 6.50
3326 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Nguyễn Thị Thanh Thu 3.25
3327 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Trần Thị Thủy Tiên 4.25
3328 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Nguyễn Đức Trường 3.25
3329 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Trần Lương Uy 6.75
3330 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Đoàn Công Vinh 3.75
3331 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Lại Hải Anh 4.75
3332 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Nguyễn Phương Anh 6.25
3333 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Trần Đức Anh 6.50
3334 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Nguyễn Phương Anh 2.00
3335 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Hoàng Lại Ngọc Ánh 5.75
3336 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Hoàng Thúy Hà 1.75
3337 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Vũ Sơn Hà 1.50
3338 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Đỗ Phú Hải 1.75
3339 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Bùi Gia Huy 5.75
3340 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Phạm Quang Hưng 2.00
3341 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Lầu Anh Khoa 6.50
3342 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Vũ Khánh Linh 2.50
3343 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Nguyễn Hữu Nam 2.00
3344 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Vũ Thị Thu Ngân 2.25
3345 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Trần Bích Ngọc 8.00
3346 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Mai Thanh Quang 4.75
3347 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Nguyễn Duy Quân 8.00
3348 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Trần Thái Sơn 4.75
3349 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Trần Thị Thanh Tâm 4.50
3350 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Vũ Thanh Thảo 3.75
3351 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Nguyễn Mạnh Thắng 3.75
3352 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Nguyễn Quốc Trường 6.00
3353 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Tô Anh Tú 3.00
3354 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Đinh Huy Việt 2.50
3355 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Hoàng Quốc Việt 2.75
3356 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Lê Hoài Vũ 5.50
3357 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Nguyễn Thảo Vy 3.00
3358 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Nguyễn Hải Yến 3.75
3359 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Vũ Hải Yến 3.75
3360 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Bạch Trung Anh 8
3361 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Nguyễn Thị Lan Anh 8.5
3362 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 7.75
3363 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Trần Thảo Chi 5.25
3364 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Nguyễn Công Dương 7.25
3365 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Nguyễn Hữu Hoàng Dương 6.5
3366 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Vũ Tiến Đạt 6.25
3367 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Đinh Trần Đức 3.75
3368 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Đặng Nguyễn Ngọc Hải 9
3369 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Phùng Xuân Hải 6.75
3370 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Đinh Thị Bảo Hân 6.25
3371 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Trần Ngọc Hân 9
3372 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Nguyễn Đức Huy Hoàng 7
3373 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Đinh Quốc Học 9.75
3374 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Phạm Ánh Hồng 6.75
3375 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Lê Gia Huy 7.5
3376 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Nguyễn Lê Đức Huy 7.25
3377 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Trần Ngọc Huyền 6
3378 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Lê Đức Hùng 7.75
3379 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Bùi Quang Hưng 7
3380 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Vũ Huy Hưng 5.75
3381 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Lê Trần Mai Hương 8.75
3382 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Đào Phú Khang 7.5
3383 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Trần Tuấn Kiệt 8.75
3384 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Phạm Khánh Linh 8
3385 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Trần Gia Linh 7.5
3386 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Phạm Đức Lộc 8.25
3387 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Trần Đăng Mạnh 5.25
3388 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Nguyễn Ngọc Hồng Minh 7.75
3389 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Nguyễn Trà My 8
3390 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 3.5
3391 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Trần Vân Ngọc 8
3392 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 6.75
3393 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Trần Sinh Nguyên 8
3394 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Nguyễn Đăng Nhật 5
3395 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Trần Nam Phương 7.25
3396 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Hoàng Minh Quân 9
3397 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Trần Đỗ Quyên 5.5
3398 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Hoàng Ngọc Thanh Tâm 8
3399 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Tô Nhật Tân 8
3400 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Vũ Ngọc Thắng 8.5
3401 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Hoàng Mai Thịnh 6.75
3402 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Huỳnh Thị Minh Thu 7.5
3403 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Nguyễn Trần Thuận 7.5
3404 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Phan Đức Thuận 6
3405 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Phạm Hà Minh Thư 7.25
3406 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Vũ Hà Thương 7.5
3407 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Trần Công Tiến 5
3408 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Đường Hằng Trang 6.5
3409 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Nguyễn Anh Tuấn 7.5
3410 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Trần Phương Vy 7.5
3411 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Tạ Việt An 5.25
3412 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Cao Đình Đức Anh 4.25
3413 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Lại Đức Nguyên Anh 3.25
3414 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Nguyễn Đức Anh 3.75
3415 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Hồng Hải Anh 3.75
3416 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Thị Hải Anh 4.5
3417 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Quốc Cường 5.75
3418 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Việt Cường 5
3419 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Vũ Mạnh Duy 7.5
3420 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Hoàng Đại Dương 6.5
3421 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Ngọc Trang Đài 5.75
3422 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Đinh Thành Đạt 6.5
3423 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Hữu Tiến Đạt 7.5
3424 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Nguyễn Minh Đức 6
3425 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Lại Hoàng Phương Hà 7.5
3426 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Bùi Nam Hải 6.75
3427 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Lê Thu Hằng 8.25
3428 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Tuấn Hoàng 4.25
3429 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Đặng Xuân Quang Huy 6.25
3430 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Đỗ Lý Hùng 3.75
3431 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Tạ Trần Quang Hưng 6.5
3432 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Khánh Hưng 5
3433 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Bùi Đức Khang 5.5
3434 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Nguyễn Minh Khang 5.25
3435 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Duy Khoa 6.75
3436 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Nguyễn Phương Linh 4
3437 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Phạm Thùy Linh 7.25
3438 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Phạm Trần Khánh Linh 2.75
3439 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Gia Linh 2.25
3440 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Vũ Ngọc Phương Linh 1.25
3441 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Phạm Hữu Lực 2.75
3442 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Lê Đức Minh 5
3443 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Lê Quang Minh 6.5
3444 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Ngọc Cao Minh 5.75
3445 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Nhật Minh 3.75
3446 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Tuấn Minh 2
3447 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 5.25
3448 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trương Ánh Ngọc 8
3449 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Nguyễn Ngọc Lan Nhi 5.75
3450 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Phương Cẩm Nhi 5
3451 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Nguyễn Hoàng Tuấn Phong 5.25
3452 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Nguyễn Hoàng Phúc 4
3453 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Hoàng Minh Quang 1.25
3454 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Nguyễn Phúc Nguyên Sơn 6.5
3455 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Dương Phương Thảo 6.75
3456 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Nguyễn Anh Thư 7.75
3457 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Bùi Mai Trang 7
3458 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Vũ Ngọc Bảo Trâm 3.5
3459 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Thành Vinh 6.25
3460 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Lê Việt Vương 7
3461 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Trần Trung An 6
3462 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Lê Đức Anh 7.25
3463 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Nguyễn Phương Anh 6
3464 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Phạm Thị Lan Anh 4
3465 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Vũ Văn Đại 6.75
3466 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Vũ Văn Đại 4.5
3467 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Trần Tuấn Đạt 4.25
3468 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Lê Thu Hà 4.5
3469 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Nguyễn Đức Hải 4.5
3470 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Vũ Trung Hải 8
3471 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Bùi Đức Hiển 9
3472 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Ngô Quang Huy 6.5
3473 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Phạm Khánh Hưng 5
3474 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Phạm Tấn Khang 7.75
3475 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Lương Thị Minh Khuê 6.75
3476 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Trần Trung Kiên 6
3477 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Ngô Nguyễn Ngọc Linh 7.25
3478 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Trần Lê Ngọc Mai 2.25
3479 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Vũ Trần Tuyết Mai 6.25
3480 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Nguyễn Vũ Hà My 7.25
3481 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Trần Phượng Mỹ 5.25
3482 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Võ Phương Nam 7.75
3483 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Nguyễn Trần Đăng Phong 6.5
3484 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Trần Minh Phương 5
3485 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Trịnh Ngọc Quang 7.25
3486 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Vũ Minh Quân 2.5
3487 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Phạm Ngân Sa 6.75
3488 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Trần Phú Sang 6.25
3489 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Vũ Đức Sơn 5.5
3490 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Lê Phương Thảo 2
3491 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Mai Thu Thảo 2.25
3492 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Trịnh Hồng Thịnh 2.25
3493 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Đinh Hoàng Minh Trang 6.75
3494 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Nguyễn Huyền Trang 2
3495 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Vũ Thị Hồng Trà 7
3496 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Đinh Sơn Tùng 7.5
3497 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Trần Xuân Tùng 2.5
3498 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Nguyễn Khánh Vinh 2.75
3499 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Trần Quang Vinh 1.25
3500 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Trần Thị Khánh Vy 4
3501 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Vũ Hoàng Khánh Vy 5.75
3502 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Vũ Thảo Vy 6.25
3503 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Trần Thị Yến 6.75
3504 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Trần Hoài An 6.25
3505 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Nguyễn Vân Anh 6.5
3506 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Nguyễn Việt Anh 4
3507 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 1.5
3508 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Đỗ Mạnh Dũng 4.25
3509 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Phùng Minh Dũng 5.25
3510 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Bạch Thành Đạt 6.5
3511 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Vũ Huy Đạt 1.75
3512 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Vũ Hải Đăng 1.25
3513 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Phạm Hương Giang 7.75
3514 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Lê Minh Hằng 5.5
3515 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Đào Khánh Huyền 7.75
3516 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Trần Đức Hùng 8
3517 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Trần Tất Khánh 7
3518 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Nguyễn Minh Lâm 3.5
3519 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Cao Ngọc Khánh Linh 7.75
3520 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Đặng Vũ Phương Linh 7
3521 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Phan Thị Phương Linh 4.75
3522 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Phạm Ngọc Linh 0.75
3523 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Trần Ngọc Khánh Linh 4.5
3524 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Trần Thị Khánh Linh 5.5
3525 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Nguyễn Khánh Ly 7.25
3526 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Lại Nguyễn Trà My 6.5
3527 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Nguyễn Lê Nguyên 7.5
3528 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Phạm Trần Thảo Nguyên 8
3529 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Đặng Yến Nhi 8
3530 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Trần Ngọc Nhi 7.25
3531 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Võ Yến Nhi 7.75
3532 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Nguyễn Hồng Phát 2
3533 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Lưu Mai Phương 5
3534 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Đặng Như Quỳnh 1
3535 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Đinh Công Thành 3.5
3536 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Trần Văn Thắng 4.5
3537 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Nguyễn Đức Thịnh 5
3538 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Trần Phương Thúy 6
3539 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Trần Minh Tuấn 7.25
3540 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Đỗ Nguyễn Phương Uyên 6
3541 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Trần Khánh Vy 6.5
3542 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Vũ Kiều Vy 7
3543 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Vũ Thị Hà Vy 7.25
3544 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Lê Thanh Xuân 6.75
3545 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Bùi Lan Anh 6.25
3546 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Bùi Ngọc Anh 3
3547 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Nguyễn Tuấn Anh 4.5
3548 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Đoàn Duy Bảo 5.5
3549 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Trần Bảo Châu 3.25
3550 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Trần Thị Thùy Dung 1
3551 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Phạm Thị Mỹ Duyên 6
3552 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Nguyễn Thùy Dương 6.75
3553 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Trần Vũ Khánh Dương 4.5
3554 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Phạm Tiến Đạt 5.25
3555 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Vũ Tiến Đạt 0.75
3556 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Trần Viết Hiền Đức 3.25
3557 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Vũ Quang Huy 2.25
3558 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Nguyễn Khánh Huyền 1.75
3559 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Nguyễn Huy Khánh 3.25
3560 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Lê Thị Ngọc Linh 5.75
3561 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Nguyễn Thùy Linh 6
3562 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Vũ Khánh Ly 2
3563 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Nguyễn Thu Mai 0.75
3564 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Nguyễn Hải Nam 3
3565 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Trần Nhật Sơn 2.5
3566 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Đoàn Lê Thanh 6.25
3567 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Trịnh Phương Thảo 1.75
3568 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Đặng Văn Duy Thắng 5
3569 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Trần Thị Minh Thu 4
3570 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Trần Thị Thủy 0.75
3571 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Phạm Thiên Trang 2
3572 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Lê Vũ Tố Trân 1.5
3573 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Dương Đức Trung 6.5
3574 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Vũ Hoàng Tùng 7.75
3575 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Bùi Ngọc Tú v
3576 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Nguyễn Trần Đức Việt 3.25
3577 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Chu Hoàng Vinh 3.25
3578 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Trần Ngọc Phương Duy 4.5
3579 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Vũ Thùy Dương 7.75
3580 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Vũ Đình Đạt 8
3581 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Vũ Đức Đạt 4.25
3582 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Trịnh Anh Đức 6.5
3583 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Vũ Hoàng Anh Đức 8
3584 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Nguyễn Hương Giang 8.75
3585 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Vũ Đức Hiếu 4
3586 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Lê Nhật Huy 1.5
3587 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Lê Khánh Huyền 0.25
3588 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Nguyễn Thị Khánh Huyền 5
3589 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Nguyễn Lan Hương 2.5
3590 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Phan Thiên Khôi 7.5
3591 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Nguyễn Diệu Linh 6.5
3592 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Nguyễn Ngọc Linh 5
3593 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Trần Đình Long 1.25
3594 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Lê Công Minh 3
3595 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Đỗ An Mỹ 5
3596 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Nguyễn Ngọc Linh Nhi 6.25
3597 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Trần Thanh Ngọc Nhi 1
3598 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Phạm Thanh Phú 4.5
3599 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Đỗ Thúy Quỳnh 3
3600 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Phạm Minh Sơn 1.5
3601 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Trần Hoài Sơn 1.75
3602 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Đỗ Đức Tâm 4.5
3603 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Trần Minh Thành 8.5
3604 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Lê Vũ Hàn Nhật Thi 2.75
3605 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Trần Quang Tú 5
3606 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Nguyễn Thị Bích Vân 7.75
3607 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Trần Tâm An 5
3608 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Lê Duy Anh 4
3609 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Nguyễn Quang Anh 5.25
3610 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Trần Việt Anh 2.75
3611 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Lương Yến Chi 1.75
3612 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Lê Huỳnh Dịu 7
3613 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Trần Vũ Phúc Doanh 2.75
3614 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Nguyễn Thị Hương Giang 3.75
3615 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Nguyễn Trung Hiếu 3
3616 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Phạm Công Hiếu 5
3617 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Mai Ngọc Khang 3.25
3618 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Trần Như Khánh 5.75
3619 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Vũ Thị Ngọc Khánh 4.5
3620 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Nguyễn Tùng Lâm 3.5
3621 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Vũ Phương Linh 1.5
3622 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Trần Đức Long 3.5
3623 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Nguyễn Hoàng Mai 2
3624 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Nguyễn Văn Minh 0.5
3625 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Phạm Thiện Phong 1
3626 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Đỗ Tiểu Quyên 2.5
3627 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Vũ Xuân Qúy 3.25
3628 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Nguyễn Minh Tâm 0.25
3629 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Trần Thị Thu Trang 1.75
3630 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Trần Quốc Việt 6.5
3631 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Nguyễn Long Vũ 3.75
3632 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Phạm Văn Vũ 5.75
3633 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Mạc Hải Yến 3
M HỌC 2021-2022
NH
Điểm khảo sát môn
Ghi chú
Ngữ văn Tiếng Anh

6.75 6.80
8.25 9.50
8.00 8.80
7.75 7.60
8.25 6.00
8.25 7.00
8.25 6.30
7.75 6.40
7.00 5.00
8.50 8.30
7.75 8.10
7.50 7.10
8.25 6.00
7.00 6.00
8.00 5.80
8.50 5.00
6.00 7.00
7.50 9.50
6.75 5.00
7.00 5.20
7.25 9.10
8.50 7.30
9.00 8.80
9.00 8.20
8.50 9.30
8.50 8.50
7.75 9.50
7.00 4.20
6.00 4.00
7.25 8.70
6.50 5.80
7.50 6.80
7.25 5.80
7.50 4.80
7.00 6.00
8.00 4.40
8.25 5.60
7.25 7.00
7.75 6.20
2.00 0.80
2.00 1.40
5.75 7.80
7.00 6.20
5.75 3.20
1.75 1.60
4.00 1.40
7.25 6.20
5.00 4.00
6.50 5.00
5.00 4.20
7.00 4.80
4.00 3.40
6.75 3.40
5.50 3.60
8.75 7.80
5.50 3.20
5.25 3.40
8.00 4.40
1.25 1.60
5.25 6.20
7.00 4.60
5.00 3.20
4.00 4.20
5.00 1.60
1.25 0.80
6.75 4.00
7.00 3.80
4.00 3.60
4.00 2.40
2.25 2.20
6.00 5.20
3.00 4.20
8.00 7.20
7.50 5.80
5.00 4.20
6.50 5.20
7.50 6.20
5.00 2.80
2.00 2.80
4.25 3.40
6.00 3.40
6.00 4.60
7.50 7.10
6.25 4.40
7.25 6.60
5.00 2.80
2.00 2.60
5.50 6.20
5.50 4.00
7.50 3.20
5.50 4.00
2.00 4.00
6.50 2.80
6.50 3.60
4.25 2.00
1.00 0.60
7.00 3.00
7.00 5.20
4.25 3.20
6.75 3.40
3.50 4.80
6.25 3.20
8.00 4.00
3.75 3.40
6.75 5.40
2.75 1.20
6.00 5.80
2.25 0.60
6.00 4.40
2.00 1.20
5.00 1.60
6.75 4.60
4.00 2.00
6.50 4.40
7.50 3.60
8.00 2.80
7.50 4.00
5.00 1.60
6.50 6.40
1.25 1.60
5.00 1.80
7.75 5.20
4.00 3.20
6.75 5.20
6.75 4.20
4.25 2.20
5.00 2.40
7.00 3.80
6.00 4.00
7.50 2.00
8.25 7.20
3.50 3.00
1.50 1.60
8.00 4.20
6.50 3.80
6.75 2.60
2.75 3.20
2.50 3.00
8.75 4.20
3.25 3.40
7.00 4.80
5.00 2.00
5.75 4.40
1.50 1.20
1.00 1.20
4.25 3.40
2.75 3.20
5.00 2.00
7.50 2.60
8.50 3.40
2.75 3.20
6.50 7.00
7.00 4.80
3.75 3.20
5.00 4.80
6.75 7,6
7.25 5,6
5.00 4
6.25 6
7.50 6,6
4.00 4,4
6.00 8,6
6.75 7,2
5.75 6,2
5.50 6,6
1.75 4
4.00 8,2
7.25 6,6
8.00 6,2
5.50 5
8.00 9,4
3.00 7
3.00 5,6
7.50 6
7.25 6,2
7.50 6,1
7.25 8,7
7.25 3
6.50 5,5
7.75 5,4
6.25 5
7.25 5
8.25 5,9
5.75 3,8
6.50 5,6
6.75 6,8
7.25 8,3
4.50 5,6
0.75 3
5.75 6,6
7.75 5
7.25 6,4
5.25 1,6
7.25 6,5
4.00 5,4
4.50 5
8.25 7,7
4.00 3.00
1.50 2.00
2.50 5.00
5.00 6.20
1.25 1.20
3.25 3.80
2.00 1.60
1.50 1.60
1.00 1.50
1.50 1.00
2.00 1.20
2.75 1.60
4.00 4.60
1.25 2.40
1.75 1.00
1.00 5.00
5.00 5.80
1.75 6.20
0.50 1.00
1.75 2.20
2.25 1.40
7.25 5.00
2.00 2.20
6.00 2.80
3.00 3.20
1.40
1.00 2.00
5.00 5.20
3.00 3.40
3.25 1.40
6.00 6.40
5.50 3.80
8.00 5.00
5.00 5.80
1.25 1.60
2.50 3.20
4.50 5.60
2.00 2.80
1.00 1.40
6.50 5.00
2.50 2.40
2.00 2.00
3.00 3.60
4.50 5.60
1.50 1.60
3.25 2.60
2.75 2.40
3.75 5.60
2.00 1.40
1.00 2.00
2.25 6.00
2.75 3.60
6.00 4.60
2.50 4.00
1.50 2.00
2.25 3.70
1.50 2.20
3.25 2.80
1.00 0.80
5.00 4.60
5.00 4.80
5.75 6.00
2.00 6.00
1.25 5.00
2.50 3.40
1.00 1.00
3.75 1.00
4.00 6.40
6.75 3.00
2.50 4.20
4.00 5.00
4.25 6.00
5.25 5.40
0.50 1.40
4.50 5.80
6.00 7.00
2.00 5.00
0.25 0.60
3.00 5.00
5.50 5.00
2.75 1.60
1.00 1.20
6.00 6.40
1.50 3.60
3.00 1.40
1.25 2.20
1.50 0.40
3.50 3.80
3.00 2.20
5.00 5.00
4.00 6.40
4.50 2.80
6.50 3.00
5.50 4.60
3.00 4.00
2.00 1.40
7.25 3.80
5.50 1.40
5.50 3.40
5.00 2.40
3.50 1.20
4.00 3.60
6.50 4.40
4.00 1.60
5.00 2.00
6.50 4.40
6.75 4.40
3.50 1.80
1.75 0.80
5.25 2.20
6.25 4.60
7.50 5.00
6.75 4.40
6.50 3.40
3.25 4.00
6.75 1.80
3.00 1.40
6.50 5.20
6.00 4.20
4.00 3.40
7.25 5.00
3.75 2.60
6.00 3.40
6.75 4.60
7.75 4.60
2.50 2.00
4.00 4.20
6.00 2.80
7.50 7.20
5.00 4.00
7.25 3.00
7.75 5.60
6.00 5.00
8.00 5.00
6.75 2.60
7.50 5.00
7.00 6.20
2.75 5.00
5.25 3.60
6.75 2.60
3.75 1.40
3.50 2.20
6.00 2.40
5.50 4.20
6.25 2.00
6.25 5.00
7.50 5.00
7.00 4.60
7.25 4.00
7.00 4.40
5.00 3.60
7.75 5.00
3.50 1.60
5.25 3.80
7.50 4.20
5.00 1.40
7.25 3.80
6.25 3.60
6.25 3.60
5.00 2.20
7.75 5.00
5.75 2.20
6.25 3.60
4.25 1.80
6.50 4.40
5.50 2.80
7.00 3.00
3.50 3.60
3.50 2.20
6.25 4.00
1.50 1.40
5.00 1.80
3.75 2.20
5.00 1.80
5.75 4.60
7.75 3.00
5.75 3.80
6.25 4.00
8.00 6.60
7.25 5.00
5.25 2.80
6.50 5.60
5.50 4.00
6.50 3.40
6.75 4.60
2.50 4.20
6.00 6.80
6.00 5.00
5.50 3.60
7.25 5.60
6.75 6.00
4.25 2.00
5.50 7.80
7.50 6.60
5.00 5.40
8.50 7.00
2.50 6.00
6.25 3.80
4.25 4.00
8.00 3.60
8.25 6.40
6.25 5.40
8.75 7.60
9.25 8.60
8.50 7.40
7.75 7.80
7.50 6.20
8.50 6.20
6.00 3.80
8.00 6.10
8.50 7.80
3.50 3.00
8.00 5.00
7.25 4.60
3.75 4.20
8.25 5.70
6.00 5.80
5.00 4.20
8.00 4.00
8.25 6.60
6.75 3.80
6.25 2.60
6.50 3.00
7.75 8.40
9.00 6.00
6.50 5.20
7.00 6.20
7.75 7.60
7.50 6.80
8.25 4.40
6.50 5.60
5.50 4.40
5.25 4.40
5.00 5.40
6.50 2.40
8.50 5.40
6.75 3.20
8.00 7.00
8.25 9.20
6.25 5.40
8.25 6.40
7.75 5.80
5.00 5.20
7.00 7.40
8.75 5.20
8.00 5.40
7.25 4.00
8.00 8.20
8.25 8.80
7.50 8.20
7.50 7.50
6.75 5.40
7.50 2.80
7.75 6.20
6.25 4.00
8.00 6.80
5.75 3.20
7.50 6.80
5.25 5.60
8.75 7.80
8.75 5.40
8.50 5.20
5.25 2.80
5.00 4.20
6.25 3.80
6.25 7.00
9.00 7.20
8.00 7.00
8.50 8.00
8.00 9.40
7.50 6.40
8.25 9.00
7.75 7.80
6.50 6.00
6.25 5.40
6.50 6.00
5.50 5.00
7.75 6.20
7.25 6.40
6.50 6.00
7.25 4.20
6.75 6.00
5.00 3.80
7.00 7.00
9.00 9.80
8.50 7.40
8.25 6.40
8.25 8.20
6.75 8.70
7.75 7.20
9.00 7.60
6.75 6.20
7.50 6.40
7.50 8.80
8.75 9.20
2.25 2.60
7.25 8.10
8.00 5.60
8.75 8.20
6.25 8.40
8.50 7.40
7.00 5.20
8.50 8.60
7.00 9.20
8.00 7.80
9.00 8.80
7.75 7.60
7.75 8.60
7.75 8.00
7.75 6.60
8.50 5.20
6.50 7.60
6.75 8.40
8.25 8.40
8.25 8.80
5.50 6.60
7.50 5.40
9.00 8.60
8.50 5.40
8.75 9.40
7.00 4.40
8.50 6.70
6.50 8.40
5.50 5.40
8.00 8.00
8.00 6.80
7.75 8.00
8.25 6.60
7.25 8.20
8.75 8.60
6.00 7.40
7.50 5.60
8.00 6.20
4.25 2.40
5.50 5.00
6.50 5.00
7.50 7.20
7.75 5.60
7.00 9.40
8.50 7.00
7.50 7.60
8.50 7.80
6.75 6.60
7.00 6.00
7.75 6.60
8.25 7.40
7.50 6.40
6.75 5.80
7.25 8.60
7.75 5.80
9.00 9.40
8.25 6.80
7.25 6.60
5.75 6.20
7.75 5.00
7.50 6.80
8.25 9.00
8.25 7.80
8.00 5.60
7.50 7.20
7.00 4.60
7.50 7.80
8.25 6.60
7.50 7.20
7.75 6.20
7.25 7.40
7.50 7.00
8.75 7.80
6.25 3.20
7.25 7.00
7.50 4.20
7.75 6.80
6.50 7.40
8.00 9.00
9.00 8.80
6.25 5.00
8.50 8.00
5.00 6.80
8.00 7.00
6.75 7.40
6.00 2.20
7.75 3.80
8.50 6.00
5.00 5.00
7.50 5.00
8.25 8.40
8.25 5.00
8.25 9.20
7.50 4.20
6.00 5.00
7.50 7.80
8.25 9.00
7.00 8.60
8.50 8.40
6.75 6.60
7.25 6.50
6.50 5.80
7.00 5.40
6.75 5.60
8.25 6.80
7.50 7.80
8.00 8.00
6.00 5.60
8.00 7.00
8.00 5.00
6.75 6.60
6.75 6.80
8.00 5.20
8.00 7.60
6.00 8.20
7.75 6.20
6.50 4.60
8.50 8.40
5.25 6.60
6.50 5.00
7.75 3.20
5.75 3.60
7.00 8.40
8.25 5.40
6.75 6.20
7.25 7.20
5.00 4.20
7.50 8.40
7.00 5.20
6.75 6.20
6.00 6.80
7.50 5.80
7.50 8.80
8.75 7.80
7.75 5.60
7.50 6.20
6.30 5.60
6.80 8.00
5.80 3.40
6.50 8.50
5.80 3.80
7.50 8.00
3.30 3.00
5.50 6.00
6.00 5.60
7.00 7.50
7.00 7.80
8.50 7.50
4.00 6.50
5.80 6.00
5.80 6.40
5.80 5.40
8.00 8.00
6.00 5.60
6.30 7.00
8.00 4.40
4.00 2.00
5.30 4.40
7.80 6.80
7.80 7.00
8.80 8.00
5.00 5.00
4.80 7.00
5.50 6.00
3.80 5.00
8.00 6.60
8.50 5.60
7.00 6.00
7.00 6.80
8.50 7.00
7.50 5.00
7.80 8.20
4.00 1.60
5.00 5.00
2.50 2.80
8.30 3.60
5.00 2.40
4.50 3.00
5.00 3.80
4.00 2.40
4.30 5.00
3.80 2.40
5.30 3.40
3.50 3.00
2.80 0.20
3.80 1.60
5.00 3.80
6.00 2.40
4.30 2.60
6.50 4.40
4.30 3.40
4.00 4.20
5.50 5.20
4.00 5.00
5.50 2.40
7.00 1.60
2.50 1.80
6.50 6.60
8.00 8.40
4.80 5.00
6.50 4.00
3.80 3.00
4.00 1.60
2.30 2.00
5.00 2.40
5.30 1.80
5.30 4.40
3.00 8.40
7.80 2.40
5.80 1.80
2.30 3.00
7.00 4.40
7.00 5.60
5.00 5.20
7.80 6.40
3.00 4.00
3.00 3.20
4.30 2.60
3.50 1.80
3.50 1.80
5.00 1.40
6.30 1.80
5.50 3.80
7.30 4.40
3.80 3.00
7.00 5.40
3.00 5.00
5.00 1.60
5.80 6.00
5.80 3.00
5.30 5.60
7.50 8.60
8.25 8.80
7.00 5.40
3.00 6.80
6.00 6.70
7.50 8.30
6.50 5.40
7.25 7.40
6.25 7.80
8.50 7.90
6.50 7.40
6.00 6.30
7.75 7.30
8.00 5.10
7.00 5.50
6.50 7.50
8.00 6.40
7.25 6.00
6.75 6.60
7.00 7.80
7.00 7.30
8.00 9.30
6.75 5.60
7.25 8.20
6.50 7.00
5.75 5.00
7.75 8.60
7.25 8.70
7.75 8.80
6.75 8.20
7.25 8.00
5.00 8.60
7.00 8.10
7.50 7.80
6.50 2.80
6.00 6.60
6.50 6.90
6.75 6.50
5.00 4.30
8.00 6.70
2.25 1.80
4.25 6.20
5.00 3.60
4.25 5.30
4.00 2.20
2.50 4.20
2.75 4.60
1.50 4.60
5.00 5.10
2.75 6.20
2.50 1.10
3.00 2.40
2.25 2.00
4.00 2.40
3.50 2.00
2.00 2.30
0.75 2.80
7.25 8.40
3.25 3.10
5.00 4.70
5.50 3.10
5.75 5.10
6.00 4.60
6.25 6.00
6.75 3.10
2.75 5.00
7.00 6.20
5.00 5.50
5.00 6.80
3.50 1.80
2.25 2.00
3.25 4.40
1.00 1.40
4.00 3.60
1.25 3.40
7.25 6.70
3.25 0.80
4.00 1.20
4.00 3.20
8.25 9.50
7.00 8.25
8.25 9.25
7.00 8.50
7.50 8.00
7.25 5.00
7.50 8.00
7.75 7.25
7.25 7.75
8.00 7.50
7.25 5.50
7.25 5.50
8.25 8.50
9.00 8.75
7.00 6.00
7.25 6.00
6.25 5.50
6.50 6.50
8.00 8.75
8.75 7.00
7.50 6.75
7.00 7.25
8.00 7.50
7.00 7.75
7.50 7.75
9.25 8.00
7.75 9.50
6.25 7.75
8.75 7.25
7.25 2.50
8.50 9.75
6.50 4.75
8.50 7.50
7.75 7.75
8.00 9.25
5.75 7.75
7.25 8.00
8.00 6.25
7.50 7.00
5.75 7.25
8.50 7.75
8.25 8.00
6.25 2.00
8.75 8.50
9.00 10.00
6.00 6.50
6.00 5.25
6.75 3.50
8.50 7.75
9.00 9.50
7.50 8.75
6.50 4.50
8.75 7.75
8.00 8.25
8.75 9.00
6.00 8.50
7.75 7.75
7.25 7.75
7.75 9.75
9.00 8.50
8.75 7.25
9.00 4.25
8.75 8.75
9.00 7.25
7.50 8.50
7.75 7.25
8.25 9.00
7.25 7.30
7.25 9.70
7.75 8.20
7.50 9.50
8.25 9.60
8.00 8.60
7.50 8.40
8.25 9.60
8.50 9.10
8.00 9.50
7.50 8.90
8.00 9.60
8.25 8.30
9.00 8.70
8.25 9.80
8.75 9.00
9.00 9.80
8.25 9.70
8.00 8.80
7.50 8.30
8.00 9.40
8.00 9.50
8.75 9.30
7.50 9.80
8.00 9.50
9.00 9.50
8.25 9.70
8.00 9.80
8.50 9.10
7.00 9.10
8.50 8.80
7.75 8.60
8.50 9.60
5.50 5.60
6.50 8.30
7.75 9.60
7.75 9.40
8.50 5.80
6.00 8.80
9.00 8.70
7.50 8.70
7.50 8.10
7.00 9.30
8.75 8.80
7.50 8.40
8.50 9.00
7.25 8.30
9.50 8.50
9.00 8.20
8.75 9.10
8.75 8.80
8.00 8.20
8.50 8.40
8.25 9.30
9.00 8.80
9.25 9.50
8.75 9.60
8.50 9.50
8.75 9.70
8.25 9.10
8.00 9.40
8.75 9.40
7.75 6.70
7.25 8.80
7.00 8.00
8.50 9.20
6.75 9.10
8.25 7.00
8.25 8.90
8.00 9.00
7.25 8.70
8.25 9.80
8.00 9.50
8.50 9.20
8.25 8.80
8.50 10.00
9.00 9.00
8.00 8.60
7.75 8.30
8.00 8.90
6.75 9.70
7.00 8.70
8.50 8.60
9.00 8.90
7.75 8.90
7.00 9.30
5.25 9.70
6.25 9.30
8.50 9.30
8.50 8.50
8.50 9.00
8.75 9.00
8.25 9.60
8.25 8.70
8.75 7.70
9.00 8.10
9.00 8.80
9.00 9.60
8.50 7.70
9.00 9.10
7.50 8.00
8.75 9.20
7.50 8.60
7.50 9.20
7.25 9.80
8.00 8.70
8.00 7.10
8.50 8.70
8.75 9.80
7.50 8.00
8.00 10.00
8.50 10.00
9.00 9.90
7.75 9.40
8.25 9.80
8.00 9.20
8.75 8.30
9.00 9.00
7.75 8.30
9.00 8.90
9.50 8.80
8.00 8.60
8.75 9.60
8.50 9.00
9.00 9.50
8.75 8.90
8.50 7.80
8.75 9.70
8.50 8.50
8.25 8.40
9.00 9.40
8.50 8.90
7.50 8.20
7.75 9.60
7.75 6.70
9.25 9.50
8.75 9.40
8.00 9.20
8.25 9.10
9.25 8.10
7.25 7.60
8.25 9.90
8.50 10.00
9.00 10.00
8.75 9.60
6.00 8.60
8.25 9.10
8.50 9.80
8.75 10.00
5.50 7.60
8.75 8.30
8.00 9.50
8.25 9.80
8.50 9.40
9.25 9.70
8.50 9.40
8.75 9.50
9.00 9.90
9.00 9.70
8.50 9.30
8.75 9.70
8.75 9.30
8.75 9.40
7.25 9.50
8.00 9.20
8.75 9.60
8.00 9.10
7.25 9.70
7.50 9.00
8.00 9.80
8.25 9.40
8.25 9.70
8.50 9.90
7.50 9.60
9.25 10.00
7.50 8.70
7.75 9.70
9.25 9.70
8.25 9.30
8.75 9.20
6.00 9.40
8.25 10.00
9.00 9.80
7.00 9.40
8.00 9.90
8.50 9.80
8.75 9.80
9.00 9.40
9.25 9.50
8.50 9.60
7.75 9.30
8.00 9.30
8.50 10.00
9.00 9.60
8.25 9.80
6.50 9.10
7.25 9.20
8.75 9.30
8.00 9.40
8.50 9.50
8.50 9.50
7.50 9.90
8.25 9.50
8.00 9.70
8.50 9.40
8.75 9.40
7.25 9.20
8.00 9.80
7.75 9.60
8.00 9.20
8.00 9.40
9.00 9.60
9.25 10.00
9.00 9.80
8.00 9.30
8.25 9.60
9.25 10.00
8.00 6.60
8.00 8.80
7.25 7.00
6.00 5.20
8.25 9.00
8.00 6.60
7.25 7.20
7.75 8.00
7.50 7.20
8.25 7.40
7.25 7.00
7.75 8.10
8.00 8.20
8.25 9.00
8.00 8.80
7.75 7.30
8.25 6.60
5.25 7.00
7.25 7.70
8.75 8.80
7.25 6.80
8.75 6.00
7.00 6.20
8.00 9.70
7.00 5.60
8.25 9.50
7.75 6.20
7.75 8.40
8.50 8.20
8.75 7.50
8.00 8.60
8.25 8.40
8.25 8.20
5.25 8.90
8.75 7.20
7.25 5.00
7.25 7.50
8.50 9.20
8.50 8.50
8.75 7.70
8.25 9.40
7.75 5.00
8.75 7.00
8.75 7.80
8.50 7.40
7.00 6.00
7.75 8.60
7.25 8.70
8.25 8.00
7.00 8.40
7.25 6.00
8.50 9.50
5.50 8.80
7.75 8.20
7.25 8.10
7.75 7.60
8.00 9.00
8.25 9.00
7.00 7.50
8.50 8.40
8.25 7.60
8.25 6.80
8.50 8.40
8.75 9.20
7.75 7.30
7.25 7.00
8.00 7.80
7.50 8.00
7.75 7.80
8.00 6.80
8.50 9.00
7.50 8.10
8.00 9.60
8.50 8.40
7.25 9.80
6.00 7.60
7.25 7.50
7.00 7.20
6.50 7.20
6.75 8.00
8.00 8.50
6.00 6.40
7.75 5.00
8.00 8.10
7.75 7.00
8.00 7.80
8.75 7.20
8.00 9.10
8.25 8.20
7.00 8.00
4.00 1.80
5.50 8.80
7.25 6.60
5.50 6.80
5.50 4.60
5.25 5.00
8.00 3.00
3.75 5.00
3.00 4.40
7.50 7.60
7.75 7.40
6.50 3.40
7.00 7.20
0.50 1.20
7.00 4.00
6.00 7.20
7.00 4.40
7.75 7.00
8.25 8.80
6.50 3.60
0.50 1.00
5.50 4.60
3.50 1.40
4.25 0.80
7.00 4.40
4.50 3.80
5.00 4.40
5.00 3.20
6.50 6.30
5.75 5.40
5.25 4.20
8.25 3.40
7.00 7.00
8.00 9.00
5.50 6.40
3.00 4.60
6.25 8.40
7.50 5.00
5.75 5.00
6.00 2.60
0.75 1.60
4.25 4.40
5.75 6.80
2.00 5.00
5.00 5.80
4.25 5.00
7.75 8.40
3.75 2.20
5.00 6.80
5.75 6.20
7.00 4.60
7.00 6.40
7.00 7.40
7.00 3.20
7.50 5.60
4.50 1.80
3.50 3.60
3.00 1.20
6.50 3.00
5.75 5.40
5.75 3.40
7.75 6.40
7.50 7.80
5.25 6.80
5.50 5.40
6.25 6.80
5.00 6.20
5.00 2.80
7.75 4.20
5.75 4.20
5.25 2.20
3.00 0.80
6.00 8.20
8.00 7.40
5.00 5.40
3.00 1.60
7.25 6.70
6.00 3.00
5.00 3.20
4.00 2.20
5.00 2.60
4.00 7.00
5.75 6.00
7.25 8.00
5.00 2.80
6.25 4.60
7.00 4.20
5.25 1.90
6.00 6.20
8.25 7.80
4.00 2.00
7.75 4.60
6.50 7.40
6.00 6.00
1.75 1.20
7.25 5.00
7.25 4.60
6.00 5.00
6.00 5.00
5.25 3.20
6.00 2.40
6.50 3.80
7.50 2.60
5.50 2.80
7.50 5.80
7.50 6.40
7.25 6.20
5.00 2.00
6.00 5.20
8.75 6.20
7.75 5.80
6.50 4.00
7.75 2.40
8.50 2.40
7.25 5.80
6.00 3.00
5.00 5.00
5.00 1.00
4.00 4.40
8.00 5.60
8.00 5.00
7.00 2.80
7.00 3.80
8.00 3.80
7.25 5.00
8.50 6.20
7.00 5.20
5.00 5.00
6.25 1.80
5.75 2.80
7.25 3.00
5.00 1.60
8.25 8.40
8.50 7.80
7.25 9.40
8.25 6.60
8.00 8.40
8.25 5.00
6.00 3.20
7.50 7.60
8.75 9.00
8.00 7.80
7.75 7.80
7.75 6.60
7.50 9.00
7.25 7.20
6.75 4.00
7.50 5.40
7.75 8.00
7.75 8.80
4.00 5.60
6.50 5.60
5.50 7.00
7.00 5.00
6.00 3.20
8.00 6.60
7.00 9.60
6.50 7.00
7.25 7.60
6.50 6.20
8.75 9.40
6.50 6.40
5.50 7.00
6.75 5.40
9.00 9.00
2.25 2.80
3.25 2.00
7.75 4.40
8.25 7.80
8.00 7.40
7.50 5.40
6.50 4.20
6.00 6.40
5.00 7.20
3.25 1.40
8.50 7.80
5.75 2.40
6.25 7.00
8.50 6.80
7.00 6.60
8.25 8.80
5.75 4.60
2.00 1.20
6.00 5.60
6.00 4.20
5.00 3.40
7.00 4.40
8.00 3.40
7.75 4.80
6.00 3.80
7.25 6.00
5.50 5.60
4.00 3.80
8.75 6.80
8.25 5.00
8.00 9.00
8.00 7.00
8.00 7.40
8.75 5.40
0.75 1.00
8.75 8.10
7.25 9.20
7.25 5.20
8.00 6.50
7.75 5.00
5.00 4.40
8.75 5.40
8.25 9.00
8.25 5.20
8.50 2.60
9.00 6.00
6.75 3.60
7.50 4.60
9.00 6.60
7.75 8.00
8.50 9.00
4.25 2.20
8.00 6.20
6.25 5.20
0.75 0.60
8.25 6.00
7.75 4.20
8.25 5.20
7.50 8.00
7.75 4.40
7.25 5.80
6.75 4.60
7.75 7.60
6.50 5.20
7.50 2.80
6.25 2.40
7.75 3.80
7.75 2.80
7.00 7.80
7.50 7.20
7.75 6.80
7.75 6.80
8.75 9.20
6.75 6.80
8.00 6.80
8.50 8.00
5.25 4.60
8.00 7.80
8.00 8.40
7.25 6.80
5.50 5.00
3.50 3.80
7.00 5.20
8.00 6.60
5.75 4.80
3.50 2.60
5.50 3.80
8.00 8.80
6.00 3.60
4.25 4.40
8.00 9.60
5.00 2.00
6.75 6.40
1.00 1.00
4.00 5.00
6.50 6.80
8.00 6.40
8.25 6.20
7.50 6.80
5.75 3.20
4.25 3.60
5.50 4.80
7.50 6.20
6.00 3.60
8.50 7.80
7.50 8.60
5.00 4.60
7.50 8.40
7.75 6.90
7.50 5.60
6.00 5.00
7.50 6.20
4.00 5.40
8.25 8.10
2.00 0.40
6.25 5.60
5.25 3.00
7.00 5.40
6.25 6.20
7.25 7.20
1.25 1.00
6.25 5.20
5.75 3.80
6.25 6.80
5.75 2.60
6.50 7.20
2.25 4.00
6.25 5.80
5.75 6.40
6.50 8.60
7.00 8.00
7.25 4.60
4.25 2.80
8.00 9.60
0.50 0.00
6.75 6.40
8.25 9.80
5.00 7.60
5.75 7.40
5.75 5.80
4.00 4.40
6.25 9.40
8.00 5.60
8.75 8.70
6.50 5.40
7.25 6.60
7.00 7.60
5.00 6.20
3.75 2.60
8.00 7.40
6.50 8.70
7.00 6.80
7.50 8.60
7.25 8.90
5.75 7.00
6.00 2.80
5.00 6.80
9.00 8.40
6.75 7.00
8.00 6.20
6.75 6.80
3.25 5.20
7.25 7.40
6.75 4.00
7.00 2.00
5.75 3.20
7.75 7.40
6.00 9.30
6.75 5.60
8.25 5.00
5.25 3.60
1.50 1.80
6.25 5.20
7.25 5.60
7.75 5.60
6.75 5.60
8.50 4.60
6.25 4.60
7.75 6.00
8.00 8.20
8.25 7.80
2.75 1.60
7.00 5.40
2.50 1.80
7.25 8.00
7.00 6.20
7.50 4.60
8.00 6.80
7.75 6.80
7.25 7.80
8.25 4.00
6.50 6.00
4.00 2.40
2.75 4.80
5.25 2.60
7.00 5.00
7.50 4.20
8.75 6.20
1.75 0.40
8.75 8.60
3.25 3.20
8.25 4.60
7.75 6.80
8.00 1.00
7.50 3.40
8.00 8.40
7.50 5.60
6.75 9.20
7.75 7.20
9.25 9.80
8.00 6.60
8.75 8.20
7.25 4.00
7.00 4.60
8.25 6.20
7.75 7.80
7.75 6.60
5.00 2.60
7.75 3.00
7.50 5.60
9.00 7.00
6.75 6.20
6.75 6.40
6.75 4.40
6.00 5.60
7.50 6.80
7.25 6.00
8.50 9.60
5.00 1.80
8.25 7.20
4.25 3.00
5.75 5.20
8.25 7.60
7.50 3.60
8.50 5.40
6.00 2.60
5.00 1.60
7.00 3.40
5.50 2.20
8.25 9.00
7.50 8.00
7.00 6.00
8.50 7.00
3.75 3.60
8.75 8.75
7.50 8.60
7.75 8.00
6.00 6.20
4.75 1.40
6.00 6.40
3.50 2.80
7.00 3.40
2.75 1.20
5.50 7.00
7.75 9.00
3.50 2.60
5.25 5.40
3.75 3.60
6.50 6.40
8.00 8.90
6.50 4.40
5.00 6.00
6.50 5.00
9.00 9.60
8.25 6.20
5.25 3.20
8.25 8.60
8.75 7
9.25 8.6
8.50 8
8.50 9.7
8.50 7.7
8.00 8
8.25 8.4
8.75 8
8.00 8.6
8.75 8.6
9.00 9.2
8.50 9.8
8.25 8.8
7.50 9.6
9.00 8
8.75 9.4
8.50 9.6
8.50 8.8
8.50 8
7.50 7.3
8.25 9.2
7.50 8
8.50 9.2
8.75 8.6
7.75 9
7.25 6
8.50 9.8
8.50 9.2
8.25 7.1
9.00 8.8
9.00 9
8.75 9.4
8.75 9
8.50 8.4
7.75 7.2
8.00 9.2
9.50 9.8
9.00 8
9.00 8.2
8.50 9.2
9.00 9.2
8.00 8.6
8.75 9.2
8.75 9.2
8.50 7.7
8.50 9.2
9.50 8.8
9.00 9.6
7.50 9.4
6.75 8.7
7.75 8.1
9.00 8.8
8.75 9
9.00 8.8
5.50 4.8
6.00 5.8
5.50 3.8
7.50 2.4
6.25 6.2
4.50 2.8
2.50 1.6
8.00 7.2
1.00 2.8
4.25 3.2
5.50 4.6
5.50 1.8
7.25 6.7
7.50 6.1
6.50 1.6
8.00 3.4
8.25 7.6
5.00 5.4
5.75 6.2
6.25 5.8
7.50 5
7.75 3.4
7.25 1.6
7.50 3.8
6.50 5
6.25 6.4
5.00 3.4
7.50 3.6
6.25 7.4
7.50 7.8
5.25 7
7.50 5.2
7.50 7.2
7.00 5.8
6.75 7.2
6.75 5.6
5.00 1.8
V V
7.25 6.3
7.00 7.6
7.50 6
1.75 2.6
6.00 1.8
9.00 8.8
8.25 9.5
8.75 9
8.25 8
6.75 7.2
7.75 9
8.75 9
8.25 8.4
7.75 9.3
8.75 9.2
5.75 7
7.00 8.1
6.75 6.8
8.00 9
8.75 8
8.00 6.7
7.00 7.3
7.00 9.3
8.00 9.2
8.00 8
7.00 6.6
7.75 9.4
7.50 9.2
8.50 9.6
7.00 6.6
8.00 8.5
8.25 8.7
8.25 8.8
6.25 8.6
6.50 6.2
8.75 8
8.50 8.2
8.50 9.2
8.00 9
8.00 9.2
8.00 9
8.00 8.3
8.75 9
8.75 9
6.25 8.2
8.00 7.4
8.75 8.5
8.50 9
8.25 8.8
7.25 9.1
8.75 8.2
8.50 8.5
8.50 9.2
8.00 8.7
8.00 9
8.00 8.6
8 8
7.75 9.2
8.00 7.5
8.25 9.4
6.75 9.4
6.25 6.2
7.00 7.3
7.25 7.8
8.25 7
7.25 7.8
8.25 6.2
8.00 8
5.25 9
8.00 8.2
8.25 7.7
8.25 7.2
6.25 6.1
8.50 8.8
7.00 7
7.00 5.6
7.25 7.2
8.50 6
5.25 7.7
8.25 9.1
8.50 7.1
7.25 7.2
8.50 5
8.75 7
9.00 8
7.75 7.1
8.25 8.1
7.50 8.2
8.50 8.5
8.00 8.7
7.00 9.4
8.25 7.6
7.75 8.5
8.75 9
9.50 8.8
8.25 7.7
7.25 8.8
7.00 5.1
7.75 6.3
7.00 7.5
9.00 7.8
7.50 6.5
7.25 6.75
8.50 9
7.25 8
7.25 9.4
7.50 8.2
7.00 7.7
8.50 7.8
8.00 7.1
8.50 8.8
7.25 7.8
8.00 8
8.50 8.4
8.75 7.8
8.00 8
7.75 8.2
7.75 8.2
7.25 7.8
8.00 8.5
7.75 8.5
3.50 6.8
6.00 5
7.75 8
8.25 8
8.25 9
8.25 6.6
8.75 8
9.00 7.4
7.75 5.8
8.00 8
7.50 7
6.75 8.8
7.50 9
7.75 8.6
7.50 7.4
8.00 8.2
7.75 8
8.00 8
6.00 7.8
8.00 7.4
6.75 7.4
7.50 7.4
7.25 7.3
8.25 7.5
7.00 8.5
8.00 7.1
7.00 4.4
7.25 4.8
6.50 8.4
8.25 9.4
8.50 8.7
7.50 7.8
5.75 7.4
8.50 6.2
7.75 6.2
7.75 8.4
7.25 6.4
7.00 7
7.50 6.4
7.75 5.4
8.25 7.8
6.75 5.2
5.50 6.3
5.25 7.2
6.50 6.8
7.25 5
4.25 5.6
7.25 6
6.25 6.3
8.00 8.4
5.75 5
8.00 6.6
8.00 6.6
7.00 7.2
7.25 8.6
8.75 7.8
8.50 7.6
7.00 8
6.50 6
7.50 6.2
6.50 5
8.00 7.2
8.25 4.6
7.75 7.2
8.00 7
6.00 7.8
8.25 7.6
8.25 7.6
8.00 8
6.50 7.5
8.25 7
5.50 4.5
8.25 5.8
8.00 7.4
7.00 6
5.00 5.5
7.50 4.6
7.25 9
7.00 5.6
7.50 8
7.00 7.4
8.00 6.6
8.25 5.8
8.75 8.8
7.50 7.4
6.50 7.8
7.00 7.4
5.25 5.8
7.25 8.6
8.25 6
7.00 4.6
7.25 8
7.50 6.8
7.25 5.4
7.25 7
6.75 6.7
7.25 3.4
4.00 3.6
5.00 2.6
5.50 5.2
5.00 5
4.00 6
5.75 4.2
5.00 6
7.50 6.3
8.25 6.6
8.75 5.4
7.00 5.4
7.00 6
7.50 7.6
8.25 6.4
8.00 7.2
7.25 4.2
4.25 3.2
6.25 4.2
7.00 8.8
8.00 6
7.00 5
8.00 6.7
5.00 6
7.25 7.2
7.25 7
7.75 6
8.50 5.8
6.00 5.5
7.50 6.2
1.75 3.3
5.25 3.8
7.50 5.8
7.00 6
2.75 1.4
8.00 5.4
8.75 5.8
8.25 4.2
8.50 6
1.25 3.2
6.00 6.4
8.00 2.8
7.75 4.6
5.25 2
5.25 3
7.00 6
7.25 6.4
7.75 6.8
8.75 1.8
8.25 2.4
5.50 2.4
3.75 1.2
7.00 5
6.00 3.8
8.00 5.6
8.50 5.8
3.25 4.6
8.75 5.4
8.50 4.4
6.25 3.2
7.75 3.4
6.25 3.2
8.25 6.4
7.25 1.8
7.25 4.6
8.25 5.6
8.25 7.7
9.25 3.8
4.25 5
9.00 6.6
8.25 6.2
7.75 3.6
8.00 4.4
7.75 7
8.00 2.6
7.75 4.6
5.00 1.6
8.25 6
4.00 1.4
6.25 3
5.50 5.2
7.50 5.2
5.25 1.4
8.50 6.6
7.00 5.4
6.50 4.2
7.00 1.2
5.75 3.4
4.50 2.4
6.25 6.1
5.25 7
6.75 6
5.50 1.8
3.50 3.4
5.50 7.3
0.75 4.6
8.00 7
7.00 4
3.25 1
7.75 4.8
5.50 3.4
5.00 3
5.50 2.6
8.25 6.8
6.50 3.2
5.75 5.6
7.00 6
7.25 6.5
7.25 3.5
3.75 2.6
7.00 5.3
7.25 3.6
6.75 5.4
7.25 5
8.00 4.8
3.25 1.6
6.00 4.5
6.00 3.4
5.25 3.6
7.00 3.4
5.00 5.4
5.00 6.4
7.00 6
8.25 6.6
6.25 3.2
7.50 4.8
5.25 4.6
7.50 4.6
8.75 5.2
4.00 2
8.75 8.2
6.50 5.6
2.50 1.2
3.75 3
5.00 2.8
6.00 4.5
2.75 1
2.00 1.2
5.00 3.5
7.00 5.5
7.50 5.4
8.00 5.8
7.75 7
7.25 2.2
0.75 0.6
7.00 5.2
4.00 3
6.50 4.4
8.50 6
0.50 2.2
4.00 6.2
5.50 6.4
8.25 5.2
5.00 1.2
3.25 3.6
2.25 1.2
7.25 7.2
7.25 2.8
7.50 5.4
7.25 3.8
6.75 3.6
2.25 1.2
7.50 8
8.00 6.6
8.50 6
4.00 1.8
6.75 5.2
5.25 3.2
8.25 4.6
8.5 9.75
9 9
7.25 9
8 8.5
8.25 9.3
6.75 9.3
8.5 8.2
8.5 8
7.75 9
9 7.7
8.5 8.4
7.75 8.1
8.5 8.4
8.25 7.7
8.25 7.4
7.25 8.7
7.5 7.6
8.25 8
6.5 7.7
8.25 7.4
7 8.1
7.75 9
7.5 8.3
8.5 7
7.5 7
7.75 7
7 8.3
7.5 8.2
7.25 6
7.75 4
7.75 4.6
7 5.4
5.5 5.8
5.5 6.6
6.5 5.2
7.25 5
6.5 5
6 7.4
5.75 5
7.25 4.2
5.5 5
6.75 5.5
8 6
8 7.2
6.25 6.4
7 6
5.75 8.5
6.25 5
8.25 5.2
8.5 6.2
7.75 5
5.25 2
8 6
6.75 5.4
6.25 5.4
6 5.6
3.25 2.2
5.25 6
5.25 6
7 4.6
7 3.6
6.75 3.6
7.25 2.6
5.5 2.6
7 5
6.25 5.6
5 3.2
7 3.2
6.75 5.4
3.75 6.4
4 1.6
5 1
3.5 1
4.5 2.2
3.25 5
1 1
8.25 7
8 4.6
7 5.7
7.5 6.2
6.5 5.4
7.25 6
7.25 5
7 5
7.5 4
6.25 5
5.25 5.2
7.75 3.6
7.5 4
7 4
6 4.2
6.25 6.2
5.75 4
5 3.6
7 3
5.5 3
6.25 3.6
5 5
5 4
5.5 3.2
6.25 3.2
3.5 3.2
6.5 3
4.25 3.6
6.25 3
3.5 3.2
4 4
2.75 2.4
2 1.6
2 1.6
1.25 1.2
6.25 7
5.25 7.6
7 5.6
6 6.6
6.75 7
6.5 5.2
7.25 4.2
7.25 5.2
6.25 5.2
5.5 5.6
6.5 2.4
6.5 4.4
7 1.6
7.5 3
5 4.6
7.5 4
4.5 4.4
5.5 3
6 3
6.25 3.2
4.5 4.2
4.5 3.6
7.25 5.2
5.75 3.6
5.75 1.4
5.5 5
5 3.2
5 3.6
3.5 2
5 1
3.5 3.2
4 2
0.75 2.4
1.75 1
0.25 1.4
5.25 3.4
7.5 7.8
3.25 3
6 8
4 4.2
2.75 3
5.5 8.4
5.5 4.4
4.25 5
5 2.6
4.5 2.2
5.5 7.5
3.25 2.8
6 6.7
4.25 5
4.5 6.7
4 2.6
6.25 5
5.75 7.5
4 2.4
6.75 8.2
7 6
6.5 6.5
5 3.6
3.75 4.2
6.75 6.4
5 2.8
3.25 2.8
6 5
5.25 7.3
4.25 3.6
4.5 6.1
5 3.8
3 5.4
7.5 7.7
5 3.6
6.25 3.4
6.25 6
5.5 6
4.5 3.8
4.5 1.6
3.75 4
5 5
5.25 6.2
3.25 5
8 7.4
6.75 7.3
7.5 8.1
5.25 5.2
5.5 5
5.25 5
7.5 9.2
8 7.6
6.25 6.5
8 7.9
7.75 9.4
8 9.7
8 7.5
7 8.6
8 9.4
6.25 8
8 7.9
8 9.3
6.75 6.9
8 6.5
6 5.2
8 8.7
5.75 6.4
8 8.1
6.75 8.8
5.75 8.5
7.25 9.9
6.25 8.8
6.75 5.1
7.5 8.9
8 8.9
5.75 7.3
7.5 7.6
6.25 8.4
6 6.2
8.5 9.4
8.25 9
7.75 7.7
8.75 9.5
8 9.3
6.5 9.1
7.25 6
6.5 5.9
5 5.1
6 7
5.5 6.7
8.25 8.6
5.5 7.3
6.5 7.3
8.5 8.4
8.5 9.3
6.5 8.7
7.5 8.3
8.25 10
7 8.7
7.75 7.1
7.25 8
7.5 8
6.75 8.6
5.75 7.3
6.75 8.4
7 6.8
6 5.2
6.75 8.1
6.25 3.4
6.5 5.2
5.75 6.3
7.25 7.8
7.5 8.1
7.5 6.4
7.25 6.6
5.25 4.8
7 8.4
5 6.6
4.5 3.4
7 3.8
6.75 7.7
3.75 3.8
6.75 7
4 4
5.25 8.7
6.25 8.4
6.25 7
5 4.4
5 7
7.75 9.5
5.75 5.6
6.25 7.9
6.5 9.6
6.25 4.2
7.75 8.4
6.25 6.4
5.75 6.3
5.75 6.9
7.5 8.7
5 7.2
4 4.4
5.75 5
6 5.8
6 4.2
6.5 9.7
7.25 7.9
8 8.2
6.5 7.1
6.5 9
4.5 6
6.5 7.5
7.25 7.9
8 8.7
7 8.6
7.25 8
7.25 9.5
5.25 8.7
8.75 8.7
8.5 9.8
8 9
8.25 9.3
6.5 8
6.5 9.1
7.25 8.9
7 6.9
6.5 7.9
7.75 8.5
7.5 6.8
8.25 9.6
8.5 9.3
6 8.4
7.25 9.2
6.5 8.6
7.5 8.5
7 9.3
7.5 7
7.5 9.7
8 8.5
8.5 9.6
8.25 9.5
8 8.8
8 9.5
6.5 8.1
8 9.4
5.75 8.1
7.25 9.4
5.75 6.1
7.75 8
8.5 9.1
8.25 7.7
6 6.8
7.5 9
8.5 9.3
5.5 9.1
5.5 6.8
7.5 7.6
8.5 7.9
8 7.6
7.5 9.5
5 6.6
7.75 9.5
8.5 9.8
7 6.1
7 8.5
7 7.1
7 8.5
6.75 8.5
5 8.2
1.75 6.4
7.5 8.6
7.5 8.5
6 9.1
6.75 7.1
7.75 9.2
7.75 8.4
7.5 9.5
5 6.2
5.25 5
7.75 6.8
8 8.7
7 7.4
6.75 8.4
6.5 6.9
7.5 8.3
7.5 7.8
7 8.6
7 7.7
5 7.4
8.25 9
7.75 9.3
6.75 6.8
7 5.8
8 7.9
6.5 7.1
8 9.1
5.5 9.2
4.5 3.8
7 7.8
7 8
7.5 9.8
8 9.3
7.25 7.7
6.25 7.3
4.25 7.2
6.5 9.9
6 7.9
8 8.3
5.75 7.9
6.5 7.6
7.5 8.5
7.75 9.1
7.25 9.8
7 6.6
6.5 6.4
7.75 8.4
6.5 8.6
6.25 6.4
8 8.5
7 8.4
6.75 8.5
7.5 7.5
7 8.1
5.75 9
6 9.3
6 7.4
7.5 8
7.75 9.1
6.75 8.8
7.25 8.3
5.75 7.7
8 10
8 8.8
8 9.7
8 9.4
7.75 6.1
8.25 9.6
5.75 9.3
5.5 9.1
9 9.8
7.5 9.1
8.75 10
6.75 8.9
7 9.9
7 9.1
7.5 8.8
7.25 9.4
5.75 9.3
8.25 9.7
7.75 9.2
7.25 8.6
6.5 9.6
5.25 7.8
6.75 8.8
8 10
8 9.7
6.25 9.6
7.75 9.2
4.25 7.4
7.25 9.6
6.5 7.8
8.25 9.6
7.75 8.2
7 9.2
8 8.9
8.5 10
6 8
7.75 9.4
7.5 7.5
7 9.5
5 7.4
8.75 9.1
8.5 9.6
8.25 9.3
8 9.6
8 9
7 9.4
7.25 8.8
6.75 8.9
6.25 9.7
6 9.5
6.5 8.4
8.75 10
6.25 7.8
8 9.8
8 8
5 2.4
5.75 5.8
8 8
4.25 5.8
8 8.7
5.75 8.9
8.75 9.6
7.25 7.4
6.25 6.8
7.25 6.6
4.25 5
7 4.2
8.75 9.8
6.75 3
7.5 9.1
3.25 3.8
8.5 9.6
3.75 4
8.5 7.9
5 5.7
7 5
7.25 7
8 7.7
6.5 5.4
8 3.6
4.25 2

8.75 9
6.5 8.4
5.25 4.4
8 9.5
8.5 10
5 4.2
8 8
5.25 5.7
7.5 9.5
7.5 5.5
4 6.2
6.75 6.1
7.25 8.8
8.75 9.2
8 8.3
8 9.8
3.75 5.8
5 9.2
6.5 8.1
6.5 7.8
7.5 9.5
6.5 6.9
5.5 7
7 8.8
4.5 8
4.2 6.6
6.75 9.2
3.5 6.1
3.5 5.2
2.75 5
5.25 6.8
6.5 5.2
6.5 8.4
6.5 9.2
3.5 5
4 5.6
3.75 4.2
6.25 9.2
6.25 7.7
6.75 8.3
3 3.2
5.25 6.2
3.75 4.2
3.25 5.4
5.5 5.7
6.5 9.2
7 6.7
5 8.3
6.75 8.1
7 8.5
6.5 9.1
7.25 6.7
4.5 4.4
7.5 7.8
6 6.3
6.5 9.4
5.75 3.4
5 3.6
7.25 9.4
6.25 5
5 5.9
6.25 8.5
5.5 7
6.5 7.9
5 7.3
5.5 9.3
6 9.5
6.25 6.2
4.25 7.6
5.5 9
5.25 6.5
5 4.4
8 8.4
4 5.8
5.00 5.20
7.30 7.40
6.80 7.40
5.80 6.40
7.30 7.20
8.50 8.00
7.80 7.60
7.50 8.20
7.00 7.00
7.30 7.40
5.80 5.60
5.30 4.60
5.80 4.20
7.80 6.60
6.75 7.00
7.50 7.80
8.25 8.60
7.25 9.20
7.00 7.20
7.50 6.60
7.75 7.20
5.00 6.60
6.75 7.60
6.25 5.80
6.75 6.80
5.50 7.20
6.80 7.40
5.80 8.40
7.30 8.40
6.30 5.80
7.00 6.40
5.80 5.40
7.80 7.00
7.00 7.20
5.30 7.00
5.50 4.20
5.00 5.00
5.50 5.60
7.00 8.00
6.75 6.40
8.00 8.60
8.25 8.80
6.25 7.40
7.25 6.60
7.50 7.00
5.75 5.80
7.50 5.80
7.75 8.40
7.50 7.40
8.25 7.60
7.50 8.20
7.75 6.8
6.25 7.8
8.5 6.6
6 6.2
9 9.5
8.5 8.3
7.75 7
5.5 3
5.5 3.6
7.75 8.8
3 4.4
8 8.3
6.5 4.2
5.75 5.7
5.25 6
6.25 6.8
6.25 7.4
8 8
5 5.8
5.75 6.8
5.25 5.2
8 9
6.5 8.5
6.75 5.6
5.5 8
6.5 9.5
7.75 9.1
7.75 5.2
7.75 6.2
6 7.6
7 5.4
6.25 6.4
7.5 7.2
8.5 7.8
8.5 7.4
7.25 6
7.5 3.8
8 8.2
8 5.5
9 9.8
8.25 9.2
8.75 6.8
7 7.7
8 5.9
7 5.4
6.75 8.6
8.5 9.1
8.25 9.5
8.75 8.8
9 9.5
8.25 5.1
7.5 4.2
8.75 5.1
8.25 9.2
7.5 4.6
7 5.9
6.75 6.3
8.75 8.6
8.75 8.8
8.75 9
6.75 7.7
6 6.5
7 5.7
7.5 8
5.5 7
5 5
6 8.7
7 8.8
8 7.3
7.5 7
7.25 6.6
5.5 6.5
7 8.5
7.75 6.2
8.5 7.7
8.25 9.2
5.5 7.8
7 5.8
7.75 6.7
7.75 7
7.5 5.4
8 9.1
5.25 5.6
7.25 8.5
6.5 2.4
7.25 3.6
8.25 7.4
8.5 9.4
8 6.9
6 7.6
8.25 7.1
7.5 8.4
8.5 7.6
7.75 8.8
8 9.8
8.25 9
7.5 7.2
7.5 7.9
8.25 8.4
7.25 9.4
5.25 1.2
6 6.8
5.5 5.6
6.75 6.4
5 4
6.5 5
5.75 5
6 5
6 8.2
5.5 6.4
5.5 4.2
5.75 5.7
6.75 5.6
7.5 7.6
5 7.8
7.75 8.1
6.75 8
6.5 8.2
6 6.6
7.5 8.5
7.25 7.8
7.5 9.4
5 5.4
5 9.5
6.5 8.2
7.75 6.2
7.25 7.2
5 5
5.5 5.2
5.25 4.6
6.75 7.3
5 7.7
1 2
3 3.4
6.25 5
7.25 8
8.25 8.6
5.75 6.4
6.75 5.4
8 6.5
6.5 6.4
7.5 6.6
7.75 7.3
7 8
5 5
6.75 7.4
6.75 6.6
7.25 7.6
1.5 2.2
5.25 4
6.25 6.4
7.75 5.4
2.75 0.8
5.25 2.4
6.5 5.2
0.5 5.8
5.25 2
5 2.8
5.25 4.2
6 5.6
5.75 5.2
6.5 4.4
1 1.4
5 3
2.5 3
5 5
4.25 4.8
7 3.6
3.75 6
1.75 1.2
5.25 7.8
5 7.2
3.25 2.2
3.25 2.4
6 3.8
8 7.8
6.5 5.8
5 3
3.5 3.2
6 3.2
2.25 2
2.25 2.8
2.75 3.4
7.5 3.8
8.25 5
4.25 3.6
6 4.4
6.25 5.8
1.25 1.6
6.25 6.2
6.25 8.4
6.25 5
7.25 4.5
5.25 5.4
5.25 4
5.75 3.8
5 5
6.25 3.6
3.5 6.6
3 7.8
3.25 3
5.5 7.7
3.5 2.4
6 7
7 5.6
6 6.6
5 8.2
5.25 7.6
5.25 8
5 8
7 7.8
5.75 4
7.75 3
2.5 3.6
1.5 5.6
5.25 3.4
0.5 3.2
2.25 1.8
5.5 4.2
5.75 4.2
3.25 1.6
6.75 5.6
5.25 2.6
5 3
1 1.6
6.5 3
5.75 6.4
5.25 3
3 2
5.25 2.6
5.25 5
6.5 3.6
5.75 2
5 5.8
5 2.8
5.75 1.8
5.25 3
3 6
0.25 2
5 4.6
4 6.4
2 4.4
3 6.2
5 2.4
5 6.4
3.5 8
5.25 7.4
8 5
3.25 3.2
7.5 6.8
3.25 7
5.5 4
5 4.6
3.75 4
8.25 6
5 2.4
5 5.8
1.5 2.8
5.25 4
7 6.8
5.25 3.4
4.25 3.6
7 8.9
7.75 7.2
8.5 7
7.5 8.9
7.5 7.8
6.25 7.4
7.5 6.4
4.25 5.8
3.75 4.4
1.75 4.2
0.75 8.5
4 5
5.25 4.6
0.5 4
5 4
2.75 3.6
5 4
4.25 1.8
5 3.6
4 6.4
7.5 7.4
7.25 5.7
7.75 7.2
2.5 3
2 2.2
2.75 4.4
1.25 6.4
7.5 6.6
8 9.2
1.25 3.2
2.75 6.4
5 4
7.75 8.4
7.75 8.4
4 7.2
7.25 6.2
7.25 6
2 3.4
0.75 3.4
5 3.8
8 6.2
7.5 7
5 5.8
7.25 9
6.5 5.8
6 7.6
5.75 6
3 4.6
3 3.6
7.25 7.6
5.25 6.4
4 3
8.5 8.6
5.5 9
9.25 10
7.75 8.7
7.25 7
2 5
1.5 4
3.5 3
4 2.8
6 7.8
3.5 6
5 5.6
7 5.2
1 5
7.5 5.8
7.25 7
8.25 6
6.75 5.4
7 6
7 6.8
5.5 5
7 6.2
2 2.6
6.5 4
8.5 7.4
6 5
6 5.6
7.75 7.2
0.25 2.2
7.75 7.9
6 5.4
3.25 4.6
3.5 5.2
5 3.4
5 6.8
1.25 4.2
7.25 8.6
6.5 9.1
6.5 6.5
2.25 3.6
2 1
2 3
7 5.8
1 2.2
3 4
5 5.2
7.5 7.8
7.25 6.2
7.75 7.8
2.5 5.8
2 2.6
3 5
3 4.2
4 5
3 5.8
8.5 8.4
7.5 9.2
5.5 4.4
7 7.6
7.25 8.2
5.25 4.2
6.25 7.8
5.25 7.8
6.75 5
7 8.2
7.75 8.4
6.75 6.8
3.25 2.4
5 2.4
6.5 5
2.5 5
2 5
4.25 4.2
6 7.2
7 5.2
5.5 7.2
7.75 7
6.5 7.8
8 8.8
7.25 6
2.75 6.2
6.5 8.6
7 8
8.75 8
5.5 5.8
8 8.2
7.25 7.4
7.5 7.2
6 5.6
6.5 8.6
6.5 6.8
5 7.4
1.75 5.2
1 5
6.75 6.8
7.75 8.2
7.5 8.6
1 3.2
0.75 3.2
0.25 3.6
8 5.6
7.75 9
7.25 7.6
5.75 6.4
3.25 8.2
7.75 8.8
8 8.4
3.75 5.6
3.75 5.8
0.5 1.2
8.25 8.4
7.75 8.8
5 7
5 7.8
8 8.6
0.5 5.6
5 6.4
3 0.4
3 5
1.75 2.2
7.25 4
1.5 1.2
2.25 1.6
2.25 1.8
8.5 5.4
2.25 2.4
3 2.2
6 3
6.75 6.4
6.75 5.2
3 6.8
2 2
6.25 6.3
4.5 7.2
4.25 5.4
5.75 6.8
2.75 5
7 6.4
5 9
7 7.4
1 5.8
8 5.2
6 5.2
7 5.6
7.75 6
7 3.8
5.25 5.8
2 0
6.25 5
5 2.4
5.25 6.6
6.75 3.6
2.25 3.4
5 3.2
3.75 1
2.5 2.6
5.25 5.2
7.75 5
7.25 6
6 7.8
3.75 5
5.25 5.8
4.25 6.4
5 7.2
5.5 8.2
3.25 4.4
5.75 6.4
6 5.2
5 5.6
5 4.2
7 5
8.75 7
8 6.6
8 8.2
8.25 6.4
8.5 8.6
8.75 6.8
6.75 6.4
8 6.8
8 7
8.5 3.4
8 4
7.5 5.2
8 6
8 9
8.5 5.6
8.25 9.4
6.25 5
7.25 5.8
8.5 7.2
6 7.2
8.5 7.6
6.75 8.4
7.25 8.8
8.25 9.8
7.5 9.2
8.75 9.2
6.75 7.8
7.5 7.4
7.5 8.8
7.5 9.4
6 5.2
6.25 8.6
8.5 7.4
8.75 9.8
8.75 8
8.25 9.20
7.75 7.60
4.00 7.00
6.75 9.20
5.00 7.60
7.50 8.90
7.75 7.20
8.75 8.80
7.75 5.80
8.00 6.40
6.25 6.20
6.00 7.20
8.75 6.00
7.25 1.40
7.50 8.20
9.00 7.40
8.50 9.60
6.75 8.40
7.25 9.80
7.50 8.00
7.25 7.20
8.25 8.80
6.75 5.80
7.75 7.60
7.75 9.00
7.25 8.00
8.75 9.40
8.25 7.60
8.00 8.10
8.50 8.80
7.75 5.80
7.50 8.40
5.25 7.00
6.75 6.20
6.50 3.00
6.00 4.60
7.75 7.40
8.00 7.80
5.00 7.20
6.75 7.60
7.75 8.60
8.00 8.60
4.50 6.80
8.25 8.20
6.50 6.20
8.25 6.60
6.75 6.20
5.50 5.00
5.25 4.60
7.50 6.00
5.50 5.00
7.50 5.40
8.50 6.60
7.50 7.60
5.00 6.60
5.25 8.40
6.50 8.20
6.25 7.20
5.75 5.80
8.50 7.80
6.50 8.20
7.50 7.20
8.50 7.00
7.00 7.20
7.75 7.40
6.50 9.00
8.50 5.00
6.50 3.00
7.00 7.60
7.00 6.00
4.00 7.20
3.25 5.60
7.25 6.40
7.00 6.40
5.25 5.00
5.25 5.00
5.50 4.60
6.00 7.40
3.75 2.25
7.00 4.40
3.75 7.00
8.00 6.20
6.75 6.20
4.75 5.00
4.00 5.40
5.00 5.20
6.50 5.00
7.25 4.40
8.00 6.40
5.00 3.50
5.25 7.40
6.75 6.40
4.00 1.20
4.00 7.50
6.50 8.20
5.25 5.40
7.25 7.80
4.00 6.60
7.25 7.20
4.40 4.40
6.50 3.00
7.50 6.60
5.75 6.80
5.00 4.20
7.00 7.60
5.25 1.80
3.75 3.80
1.50 3.80
3.75 5.80
4.00 5.00
8.50 7.60
6.00 5.00
6.00 5.00
5.50 4.40
7.75 8.00
6.00 6.00
7.75 5.20
5.25 7.40
5.50 6.60
6.50 5.40
5.00 5.20
7.00 6.00
6.75 5.60
6.50 5.00
6.25 3.80
6.00 7.60
4.25 2.00
5.50 4.20
6.00 4.40
7 7.8
8.5 9
7.5 8.5
8 6.8
7 7.8
7.5 8
7.5 6.4
7.25 6.6
7.75 9.6
6.5 6.8
8 6.8
8.5 9.6
7.25 6.2
7.75 9.2
8.75 8
8.5 8
8.75 6.8
9 7.2
8.25 8.5
6 8
6.25 7.6
7.5 9.2
7 8.2
8.25 9.3
8 8.6
8.25 7.3
8.25 7.8
7.5 7.2
8.5 8.9
9.25 9.8
8 7.4
9.25 9.6
8.75 8.6
7.5 8.3
6.25 7.1
8 7
7.75 10
7.75 8.6
8 8.6
9 8.6
8 8.6
8 6.6
7.5 7.2
5.5 9.8
5.75 8.7
8.25 8.5
8.5 9.6
6.75 5
6.25 5.8
7.5 8.8
8 9.6
4.25 7
5.5 6.8
6.25 7.4
7 4.2
7 5
6 4.6
6.75 6.8
6.5 6.2
8 8
5.5 7.2
7 9.4
7 6.8
7.5 7.8
5.5 6.8
7 6.2
7.5 6.8
8 9.6
6 6.4
6 6.6
7 6.1
5.25 6.4
7.25 4.4
7.5 7.8
7.25 7.6
8.5 7.4
7.5 7.4
9 7.6
3 4.2
6.25 5.9
6.75 4.2
6.25 3.6
7.25 6.8
7.5 8.2
6 7.5
3.75 7.2
5 6.2
6.5 6
7.25 6.6
6.25 5.2
5 7.2
6.75 6.2
7.5 8
7.75 5.4
7.75 8.4
8 8.3
7.75 7.4
7.75 9.2
7.75 7.4
5.5 6
6.75 6.6
7.5 5.6
7 5.8
8.5 5.5
7 6.4
8.25 6
7 6.8
6.5 3.2
8.25 6.8
6 6.2
7 7
8.5 6.6
7 4.2
6.5 6.4
6.5 7.2
8 7.6
8 8.5
7.5 6.6
8.25 6.6
8.25 9
9 8.3
6.75 5
8 6.4
7.25 7.2
6 5
6.75 6.4
4.25 5.2
8.75 8.2
7 8.1
5.75 5.4
5 4.4
6.75 4.4
5.5 5.2
8.25 6.6
6.5 4
8.75 8.8
7.25 4.6
6 7
6 5
5 3.6
5.5 5.8
7.75 6.4
5 6.6
6 4.2
6.5 7.5
7 8
4.3 6.8
6.3 5
7.5 8.4
5.8 5.8
7.8 7.8
3.25 5
1 3.8
7.5 8
7.3 7
8.8 9.2
5 7.8
7.5 9.7
5 4.4
8 9.7
5 9.2
7 6.8
5.5 4.4
7 9.1
7.5 8.8
6.5 7.3
5 10
7.25 9.6
5.75 7.2
6.8 7.8
6.8 6.6
7.8 8.4
6.3 5
6.5 6
4.5 2.8
4.5 8.7
3.5 4
1.75 5
5.75 8
7 9.3
4 7.2
5.75 6.8
8.5 8
6 6.8
7.5 8
8.25 6.4
6 3.4
7.75 5
7.75 8.6
6.5 3.2
5 4.6
8 8.7
8 6.4
5 4.2
7 5.2
0.5 3.2
5 5.2
7 5
6 4.5
4.5 6
7.25 6.6
8 5.6
5.25 7.7
2.5 0.6
5 5
5.75 4.6
7 6
4 6
5.5 6.4
6 5.2
2 2
5 4.2
6.5 4.6
6 3.8
7 7.3
v v Vắng
4.25 4.4
5 5.6
6.5 5.4
7 7.2
7.5 7.2
4.25 5.4
6.5 5.8
8 9.4
7.75 8.1
5.75 5
5 3.6
3.5 5
7.75 4.8
7.25 7.2
8 7.9
8 7.2
6.75 3.4
7.5 6
4 4.2
7.5 5.6
7.5 5
5.5 1.4
5 4
3.5 7
3 5.4
5.75 4.6
7 5.5
7.25 8.8
6 3.4
5.25 5.4
8 6.6
6.5 4.4
2.5 7.2
8.5 5.4
5.75 2.8
7.25 5.2
9 7.2
4.25 2
6 5
6.25 5.4
6.5 5
3.75 4.4
7 3.8
5.25 7.8
6.5 3.2
7.75 4.1
6.5 6.2
7.5 3.4
5.75 3.8
6.5 4
6.5 3
7.25 7.2
3 2
8 4.2
7 3.4
5 2.6
7 6
6.25 1.8
1609 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Bùi Kim Anh 8.00 8.75 7
1610 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Chu Trần Hồng Anh 8.25 9.25 8.6
1611 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Đoàn Duy Anh 8.00 8.50 8
1612 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Đỗ Thị Lan Anh 8.00 8.50 9.7
1613 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trương Kỳ Minh Anh 8.00 8.50 7.7
1614 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Vũ Trần Anh Dũng 9.50 8.00 8
1615 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Vũ Ngọc Thùy Anh 8.75 8.25 8.4
1616 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trần Ngọc Diệp 9.50 8.75 8
1617 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Văn Đức 8.25 8.00 8.6
1618 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Thành Hương Giang 7.75 8.75 8.6
1619 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Hương Giang 8.50 9.00 9.2
1620 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phùng Hương Giang 3.25 8.50 9.8
1621 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trần Ngọc Thu Hà 8.25 8.25 8.8
1622 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Trần Ngọc Hân 7.75 7.50 9.6
1623 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Vũ Minh Huyền 8.00 9.00 8
1624 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Đức Hoàng 8.00 8.75 9.4
1625 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Vũ Văn Hoàng 8.50 8.50 9.6
1626 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trần Ngọc An Khánh 8.50 8.50 8.8
1627 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Ngô Mạnh Hùng 8.25 8.50 8
1628 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Tiến Hùng 9.75 7.50 7.3
1629 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Định Ngọc Mai Lan 8.00 8.25 9.2
1630 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Lê Duy Hưng 8.00 7.50 8
1631 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trần Duy Hưng 8.50 8.50 9.2
1632 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Vũ Trung Hưng 9.50 8.75 8.6
1633 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Minh Khôi 7.75 7.75 9
1634 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Văn Kiên 9.25 7.25 6
1635 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Khánh Linh 10.00 8.50 9.8
1636 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phan Thùy Linh 8.50 8.50 9.2
1637 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trần Phương Linh 9.00 8.25 7.1
1638 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Đặng Châu Loan 7.75 9.00 8.8
1639 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trịnh Hoàng Mai 8.75 9.00 9
1640 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trần Giang Quang Minh 8.75 8.75 9.4
1641 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Vũ Tuấn Minh 9.00 8.75 9
1642 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Hà My 8.50 8.50 8.4
1643 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Đỗ Hoàng Nam 7.75 7.75 7.2
1644 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Khánh Phương 9.50 8.00 9.2
1645 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Tô Bảo Ngọc 9.50 9.50 9.8
1646 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Vũ Huỳnh Như Ngọc 7.25 9.00 8
1647 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Uyên Nhi 8.00 9.00 8.2
1648 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Quốc Phương 8.25 8.50 9.2
1649 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trần Thị Hông Phượng 10.00 9.00 9.2
1650 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Thị Thanh Thảo 9.00 8.00 8.6
1651 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phan Hữu Quyết 9.50 8.75 9.2
1652 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Minh Thư 8.50 8.75 9.2
1653 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Lý Thủy Tiên 7.00 8.50 7.7
1654 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Đức Toàn 7.25 8.50 9.2
1655 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Hữu Trường 7.75 9.50 8.8
1656 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Lê Thanh Tú 8.00 9.00 9.6
1657 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Ngô Tiến Tú 9.50 7.50 9.4
1658 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Tiêu Quốc Tuấn 7.75 6.75 8.7
1659 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Vũ Hải Tùng 7.25 7.75 8.1
1660 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Thị Thảo Uyên 7.50 9.00 8.8
1661 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Đỗ Minh Quang 7.50 8.75 9
1662 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Thủy Vi 8.25 9.00 8.8
1663 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Phạm Ngọc Anh 5.50 5.50 4.8
1664 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Vũ Ngọc Duy 3.75 6.00 5.8
1665 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Lương Gia Bảo 2.00 5.50 3.8
1666 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Trần Thành Công 1.00 7.50 2.4
1667 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Cù Quang Đăng 3.75 6.25 6.2
1668 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Kỳ Duyên 5.75 4.50 2.8
1669 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Đức Tùng Anh 1.00 2.50 1.6
1670 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Trần Hải Anh 6.75 8.00 7.2
1671 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Đỗ Mạnh Dũng 1.00 1.00 2.8
1672 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Đàm Ngọc Bách 0.25 4.25 3.2
1673 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 ĐàoNhật Dương 0.00 5.50 4.6
1674 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Bùi Trần Thảo Vi 1.50 5.50 1.8
1675 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Trần Tiến Đạt 5.00 7.25 6.7
1676 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Văn Giàu 3.00 7.50 6.1
1677 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Đỗ Hải Đăng 0.50 6.50 1.6
1678 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Khánh Huy 4.25 8.00 3.4
1679 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Đỗ Thị Ngọc Huyền 5.00 8.25 7.6
1680 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Phạm Lê Quỳnh Trang 4.00 5.00 5.4
1681 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Đoàn Tuấn Hưng 2.75 5.75 6.2
1682 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Lê Khánh Huyền 2.75 6.25 5.8
1683 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Quế Khanh 4.50 7.50 5
1684 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Đỗ Như Quỳnh 1.00 7.75 3.4
1685 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Trần Đức Tài 3.00 7.25 1.6
1686 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Phúc Thành 4.00 7.50 3.8
1687 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Xuân Thành 4.00 6.50 5
1688 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Trần Việt Thành 6.25 6.25 6.4
1689 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Trần Quý Kiên 1.50 5.00 3.4
1690 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Mai Phương Nhung 0.25 7.50 3.6
1691 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Trịnh Khánh Ly 4.25 6.25 7.4
1692 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 PhạmHoàng Nam 6.00 7.50 7.8
1693 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Ngọc Đăng Anh 7.00 5.25 7
1694 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Trần Anh Thư 4.25 7.50 5.2
1695 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 NguyễnXuân Toàn 3.50 7.50 7.2
1696 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 TrầnHoàng Thu Trang 2.50 7.00 5.8
1697 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Vũ Quỳnh Trang 6.75 6.75 7.2
1698 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Quang Tùng 3.00 6.75 5.6
1699 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 TrầnThanh Tùng 0.25 5.00 1.8
1700 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Phạm Thanh Xuân V V V
1701 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Ngọc Khánh 5.25 7.25 6.3
1702 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Đoàn Minh Thư 7.75 7.00 7.6
1703 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Phạm Nguyễn Hương Giang 6.50 7.50 6
1704 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Hoàng Trung Hải 1.00 1.75 2.6
1705 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Đỗ Ngọc Phúc 0.50 6.00 1.8
1706 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Hoàng Mai Anh 6.25 9.00 8.8
1707 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Phương Anh 8.00 8.25 9.5
1708 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Thị Ngọc Anh 8.00 8.75 9
1709 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Tống Thị Mai Anh 7.25 8.25 8
1710 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Vũ Nhật Anh 6.75 6.75 7.2
1711 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Thị Hồng Ánh 7.50 7.75 9
1712 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Phạm Minh Chi 6.25 8.75 9
1713 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Vũ Kim Chi 7.75 8.25 8.4
1714 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Phạm Thị Phúc Đan 7.75 7.75 9.3
1715 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Bùi Mai Dương 9.00 8.75 9.2
1716 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Hải Đăng 7.00 5.75 7
1717 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Tuấn Đạt 8.00 7.00 8.1
1718 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Vũ Hoàng Giang 7.75 6.75 6.8
1719 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Ngọc Hà 7.75 8.00 9
1720 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Đức Hiếu 8.50 8.75 8
1721 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Đình Hoàng 7.25 8.00 6.7
1722 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Minh Huy 6.25 7.00 7.3
1723 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Quang Huy 7.25 7.00 9.3
1724 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Phạm Thi Khánh Huyền 6.75 8.00 9.2
1725 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Mai Thị Thanh Hương 8.00 8.00 8
1726 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Vũ Diệu Hương 7.00 7.00 6.6
1727 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Lê Vũ Thế Khang 7.25 7.75 9.4
1728 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Tuấn Kiệt 6.50 7.50 9.2
1729 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Lưu Hà Linh 8.50 8.50 9.6
1730 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Phương Linh 7.75 7.00 6.6
1731 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Đinh Khánh Ly 7.25 8.00 8.5
1732 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Khánh Ly 6.75 8.25 8.7
1733 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Vũ Ngọc Hiền Mai 7.50 8.25 8.8
1734 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Đức Mạnh 7.25 6.25 8.6
1735 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Bùi Gia Nhật Minh 7.25 6.50 6.2
1736 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Đào Huyền Minh 7.50 8.75 8
1737 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Lê Vũ Trà My 8.25 8.50 8.2
1738 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Mai Khánh My 8.50 8.50 9.2
1739 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Phạm Trà My 8.00 8.00 9
1740 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Ngô Bảo Ngọc 7.00 8.00 9.2
1741 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Phạm Yến Nhi 9.00 8.00 9
1742 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Phan Yến Nhi 8.75 8.00 8.3
1743 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Lê Minh Sơn 8.50 8.75 9
1744 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Phạm Hồng Sơn 7.75 8.75 9
1745 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Đức Tài 7.00 6.25 8.2
1746 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Văn Thái 8.00 8.00 7.4
1747 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Lương Anh Thơ 8.50 8.75 8.5
1748 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Minh Thu 8.50 8.50 9
1749 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Lê Anh Thư 8.50 8.25 8.8
1750 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Dương Đức Toàn 7.25 7.25 9.1
1751 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Vũ Ngọc Yến Trang 7.00 8.75 8.2
1752 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Đào Tú Trinh 7.75 8.50 8.5
1753 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Phạm Xuân Trường 8.00 8.50 9.2
1754 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Đỗ Phương Uyên 8.00 8.00 8.7
1755 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Hải Vân 7.75 8.00 9
1756 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Nhật Vy 7.75 8.00 8.6
1757 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Lê Phúc An 7.5 8 8
1758 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Đoàn Quang Anh 7.25 7.75 9.2
1759 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Vân Anh 7.50 8.00 7.5
1760 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Vũ Ngọc Châu Anh 7.50 8.25 9.4
1761 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Hồ Thị Ngọc Ánh 6.00 6.75 9.4
1762 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Nguyễn Trung Dũng 7.00 6.25 6.2
1763 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Anh Duy 8.00 7.00 7.3
1764 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Ngọc Duy 7.50 7.25 7.8
1765 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Đinh Quang Dương 8.00 8.25 7
1766 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Đỗ Thu Dương 7.00 7.25 7.8
1767 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Đinh Tiến Đạt 7.75 8.25 6.2
1768 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Bùi Huy Đức 8.50 8.00 8
1769 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Bùi Việt Đức 7.25 5.25 9
1770 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Nguyễn Minh Giang 7.75 8.00 8.2
1771 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Hương Giang 6.75 8.25 7.7
1772 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Phan Ngọc Hảo 7.50 8.25 7.2
1773 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Đỗ Trung Hiếu 6.00 6.25 6.1
1774 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Đức Hiếu 9.50 8.50 8.8
1775 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Lê Huy Hoàng 3.00 7.00 7
1776 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Bùi Thị Thiên Hương 6.25 7.00 5.6
1777 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Quang Huy 7.75 7.25 7.2
1778 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Vũ Ngọc Khánh 7.75 8.50 6
1779 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Vũ Nguyễn Gia Khiêm 6.50 5.25 7.7
1780 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Cao Trần Thảo Linh 7.75 8.25 9.1
1781 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Nguyễn Hương Linh 7.75 8.50 7.1
1782 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Phạm Khánh Linh 5.75 7.25 7.2
1783 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Tạ Nguyễn Phương Linh 5.75 8.50 5
1784 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Vũ Nguyễn Phương Linh 6.75 8.75 7
1785 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Nguyễn Khánh Ly 7.75 9.00 8
1786 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Vũ Nhất Chi Mai 6.50 7.75 7.1
1787 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Hoàng Nguyễn Nhật Minh 7.75 8.25 8.1
1788 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Tất Minh 7.50 7.50 8.2
1789 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Thu Minh 6.00 8.50 8.5
1790 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Nguyễn Ngọc Hà My 5.25 8.00 8.7
1791 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Lã Ngọc Huyền Ngân 7.50 7.00 9.4
1792 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Lê Hoàng Long Nhật 7.75 8.25 7.6
1793 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Đinh Hoàng Bảo Nhi 7.50 7.75 8.5
1794 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Đinh Thị Vân Nhi 4.25 8.75 9
1795 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Hoàng Linh Nhi 7.50 9.50 8.8
1796 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Phạm Hoàng Thắng 7.75 8.25 7.7
1797 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Phạm Thị Phương Thúy 6.75 7.25 8.8
1798 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Đinh Huyền Trang 5.75 7.00 5.1
1799 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Mai Trang 7.75 7.75 6.3
1800 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Thị Thanh Trang 7.50 7.00 7.5
1801 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Bùi Kiên Trung 7.75 9.00 7.8
1802 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Ngô Phúc Trường 7.50 7.50 6.5 21.50
1803 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Nguyễn Anh Tuấn 7.75 7.25 6.75
1804 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Nguyễn Thị Thu Vân 6.75 8.50 9
1805 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Ngọc Anh 7.00 7.25 8
1806 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Tạ Duy Anh 6.25 7.25 9.4
1807 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 An Chí Bằng 6.50 7.50 8.2
1808 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Bùi Linh Chi 7.50 7.00 7.7
1809 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Vũ Phạm Kim Chi 8.00 8.50 7.8
1810 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Hải Cường 5.00 8.00 7.1
1811 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Tiến Đạt 8.00 8.50 8.8
1812 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Anh Đức 6.25 7.25 7.8
1813 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Thùy Dương 7.00 8.00 8
1814 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Ngô Hương Giang 6.50 8.50 8.4
1815 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Tống Thúy Hiền 7.50 8.75 7.8
1816 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Minh Hiếu 6.75 8.00 8
1817 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Phan Trung Hiếu 7.25 7.75 8.2
1818 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Huy Hùng 7.75 7.75 8.2
1819 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Đinh Ngọc Huy 6.50 7.25 7.8
1820 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Phùng Tiến Hưng 8.50 8.00 8.5
1821 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Đắc Huy 7.50 7.75 8.5
1822 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Quang Huy 8.00 3.50 6.8
1823 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Đặng Thúy Hường 4.00 6.00 5
1824 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Phạm Đăng Khánh 7.25 7.75 8
1825 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Vũ Đoàn Ngọc Khánh 6.25 8.25 8
1826 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Linh Khuê 6.50 8.25 9
1827 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Đàm Trọng Lâm 6.00 8.25 6.6
1828 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Lê Phương Linh 6.50 8.75 8
1829 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Mai Linh 6.00 9.00 7.4
1830 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Thị Hoàng Linh 3.25 7.75 5.8
1831 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Phạm Lưu Linh 7.00 8.00 8
1832 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trịnh Ngọc Linh 7.50 7.50 7
1833 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Cao Trúc Ly 5.25 6.75 8.8
1834 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Đức Mạnh 7.75 7.50 9
1835 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Vũ Nhật Minh 8.00 7.75 8.6
1836 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Phạm Hồng Ngọc 6.75 7.50 7.4
1837 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Vũ Như Ngọc 7.25 8.00 8.2
1838 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Vân Nhi 6.75 7.75 8
1839 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Yến Nhi 4.25 8.00 8
1840 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Phạm Yến Nhi 5.00 6.00 7.8
1841 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Lưu Yến Nhi 6.00 8.00 7.4
1842 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Đức Phát 8.00 6.75 7.4
1843 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Bùi Vũ Thảo Phương 6.25 7.50 7.4
1844 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Ngọc Quang 7.50 7.25 7.3
1845 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Thị Hương Quỳnh 6.75 8.25 7.5
1846 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Minh San 7.00 7.00 8.5
1847 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Doãn Trần Minh Tâm 7.00 8.00 7.1
1848 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Lê Phương Thanh 2.25 7.00 4.4
1849 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Phương Thảo 5.00 7.25 4.8
1850 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Phạm Văn Toàn 7.25 6.50 8.4
1851 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Thùy Trang 7.25 8.25 9.4
1852 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Quang Tú 8.00 8.50 8.7
1853 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Tú Uyên 7.00 7.50 7.8
1854 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Minh Vũ 5.50 5.75 7.4
1855 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Nguyễn Việt An 6.00 8.50 6.2
1856 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Vũ Phương An 6.75 7.75 6.2
1857 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Đỗ Hồng Anh 7.00 7.75 8.4
1858 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 PhạmThành Đạt 8.50 7.25 6.4
1859 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Phạm Đức Dũng 5.00 7.00 7
1860 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Việt Dũng 7.50 7.50 6.4
1861 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Đặng Châu Anh 6.75 7.75 5.4
1862 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Duy Anh 8.00 8.25 7.8
1863 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Thị Minh Anh 5.00 6.75 5.2
1864 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Hữu Đạt 7.25 5.50 6.3
1865 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Huy Đạt 6.75 5.25 7.2
1866 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Thế Dũng 5.75 6.50 6.8
1867 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Đặng Hương Giang 8.00 7.25 5
1868 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Hồng Hạnh 8.00 4.25 5.6
1869 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Hải Yến 7.50 7.25 6
1870 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Minh Hiếu 7.50 6.25 6.3
1871 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Đức Nam Khánh 7.00 8.00 8.4
1872 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Vũ Nam Khánh 6.25 5.75 5
1873 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Hà Đức Huy 7.75 8.00 6.6
1874 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Phùng Thị Ngọc Khánh 6.50 8.00 6.6
1875 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Nhật Khánh 7.00 7.00 7.2
1876 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Tuấn Kiên 6.00 7.25 8.6
1877 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Hoàng Ngọc Linh 6.25 8.75 7.8
1878 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Mai Yến Linh 7.50 8.50 7.6
1879 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Vũ Ngọc Mai 6.50 7.00 8
1880 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Đỗ Nhật Minh 7.00 6.50 6
1881 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Quách Tiến Minh 6.00 7.50 6.2
1882 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Ngọc Minh 6.50 6.50 5
1883 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Tiến Minh 7.50 8.00 7.2
1884 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Đỗ Thị Trà My 6.75 8.25 4.6
1885 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Bùi Giang Nam 6.25 7.75 7.2
1886 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Thái Nam 7.00 8.00 7
1887 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Ngọc Nam 8.00 6.00 7.8
1888 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Bùi Trọng Nghĩa 8.00 8.25 7.6
1889 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Bảo Ngọc 7.50 8.25 7.6
1890 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Phạm Bích Ngọc 6.75 8.00 8
1891 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Bùi Yến Nhi 4.50 6.50 7.5
1892 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 7.50 8.25 7
1893 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Phương Nhi Nhi 5.50 5.50 4.5
1894 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Phạm Linh Nhi 6.00 8.25 5.8
1895 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Vũ Thị Minh Khuê 8.25 8.00 7.4
1896 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Đỗ Hoàng Nguyên 6.75 7.00 6
1897 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Phạm Tiến Sỹ 3.50 5.00 5.5
1898 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Vương Gia Bảo 7.50 7.50 4.6
1899 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Đào Thu Trang 5.00 7.25 9
1900 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Vũ Mạnh Trường 6.50 7.00 5.6
1901 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Triệu Thế Quyết 7.50 7.50 8
1902 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Vũ Đức Tiến 5.75 7.00 7.4
1903 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Đăng Vũ 8.00 8.00 6.6
1904 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Tạ Phương Thảo 5.00 8.25 5.8
1905 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Bùi Ngọc Vy 8.25 8.75 8.8
1906 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Lã Lan Anh 5.50 7.50 7.4
1907 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Lê Phạm Phương Anh 2.50 6.50 7.8
1908 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Ngọc Việt Anh 1.25 7.00 7.4
1909 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Phan Quỳnh Anh 1.50 5.25 5.8
1910 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Quang Anh 6.50 7.25 8.6
1911 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Bùi Gia Bảo 5.00 8.25 6
1912 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Đoàn Bá Chiến 3.00 7.00 4.6
1913 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Tiến Dũng 5.00 7.25 8
1914 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Bùi Đức Đăng 6.25 7.50 6.8
1915 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Doãn Bình Dương 6.00 7.25 5.4
1916 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Anh Đức 7.25 7.25 7
1917 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Đinh Trần Bảo Hân 6.25 6.75 6.7
1918 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Trung Hiếu A 6.25 7.25 3.4
1919 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Trung Hiếu B 4.25 4.00 3.6
1920 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trương Minh Hiếu 2.75 5.00 2.6
1921 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Quang Huy 5.00 5.50 5.2
1922 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Hoàng Gia Huy 5.25 5.00 5
1923 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Hoàng Thị Thu Huyền 5.75 4.00 6
1924 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Dương Quốc Khánh 5.00 5.75 4.2
1925 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Dương Trung Kiên 0.75 5.00 6
1926 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Trung Kiên 3.75 7.50 6.3
1927 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Khánh Linh 6.25 8.25 6.6
1928 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Phương Linh 5.75 8.75 5.4
1929 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Tạ Thành Long 5.25 7.00 5.4
1930 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Dương Khánh Ly 5.75 7.00 6
1931 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Đinh Ngọc Khánh Ly 6.25 7.50 7.6
1932 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Đinh Quỳnh Khánh Ly 2.75 8.25 6.4
1933 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Vũ Khánh Ly 5.00 8.00 7.2
1934 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Đặng Thị Ánh Ngọc 5.00 7.25 4.2
1935 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Đức Minh Ngọc 2.75 4.25 3.2
1936 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 4.00 6.25 4.2
1937 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Phan Trần Bảo Ngọc 4.25 7.00 8.8
1938 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Yến Nhi 5.75 8.00 6
1939 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Phong 5.00 7.00 5
1940 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Lan Phương 7.00 8.00 6.7
1941 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Vũ Nhật Quang 4.25 5.00 6
1942 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Thị Như Quỳnh 6.50 7.25 7.2
1943 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Vũ Thu Quỳnh 2.50 7.25 7
1944 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Việt Thành 3.75 7.75 6
1945 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Đức Thịnh 7.25 8.50 5.8
1946 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Hoàng Công Xuân Trường 5.00 6.00 5.5
1947 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Mai Thanh Tú 5.75 7.50 6.2
1948 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Đông Tú 2.50 1.75 3.3
1949 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Vũ Anh Tuấn 2.00 5.25 3.8
1950 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Đặng Hà Vy 3.50 7.50 5.8
1951 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Hứa Ngọc Vy 7.00 7.00 6
1952 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Đình An 1.00 2.75 1.4
1953 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Hà Quang Anh 7.00 8.00 5.4
1954 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Lê Ngọc Anh 3.75 8.75 5.8
1955 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Mai Đức Anh 3.25 8.25 4.2
1956 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Bảo Anh 6.00 8.50 6
1957 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Đăng Duy 2.00 1.25 3.2
1958 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Trọng Đại 5.25 6.00 6.4
1959 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Ngô Thị Thùy Dương 0.50 8.00 2.8
1960 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Lê Trọng Đạt 5.50 7.75 4.6
1961 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Ngọc Đạt 1.00 5.25 2
1962 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Vũ Tiến Đạt 0.75 5.25 3
1963 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Lê Tiến Đạt 6.50 7.00 6
1964 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Hải Đăng 7.75 7.25 6.4
1965 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Minh Đức 5.50 7.75 6.8
1966 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Bùi Hương Giang 5.00 8.75 1.8
1967 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Thu Giang 1.25 8.25 2.4
1968 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Thị Hạnh 0.50 5.50 2.4
1969 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Đào Trung Hiếu 0.25 3.75 1.2
1970 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Huy Hiếu 3.75 7.00 5
1971 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Huy Hoàng 1.75 6.00 3.8
1972 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Phạm Gia Hưng 2.00 8.00 5.6
1973 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Hà Ngọc Phương Linh 4.00 8.50 5.8
1974 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Bùi Gia Huy 2.00 3.25 4.6
1975 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Khánh Linh 4.00 8.75 5.4
1976 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Khánh Linh 1.75 8.50 4.4
1977 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Bá Long 1.75 6.25 3.2
1978 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Khánh Ly 1.75 7.75 3.4
1979 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Phạm Đức Mạnh 2.00 6.25 3.2
1980 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Phạm Phương Linh 7.75 8.25 6.4
1981 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Hoàng Long Nhật 1.00 7.25 1.8
1982 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Phương Nhi 3.75 7.25 4.6
1983 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Lê Nhi 6.00 8.25 5.6
1984 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Bùi Thu Phương 4.00 8.25 7.7
1985 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Hoàng Thảo Vy 5.00 9.25 3.8
1986 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Tuấn Tài 1.50 4.25 5
1987 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Bích Thảo 5.50 9.00 6.6
1988 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Quốc Việt 7.50 8.25 6.2
1989 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Viết Đức Thọ 3.75 7.75 3.6
1990 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Quách Minh Thu 5.00 8.00 4.4
1991 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Phạm Hoàng Uyên 6.25 7.75 7
1992 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Đinh Quỳnh Trang 1.25 8.00 2.6
1993 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Ninh Thị Phương Trang 1.50 7.75 4.6
1994 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Phùng Minh Trang 0.25 5.00 1.6
1995 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Đoàn Lê Thanh Trúc 5.00 8.25 6
1996 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Vũ Ngọc Tú 2.00 4.00 1.4
1997 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Phạm Nam Anh 4.00 6.25 3
1998 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Thu Ngọc Anh 5.50 5.50 5.2
1999 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Vũ Thị Mỹ Anh 7.00 7.50 5.2
2000 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Phạm Quỳnh Chi 2.00 5.25 1.4
2001 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Mai Tiến Dũng 7.50 8.50 6.6
2002 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Phạm Tiến Dũng 6.50 7.00 5.4
2003 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Nguyễn Đăng Dương 5.00 6.50 4.2
2004 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trương Minh Duy 2.75 7.00 1.2
2005 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Xuân Đại 3.75 5.75 3.4
2006 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trương Hoàng Dương 0.50 4.50 2.4
2007 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Mai Thu Giang 6.00 6.25 6.1
2008 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Nguyễn Hương Giang 7.50 5.25 7
2009 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Phạm Ngọc Hà 7.50 6.75 6
2010 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Lê Thị Thu Hoài 2.50 5.50 1.8
2011 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Bùi Viết Hoàn 4.00 3.50 3.4
2012 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Kiều Việt Hoàng 7.00 5.50 7.3
2013 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Nguyễn Minh Hoàng 2.75 0.75 4.6
2014 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Huy Hoàng 4.25 8.00 7
2015 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Lê Gia Huy 7.00 7.00 4
2016 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Gia Huy 1.25 3.25 1
2017 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Ngọc Loan 5.75 7.75 4.8
2018 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Đoàn Quang Huy 0.50 5.50 3.4
2019 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Lê Bảo Long 1.50 5.00 3
2020 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Phạm Ngọc Long 0.75 5.50 2.6
2021 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Nguyễn Thành Lộc 7.75 8.25 6.8
2022 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Nguyễn Hải Nam 1.25 6.50 3.2
2023 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trịnh Phan Hồng Ngọc 5.25 5.75 5.6
2024 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Yến Nhi 3.00 7.00 6
2025 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Thị Hà Phương 2.75 7.25 6.5
2026 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Đỗ Thanh Minh Tâm 4.00 7.25 3.5
2027 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Vũ Minh Tâm 1.25 3.75 2.6
2028 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Đoàn Mạnh Tân 7.75 7.00 5.3
2029 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Hoàng Hương Thảo 6.00 7.25 3.6
2030 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Ngô Phương Thảo 7.75 6.75 5.4
2031 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Phạm Phương Thảo 8.00 7.25 5
2032 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Khánh Thu 6.50 8.00 4.8
2033 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Đinh Nhật Tiến 3.25 3.25 1.6
2034 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Bùi Thanh Trang 5.75 6.00 4.5
2035 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Hoàng Thị Huyền Trang 5.00 6.00 3.4
2036 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Lê Minh Trang 1.75 5.25 3.6
2037 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Nguyễn Linh Trang 7.00 7.00 3.4
2038 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Dương Đoàn Trung 1.00 5.00 5.4
2039 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Phạm Tuân 3.00 5.00 6.4
2040 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Ngô Thị Ánh Tuyết 6.75 7.00 6
2041 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Nguyễn Đình Việt 6.25 8.25 6.6
2042 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Thị Hải Yến 4.25 6.25 3.2
2043 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Đỗ Thị Minh An 2.75 7.50 4.8
2044 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Việt Anh 6.00 5.25 4.6
2045 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Việt Anh 7.50 7.50 4.6
2046 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Phùng Tú Anh 6.25 8.75 5.2
2047 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Đức Anh 0.50 4.00 2
2048 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Hà Tú Anh 6.75 8.75 8.2
2049 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Phương Anh 6.50 6.50 5.6
2050 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Tuấn Anh 0.50 2.50 1.2
2051 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Tuấn Anh 0.50 3.75 3
2052 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Vũ Kiều Anh 2.75 5.00 2.8
2053 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Vũ Nhật Anh 6.00 6.00 4.5
2054 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Hoàng Bảo 1.00 2.75 1
2055 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Bùi Đắc Chính 0.25 2.00 1.2
2056 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Thành Công 3.00 5.00 3.5
2057 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Ngọc Duy 4.00 7.00 5.5
2058 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Bùi Đức Dương 7.25 7.50 5.4
2059 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Vũ Minh Dương 7.75 8.00 5.8
2060 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Vũ Trọng Đạt 8.00 7.75 7
2061 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Bảo Hân 3.00 7.25 2.2
2062 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Kế Hiệp 0.25 0.75 0.6
2063 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Đào Tuấn Huy 6.00 7.00 5.2
2064 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Lê Gia Huy 1.75 4.00 3
2065 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Quốc Huy 2.25 6.50 4.4
2066 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trịnh Tuấn Hưng 6.00 8.50 6
2067 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Vũ Quốc Huy 0.75 0.50 2.2
2068 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Bùi Nhật Khang 3.00 4.00 6.2
2069 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Dương Nam Khánh 6.50 5.50 6.4
2070 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Ngọc Khánh 8.00 8.25 5.2
2071 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Phạm Ngọc Tùng Lâm 0.75 5.00 1.2
2072 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Hoàng Đình Mạnh 0.25 3.25 3.6
2073 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Đức Mạnh 0.50 2.25 1.2
2074 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Tiến Nam 7.75 7.25 7.2
2075 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Lê Ngọc Quyên 4.25 7.25 2.8
2076 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Minh Thanh 4.25 7.50 5.4
2077 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Lương Phương Thảo 0.25 7.25 3.8
2078 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Đinh Đức Thiện 4.00 6.75 3.6
2079 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Đức Thịnh 0.50 2.25 1.2
2080 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Hoàng Đoan Trang 6.00 7.50 8
2081 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Hoàng Thùy Trang 4.50 8.00 6.6
2082 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Quỳnh Trang 6.00 8.50 6
2083 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Linh Trang 7.50 4.00 1.8
2084 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trịnh Ngọc Huyền Trang 2.50 6.75 5.2
2085 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Đoàn Bảo Yến 6.50 5.25 3.2
2086 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Hoàng Hải Yến 3.25 8.25 4.6
BẢNG ĐIỂM KHẢO SÁT KHỐI 9 HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
PHÒNG GDĐT THÀNH PHỐ NAM ĐỊNH
Điểm khảo sát mô
STT Phòng GDĐT Tên trường Lớp Họ và tên học sinh
Toán
1 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Tô Bảo Ngọc 9.50
2 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Hoàng Xuân Mai 9.75
3 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Mai Phương 10.00
4 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Phạm Thị Hà Vy 9.25
5 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Phạm Nguyễn Liên Phương 10.00
6 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Thị Thùy Linh 9.50
7 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Khánh Linh 10.00
8 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trần Thị Hông Phượng 10.00
9 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Bùi Đức Phát 10.00
10 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Đặng Tiến Đạt 9.25
11 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Hồ Minh Quang 10.00
12 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Nguyễn Đức Quang 9.50
13 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Phan Mai Anh 9.00
14 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Phan Thanh Tùng 9.75
15 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Nguyễn Thanh Quang 10.00
16 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Vũ Ngọc Thủy Tiên 9.00
17 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Đỗ Khánh Linh 10.00
18 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Cao Đặng Kỳ Vân 9
19 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Thị Huyền 10.00
20 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Phạm Đức Lộc 9.75
21 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Trần Gia Huy 10.00
22 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Nguyễn Bùi Nhật Tiến 9.50
23 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Lương Trần Minh Châu 9.25
24 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Trần Thị Phương Thúy 9.00
25 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Ngô Ngọc An Thư 8.75
26 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Phạm Thị Thu Hiền 10.00
27 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Trịnh Hương Nhi 8.75
28 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Mỹ Hạnh 9.50
29 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phan Hữu Quyết 9.50
30 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Hữu Phú 9.25
31 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Trần Phương Anh 8.50
32 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Đặng Vân Anh 9.00
33 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Vũ Bảo Hân 9.00
34 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Hoàng Hải Dương 9.50
35 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Trần Minh Đức 9.50
36 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Sơn Hải 9.75
37 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Hoàng Khánh Linh 9.25
38 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Trần Đình Lộc 9.25
39 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Thanh Mai 9.50
40 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Đỗ Thùy Hương 9.25
41 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Dương Quốc 9.50
42 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Trần Hữu Đức 9.25
43 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Phùng Kim An 9.00
44 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Lê Hữu Nhật 9.75
45 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Triệu Vũ Đức 9.75
46 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Nguyễn Bảo Hân 9.25
47 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Đặng Gia Phong 9.75
48 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Đình Chiến 9.00
49 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Lưu Thu Hiền 8.50
50 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Đào Anh Thư 8.00
51 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Hoàng Hữu Cường 9.25
52 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Hoàng Mai Tuấn Hiệp 9.75
53 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Vũ Yến Nhi 8.75
54 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Đỗ Thị Phương Anh 8.75
55 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Vũ Thị Anh Đào 8.75
56 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Trần Gia Linh 9.25
57 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Trần Khánh Linh 8.50
58 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Trần Tuấn Minh 9.50
59 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Thu Hà 9.25
60 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Trần Ngọc Hân 9
61 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Nguyễn Ngọc Minh Anh 8.25
62 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Mai Gia Hân 8.50
63 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Bùi Hoàng Nam 9.00
64 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Phương Thảo 8.00
65 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Bùi Trịnh Hải Phong 9.25
66 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Nguyễn Ngân Thương 8.75
67 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Ngô Thị Khánh Vân 9.25
68 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Nguyễn Trà My 8
69 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Đỗ Phan Anh 9.75
70 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Bùi Đức Duẩn 10.00
71 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Hà Quỳnh Anh 8.00
72 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn An Nhi 9.25
73 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Hoàng Minh Đức 7.75
74 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Trần Duy Tùng 9.00
75 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Bùi Mai Dương 9.00
76 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Trần Hải Nam 9.50
77 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Hà Mai Phương 8.75
78 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trần Giang Quang Minh 8.75
79 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Thái Sơn 9.25
80 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Nguyễn Phương Thảo 9.75
81 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Phạm Phương Thảo 8.25
82 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Vũ Trung Hưng 9.50
83 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Trần Vân Ngọc 8
84 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Phùng Thị Phương Anh 9.75
85 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Trần Thị Hà Trang 9.50
86 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Hương Giang 8.50
87 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Đức Hiếu 9.50
88 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Đỗ Minh Thư 9.50
89 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Trần Hoàng Hạnh 7.75
90 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Hoàng Mai Anh 9.00
91 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Mai Thu Hằng 9.50
92 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trịnh Hoàng Mai 8.75
93 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Vũ Tuấn Minh 9.00
94 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Hoàng Minh Thúy 8.5
95 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Ngọc Thùy Dương 8
96 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Hoàng Minh Quân 9
97 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Nguyễn Khánh Ly 7.75
98 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Trịnh Như Quỳnh 9.50
99 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Phạm Phương Linh 9.00
100 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Hương Giang 8.50
101 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Khánh Phương 9.50
102 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Đinh Quốc Học 9.75
103 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Vũ Nguyễn Huy Khánh 8.75
104 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Ngô Minh Thư 8.50
105 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Hồng Anh 8.75
106 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Phạm Ánh Tuyết 9.25
107 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Hải Dương 10.00
108 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Vũ Văn Hoàng 8.50
109 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Lê Thanh Tú 8.00
110 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Lưu Hà Linh 8.50
111 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Ngụy Lệ Na 9
112 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Lê Thành Nam 9.75
113 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Hoàng Thế Phong 9.25
114 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Phan Nguyễn Phương Linh 8.50
115 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Phan Quế Anh 9.00
116 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Trần Minh Đăng 9.50
117 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Ngọc Ánh 8.25
118 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Thị Thu Linh 9.75
119 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Nguyễn Hiền Trâm 8.75
120 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Nguyễn Thùy Vy 8
121 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Nguyễn Hương Lan 8.00
122 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Lưu Trần Phương Linh 8.50
123 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Trần Minh Hằng 8.00
124 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Phạm Trang Anh 8.00
125 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Trịnh Tuyết Mai 8.00
126 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Chu Quỳnh Anh 8.00
127 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Thị Minh Anh 7.25
128 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Thùy Linh 8.00
129 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Nguyễn Hà Phương 8.25
130 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Đặng Trần Thảo Nguyên 8
131 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Thị Vân Anh 9.50
132 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Nguyễn Ngô Ngọc Thảo 9.50
133 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Minh Thư 8.50
134 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Bùi Thanh Bình 9.5
135 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Hà Quỳnh Anh 9.00
136 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Bùi Yến Nhi 8.00
137 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Đào Thanh Mai 8.50
138 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Hoàng Mai Chi 8.25
139 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Ngô Tiến Tú 9.50
140 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Thị Xuân Nhi 8.75
141 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Vũ Ngọc Thủy 8.25
142 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Hoàng Khánh Vy 7.75
143 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Phùng Minh Chiến 8
144 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Vũ Hoàng Khánh Vy 8.75
145 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Đặng Nguyễn Ngọc Hải 9
146 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Trần Ngọc Đức Vượng 9.25
147 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Hoàng Hương Linh 8.00
148 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Lâm Thanh Tùng 8.50
149 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Bùi Xuân An 10.00
150 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Lại Quỳnh Chi 8.75
151 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Hoàng Nguyên 9.25
152 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Duy Hoàng 7.75
153 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Phạm Anh Dũng 8.75
154 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Trần Tuấn Kiệt 8.75
155 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Phan Hoàng Trung Nghĩa 8.50
156 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Trần Thị Khánh Huyền 7.50
157 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Trần Ngọc Thành 9.25
158 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Trần Thị Huyền Trang 8.75
159 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trần Ngọc Diệp 9.50
160 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Lê Minh Sơn 8.50
161 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Lương Diệu Linh 8
162 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Đặng Tùng Sơn 9.25
163 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Nguyễn Nhật Quang 8.3
164 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Trần Nguyễn Thùy Dương 8.50
165 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Trần Xuân Bách 8.50
166 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Nguyễn Thái Hà 8.50
167 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Vũ Quang Thái 9.25
168 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Phạm Lê Thùy Dương 9.00
169 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Đỗ Bình Minh 7.50
170 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Đỗ Thị Lan Anh 8.00
171 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trần Duy Hưng 8.50
172 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phan Thùy Linh 8.50
173 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Mai Khánh My 8.50
174 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Hoàng Phan Minh Anh 9.5
175 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Đức Hoàng 8.00
176 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Nguyễn Phạm Khánh Linh 7.75
177 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Trần Công Long 9.75
178 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Phạm Xuân Thắng 8.75
179 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Chu Trần Hồng Anh 8.25
180 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Phạm Nhật Anh Thư 8
181 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Dương Thanh Lâm 8
182 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Vũ Minh Tâm 8.25
183 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Bùi Trường Hải 8.50
184 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Hữu Trường 7.75
185 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Thủy Vi 8.25
186 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Lê Anh Huy 9.75
187 TP. Nam Định Nam Phong 9A Phạm Khánh Linh 9.00
188 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Đinh Gia Phong 8.25
189 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Phạm Phương Anh 8.00
190 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Đức Nam 8.00
191 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Trần Minh Châu 8.00
192 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Phạm Yến Nhi 9.00
193 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Minh Thu 8.50
194 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Phan Lê Quỳnh Anh 8
195 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Bùi Đức Huy 10
196 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Đỗ Ngọc Anh 7.5
197 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Nguyễn Thị Lan Anh 8.5
198 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Đặng Nhật Anh 8.00
199 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Đinh Gia Huy 8.00
200 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Quốc Phương 8.25
201 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Vũ Thế Khanh 8.75
202 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Lê Thị Ngọc Minh 9.00
203 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Phạm Thành Trung 8.50
204 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Đặng Cẩm Tú 7.75
205 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Gia Hưng 9
206 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Phạm Văn Anh Tuấn 9.50
207 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Hoàng Hải Yến 9.00
208 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Lê Thu Hằng 8.25
209 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Ngọc Huyền 9.25
210 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Nguyễn Phương Tú Anh 7.25
211 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Đỗ Quyên 8.00
212 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Đỗ Trung Kiên 8.25
213 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Phạm Phương Anh 9.25
214 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trần Ngọc An Khánh 8.50
215 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Hoàng Linh Nhi 7.50
216 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Bùi Ngọc Vy 8.25
217 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Vũ Ngân Hà 8
218 TP. Nam Định Nam Phong 9A Nguyễn Phương Anh 8.00
219 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Đỗ Bảo Anh 8.50
220 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Đào Phạm Thùy Trang 8.25
221 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Trần Bảo Ngân 7.75
222 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Phương Anh 8.00
223 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Thị Ngọc Anh 8.00
224 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Lương Anh Thơ 8.50
225 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Mai Tường Vy 9.5
226 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Thảo Vy 8
227 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Vũ Thùy Trâm 8.5
228 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Đào Khánh Huyền 7.75
229 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Nguyễn Minh Anh 8.25
230 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Phạm Thuỳ Trang 8.50
231 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Ngọc Ánh 7.75
232 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Trần Đức Thành 8.00
233 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Phùng Thị Thanh Nga 8.25
234 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Phạm Xuân Trường 8.00
235 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Công Duy 9
236 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Bùi Hà Linh 7.75
237 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Lưu Ngọc Mai 8
238 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Đỗ Thị Minh Thư 8.25
239 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Phạm Nguyên Thảo 7.75
240 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Bùi Huy Hoàng 9.25
241 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Phạm Trần Bảo Ngọc 9.00
242 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Vũ Thị Hải An 7.50
243 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Trần Bảo Ngọc 7.50
244 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Phan Tùng Lâm 7.75
245 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Đoàn Quốc Khải 8.50
246 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Trần Anh Toàn 9.50
247 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Lê Phương Mai 7.75
248 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Mai Anh 8.50
249 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Trần Mỹ Uyên 7.75
250 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Thị Thanh Thảo 9.00
251 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Hoàng Mai 8.75
252 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Tô Nhật Tân 8
253 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Vũ Hà Thương 7.5
254 TP. Nam Định Nam Phong 9A Nguyễn Thị Trà My 7.75
255 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Hồng Nhung 8.25
256 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Trần Phương Linh 7.50
257 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Đặng Châu Loan 7.75
258 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Lê Anh Thư 8.50
259 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Lại Vũ Lan Chi 8
260 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Đỗ Minh Trang 8
261 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Trần Đặng Phương Thảo 8.00
262 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Phạm Minh Nhật 8.50
263 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Nguyễn Anh Khoa 8.00
264 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Đỗ Ngọc Quỳnh Mai 7.25
265 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Lê Ngọc Mai 7.75
266 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Trần Hương Giang 8.50
267 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Lê Thị Thu Trang 8.25
268 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Trịnh Minh Tuấn 8.75
269 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Vũ Trần Anh Dũng 9.50
270 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Phạm Hồng Sơn 7.75
271 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Nguyễn Khánh Chi 9
272 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trương Ngọc Ánh 8.5
273 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Phạm Trần Dạ Thảo 8.25
274 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Nguyễn Mai Anh 7.5
275 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Phùng Thảo Trang 8.5
276 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Vũ Lương Bảo Ngọc 7.75
277 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Phương Nhi 8
278 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Phan Phương Anh 8.00
279 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Lại Lan Nhi 8.25
280 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Trần Ngọc Oanh 7.75
281 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Định Ngọc Mai Lan 8.00
282 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Lưu Bảo Châu 7.75
283 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Phạm Nhật Ánh 8
284 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Lê Trần Mai Hương 8.75
285 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Cao Ngọc Khánh Linh 7.75
286 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Trần Hà Phương 8.00
287 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Quốc Đạt 9.50
288 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Hoàng Mai Đạt 9.00
289 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Bùi Thu Huyền 8.50
290 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Phạm Thị Khánh Vân 8.50
291 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Vũ Ngọc Thùy Anh 8.75
292 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Hà My 8.50
293 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Nguyễn Tiến Dũng 8
294 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Trần Yến Vy 9
295 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Trần Trang My 7.75
296 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Vũ Hoàng Anh Đức 8
297 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Đinh Thị Ngọc Thu 9.00
298 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Trần Đỗ Quyên 8.00
299 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Phạm Thị Lệ Quyên 8.00
300 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Vũ Phương Nhi 7.75
301 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Đoàn Trần Gia Bảo 7.5
302 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Khánh Linh 7.50
303 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Nguyễn Kim Ngân 7.75
304 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Trần Hoàng Minh 7.50
305 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Phạm Phương Thảo 7.50
306 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Diệu Linh 8.00
307 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Bùi Ngọc Minh 7.25
308 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trần Ngọc Thu Hà 8.25
309 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Thị Thảo Uyên 7.50
310 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Tiến Đạt 8.00
311 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Nguyễn Khánh Linh 8
312 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Nguyễn Anh Quân 9
313 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Phạm Quốc Quân 7.25
314 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Nguyễn Tuấn Phong 8.25
315 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Bùi Ngọc Anh 7.50
316 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Nguyễn Phương Thảo 6.50
317 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Trần Đào Thu Hiền 8.00
318 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Đỗ Minh Quang 7.50
319 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Đức Hiếu 8.50
320 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Hứa Quỳnh Mai 7.25
321 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Nguyễn Nhật Dũng 7.5
322 TP. Nam Định Nam Phong 9A Bùi Thị Trà My 8.00
323 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Đoàn Quốc Khánh 8.25
324 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Trần Gia Huy 8.75
325 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Phạm Đình Nam Anh 7.75
326 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Thị Thùy Linh 7.25
327 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Uyên Nhi 8.00
328 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Quang Tú 8.00
329 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Thị Quế Anh 7.5
330 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Đoàn Hải Đăng 8.25
331 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Nguyễn Thị Vân Anh 8.00
332 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Vũ Hữu Đạt 8.00
333 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Vũ Sinh Hoàng 8.25
334 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Chu Thanh Bình 8.00
335 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Cao Ngọc Minh 7.50
336 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Nguyễn Vũ Uyển Nhi 7.75
337 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Trần Văn Hải Đăng 7.25
338 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Đặng Công Minh 7.75
339 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Trần Đại Huy 8.75
340 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Nguyễn Thiện Nhân 9.00
341 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Vũ Ngọc Châu Anh 7.50
342 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Xuân Bách 8
343 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Nguyễn Văn Tuấn Hoàn 8
344 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Vũ Tiến Mạnh 7.75
345 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Vũ Thị Phương Anh 7.75
346 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Nguyễn Ngọc Hồng Minh 7.75
347 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 7.75
348 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Bùi Ngọc Khánh 8.00
349 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Vũ Hải Đăng 7.75
350 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Trịnh Thu Phương 6.75
351 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Lê Gia Huy 7.00
352 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Hoàng Ngân Hà 8.25
353 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Nguyễn Minh Khuê 7.50
354 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Thành Hương Giang 7.75
355 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Cao Trần Thảo Linh 7.75
356 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Nguyễn Như Quỳnh 9.5
357 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Vũ Hải Minh 7.25
358 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Lê Minh Trang 7.5
359 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Vũ Bảo Ngọc 8
360 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Vũ Ngọc Thắng 8.5
361 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Trần Phương Vy 7.5
362 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Đinh Ngọc Khánh Hà 8.00
363 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Phương Thảo Nguyên 8.00
364 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Ninh Việt Long 8.75
365 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Phạm Nguyên Minh 9.50
366 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Nguyễn Huyền My 7.00
367 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Phan Yến Nhi 8.75
368 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Trần Nhật Anh 9
369 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Lê Thị Hải Yến 7.5
370 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Phương Uyên 8.5
371 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Đào Ngọc Thu Hiền 7.50
372 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Trần Quỳnh Trang 7.75
373 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Hồng Phong 7.50
374 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Vũ Trần Hải Đăng 8.00
375 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Nguyễn Hương Giang 7.00
376 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Nguyễn Thị Châu Ngọc 8.00
377 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Vũ Thị Thanh Trúc 8.50
378 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Phùng Thanh Hải 7.75
379 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Nguyễn Kiều Anh 8.50
380 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Vũ Minh Huyền 8.00
381 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Phạm Trà My 8.00
382 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Phùng Tiến Hưng 8.50
383 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Bùi Ngọc Khánh Linh 7.75
384 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Lê Thị Thu Linh 7.25
385 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Trần Quỳnh Chi 8
386 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Vũ Minh Phước 8.5
387 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Mạnh Hà 9
388 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Trần Minh Thư 8.75
389 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Ngô Khánh Ngân 6.50
390 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Nguyễn Nhật Minh 6.50
391 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Đức Toàn 7.25
392 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Lê Vũ Trà My 8.25
393 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Quỳnh Anh 7.5
394 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Phạm Quang Minh 8.50
395 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Đức Chính 7.75
396 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Huy Phúc 8.75
397 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Vũ Thị Tú Quyên 9.00
398 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Phạm Phương Linh 8.25
399 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Phạm Thu Nguyên 7.50
400 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Trang Nhung 8.00
401 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Đỗ Ngọc An 8.25
402 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Trần Yến Thanh 8.50
403 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Thùy Trang 7.25
404 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Nguyễn Trần Yến Nhi 8
405 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Thị Thu Hà 9.00
406 TP. Nam Định Nam Phong 9A Vũ Như Lượng 8.50
407 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Đỗ Thế Đạt 8.25
408 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Đoàn Phương Thảo 7.75
409 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Trịnh Thị Minh Anh 8.25
410 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Trần Minh Ngọc 8.75
411 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Văn Đức 8.25
412 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Nguyễn Trần Ngọc Hân 7.75
413 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Nguyễn Đức Anh 9.25
414 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Tài Bảo Khánh 7.75
415 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Phạm Ngọc Minh 8.00
416 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Phạm Ngọc Hải Đăng 7.75
417 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Khánh Ly 8.25
418 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Lê Hồng Nguyên 7.00
419 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Lê Ngọc Phương Chi 6.75
420 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Trần Hữu Hưng 7.75
421 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Lê Trần Ngọc Minh 7.00
422 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Hoàng Phúc 7.75
423 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Phạm Thị Phúc Đan 7.75
424 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trịnh Thị Minh Hiền 7.75
425 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Quỳnh Chi 6
426 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Thị Ngọc Trâm 7
427 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Thảo Vy 8.25
428 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Trần Quỳnh Anh 7.25
429 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Trần Thị Thu Trang 7.50
430 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Vũ Minh Giang 7.50
431 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Mai Hoàng Anh Thư 8.75
432 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Phạm Thị Ngọc Ly 7.25
433 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Ngô Mạnh Hùng 8.25
434 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Ngọc Hà 7.75
435 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Đào Tú Trinh 7.75
436 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Hải Vân 7.75
437 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Nguyễn Khánh Ly 7.75
438 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Nguyễn Ngọc Khánh 8.25
439 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Vương Bảo Linh 7.25
440 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Đinh Thị Minh Hằng 7.5
441 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Thị Huyền Trang 8
442 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Lại Hoàng Anh 8.00
443 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Vũ Hà Anh 8.50
444 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Vũ Mai Linh 8.25
445 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Thành Nam 8.00
446 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Đỗ Phương Uyên 8.00
447 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Nguyễn Việt Anh 8
448 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Nguyệt Hằng 8.25
449 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Mai Thu Huyền 7.25
450 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Trần Thị Diễm Quỳnh 8
451 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Phạm Thị Ngọc Khánh 6.75
452 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Đức Thịnh 7.25
453 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Trần Phương Thảo 7.75
454 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Đinh Ngọc Mai 8.25
455 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Lê Chiều Xuân 8
456 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Vũ Anh Nhi 7.80
457 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Lê Thị Minh Anh 8.50
458 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Nguyễn Phương Uyên 8.50
459 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Phạm Lư Anh Tùng 7.25
460 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Nguyễn Quang Duy 9
461 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Nguyễn Minh Khánh 8
462 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Đỗ Minh Châu 7.5
463 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Phạm Linh Chi 8.00
464 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Phạm Khánh Linh 8
465 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Hoàng Ngọc Thanh Tâm 8
466 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Nguyễn Hương Giang 8.75
467 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Hoàng Hải Đường 7.75
468 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Nguyễn Minh Hạnh 8.25
469 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Vũ Tiến Nam 8.75
470 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Nguyễn Hoàng Hải 7.50
471 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Lưu Tiến Đức 7.50
472 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Tiến Hùng 9.75
473 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Vũ Ngọc Hiền Mai 7.50
474 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Bùi Kiên Trung 7.75
475 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Lê Minh Đạt 8.75
476 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Phạm Bảo Kim 7.25
477 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Phạm Thị Hồng Loan 7.50
478 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Thị Phương Anh 7.75
479 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Thị Kim Quý 7.75
480 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Nguyễn Vũ Hà My 7.25
481 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Vũ Thị Hồng Trà 7
482 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Trần Minh Thành 8.5
483 TP. Nam Định Nam Phong 9A Hoàng Thị Ngọc 7.50
484 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Bảo Ngọc 7.25
485 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Hoàng Ngọc Quỳnh 7.25
486 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Thị Cẩm Vân 8.00
487 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Ngô Anh Huy 8.50
488 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Bùi Tuấn Quang 6.50
489 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Tống Vũ Thủy Anh 7.25
490 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Đoàn Duy Anh 8.00
491 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Minh Khôi 7.75
492 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Bùi Huy Đức 8.50
493 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Phạm Đình Phúc 8
494 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Phạm Vân Anh 7.75
495 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Ngô Hoàng Phương Linh 7.5
496 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Nguyễn Lê Hưng Thịnh 7.75
497 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Vũ Anh Thư 9.00
498 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Lê Đức Hùng 7.75
499 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Đức Khôi 8.25
500 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Nhật Quang 9.00
501 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Minh Thu 8.50
502 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Thanh Hà 8.25
503 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Trần Phương Hà 8.00
504 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Đoàn Việt Tiến 9.00
505 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Vũ Ngọc Anh 7.75
506 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Mai Anh Đức 8
507 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Duyên Anh 8.50
508 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Đoàn Quốc An 6.75
509 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Trần Hồng Nhi 7.75
510 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Mai Trúc Linh 7.50
511 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Vũ Kim Chi 7.75
512 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Lê Vũ Thế Khang 7.25
513 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Mai Thu Phương 8
514 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Phạm Minh Ngân 7.5
515 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Phan Vũ Nhật Linh 8
516 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 7.75
517 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Nguyễn Hương Trà 7.5
518 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Dương Thúy Quỳnh 7.00
519 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Mai Ngọc 7.75
520 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trần Phương Linh 9.00
521 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Nhật Vy 7.75
522 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Vũ Nhật Minh 8.00
523 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Đặng Trung Hiếu 9.25
524 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Xuân Phan Anh 8.25
525 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Ngô Ngọc Diệp 7
526 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 La Khải Thành 9
527 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Trần Nguyễn Hoàng Yến 7.75
528 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Nguyễn Lê Nguyên 7.5
529 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Vũ Lê Minh Hằng 8.25
530 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Trần Đức Hiếu 9.25
531 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Phạm Hưng 8.30
532 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Trịnh Minh Đức 8.00
533 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Ngô Minh Ngọc 6.75
534 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Lê Khánh Huyền 7.25
535 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Đoàn Minh Tuệ 7.00
536 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Trần Quý Hiếu 7.50
537 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Hoàng Thu Uyên 7.75
538 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Trần Huy Khoa 7.50
539 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Vũ Phạm Kim Chi 8.00
540 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Hoàng Ngọc Linh 7
541 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Phạm Nguyễn Hà Anh 7.5
542 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Nguyễn Thùy Trang 7.75
543 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Phạm Thị Thùy Trang 8
544 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Phạm Đức Lộc 8.25
545 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Bùi Văn Đạt 7.00
546 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Vũ Trần Quang Minh 7.50
547 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Phạm Quỳnh Hương 8.00
548 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Đỗ Nhật Quang 6.75
549 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Vũ Hà Trang 8.00
550 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Phạm Thị Phương Anh 8.00
551 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Nguyễn Đức Hiển 8.50
552 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Vũ Huỳnh Như Ngọc 7.25
553 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Thị Hồng Ánh 7.50
554 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Đào Huyền Minh 7.50
555 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Nguyễn Thị Thu Vân 6.75
556 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Đức Mạnh 7.75
557 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Phạm Hồng Nguyên 7
558 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Phạm Minh Anh 7.5
559 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Phạm Hải Đăng 8
560 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Phạm Quang Nghị 7.75
561 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Mạnh Quân 9.00
562 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Vũ Ngọc Hưng 8.50
563 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Trịnh Khánh Quang Vinh 7.50
564 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Nguyễn Lan Anh 7.00
565 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Phạm Tùng Dương 9.50
566 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Trần Kim Nhi 7.75
567 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Dương Thu Thảo 7.75
568 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Hoàng Ngọc Anh Quân 8.00
569 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Trương Kỳ Minh Anh 8.00
570 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Ngô Bảo Ngọc 7.00
571 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Đoàn Quang Anh 7.25
572 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Bùi Ngọc Anh 7.5
573 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Vũ Tuệ Tâm 8
574 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Trần Tất Khánh 7
575 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Nguyễn Quốc Khánh 8.25
576 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Ngô Phương Thúy 6.00
577 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Lưu Thiện Phúc 6.25
578 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Nguyễn Hải Yến 7.50
579 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Nguyễn Thị Phương Linh 7.25
580 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Đặng Khánh Huyền 7.75
581 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Hồng Dương 8
582 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Châu Phương Nhi 7
583 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Bùi Thảo Nhi 8.25
584 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Trần Nhật Doãn 8.25
585 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Nguyễn Trần Trung Hiếu 7.50
586 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Nguyễn Thùy Linh 8.00
587 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Hoàng Nguyễn Nhật Minh 7.75
588 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Nguyễn Phương Nga 8.25
589 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Hoàng Minh Ngọc 7.25
590 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Phạm Kiều Nga 7.25
591 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Thùy Dung 7.5
592 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Phạm Thị Ngọc Linh 7.50
593 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Hà Quỳnh Trang 8
594 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Hồ Sỹ Thái Sơn 7.25
595 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Trần Lê Anh Tuấn 8
596 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 6.75
597 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Bùi Đức Hiển 9
598 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Trần Phương Linh 7.50
599 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Đỗ Hoàng Tùng 7.75
600 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Trần Tú Uyên 7.50
601 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Ngọc Bảo 8.25
602 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Trần Thảo Vy 8.00
603 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Nguyễn Huy Hoàng 8.75
604 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Hoàng Mai Anh 6.25
605 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Tống Thúy Hiền 7.50
606 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Duy Anh 8.00
607 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Vũ Hải Đăng 6.75
608 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Trần Khánh Linh 8.5
609 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Nguyễn Minh Phương 8
610 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Nguyễn Lê Quang Minh 7.00
611 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Ngọc Anh 8.50
612 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Thị Mỹ Hạnh 6.75
613 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Cao Phương Uyên 8.50
614 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Phạm Thu Hương 7.25
615 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Đỗ Khánh Linh 6.25
616 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Trần Quang Tú 8.00
617 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Trần Hương Linh 7.75
618 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Phan Thu Minh 7.50
619 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Trần Tuyết Minh 7.75
620 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Vũ Thị Thu Trang 8.00
621 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Nguyễn Đức Hoàng Anh 9.00
622 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Doãn Ngọc Hân 7.00
623 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Phương Nga 6.50
624 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Nguyễn Minh Thu 8.00
625 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Phạm Minh Chi 6.25
626 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Mai Thị Thanh Hương 8.00
627 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Trần Tiến Đạt 7.50
628 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Phạm Văn Đạt 7.75
629 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Lê Gia Huy 7.5
630 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Phạm Hà Minh Thư 7.25
631 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Võ Yến Nhi 7.75
632 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Lê Thị Thu Hà 8.25
633 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Tuấn Anh 7.50
634 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Lê Anh Đức 8.00
635 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Phạm Thi Khánh Huyền 6.75
636 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Vũ Ngọc Yến Trang 7.00
637 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Nguyễn Minh Giang 7.75
638 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Đỗ Hạnh Trang 6
639 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Thanh Thảo 7.75
640 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Bùi Mai Trang 7
641 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Phạm Thị Hà My 7.25
642 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Nguyễn Đức Duy 8.25
643 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Nguyễn Minh Anh 7.25
644 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Trần Bùi Minh Thu 6.25
645 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Trần Thị Yến Nhi 6.50
646 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Lã Ngọc Huyền Ngân 7.50
647 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Vũ Mạnh Tiến Anh 9
648 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Phạm Trần Diệu Linh 7
649 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Tuấn Anh 7.5
650 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Trần Đức Dũng 7.75
651 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Trần Thanh Vân 7.5
652 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Đồng Ngọc Hùng 8.50
653 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Triệu Phương Linh 7.50
654 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Lê Anh Dũng 8.00
655 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Trần Thị Khánh Linh 8.25
656 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Đinh Ngọc Tâm Uyên 6.50
657 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Bùi Trọng Nghĩa 8.00
658 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Đức Phong 7.75
659 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Lương Quang Minh 7
660 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Trần Thu Trang 8.00
661 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Phạm Thùy Linh 7.25
662 TP. Nam Định Nam Phong 9B Phạm Thúy Hằng 7.25
663 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Nguyễn Nhật Ánh 7.50
664 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Thị Phong Thu 7.25
665 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Vũ Minh Hoàng 7.75
666 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Lương Hoàng Anh 7.00
667 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Tuấn Tú 8.00
668 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Nguyễn Việt Dũng 7.75
669 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Bùi Trung Đức 8
670 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Phạm Hồng Ngọc 6.75
671 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Trần Sinh Nguyên 8
672 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Nguyễn Anh Tuấn 7.5
673 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Vũ Chiến Thắng 7.75
674 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Trần Khánh Huyền 6.25
675 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Phạm Thị Thùy Dương 8.00
676 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Nguyễn Tuấn Anh 8.00
677 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Hoàng Ngọc Trường Huy 7.25
678 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Trần Minh Quang 8.50
679 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Kiều Trinh 8.00
680 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Bùi Kim Anh 8.00
681 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Đinh Khánh Ly 7.25
682 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Đinh Hoàng Bảo Nhi 7.50
683 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Đắc Huy 7.50
684 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Linh Khuê 6.50
685 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Kiều An Thùy 6.75
686 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Đặng Tuấn Hưng 6.75
687 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Nguyễn Kim Oanh 8
688 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Trần Bích Ngọc 8.00
689 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 7.75
690 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Vũ Tuấn Anh 8.00
691 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Trần Yến Nhi 7.50
692 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Vũ Minh Quang 7.75
693 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Khánh Ly 6.75
694 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Phạm Hoàng Thắng 7.75
695 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Huy Hùng 7.75
696 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Hà Tú Anh 6.75
697 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Nguyễn Thị Hương Giang 7.75
698 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Phạm Ngọc Anh 7.75
699 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Vũ Thị Ngọc Hà 7
700 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Vũ Lê Thanh Mai 6.75
701 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Phạm Khánh Chi 7
702 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Phạm Ngân Sa 6.75
703 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Phạm Mai Anh 7.25
704 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Trần Nhật Minh 7.50
705 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trần Ngọc Hoài Linh 7.75
706 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Vũ Hoàng Nam 8.00
707 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Vũ Thị Minh Khuê 8.25
708 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Phạm Thị Quỳnh Anh 8
709 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Tạ Thị Huyền Vy 7
710 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Việt Dũng 7.5
711 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Quang Mạnh 6.75
712 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Nguyễn Thành Đạt 8.00
713 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Phạm Nhật Hưng 7.75
714 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Mai Trang 7.50
715 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Dương Đức Toàn 7.25
716 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Lê Hoàng Long Nhật 7.75
717 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Mai Yến Linh 7.50
718 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Phạm Kim Oanh 7.5
719 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Nguyễn Hồng Trang 7.50
720 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Hương Linh 7.75
721 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Nguyễn Bình Minh 7.25
722 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Hoàng Tuấn Anh 8.00
723 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Ngô Hà Linh 7.25
724 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trần Thị Bảo Quyên 9.00
725 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Quang Huy 7.25
726 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Vũ Thanh Hải 8
727 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Ngô Thị Minh Phương 7.75
728 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Thị Hiền Mai 7.25
729 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Đoàn Thu Trang 7.5
730 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Nguyễn Như Quỳnh 7.25
731 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Trần Minh Tuấn 7.25
732 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 8.50
733 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Trần Ngọc Diệp 8.00
734 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Nguyễn Thu Hoài 7.50
735 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Phạm Thùy Dương 7.25
736 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Hoàng Kim Minh Tú 8.00
737 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 7.75
738 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Lê Duy Hưng 8.00
739 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Tống Thị Mai Anh 7.25
740 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Lê Phúc An 7.5
741 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Lê Hồng Diên 9
742 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Anh Tú 8
743 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Minh Việt 8
744 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Hoàng Phúc Thành 6.75
745 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Phạm Ánh Hồng 6.75
746 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Vũ Mạnh Duy 7.5
747 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Vũ Trần Tuyết Mai 6.25
748 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Vũ Kiều Vy 7
749 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Minh Phong 7.50
750 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Trần Đăng Tú 9.00
751 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Hoàng Công Vương 7.00
752 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Cù Thị Phương Linh 9.00
753 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Đặng Minh Thảo 7.50
754 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Vũ Như Ngọc 7.25
755 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Vũ Hồng Nhật 8.25
756 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Bùi Phương Linh 8
757 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Việt Trinh 7.25
758 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Vũ Như Phương 8.25
759 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Quốc Tuấn 7.5
760 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Trương Diệu Anh 7.25
761 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Phạm Đăng Duy 7.00
762 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Hương Giang 7.00
763 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Trần Phương Anh 8.00
764 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Văn Thái 8.00
765 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Ngô Hương Giang 6.50
766 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Đức Nam Khánh 7.00
767 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Lê Thành Đạt 7.5
768 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Hoàng Anh 8.25
769 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Nguyễn Quang Minh 6.75
770 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Bùi Tiến Phát 6.75
771 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Trần Thị Thu Trang 7.25
772 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Hà Hoài Hương 7.75
773 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Phan Thiên Khôi 7.5
774 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Nguyệt Anh 7.00
775 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Bảo Ngọc 8.50
776 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Phương Anh 7.00
777 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Vũ Khánh Đức 8.00
778 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Lê Phương Thảo 8.75
779 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Trần Bảo Tiến 7.50
780 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Nguyễn Hương Linh 7.75
781 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Bảo Ngọc 7.50
782 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Đoàn Thảo Anh 7.75
783 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Bùi Tuấn Minh 7.75
784 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Đỗ Ngọc Anh Tuấn 8
785 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Hoàng Minh Phương 8.25
786 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Đinh Minh Anh 6.5
787 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Đàm Tú Quyên 5.5
788 TP. Nam Định Nam Phong 9A Phạm Thị Khánh Ly 7.50
789 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Phạm Tuấn Hùng 8.00
790 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Ngô Đức Dũng 8.00
791 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Khánh Ly 8.50
792 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Trần Ngọc Hương Giang 7.25
793 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Phạm Trường Giang 5.00
794 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Hoàng Tuấn Anh 7.50
795 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Phạm Quốc Huy 7.50
796 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Linh Nhi 5.5
797 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Vũ Ngọc Minh Trang 7.25
798 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Khổng Phạm Phồn Vinh 7.30
799 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Trần Yến Thanh 8.00
800 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Cao Ngọc Anh 7.75
801 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Đinh Quang Minh 7.75
802 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Đặng Thanh Thủy 6.75
803 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Vũ Ngọc Thái Hà 8.75
804 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Đinh Quang Dương 8.00
805 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Lê Phương Linh 6.50
806 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Nguyễn Vân Anh 7.25
807 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Nguyễn Văn Đạt 7.75
808 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Trần Anh Hoàng 7.75
809 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Hà Bích Thảo 7.75
810 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Phạm Hương Giang 7.75
811 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 7.75
812 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Trần Đình Bách 7.25
813 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Chu Quỳnh Mai 6.00
814 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Trần Thị Xuân Mai 8.75
815 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Lý Thủy Tiên 7.00
816 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Tiêu Quốc Tuấn 7.75
817 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Tuấn Kiệt 6.50
818 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Tất Minh 7.50
819 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Phan Trung Hiếu 7.25
820 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Hồ Phương Thảo 7
821 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Nguyễn Thế Nam 7.25
822 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Trần Trung Đức 7.75
823 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Bùi Đức Vinh 7.50
824 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Hà Yến Nhi 7.5
825 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Phạm Thế Anh 7.25
826 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Lê Huỳnh Dịu 7
827 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Lê Khánh Ngọc 6.25
828 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Đỗ Ngọc Duy Anh 7.00
829 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Bùi Thị Mai Anh 6.75
830 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trần Thị Thu Giang 7.75
831 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Đỗ Hồng Anh 7.00
832 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Nguyễn Nhật Trường 7.75
833 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Quản Mỹ Anh 7.25
834 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Thu Phương 7
835 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Hương Giang 6.25
836 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Hoàng Tùng 7.5
837 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Mai Trần Tú Anh 7.25
838 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Việt Hùng 7.25
839 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Huỳnh Thị Ngọc Ánh 6.75
840 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Lê Phương Uyên 7.25
841 TP. Nam Định Nam Phong 9A Phạm Thị Thu Hiền 8.50
842 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Việt Anh 8.00
843 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Trần Minh Đức 7.50
844 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Đinh Thị Vân Anh 8.00
845 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Nguyễn Hoàng Mai Anh 8.75
846 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Vũ Thu Hiền 7.50
847 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Vũ Nhất Thi 8.75
848 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Nguyễn Đinh Tuyết Trinh 7.00
849 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Vũ Hải Tùng 7.25
850 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Tuấn Đạt 8.00
851 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Phạm Thu Thủy 8
852 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Trần Đình Việt 7.5
853 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Phạm Ngọc Kiên 8
854 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Phạm Như Anh 8.25
855 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Vũ Quỳnh Chi 7.5
856 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Phú Đức Anh 8
857 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Anh Đức 7.5
858 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Đỗ Lê Hoàng 7
859 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Đỗ Thu Phương 7.75
860 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Nguyễn Hải Anh 8.25
861 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Trần Trung Kiên 7.50
862 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Hoàng Ngân Giang 7.50
863 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Đặng Gia Huy 8.50
864 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Nguyễn Hồng Quân 7.00
865 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Nguyễn Trường An 7.75
866 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Hoàng Thị Vân Anh 7.5
867 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Minh Ánh 6.5
868 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Vương Gia Linh 7.75
869 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Trần Gia Linh 7.5
870 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Dương Phương Thảo 6.75
871 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Hoàng Thị Thúy 7.75
872 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Hoàng Thị Ngọc Ánh 7.50
873 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Trần Đăng Hoàng 7.50
874 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Phạm Hồng Anh 7.50
875 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Ngô Thanh Thảo 6.00
876 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Nguyễn Minh Trang 7.50
877 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Vân Anh 7.50
878 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Thu Minh 6.00
879 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Thùy Dương 7.00
880 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Phạm Đăng Khánh 7.25
881 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Phạm Lưu Linh 7.00
882 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Triệu Thế Quyết 7.50
883 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Nguyễn Trà My 7.25
884 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Kim Anh 7
885 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Trần Hà Vy 6.25
886 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Vũ Anh Duy 8.00
887 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Nguyễn Huy Anh 8.25
888 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Thị Ngọc Lan 8.25
889 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Lưu Gia Lộc 9.00
890 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Đinh Thái Bảo Ngọc 6.75
891 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Phan Ngọc Hảo 7.50
892 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Thị Thanh Mai 7.25
893 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Vũ Thị Ngọc Anh 7.25
894 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Nguyễn Thanh Hiền 7.25
895 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Hoàng Cao Minh 6.25
896 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Nguyễn Thu Huyền 7.25
897 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Phạm Thế Đại 7.25
898 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Phạm Tiến Dũng 7.50
899 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Tạ Duy Anh 6.25
900 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Phương Thảo 7.5
901 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Phạm Trần Minh Phương 6.75
902 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Nguyễn Hoàng Thùy Linh 6.50
903 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Nguyễn Thị Mây 7.75
904 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Nguyễn Anh Thư 7.75
905 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Thị Khánh Linh 7.50
906 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Lê Hoài Anh 7.75
907 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Bùi Đức Hùng 8.00
908 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Vũ Quỳnh An 8.00
909 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Phạm Trọng Hùng 7.50
910 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Hoàng Hải 6.75
911 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Bùi Nhật Trường 7.75
912 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Trần Thành Đạt 8
913 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Đặng Thị Khánh Linh 7
914 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 7.50
915 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Nguyễn Thế Bảo 7.25
916 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Trịnh Phương Anh 7.80
917 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Phùng Dung Nhi 8.00
918 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Hoàng Minh Hằng 7.75
919 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Minh Trang 7.50
920 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Đỗ Vũ Minh 7.25
921 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Nguyễn Trần Vy Lâm 5.75
922 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Vũ Huy Hoàng Duy 6.50
923 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Hoàng Khắc Quyết 7.75
924 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Phạm Thị Phương Thúy 6.75
925 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Hoàng Ngọc Linh 6.25
926 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Nguyễn Thành Lộc 7.75
927 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Mai Quỳnh Chi 6.5
928 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Đào Đức Duy 7.25
929 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Bạch Trung Anh 8
930 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Nguyễn Lê Đức Huy 7.25
931 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Nguyễn Trần Thuận 7.5
932 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Hữu Tiến Đạt 7.5
933 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Phạm Thanh Thảo 7.25
934 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Lê Đức Minh 8.50
935 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Nguyễn Tất Nguyên 7.25
936 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Lê Nguyễn Yến Nhi 7.75
937 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Phạm Thị Vinh 7.75
938 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Đỗ Anh Hùng 8.00
939 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trần Thị Hà Giang 7.75
940 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Trần Quang Minh 7.75
941 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Minh Hiếu 6.75
942 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Phạm Bích Ngọc 6.75
943 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 7.50
944 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Vũ Trọng Đạt 8.00
945 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Phạm Thùy Linh 6.5
946 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Mai Quang Bảo Việt 8
947 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Nguyễn Mai Phương 6.25
948 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Phạm Văn Quân 7.5
949 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Lâm Anh 7.25
950 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Hoàng Phương Thu 7.50
951 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Vũ Hương Giang 6.50
952 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Nguyễn Hồng Quân 8.25
953 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Hoàng Hải Đăng 6.50
954 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Lưu Thanh Thảo 6.25
955 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Trần Thanh Thảo 5.75
956 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Trần Đình Minh Quân 6.25
957 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Đoàn Vũ Quốc Khánh 7.75
958 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Nguyễn Ngọc Long 9.00
959 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Đào Thị Minh 9.00
960 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Đặng Thị Phương Thảo 7.75
961 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Đỗ Hoàng Nam 7.75
962 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Hương Giang 6.75
963 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Tiến Minh 7.50
964 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Trần Trường Giang 8.5
965 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Trần Thị Ngọc Huyền 7.75
966 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Vũ Minh Phúc 7.5
967 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Đào Trần Vân Anh 6.75
968 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Bảo Anh 7.75
969 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Đào Phú Khang 7.5
970 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Phạm Thị Mỹ Duyên 6
971 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Vũ Đình Đạt 8
972 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Phạm Đức Thành 7.75
973 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Trịnh Khánh Vy 6.75
974 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Lã Trần Bảo Ngọc 7.25
975 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Đình Vũ 7.5
976 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Trần Mai Phương 7
977 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Trần Công Thuận 6.75
978 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 7.75
979 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Duy Khoa 6.75
980 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Nguyễn Phúc Nguyên Sơn 6.5
981 TP. Nam Định Nam Phong 9A Hoàng Trọng Bình 7.25
982 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Trần Mai Anh 7.80
983 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Phạm Trần Ngân Hà 7.80
984 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Đinh Thị Thu Trang 7.50
985 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Phạm Huyền Ngọc 7.00
986 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Phạm Nhật Minh 7.50
987 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Đăng Vũ 8.00
988 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Mai Tiến Dũng 7.50
989 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Phạm Bảo Duy 7
990 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Vũ Đức Lưu 8
991 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Vũ Diệu Linh 6.5
992 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Lê Thị Xuân Mai 7.75
993 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Trần Nhật Minh 7
994 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 7
995 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Nguyễn Đức Tiệm 6.75
996 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Lầu Anh Khoa 6.50
997 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Đặng Yến Nhi 8
998 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Trần Thị Như Quỳnh 7.00
999 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Nguyễn Hải Đăng 7.25
1000 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Quỳnh Hương 8.00
1001 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Ngọc Duy 7.50
1002 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Mai Quang Ngọc Việt 7.25
1003 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Đỗ Khánh An 6.75
1004 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Bùi Hương Ly 7.25
1005 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Trần Văn Đức 7.75
1006 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Đức Anh 8.5
1007 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Ngô Đức Thịnh 8
1008 TP. Nam Định Nam Phong 9A Nguyễn Thành Công 7.25
1009 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Hoàng Hiệp 8.25
1010 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Đặng Phương Anh 8.00
1011 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Hà Thùy Linh 7.75
1012 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Phạm Hồng Quân 7.75
1013 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Thảo Vy 7.50
1014 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Viết Vũ Hoàng 7.00
1015 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phạm Văn Kiên 9.25
1016 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Vũ Nguyễn Phương Linh 6.75
1017 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Vũ Đoàn Ngọc Khánh 6.25
1018 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Vân Nhi 6.75
1019 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Thị Hương Quỳnh 6.75
1020 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Minh San 7.00
1021 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Nguyễn Tùng Anh 7.25
1022 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Nguyên An 7.25
1023 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Nguyễn Huy Trường Thịnh 7.75
1024 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Tạ Phương Anh 6.75
1025 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Trần Trung Kiên 6
1026 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Đỗ Hải Anh 7.75
1027 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Quỳnh Chi 7.75
1028 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Vũ Huy Hoàng 7.75
1029 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Đào Phương Thùy 7.50
1030 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Đình An 7.75
1031 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Trần Linh Nhi 6.75
1032 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Thái Dương 8.00
1033 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Lê Quang Đức 6.50
1034 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Mai Ngọc Tân 7.50
1035 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Đặng Bảo Linh 6.75
1036 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Phạm Anh Thư 7.50
1037 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Nguyễn Vũ Bảo Nguyên 8.5
1038 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Trần Thị Huyền 6.25
1039 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Vũ Gia Linh 8.25
1040 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Chu Yến Nhi 7.80
1041 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Nguyễn Huy Bảo 7.00
1042 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Trần Thu Giang 8.25
1043 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Phương Linh 7.75
1044 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Mai Linh 6.00
1045 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Phạm Phương Linh 7.75
1046 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Hoàng Bá Thanh Tùng 6.75
1047 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Tuấn Đạt 8
1048 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Nguyễn Minh Hằng 8
1049 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Đặng Hồng Phúc 6.25
1050 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Trần Thu Trang 7.50
1051 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Phạm Ngọc Tú 6.5
1052 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Nguyễn Hà Như Ý 7.25
1053 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Vũ Thu Thảo 7.25
1054 TP. Nam Định Nam Phong 9C Phạm Trung Dũng 7.75
1055 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Trung Kiên 7.50
1056 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A8 Trần Thị Thảo Linh 6.75
1057 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Đỗ Minh Đức 6.50
1058 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Đoàn Minh Thư 7.75
1059 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Hà Đức Huy 7.75
1060 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Quang Anh 6.50
1061 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Nguyễn Trí Bảo 7.25
1062 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Hoàng Phúc Vinh 7
1063 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Phạm Kiều Trang 7.5
1064 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Vũ Văn Tuấn 8
1065 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Đỗ Thị Phương Linh 7.25
1066 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Lương Thị Minh Khuê 6.75
1067 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Nguyễn Thị Bích Vân 7.75
1068 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Nguyễn Thu Hà 6.00
1069 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Đỗ Thành Đạt 7.25
1070 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Bùi Phương Linh 7.25
1071 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Tạ Đinh Phụng 7.00
1072 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Mai Thanh Thế 6.75
1073 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Nguyễn Thu Thùy 8.00
1074 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Anh Duy 8.00
1075 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Tú Uyên 7.00
1076 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Mai Hương Giang 8
1077 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Đỗ Thế Anh 6.75
1078 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Mai Thu Hương 7.25
1079 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Nguyễn Hà Duy Anh 7.75
1080 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Mai Thu Hà 7
1081 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Trần Hồng Ngọc 6.5
1082 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trịnh Khánh Linh 6.50
1083 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Vũ Phương Anh 7.00
1084 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Hoàng Vũ Minh Đức 7.25
1085 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Nguyễn Đức Anh 7.00
1086 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Vũ Thị Vân Chi 6.00
1087 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Phạm Anh Dũng 7.00
1088 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Nguyễn Quang Nhật 5.50
1089 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Trần Thu Quyên 7.50
1090 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Ngô Minh Trung 7.50
1091 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Phùng Thùy Trang 6.75
1092 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Vũ Ngọc Khánh 7.75
1093 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Ngọc Anh 7.00
1094 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Ngô Văn Lực 5.5
1095 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Thanh Thảo 7
1096 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Đỗ Kỳ Anh 8.25
1097 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Hà Vy 6.75
1098 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Thị Thảo Nhung 7.25
1099 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Đào Thanh Thảo 6.25
1100 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Thảo Vy 5.25
1101 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Nguyễn Thị Hương Lan 7.50
1102 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Trần Nam Phương 7.25
1103 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Lê Thanh Xuân 6.75
1104 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Đinh Thu Hương 8.25
1105 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Mai An 8.00
1106 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Phạm Quỳnh Hương 7.50
1107 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Hoàng Hồng Nhung 8.00
1108 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Đinh Tiến Đạt 7.75
1109 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Quang Huy 7.75
1110 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 An Chí Bằng 6.50
1111 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Bùi Linh Chi 7.50
1112 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Tiến Nam 7.75
1113 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Minh Phương 6.5
1114 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Trần Ngọc Huyền 6
1115 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Huỳnh Thị Minh Thu 7.5
1116 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Lê Quang Minh 6.5
1117 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Thị Lan Anh 6.25
1118 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Tạ Đức Anh 7.50
1119 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Tuấn Phong 8.25
1120 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Vũ Đình Bảo Phúc 7.00
1121 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Hồ Thị Ngọc Ánh 6.00
1122 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Đức Phát 8.00
1123 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Phạm Văn Toàn 7.25
1124 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 PhạmThành Đạt 8.50
1125 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Nguyễn Thúy Hằng 6.75
1126 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Ngọc Trang Đài 5.75
1127 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Võ Phương Nam 7.75
1128 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Đinh Huy Bình 7.75
1129 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Nguyễn Trọng Kiên 8.75
1130 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Nguyễn Thùy Trang 7.50
1131 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Thị Anh Thư 8.50
1132 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Thị Vân Anh 7.50
1133 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Nguyễn Kim Phượng 9.00
1134 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Đức Mạnh 7.25
1135 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Doãn Trần Minh Tâm 7.00
1136 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Phạm Đức Việt 8
1137 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Phạm Nguyễn Bảo Linh 6.25
1138 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Trần Phúc Tài 7
1139 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Đoàn Thu Trang 7
1140 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Hoàng Linh Chi 5.75
1141 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Đỗ Thùy Linh 7.00
1142 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Bạch Thành Đạt 6.5
1143 TP. Nam Định Nam Phong 9A Nguyễn Mai Anh 8.50
1144 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Lại Quốc Huy 6.75
1145 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A3 Nguyễn Đức Anh 7.50
1146 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Thanh Liêm 8.00
1147 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Trần Thùy Linh 7.00
1148 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Hoàng Gia Huy 7.25
1149 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Phương Quyên 7.25
1150 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Đỗ Thu Dương 7.00
1151 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Ngọc Quang 7.50
1152 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Đỗ Doanh Thái 6.25
1153 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Ngô Tiến Đạt 6.75
1154 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Khánh Toàn 6.5
1155 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Đỗ Phương Anh 6.25
1156 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Nguyễn Công Dương 7.25
1157 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Vũ Hoàng Tùng 7.75
1158 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Thị Minh Tâm 7.00
1159 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Cồ Minh Phú 5.50
1160 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Trần Nhật Quang 7.25
1161 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Quốc Đạt 7.75
1162 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Nguyễn Hoàng Mai Hạnh 7.00
1163 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Đinh Thị Vân Nhi 4.25
1164 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Thị Thanh Trang 7.50
1165 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trịnh Ngọc Linh 7.50
1166 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Thái Nam 7.00
1167 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Trần Như Hòa 6.75
1168 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Hà My 6
1169 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Bùi Hoàng Quỳnh Anh 6
1170 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Ngọc Long 6
1171 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Đặng Thu Hiền 7.5
1172 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Zemek Filip 7
1173 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Nguyễn Hữu Hoàng Dương 6.5
1174 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Vũ Trung Hải 8
1175 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A5 Vũ Tiến Mạnh 7.00
1176 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Thị Phương Anh 6.00
1177 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Trần Bùi Bảo Ngọc 6.75
1178 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Vũ Đắc Phương Thảo 7.50
1179 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Nguyễn Lê Thảo Vy 7.50
1180 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Trần Hải Anh 6.75
1181 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Đình Hoàng 7.25
1182 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Nguyễn Ngọc Hà My 5.25
1183 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Quốc Việt 7.50
1184 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Lương Anh Thư 7.25
1185 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Vũ Thùy Dương 7.75
1186 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Nguyễn Gia Khánh 7.25
1187 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Nguyễn Quang Minh 6.75
1188 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Tống Khánh Linh 7.25
1189 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Bùi Thị Phương Linh 7.50
1190 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Hoàng Bảo Toàn 8.00
1191 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Nguyễn Đức Kiên 7.25
1192 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Phạm Minh Đạt 8
1193 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Vũ Hải Đăng 6.25
1194 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Tú Uyên 7
1195 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Khánh Chi 7.25
1196 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Phạm Hồng Đăng 8.75
1197 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Lý Thanh Hương 7.25
1198 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Văn Toàn 7.00
1199 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Cù Thị Quỳnh Anh 7.25
1200 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Lê Minh Đức 6.75
1201 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Đỗ Ngọc Ánh 7.00
1202 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Hoàng Ngân 7.25
1203 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Tuấn Kiên 6.00
1204 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Lê Hồng Phong 7.25
1205 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Nguyễn Ngọc Ánh 8
1206 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Vũ Đình Hiển 8
1207 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Nguyễn Hoàng Kim 6
1208 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Vũ Ngọc Linh Chi 7.75
1209 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Đinh Linh Chi 7.50
1210 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Trần Đỗ Quyên 5.5
1211 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trương Ánh Ngọc 8
1212 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Đoàn Duy Bảo 5.5
1213 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Hoàng Công Đạt 7.75
1214 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Phạm Mai Hương 7.00
1215 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Mai Trang 7.75
1216 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Ngọc Nam 8.00
1217 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Bùi Thị Mai Anh 8
1218 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Hoàng Trần Ngân Khuê 7
1219 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Cát Ly 6.25
1220 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Vũ Lương Thiên Trang 5.5
1221 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Vũ Huy Hoàng 6.75
1222 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Đỗ Đức Minh 7
1223 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Đỗ Tú Anh 6.5
1224 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Trần Nguyễn Hoàng Oanh 7.75
1225 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Trần Thị Khánh Linh 5.5
1226 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Thu Nga 5.50
1227 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Nguyễn Anh Tuấn 7.75
1228 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Nguyễn Thị Phương Thảo 6.25
1229 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Đinh Quang Dương 8.75
1230 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Đức Giang 7.25
1231 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Phạm Mạnh Huy 8
1232 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Trần Thanh Mai 6.25
1233 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Bùi Thị Phương Linh 6.75
1234 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Nguyễn Tuấn Dương 7.25
1235 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Trần Mai Quyên 7
1236 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Trần Hạ Hải Anh 7.00
1237 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Lan Phương 7.00
1238 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Phan Thanh Hiệu 7
1239 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Phạm Phương Anh 7.75
1240 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Phạm Hoàng Trung Đức 7
1241 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Nguyễn Duy Tuấn 7.5
1242 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Nguyễn Anh Đức 7.5
1243 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Trần Khánh Linh 8.25
1244 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Nguyễn Diệu Linh 6.5
1245 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Mai Anh 7.00
1246 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Đặng Đức 7.75
1247 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Lê Vy 7.50
1248 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Trần Ngọc Nguyễn Nguyên 6.25
1249 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Phạm Hồng Ngọc 6.75
1250 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Lưu Công Dũng 6.5
1251 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Phạm Thu Giang 6.25
1252 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Phạm Thị Lệ Quyên 5.75
1253 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Hoàng Gia Thịnh 7.25
1254 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Nguyễn Vũ Thu Trang 7.50
1255 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Nguyễn Ngọc Gia Linh 5.00
1256 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Đoàn Minh Duy 7.00
1257 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Mai Thị Hạnh 6.25
1258 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Đình Anh Vũ 4.50
1259 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Lê Khánh Huyền 7.00
1260 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Nguyễn Bùi Hải Đăng 7.75
1261 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Phương Mai 5.75
1262 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Nguyễn Thị Thu Trang 7.5
1263 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Nguyễn Quang Minh 7.5
1264 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Đinh Hoàng Minh Trang 6.75
1265 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Thị Minh Thu 7.25
1266 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Nguyễn Chí Dũng 8.00
1267 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Vũ Ngọc Nhung 7.00
1268 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Trần Xuân Đức Anh 6.75
1269 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Hoàng Văn Mạnh 8.50
1270 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A1 Phùng Hương Giang 3.25
1271 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Đinh Ngọc Huy 6.50
1272 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Đức Thịnh 7.25
1273 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Vũ Minh Dương 7.75
1274 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Nguyễn Yến Trang 6.75
1275 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Đặng Hương Giang 7.75
1276 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Phạm Thị Thúy An 7.80
1277 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Trần Tuấn Anh 6.00
1278 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Nguyễn Mạnh Dũng 6.00
1279 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Đỗ Thị Ánh Dương 6.50
1280 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Trần Minh Anh 7.00
1281 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Đinh Thị Bích Ngọc 7.00
1282 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Vũ Yến Nhi 7.75
1283 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Hữu Anh Quân 7.75
1284 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Bùi Việt Đức 7.25
1285 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Ngô Phúc Trường 7.50
1286 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Vũ Ngọc Mai 6.50
1287 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Anh Đức 7.25
1288 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Hoàng Đoan Trang 6.00
1289 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Trần Thị Phương Linh 7
1290 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Vũ Thanh Mai 6.75
1291 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Lê Thanh Dương 7.25
1292 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Đỗ Anh Tuấn 6
1293 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Đỗ Châu Uyên 6
1294 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Nguyễn Đức Tùng 7
1295 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Thanh Sơn 8.25
1296 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Phạm Danh Định 7
1297 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Nguyễn Vân Anh 6.5
1298 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Lại Nguyễn Trà My 6.5
1299 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Bùi Thị Mai Hoa 6.75
1300 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trương Quế Anh 6.00
1301 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Trần Phương Nhung 7.50
1302 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Nguyễn Kim Anh 7.00
1303 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Nguyễn Đức Tài 7.00
1304 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Ngọc Khánh 8.00
1305 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Lê Phương Linh 4.5
1306 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Nguyễn Minh Đức 6.75
1307 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Trần Thanh Huyền 6.5
1308 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Nguyễn Thị Phương Thảo 7.25
1309 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Phạm Tấn Khang 7.75
1310 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Bùi Tiến Đạt 8.00
1311 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Ngô Khánh Linh 7.00
1312 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Lưu Yến Nhi 6.00
1313 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Việt Dũng 7.50
1314 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Hải Đăng 7.75
1315 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Nguyễn Minh Dương 7.5
1316 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Thái Ngọc Như Mai 7.5
1317 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Thị Minh Trang 5
1318 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Trần Thị Như Quỳnh 6.5
1319 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Đoàn Minh Thủy 6.75
1320 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Đinh Thị Thu Hiền 7.5
1321 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Dương Thị Thu Phương 6.25
1322 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Đào Tuyết Mai 7.75
1323 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Vũ Đức Lương 7.00
1324 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Kim Việt Bách 8.00
1325 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Hoàng Linh Ngân 7.50
1326 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Phương Linh 7.75
1327 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Vũ Nhất Chi Mai 6.50
1328 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Đinh Ngọc Khánh Ly 6.25
1329 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Lê Đức Minh 7.5
1330 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Hà Tuấn Hưng 7.75
1331 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Nhật Minh 7.25
1332 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Nguyễn Trà My 6.75
1333 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Quỳnh Trang 7.75
1334 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Hoàng Mai Thịnh 6.75
1335 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Ngô Nguyễn Ngọc Linh 7.25
1336 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Trần Phú Sang 6.25
1337 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Phạm Hoàng Hải 7.00
1338 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Đinh Thị Hương Giang 6.80
1339 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Hoàng Sơn Tùng 7.50
1340 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Nguyễn Như Bảo Ngọc 7.00
1341 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Bùi Mạnh Hùng 8.25
1342 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 PhạmHoàng Nam 6.00
1343 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Vũ Hoàng Giang 7.75
1344 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Anh Đức 6.25
1345 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Trần Thiên Nhi 6
1346 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Bùi Thảo Vy 7.75
1347 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Đỗ Đức Nghĩa 7.00
1348 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Vũ Ngọc An 5.25
1349 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Ngọc Linh Anh 7.00
1350 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Ngọc Hoàng Long 7.00
1351 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Viết Tiến 8.50
1352 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Hoàng Viết Hải Đăng 8.00
1353 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Đào Thu Trang 5.00
1354 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Nguyễn Đức Trường 5.75
1355 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Khánh Huyền 6.75
1356 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Nguyễn Chí Khang 6.25
1357 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Trần Thu Hiền 7
1358 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Khánh Chi 7.50
1359 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Nhật Khánh 7.00
1360 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Bùi Giang Nam 6.25
1361 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Phạm Danh Kỳ 5.5
1362 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Hoàng Thị Kim Bích 7.75
1363 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Ngọc Linh 6.25
1364 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Vũ Minh Phương 6.5
1365 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Vũ Thiên Trang 6.5
1366 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Đoàn Quang Huy 7.25
1367 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Phạm Minh Dương 7
1368 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Phạm Thị Hồng Ngọc 6.50
1369 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Trần Phương Thảo 6.50
1370 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Trần Lương Uy 6.75
1371 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Đặng Vũ Phương Linh 7
1372 TP. Nam Định Nam Phong 9A Nguyễn Đức Dương 7.00
1373 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Bùi Bích Phương 7.00
1374 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Nguyễn Đỗ Phương Minh 5.75
1375 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Đoàn Minh Chiến 7.25
1376 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Nguyễn Ngọc Hân 7.00
1377 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Bùi Vũ Thảo Phương 6.25
1378 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Nguyễn Minh Triết 6
1379 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Anh Dũng 7.75
1380 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Hà Phương Huyền 5.25
1381 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Nguyễn Trần Gia Hưng 4.5
1382 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Phạm Trọng Hùng 6.75
1383 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Nguyễn Tuấn Bách 6.5
1384 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Nguyễn Thùy Dương 6.75
1385 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Vũ Quốc Đại 6.50
1386 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Hoàng Quỳnh Nga 7.50
1387 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Phùng Thị Ngọc Khánh 6.50
1388 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Khánh Linh 6.25
1389 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Bích Thảo 5.50
1390 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Nguyễn Đình Việt 6.25
1391 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Lê Anh Trung 8
1392 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Trần Minh Anh 6.5
1393 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Tô Phương Anh 7.50
1394 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Đỗ Khánh Linh 6.75
1395 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Phạm Phương Anh 6.75
1396 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Trần Đăng Dũng 6.75
1397 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Phạm Hiền Mai 5.25
1398 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Trần Đình Tùng 6
1399 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Bùi Thị Thu Hiền 7.75
1400 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Đinh Thị Bảo Hân 6.25
1401 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Bùi Nam Hải 6.75
1402 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Nguyễn Khánh Ly 7.25
1403 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Chí Huy 8.00
1404 TP. Nam Định Nam Phong 9A Phạm Tuấn Kiệt 8.00
1405 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Viết Xuân 6.75
1406 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Đỗ Đức Toàn 5.25
1407 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Mai Phương Vy 6.00
1408 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Như Quỳnh 7.50
1409 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Trịnh Tuấn Anh 7.50
1410 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Thanh Hòa 6.75
1411 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Phạm Hoàng Uyên 6.25
1412 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Nguyễn Phương Thảo 7.75
1413 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Hoàng Vũ Quang Trung 6
1414 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Trần Phương Oanh 6.50
1415 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Đặng Phương Linh 5
1416 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Nguyễn Gia Huy 7
1417 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Nguyễn Trà My 5.50
1418 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Bùi Quang Hưng 7
1419 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Vũ Văn Đại 6.75
1420 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Trần Bá Dương 7.75
1421 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Thị Phương Thanh 6.75
1422 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Hoàng Việt 5.00
1423 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Bùi Hồng Quyên 7.75
1424 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Thị Như Quỳnh 6.50
1425 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Phan Thị Phương Nga 4.75
1426 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Trần Đại Minh 6.5
1427 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Tạ Thành Chung 6
1428 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Nguyễn Thế Duy 7.5
1429 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Hồ Sỹ Đức Nam 5.5
1430 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Vũ Thị Ngân Giang 6.00
1431 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Trần Thanh Sơn 6.25
1432 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Nguyễn Duy Quân 8.00
1433 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Nguyễn Trần Đăng Phong 6.5
1434 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Phạm Trần Thảo Nguyên 8
1435 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Lại Ngô Linh Chi 6.50
1436 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Trần Sỹ Nguyên 7.25
1437 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Phan Ngọc Hà 5.75
1438 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trần Thị Thanh Thúy 7.75
1439 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Anh Đức 7.25
1440 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Vũ Lan Hương 6.50
1441 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Bùi Lan Anh 6.25
1442 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Nguyễn Khánh Hưng 7.25
1443 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Thế Đạt 7.00
1444 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Phan Minh Phương 7.50
1445 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Đinh Diệu Thu 7.75
1446 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Đỗ Thị Ngọc Huyền 5.00
1447 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Đàm Trọng Lâm 6.00
1448 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Nguyễn Minh Quang 6
1449 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Trần Ánh Tuyết 6.50
1450 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Minh Anh 5.75
1451 TP. Nam Định Nam Phong 9A Chu Thị Thanh Tình 7.75
1452 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Nguyễn Cao Đức Tuấn 7.80
1453 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Hoàng Thị Mỹ Lệ 7.50
1454 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Cao Trúc Ly 5.25
1455 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Thanh Huyền 4.5
1456 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Phạm Hồng Nhung 6.75
1457 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Nguyễn Thiện Nhân 7.75
1458 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Bùi Đức Khang 5.5
1459 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Trần Đức Hùng 8
1460 TP. Nam Định Nam Phong 9D Chu Đình Tuấn 7.25
1461 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Nguyễn Hồng Hạnh 5.75
1462 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Vũ Tiến Đức 8.00
1463 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Phạm Hoàng Lân 6.75
1464 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Lâm Thị Hồng Ngọc 5.25
1465 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Hoàng Ngọc Hương Giang 7.50
1466 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Hải Yến 7.50
1467 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 6.75
1468 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Đỗ Đăng Doanh 5.25
1469 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Thị Cẩm Ly 6.5
1470 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Bùi Tiến Anh 6
1471 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Nguyễn Ngọc Khả Tú 4.30
1472 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Vũ Tuấn Anh 6.50
1473 TP. Nam Định Nam Phong 9B Phạm Trung Dũng 7.25
1474 TP. Nam Định Nam Phong 9D Trần Huy Hoàng 5.25
1475 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Trần Khánh Linh 7.50
1476 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Lê Công Bình Long 6.50
1477 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Hoàng Nam Sơn 6.25
1478 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Vũ Quỳnh Trang 6.75
1479 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Vũ Nhật Anh 6.75
1480 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Nguyễn Việt An 6.00
1481 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Vũ Phương An 6.75
1482 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Trần Thị Thu Hồng 6.50
1483 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Thị Thu Nga 7.75
1484 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Hoàng Khánh Ngọc 6.25
1485 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Lại Hoàng Phương Hà 7.5
1486 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Lê Thị Lan Anh 6.75
1487 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Vũ Thị Thu Phương 6.75
1488 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Phạm Hữu Anh Duy 6.75
1489 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Đinh Đức Phong 6.75
1490 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Nguyễn Minh Duy 6.25
1491 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Hà Nguyên Lãm 6
1492 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Nguyễn Đình Phúc Thành 8
1493 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Trần Khánh Ly 7.5
1494 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Trần Ngọc Nhi 7.25
1495 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Nguyễn Thanh Thư 5.25
1496 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Bùi Minh Hiếu 7.00
1497 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Lưu Đức Minh 8.75
1498 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Nguyễn Trường Vũ 7.25
1499 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Lê Hương Ly 7.25
1500 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Vũ Diệu Hương 7.00
1501 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Lưu Bùi Việt Bách 6.75
1502 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Vũ Thế Phong 7
1503 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Trần Ngọc Khánh Linh 4.5
1504 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Doãn Cẩm Thu 5.75
1505 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Nguyễn Ngọc Linh 7.00
1506 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Hoàng Bá Huy 5.50
1507 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Trần Vũ Thúy Vinh 4.50
1508 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Đoàn Khánh Linh 6.25
1509 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Trần Thế Thắng 6.00
1510 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Minh Huy 6.25
1511 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Bùi Đức Đăng 6.25
1512 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Hoàng Trọng Nhân 6.75
1513 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Anh Tú 7.5
1514 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Trung Hiếu 7
1515 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Nhật Minh 6.25
1516 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Đoàn Thảo Vân 6.5
1517 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Trần Hải Đăng 5.75
1518 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Mai Hương 7.00
1519 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Thị Nguyên Bảo 7.50
1520 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Nguyễn Kiều Anh 8.00
1521 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Trần Đức Huy 8.00
1522 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Trần Thị Ngọc Anh 7.25
1523 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Đinh Tiến Nhật 7.75
1524 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Bảo Anh 6.00
1525 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trịnh Tuấn Hưng 6.00
1526 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Quỳnh Trang 6.00
1527 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Lại Trọng Đức 8.75
1528 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Duy Kiên 5.5
1529 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Trần Bá Minh Hiếu 6.50
1530 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Phạm Phương Anh 6.25
1531 TP. Nam Định Nam Phong 9B Vũ Quỳnh Trang 5.25
1532 TP. Nam Định Nam Phong 9C Nguyên Phương Minh 8.25
1533 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Nguyễn Thùy Linh 6.50
1534 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Đỗ Mạnh Phong 7.50
1535 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Thị Mai Thương 7.50
1536 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Nguyễn Duy Khanh 6.5
1537 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Nguyễn Minh Tú 4.5
1538 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Vũ Hà My 6.5
1539 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Nguyễn Đức Huy Hoàng 7
1540 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Phan Đức Thuận 6
1541 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Thị Tâm Đan 5.75
1542 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Trần Thúy Hiền 4.50
1543 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Đàm Kim Chi 7.00
1544 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Lã Lan Anh 5.50
1545 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Hà Quang Anh 7.00
1546 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Trần Quốc Anh 6.5
1547 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Hà Kiều Chi 4.25
1548 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Nguyễn Trung Đức 6.75
1549 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Trần Công Quang Tùng 5
1550 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Đức Anh 5.75
1551 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Trần Sỹ Huynh 8.25
1552 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Vũ Văn Tài 7
1553 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Trịnh Ngọc Quang 7.25
1554 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Thảo Vy 6.50
1555 TP. Nam Định Nam Phong 9C Đỗ Hữu Đạo 6.50
1556 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Lê Anh Đức 7.00
1557 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A7 Đặng Quang Hưng 7.25
1558 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trương Thùy Linh 7.25
1559 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Đặng Đình Phước 8.00
1560 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Nguyễn Trang Vân 5.75
1561 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Nguyễn Phương Anh 6.25
1562 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Hoàng Lại Ngọc Ánh 5.75
1563 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Lê Việt Vương 7
1564 TP. Nam Định Nam Phong 9A Lê Thanh Huyền 6.50
1565 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Vũ Đức Minh 5.50
1566 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Trần Quang Huy 6.25
1567 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Lê Ngọc Minh 8.25
1568 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Trần Trọng Mạnh 7.75
1569 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Nguyễn Hải Nam 7.5
1570 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Phạm Hồng Phúc 8
1571 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Lã Quỳnh Trang 8
1572 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Đặng Công Tiến 6.75
1573 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Phạm Thành Trung 6.75
1574 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Đinh Thành Đạt 6.5
1575 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Trần Phương Anh 7.25
1576 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Nguyễn Đức Anh 6.25
1577 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Tiến Tuân 7.00
1578 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Phạm Đỗ Hà Anh 6.00
1579 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Mai Xuân Bách 7.25
1580 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Nguyễn Thanh Thư 8.00
1581 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Yến Nhi 4.25
1582 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Đặng Hương Giang 8.00
1583 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Tiến Dũng 5.00
1584 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Phạm Ngọc Hà 7.50
1585 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Phạm Phương Thảo 8.00
1586 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Đinh Hoàng Minh 7
1587 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 4.75
1588 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Nguyễn Quốc Hải Đăng 7.75
1589 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Trần Thị Thu Thủy 5.75
1590 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Đàm Phú Thái 5.25
1591 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Trần Hoài An 6.25
1592 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Lương Thị Thu Huyền 6.25
1593 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Lê Hiền Mai 6.50
1594 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Lại Đỗ Ngọc Mai 5.25
1595 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Phạm Khánh Linh 5.75
1596 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Vũ Khánh Ly 5.00
1597 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Phùng Tú Anh 6.25
1598 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Mai Thu Hà 5
1599 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Xuân Khoa 5.5
1600 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Lê Thảo Linh 4.50
1601 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Bùi Đình Thắng 5.50
1602 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Hoàng Quế Chi 7.25
1603 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Ngô Minh Quang 7.75
1604 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Vũ Đức Tiến 5.75
1605 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Bùi Đức Dương 7.25
1606 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Minh Phụng 7.5
1607 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Hoàng Phương Linh 5.75
1608 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Vũ Tiến Đạt 6.25
1609 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Đỗ Mạnh Dũng 4.25
1610 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Mai Phương 7.75
1611 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Hải Cường 5.00
1612 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Trần Đình Nguyên 7.75
1613 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Bảo Phúc 5
1614 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Trần Công Tâm 6.00
1615 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Phạm Trọng Huy 7.75
1616 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Lê Gia Hân 5.25
1617 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Nguyễn Minh Khang 5.25
1618 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Thị Mỹ Anh 3.25
1619 TP. Nam Định Nam Phong 9B Vũ Huy Trường 6.75
1620 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Hoàng Văn Mạnh 6.50
1621 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Trần Khánh Ngọc 6.25
1622 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Minh Hiếu 7.50
1623 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Phạm Linh Nhi 6.00
1624 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Phan Trần Bảo Ngọc 4.25
1625 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Minh Đức 5.50
1626 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Đoàn Mạnh Tân 7.75
1627 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Phương Linh 6.5
1628 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Nguyễn Sinh Tùng 8.00
1629 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Dương Thùy Linh 5
1630 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Trần Thanh Hải 6.25
1631 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Trần Thảo Chi 5.25
1632 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Phùng Xuân Hải 6.75
1633 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Lê Đức Anh 7.25
1634 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Vũ Thị Hà Vy 7.25
1635 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Nguyễn Đức Huy 7.00
1636 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Bùi Phương Nhung 5.00
1637 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Trần Việt Hoàng 7.25
1638 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Trần Gia Lộc 6.75
1639 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Nguyễn Duy Anh 6.50
1640 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nguyễn Đức Anh 7.00
1641 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Đinh Nguyễn Diệu Hoàn 5.50
1642 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Nguyễn Thị Mai Chi 7.50
1643 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Ngô Như Quỳnh 7.75
1644 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Phạm Nguyễn Hương Giang 6.50
1645 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Hứa Ngọc Vy 7.00
1646 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Vũ Nguyễn Anh Phong 7.75
1647 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Trần Văn Dũng 5.50
1648 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Trần Công Duy 6.75
1649 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Vũ Trọng Khang 6.50
1650 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Nguyễn Văn Võ 7.00
1651 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Nguyễn Phương Anh 6
1652 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Trần Quỳnh Anh 5.75
1653 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Nguyễn Công Đạt 7.00
1654 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Đặng Công Bách 7.25
1655 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Bùi Gia Nhật Minh 7.25
1656 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Bùi Thu Phương 4.00
1657 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Bùi Minh Hiếu 7.25
1658 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Đinh Bảo Trân 3.75
1659 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Hà Phương Linh 6.25
1660 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Hoàng Thái Tuấn 7.5
1661 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Phạm Thị Mai Chi 7
1662 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Mai Trung Hiếu 6.75
1663 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Nguyễn Đường Sơn 5.25
1664 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Trần Đăng Mạnh 5.25
1665 TP. Nam Định Nam Phong 9C Dương Quang Thành 7.75
1666 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Nguyễn Phú An 5.25
1667 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Nguyễn Thị Hải Anh 7.00
1668 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Nguyễn Đình Phú 5.25
1669 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Nguyễn Anh Tú 7.50
1670 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Đặng Châu Anh 6.75
1671 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Phương Linh 5.75
1672 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Ngô Phương Thảo 7.75
1673 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Phương Nhi 5.75
1674 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Đức Duy 5.5
1675 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Đoàn Mạnh Phong 7
1676 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Đỗ Anh Thư 5.5
1677 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Thu Trang 6
1678 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Hoàng Tuấn Lâm 7.00
1679 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Hoàng Vũ Duy Anh 6.25
1680 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Vũ Hoàng Khánh Vy 5.75
1681 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Vũ Phương Giang 5.75
1682 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Nguyễn Phương Anh 6.50
1683 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Thị Hiền 6.75
1684 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Phạm Đức Trung 7.25
1685 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Trần Văn Đại 6.75
1686 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Lê Nhi 6.00
1687 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Phạm Thị Vân Nhi 6.00
1688 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Phạm Quang Thanh 6.25
1689 TP. Nam Định Nam Phong 9A Vũ Phương Thảo 7.50
1690 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Lương Kim Khánh 5.00
1691 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Trần Đức Trung 6.50
1692 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Trần Thị Phương Oanh 6.25
1693 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Kiều Việt Hoàng 7.00
1694 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Đặng Anh Duy 5.25
1695 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Nguyễn Quang Đức 6.75
1696 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Diệu Tâm 8.5
1697 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Trần Minh Đức 6
1698 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Phạm Nhật Mai 7
1699 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Hoàng Phát 6.75
1700 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Đỗ Bảo Nguyên Vũ 6.5
1701 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Lê Minh Hằng 5.5
1702 TP. Nam Định Nam Phong 9A Phạm Khánh Chi 5.50
1703 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Chí Đại 7.75
1704 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Phạm Thị Phương Thảo 7.25
1705 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Trần Minh Quyên 7.50
1706 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Vũ Ngọc Thành 5.00
1707 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A2 Trần Hải Đăng 7.00
1708 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Đỗ Hoàng Nguyên 6.75
1709 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Yến Nhi 5.75
1710 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Nguyễn Hương Giang 7.50
1711 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Ngô Thị Ánh Tuyết 6.75
1712 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Mai Đăng Khoa 7.5
1713 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Đặng Nguyễn Anh Hiếu 7
1714 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Phùng Quang Hưng 6.75
1715 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Đinh Hoàng Linh 5
1716 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Tô Minh Đức 5.5
1717 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Phạm Nguyễn Thùy Trang 6.25
1718 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Trần Phương Thúy 6
1719 TP. Nam Định Nam Phong 9D Vũ Thị Minh Ánh 6.75
1720 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Phương Linh 6.50
1721 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Thị Mai 5.75
1722 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Vũ Tuấn Anh 7.75
1723 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Mai Đức Minh 5.50
1724 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Nguyễn Thi Ngọc Mai 7.25
1725 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Quách Tiến Minh 6.00
1726 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Đinh Trần Bảo Hân 6.25
1727 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Vũ Thị Mỹ Anh 7.00
1728 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Nguyễn Thế Tài 5.50
1729 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Hoàng Minh Vũ 6.75
1730 TP. Nam Định Nam Phong 9A Đỗ Hà Vy 7.25
1731 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Nguyễn Quốc Khánh 5.75
1732 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Trần Anh Dũng 6.75
1733 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Lê Ngọc Trâm 7.25
1734 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Nguyễn Đức Mạnh 8
1735 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Lê Phương Linh 6.50
1736 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Phạm Thùy Trang 7.5
1737 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Hoàng Đỗ Minh Tân 5.50
1738 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Trần Thị Vi Vân 6.50
1739 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Vũ Thị Thu Phương 6.00
1740 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Đỗ Thị Trà My 6.75
1741 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Vương Gia Bảo 7.50
1742 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Việt Anh 7.50
1743 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Phạm Đức Tài 8
1744 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Thị Hải Vân 5
1745 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Vũ Huy Hưng 5.75
1746 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Lê Thị Ngọc Linh 5.75
1747 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Nguyễn Thùy Linh 6
1748 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Trần Thị Yến Nhi 6.75
1749 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Nguyễn Đỗ Bảo Ngọc 6.75
1750 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Vũ Hà Vy 6.75
1751 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Cù Duy Phong 5.75
1752 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Lê Thu Hà 4.5
1753 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Phạm Đức Long Hưng 7.00
1754 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Nguyễn Mai Anh 4.50
1755 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Nguyễn Thị Thu Trang 7.00
1756 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Vũ Thị Phương Uyên 6.75
1757 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Nguyễn Ngọc Linh 7.25
1758 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Tống Trần Đức Huy 6.75
1759 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Trần Gia Nghĩa 5.25
1760 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Trần Ngọc Trâm 4.25
1761 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Phạm Hồng Trang 6.50
1762 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Đỗ Nhật Minh 7.00
1763 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Lê Tiến Đạt 6.50
1764 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Trần Thái Bảo Huy 5.5
1765 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Dương Thị Mai Anh 5.5
1766 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Trần Thanh Hiền 5.25
1767 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Vũ Thị Ngọc Mai 6.5
1768 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Nguyễn Hoàng Phúc 4
1769 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Viết Lực 7.25
1770 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Hải Yến 5.50
1771 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Phạm Minh Thúy 6.25
1772 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Bùi Lâm Huy 5.25
1773 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Trần Quốc Huy 6.25
1774 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Hoàng Đình Mạnh 8.00
1775 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Nguyễn Trung Dũng 7.00
1776 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Vũ Nguyễn Gia Khiêm 6.50
1777 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Mai Thanh Tú 5.75
1778 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Lưu Hoàng Thái Dương 5
1779 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Trần Thu Phương 7.25
1780 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Nguyễn Ngọc An Khanh 7.00
1781 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Vũ Thị Tố Tâm 7.75
1782 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Nguyễn Thanh Chúc 7.25
1783 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Hoàng Đình Trung Dũng 7.25
1784 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Phạm Trung Kiên 6.25
1785 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Phạm Đức Minh 7
1786 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Quốc Việt 6
1787 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Lưu Gia Bảo 6.00
1788 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Trần Thị Ngọc Anh 5.5
1789 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Đào Phương Anh 6.00
1790 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A6 Vũ Đào Phương Uyên 4.50
1791 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Vũ Như Quỳnh 7.25
1792 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Vũ Mạnh Trường 5.75
1793 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Đinh Sơn Tùng 7.5
1794 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Anh Thư 5.00
1795 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Trần Việt Hưng 6.00
1796 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Khánh Thu 6.50
1797 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Hoàng Quang Đạt 7
1798 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Trần Anh Quân 5.75
1799 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Trần Như Quyết 5
1800 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Lã Minh Quân 6.75
1801 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Phùng Mạnh Hùng 5.75
1802 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Trần Thị Thủy Tiên 4.25
1803 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Quốc Cường 5.75
1804 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Bùi Hà Thái Bảo 7.00
1805 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Trần Vũ Bảo Trâm 5.25
1806 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trần Lê Huy Anh 7.25
1807 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Anh Đức 6.00
1808 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Ngọc Đăng Anh 7.00
1809 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Tạ Nguyễn Phương Linh 5.75
1810 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Bùi Gia Bảo 5.00
1811 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Đoàn Lê Thanh Trúc 5.00
1812 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Huy Hoàng 4.25
1813 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Mai Hải Tùng 5
1814 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Nguyễn Hải Long 6
1815 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Vũ Nguyễn Thảo Nguyên 6.5
1816 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Ngọc Cao Minh 5.75
1817 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Đoàn Lê Thanh 6.25
1818 TP. Nam Định Nam Phong 9C Đoàn Xuân Đức 7.50
1819 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Nguyễn Quỳnh Anh 7.30
1820 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Khánh Linh 6.00
1821 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Nhữ Xuân Thanh 5.50
1822 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Thiện Hiếu 5.00
1823 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Huy Đạt 6.75
1824 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Phạm Nhật Nam 7
1825 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Mai Hà My 5.25
1826 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Trần Thị Hồng Nhung 6.5
1827 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Bùi Hồng Phúc 6
1828 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Nguyễn Văn Toàn 5.5
1829 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Hoàng Đại Dương 6.5
1830 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Trần Anh Thư 5.50
1831 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Nguyễn Yến Nhi 6.25
1832 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Lương Xuân Tùng 5.75
1833 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Nguyễn Quang Minh 5.50
1834 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Trần Quỳnh Anh 6
1835 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Trần Thị Thủy Tiên 4.25
1836 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Nguyễn Quang Anh 5.25
1837 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Đỗ Tuấn Minh 5.00
1838 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Phùng Khánh Huyền 7.50
1839 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Vũ Minh Thư 7.30
1840 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Nguyễn Phạm Việt Hùng 7.75
1841 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Dương Khánh Ly 7.25
1842 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Vũ Mạnh Trường 6.50
1843 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Hoàng Thùy Trang 4.50
1844 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Trần Minh Tuấn 7.25
1845 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trịnh Bá Đăng Khôi 6.5
1846 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Lê Hoài Vũ 5.50
1847 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Trần Trung An 6
1848 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Lương Ngọc Khanh 5.75
1849 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Hữu Đạt 7.25
1850 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Thế Dũng 5.75
1851 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Tạ Phương Thảo 5.00
1852 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Huy Hoàng 4
1853 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Nguyễn Mai Chi 4
1854 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Trần Đức Anh 6.50
1855 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Lê Đức Minh 5
1856 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Trần Khánh Vy 6.5
1857 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Hoàng Linh 4.50
1858 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Bùi Nguyễn Trường Huy 6.80
1859 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Trần Hoàng Đăng Huy 4.80
1860 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Hoàng Minh Tuấn 6.50
1861 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Phạm Đức Dũng 5.00
1862 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Nguyễn Việt Anh 5.75
1863 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Tạ Quang Huy 7.75
1864 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Lê Hoài Nam 6
1865 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Chu Phương Linh 5.75
1866 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Đặng Thu Thủy 6
1867 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Nguyễn Tuyết Lan 5.25
1868 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Phạm Ngọc Yến Linh 6
1869 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Phạm Việt Anh 7
1870 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Nguyễn Quốc Trường 6.00
1871 TP. Nam Định Nam Phong 9D Trần Thị Khánh Linh 6.75
1872 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Xuân Việt Anh 7.75
1873 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Bùi Kiều Trinh 6.75
1874 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Bùi Việt Hoàn 5.50
1875 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Trần Tiến Đạt 5.00
1876 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Nguyễn Văn Trung 6.5
1877 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Dương Ngọc Anh 7.75
1878 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Thị Trâm Anh 7.25
1879 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Đỗ Chiến Thắng 6.75
1880 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Phạm Thế Hiển 5
1881 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Lê Tuấn Anh 7.25
1882 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Phan Thành Đạt 6.25
1883 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Nguyễn Văn Dũng 7.75
1884 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Phạm Thanh Hà 6.75
1885 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Nguyễn Thị Khánh Nhi 5.50
1886 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Nguyễn Đức Hiếu 8.00
1887 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Nguyễn Thành Nam 5.75
1888 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Trần Việt Thành 6.25
1889 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Phạm Tiến Dũng 6.50
1890 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Hoàng Minh Sơn 6.25
1891 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Đình Tuấn 6.5
1892 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Trần Minh Tiến 6
1893 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Trần Đức Minh 6.25
1894 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 3.5
1895 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Nguyễn Phương Linh 4
1896 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Trần Đình Yến Chi 5.00
1897 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Đỗ Phương Thùy 7.25
1898 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Bùi Thị Thiên Hương 6.25
1899 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Trần Ngọc Ánh 5
1900 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Bùi Huy Hoàng 7
1901 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Đặng Xuân Quang Huy 6.25
1902 TP. Nam Định Nam Phong 9A Nguyễn Thị Ngọc Diệp 4.25
1903 TP. Nam Định Nam Phong 9B Trần Đức Anh 5.25
1904 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Hà Đức Dũng 6.25
1905 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Đinh Gia Huy 5.25
1906 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Ngọc Khánh 5.25
1907 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Phạm Yến Nhi 5.00
1908 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Hoàng Hải Yến 7.5
1909 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Phạm Trần Lê Vũ 4.5
1910 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Hồ Phương Bảo Ngọc 3.5
1911 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Nguyễn Mạnh Cường 5.75
1912 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Trịnh Anh Đức 6.5
1913 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Trần Quang Minh 5.75
1914 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Lương Thị Trà My 3.00
1915 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Công Sơn 6.25
1916 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Bùi Thanh Tâm 6.75
1917 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Trần Truơng Vũ 7.25
1918 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Dương Khánh Ly 5.75
1919 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Nguyễn Văn Long 5
1920 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Hữu Tiến 3.5
1921 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Dương Bá Đăng 7.5
1922 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Phan Đức Minh 4.25
1923 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Lại Tường Vy 6.75
1924 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Nguyễn Ngọc Linh Nhi 6.25
1925 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Phạm Văn Vũ 5.75
1926 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Nguyễn Hải Bắc 6.80
1927 TP. Nam Định Nam Phong 9B Đoàn Phương Uyên 7.00
1928 TP. Nam Định Nam Phong 9B Trần Thị Khánh Vy 5.00
1929 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Trần Vũ Tiến 5.75
1930 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Ngô Ngọc Quang An 5.5
1931 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Nguyễn Tài Anh Kiệt 7.5
1932 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Đức Anh 6.25
1933 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Ngô Thị Kiều Oanh 5.5
1934 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Vũ Thế Phong 6.25
1935 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Huy Đức 7.75
1936 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Dương Gia Hân 6.25
1937 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Đào Sơn Hà 4.75
1938 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Phạm Thị Thu Hiền 4.50
1939 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Hoàng Thị Minh Hồng 6.50
1940 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Minh Vũ 5.50
1941 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Doãn Bình Dương 6.00
1942 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Bình Minh 5
1943 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Nguyễn Lan Hương 7.25
1944 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Nguyễn Đức Duy 5.25
1945 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Vũ Ngọc Bảo Trâm 3.5
1946 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Trần Nhật Quang 5.00
1947 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Đỗ Quang Bình 6.25
1948 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Nguyễn Hải Đăng 5.00
1949 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Phạm Đoàn Đan Phương 5.75
1950 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Trần Thị Ngọc Phượng 7.75
1951 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Phương Anh 6.50
1952 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Trần Anh Đức 5
1953 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Phạm Hà Minh Thương 7
1954 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Vũ Thị Việt Anh 6.00
1955 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Nguyễn Thùy Linh 7.00
1956 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Trần Xuân Tới 5.75
1957 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Vũ Nguyễn Khánh Linh 5.25
1958 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Trần Thị Phương Thảo 5.25
1959 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Ngô Trần Trung Kiên 5.25
1960 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Trần Minh Đại 7.75
1961 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Trần Kim Khánh 6.75
1962 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Đường Hằng Trang 6.5
1963 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Phan Thị Phương Linh 4.75
1964 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Trần Diệp Bảo Khánh 5.50
1965 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Tuấn Hưng 6.25
1966 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Đỗ Lan Phương 5.25
1967 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Bùi Yến Nhi 4.50
1968 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Phạm Duy Hưng 5.5
1969 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Nguyễn Hoàng Đức Anh 5.75
1970 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Nguyễn Phúc Thịnh 6
1971 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Quang Hoàng Lĩnh 5
1972 TP. Nam Định Nam Phong 9B Trần Thị Vân Anh 5.25
1973 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Nguyễn Thị Anh Thư 4.50
1974 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Ngô Thanh Hằng 5.00
1975 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Trần Duy Hiếu 7.00
1976 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Hoàng Phương Linh 4.75
1977 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Trần Tiến Đạt 6.75
1978 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Nguyễn Đức Anh 5
1979 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Nguyễn Phương Nga 2.5
1980 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Nguyễn Đăng Quang 5.75
1981 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Cao Duy Tùng 7.25
1982 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Phạm Quang Anh 6.25
1983 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Lan Anh 6.00
1984 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A2 Tống Thu Thủy 6.00
1985 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Nguyễn Đức Minh 6.25
1986 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Bùi Kim Ngân 6.50
1987 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Dương Nam Khánh 6.50
1988 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Hoàng Nguyễn Nhật Nam 5.75
1989 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Vũ Thảo Vy 5
1990 TP. Nam Định Nam Phong 9B Trần Thị Khánh Linh 6.75
1991 TP. Nam Định Nam Phong 9C Phạm Minh Vũ 7.25
1992 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Đinh Nhất Nam 5.75
1993 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Nguyễn Đinh Thành 5.25
1994 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Đỗ Trung Hiếu 6.00
1995 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Mai Thu Giang 6.00
1996 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Phương Nhi 7
1997 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Trần Đức Hưng 3.25
1998 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Đoàn Mỹ Vy 5
1999 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Dương Quang Huy 6.75
2000 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Nguyễn Đăng Nhật 5
2001 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Vũ Yến Nhi 7.25
2002 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Đặng Huyền Anh 6.75
2003 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Phạm Hoàng Anh 4.00
2004 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Lê Hoàng Phúc 5.50
2005 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Trần Quang Huy 8.00
2006 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Lê Ngọc Anh 3.75
2007 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Hà Ngọc Phương Linh 4.00
2008 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Ngọc Loan 5.75
2009 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Vũ Thị Phương Anh 6.25
2010 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Bùi Quang Huy 6.00
2011 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Hứa Đức Hiếu 7.5
2012 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Nguyễn Minh Đức 6
2013 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Vũ Văn Đại 4.5
2014 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Mai Phương Thảo 5.50
2015 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Trần Thị Như Quỳnh 5.50
2016 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Đoàn Đức Minh 6.50
2017 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Trần Đình Tiến 5.00
2018 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Việt Tiến 5.50
2019 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Đào Việt Anh 5.00
2020 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Bùi Thị Thanh Hải 5.50
2021 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Nguyễn Hoàng Long 7.25
2022 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Nguyễn Hoàng Linh 6
2023 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Vũ Nhật Minh 3.5
2024 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Nguyễn Hùng Mạnh 5.25
2025 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Trần Nam Sơn 5
2026 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Trần Cao Yến Nhi 5
2027 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Trịnh Minh Đức 6.80
2028 TP. Nam Định Nam Phong 9A Phạm Thị Minh Nhật 7.00
2029 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Nguyễn Hải Đăng 6.25
2030 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Hoàng Việt Thành 6.00
2031 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Đặng Trần Gia Bảo 5.50
2032 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Nguyễn Tuấn Anh 7.75
2033 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 NguyễnXuân Toàn 3.50
2034 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Đào Tuấn Huy 6.00
2035 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Trần Hải Yến 5.50
2036 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Phạm Ngọc Anh 6
2037 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Nguyễn Quốc Minh Dũng 6.75
2038 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Trần Lê Nhật Trúc 3.5
2039 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Ngô Khánh Linh 3.5
2040 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Nguyễn Hoàng Tuấn Phong 5.25
2041 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trần Nguyên Dũng 5.75
2042 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Khánh Linh 4.00
2043 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Vũ Thị Lan Anh 6
2044 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Tạ Trần Quang Hưng 6.5
2045 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Phùng Duy Anh 4.75
2046 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Trần Quang Tùng 5.00
2047 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Đỗ Thị Nhật Quyên 6.00
2048 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Phạm Thị Loan 5.5
2049 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Hà Minh đạt 5.25
2050 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Phan Đình Việt 5.5
2051 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A4 Trần Đức Hoàng Minh 6.25
2052 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Phạm Minh Châu 3.5
2053 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Đỗ An Mỹ 5
2054 TP. Nam Định Nam Phong 9B Trần Tiến Đạt 6.25
2055 TP. Nam Định Nam Phong 9D Trần Nam Vương 6.25
2056 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Nguyễn Đình Việt 6.25
2057 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Hoàng Thảo Vy 5.00
2058 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Nguyễn Hồng Sơn 6
2059 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Vũ Đình Minh Quân 6.50
2060 TP. Nam Định Nam Phong 9A Vũ Công Việt 5.00
2061 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Đoàn Duy Nam 6.50
2062 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Trần Thị Phương Linh 5.00
2063 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Ngọc Minh 6.50
2064 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Lê Gia Huy 7.00
2065 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Lã Hoàng Anh 6.5
2066 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Lê Khánh Uyên 6.25
2067 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Vũ Hoàng Đức 6.25
2068 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Doãn Lê Nguyên 6.75
2069 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Vũ Thùy Linh 4.25
2070 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Phạm Tuấn Anh 6.25
2071 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Trần Hoàng Minh 3.25
2072 TP. Nam Định Nam Phong 9D Nguyễn Diệp Anh 5.00
2073 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Phạm Hồng Thái 7.00
2074 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Trần Tuấn Hiếu 5.30
2075 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Quốc Việt 7.00
2076 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Trịnh Khánh Ly 4.25
2077 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Vũ Anh Đức 5.5
2078 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Vũ Đình Nam 5
2079 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Đỗ Huyền Diệu 7.25
2080 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Phạm Khánh Hưng 5
2081 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Phương Thảo 5.50
2082 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Trần Đinh Huyền Trang 5.75
2083 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Hồng Hạnh 8.00
2084 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Lê Trọng Đạt 5.50
2085 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Hoàng Anh Quân 6.25
2086 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Nguyễn Thu Trang 5.25
2087 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Vũ Thảo Vy 6.25
2088 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Nguyễn Tú Nam 6.25
2089 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Trần Phương Anh 5.75
2090 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Phan Thị Hồng Nhung 5.25
2091 TP. Nam Định Nam Phong 9C Vũ Diễm Quỳnh 5.75
2092 TP. Nam Định Nam Phong 9C Vũ Thị Yên 6.25
2093 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Đinh Yến Nhi 4.50
2094 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Nguyễn Duy Anh 6.25
2095 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Nguyễn Minh Thịnh 6.75
2096 TP. Nam Định Mỹ Xá 9B Phạm Quang Vinh 6.75
2097 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Phạm Minh Tuấn 6.5
2098 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Trần Tú Uyên 2.75
2099 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Đỗ Trọng Hùng 6.75
2100 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 5.25
2101 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Thành Vinh 6.25
2102 TP. Nam Định Nam Phong 9D Phạm Ngọc Dũng 5.75
2103 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Phạm Nguyễn Nam Khánh 5.50
2104 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Nguyễn Thị Đoan Trang 3.00
2105 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Đặng Minh Tuấn 5
2106 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Vũ Thị Ngọc Ánh 4
2107 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Phùng Thị Minh Phương 6
2108 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Lê Hiển 6.5
2109 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Nguyễn Cảnh Toàn 6.25
2110 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Trung Kiên 5.5
2111 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Vũ Huy Hoàng 3.25
2112 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Vũ Lương Ngọc Hân 4.75
2113 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Việt Cường 5
2114 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Ngô Quang Huy 6.5
2115 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Vũ Xuân Qúy 3.25
2116 TP. Nam Định Nam Phong 9C Phạm Thường Tín 7.25
2117 TP. Nam Định Nam Phong 9C Nguyễn Minh Vũ 6.75
2118 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Tạ Thành Long 5.25
2119 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Trọng Đại 5.25
2120 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Trần Thị Mai Anh 6
2121 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Đỗ Nguyễn Hà Linh 4.5
2122 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Phạm Thế Anh 4
2123 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Hoàng Việt Bách 8.00
2124 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Trần Quốc Đạt 6.00
2125 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Trung Kiên 6.75
2126 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A1 Nguyễn Thành Long 5.00
2127 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Trần Sỹ Minh 5.75
2128 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Lưu Thị Phương Nhi 4
2129 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Phạm Thu Hiền 3.75
2130 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Phạm Hữu Bách 5.50
2131 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Trung Kiên 5
2132 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Phạm Hương Giang 7
2133 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Đinh Trần Đức 3.75
2134 TP. Nam Định Nam Phong 9D Trần Anh Phương 5.75
2135 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Hoàng Phương Linh 7.25
2136 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Trung Kiên 3.75
2137 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Hoàng Đức Anh 6.75
2138 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Nguyễn Thị Khánh Huyền 5
2139 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Vũ Thị Ngọc Khánh 4.5
2140 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Trần Xuân Sơn 6.00
2141 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trịnh Thu Huyền 5.00
2142 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Hoàng Thị Khánh Ly 4.25
2143 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Vũ Thủy Tiên 5.00
2144 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Vũ Đức Đạt 5.25
2145 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Việt Thành 3.75
2146 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Nguyễn Phạm Ngọc Anh 4.5
2147 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Trần Quốc Duy 6.25
2148 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Hoàng Thu Huyền 4.25
2149 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Hoàng Hải Yến 7
2150 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Nguyễn Thành Long 5.5
2151 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Nguyễn Linh Đan 5
2152 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Nguyễn Hương Giang 8
2153 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A1 Trần Đức Hiền 7
2154 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Lưu Mai Phương 5
2155 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Đỗ Thị Thùy Dương 3.50
2156 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Lê Quang Huy 6
2157 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Khánh Linh 4.25
2158 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Trần Chí Kiên 7.25
2159 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Trần Thị Thu Hiền 3.25
2160 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Phạm Tiến Đạt 5.25
2161 TP. Nam Định Nam Phong 9D Nguyễn Thị Thanh Trang 5.50
2162 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Nguyễn Trần Phương Anh 5.75
2163 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Ngô Khánh Huyền 6.00
2164 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Phạm Thị Thanh Thảo B 5.50
2165 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trần Thị Phương Uyên 4.50
2166 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Đinh Quỳnh Khánh Ly 2.75
2167 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Quách Minh Thu 5.00
2168 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Nguyễn Linh Trang 7.00
2169 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Đào Anh Quân 5
2170 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Bùi Phương Linh 5.75
2171 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Trần Thái Sơn 4.75
2172 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Phạm Thị Lan Anh 4
2173 TP. Nam Định Nam Phong 9C Trần Thùy Linh 7.25
2174 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Trần Khánh Linh 5.75
2175 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Phạm Trần Hà My 5.75
2176 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Hoàng Thị Minh Phương 5.00
2177 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Đức Thắng 4.50
2178 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Đỗ Trung Kiên 5
2179 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Vũ Hoài Phương Anh 7.5
2180 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Hoàng Thảo Vi 8
2181 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Hoàng Đăng Kiên 6.50
2182 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Vũ Huy Hoàng 5.50
2183 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Đỗ Trọng Hải 5.00
2184 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Lê Thanh Chiến 5.00
2185 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Hoàng Thị Ánh Ngọc 5
2186 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Đỗ Thị Minh Thùy 4.75
2187 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Nguyễn Đỗ Xuân Mai 6.25
2188 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Phạm Tấn Dũng 6.25
2189 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Nguyễn Thanh Phượng 4.25
2190 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Hải Yến 4.75
2191 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Trịnh Đình Hiếu 5.25
2192 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Đỗ Văn Sơn 4
2193 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Phạm Thế Hợp 6.75
2194 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Nguyễn Tuấn Anh 4.5
2195 TP. Nam Định Nam Phong 9D Đỗ Thu Ngọc 4.25
2196 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Trần Anh Dũng 6.50
2197 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Trung Dũng 5.00
2198 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Hoàng Hương Hoài 5.25
2199 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Phạm Trọng Hùng 5.50
2200 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Trần Thu Thảo My 2.75
2201 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Đặng Trung Hiếu 4.25
2202 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Nguyễn Ngọc Lan Nhi 5.75
2203 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Phương Cẩm Nhi 5
2204 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Đỗ Nguyễn Phương Uyên 6
2205 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Tiến Trung 3.75
2206 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Nguyễn Minh Đức 5.75
2207 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Minh Thanh 4.25
2208 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Nguyễn Phương Anh 3.75
2209 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Nguyễn Ngọc Huy 5.25
2210 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Ngô Trường Hải 5
2211 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Nguyễn Mỹ Duyên 2.5
2212 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Phạm Kiều Khánh Linh 6.25
2213 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Hoàng Hồng Hạnh 6.00
2214 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Vũ Nam Bình 5
2215 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Nguyễn Thị Thùy Linh 4.25
2216 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Nguyễn Huy Vũ 4.5
2217 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Trần Lê Ngọc Mai 2.25
2218 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Trần Trường Bách 7.25
2219 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Nguyễn Trung Đức 4.50
2220 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Nguyễn Thị Mai Hương 6.50
2221 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Phương Thảo 5.00
2222 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Nguyễn Thị Khánh Vân 3
2223 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Triệu Gia Bảo 2
2224 TP. Nam Định Nam Phong 9C Nguyễn Thị Giang 7.50
2225 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Mai Tuấn Phong 4.75
2226 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Trần Thế Minh 4.25
2227 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Trần Nguyên Anh 7.80
2228 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Vũ Huy Hoàng 6.00
2229 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Nguyễn Đức Phúc 6.25
2230 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Thanh Thủy 3.75
2231 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Quế Khanh 4.50
2232 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A3 Lê Huy Hoàng 3.00
2233 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Vũ Nam Khánh 6.25
2234 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Phong 5.00
2235 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Trần Quốc Việt 4.75
2236 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Trần Phượng Mỹ 5.25
2237 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Đỗ Đức Tâm 4.5
2238 TP. Nam Định Nam Phong 9C Lê Thị Thanh Huyền 6.25
2239 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Lê Huy Long 5.25
2240 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Lê Hồng Ngọc 5.25
2241 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Trần Minh Tâm 5.25
2242 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Trần Anh Thư 4.25
2243 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Trần Thị Minh Anh 5.00
2244 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Hoàng Tân Bảo Thái 5.5
2245 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Hoàng Thị Lan Anh 4.5
2246 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Ngô Việt Phúc 6.5
2247 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Phương Thảo 6
2248 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Phạm Tài Bảo Trung 5.5
2249 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Nguyễn Đức Trung 3.75
2250 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Trần Tiến Mạnh 6.5
2251 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Nguyễn Quang Huy 4.50
2252 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Trần Thị Yến 6.75
2253 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Nguyễn Lan Hương 2.5
2254 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Phạm Minh Quân 7.50
2255 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Hoàng Ánh Dương 5.00
2256 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Tống Xuân Hiếu 7.00
2257 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Vũ Đình Mỹ 6.50
2258 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Nguyễn Mạnh Đức 5.50
2259 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Trung Hiếu A 6.25
2260 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Nguyễn Tài Quân 4.5
2261 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Phạm Đức Hải 5
2262 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Phạm Quỳnh Anh 4.25
2263 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Lại Đức Nguyên Anh 3.25
2264 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Đặng Văn Duy Thắng 5
2265 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Trần Quốc Việt 6.5
2266 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Trần Đình Tiến 5.75
2267 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Hoàng Hương Thảo 6.00
2268 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Bùi Kỳ Duyên 7.25
2269 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Đỗ Lý Hùng 3.75
2270 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Phùng Minh Dũng 5.25
2271 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Hoàng Thanh Mai 5.00
2272 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Trần Bảo Ngọc 3.75
2273 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Nguyễn Như Quỳnh 5.00
2274 TP. Nam Định Mỹ Xá 9A Trần Hà Uyên Nhi 5.00
2275 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Nguyễn Thị Hoàng Linh 3.25
2276 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Lê Phạm Phương Anh 2.50
2277 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Đặng Hà Vy 3.50
2278 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Đỗ Bảo Khang 3.75
2279 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Nguyễn Quỳnh Trang 5
2280 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Vũ Minh Hiếu 4
2281 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Nguyễn Thị Thu Hằng 3.75
2282 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Trần Tạ Khánh Ly 4
2283 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Thích Diệu Thu 5.25
2284 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Mai Tuấn Hưng 6.50
2285 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Nguyễn Quốc Minh 7.25
2286 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Nguyễn Phương Anh 3.50
2287 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Vũ Thu Quỳnh 2.50
2288 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Đoàn Quang Huy 6
2289 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Nguyễn Phương Thảo 3.25
2290 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Nguyễn Trọng Phú 5
2291 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Mai Thanh Quang 4.75
2292 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A1 Trần Công Tiến 5
2293 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Hoàng Minh Thiện 2.75
2294 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trần Thu Hà 4.25
2295 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Trần Thùy Anh 5
2296 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Vũ Thị Hoài Hương 8
2297 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Nguyễn Đức Hải 4.5
2298 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Đinh Công Thành 3.5
2299 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Đặng Hoài Thu 5.00
2300 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Tuấn Hoàng 4.25
2301 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Khánh Hưng 5
2302 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Vũ Đức Sơn 5.5
2303 TP. Nam Định Nam Phong 9C Phạm Anh Tú 5.25
2304 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Nguyễn Minh Hòa 5.00
2305 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Triệu Minh Đức 6.50
2306 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Phạm Quang Trường 5.75
2307 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Trần Tiến Đạt 5.00
2308 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Hoàng Vũ Minh Khôi 7.00
2309 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Văn Giàu 3.00
2310 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trịnh Phan Hồng Ngọc 5.25
2311 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Nguyễn Thảo Vy 1.75
2312 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Trần Thị Thanh Tâm 4.50
2313 TP. Nam Định Nam Phong 9D Nguyễn Thu Hằng 5.75
2314 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Phạm Hương Giang 4.25
2315 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Trần Minh Hưng 5.00
2316 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Phạm Vũ Long 3.5
2317 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Trần Văn Phước 5.00
2318 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Hoàng Thùy Ly 7.75
2319 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Lê Công Thành 5.25
2320 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Cao Đình Đức Anh 4.25
2321 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Trần Như Khánh 5.75
2322 TP. Nam Định Nam Phong 9B Nghiêm Thị Thùy Dương 5.00
2323 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Đỗ Khánh Ly 3.50
2324 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Đặng Đức Anh 6.00
2325 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Hoàng Công Xuân Trường 5.00
2326 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Thị Hà Phương 2.75
2327 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Vũ Nhật Anh 6.00
2328 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Ngọc Duy 4.00
2329 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Phạm Đức Khánh 3.25
2330 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Vũ Trung Hiếu 2.25
2331 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Phương Dung 6.25
2332 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Trương Quang Minh 5
2333 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Phạm Hải Yến 2.75
2334 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Tạ Việt An 5.25
2335 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Phạm Công Hiếu 5
2336 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Nguyễn Mạnh Cường 4.25
2337 TP. Nam Định Nam Phong 9D Nguyễn Công Đại 5.50
2338 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Vũ Phạm Quang Minh 6.25
2339 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Vũ Phương Trang 5.00
2340 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Nguyễn Thị Thu Phương 5.00
2341 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Đặng Thị Ánh Ngọc 5.00
2342 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Nguyễn Hoài Anh 5
2343 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Đinh Quốc Việt 5
2344 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Nguyễn Lê Ngọc Anh 4.75
2345 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Hoàng Thị Ngọc Mai 4.00
2346 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trịnh Thanh Tùng 5.75
2347 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Nguyễn Vũ Quang Minh 4.5
2348 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Nguyễn Thảo Nguyên 1.5
2349 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Phạm Quang Huy 5.00
2350 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Đinh Hà Phương 3.75
2351 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Phạm Ngọc Hân 5.5
2352 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Phạm Gia Khánh 5
2353 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Trần Hà Phương 3.25
2354 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Trần Ngọc Phương Duy 4.5
2355 TP. Nam Định Nam Phong 9D Nguyễn Ngân Thương 6.25
2356 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Ngô Yến Nhi 4.25
2357 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Trần Vương Bảo Ngọc 7.00
2358 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Trần Khánh Hưng 6.25
2359 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Nguyễn Thị Phương Anh 3
2360 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Mai Thảo 4
2361 TP. Nam Định Nam Phong 9B Lương Linh Phương 5.50
2362 TP. Nam Định Nam Phong 9D Nguyễn Thành Long 6.00
2363 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Vũ Gia Triệu 7.00
2364 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Lã Mạnh Hùng 3.75
2365 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Dương Đức Trung 6.5
2366 TP. Nam Định Nam Phong 9C Nguyễn Văn Khoa 6.75
2367 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Nguyễn Khánh Ly 4.00
2368 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Vũ Khánh Linh 5.75
2369 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A1 Nguyễn Sơn Tùng 6.50
2370 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Nguyễn Thế Thái 2.25
2371 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Hoàng Đức Duy 4.25
2372 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Trần Hữu Hoàng Anh 3.75
2373 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Bùi Thanh Trang 5.75
2374 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Phạm Minh Đức 5
2375 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Nguyễn Thị Thủy Tiên 5.5
2376 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Đỗ Quang Khánh 3.25
2377 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Trần Quỳnh Anh 6.00
2378 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Đặng Phúc Thành 4.75
2379 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Trần Thị Kim Ngân 5.00
2380 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Nguyễn Đặng Dũng Tiến 5.25
2381 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Hoàng Ngọc Quốc Trung 4.00
2382 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Cù Quang Đăng 3.75
2383 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Thu Ngọc Anh 5.50
2384 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Trần Quốc Công 5
2385 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Trần Nguyễn Hoàng Huy 4.75
2386 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Hoàng Lan Nhi 5.5
2387 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Nguyễn Thu Minh 4.25
2388 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Mai Quốc Tuấn 5
2389 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Trần Tuấn Hải 3.50
2390 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Trần Đức Long 3.5
2391 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Nguyễn Thị Thu Hiền 4.00
2392 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Vũ Nguyễn Thu Phương 4.75
2393 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Đinh Thị Thảo Nhi 7
2394 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Vũ Hà Vy 2
2395 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Lê Thị Thanh Chúc 7
2396 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Lã Đức Minh 6.25
2397 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Lê Đức Mạnh 7.50
2398 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Nguyễn Thanh Huyền 4.25
2399 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Phạm Gia Hưng 4.50
2400 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Khương Thị Thùy Linh 6.50
2401 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Hoàng Hải Yến 3.25
2402 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Phạm Ngọc Thanh Hằng 4.5
2403 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Dương Thu Trang 4.50
2404 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Lê Huy Nam Khánh 4.25
2405 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Vũ Đức Anh 4.25
2406 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Vũ Trần Phương Linh 6.25
2407 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Hoàng Thị Kim Nga 4.00
2408 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Nguyễn Bảo Như 6.00
2409 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Trần Quang Huy 5.00
2410 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Yến Nhi 3.00
2411 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Nguyễn T Phương Linh 5
2412 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Nho Quốc Bảo 4.25
2413 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Vũ Thanh Dung 7
2414 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Nguyễn Chiến Thắng 2
2415 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Trần Trọng Anh 5.00
2416 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Nguyễn Vũ Duy Khánh 5.50
2417 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Trần Minh Phương 5
2418 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Nguyễn Quốc Bảo 4.75
2419 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Mai Quỳnh Anh 6.00
2420 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Lê Thu Hương 4.00
2421 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Nguyễn Ngọc Lân 3.75
2422 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Trần Đức Huy 4.75
2423 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Thị Diễm Quỳnh 3.50
2424 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Trần Việt Chung 3
2425 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Nguyễn Mạnh Đạt 4.25
2426 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Trần Ngọc Hà 4
2427 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Trần Tâm An 5
2428 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 4.25
2429 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Đào Quốc Đạt 5.50
2430 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Nguyễn Quang Huy 6.00
2431 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Phan Khánh Linh 6.25
2432 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Hoàng Phương Thảo 4.25
2433 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Việt Anh 6.00
2434 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Nguyễn Đức Long 4.25
2435 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Đặng Ngọc Minh Trang 3
2436 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Trần Đức Nguyên 5
2437 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Hoàng Thị Tươi 6.50
2438 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Lê Tuấn Hưng 2.75
2439 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Phạm Ngọc Anh 5.50
2440 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Nguyễn Hải Anh 4.25
2441 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Hà Thảo My 1.5
2442 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Trương Phương Anh 5.75
2443 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Đỗ Thị Duyên 7
2444 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Vũ Hương Ly 4.50
2445 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Nguyễn Khánh Linh 3.50
2446 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Mai Khánh Huyền 5.50
2447 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Nguyễn Hà Đình Phúc 6.75
2448 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Hoàng Thị Thu Huyền 5.75
2449 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Huy Hiếu 3.75
2450 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Phạm Quý Huy 3.5
2451 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Phạm Thị Thảo 3.75
2452 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Trần Minh Ban 6.5
2453 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Nguyễn TIến Đạt 5.5
2454 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Nguyễn Minh Ngọc 3.75
2455 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A6 Đặng Yến Nhi 1.75
2456 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Bùi Hồng Anh 3.25
2457 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Mai Viết Lộc 2.75
2458 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Phạm Thanh Thủy 1.5
2459 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Trần Thị Minh Anh 5.50
2460 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Hồng Hải Anh 3.75
2461 TP. Nam Định Nam Phong 9B Cao Văn Tiến 4.50
2462 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Phương Thảo 4.00
2463 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Nguyễn Khánh Linh 2.25
2464 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Quang Huy 5.00
2465 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Mai Đức Anh 3.25
2466 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Nguyễn Đăng Dương 5.00
2467 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Trần Quang Lâm 7.75
2468 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Vũ Hương Giang 4.5
2469 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Phạm Quang Huy 2.50
2470 TP. Nam Định Nam Phong 9B Phạm Phương Huế 3.25
2471 TP. Nam Định Nam Phong 9C Nguyễn Ngọc Duy 5.00
2472 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Ngô Cao Thành 5.25
2473 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Vũ Phương Thúy 4.50
2474 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Khánh Huy 4.25
2475 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Ngọc Việt Anh 1.25
2476 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Bùi Ngọc Phúc 3.25
2477 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Trần Trọng Bách 5.25
2478 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Trần Tuấn Thành 5
2479 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Nguyễn Thị Thu Hương 6.25
2480 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Vũ Thanh Thảo 3.75
2481 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Trần Quang Tú 5
2482 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Nguyễn Đức Huy 4.75
2483 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Vũ Ngọc Phúc 2.75
2484 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A4 Bùi Quang Anh 4.50
2485 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Huy Đức 4.50
2486 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Phạm Gia Hưng 2.00
2487 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Phương Nhi 3.75
2488 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Hoàng Thị Thuý Vi 4.5
2489 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Vũ Công Sơn 2.25
2490 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Bùi Thanh Huyền 3.50
2491 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Vũ Ngọc Duy 3.75
2492 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Bùi Hương Giang 5.00
2493 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Chu Minh Khôi 2.5
2494 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Đoàn Anh Quân 4.25
2495 TP. Nam Định Nam Phong 9A Lê Yến Nhi 5.50
2496 TP. Nam Định Nam Phong 9C Đinh Quang Minh 5.50
2497 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Hồ Hải Đăng 4.25
2498 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Trần Minh Ánh 5.50
2499 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Lê Ngọc Anh 5.00
2500 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Trần Trọng Hoàng 4.50
2501 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Xuân Thành 4.00
2502 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Nguyễn Phương Nhi Nhi 5.50
2503 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Thành Duy Anh 6.5
2504 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Phạm Thu Hoài 3.5
2505 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Trần Xuân Tùng 2.5
2506 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Bùi Hoàng Thảo Nguyên 3.75
2507 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trần Văn Đạt 5.25
2508 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Vũ Thị Linh Thư 3.25
2509 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Thu Hương 5.00
2510 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Vũ Minh Phương 3.00
2511 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Đinh Bảo Ngọc 6.5
2512 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Hoàng Khánh Ly 2.75
2513 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Trần Hải Quân 5.50
2514 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Trần Trà My 4.00
2515 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Đỗ Thanh Hiền 3.50
2516 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Dương Tài Anh 3.25
2517 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Quang Tùng 3.00
2518 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Nguyễn Minh Anh 5.75
2519 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Vân Anh 6.25
2520 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Hà Hải Đăng 3.75
2521 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Tô Anh Tú 3.00
2522 TP. Nam Định Nam Phong 9A Đoàn Thị Phương Trà 3.00
2523 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Vũ Quang Nam 5.25
2524 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Vũ Thu Phương 3.50
2525 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Phúc Thành 4.00
2526 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 TrầnHoàng Thu Trang 2.50
2527 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Phạm Khương Anh Vũ 5.75
2528 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Bùi Gia Huy 5.75
2529 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Trần Thị Khánh Vy 4
2530 TP. Nam Định Nam Phong 9A Trần Như Long 3.50
2531 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Linh Phương 2.25
2532 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Hoàng Gia Huy 5.25
2533 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Vũ Nhật Quang 4.25
2534 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Nguyễn Thị Hà My 3.75
2535 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Nguyễn Ngọc Long 3.75
2536 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Bùi Văn Dũng 4
2537 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Đặng Minh Trang 5.75
2538 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Nguyễn Ngọc Huyền 4.00
2539 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Nguyễn Thị Thanh Hằng 5.00
2540 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Đinh Hải Anh 6.00
2541 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Nguyễn Mười Lộc 3.75
2542 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Diệu Linh 4.5
2543 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Phạm Thọ Toàn 5
2544 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Phạm Phương Anh 5.00
2545 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Gia Huy 2
2546 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A3 Lê Khánh Hòa 2.5
2547 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Trần Thị Minh Thu 4
2548 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Hoàng Thanh Mai 3.75
2549 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Đinh Thị Phương Ngân 4.25
2550 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Phùng Phương Thảo 4.25
2551 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Lưu Phương Thảo 3
2552 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Nguyễn Phương Thảo 3
2553 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Nguyễn Ngọc Linh 5
2554 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Nguyễn Việt Anh 4
2555 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Lâm Phương Vy 3.00
2556 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Viết Đức Thọ 3.75
2557 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Vũ Huy Hoàng 3.25
2558 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Trần Hải Anh 4
2559 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Phạm Thúy Hồng 4.75
2560 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Trần Tuấn Anh 5.00
2561 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Thị Hải Anh 4.5
2562 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Đỗ Thị Minh An 2.75
2563 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Vũ Hoàng Ngọc Khánh 2.25
2564 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Trần Nhật Minh 5.25
2565 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Thu Hằng 4.25
2566 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Nguyễn Khánh Vy 1.25
2567 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Lại Nguyễn Bảo Quân 4
2568 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Lại Đức Linh 2.50
2569 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Lê Thị Thùy 4.50
2570 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Nguyễn Phúc Đạt 3.50
2571 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Nguyễn Ngọc Việt Hoàng 4.80
2572 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Xuân Huy 4.50
2573 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Đặng Thúy Hường 4.00
2574 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A1 Trần Phương Linh 4.5
2575 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Nguyễn Trần Đình Khu 3.75
2576 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Trần Văn Huy 5.00
2577 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Đặng Tiến Đông 5
2578 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Vũ Lê Duy 4.25
2579 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Đào Thị Ngọc Anh 5.75
2580 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Nguyễn Đức Ngọc 4.25
2581 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Lương Phạm Ngọc Anh 6
2582 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Chu Nguyễn Bảo Vy 5.50
2583 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Bùi Duy Dũng 3.75
2584 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Trần Công Minh 5.50
2585 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Phạm Đức Lộc 3.75
2586 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Dương Quốc Khánh 5.00
2587 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Đoàn Bảo Yến 6.50
2588 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Phạm Thế Anh 4.5
2589 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Nguyễn Đức Anh 3.75
2590 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Vũ Khánh Ly 2
2591 TP. Nam Định Nam Phong 9D Trần Như Ngọc Sáng 4.75
2592 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Phương Linh 4.25
2593 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Duy Hiếu 3.75
2594 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Phương Uyên 2.25
2595 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Trần Tố Như 4.00
2596 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Phạm Tiến Long 5.50
2597 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Trần Huy Nam 6.50
2598 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Đặng Tấn Hùng 4.5
2599 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Nguyễn Kiều Thanh 3.50
2600 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Phạm Đức Hiếu 2.50
2601 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Trần Phạm Phương Anh 4.25
2602 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Nguyễn Phú Duy 4.5
2603 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Nguyễn Văn Huy 3
2604 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Quế Minh 3.25
2605 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Trần Tiến Huy 4.25
2606 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Phạm Ngọc Lan Hương 7
2607 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Nguyễn Hải Quân 4.00
2608 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Phạm Huy Hoàng 4.30
2609 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Nguyễn Hà My 5.50
2610 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Trần Việt Quang 5.00
2611 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Lê Khánh Huyền 2.75
2612 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Bảo Ngọc Hân 3.00
2613 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Kiều Phương Nhi 4.25
2614 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Nguyễn Phương Thảo 3.50
2615 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Đỗ Thanh Minh Tâm 4.00
2616 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Trần Phương Hậu 2.75
2617 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Nguyễn Lâm Phương 3.25
2618 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Phạm Hoàng Việt 4.25
2619 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Nguyễn Ngọc Minh Phương 3.5
2620 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Mai Phương Linh 6.75
2621 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Đỗ Thùy Dung 3.5
2622 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Vũ Đức Hiếu 4
2623 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Trần Đình Long 1.25
2624 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Nguyễn Thị Hương Giang 3.75
2625 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Phạm Văn Tuấn Minh 6.30
2626 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Nguyễn Vũ Phong 7.00
2627 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Phạm Quang Hiếu 3.30
2628 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Nguyễn Hà Phương 4.00
2629 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Nguyễn Duy Phong 6.50
2630 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Cao Khánh Huyền 2.50
2631 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Đoàn Tuấn Hưng 2.75
2632 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Nhật Minh 3.75
2633 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Kim Yến 4.25
2634 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Hoàng Thị Kiều Trang 4.25
2635 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Nguyễn Cẩm Tú 4.25
2636 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Khánh Linh 1.75
2637 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Vũ Minh Phúc 5.75
2638 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Hoàng Đức Anh 3.75
2639 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Nguyễn Trung Hiếu 3
2640 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Trần Duy Mạnh 3.50
2641 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Nguyễn Ngọc Ánh 6.00
2642 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Đoàn Bá Chiến 3.00
2643 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Vũ Hải Minh 3.25
2644 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Nguyễn Thành Nam 6
2645 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Vũ Minh Kỳ 3.50
2646 TP. Nam Định Nam Phong 9C Trần Khánh Linh 5.25
2647 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Hoàng Văn Bắc 5.00
2648 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Hoàng Quế Chi 4.5
2649 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Vũ Huyền Vy 2.5
2650 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Kim Thảo Linh 4.25
2651 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Trần Hà Anh 3.50
2652 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Vũ Thế Phong 5.50
2653 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Trần Hoài Linh 3
2654 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Nguyễn Hoàng Tuấn Khang 3.5
2655 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Lê Ngọc Thành Đạt 3.5
2656 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Trần Tuấn Anh 5.25
2657 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Nguyễn Thị Thanh Hương 5.5
2658 TP. Nam Định Nam Phong 9B Vũ Công Dương 5.25
2659 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Nguyễn Minh Ngọc 3.50
2660 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Hoàng Duy Tùng 3.25
2661 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Mai Anh 5.25
2662 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 4.00
2663 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trịnh Ngọc Huyền Trang 2.50
2664 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Phạm Khánh Hưng 4.75
2665 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Trần Ngọc Quỳnh Nhi 2.75
2666 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Triệu Nhật Minh 4.50
2667 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Trần Minh Quân B 3.25
2668 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Phạm Lê Quỳnh Trang 4.00
2669 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Hoàng Thị Huyền Trang 5.00
2670 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Phạm Tuân 3.00
2671 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Trần Phương Anh 1.25
2672 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Trần Văn Bình 7.25
2673 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Gia Linh 2.25
2674 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Hoàng Minh Quang 1.25
2675 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Hoàng Phương Linh 3.75
2676 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Đinh Đức Thiện 4.00
2677 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Trần Phương Nhi 5.75
2678 TP. Nam Định Nam Phong 9C Nguyễn Ngọc Phương Thảo 2.50
2679 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Lê Ngọc Quyên 4.25
2680 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Phạm Hùng Nguyên 2
2681 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Lê Gia Anh 1.5
2682 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Trần Hữu An 3.00
2683 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Vũ Quang Huy 3.00
2684 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Nguyễn Phương Thảo 3.00
2685 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Phạm Ngọc Bích 2.75
2686 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Nguyễn Thị Ánh Dương 4.25
2687 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Lại Hải Anh 4.75
2688 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Vũ Quang Huy 2.25
2689 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Đinh Hoàng Văn Nam 2.50
2690 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Nguyễn Minh Tuyết 7.00
2691 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trương Minh Phong 5.75
2692 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Vũ Hồng Hạnh 3.25
2693 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Lương Yến Chi 1.75
2694 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Phạm Khánh Hưng 5.5
2695 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Nguyễn Duy Mạnh 6.75
2696 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Vũ Hải Yến 3.75
2697 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Trịnh Mai Hiền 2.00
2698 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Trần Ngọc Anh 5.5
2699 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Nguyễn Vũ Thảo Vy 3.50
2700 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Thị Tuyết Mai 5.25
2701 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Phạm Minh Đức 4.25
2702 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Nguyễn Phương Linh 5.75
2703 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Trần Đăng Khôi 2.75
2704 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Trần Mạnh Hùng 3.75
2705 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Nguyễn Thanh Vân 1.50
2706 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A5 Phạm Tiến Sỹ 3.50
2707 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Phạm Thu Hiền 3.5
2708 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Đỗ Đức Hiệp 4.75
2709 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Nguyễn Phương Khanh 4.25
2710 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Nguyễn Việt Anh 5
2711 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Trần Phương Linh 5
2712 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Đặng Hiếu Ngân 6.5
2713 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Nguyễn Duy Lâm 2.50
2714 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Đinh Huy Việt 2.50
2715 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Thị Thu Hương 4.25
2716 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Hà Vũ Tuấn Hưng 3.75
2717 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Linh Trang 3.75
2718 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Nguyễn Thế Đạt 4.5
2719 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Trương Thái Sơn 5
2720 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Nguyễn Mạnh Thắng 3.75
2721 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Trần Tuấn Đạt 4.25
2722 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Trần Thị Thu Trang 1.75
2723 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Thị Thu Hương 2.75
2724 TP. Nam Định Lộc An 9A1 Trần Quốc Huy 4.00
2725 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Đỗ Tuấn Kiệt 2.5
2726 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Nguyễn Trọng Bảo Khanh 5.5
2727 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Hoàng Phương Trang 1.75
2728 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Nguyễn Nhật Hạ 2.50
2729 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Nguyễn Thị Thanh Thu 3.25
2730 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Vũ Đức Đạt 4.25
2731 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Lê Quỳnh Anh 4.50
2732 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Trần Thị Phương Linh 1.75
2733 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Ninh Thị Phương Trang 1.50
2734 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Phạm Đình Ngọc 4.25
2735 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Trần Tấn Phát 4.25
2736 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Vũ Tuấn An 6
2737 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Trần Lê Hưng 4.00
2738 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Nguyễn Đức Trường 3.25
2739 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Chu Hoàng Vinh 3.25
2740 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Vũ Lê Phương Anh 2.75
2741 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Trần Thị Hoa 3.50
2742 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Trần Khánh Ly 5.00
2743 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Đỗ Tiến Vinh 1.25
2744 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Duy Mạnh 4.25
2745 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Nguyễn Đức Anh 4.75
2746 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Nguyễn Ngọc Anh 3.00
2747 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Ngô Thị Thương 2.25
2748 TP. Nam Định Lộc An 9A2 Trần Đức Khánh 3.75
2749 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Nguyễn Khánh Vinh 2.75
2750 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Nguyễn Huy Khánh 3.25
2751 TP. Nam Định Nam Phong 9B Đoàn Văn Kiên 2.25
2752 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Thị Phương Nga 3.50
2753 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Phạm Đoàn Châu Anh 2.80
2754 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Trần Minh Quân A 4.25
2755 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Nguyễn Gia Hưng 2.50
2756 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Trần Hoàng Việt 1.50
2757 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Thị Hải Yến 4.25
2758 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Nguyễn Thảo Anh 5
2759 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Ngô Gia Hưng 5.75
2760 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Trần Khánh Linh 6.5
2761 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Trần Vũ Khánh Dương 4.5
2762 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Lê Duy Anh 4
2763 TP. Nam Định Nam Phong 9C Trần Thị Bảo Ngọc 3.50
2764 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Trần Hà My 0.50
2765 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Hoàng Thị Thanh Thanh 2.75
2766 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A4 Lê Phương Thanh 2.25
2767 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Phạm Thanh Lam 3.5
2768 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Hoàng Anh 4
2769 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Vũ Tiến Đạt 4.30
2770 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Trần Thị Mỹ Hạnh 3.25
2771 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A2 Trần Huyền My 3.5
2772 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Trần Hà Phương 2.75
2773 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Bùi Minh Anh 2.75
2774 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Đinh Thúy Nhi 1
2775 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Cao Thanh Bình 1.00
2776 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Lương Phương My 3.80
2777 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Đỗ Hồng Phúc 2.25
2778 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Vũ Minh Hiếu 5.5
2779 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 2.25
2780 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Nguyễn Tuấn Hưng 3.75
2781 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Vũ Khánh Linh 2.50
2782 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Phạm Thanh Phú 4.5
2783 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Đỗ Thúy Quỳnh 3
2784 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Nguyễn Quang Minh 1
2785 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Trần Duy Quang Huy 3
2786 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Phạm Minh Phúc 5
2787 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Nguyễn Hải Yến 3.75
2788 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Trần Viết Hiền Đức 3.25
2789 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Lê Quang Anh 4.50
2790 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Nguyễn Vy Anh 1.25
2791 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Trần Thu Trang 4.5
2792 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Đồng Minh Anh 5.25
2793 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Đào Gia Bảo 6
2794 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Trần Minh Anh 1.25
2795 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Mai Thu Thảo 2.25
2796 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Nguyễn Minh Hiếu 4.50
2797 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Trương Bách Tài 5.50
2798 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Trần Mạnh Linh 0.75
2799 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Nguyễn Vũ Anh Đức 3.25
2800 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Vũ Phương Linh 1.5
2801 TP. Nam Định Nam Phong 9C Trần Thị Xuân 2.50
2802 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Phạm Tiến Hùng 3.75
2803 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Đỗ Hoàng Việt 3.50
2804 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Vũ Trà My 5.00
2805 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Trần Thị Lan Hương 5.00
2806 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Nguyễn Vũ Minh Đức 3.50
2807 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Nguyễn Trọng Hưng 3.00
2808 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Linh Trang 7.50
2809 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Nguyễn Hồng Phát 2
2810 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Trần Thị Phương Anh 2.25
2811 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Phạm Nam Anh 4.00
2812 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Phạm Thị Nhật Linh 4.75
2813 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Đặng Sĩ Nguyên 3
2814 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Đỗ Duy Hùng 3.50
2815 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Đào Hương Ly 4.00
2816 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Bùi Nhật Khang 3.00
2817 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Nguyễn Đình Cường 2.5
2818 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Đinh Quang Huy 3.5
2819 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Nguyễn Phạm Đăng Khoa 3.00
2820 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Trần Tuấn Minh 2
2821 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Nguyễn Tùng Lâm 3.5
2822 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Vũ Hiền Thảo My 1.75
2823 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Quốc Huy 2.25
2824 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Đào Thị Trà My 5.00
2825 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Phạm Yến Nhi 3.25
2826 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 3.25
2827 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Nguyễn Vũ Tuấn Anh 6.75
2828 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Nguyễn Hoàng Duy Anh 4.25
2829 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Kỳ Duyên 5.75
2830 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Đình Minh Đức 3
2831 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Ngô Xuân Bách 2
2832 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Vũ Nguyên Đạt 1.75
2833 TP. Nam Định Nam Phong 9D Trần Thanh Hiền 3.00
2834 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Hạ Vy 3.00
2835 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Nguyễn Hải Đăng 2.75
2836 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Trần Thị Mỹ Huyền 2.25
2837 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Trần Hải Đăng 3.30
2838 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Vũ Anh Tuấn 3.75
2839 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Đỗ Anh Đức 6
2840 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A2 Trần Ngọc Hùng 2.50
2841 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Nguyễn Hữu Nam 2.00
2842 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Nguyễn Hải Nam 3
2843 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Trịnh Hồng Thịnh 2.25
2844 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Trần Bảo Châu 3.25
2845 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Hà Đức Hùng 2.00
2846 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Khánh Ly 1.75
2847 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Xuân Đại 3.75
2848 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Nguyễn Tuyết Mai 2.5
2849 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Nguyễn Minh Lâm 3.5
2850 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Nguyễn Hoàng Mai 2
2851 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Lê Đức Toàn 4.25
2852 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Trần Nhật Sơn 2.5
2853 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trương Việt Luân 2.50
2854 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Trần Phương Thùy 4.00
2855 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Phan Hoàng Khải 2.25
2856 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Huy Hoàng 2
2857 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Đỗ Trần Minh Chiến 2
2858 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Vũ Thùy Trang 2
2859 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Hoàng Quốc Việt 2.75
2860 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 1.5
2861 TP. Nam Định Nam Phong 9B Đỗ Thị Thảo Nguyên 2.00
2862 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Bùi Đức Anh 3.50
2863 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Đặng Ngọc Bảo Thy 1.00
2864 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Nguyễn Thị Hoa 1.5
2865 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Gia Thịnh 4.25
2866 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Nguyễn Xuân Cường 5
2867 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Nguyễn Thùy Giang 3.00
2868 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Vũ Việt Định 5.00
2869 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Phạm Khánh Ly 2.50
2870 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Đinh Lê Quang Nam 2
2871 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Phạm Hữu Lực 2.75
2872 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Lê Vũ Tố Trân 1.5
2873 TP. Nam Định Nam Phong 9C Hoàng Hữu Phước 4.25
2874 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Diệu Phương 3.25
2875 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Phan Quỳnh Anh 1.50
2876 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Trần Anh Đức 5.75
2877 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Đoàn Công Vinh 3.75
2878 TP. Nam Định Nam Phong 9D Đoàn Huy Hoàng 3.00
2879 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Nguyễn Thị Kim Anh 2.25
2880 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Ngô Xuân Bách 2.50
2881 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Nguyễn Hà Phương 4.30
2882 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A1 Nguyễn Tuyết Thanh 1.75
2883 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Đinh Thế Phong 3.5
2884 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Trịnh Lê Thế Nguyên 2.5
2885 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Nguyễn Đình Thắng 4.5
2886 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Trần Đắc Hải 1.75
2887 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Nguyễn Huyền Trang 2
2888 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Trần Phương Anh 2.25
2889 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Vũ Thị Thảo Vy 4.25
2890 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Bảo Hân 3.00
2891 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Vũ Văn Tú 4.25
2892 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Nguyễn Thị Hoài Thu 3
2893 TP. Nam Định Trần Bích San 9A2 Đỗ Bảo Phúc 3.5
2894 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Nguyễn Tấn Phát 3.75
2895 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Lưu Hải Yến 3.75
2896 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Bùi Ngọc Anh 3
2897 TP. Nam Định Nam Phong 9C Trần Tất Bảo 1.75
2898 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Trần Nhật Huy Hoàng 3.00
2899 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Trương Văn Anh 4.5
2900 TP. Nam Định Nam Phong 9C Phạm Thành Đạt 4.50
2901 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Nguyễn Nhật Tân 3.30
2902 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Trần Anh Quân 1.50
2903 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Hoàng Anh Quân 4
2904 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Trần Duy Anh 6.25
2905 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Lưu Nhật Phong 1.25
2906 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Ngọc Kiều Oanh 2.75
2907 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Trần Thị Thu Trang 1.50
2908 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Trần Cẩm Tú 2.00
2909 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Hoàng Công Kiên 5.25
2910 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Trần Đức Huy 2.25
2911 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Trần Phương Nhi 2.75
2912 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Trình Tuấn Anh 3.25
2913 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Nguyễn Khánh Huyền 1.75
2914 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Vũ Minh Hiếu 3.50
2915 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Trần Vân Anh 4.80
2916 TP. Nam Định Nam Phong 9D Đoàn Đình Doanh 5.00
2917 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Ngọc Hà 3.25
2918 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Vũ Thị Thúy 2
2919 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Nguyễn Quang Trường 3.5
2920 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Đỗ Trần Gia Bảo 0.5
2921 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Phạm Khánh Nhi 3
2922 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Bạch Ngọc Huyền 3
2923 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Trần Yến Nhi 2.75
2924 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Bùi Như Quỳnh 5.25
2925 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Vũ Ngọc Phương Linh 1.25
2926 TP. Nam Định Nam Phong 9C Trần Xuân Anh 2.75
2927 TP. Nam Định Nam Phong 9C Chu Đình Thái 5.00
2928 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Vũ Xuân 1.75
2929 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Lê Vũ Yến Vy 2.25
2930 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Đỗ Như Quỳnh 1.00
2931 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Nguyễn Phúc An 3.5
2932 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Vũ Thị Thu Ngân 2.25
2933 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Lê Vũ Hàn Nhật Thi 2.75
2934 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Đức Anh 2.00
2935 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Nguyễn Thùy Trang 3.50
2936 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Trần Hoài Sơn 1.75
2937 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Hoàng Tuyết Nhi 1.50
2938 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Trần Tuấn Vũ 1.25
2939 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Phạm Phương Anh 2.50
2940 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Trần Khánh Dương 4.50
2941 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Phạm Đức Trung 2.00
2942 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trần Tuấn Kiệt 3.00
2943 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Trần Minh Hiếu 2.75
2944 TP. Nam Định Trần Bích San 9A1 Nguyễn Tuyết Anh 3.5
2945 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Trần Nghiên Đình 3
2946 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Đỗ Tất Đạt 5
2947 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Vũ Thuận Nhi 5
2948 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Nguyễn Quang Linh 3.50
2949 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Trần Văn Thắng 4.5
2950 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Đỗ Tiểu Quyên 2.5
2951 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Trần Hoa My 2.75
2952 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Vũ Minh Quân 2.75
2953 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Phạm Thị Khánh Vy 3.50
2954 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Nguyễn Ngọc Tường Vy 1.5
2955 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Hoàng Thị Huyền Trang 0.75
2956 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Vũ Minh Quân 2.5
2957 TP. Nam Định Nam Phong 9C Trần Tâm Anh 4.25
2958 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Tuyết Khánh 2.00
2959 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Trần Hải Anh 1.00
2960 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Lê Thái Khang 5.00
2961 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Đỗ Trọng Nghĩa 2.50
2962 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Thu Giang 1.25
2963 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Phạm Yến Nhi 2.25
2964 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Nguyễn Trần Đức Việt 3.25
2965 TP. Nam Định Nam Phong 9D Phạm Thị Lưu Ly 2.50
2966 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Phương Thảo 1.75
2967 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Nguyễn Ánh Tuyết 5.25
2968 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Trần Minh Sơn 2.00
2969 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Trần Việt Hoàng 1.50
2970 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Vũ Nguyễn Thành Công 1.75
2971 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Hoàng Thị Mai Phương 3.00
2972 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Trần Đức Tài 3.00
2973 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trần Trung Hiếu B 4.25
2974 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Đinh Quỳnh Trang 1.25
2975 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Phạm Thị Ngọc Trang 3.75
2976 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Trần Thị Ngọc Ánh 1.75
2977 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Đỗ Anh Tú 1.25
2978 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Đặng Thu Hằng 2.00
2979 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Đặng Đức Anh 4.50
2980 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Khánh Vy 3.00
2981 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Nguyễn Hoàn Ngọc 2.75
2982 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Đỗ Trang Hường 5.30
2983 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Hồ Anh Tuấn 2.25
2984 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Trần Ánh Ngần 2
2985 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Nguyễn Phương Anh 4.75
2986 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Nguyễn Văn Ninh 1.75
2987 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Nguyễn Ngọc Thoa 1.00
2988 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Dương Trung Kiên 0.75
2989 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Hoàng Xuân Khánh 2
2990 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Nguyễn Đức Thịnh 5
2991 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Trịnh Phương Thảo 1.75
2992 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Nguyễn Khánh Duy 4.30
2993 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Phạm Minh Ngọc 4.80
2994 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Bùi Nhật Quang 1.75
2995 TP. Nam Định Nam Phong 9D Trần Thị Diệu Thúy 4.00
2996 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Vũ Thị Trà My 4.25
2997 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Ngô Thị Bảo Yến 2.00
2998 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Phạm Hương Giang 0.50
2999 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Nguyễn Đức Huy 3.25
3000 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Vũ Hoàng Minh 1.50
3001 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Phạm Đức Tiến 1.25
3002 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Lại Phương Linh 3
3003 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Phạm Thị Thanh 2.25
3004 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Phạm Tiến Đạt 1.75
3005 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Nguyễn Hữu Duy 5
3006 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Lê Quang Minh 3.50
3007 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Huy Hoàng 1.75
3008 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Vũ Minh Ngọc 3.50
3009 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Đặng Tiến Dũng 1.25
3010 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Thành Công 3.00
3011 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Vũ Phương Linh 1.5
3012 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Trần Quang Thắng 1.5
3013 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Đặng Thúy Nga 1.75
3014 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Vũ Việt Anh 1.25
3015 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Nguyễn Minh Đức 5
3016 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Phạm Thiện Phong 1
3017 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Lê Quang Minh 5.25
3018 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Vũ Hương Lan 2.50
3019 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Phạm Đức Mạnh 2.00
3020 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Lê Duy Thái 2.25
3021 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Đoàn Gia Linh 3.25
3022 TP. Nam Định Nam Phong 9B Hoàng Anh Đức 1.25
3023 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Dương Đoàn Trung 1.00
3024 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Trần Quang Nghĩa 4.25
3025 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Bảo Nhi 1.75
3026 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Lê Phương Thảo 2
3027 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Mai Ngọc Khang 3.25
3028 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Thị Kim Chi 0.75
3029 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Đỗ Việt An 1.50
3030 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Tuệ Nhi 2.50
3031 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Trần Thị Khánh Linh 1.25
3032 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Trần Đức Anh 1.75
3033 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Hoàng Hải Tùng 5.25
3034 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Mai Phương Nhung 0.25
3035 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Ngô Hải Yến 5.25
3036 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Nguyễn Long Vũ 3.75
3037 TP. Nam Định Nam Phong 9D Nguyễn Tường Vy 1.50
3038 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Vũ Yến Thư 1.25
3039 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Trần Văn Khánh 2.00
3040 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Lương Gia Bảo 2.00
3041 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Ngô Thị Thùy Dương 0.50
3042 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Lương Phương Thảo 0.25
3043 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Trần Việt Anh 2.75
3044 TP. Nam Định Nam Phong 9B Vũ Đức Duy 2.25
3045 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Nguyễn Đình Xuân Bách 3.75
3046 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Nguyễn Ngọc Hiếu 4
3047 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Nguyễn Đức Huy 2.75
3048 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Phạm Hồng Hạnh 0.75
3049 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Bùi Thị Thùy Trang 3
3050 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Nguyễn Hoàng Vũ 1.25
3051 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Vũ Ngọc Huyền 1.5
3052 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Trần Gia Phong 2.5
3053 TP. Nam Định Nam Phong 9B Phạm Ngọc Tuân 2.00
3054 TP. Nam Định Nam Phong 9C Trần Thị Minh Phương 1.75
3055 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Nguyễn Bá Phúc 3.00
3056 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Trần Nhật Phúc 2.25
3057 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Bá Long 1.75
3058 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Lưu Minh Vũ 2
3059 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Nguyễn Phương Anh 2.00
3060 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Phạm Thiên Trang 2
3061 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Lê Công Minh 3
3062 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Trần Thanh Tùng 2.50
3063 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Đoàn Thị Ngọc Khuê 2.50
3064 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Bùi Lê Hà My 1.75
3065 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Nguyễn Quỳnh Vy 1.75
3066 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Ngọc Linh 1.25
3067 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Vũ Cao Mạnh 2.75
3068 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Vũ Thái Thịnh 3.50
3069 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Đỗ Trần Mạnh Dũng 3.5
3070 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Trần Lưu Diệu Linh 3.00
3071 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A5 Trần Duy Vinh 2.25
3072 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Vũ Anh Tuấn 2.00
3073 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Trần Đức Huy 3.5
3074 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A5 Phạm Lê Minh Khôi 2.75
3075 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Khang Duy 1.5
3076 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Mạc Hải Yến 3
3077 TP. Nam Định Trần Đăng Ninh 9A2 Nguyễn Tiến Đạt 2.75
3078 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Vũ Trần Quang Anh 5.5
3079 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Đặng Hoàng Hải 5
3080 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Nguyễn Trung Kiên 4
3081 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Phạm Vũ Đức Anh 3
3082 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Phạm Quang Hưng 2.00
3083 TP. Nam Định Nam Phong 9B Đoàn Xuân Hoàng 2.25
3084 TP. Nam Định Nam Phong 9B Trần Đình Lương 2.75
3085 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Khắc Kiên 4.25
3086 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Lê Huyền Trang 3.25
3087 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trương Minh Duy 2.75
3088 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Nguyễn Hải Nam 1.25
3089 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Nguyễn Ngọc Dương 3
3090 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Thị Nhung 3.25
3091 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Đào Đức Hải 1.50
3092 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Trần Thành Công 1.00
3093 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Bùi Viết Hoàn 4.00
3094 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Vũ Diệp Anh 1
3095 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Đinh Nhật Duy 5.5
3096 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Nguyễn Anh Phương 1.25
3097 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Trần Ánh Dương 3.5
3098 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Anh Tú 0.75
3099 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Dương Hồng Phúc 1.75
3100 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Nguyễn Như Bảo Trâm 2.25
3101 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Hoàng Minh Ngọc Anh 1
3102 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Đặng Ngọc Minh 3
3103 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Đinh Phương Nhi 2.25
3104 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Đỗ Minh Hoàn 1.25
3105 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Nguyễn Phương Linh 5
3106 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Trịnh Minh Huy 1.75
3107 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Đình Bảo 2.50
3108 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Ngọc Trung Kiên 1.75
3109 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Nguyễn Đặng Trung Kiên 3.50
3110 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Tuấn Tài 1.50
3111 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Nguyễn Văn Huân 0.75
3112 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Hồ Văn Thế Anh 1.75
3113 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Trần Ngọc Anh 3
3114 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Nguyễn Xuân Dũng 1.5
3115 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Nguyễn Thùy Dương 0.50
3116 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Phùng Quang Đại 2
3117 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Nguyễn Phương Anh 1.25
3118 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Hoàng Minh Vũ 2.5
3119 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Đan Phượng 1
3120 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Nguyễn Minh Hiếu 2.75
3121 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Hoàng Tuấn Anh 3.25
3122 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Nguyễn Thành Long 5
3123 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A1 Phùng Khánh Linh 2.00
3124 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Phạm Ngọc Linh 0.75
3125 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Vũ Thị Thúy Hiền 3.00
3126 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Đào Duy Anh Trường 1.80
3127 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Phùng Hữu Đức 3.50
3128 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Lê Minh Trang 1.75
3129 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Hoàng Quang Huy 2
3130 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Trần Thị Thùy Dung 1
3131 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Trần Viết Nguyên Hùng 0.25
3132 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trần Dương Hiền Nhi 1.75
3133 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Vũ Kiều Anh 2.75
3134 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Hoàng Hiệp Hưng 4.30
3135 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Trần Quang Minh 0
3136 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Hoàng Huy Tiến 3.25
3137 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Đỗ Trọng Nhân 2.5
3138 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Nguyễn Lan Anh 1
3139 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Trần An Khang 0.50
3140 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Lại Thị Mai Linh 3.75
3141 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Đinh Thị Phương Lan 5
3142 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Lê Thị Thu Thủy 2.50
3143 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Nguyễn Thị Hà Linh 4.00
3144 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Phạm Hoàng Hiền 1.25
3145 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Thiệu Mai Phương 2.00
3146 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Phạm Tuấn Hưng 1.75
3147 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Trần Tuấn Nhật 2
3148 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Ngô Ngọc Dương 3.25
3149 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A6 Đặng Quang Huy 5.50
3150 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Trương Minh Hiếu 2.75
3151 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Nguyễn Quang Huy 2.25
3152 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Thị Thùy Linh 1.75
3153 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Phạm Quang Tùng 2.25
3154 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Nguyễn Thành Nam 1.5
3155 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Trần Hải Đăng 1.50
3156 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Mai Linh Chi 0.75
3157 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Đỗ Tuấn Anh 2
3158 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Trần Minh Châu 2.5
3159 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Đỗ Đức Anh 5.75
3160 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Nguyễn Đức Huy 2.75
3161 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Vũ Việt Hoàng 1.75
3162 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Đức Minh Ngọc 2.75
3163 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Đỗ Tuấn Anh 2
3164 TP. Nam Định Nam Phong 9B Đỗ Huy Hoàng 1.50
3165 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Phạm Thu Nhàn 3.75
3166 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Vũ Mạnh Cường 1.25
3167 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Nguyễn Bùi Hoàng Anh 2
3168 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Nguyễn Khánh Linh 4.80
3169 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Trần Thế Anh 0.75
3170 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Bùi Thành Đạt 1.30
3171 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Tuấn Khang 1.50
3172 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 ĐàoNhật Dương 0.00
3173 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Phạm Vũ Ngọc Khánh 1.5
3174 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Trung Nhật 3
3175 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Nguyễn Tuấn Hoàng 5.5
3176 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Lê Nhật Huy 1.5
3177 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Trần Tiến Anh 1.75
3178 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Đinh Công Giang 2.25
3179 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Hoàng Long Nhật 1.00
3180 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Nguyễn Trung Kiên 3
3181 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Nguyễn Văn Minh 0.5
3182 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Đinh Xuân Khải 0.25
3183 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A8 Đỗ Bảo Quốc Anh 0.00
3184 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Lê Ngọc Hương Giang 0.50
3185 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Bùi Yến Nhi 1.00
3186 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A3 Mai Xuân Hưng 2
3187 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Vũ Huy Đạt 1.75
3188 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Đỗ Khánh Linh 2.00
3189 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Hoàng Kim Cúc 3.25
3190 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Mai Linh 1.00
3191 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Trần Xuân Bách 5.75
3192 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A2 Phạm Trần Khánh Linh 2.75
3193 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Vũ Đức Huy 1.50
3194 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Trần Quý Kiên 1.50
3195 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Phạm Minh Sơn 1.5
3196 TP. Nam Định Nam Phong 9B Trần Thị Hà 0.75
3197 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Đặng Hữu Hiếu 1.25
3198 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Đào Thu Hương 3.50
3199 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Bùi Gia Huy 2.00
3200 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Đinh Phương Linh 5.25
3201 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A3 Trần Quang Vinh 1.25
3202 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Hoàng Vũ Anh Tú 1.25
3203 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Trần Trí Hoàng Minh 2.75
3204 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Lê Thị Thu Hoài 2.50
3205 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Phạm Thùy Dương 3.75
3206 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Nguyễn Mạnh Đạt 2.00
3207 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Nguyễn Gia Hưng 1.50
3208 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Vũ Hoàng Tùng 1.50
3209 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Hoàng Khánh Linh 2
3210 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Trần Khánh Chúc 1.25
3211 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Nguyễn Đình Tài 3.75
3212 TP. Nam Định Nam Phong 9B Vũ Công Chính 0.75
3213 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Ngọc Tuấn 1.50
3214 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Trần Khánh Huyền 1.75
3215 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Nguyễn Thành Đạt 3.30
3216 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 4.30
3217 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Khắc Đại 1.50
3218 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Lại Hoàng Sơn 3.25
3219 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Hoàng Vinh Đông 3.50
3220 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Tô Bảo Thi 2.00
3221 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Hoàng Văn Kiên 1.75
3222 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Lại Nhất Thiên Bảo 2
3223 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Thanh Thảo 1.75
3224 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Hoàng Đình Đông 2.75
3225 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Đỗ Nguyễn Phương Linh 1.75
3226 TP. Nam Định Nam Phong 9D Trần Đức Quân 2.50
3227 TP. Nam Định Nam Phong 9D Trần Minh Thư 2.50
3228 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Ánh Ly 1.25
3229 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Lê Bảo Long 1.50
3230 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Hà Gia Long 0.25
3231 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Nguyễn Đình Thanh 2.25
3232 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Lại Tiến Đăng 4
3233 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Nguyễn Thanh Thảo 5.25
3234 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Đoàn Quang Huy 0.50
3235 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Hoàng Ngọc Thanh Sơn 1.75
3236 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Phạm Thị Thanh Thảo 1.75
3237 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Khắc Dũng 2.25
3238 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Hà Thái Tú 2.00
3239 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Trần Hữu Công 1.5
3240 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Nguyễn Văn Thắng 0.75
3241 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Nguyễn Đức Thắng 1.5
3242 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Nguyễn Thảo Vy 3.00
3243 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Trần Duy Long 1.75
3244 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Đỗ Hữu Chiến 2.5
3245 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Nguyễn Minh Nhật 2.5
3246 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Trần Hoàng Kỳ Anh 3.25
3247 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Vũ Hoàng Hồng Phúc 3
3248 TP. Nam Định Nam Phong 9C Lê Thu Trang 2.50
3249 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Lê Thị Quỳnh Anh 2.30
3250 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Trần Đức Duy 2.00
3251 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Vũ Thị Phương Thảo 2.50
3252 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Nguyễn Huy Tôn 2.50
3253 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Hoàng Việt Anh 5.00
3254 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Nguyễn Thanh Trúc 1.25
3255 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Trần Quốc Cường 1.5
3256 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Vũ Sơn Hà 1.50
3257 TP. Nam Định Nam Phong 9D Nguyễn Phạm Quang Huy 2.50
3258 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Thị Thu Hiền 1.00
3259 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Hà Anh 2.00
3260 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Lê Thanh Hằng 2.80
3261 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Khánh Linh 1.25
3262 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Hoàng Công Phúc 3.00
3263 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Thi Kim Thanh 0.00
3264 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Vũ Tiến Đạt 0.75
3265 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Lê Đình Hoan 0.75
3266 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Trần Vũ Phúc Doanh 2.75
3267 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Phạm Minh Tú 1.00
3268 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Nguyễn Đức Thiện 5
3269 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Lê Tiến Đạt 1.50
3270 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Hoàng Mai Đức 0.50
3271 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Vũ Gia Phúc 2.5
3272 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Đặng Tuấn Anh 1.25
3273 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Trần Minh Trang 1.50
3274 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Ngô Trọng Đạo 1.50
3275 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Phạm Ngọc Long 0.75
3276 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Phạm Minh Tài 1
3277 TP. Nam Định Nam Phong 9B Vũ Thị Xinh 1.00
3278 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Phạm Minh Quân 0.80
3279 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Bùi Trần Thảo Vi 1.50
3280 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Hoàng Thúy Hà 1.75
3281 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Trần Đoàn Quang Vinh 1.75
3282 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Lê Gia Huy 1.75
3283 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Trần Hoàng Quân 1
3284 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Lê Khánh Huyền 0.25
3285 TP. Nam Định Nam Phong 9D Bùi Anh Thư 2.75
3286 TP. Nam Định Nam Phong 9D Đặng Phương Vy 1.75
3287 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Lê Anh Đức 2.75
3288 TP. Nam Định Nam Phong 9B Vũ Xuân Đạt 1.25
3289 TP. Nam Định Nam Phong 9D Nguyễn Việt Đức 1.25
3290 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Phạm Quỳnh Chi 2.00
3291 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Nguyễn Phương Thư 1.25
3292 TP. Nam Định Nam Phong 9B Nguyễn Minh Quang 1.00
3293 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Hoàng Mai Linh 0.75
3294 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Đỗ Hải Đăng 0.50
3295 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Đỗ Minh Nhật 2.5
3296 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Phạm Quốc Hưng 0.75
3297 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Hoàng Quốc Minh 2.25
3298 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Nguyễn Đức Duy 0.25
3299 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Lê Anh Quang 0.75
3300 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Hồ Hoàng Tuấn Linh 5.5
3301 TP. Nam Định Nam Phong 9B Vũ Hoài Linh 0.25
3302 TP. Nam Định Nam Phong 9B Phạm Thùy Trang 1.25
3303 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Nguyễn Hiền Nhi 2.00
3304 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Thị Hạnh 0.50
3305 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Tán Kim Gia Huy 2
3306 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Lê Gia Huy 1.75
3307 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Ngọc Tuấn Đạt 2.25
3308 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Trần Xuân Hiếu 1.50
3309 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Đỗ Ngọc Phúc 0.50
3310 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Nguyễn Anh Duy 0.5
3311 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Nguyễn Vũ Hữu Tín 1.5
3312 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Đặng Như Quỳnh 1
3313 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Nguyễn Tấn Kiệt 5.30
3314 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Ánh Ngọc 7,25
3315 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Lê Bảo Yến 7,25
3316 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Ngô Trần Việt Hiếu 1.25
3317 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Ngọc Đạt 1.00
3318 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Phạm Văn Huy 0.25
3319 TP. Nam Định Nam Phong 9C Trần Văn Nam 0.75
3320 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Trần Đức Huy 2.50
3321 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Trần Thị Minh Diệp 1.5
3322 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Mai Ngọc Chuẩn 3.75
3323 TP. Nam Định Nam Phong 9B Phạm Ngọc Cường 2.75
3324 TP. Nam Định Nam Phong 9D Nguyễn Quang Nhật 1.50
3325 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A7 Vũ Thanh An 1.50
3326 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Vũ Hải Đăng 0.75
3327 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Bùi Nhật Minh 2.5
3328 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Đỗ Thu Trang 0.5
3329 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Nguyễn Thùy Dương 1.80
3330 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Nguyễn Đinh Gia Hiếu 2.80
3331 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Nguyễn Minh Hoàng 2.75
3332 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Đinh Nhật Tiến 3.25
3333 TP. Nam Định Nam Phong 9C Nguyễn Công Luân 1.75
3334 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Thị Thu Hà 6,5
3335 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Nguyễn An Khánh 8
3336 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Phùng Thị Diễm 1.50
3337 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Nhật Minh 1.00
3338 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Vũ Thị Ngọc Huyền 1.00
3339 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Lại Văn Giang 2.5
3340 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Nguyễn Mạnh Trường 2
3341 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Mai Anh Đức 2.5
3342 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Nguyễn Xuân Nam 1.25
3343 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Trần Đại Thắng 1.50
3344 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Nguyễn Gia Huy 2.75
3345 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Nguyễn Quỳnh Anh 2.30
3346 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Minh Hoàng 1.50
3347 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A6 Trần Thanh Ngọc Nhi 1
3348 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Lã Đình Khánh 1.75
3349 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Đặng Nhã Uyên 0.50
3350 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Trần Gia Bảo 2.50
3351 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Phạm Ngọc Lan 2.50
3352 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Nguyễn Trần Anh Sơn 0.25
3353 TP. Nam Định Nam Phong 9C Phạm Anh Tuấn 1.75
3354 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Kiều Nga 7,75
3355 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Thị Thanh Thúy 5,5
3356 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Trần Thanh Sơn 1.50
3357 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Vũ Thanh Bình 0.5
3358 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Lê Phạm Tuấn Anh 2.75
3359 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Hoàng Ngọc Hiệp 1.25
3360 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Đàm Ngọc Bách 0.25
3361 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A8 Phạm Ngọc Huy 1.5
3362 TP. Nam Định Nam Phong 9B Trần Đức Quyến 1.25
3363 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Gia Bảo 0.75
3364 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Nguyễn Như Quang Tú 0.50
3365 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Hoàng Anh Tú 1.50
3366 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Lưu Thị Huyền 1.25
3367 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Võ Quỳnh Hương 1.75
3368 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Ngọc Sơn 2.50
3369 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Ngô Tiến Nhật 0.80
3370 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Vũ Minh Tâm 1.25
3371 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Vũ Quang Huy 0.25
3372 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Bùi Ngọc Tiến 0.75
3373 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A6 Nguyễn Đông Tú 2.50
3374 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Tô Việt Anh 7,5
3375 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Hoàng Thùy Linh 7,5
3376 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Tuấn Minh 7,25
3377 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Mai Hương 1.50
3378 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A4 Phạm Anh Hoàng 1.00
3379 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Ngô Hoàng Long 0.50
3380 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A2 Nguyễn Minh Long 2.5
3381 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Thiện Thái 1.75
3382 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Quang Bình 1.25
3383 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Nguyễn Hà Anh 1.50
3384 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Nguyễn Đức Long 0.75
3385 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Trần Trọng Huy 2.25
3386 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Vũ Ngọc Tú 2.00
3387 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trương Hoàng Dương 0.50
3388 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Đinh Quang Hưng 0
3389 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Phạm Quang Huy 1.75
3390 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Nguyễn Xuân Vũ 1.50
3391 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Nguyễn Đinh Bằng 1.00
3392 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Phạm Mỹ Hạnh 1.75
3393 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Nguyễn Thành Phong 1.00
3394 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Lại Văn Sâm 1.75
3395 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Nguyễn Đình Thường 3.5
3396 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Đồng Quang Mạnh 2.25
3397 TP. Nam Định Nam Phong 9D Trần Thị Ánh 0.50
3398 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Đặng Duy Anh 1.25
3399 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Nguyễn Minh Quang 3.00
3400 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Dương Tuấn Phong 2.25
3401 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Nguyễn Diệu Anh 6
3402 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Minh Giang 6,5
3403 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Nguyễn Thùy Linh 6,5
3404 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Vũ Trần Giang Minh 7,75
3405 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Thị Trà My 4
3406 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Dương Bảo Ngọc 3,5
3407 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Xuân Sơn 8
3408 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Vũ Minh Thúy 5,25
3409 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Bùi Thanh Trang 5,75
3410 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Đặng Ngọc Dung 2.00
3411 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Tuấn Anh 0.50
3412 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Phạm Hoàng Hà 1.25
3413 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Công Hoàng 1
3414 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Trần Thành Đạt 1.25
3415 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Trần Cẩm Ly 0.5
3416 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Vũ Hà My 0.75
3417 TP. Nam Định Nam Phong 9B Vũ Cẩm Ly 0.50
3418 TP. Nam Định Nam Phong 9D Chu Đình Nhật Anh 0.50
3419 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Trần Thị Phương Anh 1.50
3420 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Trần Quang Tú 0.50
3421 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Hoàng Đình Mạnh 0.25
3422 TP. Nam Định Mỹ Xá 9C Phan Thị Thúy Diễm 2.00
3423 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 TrầnThanh Tùng 0.25
3424 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A4 Đỗ Phú Hải 1.75
3425 TP. Nam Định Nam Phong 9D Trần Lê Mạnh 1.50
3426 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Trần Văn An 0.75
3427 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Lê Hoàng Anh 1.25
3428 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Trần Đức Nghĩa 0.75
3429 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Hà Bùi Quang Huy 1.5
3430 TP. Nam Định Nam Phong 9D Nguyễn Thành Đạt 0.50
3431 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Phạm Ngọc Tùng Lâm 0.75
3432 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Vũ Ngọc Bảo Anh 0.5
3433 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Mai Đức Mạnh 1.5
3434 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Nguyễn Trần Tuấn Phong 3.25
3435 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Hòang Công Hiệp 1.50
3436 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Trần Tuấn Nghị 0.50
3437 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Đoàn Phú Quang 2.50
3438 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Phùng Minh Trang 0.25
3439 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Hồ Phúc Thành 2
3440 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Đức Mạnh 1.50
3441 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Nguyễn Mai Anh 1.00
3442 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Nguyễn Minh Đức 0.50
3443 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Nguyễn Anh Tú 0.50
3444 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Trương Viết Gia Bảo 0.5
3445 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Đỗ Phương Anh 6,5
3446 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Huỳnh Phạm Ngọc Bích 7,75
3447 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Đăng Quang 4,5
3448 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Hoàng Lê Bình An 0.75
3449 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Nguyễn Khánh Huyền 0.75
3450 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Trần Hoàng Phi 2.5
3451 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Trần Ngọc Đức 4.5
3452 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Nguyễn Phương Linh 2
3453 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Lê Hoàng Dũng 0.75
3454 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Nguyễn Tiến Đạt 2.00
3455 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Trương Thanh Phương 0.50
3456 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Bạch Trần Khánh Duy 3.5
3457 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Trần Anh Vũ 5
3458 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Nguyễn Thu Trang 1.75
3459 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Nguyễn Văn Tình 2.25
3460 TP. Nam Định Nam Phong 9C Trần Quốc Đạt 2.00
3461 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A2 Lê Trần Hà My 1.50
3462 TP. Nam Định Quang Trung 9A3 Nguyễn Việt Anh 2.30
3463 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Trần Văn Thành 0.5
3464 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A1 Đỗ Phương Linh 0.5
3465 TP. Nam Định Nam Phong 9C Phạm Quang Lâm 0.50
3466 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Phan Thành Nam 6,75
3467 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Đăng Phúc 7
3468 TP. Nam Định Quang Trung 9A1 Nguyễn Nhật Long 0.50
3469 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Đức Anh 0.50
3470 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A2 Mai Thanh Hoàng 2
3471 TP. Nam Định Nam Phong 9D Trần Chương Mạnh 0.50
3472 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Phạm Khánh Ly 2.25
3473 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Trần Đăng Duy 2.00
3474 TP. Nam Định Lý Thường Kiệt 9A3 Nguyễn Hà Phương 1.25
3475 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Nguyễn Bùi Gia Huy 0.50
3476 TP. Nam Định Trần Bích San 9A6 Bùi Đức Trọng 2
3477 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Phạm Thảo Anh 6,75
3478 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Dương Khánh Ngân 5,25
3479 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Phạm Trung Hiếu 0.00
3480 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Thế Hoàng 0.75
3481 TP. Nam Định Nam Phong 9D Nguyễn Anh Tú 0.25
3482 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Nguyễn Long Dương 1.50
3483 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Đỗ Trang Nhung 1
3484 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Quang Huy 1.75
3485 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Lê Hoàng Minh 2.25
3486 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A4 Vũ Hải Đăng 1.25
3487 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Phạm Ngọc Ánh 5,75
3488 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Phạm Tiến Đạt 0.25
3489 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Ngọc Thành Thái 1.25
3490 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Đinh Thị Mỹ Hoa 0.50
3491 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Thị Quỳnh Chi 4,5
3492 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Trung Phong 2,25
3493 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Thị Minh Thảo 7,25
3494 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Đào Duy Nhật 1.50
3495 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Phạm Đăng Nguyên 1.75
3496 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Phan Anh Tú 0.50
3497 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Đắc Tùng 0.50
3498 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Trần Duy Anh Đức 1.50
3499 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Bùi Hoàng Long 1.25
3500 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Đỗ Đức Minh 0.75
3501 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A4 Trần Đức Duy 1.5
3502 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Hoàng Trung Hiếu 1
3503 TP. Nam Định Nam Phong 9C Ngô Quỳnh Anh 0.75
3504 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Trần Bình Minh 0.50
3505 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Phạm Chí Danh 6
3506 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Đinh Mai Hương 3,5
3507 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Nguyễn Minh Hiếu 1.25
3508 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A8 Trần Gia Huy 1.25
3509 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Đỗ Tuấn Anh 0.25
3510 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A3 Trịnh Trần Hoàng Hải Đăng 2.50
3511 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Nguyễn Tuấn Anh 2
3512 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Hoàng Trung Hải 1.00
3513 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Chu Danh Thắng 0.50
3514 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Huy Khánh Toàn 5
3515 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A7 Nguyễn Minh Tâm 0.25
3516 TP. Nam Định Nam Phong 9B Nguyễn Thị Thanh Thảo 0.75
3517 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Nguyễn Văn Long 1.25
3518 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Đào Trung Hiếu 0.25
3519 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Nguyễn Đắc Hòa Phát 0.50
3520 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A7 Nguyễn Đình An 1.00
3521 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Phạm Hồng Đức 0.75
3522 TP. Nam Định Quang Trung 9A2 Trần Anh Tuấn 0.80
3523 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Hoàng Đức Hiệp 1.50
3524 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Đức Tùng Anh 1.00
3525 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Nguyễn Anh Dũng 1.25
3526 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Lê Anh Độ 1
3527 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Nguyễn Duy Anh 2,25
3528 TP. Nam Định Trần Bích San 9A3 Trần Trọng Phát 2
3529 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Vũ Thành Luân 1.25
3530 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A4 Đoàn Văn Nhật 0.25
3531 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Lã Quang Huy 2.25
3532 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Trần Quang Huy 1.25
3533 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Đỗ Mạnh Dũng 1.00
3534 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Phạm Khánh Hưng 0.00
3535 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Đăng Tuấn 0.25
3536 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Hoàng Bảo 1.00
3537 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Trần Thị Thủy 0.75
3538 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Phạm Anh Tú 0.75
3539 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Đặng Quốc Huy 1.00
3540 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Khổng Hoàng Đạt 1.00
3541 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Bùi Đức Vinh Quang 0.25
3542 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Văn Tân 8
3543 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Quỳnh Trang 4,75
3544 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Hà Văn Tuấn 0.50
3545 TP. Nam Định Nam Phong 9C Lưu Phương Thảo 0.50
3546 TP. Nam Định Tống Văn Trân 9A3 Nguyễn Tuấn Hưng 2
3547 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Vũ Gia Bảo 0.5
3548 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Vũ Tiến Đạt 0.75
3549 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Trần Văn Long 2.00
3550 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Lại Đắc Thành 1.25
3551 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Nguyễn Đức Thái An 0.75
3552 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Hoàng Đắc Thọ 0.25
3553 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Minh Phú 0.25
3554 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Phạm Tiến Dũng 0.50
3555 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Trần Như Tiến Đạt 1.00
3556 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Tuấn Anh 0.50
3557 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Trần Hải Anh 0.5
3558 TP. Nam Định Hoàng Văn Thụ 9A1 Trần Tuấn Anh 0.75
3559 TP. Nam Định Nam Phong 9B Nguyễn Đăng Khôi 1.25
3560 TP. Nam Định Nam Phong 9C Phạm Ngọc Thiện 1.25
3561 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Nguyễn Tiến Việt 1.00
3562 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Nguyễn Mai Phương 0.75
3563 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Phương Anh 4
3564 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Trần Thiện Định 3
3565 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Bùi Trần Mai Trang 1,75
3566 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trịnh Hải Nam 1.00
3567 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A5 Lê Mỹ Duyên 1.00
3568 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Đức Mạnh 0.50
3569 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Trần Đức Thịnh 0.50
3570 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Nguyễn Minh Hiếu 1.5
3571 TP. Nam Định Nam Phong 9B Nguyễn Thế Công 0.50
3572 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Phạm Khánh Linh 0.25
3573 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Nguyễn Thu Mai 0.75
3574 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Lê Quốc Huy 1.00
3575 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Hữu Duy 0.25
3576 TP. Nam Định Nam Phong 9D Đoàn Xuân Thành 1.00
3577 TP. Nam Định Nam Phong 9D Đoàn Huy Thiện 1.50
3578 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Nguyễn Thường Tín 0.25
3579 TP. Nam Định Nam Phong 9B Phạm Vân Anh 0.25
3580 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Nguyễn Thị Vân Anh 0.25
3581 TP. Nam Định Nam Phong 9D Nguyễn Văn Kiên 0.50
3582 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Nguyễn Văn An 0.75
3583 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Nguyễn Thùy Anh 0
3584 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Thị Lan Anh 0.00
3585 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Doãn Đoàn 1.00
3586 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Tạ Tuấn Anh 0.50
3587 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Phạm Quý Toàn 0.75
3588 TP. Nam Định Nam Phong 9C Đỗ Văn Toàn 0.25
3589 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Đỗ Mạnh Dũng 1.00
3590 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Bùi Việt Đức 0.25
3591 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Bùi Đắc Chính 0.25
3592 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Vũ Quốc Huy 0.75
3593 TP. Nam Định Trần Bích San 9A4 Lê Thanh Huyền 0.5
3594 TP. Nam Định Nam Phong 9D Trần Tuấn Anh 0.50
3595 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Nguyễn Hoàng Trung 1.00
3596 TP. Nam Định Nam Phong 9B Đặng Phúc Anh 0.50
3597 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Đinh Quang Huy 1.50
3598 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A1 Nguyễn Kỳ Duyên 0.5
3599 TP. Nam Định Mỹ Xá 9H Nguyễn Tiến Thạch 1.00
3600 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Nguyễn Thành Đạt 0.00
3601 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Lại Tấn Thành 0.25
3602 TP. Nam Định Trần Bích San 9A5 Trần Quốc Thịnh 0.5
3603 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Hoàng Anh Kiên 4,25
3604 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Nguyễn Trung Kiên 4
3605 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Vũ Hải Đăng 0.50
3606 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Triệu Vũ Trường Giang 1.25
3607 TP. Nam Định Tô Hiệu 9A2 Trần Hoàn Bách 1
3608 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Xuân Thịnh 0.50
3609 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Quách Xuân Tùng 1.00
3610 TP. Nam Định Lộc Hòa 9A2 Hoàng Văn Quân 0.50
3611 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A4 Nguyễn Long Nhật 1.25
3612 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Hữu Quang 0.50
3613 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Lê Tuấn Tú 0.25
3614 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Vũ Nhật Đăng 0.75
3615 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Đỗ Tiến Mạnh 0.25
3616 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Hoàng Giang Nam 1.00
3617 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Nguyễn Phi Long 0.50
3618 TP. Nam Định Nam Phong 9B Nguyễn Quang Minh 0.25
3619 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Văn Huy 0.25
3620 TP. Nam Định Lý Tự Trọng 9A3 Hoàng Bảo Long 0.75
3621 TP. Nam Định Mỹ Xá 9G Trần Ngọc Kiên 0.25
3622 TP. Nam Định Nam Phong 9C Nguyễn Thị Khánh Ly 0.50
3623 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A2 Trần Thùy Linh 0.50
3624 TP. Nam Định Lê Đức Thọ 9A3 Trương Quốc Trung 0
3625 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Lại Thành Đạt 4,75
3626 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A9 Nguyễn Kế Hiệp 0.25
3627 TP. Nam Định Mỹ Xá 9E Nguyễn Huy Hiệu 0.00
3628 TP. Nam Định Mỹ Xá 9D Trần Văn Minh 0.75
3629 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A3 Trần Nhật Minh 0.00
3630 TP. Nam Định Lộc Vượng 9A1 Nguyễn Tiến Thành 0
3631 TP. Nam Định Hàn Thuyên 9A10 Nguyễn Phạm Thanh Xuân V
3632 TP. Nam Định Phùng Chí Kiên 9A7 Vũ Khánh Ngọc
3633 TP. Nam Định Lương Thế Vinh 9A5 Bùi Ngọc Tú v
M HỌC 2021-2022
NH
Điểm khảo sát môn
Ghi chú
Ngữ văn Tiếng Anh Xếp thứ
9.50 9.8 28.80 1
9.00 9.90 28.65 2
9.00 9.50 28.50 3
9.25 10.00 28.50 3
8.75 9.60 28.35 5
9.00 9.80 28.30 6
8.50 9.8 28.30 6
9.00 9.2 28.20 8
8.75 9.30 28.05 9
9.00 9.80 28.05 9
8.25 9.70 27.95 11
8.75 9.70 27.95 11
9.25 9.70 27.95 11
8.50 9.60 27.85 14
8.25 9.60 27.85 14
9.00 9.80 27.80 16
8.75 9.00 27.75 17
8.75 10 27.75 17
9.00 8.70 27.70 19
8.25 9.70 27.70 19
8.00 9.60 27.60 21
9.00 9.10 27.60 21
8.75 9.60 27.60 21
9.00 9.60 27.60 21
9 9.8 27.55 25
8.00 9.50 27.50 26
9.25 9.50 27.50 26
8.75 9.20 27.45 28
8.75 9.2 27.45 28
8.75 9.40 27.40 30
9.00 9.90 27.40 30
8.50 9.90 27.40 30
9.00 9.40 27.40 30
8.25 9.60 27.35 34
8.25 9.60 27.35 34
8.50 9.10 27.35 34
8.5 9.6 27.35 34
8.50 9.60 27.35 34
9.00 8.80 27.30 39
8.25 9.80 27.30 39
8.00 9.80 27.30 39
8.25 9.80 27.30 39
8.50 9.75 27.25 43
8.00 9.50 27.25 43
8.00 9.50 27.25 43
9.00 9.00 27.25 43
8.50 9.00 27.25 43
8.25 10.00 27.25 43
9.25 9.50 27.25 43
9.25 10.00 27.25 43
9.00 9.00 27.25 43
8.50 9.00 27.25 43
8.5 10 27.25 43
9 9.5 27.25 43
9.00 9.40 27.15 55
8.50 9.40 27.15 55
9.00 9.60 27.10 57
8.00 9.60 27.10 57
8.25 9.6 27.10 57
8.5 9.6 27.10 57
9.00 9.80 27.05 61
8.75 9.80 27.05 61
8.25 9.80 27.05 61
9.25 9.80 27.05 61
8.5 9.3 27.05 61
8.5 9.8 27.05 61
8 9.8 27.05 61
9.25 9.8 27.05 61
8.25 9.00 27.00 69
7.50 9.50 27.00 69
9.00 10.00 27.00 69
8.25 9.50 27.00 69
9.25 10 27.00 69
8.75 9.20 26.95 74
8.75 9.2 26.95 74
8.00 9.40 26.90 76
8.75 9.40 26.90 76
8.75 9.4 26.90 76
8.50 9.10 26.85 79
9.00 8.10 26.85 79
9.00 9.60 26.85 79
8.75 8.6 26.85 79
9.25 9.6 26.85 79
8.25 8.80 26.80 84
8.50 8.80 26.80 84
8.50 9.80 26.80 84
8.50 8.8 26.80 84
9.25 8.00 26.75 88
9.00 10.00 26.75 88
8.75 9.00 26.75 88
8.25 9.00 26.75 88
9.00 9 26.75 88
8.75 9 26.75 88
8.5 9.75 26.75 88
8.75 10 26.75 88
7.75 10 26.75 88
9.25 9.70 26.70 97
8.00 9.20 26.70 97
8.00 9.70 26.70 97
9.00 9.2 26.70 97
8.00 9.2 26.70 97
7.75 9.2 26.70 97
9.00 8.90 26.65 103
8.75 9.40 26.65 103
9.25 8.60 26.60 105
8.75 8.60 26.60 105
8.00 8.60 26.60 105
8.50 9.6 26.60 105
9.00 9.6 26.60 105
8.50 9.6 26.60 105
8.5 9.1 26.60 105
8.00 8.80 26.55 112
7.50 9.80 26.55 112
8.25 9.80 26.55 112
8.25 9.30 26.55 112
8.25 8.80 26.55 112
8.5 9.8 26.55 112
8 8.8 26.55 112
8 9.8 26.55 112
8.75 9.8 26.55 112
9.00 9.50 26.50 121
9.50 8.50 26.50 121
8.50 10.00 26.50 121
8.50 10.00 26.50 121
9.00 9.50 26.50 121
8.50 10.00 26.50 121
9.25 10.00 26.50 121
8.50 10.00 26.50 121
8.25 10 26.50 121
8.5 10 26.50 121
7.25 9.70 26.45 131
8.75 8.20 26.45 131
8.75 9.2 26.45 131
7.75 9.2 26.45 131
8.25 9.20 26.45 131
9.00 9.40 26.40 136
8.50 9.40 26.40 136
8.75 9.40 26.40 136
7.50 9.4 26.40 136
9.00 8.60 26.35 140
8.50 9.60 26.35 140
9.00 9.60 26.35 140
8.75 9.6 26.35 140
8.5 9.1 26.35 140
7.75 9.6 26.35 140
7.25 9.80 26.30 146
9.50 8.80 26.30 146
8.00 9.80 26.30 146
8.50 7.80 26.30 146
8.25 9.3 26.30 146
7.25 9.8 26.30 146
8.75 9.8 26.30 146
8.75 8.8 26.30 146
8.25 9.3 26.30 146
8.75 9.00 26.25 155
8.75 10.00 26.25 155
8.50 8.50 26.25 155
8.75 8.75 26.25 155
8.75 8 26.25 155
8.75 9 26.25 155
8.75 9.5 26.25 155
7.5 9.5 26.25 155
8.5 9.4 26.20 163
9.00 8.70 26.20 164
8.50 9.20 26.20 164
8.50 9.20 26.20 164
8.25 8.70 26.20 164
8.00 9.20 26.20 164
9.00 9.70 26.20 164
8.50 9.7 26.20 164
8.50 9.2 26.20 164
8.50 9.2 26.20 164
8.50 9.2 26.20 164
8 8.7 26.20 164
8.75 9.4 26.15 175
8.75 9.60 26.10 176
8.25 8.10 26.10 176
8.75 8.60 26.10 176
9.25 8.6 26.10 176
8.5 9.6 26.10 176
8.5 9.6 26.10 176
9.00 8.80 26.05 182
8.75 8.80 26.05 182
9.50 8.8 26.05 182
9.00 8.8 26.05 182
7 9.3 26.05 182
7.50 9.50 26.00 187
8.75 9.00 26.00 187
8.00 10.00 26.00 187
8.50 9.50 26.00 187
8.50 9.50 26.00 187
8.00 9 26.00 187
8.50 9 26.00 187
9 9 26.00 187
7.5 8.5 26.00 187
9 9.5 26.00 187
8.5 9 26.00 187
8.25 9.70 25.95 198
8.75 9.20 25.95 198
8.50 9.2 25.95 198
7.5 9.7 25.95 198
8.50 8.40 25.90 202
8.00 9.40 25.90 202
8.75 9.40 25.90 202
8 8.9 25.90 202
7.75 8.60 25.85 206
8.25 8.60 25.85 206
8 9.6 25.85 206
8.25 8.30 25.80 209
8.75 9.80 25.80 209
8.00 9.80 25.80 209
8.75 8.80 25.80 209
7.75 8.80 25.80 209
8.50 8.8 25.80 209
9.50 8.8 25.80 209
8.75 8.8 25.80 209
8.5 9.3 25.80 209
8.25 9.50 25.75 218
8.00 9.25 25.75 218
8.75 8.75 25.75 218
8.50 9.50 25.75 218
8.25 9.5 25.75 218
8.75 9 25.75 218
8.75 8.5 25.75 218
7.25 9 25.75 218
8.25 9.5 25.75 218
8.25 9 25.75 218
8.8 9.2 25.75 218
8.25 9.20 25.70 229
8.00 9.20 25.70 229
8.75 9.20 25.70 229
8.50 9.20 25.70 229
8.75 8.70 25.70 229
8.50 9.2 25.70 229
8 8.7 25.70 229
8.25 9.7 25.70 229
8 9.7 25.70 229
8.25 9.2 25.70 229
8.75 9.2 25.70 229
7.50 8.90 25.65 240
8.25 8.40 25.65 240
8.25 9.90 25.65 240
8.75 9.40 25.65 240
8.5 9.4 25.65 240
8.50 8.60 25.60 245
7.00 9.10 25.60 245
8.75 9.10 25.60 245
7.50 9.60 25.60 245
8.25 9.60 25.60 245
8.00 8.6 25.60 245
7.75 9.1 25.60 245
9 8.6 25.60 245
8.5 9.6 25.60 245
8.50 9.30 25.55 254
8.00 9.30 25.55 254
8.25 9.80 25.55 254
9.00 8.8 25.55 254
8.25 8.8 25.55 254
8.25 9.3 25.55 254
8.25 9.3 25.55 254
9.00 8.50 25.50 261
8.50 8.50 25.50 261
8.00 9.50 25.50 261
8.75 9.50 25.50 261
8.25 9.50 25.50 261
8.00 9.00 25.50 261
8.25 9.00 25.50 261
7.75 9.00 25.50 261
8.00 8 25.50 261
8.75 9 25.50 261
8 8.5 25.50 261
8 9 25.50 261
7.75 9.5 25.50 261
8 10 25.50 261
8 9 25.50 261
8.75 9 25.50 261
8 9.5 25.50 261
8.25 9.20 25.45 278
8.00 9.20 25.45 278
8.00 9.70 25.45 278
8.25 9.2 25.45 278
8 9.7 25.45 278
8.25 9.2 25.45 278
7.5 9.2 25.45 278
8 9.7 25.45 278
8.00 9.40 25.40 286
7.50 8.40 25.40 286
7.00 9.40 25.40 286
8.50 8.40 25.40 286
8.00 8.90 25.40 286
8.25 8.4 25.40 286
8.50 8.4 25.40 286
8 9.4 25.40 286
8 8.4 25.40 286
8.25 9.4 25.40 286
8 9.4 25.40 286
7.75 8.60 25.35 297
7.75 9.60 25.35 297
7.75 9.60 25.35 297
8.00 9.60 25.35 297
8.25 9.6 25.35 297
9.00 8.80 25.30 302
8.75 8.80 25.30 302
8.50 9.30 25.30 302
9.00 8.80 25.30 302
8.00 9.30 25.30 302
8.75 9.30 25.30 302
8.25 8.8 25.30 302
9.00 8.8 25.30 302
8.50 8.8 25.30 302
8 9.3 25.30 302
8.5 7.8 25.30 302
8.25 9.8 25.30 302
8.00 9.00 25.25 314
8.25 9.50 25.25 314
9.25 9.50 25.25 314
8.25 9.00 25.25 314
8.75 9 25.25 314
8.75 8 25.25 314
8 10 25.25 314
8.75 9 25.25 314
9.00 8.20 25.20 322
8.75 8.20 25.20 322
6.75 9.70 25.20 322
7.75 9.70 25.20 322
8.75 9.20 25.20 322
9.00 8.2 25.20 322
8.50 8.7 25.20 322
8 9.7 25.20 322
8.50 8.40 25.15 330
7.75 9.40 25.15 330
8.25 8.90 25.15 330
8.00 8.90 25.15 330
7.75 9.40 25.15 330
8.75 8.90 25.15 330
8.50 8.90 25.15 330
8.00 9.90 25.15 330
8.00 9.40 25.15 330
8.00 8.40 25.15 330
7.25 8.90 25.15 330
8.25 9.4 25.15 330
7.75 9.4 25.15 330
7.25 9.9 25.15 330
8 9.4 25.15 330
8 9.4 25.15 330
8.5 8.9 25.15 330
7.75 9.60 25.10 347
8.50 8.60 25.10 347
8.25 9.10 25.10 347
8.75 9.60 25.10 347
8.50 9.60 25.10 347
8.75 8.10 25.10 347
8.00 9.60 25.10 347
8.75 8.6 25.10 347
8.25 9.1 25.10 347
8 7.6 25.10 347
8.25 9.6 25.10 347
8 9.6 25.10 347
8 9.1 25.10 347
8 8.6 25.10 347
8 9.6 25.10 347
8.25 8.80 25.05 362
8.25 8.80 25.05 362
7.00 9.30 25.05 362
6.25 9.30 25.05 362
8.75 9.30 25.05 362
8.00 8.3 25.05 362
6.75 9.3 25.05 362
8.75 8.8 25.05 362
7.75 8.8 25.05 362
8.75 8.80 25.05 362
8.50 8.80 25.05 362
8.00 9.50 25.00 373
8.00 9.00 25.00 373
9.00 9.00 25.00 373
8.50 8.50 25.00 373
7.50 9.00 25.00 373
8.25 9.00 25.00 373
7.50 9.00 25.00 373
9.00 8 25.00 373
8.00 9 25.00 373
8.00 8.5 25.00 373
8.25 9 25.00 373
8.25 9.5 25.00 373
7.5 9.5 25.00 373
8 8.5 25.00 373
8 8 25.00 373
8.50 7.70 24.95 388
8.75 9.70 24.95 388
8.75 9.70 24.95 388
8.50 9.2 24.95 388
8.50 8.2 24.95 388
8.75 8.7 24.95 388
7.25 9.20 24.95 388
8 9.2 24.95 388
7.75 8.40 24.90 396
7.50 8.40 24.90 396
7.75 8.90 24.90 396
7.50 9.90 24.90 396
8.50 8.40 24.90 396
7.25 9.40 24.90 396
8.00 8.40 24.90 396
8.25 9.4 24.90 396
8.5 8.4 24.90 396
7.75 8.10 24.85 405
7.25 9.10 24.85 405
9.00 7.60 24.85 405
8.00 9.10 24.85 405
7.00 9.60 24.85 405
7.50 8.60 24.85 405
8.00 8.6 24.85 405
7.50 9.6 24.85 405
7 8.6 24.85 405
8 9.1 24.85 405
8.25 8.60 24.85 405
8.5 8.6 24.85 405
8.75 7.80 24.80 417
9.00 8.80 24.80 417
8.25 9.80 24.80 417
8.75 8.30 24.80 417
8.50 9.30 24.80 417
7.25 9.80 24.80 417
7.75 9.3 24.80 417
7.75 9.3 24.80 417
9 9.8 24.80 417
8 9.8 24.80 417
7.75 8.8 24.80 417
8.25 9.25 24.75 428
7.75 9.50 24.75 428
8.75 8.50 24.75 428
8.75 7.25 24.75 428
8.50 9.00 24.75 428
8.50 8 24.75 428
8.00 9 24.75 428
8.50 8.5 24.75 428
8.00 9 24.75 428
9.00 8 24.75 428
8 8.5 24.75 428
8 9.5 24.75 428
8.25 9 24.75 428
7.75 9 24.75 428
8.00 8.70 24.70 442
7.50 8.70 24.70 442
7.25 9.20 24.70 442
8.50 8.20 24.70 442
8.00 8.7 24.70 442
8.5 8.2 24.70 442
7.25 9.2 24.70 442
8.25 9.2 24.70 442
7.5 9.2 24.70 442
9.00 8.90 24.65 451
8.00 9.40 24.65 451
8.5 8.4 24.65 451
6.5 9.9 24.65 451
7.25 9.4 24.65 451
8.80 8.00 24.60 456
7.50 8.60 24.60 456
7.50 8.60 24.60 456
8.25 9.10 24.60 456
6.5 9.1 24.60 456
7.5 9.1 24.60 456
8.5 8.6 24.60 456
8.00 8.60 24.60 456
8 8.6 24.60 456
8 8.6 24.60 456
7.75 8.1 24.60 456
8.50 8.30 24.55 467
7.50 8.80 24.55 467
7.50 8.30 24.55 467
8.25 8.80 24.55 467
8.75 8.30 24.55 467
7.50 7.3 24.55 467
8.25 8.8 24.55 467
9.00 7.8 24.55 467
7.5 8.3 24.55 467
7.5 9.8 24.55 467
8.25 8.80 24.55 467
8.5 8.3 24.55 467
8 8.8 24.55 467
9 8.3 24.55 467
8.75 8.8 24.55 467
7.25 8.8 24.55 467
8.50 8.50 24.50 483
7.75 9.50 24.50 483
8.25 9.00 24.50 483
8.50 8.00 24.50 483
8.00 8.00 24.50 483
8.50 9.50 24.50 483
8.25 9.00 24.50 483
8.50 8 24.50 483
7.75 9 24.50 483
8.00 8 24.50 483
8.5 8 24.50 483
7.75 9 24.50 483
8 9 24.50 483
7.75 9.00 24.50 483
6.50 9.00 24.50 483
8.25 8.5 24.50 483
7.00 9.20 24.45 499
7.25 8.20 24.45 499
7.25 8.70 24.45 499
8.00 8.20 24.45 499
7.25 9.20 24.45 499
8.25 7.20 24.45 499
9 7.7 24.45 499
7.75 8.7 24.45 499
8.50 7.40 24.40 507
8.25 9.40 24.40 507
8.25 8.40 24.40 507
8.50 8.40 24.40 507
8.25 8.4 24.40 507
7.75 9.4 24.40 507
8.5 7.9 24.40 507
8 8.9 24.40 507
8.5 7.9 24.40 507
8.25 8.4 24.40 507
7.5 9.4 24.40 507
8.25 9.10 24.35 518
8.00 8.60 24.35 518
8.25 7.1 24.35 518
8.00 8.6 24.35 518
7.75 8.6 24.35 518
6.5 8.6 24.35 518
7.5 8.6 24.35 518
8.75 8.6 24.35 518
8.25 7.1 24.35 518
8 8.6 24.35 518
7.25 9.6 24.35 518
8.25 7.80 24.30 529
8.25 6.80 24.30 529
8.00 8.00 24.30 529
7.00 9.30 24.30 529
8.25 9.30 24.30 529
7.75 9.30 24.30 529
8.00 9.30 24.30 529
8.00 8.80 24.30 529
8.75 7.80 24.30 529
8.00 8.80 24.30 529
8.50 7.8 24.30 529
8 9.3 24.30 529
8 8.8 24.30 529
7.75 8.8 24.30 529
7.5 8.8 24.30 529
8.25 7.8 24.30 529
8.25 9.00 24.25 545
8.00 8.75 24.25 545
8.50 7.75 24.25 545
7.75 9.75 24.25 545
9.00 7.25 24.25 545
8.25 8.00 24.25 545
7.75 8.00 24.25 545
9.00 8 24.25 545
7.75 9 24.25 545
8.75 8 24.25 545
8.50 9 24.25 545
7.50 9 24.25 545
7.75 9.5 24.25 545
7.25 9.5 24.25 545
7.75 8.5 24.25 545
7.5 9 24.25 545
8.50 6.70 24.20 561
7.00 8.70 24.20 561
7.50 9.20 24.20 561
8.50 8.70 24.20 561
7.50 7.20 24.20 561
8.25 8.20 24.20 561
8.75 7.70 24.20 561
8.00 8.20 24.20 561
8.50 7.7 24.20 561
8.00 9.2 24.20 561
7.75 9.2 24.20 561
7.5 9.2 24.20 561
8 8.2 24.20 561
7.5 9.7 24.20 561
8.50 7.40 24.15 575
8.75 9.40 24.15 575
8.50 9.40 24.15 575
8.25 8.40 24.15 575
8.5 8.4 24.15 575
7.5 8.9 24.15 575
7.25 8.9 24.15 575
7.75 9.4 24.15 575
6.5 9.4 24.15 575
6.75 9.10 24.10 584
8.00 8.60 24.10 584
7.50 8.60 24.10 584
8.25 8.1 24.10 584
7.75 8.1 24.10 584
8.25 8.6 24.10 584
7.75 9.1 24.10 584
7.5 9.1 24.10 584
8.00 8.60 24.10 584
8.5 7.6 24.10 584
8.25 8.6 24.10 584
7.5 8.6 24.10 584
8.75 8.6 24.10 584
8.5 6.6 24.10 584
8.75 7.80 24.05 598
7.50 8.80 24.05 598
8.75 7.80 24.05 598
7.50 8.30 24.05 598
7.25 8.80 24.05 598
7.50 7.80 24.05 598
9.00 8.8 24.05 598
8.75 7.8 24.05 598
8.25 7.8 24.05 598
8 9.3 24.05 598
7.75 7.8 24.05 598
7.25 8.8 24.05 598
7.25 9.80 24.05 598
8.50 7.00 24.00 611
8.25 9.00 24.00 611
8.50 7.00 24.00 611
8.25 8.50 24.00 611
9.00 8.75 24.00 611
8.75 7.25 24.00 611
7.50 8.75 24.00 611
8.75 7.75 24.00 611
8.00 8.25 24.00 611
7.50 8.50 24.00 611
7.00 8.00 24.00 611
8.00 9.00 24.00 611
8.50 9.00 24.00 611
9.00 7.00 24.00 611
8.75 9 24.00 611
8.00 8 24.00 611
8.50 8.00 24.00 611
7.25 9 24.00 611
8.5 8 24.00 611
8.25 8.5 24.00 611
7.8 8.4 23.95 631
7.50 8.20 23.95 631
8.25 8.20 23.95 631
7.25 8.70 23.95 631
8.00 9.2 23.95 631
8.75 8.2 23.95 631
8.00 8.2 23.95 631
8.75 9.2 23.95 631
8 8.2 23.95 631
7.75 9.2 23.95 631
8.25 8.40 23.90 641
8.25 7.40 23.90 641
8.25 8.40 23.90 641
8.25 9.40 23.90 641
9.00 8.40 23.90 641
7.00 9.4 23.90 641
6.5 8.4 23.90 641
7.5 9.4 23.90 641
7.5 8.9 23.90 641
7.75 8.4 23.90 641
8 8.4 23.90 641
7.25 8.10 23.85 652
7.75 8.60 23.85 652
7.25 8.60 23.85 652
8.00 7.60 23.85 652
9.25 8.10 23.85 652
8.25 7.6 23.85 652
6.5 9.6 23.85 652
7.25 9.6 23.85 652
8.25 7.60 23.85 652
9 7.6 23.85 652
8.75 7.80 23.80 662
8.50 7.80 23.80 662
7.75 8.80 23.80 662
7.75 8.30 23.80 662
8.00 8.80 23.80 662
8.00 7.80 23.80 662
8.25 7.80 23.80 662
7 8.8 23.80 662
8.25 8.80 23.80 662
7.5 8.3 23.80 662
7.5 8.8 23.80 662
8.00 8.00 23.75 673
8.50 9.00 23.75 673
7.75 8.00 23.75 673
7.75 8.00 23.75 673
8.50 8.00 23.75 673
7.25 8.00 23.75 673
7.75 8.00 23.75 673
8.75 7 23.75 673
8.00 8.5 23.75 673
7.75 8.5 23.75 673
7.75 8.5 23.75 673
8.25 9 23.75 673
7.5 9.5 23.75 673
8 9 23.75 673
7.25 8.5 23.75 673
7.75 8.00 23.75 673
7.5 8.5 23.75 673
7.30 8.40 23.70 690
9.00 7.20 23.70 690
8.75 7.20 23.70 690
8.25 8.7 23.70 690
8.25 7.7 23.70 690
7.75 8.2 23.70 690
8.75 8.2 23.70 690
8.25 7.7 23.70 690
7.25 8.7 23.70 690
8 8.7 23.70 690
7.75 9.2 23.70 690
8 8.7 23.70 690
8.75 8.2 23.70 690
7.00 9.40 23.65 703
7.75 8.40 23.65 703
7.50 8.40 23.65 703
6.25 9.40 23.65 703
8.00 7.4 23.65 703
8.25 7.4 23.65 703
8.25 8.4 23.65 703
7.75 8.4 23.65 703
8.5 8.4 23.65 703
7.00 8.60 23.60 712
8.25 7.60 23.60 712
8.00 8.10 23.60 712
7.25 9.1 23.60 712
8.25 7.6 23.60 712
8.50 7.6 23.60 712
8.5 7.6 23.60 712
8.00 8.10 23.60 712
8.00 7.80 23.55 720
8.50 7.80 23.55 720
7.75 7.80 23.55 720
8.50 7.80 23.55 720
7.75 6.80 23.55 720
7.00 9.3 23.55 720
6.75 8.8 23.55 720
7.5 8.3 23.55 720
8 8.3 23.55 720
7.25 8.8 23.55 720
8.50 7.80 23.55 720
7 9.3 23.55 720
8.00 7.00 23.50 732
7.50 8.00 23.50 732
8.50 7.50 23.50 732
8.25 8.00 23.50 732
7.50 8.00 23.50 732
8.75 7.00 23.50 732
7.50 8 23.50 732
8.25 8 23.50 732
8 8 23.50 732
6.5 8 23.50 732
7 8.5 23.50 732
7 8.5 23.50 732
8.75 8 23.50 732
8.75 8 23.50 732
8 8 23.50 732
8.25 9 23.50 732
8.5 8 23.50 732
7.25 8.70 23.45 749
7.75 6.70 23.45 749
8.25 8.20 23.45 749
8.25 6.20 23.45 749
6.75 9.20 23.45 749
8.00 8.2 23.45 749
7.5 7.7 23.45 749
7.75 7.7 23.45 749
8 8.2 23.45 749
7 8.2 23.45 749
7.75 8.2 23.45 749
8 8.2 23.45 749
8.25 8.20 23.45 749
8.50 7.90 23.40 762
7.00 8.40 23.40 762
8.00 7.4 23.40 762
8.50 8.4 23.40 762
8.00 8.4 23.40 762
8 7.9 23.40 762
7.25 7.9 23.40 762
7.25 9.4 23.40 762
7.25 9.4 23.40 762
7.75 8.40 23.40 762
7.75 7.9 23.40 762
8 7.9 23.40 762
8.75 7.60 23.35 774
8.25 6.60 23.35 774
7.75 8.60 23.35 774
7.25 8.10 23.35 774
8.00 6.60 23.35 774
8.25 7.60 23.35 774
8.50 7.1 23.35 774
8.25 7.6 23.35 774
8 7.6 23.35 774
6.5 9.1 23.35 774
6.75 8.6 23.35 774
7.5 7.6 23.35 774
7.75 9.1 23.35 774
8.75 9.1 23.35 774
8.50 7.30 23.30 788
7.50 7.80 23.30 788
7.50 7.80 23.30 788
7.00 7.80 23.30 788
7.75 8.30 23.30 788
8.50 9.80 23.30 788
8.00 7.80 23.30 788
8.00 7.80 23.30 788
8.5 9.3 23.30 788
7.25 8.8 23.30 788
7.80 8.20 23.30 798
7.50 7.75 23.25 799
7.75 7.75 23.25 799
7.50 8.00 23.25 799
8.00 8.50 23.25 799
8.00 6.50 23.25 799
8.25 7 23.25 799
8.75 8 23.25 799
8 8 23.25 799
7.5 8 23.25 799
7 8.5 23.25 799
8.50 7.00 23.25 799
7.5 8 23.25 799
7.25 8.20 23.20 811
7.75 8.20 23.20 811
9.00 8.20 23.20 811
7.25 7.20 23.20 811
8.50 7.7 23.20 811
6.75 8.7 23.20 811
7.50 9.2 23.20 811
7.50 8.2 23.20 811
7.75 8.2 23.20 811
7.5 8.7 23.20 811
8.25 7.7 23.20 811
6.25 9.2 23.20 811
7.50 8.20 23.20 811
8.5 7.2 23.20 811
6.75 9.20 23.20 811
9 7.2 23.20 811
8.50 8.40 23.15 827
7.75 8.40 23.15 827
8.00 8.40 23.15 827
8.00 7.40 23.15 827
7.75 8.4 23.15 827
8 7.4 23.15 827
8 7.9 23.15 827
7.75 8.4 23.15 827
7 9.9 23.15 827
6.75 8.9 23.15 827
7 8.9 23.15 827
8.5 7.4 23.15 827
7.50 8.90 23.15 827
7.50 8.40 23.15 827
7.50 7.10 23.10 841
7.50 7.60 23.10 841
7.50 8.10 23.10 841
7.50 7.60 23.10 841
7.75 6.60 23.10 841
9.00 6.60 23.10 841
7.75 6.60 23.10 841
7.50 8.60 23.10 841
7.75 8.1 23.10 841
7.00 8.1 23.10 841
7.5 7.6 23.10 841
7.5 8.1 23.10 841
7.5 7.6 23.10 841
6.75 8.1 23.10 841
7.5 8.1 23.10 841
6 9.1 23.10 841
7 8.6 23.10 841
7 9.1 23.10 841
7.75 7.60 23.10 841
6.50 8.30 23.05 860
7.25 8.30 23.05 860
8.75 6.80 23.05 860
7.75 6.80 23.05 860
8.25 7.80 23.05 860
7.5 7.8 23.05 860
7.25 8.3 23.05 860
7.75 8.8 23.05 860
7.5 7.8 23.05 860
8.25 7.3 23.05 860
8 8.3 23.05 860
7.25 8.00 23.00 871
7.50 8.00 23.00 871
8.00 7.50 23.00 871
7.50 8.00 23.00 871
8.00 9.00 23.00 871
7.50 8.00 23.00 871
8.00 7.5 23.00 871
8.50 8.5 23.00 871
8.00 8 23.00 871
7.75 8 23.00 871
8.00 8 23.00 871
7.50 8 23.00 871
7.75 8 23.00 871
7.5 8.5 23.00 871
8.75 8 23.00 871
7.75 7.20 22.95 886
7.50 7.20 22.95 886
7.50 7.20 22.95 886
7.75 6.20 22.95 886
8.00 8.20 22.95 886
8.25 7.2 22.95 886
8 7.7 22.95 886
6.5 9.2 22.95 886
7.50 8.20 22.95 886
7.5 9.2 22.95 886
7.25 8.40 22.90 896
8.25 7.40 22.90 896
8.00 7.40 22.90 896
7.25 9.4 22.90 896
7 8.4 22.90 896
7.75 8.4 22.90 896
9.00 7.40 22.90 896
6.75 8.40 22.90 896
7.75 7.4 22.90 896
7.75 7.60 22.85 905
8.00 7.10 22.85 905
8.25 6.60 22.85 905
8.25 6.60 22.85 905
7.75 7.60 22.85 905
8 8.1 22.85 905
7 8.1 22.85 905
7.25 7.6 22.85 905
7.25 8.6 22.85 905
7.75 7.60 22.85 905
7.75 7.80 22.80 915
6.50 8.50 22.80 915
7.80 7.00 22.80 915
7.75 7.30 22.80 915
7.50 7.80 22.80 915
7.75 7.80 22.80 915
8.25 8.80 22.80 915
8.50 7.80 22.80 915
7.25 7.80 22.80 915
7.25 8.8 22.80 915
8.75 7.8 22.80 915
8.25 6.8 22.80 915
8 8.3 22.80 915
8.75 6.8 22.80 915
7 7.8 22.80 915
8.75 6.8 22.80 915
5.5 9.8 22.80 915
7.5 7.8 22.80 915
8.50 7.00 22.75 933
7.25 7.00 22.75 933
7.75 7.75 22.75 933
7.25 7.75 22.75 933
7.75 7.25 22.75 933
7.75 7.00 22.75 933
8.00 7.00 22.75 933
7.00 8.00 22.75 933
8.00 8 22.75 933
8.00 8 22.75 933
8.25 7 22.75 933
7.75 7 22.75 933
8.25 8 22.75 933
5.75 9 22.75 933
7 9.5 22.75 933
7.25 8 22.75 933
8.5 7 22.75 933
7.25 8.00 22.75 933
8.00 8.20 22.70 951
7.25 7.20 22.70 951
7.50 8.70 22.70 951
8.75 7.70 22.70 951
7.25 9.70 22.70 951
7.25 9.20 22.70 951
7.25 7.70 22.70 951
7.50 6.20 22.70 951
6.50 7.20 22.70 951
7.75 7.20 22.70 951
7.75 7.2 22.70 951
8.25 7.7 22.70 951
8.00 7.2 22.70 951
6.5 7.7 22.70 951
6.75 8.2 22.70 951
6.5 8.7 22.70 951
6.75 9.2 22.70 951
7.75 7.2 22.70 951
7 8.2 22.70 951
8 8.7 22.70 951
7.5 7.2 22.70 951
6.50 8.40 22.65 972
8.50 7.40 22.65 972
8.00 7.40 22.65 972
6.75 8.4 22.65 972
8.25 7.4 22.65 972
7.5 8.4 22.65 972
7.5 7.4 22.65 972
8.5 7.4 22.65 972
7.75 8.4 22.65 972
7.75 7.60 22.60 981
6.80 8.00 22.60 981
7.00 7.80 22.60 981
7.00 8.10 22.60 981
7.50 8.10 22.60 981
6.50 8.60 22.60 981
8.00 6.6 22.60 981
8.50 6.6 22.60 981
7 8.6 22.60 981
6.5 8.1 22.60 981
6.5 9.6 22.60 981
6.75 8.1 22.60 981
6.5 9.1 22.60 981
6.5 9.1 22.60 981
8.25 7.60 22.60 981
8.50 7.60 22.60 981
6.8 7.8 22.60 981
7.75 7.80 22.55 998
8.50 6.80 22.55 998
7.75 6.80 22.55 998
7.25 7.8 22.55 998
6 9.3 22.55 998
7 8.8 22.55 998
7.50 7.80 22.55 998
7.80 7.00 22.55 998
6.25 7.8 22.55 998
6.75 7.8 22.55 998
8.25 7.00 22.50 1008
8.25 6.00 22.50 1008
8.50 6.00 22.50 1008
8.75 6.00 22.50 1008
7.25 7.50 22.50 1008
7.00 8.00 22.50 1008
7.50 8.00 22.50 1008
7.25 6 22.50 1008
8.75 7 22.50 1008
8.25 8 22.50 1008
7.75 8 22.50 1008
8.25 7.5 22.50 1008
7.00 8.5 22.50 1008
7.25 8 22.50 1008
6.75 8.5 22.50 1008
6.25 8.5 22.50 1008
8.75 7 22.50 1008
8 8.5 22.50 1008
7.50 7.20 22.45 1026
8.50 6.20 22.45 1026
7.50 7.20 22.45 1026
6.75 8.20 22.45 1026
8.00 6.70 22.45 1026
7.50 8.20 22.45 1026
7.25 7.20 22.45 1026
7.75 8.20 22.45 1026
8.75 6.20 22.45 1026
6.5 9.2 22.45 1026
7.75 7.20 22.45 1026
7.75 6.2 22.45 1026
8.5 7.7 22.45 1026
8.75 5.40 22.40 1039
7.80 6.80 22.40 1039
6.00 9.40 22.40 1039
8.75 5.40 22.40 1039
7.75 6.90 22.40 1039
9.00 7.4 22.40 1039
8.25 6.4 22.40 1039
8.25 7.4 22.40 1039
6.5 7.9 22.40 1039
6 8.4 22.40 1039
7.75 8.4 22.40 1039
7.50 7.40 22.40 1039
8.5 7.4 22.40 1039
7.75 7.40 22.40 1039
7.75 7.40 22.40 1039
7.50 7.10 22.35 1054
8.25 6.60 22.35 1054
6.50 9.10 22.35 1054
7.75 8.10 22.35 1054
7.00 7.6 22.35 1054
8.00 6.6 22.35 1054
7.25 8.6 22.35 1054
7 8.1 22.35 1054
6.75 8.6 22.35 1054
7.25 7.6 22.35 1054
6.25 8.6 22.35 1054
8.50 6.60 22.35 1054
8 7.6 22.35 1054
8 6.6 22.35 1054
8.50 7.80 22.30 1068
8.25 6.80 22.30 1068
8.25 6.80 22.30 1068
6.00 9.30 22.30 1068
7.75 7.80 22.30 1068
7.50 6.80 22.30 1068
7.00 7.3 22.30 1068
7.50 7.8 22.30 1068
7.5 6.8 22.30 1068
6.75 8.8 22.30 1068
5.75 9.3 22.30 1068
7.75 6.8 22.30 1068
8 7.3 22.30 1068
8 7.8 22.30 1068
7.75 8.00 22.25 1082
7.00 8.25 22.25 1082
7.25 7.75 22.25 1082
7.25 8.00 22.25 1082
8.50 7.75 22.25 1082
8.25 7.00 22.25 1082
7.25 9.50 22.25 1082
7.25 7.50 22.25 1082
7.75 7.00 22.25 1082
8.50 7.00 22.25 1082
8.50 6 22.25 1082
7.25 8 22.25 1082
7.75 9 22.25 1082
7.25 8 22.25 1082
6.5 7.5 22.25 1082
7.5 8 22.25 1082
7.5 7.5 22.25 1082
8 8 22.25 1082
7.5 9.5 22.25 1082
8.75 6.00 22.25 1082
8 7 22.25 1082
7.5 8 22.25 1082
8.25 5.70 22.20 1104
8.00 6.20 22.20 1104
7.50 7.20 22.20 1104
8.00 6.20 22.20 1104
8.25 6.2 22.20 1104
7.25 7.2 22.20 1104
7.50 8.2 22.20 1104
7.00 7.7 22.20 1104
7.25 7.2 22.20 1104
7 8.7 22.20 1104
9 7.2 22.20 1104
7.5 7.2 22.20 1104
7.5 8.2 22.20 1104
8.50 7.40 22.15 1117
8.25 6.40 22.15 1117
8.50 5.40 22.15 1117
7.75 7.40 22.15 1117
6.75 9.4 22.15 1117
6.75 7.4 22.15 1117
6.50 8.4 22.15 1117
7.25 6.4 22.15 1117
7 8.4 22.15 1117
7 9.4 22.15 1117
8 6.4 22.15 1117
7.75 6.60 22.10 1128
6.75 6.60 22.10 1128
8.00 6.60 22.10 1128
5.00 8.60 22.10 1128
8.00 6.60 22.10 1128
8.50 4.60 22.10 1128
6.25 8.6 22.10 1128
8.00 7.1 22.10 1128
7 7.1 22.10 1128
7.25 8.6 22.10 1128
6.5 8.6 22.10 1128
6.5 8.6 22.10 1128
7.75 8.60 22.10 1128
7.50 7.60 22.10 1128
7.8 7.8 22.10 1128
6.75 6.80 22.05 1143
7.50 7.80 22.05 1143
7.25 7.30 22.05 1143
7.25 6.80 22.05 1143
7.75 7.30 22.05 1143
8.00 6.80 22.05 1143
8.00 6.80 22.05 1143
7.25 7.8 22.05 1143
7.25 7.3 22.05 1143
7.5 8.3 22.05 1143
7.5 7.8 22.05 1143
8.75 6.8 22.05 1143
8.00 7.80 22.05 1143
7 7.8 22.05 1143
7 7.3 22.05 1143
9.00 6.00 22.00 1158
8.50 8.00 22.00 1158
7.00 7.75 22.00 1158
7.25 7.00 22.00 1158
9.00 6.00 22.00 1158
8.75 9 22.00 1158
7.00 7.5 22.00 1158
7.50 7 22.00 1158
8.00 7 22.00 1158
8.25 7 22.00 1158
7.5 8.5 22.00 1158
8 8 22.00 1158
6.5 9.5 22.00 1158
7.5 7 22.00 1158
8 7 22.00 1158
7.5 8 22.00 1158
7 7 22.00 1158
5.25 9.70 21.95 1175
7.25 8.70 21.95 1175
6.50 8.70 21.95 1175
8.25 6.20 21.95 1175
8.25 6.20 21.95 1175
8.00 7.2 21.95 1175
8.00 6.7 21.95 1175
8.00 8.7 21.95 1175
8.25 6.2 21.95 1175
7.5 7.2 21.95 1175
7 7.2 21.95 1175
6.25 8.40 21.90 1186
6.75 8.40 21.90 1186
7.25 7.40 21.90 1186
8.00 6.40 21.90 1186
8.50 5.40 21.90 1186
6.25 8.4 21.90 1186
7 6.9 21.90 1186
6.75 8.9 21.90 1186
6.5 8.4 21.90 1186
5.75 8.9 21.90 1186
6.75 6.4 21.90 1186
8.00 6.60 21.85 1197
8.25 6.60 21.85 1197
8.00 6.60 21.85 1197
7.50 7.60 21.85 1197
7.25 7.60 21.85 1197
7.00 7.60 21.85 1197
7.25 8.6 21.85 1197
5.5 9.1 21.85 1197
8.75 5.1 21.85 1197
7.25 6.6 21.85 1197
7.75 8.1 21.85 1197
7.5 6.6 21.85 1197
6.75 7.60 21.85 1197
7.75 8.6 21.85 1197
7.25 6.6 21.85 1197
7.75 8.6 21.85 1197
6.25 7.80 21.80 1213
7.00 7.80 21.80 1213
7.75 6.3 21.80 1213
6.00 7.8 21.80 1213
7 6.8 21.80 1213
7 7.8 21.80 1213
6.75 8.8 21.80 1213
8 8.3 21.80 1213
6.75 8.3 21.80 1213
7 7.8 21.80 1213
7.5 7.8 21.80 1213
6.25 7.8 21.80 1213
7.5 8.8 21.80 1213
8.75 7.50 21.75 1226
7.25 6.75 21.75 1226
8.5 7 21.75 1226
5.5 7.5 21.75 1226
8 6.5 21.75 1226
6.75 7 21.75 1226
7 8.5 21.75 1226
7.00 8.00 21.75 1226
7.5 7 21.75 1226
7.75 7 21.75 1226
7.30 7.40 21.70 1236
8.00 6.7 21.70 1236
8.5 6.2 21.70 1236
5.25 8.7 21.70 1236
7 7.7 21.70 1236
5 9.2 21.70 1236
6 8.2 21.70 1236
7.25 6.2 21.70 1236
8 7.2 21.70 1236
8.25 6.40 21.65 1245
7.50 6.40 21.65 1245
6.75 7.40 21.65 1245
7.00 8.40 21.65 1245
7.50 7.4 21.65 1245
6.75 8.4 21.65 1245
7.80 7.60 21.65 1245
8.5 7.4 21.65 1245
7 7.4 21.65 1245
8.50 5.60 21.60 1254
8.00 8.60 21.60 1254
8.00 6.60 21.60 1254
7.75 7.60 21.60 1254
8.00 9.10 21.60 1254
8.00 6.60 21.60 1254
7.25 6.6 21.60 1254
6.25 9.6 21.60 1254
7.5 6.6 21.60 1254
8.5 5.6 21.60 1254
8.25 6.6 21.60 1254
7.50 6.80 21.55 1265
7.75 5.80 21.55 1265
7.75 6.80 21.55 1265
6.00 8.80 21.55 1265
6.25 6.80 21.55 1265
8.50 9.8 21.55 1265
7.25 7.8 21.55 1265
8.50 5.8 21.55 1265
8.00 5.8 21.55 1265
5.5 9.3 21.55 1265
7.25 6.50 21.50 1275
7.50 6.20 21.50 1275
7.00 8.50 21.50 1275
7.50 8.00 21.50 1275
7.75 7.25 21.50 1275
7.50 7.00 21.50 1275
6.00 8.50 21.50 1275
6.75 7.00 21.50 1275
7.75 6.00 21.50 1275
5.25 9 21.50 1275
7.50 6.5 21.50 1275
7.00 8 21.50 1275
7.25 7 21.50 1275
7.50 8 21.50 1275
7.5 7 21.50 1275
7.75 7 21.50 1275
6.25 8 21.50 1275
6.5 9 21.50 1275
6 9.5 21.50 1275
5.5 9 21.50 1275
7.25 6 21.50 1275
5.5 9 21.50 1275
7 8 21.50 1275
5 10 21.50 1275
7.30 7.40 21.45 1299
6.75 8.70 21.45 1299
7.25 6.70 21.45 1299
7.25 7.20 21.45 1299
6.25 8.2 21.45 1299
8.25 5.2 21.45 1299
7.75 9.2 21.45 1299
6 8.7 21.45 1299
7.75 7.2 21.45 1299
7.00 7.20 21.45 1299
6.5 7.2 21.45 1299
8.00 5.40 21.40 1310
8.00 6.40 21.40 1310
8.00 7.4 21.40 1310
7.50 6.4 21.40 1310
7.25 6.4 21.40 1310
7.5 6.4 21.40 1310
6 7.9 21.40 1310
7 9.4 21.40 1310
8 6.9 21.40 1310
7.25 7.4 21.40 1310
8.5 5.4 21.40 1310
6.75 8.4 21.40 1310
5.25 8.40 21.40 1310
7.75 6.60 21.35 1323
6.75 6.60 21.35 1323
7.25 6.60 21.35 1323
7.00 6.6 21.35 1323
7.75 7.1 21.35 1323
7.50 7.6 21.35 1323
5.75 8.1 21.35 1323
6.5 7.1 21.35 1323
6.5 7.6 21.35 1323
7 7.6 21.35 1323
8 5.6 21.35 1323
8 6.6 21.35 1323
7.5 6.6 21.35 1323
7 8.1 21.35 1323
7.50 6.80 21.30 1337
7.00 7.50 21.30 1337
7.00 6.80 21.30 1337
7.00 7.30 21.30 1337
7.25 5.80 21.30 1337
7.50 7.8 21.30 1337
6.75 6.8 21.30 1337
7.25 7.8 21.30 1337
7 8.3 21.30 1337
6.75 6.80 21.30 1337
7.50 6.75 21.25 1347
8.50 7.50 21.25 1347
7.25 7.00 21.25 1347
7.25 7.00 21.25 1347
7.75 5.00 21.25 1347
6.25 7.00 21.25 1347
7.25 9 21.25 1347
7.5 8 21.25 1347
7.5 7 21.25 1347
6.5 8.5 21.25 1347
8.25 6 21.25 1347
7.50 6.20 21.20 1358
7.00 7.2 21.20 1358
7.75 7.2 21.20 1358
7.5 8.2 21.20 1358
8.25 5.2 21.20 1358
7.25 7.7 21.20 1358
7.5 7.2 21.20 1358
7 7.7 21.20 1358
7.75 6.2 21.20 1358
8 6.2 21.20 1358
6.50 8.20 21.20 1358
6.50 8.20 21.20 1358
7.25 7.20 21.20 1358
5 9.2 21.20 1358
7.75 6.40 21.15 1372
5.25 8.90 21.15 1372
8.00 7.40 21.15 1372
6.50 7.40 21.15 1372
8.75 5.40 21.15 1372
7.50 7.4 21.15 1372
7.25 7.9 21.15 1372
6.5 6.9 21.15 1372
8 7.9 21.15 1372
7.25 9.4 21.15 1372
7.80 6.60 21.15 1372
8.25 6.4 21.15 1372
8 6.4 21.15 1372
6.00 8.60 21.10 1385
8.00 5.60 21.10 1385
8.00 6.6 21.10 1385
8.25 6.6 21.10 1385
9.00 6.6 21.10 1385
8.25 6.6 21.10 1385
7 6.1 21.10 1385
8 6.6 21.10 1385
7.75 5.80 21.05 1393
7.50 6.80 21.05 1393
8.50 5.80 21.05 1393
5.50 8.80 21.05 1393
8.00 7.80 21.05 1393
7.75 7.3 21.05 1393
7.5 5.8 21.05 1393
8 6.8 21.05 1393
7.5 6.8 21.05 1393
6.5 7.3 21.05 1393
7.00 6.00 21.00 1403
6.00 7.00 21.00 1403
7.25 7.00 21.00 1403
7.75 8.00 21.00 1403
8.00 7.00 21.00 1403
6.50 7.00 21.00 1403
6.50 7.00 21.00 1403
8.25 6.00 21.00 1403
7.75 7 21.00 1403
7.25 6 21.00 1403
7.5 7.5 21.00 1403
7.50 7.00 21.00 1403
7.5 8.5 21.00 1403
8 6 21.00 1403
7.50 8.00 21.00 1403
6 8 21.00 1403
8.25 6 21.00 1403
7.00 6.20 20.95 1420
7.00 7.20 20.95 1420
8.75 7.20 20.95 1420
7.00 6.20 20.95 1420
7.25 7.2 20.95 1420
7 9.2 20.95 1420
7.75 6.7 20.95 1420
7.75 7.2 20.95 1420
7.25 6.2 20.95 1420
7.25 8.2 20.95 1420
7.75 7.20 20.95 1420
7.50 7.20 20.95 1420
7.75 5.20 20.95 1420
7.25 7.2 20.95 1420
5.75 7.2 20.95 1420
7.00 7.40 20.90 1435
8.25 5.40 20.90 1435
7.75 7.40 20.90 1435
6.75 6.40 20.90 1435
6.75 6.9 20.90 1435
8.00 6.40 20.90 1435
8.25 6.4 20.90 1435
8.00 5.60 20.85 1442
7.25 6.60 20.85 1442
7.75 5.60 20.85 1442
7.50 5.60 20.85 1442
8.25 7.6 20.85 1442
8.25 6.6 20.85 1442
7.75 7.1 20.85 1442
6.75 7.60 20.85 1442
8.5 6.6 20.85 1442
7.25 5.80 20.80 1451
7.00 6.00 20.80 1451
6.50 6.80 20.80 1451
6.75 8.8 20.80 1451
7.5 8.8 20.80 1451
6.75 7.3 20.80 1451
7.25 5.8 20.80 1451
7.5 7.8 20.80 1451
5 7.8 20.80 1451
6.50 7.00 20.75 1460
7.50 7.50 20.75 1460
7.75 5.00 20.75 1460
6.50 7.50 20.75 1460
8.00 7.50 20.75 1460
8.25 5.00 20.75 1460
7.25 6 20.75 1460
8 6 20.75 1460
8 7.5 20.75 1460
7.25 7 20.75 1460
7.75 7 20.75 1460
8.00 8.40 20.70 1471
5.80 8.40 20.70 1471
7.25 6.20 20.70 1471
8.25 7.20 20.70 1471
8.00 5.20 20.70 1471
6.00 8.20 20.70 1471
7.75 6.70 20.70 1471
6.75 7.2 20.70 1471
6.75 7.2 20.70 1471
8.50 6.2 20.70 1471
7.75 6.2 20.70 1471
7.00 7.20 20.70 1471
7.75 5.2 20.70 1471
7.25 7.20 20.70 1471
7 6.2 20.70 1471
8.50 5.40 20.65 1486
7.50 6.40 20.65 1486
7.50 6.40 20.65 1486
6.50 7.40 20.65 1486
7.00 7.40 20.65 1486
6.25 8.4 20.65 1486
5.75 6.9 20.65 1486
6.75 6.4 20.65 1486
6.8 6.6 20.65 1486
7.75 7.60 20.60 1495
8.00 5.60 20.60 1495
5.25 6.60 20.60 1495
7.75 5.60 20.60 1495
6.75 6.60 20.60 1495
7.00 6.6 20.60 1495
6.75 7.1 20.60 1495
6 7.6 20.60 1495
7 9.1 20.60 1495
8.00 6.80 20.55 1504
6.75 6.80 20.55 1504
7.75 7.30 20.55 1504
8.25 7.80 20.55 1504
7.50 6.80 20.55 1504
7.75 6.80 20.55 1504
7.00 7.3 20.55 1504
7.50 6.8 20.55 1504
6.5 7.3 20.55 1504
5.75 7.3 20.55 1504
6.75 6.8 20.55 1504
6.5 7.8 20.55 1504
6.25 7.8 20.55 1504
8 6.8 20.55 1504
8.50 5.00 20.50 1518
7.00 6.00 20.50 1518
7.50 5.00 20.50 1518
6.00 6.50 20.50 1518
7.25 6.00 20.50 1518
5.75 7.00 20.50 1518
8.50 6 20.50 1518
8.50 6 20.50 1518
8.50 6 20.50 1518
7.75 4 20.50 1518
7 8 20.50 1518
7.00 7.00 20.50 1518
6.80 7.40 20.45 1530
8.00 7.20 20.45 1530
7.00 5.20 20.45 1530
7.75 6.20 20.45 1530
6.75 6.20 20.45 1530
6.75 6.20 20.45 1530
5.25 8.7 20.45 1530
6.25 9.7 20.45 1530
7.25 6.7 20.45 1530
7.25 6.2 20.45 1530
5.75 8.7 20.45 1530
7.25 7.40 20.40 1541
7.50 8.40 20.40 1541
7.00 6.40 20.40 1541
7.50 7.4 20.40 1541
8.00 5.4 20.40 1541
5.5 8.4 20.40 1541
7.75 8.4 20.40 1541
6.25 7.4 20.40 1541
7.5 7.9 20.40 1541
6.25 8.4 20.40 1541
6.75 5.4 20.40 1541
7 6.4 20.40 1541
6.75 6.4 20.40 1541
8.25 5.60 20.35 1554
7.25 6.60 20.35 1554
6.75 6.60 20.35 1554
5.50 7.60 20.35 1554
7.50 5.60 20.35 1554
6.75 5.60 20.35 1554
7.00 7.60 20.35 1554
7.50 6.60 20.35 1554
7.00 7.60 20.35 1554
6.75 6.6 20.35 1554
8.00 5.80 20.30 1564
8.00 6.80 20.30 1564
7.25 6.80 20.30 1564
6.25 5.80 20.30 1564
5.25 7.3 20.30 1564
6 6.8 20.30 1564
5.5 6.8 20.30 1564
5 7.3 20.30 1564
6.75 6.8 20.30 1564
7.75 5.80 20.30 1564
7 6.8 20.30 1564
8.00 5.00 20.25 1575
7.00 7.00 20.25 1575
6.75 6.50 20.25 1575
8.00 6.25 20.25 1575
5.75 7.25 20.25 1575
7.25 5.00 20.25 1575
8.00 8 20.25 1575
7.25 5 20.25 1575
7.25 8 20.25 1575
6.75 6 20.25 1575
7.25 5 20.25 1575
7.25 6 20.25 1575
6 9.5 20.25 1575
5.5 7 20.25 1575
8 6.5 20.25 1575
7 8 20.25 1575
6.5 7.5 20.25 1575
7.75 6.20 20.20 1592
8.50 5.20 20.20 1592
8.75 6.20 20.20 1592
7.25 7.2 20.20 1592
8.00 7.2 20.20 1592
8.75 5.2 20.20 1592
8 7.2 20.20 1592
5.5 9.2 20.20 1592
7.50 8.20 20.20 1592
6.25 8.40 20.15 1601
6.50 6.40 20.15 1601
7.00 5.40 20.15 1601
7.00 7.4 20.15 1601
7.50 5.4 20.15 1601
6.25 6.4 20.15 1601
8.00 6.40 20.15 1601
7.5 6.4 20.15 1601
7.5 8.4 20.15 1601
6.75 5.60 20.10 1610
8.00 7.1 20.10 1610
7.75 4.6 20.10 1610
6.5 8.6 20.10 1610
7.50 6.60 20.10 1610
6.75 5.6 20.10 1610
8.25 6.60 20.10 1610
7.25 7.6 20.10 1610
8.00 8.80 20.05 1618
7.50 5.80 20.05 1618
7.75 5.80 20.05 1618
7.00 6.80 20.05 1618
6.25 6.3 20.05 1618
8.25 5.8 20.05 1618
7.00 8.8 20.05 1618
7.75 6.8 20.05 1618
7.00 5.3 20.05 1618
6.25 7.3 20.05 1618
6.25 5.80 20.05 1618
7.25 7.8 20.05 1618
7 6.8 20.05 1618
8 6.8 20.05 1618
6.5 6.8 20.05 1618
7 5.8 20.05 1618
6 6.8 20.05 1618
8.00 5.00 20.00 1635
8.00 7.00 20.00 1635
7.25 5.50 20.00 1635
7.25 6.00 20.00 1635
5.75 7.75 20.00 1635
7.00 6.00 20.00 1635
7.00 7.50 20.00 1635
5.50 7.00 20.00 1635
8.25 4.00 20.00 1635
7.50 6 20.00 1635
7.00 6 20.00 1635
6.25 6 20.00 1635
7.30 7.20 20.00 1635
7.25 6 20.00 1635
7.50 6.00 20.00 1635
7.00 6.00 20.00 1635
8.5 5.5 20.00 1635
6.80 7.40 19.95 1652
6.75 6.20 19.95 1652
6.50 6.20 19.95 1652
6.50 6.2 19.95 1652
8.25 7.7 19.95 1652
6 6.7 19.95 1652
6.5 9.7 19.95 1652
7 6.7 19.95 1652
6.25 6.2 19.95 1652
7.25 5.7 19.95 1652
7 6.2 19.95 1652
6.50 8.20 19.95 1652
7.5 7.2 19.95 1652
6.75 5.40 19.90 1665
8.25 6.40 19.90 1665
7.50 5.40 19.90 1665
7.25 7.40 19.90 1665
6.00 6.40 19.90 1665
7.75 5.4 19.90 1665
8.75 5.4 19.90 1665
6.75 5.4 19.90 1665
6.25 7.9 19.90 1665
7 7.4 19.90 1665
6.5 6.4 19.90 1665
6.5 7.9 19.90 1665
8 5.9 19.90 1665
7.50 5.40 19.90 1665
7.25 6.40 19.90 1665
7.75 6.4 19.90 1665
8.00 6.10 19.85 1681
7.75 5.60 19.85 1681
8.00 5.10 19.85 1681
6.00 6.60 19.85 1681
7.50 5.60 19.85 1681
8.25 5.6 19.85 1681
7.25 6.60 19.85 1681
6 7.6 19.85 1681
6.50 5.80 19.80 1689
8.00 6.80 19.80 1689
7.50 5.80 19.80 1689
6.75 6.80 19.80 1689
5.50 7.3 19.80 1689
7.75 6.8 19.80 1689
6.25 6.8 19.80 1689
7.5 3.8 19.80 1689
6 7.8 19.80 1689
7 5.8 19.80 1689
5.25 7.8 19.80 1689
6.5 6.8 19.80 1689
7.3 7 19.80 1689
8.25 6.00 19.75 1702
7.00 5.00 19.75 1702
6.50 6.00 19.75 1702
7.25 5.00 19.75 1702
6.75 8.00 19.75 1702
5.75 7 19.75 1702
7.00 6 19.75 1702
8.00 6 19.75 1702
5.25 7 19.75 1702
7.00 6 19.75 1702
6.75 5.5 19.75 1702
7.75 5 19.75 1702
6.5 6.5 19.75 1702
6.75 8 19.75 1702
7.25 7 19.75 1702
8.50 5.00 19.75 1702
5.75 8 19.75 1702
7.75 5.20 19.70 1719
7.00 6.20 19.70 1719
7.75 6.20 19.70 1719
5.75 6.20 19.70 1719
6.00 8.20 19.70 1719
6.25 6.20 19.70 1719
7.50 6.2 19.70 1719
6.75 6.7 19.70 1719
7.50 5.2 19.70 1719
7.00 7.20 19.70 1719
6.75 6.20 19.70 1719
8.00 4.40 19.65 1730
7.50 6.40 19.65 1730
7.50 5.40 19.65 1730
7 5.4 19.65 1730
4.25 7.4 19.65 1730
6.75 6.40 19.65 1730
5.75 6.4 19.65 1730
7.50 6.60 19.60 1737
7.50 5.60 19.60 1737
8.00 5.60 19.60 1737
8.25 4.6 19.60 1737
7.50 4.6 19.60 1737
7.50 4.6 19.60 1737
5 6.6 19.60 1737
6.5 8.1 19.60 1737
6.25 7.6 19.60 1737
7.25 6.6 19.60 1737
8 5.6 19.60 1737
6.00 6.80 19.55 1748
5.5 7.3 19.55 1748
5 7.8 19.55 1748
6 7.8 19.55 1748
8.25 6.8 19.55 1748
7.50 5.00 19.50 1753
8.00 7.00 19.50 1753
6.50 6.00 19.50 1753
6.75 6.00 19.50 1753
6.25 6.00 19.50 1753
7.25 5.50 19.50 1753
7.00 7.25 19.50 1753
7.25 8.00 19.50 1753
7.00 6.00 19.50 1753
6.50 6 19.50 1753
7.00 6 19.50 1753
8 6 19.50 1753
6 8 19.50 1753
7.25 7 19.50 1753
7 6 19.50 1753
7.5 8 19.50 1753
7.00 5.20 19.45 1769
7.75 6.20 19.45 1769
7.00 6.20 19.45 1769
7.00 7.20 19.45 1769
6.00 7.20 19.45 1769
6.25 5.20 19.45 1769
6.25 6.2 19.45 1769
5.25 7.7 19.45 1769
7.50 6.2 19.45 1769
6.75 7.7 19.45 1769
7 5.2 19.45 1769
8.00 4.40 19.40 1780
8.25 3.40 19.40 1780
6.75 5.40 19.40 1780
7.75 4.40 19.40 1780
6.75 6.40 19.40 1780
6.5 5.9 19.40 1780
6 7.4 19.40 1780
7.00 6.40 19.40 1780
7.5 6.4 19.40 1780
7.00 6.40 19.40 1780
7.25 7.60 19.35 1790
5.5 6.6 19.35 1790
6.5 7.1 19.35 1790
7.25 4.6 19.35 1790
7.50 6.80 19.30 1794
6.30 7.00 19.30 1794
8.00 4.8 19.30 1794
6.5 5.8 19.30 1794
6.75 6.8 19.30 1794
6.5 7.8 19.30 1794
5.75 6.8 19.30 1794
7.75 5.80 19.30 1794
7.25 7.80 19.30 1794
6.75 6.8 19.30 1794
7.25 5.00 19.25 1804
6.25 7.75 19.25 1804
7.00 5.00 19.25 1804
7.25 6.00 19.25 1804
5.25 7 19.25 1804
8.50 5 19.25 1804
8.25 6 19.25 1804
8.25 6 19.25 1804
8.00 7 19.25 1804
5.75 8.5 19.25 1804
5.25 8 19.25 1804
7.75 5 19.25 1804
6 7.5 19.25 1804
7 6 19.25 1804
5.50 6.20 19.20 1818
6.30 5.60 19.20 1818
7.00 6.20 19.20 1818
6.50 7.20 19.20 1818
8.00 6.20 19.20 1818
5.25 7.2 19.20 1818
5.5 6.7 19.20 1818
7.75 6.2 19.20 1818
5 7.7 19.20 1818
6 7.2 19.20 1818
5.5 8.2 19.20 1818
5.5 7.2 19.20 1818
7.25 6.40 19.15 1830
7.50 5.40 19.15 1830
6.00 7.40 19.15 1830
6.25 7.40 19.15 1830
7.75 5.4 19.15 1830
7.5 7.4 19.15 1830
8.5 5.4 19.15 1830
6.50 7.60 19.10 1837
6.00 5.60 19.10 1837
5.80 6.00 19.10 1837
6.75 4.60 19.10 1837
6.25 5.60 19.10 1837
7.00 5.6 19.10 1837
8.00 6.6 19.10 1837
4.25 7.6 19.10 1837
7 5.6 19.10 1837
6.00 7.60 19.10 1837
7.5 5.6 19.10 1837
7.50 5.80 19.05 1848
5.50 6.3 19.05 1848
6.50 6.8 19.05 1848
8.25 5.8 19.05 1848
6.25 8.8 19.05 1848
7.25 7.8 19.05 1848
5.75 6.80 19.05 1848
7.25 6.8 19.05 1848
5.75 6.8 19.05 1848
7.50 7.00 19.00 1857
5.80 6.40 19.00 1857
7.80 6.40 19.00 1857
5.50 7.00 19.00 1857
7.00 7 19.00 1857
6.25 7 19.00 1857
6.25 5 19.00 1857
6 7 19.00 1857
6.25 7 19.00 1857
7.5 5.5 19.00 1857
6.75 7.00 19.00 1857
6.5 6.5 19.00 1857
7 5 19.00 1857
7.00 6.00 19.00 1857
8.00 4.20 18.95 1871
6.00 5.20 18.95 1871
7.00 5.20 18.95 1871
8.25 5.20 18.95 1871
7.25 6.7 18.95 1871
7.25 5.2 18.95 1871
6 5.2 18.95 1871
6.5 5.2 18.95 1871
5 7.2 18.95 1871
6.25 7.7 18.95 1871
7.5 4.2 18.95 1871
7 5.7 18.95 1871
4 7.2 18.95 1871
7 5.2 18.95 1871
6.25 7.20 18.95 1871
6.50 4.40 18.90 1886
5.75 7.40 18.90 1886
6.25 6.4 18.90 1886
7.00 5.4 18.90 1886
6.25 6.4 18.90 1886
7 5.4 18.90 1886
6.5 6.4 18.90 1886
5.25 7.40 18.90 1886
8 7.4 18.90 1886
7.5 7.4 18.90 1886
7.25 6.60 18.85 1896
6.00 5.60 18.85 1896
7.00 5.6 18.85 1896
7.75 6.1 18.85 1896
5.25 6.6 18.85 1896
6 6.6 18.85 1896
8.25 6.30 18.80 1902
5.75 7.80 18.80 1902
6.75 5.80 18.80 1902
6.75 6.80 18.80 1902
7.25 6.3 18.80 1902
6.00 7.8 18.80 1902
5.5 5.8 18.80 1902
6.5 7.8 18.80 1902
7.5 7.8 18.80 1902
6.75 6.3 18.80 1902
6.5 5.8 18.80 1902
6.50 6.50 18.75 1913
8.75 7.00 18.75 1913
6.50 6.00 18.75 1913
7.00 5.00 18.75 1913
6.50 5.00 18.75 1913
7.00 6 18.75 1913
6.75 7 18.75 1913
6.75 8.5 18.75 1913
5.25 6 18.75 1913
5 9.5 18.75 1913
5 7 18.75 1913
7.5 5 18.75 1913
7 6 18.75 1913
8.30 3.60 18.70 1926
6.50 5.20 18.70 1926
7.50 6.20 18.70 1926
6.75 6.20 18.70 1926
5 8.2 18.70 1926
5.5 5.7 18.70 1926
6.25 6.2 18.70 1926
6 7.2 18.70 1926
6.00 6.40 18.65 1934
6.50 4.40 18.65 1934
7.00 5.40 18.65 1934
6.50 7.40 18.65 1934
7.75 6.40 18.65 1934
7.75 4.40 18.65 1934
5.75 7.4 18.65 1934
7.25 5.4 18.65 1934
5.75 7.9 18.65 1934
6 5.4 18.65 1934
6.00 7.40 18.65 1934
7.75 7.4 18.65 1934
6.00 7.60 18.60 1946
7.75 4.60 18.60 1946
7.00 6.60 18.60 1946
7.25 5.60 18.60 1946
6.25 4.60 18.60 1946
6.50 5.6 18.60 1946
6 7.6 18.60 1946
6 5.6 18.60 1946
5.00 7.60 18.60 1946
5.00 6.60 18.60 1946
6.00 6.80 18.55 1956
5 8.3 18.55 1956
7.50 5.80 18.55 1956
5.5 7.8 18.55 1956
5 5.8 18.55 1956
5 6.8 18.55 1956
6.25 5.8 18.55 1956
7 6.8 18.55 1956
8.00 5.00 18.50 1964
5.25 7.00 18.50 1964
8.25 5.00 18.50 1964
6.50 7.5 18.50 1964
7 6 18.50 1964
6.25 6.5 18.50 1964
5.5 7 18.50 1964
5.5 8 18.50 1964
7.00 6.20 18.45 1972
7.75 6.20 18.45 1972
8.25 5.20 18.45 1972
6.25 5.20 18.45 1972
7.50 6.20 18.45 1972
6.5 5.2 18.45 1972
5.75 7.7 18.45 1972
7.75 8.2 18.45 1972
5.5 7.2 18.45 1972
6 5.2 18.45 1972
5.00 7.20 18.45 1972
7.00 5.40 18.40 1983
6.00 6.40 18.40 1983
5.75 6.40 18.40 1983
6.50 5.40 18.40 1983
5.50 6.4 18.40 1983
6.25 6.4 18.40 1983
6.5 6.9 18.40 1983
7.00 4.60 18.35 1990
7.50 3.60 18.35 1990
5.00 7.60 18.35 1990
7.50 5.60 18.35 1990
6.25 6.1 18.35 1990
6.25 6.1 18.35 1990
5.75 5.6 18.35 1990
7.5 7.6 18.35 1990
6.75 6.6 18.35 1990
6 5.6 18.35 1990
6.25 7.1 18.35 1990
7.25 3.80 18.30 2001
7.75 3.80 18.30 2001
5.50 8.80 18.30 2001
6.50 6.30 18.30 2001
3.50 6.8 18.30 2001
8.75 5.8 18.30 2001
8.50 5.8 18.30 2001
7.75 4.8 18.30 2001
5.75 6.3 18.30 2001
5.30 7.00 18.30 2001
5 5.8 18.30 2001
5.5 6.8 18.30 2001
7 6.8 18.30 2001
7.75 5.00 18.25 2014
6.75 6.00 18.25 2014
6.25 5.50 18.25 2014
9.00 4.25 18.25 2014
7.75 5.00 18.25 2014
8.25 5.00 18.25 2014
7.75 5.00 18.25 2014
6.00 5.00 18.25 2014
7.25 5 18.25 2014
7.75 7 18.25 2014
8 5 18.25 2014
7.25 6 18.25 2014
7.25 6 18.25 2014
3.00 8.40 18.20 2027
7.00 4.20 18.20 2027
5.75 6.20 18.20 2027
7.00 5.20 18.20 2027
6.00 6.70 18.20 2027
4.25 6.20 18.20 2027
7.50 7.2 18.20 2027
7.00 5.2 18.20 2027
5.50 7.20 18.20 2027
6 6.2 18.20 2027
5.75 5.7 18.20 2027
7.5 7.2 18.20 2027
6.5 8.2 18.20 2027
6.75 6.2 18.20 2027
6.00 6.40 18.15 2041
8.75 5.4 18.15 2041
6.75 5.4 18.15 2041
5.25 6.4 18.15 2041
7.75 5.60 18.10 2045
6.50 6.60 18.10 2045
7.50 4.60 18.10 2045
8 4.6 18.10 2045
5.25 7.6 18.10 2045
7 5.6 18.10 2045
5.75 6.1 18.10 2045
5.5 9.1 18.10 2045
7.5 5.6 18.10 2045
7.00 4.80 18.05 2054
7.00 4.80 18.05 2054
5.00 6.80 18.05 2054
9.25 3.8 18.05 2054
5.75 6.3 18.05 2054
5.75 5.80 18.05 2054
7.00 6.00 18.00 2060
6.50 5.00 18.00 2060
7.00 6.00 18.00 2060
6.50 5 18.00 2060
7.00 4 18.00 2060
6.5 5 18.00 2060
5.25 6.5 18.00 2060
5.75 6 18.00 2060
6.25 5 18.00 2060
8.50 5.20 17.95 2069
7.50 4.20 17.95 2069
6.5 8.2 17.95 2069
6.50 6.40 17.90 2072
5.50 5.40 17.90 2072
7.00 5.60 17.90 2072
6.50 4.40 17.90 2072
6.25 7.4 17.90 2072
5 7.4 17.90 2072
7.5 5.4 17.90 2072
5.25 5.4 17.90 2072
6.5 6.4 17.90 2072
7.75 4.60 17.85 2081
7.00 5.1 17.85 2081
4.25 5.6 17.85 2081
7.75 4.6 17.85 2081
6 5.6 17.85 2081
6 6.6 17.85 2081
5 6.6 17.85 2081
5.75 5.80 17.80 2088
5.25 6.8 17.80 2088
6.75 5.80 17.80 2088
8.00 4.00 17.75 2091
7.50 4.00 17.75 2091
6.25 7.00 17.75 2091
6.50 5.00 17.75 2091
4.00 7.00 17.75 2091
5.00 6.00 17.75 2091
5.25 6 17.75 2091
7 8 17.75 2091
6 5 17.75 2091
6.5 6 17.75 2091
5.5 6 17.75 2091
6.75 5.20 17.70 2102
7.00 5.20 17.70 2102
8.50 6.20 17.70 2102
7 5.7 17.70 2102
7.5 6.2 17.70 2102
6.5 5.2 17.70 2102
4.5 6.7 17.70 2102
5.25 6.2 17.70 2102
6 6.2 17.70 2102
6.75 7.7 17.70 2102
6.75 6.20 17.70 2102
6.5 6.2 17.70 2102
7 4.2 17.70 2102
7.25 7.2 17.70 2102
6.00 4.40 17.65 2116
6.50 4.40 17.65 2116
7.00 5.4 17.65 2116
6.00 6.4 17.65 2116
6.25 5.4 17.65 2116
6.75 6.4 17.65 2116
6.25 7.4 17.65 2116
5.80 3.80 17.60 2123
6.00 5.60 17.60 2123
5.75 5.10 17.60 2123
7.00 5.60 17.60 2123
7.25 4.60 17.60 2123
7 6.6 17.60 2123
7.25 6.6 17.60 2123
6.30 5.80 17.60 2123
6 6.6 17.60 2123
5 5.6 17.60 2123
7.25 6.6 17.60 2123
7.00 4.80 17.55 2134
5.50 4.80 17.55 2134
7.50 6.3 17.55 2134
7 3.8 17.55 2134
7.75 4.8 17.55 2134
5.25 7.8 17.55 2134
5.50 6.00 17.50 2140
7.00 5.50 17.50 2140
7.25 6.00 17.50 2140
7.50 5.00 17.50 2140
7.25 5.00 17.50 2140
7.75 6 17.50 2140
7 6 17.50 2140
5.25 6 17.50 2140
5.75 7.5 17.50 2140
5.5 5 17.50 2140
7 5 17.50 2140
6 6.5 17.50 2140
3.5 6 17.50 2140
5.5 5 17.50 2140
6.5 6 17.50 2140
8.75 5.20 17.45 2155
5.75 5.7 17.45 2155
5 8.2 17.45 2155
5 5.2 17.45 2155
8.00 6.20 17.45 2155
7 5.2 17.45 2155
8.50 3.40 17.40 2161
6.25 5.40 17.40 2161
7.00 4.40 17.40 2161
5.50 6.40 17.40 2161
6.50 6.40 17.40 2161
8.25 6.4 17.40 2161
8.00 4.4 17.40 2161
7.00 3.4 17.40 2161
5 7.4 17.40 2161
7.25 4.40 17.40 2161
5.25 7.40 17.40 2161
7 6.4 17.40 2161
6.50 3.60 17.35 2173
7.00 4.60 17.35 2173
8.00 3.60 17.35 2173
6.75 5.60 17.35 2173
8.25 4.60 17.35 2173
6.75 5.6 17.35 2173
5.25 4.6 17.35 2173
3.75 5.6 17.35 2173
5.00 5.80 17.30 2181
5.80 6.00 17.30 2181
6.00 6.30 17.30 2181
5.50 6.80 17.30 2181
6.5 5.8 17.30 2181
6.50 6.00 17.25 2186
6.50 4.50 17.25 2186
8.00 3.00 17.25 2186
8.00 5.00 17.25 2186
5.5 7 17.25 2186
5.5 6.5 17.25 2186
8.25 5 17.25 2186
6.5 4 17.25 2186
7.75 5 17.25 2186
8.75 4.20 17.20 2195
6.50 4.20 17.20 2195
5.00 7.20 17.20 2195
7.75 4.20 17.20 2195
6.50 5.20 17.20 2195
7.25 7.2 17.20 2195
6.75 6.20 17.20 2195
6.25 5.2 17.20 2195
5 7.2 17.20 2195
4 7.2 17.20 2195
6.50 6.90 17.15 2205
8.00 3.40 17.15 2205
7.50 5.4 17.15 2205
6 7.4 17.15 2205
6.5 5.4 17.15 2205
5.75 6.4 17.15 2205
7.25 7.4 17.15 2205
5.25 5.60 17.10 2212
8.50 2.60 17.10 2212
7.5 4.6 17.10 2212
5.25 7.6 17.10 2212
7 5.6 17.10 2212
8.25 6.6 17.10 2212
3.00 6.80 17.05 2218
7.75 4.80 17.05 2218
7.75 2.80 17.05 2218
7.25 4.8 17.05 2218
6.75 7.3 17.05 2218
5.75 9.3 17.05 2218
5.50 4.00 17.00 2224
7.25 5.00 17.00 2224
7.75 5.00 17.00 2224
5.80 3.40 17.00 2224
6.00 5.00 17.00 2224
6.75 4.00 17.00 2224
7.25 6.00 17.00 2224
7.50 5 17.00 2224
7.00 7 17.00 2224
5.75 5 17.00 2224
7.00 5 17.00 2224
5.25 7.00 17.00 2224
6.75 5 17.00 2224
7 5.5 17.00 2224
7.50 3.20 16.95 2238
6.50 5.20 16.95 2238
7.50 4.20 16.95 2238
7.50 4.20 16.95 2238
7.50 5.2 16.95 2238
6.75 5.2 16.95 2238
7.25 4.2 16.95 2238
7.25 5.2 16.95 2238
6.25 4.2 16.95 2238
5.25 5.7 16.95 2238
3.25 8.2 16.95 2238
8 5.2 16.95 2238
5.25 5.2 16.95 2238
6.25 6.20 16.95 2238
6 4.2 16.95 2238
7.25 7.2 16.95 2238
6.00 3.40 16.90 2254
6.50 5.40 16.90 2254
6.50 3.40 16.90 2254
5.00 5.40 16.90 2254
7.00 4.40 16.90 2254
7.25 3.4 16.90 2254
5 7.4 16.90 2254
5.5 6.4 16.90 2254
6.25 6.4 16.90 2254
6.25 7.4 16.90 2254
5.5 6.4 16.90 2254
7 3.4 16.90 2254
7.50 3.60 16.85 2266
7.25 3.6 16.85 2266
4 5.6 16.85 2266
7 6.1 16.85 2266
5.8 5.8 16.85 2266
5.00 6.80 16.80 2271
7.25 5.80 16.80 2271
8.00 3.80 16.80 2271
5.00 6.80 16.80 2271
7.75 5.8 16.80 2271
6.50 7.8 16.80 2271
7.50 5.8 16.80 2271
5.75 7.3 16.80 2271
6 5.8 16.80 2271
7 5.8 16.80 2271
6.25 6.8 16.80 2271
7 5.8 16.80 2271
6.50 5.00 16.75 2283
6.25 4.00 16.75 2283
5.50 4.00 16.75 2283
8.25 5.00 16.75 2283
7.25 7 16.75 2283
5.75 5 16.75 2283
8 5.5 16.75 2283
6.75 5 16.75 2283
6.00 6.00 16.75 2283
6.75 5 16.75 2283
7.25 6.70 16.70 2293
7.25 5.20 16.70 2293
6.5 5.2 16.70 2293
3.5 5.2 16.70 2293
6 6.2 16.70 2293
4.5 8.7 16.70 2293
6.25 5.40 16.65 2299
6 6.4 16.65 2299
7.25 4.4 16.65 2299
5.75 5.4 16.65 2299
6.75 4.60 16.60 2303
7.00 4.60 16.60 2303
5.00 5.10 16.60 2303
6.25 4.60 16.60 2303
6.00 5.60 16.60 2303
6.00 3.60 16.60 2303
7.50 6.1 16.60 2303
5.75 5.6 16.60 2303
7.25 7.6 16.60 2303
5.50 6.60 16.60 2303
7.00 3.80 16.55 2313
6.50 5.80 16.55 2313
7.75 3.80 16.55 2313
5.25 7.8 16.55 2313
5.75 5.80 16.55 2313
3 5.8 16.55 2313
5.5 5.8 16.55 2313
5.5 6.8 16.55 2313
7 3.8 16.55 2313
6.50 5.00 16.50 2322
6.00 7.00 16.50 2322
5.50 5.00 16.50 2322
6.00 5.5 16.50 2322
7.25 6.5 16.50 2322
6.00 4.5 16.50 2322
7.00 5.5 16.50 2322
7.25 6 16.50 2322
5.75 8.5 16.50 2322
5.25 5 16.50 2322
6.5 5 16.50 2322
7.75 6 16.50 2322
4.25 7 16.50 2322
6.5 5 16.50 2322
5.80 6.40 16.45 2336
6.75 4.20 16.45 2336
6.00 4.20 16.45 2336
7.25 4.20 16.45 2336
6.25 5.20 16.45 2336
7.25 4.2 16.45 2336
7.25 4.2 16.45 2336
6.25 5.2 16.45 2336
6.25 5.40 16.40 2344
7.00 5.40 16.40 2344
5.25 5.40 16.40 2344
6.5 5.4 16.40 2344
6.5 8.4 16.40 2344
5.80 5.60 16.40 2344
6.25 6.4 16.40 2344
6.5 4.4 16.40 2344
5 6.4 16.40 2344
6.75 6.40 16.40 2344
6.5 5.4 16.40 2344
7.50 2.60 16.35 2355
5.50 6.60 16.35 2355
5.75 3.60 16.35 2355
7.50 2.60 16.35 2355
8.25 5.1 16.35 2355
6.75 5.6 16.35 2355
7.00 3.80 16.30 2361
6.50 3.80 16.30 2361
6.50 2.80 16.30 2361
5.75 6.8 16.30 2361
6 3.8 16.30 2361
5.50 4.00 16.25 2366
7.25 5.00 16.25 2366
5.00 5.50 16.25 2366
7.25 2.50 16.25 2366
7.00 7.00 16.25 2366
6.00 6.00 16.25 2366
5.50 7.00 16.25 2366
6.00 4.5 16.25 2366
6.25 5 16.25 2366
5.75 5 16.25 2366
6 7 16.25 2366
5.25 5.00 16.25 2366
4.00 7.50 16.25 2366
5.00 6.20 16.20 2379
5.75 5.20 16.20 2379
6.00 6.20 16.20 2379
6.25 6.2 16.20 2379
5.50 5.2 16.20 2379
5 6.2 16.20 2379
5.25 6.2 16.20 2379
5.5 5.2 16.20 2379
6.75 5.2 16.20 2379
6 5.2 16.20 2379
6.50 6.20 16.20 2379
6.5 6.2 16.20 2379
6.75 5.40 16.15 2391
7.00 4.40 16.15 2391
5.75 3.4 16.15 2391
6.75 7.4 16.15 2391
2.75 6.4 16.15 2391
5.5 4.4 16.15 2391
5.00 3.60 16.10 2397
7.25 4.60 16.10 2397
6.00 5.60 16.10 2397
6.00 3.60 16.10 2397
8.25 4.6 16.10 2397
5 6.6 16.10 2397
5.00 6.60 16.10 2397
6.00 5.80 16.05 2404
5.00 6.80 16.05 2404
4 5.8 16.05 2404
8.00 4.00 16.00 2407
5.00 5.00 16.00 2407
7.00 4.00 16.00 2407
7.00 6 16.00 2407
6 5 16.00 2407
7.25 4.5 16.00 2407
5 4 16.00 2407
5 9 16.00 2407
4.00 7.00 16.00 2407
5.50 5.00 16.00 2407
6 5 16.00 2407
5.00 6.20 15.95 2418
6.75 3.20 15.95 2418
7.75 4.20 15.95 2418
5 7.2 15.95 2418
4.00 7.20 15.95 2418
6.00 6.40 15.90 2423
7 5.9 15.90 2423
5.25 6.4 15.90 2423
8.5 3.4 15.90 2423
6.5 4.4 15.90 2423
7.00 4.60 15.85 2428
5.75 4.60 15.85 2428
5.25 4.60 15.85 2428
5.00 4.60 15.85 2428
7.00 4.60 15.85 2428
5.25 4.6 15.85 2428
7 4.6 15.85 2428
6.75 6.1 15.85 2428
5.25 5.6 15.85 2428
5.00 4.30 15.80 2437
6.25 6.80 15.80 2437
5.50 4.8 15.80 2437
5.75 5.8 15.80 2437
7.5 6.8 15.80 2437
4.25 5.8 15.80 2437
5 3.8 15.80 2437
7.25 4.00 15.75 2444
7.25 5.00 15.75 2444
6.75 3.50 15.75 2444
7.00 2.00 15.75 2444
4.00 6 15.75 2444
7.00 5 15.75 2444
7.25 5 15.75 2444
7 5 15.75 2444
4.25 5 15.75 2444
5.25 5 15.75 2444
5 7 15.75 2444
6 8 15.75 2444
4.5 8 15.75 2444
5 8 15.75 2444
8.25 6 15.75 2444
5.25 5.00 15.75 2444
7 5 15.75 2444
6.00 5.20 15.70 2461
6.50 5.20 15.70 2461
7.25 6.20 15.70 2461
5.50 5.2 15.70 2461
8.25 4.2 15.70 2461
6.50 4.2 15.70 2461
3.75 4.2 15.70 2461
6 5.2 15.70 2461
6.00 7.20 15.70 2461
8.00 4.40 15.65 2470
6.25 4.40 15.65 2470
5.00 5.40 15.65 2470
6.75 4.40 15.65 2470
8.00 3.4 15.65 2470
7.00 7.4 15.65 2470
7 5.4 15.65 2470
4 6.4 15.65 2470
4.25 6.4 15.65 2470
4.00 5.40 15.65 2470
6.50 5.40 15.65 2470
5.25 5.4 15.65 2470
6.25 4.60 15.60 2482
7.25 5.60 15.60 2482
5.50 5.60 15.60 2482
5.50 5.60 15.60 2482
8.00 5.6 15.60 2482
7.25 4.6 15.60 2482
5.5 5.6 15.60 2482
5.50 7.80 15.55 2489
5.25 6.80 15.55 2489
6.00 5.8 15.55 2489
8.75 1.8 15.55 2489
5.25 7.8 15.55 2489
7.5 3.8 15.55 2489
6.00 4.00 15.50 2495
7.00 3.00 15.50 2495
7.25 4.00 15.50 2495
5.00 5.00 15.50 2495
6.50 4.00 15.50 2495
6.00 5.00 15.50 2495
6.50 5 15.50 2495
5.50 4.5 15.50 2495
5 4 15.50 2495
8 4 15.50 2495
6 7 15.50 2495
7.50 4.20 15.45 2506
6.00 4.20 15.45 2506
5 7.2 15.45 2506
4.00 6.40 15.40 2509
7.00 5.40 15.40 2509
4.5 4.4 15.40 2509
5.25 7.4 15.40 2509
6.25 3.60 15.35 2513
6.75 4.60 15.35 2513
7.25 4.60 15.35 2513
6.50 5.60 15.35 2513
6.75 5.6 15.35 2513
3.5 6.1 15.35 2513
5.5 3.6 15.35 2513
6 5.6 15.35 2513
6.75 5.60 15.35 2513
7.50 4.80 15.30 2522
6.25 3.80 15.30 2522
4.80 7.00 15.30 2522
7.50 3.8 15.30 2522
7.00 5.8 15.30 2522
3.75 5.8 15.30 2522
3.75 5.80 15.30 2522
5.5 5.8 15.30 2522
6.75 5.00 15.25 2530
8.00 5.00 15.25 2530
5.00 5 15.25 2530
5.00 6 15.25 2530
7.5 4 15.25 2530
3.5 8 15.25 2530
6.25 5 15.25 2530
6.50 3.00 15.25 2530
5.80 5.40 15.20 2538
7.80 2.40 15.20 2538
6.00 3.20 15.20 2538
4.25 7.2 15.20 2538
5 5.7 15.20 2538
4 6.2 15.20 2538
5.00 5.20 15.20 2538
5.5 7.7 15.20 2538
7.5 5.2 15.20 2538
6 5.2 15.20 2538
7.00 4.40 15.15 2548
8.50 2.40 15.15 2548
5 5.9 15.15 2548
5.75 6.4 15.15 2548
6.75 5.4 15.15 2548
6.75 3.4 15.15 2548
4.3 6.8 15.10 2554
6.50 5.60 15.10 2554
7.75 3.6 15.10 2554
6.75 5.1 15.10 2554
5.5 5.6 15.10 2554
6.75 3.6 15.10 2554
5.50 4.60 15.10 2554
6 4.6 15.10 2554
7.50 4.8 15.05 2562
5 7.8 15.05 2562
6 3.8 15.05 2562
3 7.8 15.05 2562
7 6.8 15.05 2562
5.25 5.8 15.05 2562
7.50 5.00 15.00 2568
5.50 5.00 15.00 2568
5.50 6.00 15.00 2568
5.00 5.20 15.00 2568
5.50 5.00 15.00 2568
6.00 5 15.00 2568
5.5 5 15.00 2568
6.25 5 15.00 2568
5.80 4.20 15.00 2568
5 5 15.00 2568
5.75 5 15.00 2568
5.25 4 15.00 2568
7.75 3 15.00 2568
5 4 15.00 2568
6.50 3.00 15.00 2568
5.80 5.40 14.95 2583
6.25 3.20 14.95 2583
6.00 5.20 14.95 2583
5.75 4.2 14.95 2583
5.25 3.2 14.95 2583
5.25 5.2 14.95 2583
7 4.2 14.95 2583
5.25 7.7 14.95 2583
5.75 4.40 14.90 2591
5.25 5.40 14.90 2591
6.75 4.40 14.90 2591
8.25 4.40 14.90 2591
6.50 4.40 14.90 2591
4.00 5.40 14.90 2591
4.00 4.40 14.90 2591
4 6.4 14.90 2591
6.75 4.60 14.85 2599
6.75 5.60 14.85 2599
7 3.6 14.85 2599
6.75 3.6 14.85 2599
6.25 5.6 14.85 2599
8 3.6 14.85 2599
7 3.6 14.85 2599
3.25 4.6 14.85 2599
5.00 5.80 14.80 2607
4.00 6.50 14.80 2607
5.50 3.80 14.80 2607
7.00 2.80 14.80 2607
6.25 5.8 14.80 2607
5.75 6.00 14.75 2612
5.50 5.00 14.75 2612
6.25 5.00 14.75 2612
7.25 3.5 14.75 2612
7 5 14.75 2612
5.5 6 14.75 2612
4.5 6 14.75 2612
6.25 5 14.75 2612
3 5 14.75 2612
7.25 4 14.75 2612
5.75 5 14.75 2612
7.5 6 14.75 2612
6 5 14.75 2612
6.00 2.40 14.70 2625
4.30 3.40 14.70 2625
7.00 4.40 14.70 2625
5.50 5.20 14.70 2625
5.00 3.20 14.70 2625
7.00 5.20 14.70 2625
5.75 6.2 14.70 2625
3.75 7.2 14.70 2625
5.00 5.40 14.65 2633
7.00 3.40 14.65 2633
7.00 3.40 14.65 2633
8.50 4.4 14.65 2633
6.5 2.4 14.65 2633
6.5 4.4 14.65 2633
6.25 5.4 14.65 2633
6.50 4.60 14.60 2640
5.00 3.60 14.60 2640
7.00 4.6 14.60 2640
7.75 3.6 14.60 2640
7 1.6 14.60 2640
5.50 5.60 14.60 2640
6.50 2.80 14.55 2646
4.25 5.30 14.55 2646
4.25 5.8 14.55 2646
6.25 5.8 14.55 2646
4.25 6.00 14.50 2650
6.00 5.00 14.50 2650
6.00 3.00 14.50 2650
7.5 4 14.50 2650
7 4 14.50 2650
6 5 14.50 2650
0.75 8.5 14.50 2650
6 3 14.50 2650
5.00 4.20 14.45 2658
7.75 3.20 14.45 2658
7.00 4.20 14.45 2658
6.00 3.20 14.45 2658
6.25 4.2 14.45 2658
6.75 5.2 14.45 2658
5.50 4.20 14.45 2658
4.5 7.2 14.45 2658
6.50 3.40 14.40 2666
5.75 5.40 14.40 2666
5.00 5.4 14.40 2666
6.00 3.4 14.40 2666
5.00 6.4 14.40 2666
6.75 6.4 14.40 2666
2.75 4.4 14.40 2666
6.25 5.9 14.40 2666
7.75 5.4 14.40 2666
6.00 4.60 14.35 2675
6.75 3.6 14.35 2675
5 3.6 14.35 2675
6.00 5.80 14.30 2678
7.25 2.8 14.30 2678
6 6.3 14.30 2678
6 6.8 14.30 2678
6.50 4.75 14.25 2682
6.00 5.25 14.25 2682
7.25 4.00 14.25 2682
6.5 5 14.25 2682
5 5 14.25 2682
6.50 3.00 14.25 2682
7 5 14.25 2682
7.30 4.40 14.20 2689
4.00 3.20 14.20 2689
3.25 5.20 14.20 2689
5.75 5.2 14.20 2689
7.25 5.2 14.20 2689
3.25 5.4 14.15 2694
5 2.4 14.15 2694
6.00 4.40 14.15 2694
7.50 4.60 14.10 2697
5 3.6 14.10 2697
6.00 4.60 14.10 2697
6.00 2.80 14.05 2700
6.00 3.80 14.05 2700
2.5 5.8 14.05 2700
6.25 5.00 14.00 2703
6.25 4.00 14.00 2703
7.50 5.00 14.00 2703
5.00 5.5 14.00 2703
7.5 3 14.00 2703
4.25 5 14.00 2703
6.75 3 14.00 2703
5 4 14.00 2703
4 5 14.00 2703
2.5 5 14.00 2703
6.50 5.00 14.00 2703
6.50 5.00 14.00 2703
5.00 4.70 13.95 2715
6 4.2 13.95 2715
6 4.2 13.95 2715
5.25 4.2 13.95 2715
2.75 6.2 13.95 2715
5.00 5.20 13.95 2715
6.5 3.2 13.95 2715
8 4.2 13.95 2715
6.75 4.40 13.90 2723
5.30 4.60 13.90 2730
5 6.4 13.90 2723
5 3.4 13.90 2723
5.75 6.4 13.90 2723
7.00 4.40 13.90 2723
5.25 5.40 13.90 2723
4.25 5.4 13.90 2723
3.75 5.60 13.85 2731
6.50 5.60 13.85 2731
7.75 4.6 13.85 2731
5 4.6 13.85 2731
5 4.6 13.85 2731
4.25 3.6 13.85 2731
5.25 4.60 13.85 2731
4.00 6.60 13.85 2731
5 5.6 13.85 2731
7.25 3.80 13.80 2740
7.50 2.80 13.80 2740
5.00 3.80 13.80 2740
5.75 6.80 13.80 2740
5.75 3.80 13.80 2740
5.00 4.00 13.75 2745
6.75 4.00 13.75 2745
7.5 4 13.75 2745
5.00 5.00 13.75 2745
6 5 13.75 2745
4.5 6 13.75 2745
5.25 6.20 13.70 2751
5.00 5.20 13.70 2751
5.30 5.60 13.70 2751
5.25 4.20 13.70 2751
5.00 6.20 13.70 2751
6.00 6.20 13.70 2751
6.25 3.2 13.70 2751
3.5 5.2 13.70 2751
3.75 4.2 13.70 2751
3 4.2 13.70 2751
5 4.2 13.70 2751
2.5 7.2 13.70 2751
6.75 3.40 13.65 2763
6.75 6.40 13.65 2763
7.50 3.40 13.65 2763
7.00 4.4 13.65 2763
3.75 6.4 13.65 2763
6.25 3.4 13.65 2763
4.30 5.00 13.60 2769
6.75 3.60 13.60 2769
5 5.1 13.60 2769
7.25 3.6 13.60 2769
4.2 6.6 13.55 2773
6.25 6.3 13.55 2773
7.50 5.00 13.50 2775
5.30 4.40 13.50 2775
6.25 5 13.50 2775
5 3 13.50 2775
6.25 5 13.50 2775
4.75 5.00 13.50 2775
6.00 5.00 13.50 2775
5 4 13.50 2775
3.5 7 13.50 2775
6.25 6.2 13.45 2784
5.25 5.2 13.45 2784
4.25 4.2 13.45 2784
5.50 4.20 13.45 2784
5 5.2 13.45 2784
6.50 2.40 13.40 2789
6.75 5.4 13.40 2789
4.5 4.4 13.40 2789
1.75 6.4 13.40 2789
3 4.4 13.40 2789
5.75 6.4 13.40 2789
6.75 4.4 13.40 2789
5.25 3.60 13.35 2796
5.25 2.60 13.35 2796
6 6.6 13.35 2796
3.5 6.6 13.35 2796
7.75 4.1 13.35 2796
8.00 2.80 13.30 2801
5.75 3.80 13.30 2801
4.80 5.00 13.30 2801
4.50 3.80 13.30 2801
5.50 2.80 13.30 2801
6.00 3.80 13.30 2801
7.50 2.80 13.30 2801
4.00 1.8 13.30 2801
6.3 5 13.30 2801
6.00 5.00 13.25 2810
6.25 3 13.25 2810
5.5 3 13.25 2810
3.25 7 13.25 2810
5.50 4.20 13.20 2814
5.00 4.20 13.20 2814
4.00 6.2 13.20 2814
6.5 4.2 13.20 2814
5.5 4.2 13.20 2814
5.00 5.20 13.20 2814
5 6.2 13.20 2814
6.5 3.2 13.20 2814
7.00 4.40 13.15 2822
6.50 4.4 13.15 2822
6.30 1.80 13.10 2824
7.25 2.6 13.10 2824
5.25 4.6 13.10 2824
2.75 3.6 13.10 2824
3.25 5.60 13.10 2824
4.50 2.8 13.05 2829
5.25 4.8 13.05 2829
5.25 5.8 13.05 2829
4.50 6.80 13.05 2829
6.00 4.00 13.00 2833
5.00 5.00 13.00 2833
6.25 4.00 13.00 2833
7.75 3.00 13.00 2833
5.30 4.40 13.00 2833
5.25 4 13.00 2833
2 5 13.00 2833
5.50 5.00 13.00 2833
6.00 5.00 13.00 2833
5 5 13.00 2833
5.5 5.2 12.95 2843
6.5 3.2 12.95 2843
5.50 5.40 12.90 2845
7.75 3.4 12.90 2845
5.75 3.4 12.90 2845
5 5.4 12.90 2845
5 4.4 12.90 2845
7.5 3.4 12.90 2845
6.00 2.60 12.85 2851
5.75 4.6 12.85 2851
4.50 5.80 12.80 2853
3.80 5.00 12.80 2853
5.75 4.80 12.80 2853
7 3.8 12.80 2853
5 5.8 12.80 2853
5 5.8 12.80 2853
6.25 3.80 12.80 2853
6.3 5 12.80 2853
6.75 4.00 12.75 2861
4.25 5.00 12.75 2861
5.75 6.00 12.75 2861
7 4.2 12.70 2864
4 4.4 12.65 2865
1.25 6.4 12.65 2865
5.00 4.60 12.60 2867
4.00 3.60 12.60 2867
5.50 4.60 12.60 2867
4.5 6.1 12.60 2867
6.25 3.6 12.60 2867
6.5 4.6 12.60 2867
3.50 4.80 12.55 2873
5.50 3.80 12.55 2873
5.25 5.8 12.55 2873
4 2.8 12.55 2873
4.40 4.40 12.55 2873
7.50 2.00 12.50 2878
7.25 3.00 12.50 2878
7.00 3.00 12.50 2878
4.00 4.20 12.50 2878
5.75 5.00 12.50 2878
6 3 12.50 2878
5 5 12.50 2878
5 3 12.50 2878
3.75 7.00 12.50 2878
6.5 4 12.50 2878
5.00 5.20 12.45 2888
6.00 2.20 12.45 2888
7.25 2.2 12.45 2888
5 3.2 12.45 2888
6.25 3.2 12.45 2888
6.5 2.4 12.40 2893
5.25 3.4 12.40 2893
5.25 3.4 12.40 2893
6 3.4 12.40 2893
6.00 4.60 12.35 2897
6.75 2.60 12.35 2897
5.25 2.6 12.35 2897
5.00 2.80 12.30 2900
4.00 5.00 12.30 2900
7.00 3.80 12.30 2900
4.5 3.8 12.30 2900
4.25 1.8 12.30 2900
6.00 5.00 12.25 2905
6.50 3.00 12.25 2905
5.75 5.00 12.25 2905
7.25 3.00 12.25 2905
5.00 2.00 12.25 2905
5 5 12.25 2905
5.5 4 12.25 2905
4 5 12.25 2905
6 4.5 12.25 2905
5.30 3.40 12.20 2914
5.00 2.40 12.20 2914
4.00 3.20 12.20 2914
2.75 6.20 12.20 2914
7 3.2 12.20 2914
4.5 4.2 12.20 2914
6.5 5.2 12.20 2914
6 3.2 12.20 2914
3 6.2 12.20 2914
5.25 4.2 12.20 2914
1.75 5.2 12.20 2914
6.75 4.2 12.20 2914
6.00 3.40 12.15 2926
3.75 3.40 12.15 2926
4.00 6.40 12.15 2926
5.50 4.40 12.15 2926
7.75 3.4 12.15 2926
5.25 3.4 12.15 2926
5.50 4.40 12.15 2926
6 3.4 12.15 2926
5.50 4.60 12.10 2934
7.00 1.60 12.10 2934
5.75 4.6 12.10 2934
6.75 3.80 12.05 2937
5.00 5.80 12.05 2937
6.50 3.00 12.00 2939
4.50 3.00 12.00 2939
5.00 5.00 12.00 2939
4.00 5.00 12.00 2939
4.25 5 12.00 2939
5.5 3 12.00 2939
3 6 12.00 2939
4 3 12.00 2939
2 5 12.00 2939
5.00 3.50 12.00 2939
3.5 4 12.00 2939
6.5 3 12.00 2939
5.00 4.20 11.95 2951
5.00 4.20 11.95 2951
5.25 3.20 11.95 2951
5.25 5.2 11.95 2951
6 5.2 11.95 2951
4.25 5.2 11.95 2951
4.25 3.40 11.90 2957
6.50 3.40 11.90 2957
6.50 4.40 11.90 2957
4.30 2.60 11.90 2957
5.00 4.40 11.90 2957
8.25 2.4 11.90 2957
6.25 3.4 11.90 2957
4.25 4.4 11.90 2957
6.75 2.60 11.85 2965
4.50 5.60 11.85 2965
3.00 3.60 11.85 2965
6.25 3.60 11.85 2965
5.75 4.60 11.85 2965
5.50 4.60 11.85 2965
5.25 3.60 11.85 2965
7.25 1.6 11.85 2965
4.00 3.6 11.85 2965
8.00 2.6 11.85 2965
4.5 3.6 11.85 2965
6.5 3.6 11.85 2965
5 5.6 11.85 2965
5.00 4.80 11.80 2978
4.50 2.80 11.80 2978
6.00 2.80 11.80 2978
5.25 3.80 11.80 2978
3.50 3.00 11.80 2978
3.75 5.8 11.80 2978
3 6.8 11.80 2978
4.00 3.00 11.75 2985
5.00 5.00 11.75 2985
7.75 3.00 11.75 2985
5.00 6 11.75 2985
5.75 4 11.75 2985
1.75 5 11.75 2985
4 6 11.75 2985
5.00 2.40 11.70 2992
4.30 2.60 11.70 2992
5.75 4.2 11.70 2992
4.25 3.40 11.65 2995
4.00 3.40 11.65 2995
5.25 4.40 11.65 2995
5.75 5.40 11.65 2995
6.00 2.40 11.65 2995
7.75 2.40 11.65 2995
6 4.4 11.65 2995
5 3.6 11.60 3002
5.75 3.6 11.60 3002
6.25 3.6 11.60 3002
3 3.6 11.60 3002
5.25 2.80 11.55 3006
6.00 3.8 11.55 3006
3.00 5.00 11.50 3008
5.25 5.00 11.50 3008
5.00 3.5 11.50 3008
7 3 11.50 3008
5 5 11.50 3008
5.75 4 11.50 3008
5.25 5 11.50 3008
3.5 3 11.50 3008
6.5 4 11.50 3008
3.00 3.20 11.45 3017
5.75 3.20 11.45 3017
6.25 3.2 11.45 3017
5 4.2 11.45 3017
5 3.2 11.45 3017
6.75 3.40 11.40 3022
5.00 5.4 11.40 3022
5.75 1.4 11.40 3022
5.25 4.4 11.40 3022
5 4.4 11.40 3022
3.75 4.4 11.40 3022
6.00 4.60 11.35 3028
6.25 3.60 11.35 3028
6.25 2.60 11.35 3028
6.50 3.60 11.35 3028
4.00 5.60 11.35 3028
3.50 2.60 11.35 3028
7.50 3.6 11.35 3028
0.5 5.6 11.35 3028
5 2.6 11.35 3028
5.00 4.80 11.30 3037
6.25 3.80 11.30 3037
5.50 3.80 11.30 3037
5.50 3.8 11.30 3037
8.00 2.8 11.30 3037
7.25 3.8 11.30 3037
5.75 2.8 11.30 3037
5.00 4.00 11.25 3044
2.50 5.00 11.25 3044
5.25 2 11.25 3044
5.5 3 11.25 3044
5.5 5 11.25 3044
3.25 5 11.25 3044
5 5 11.25 3044
3.75 6 11.25 3044
3.75 5 11.25 3044
5.00 4.20 11.20 3053
6.25 3.20 11.20 3053
5.00 3.20 11.20 3053
5.75 3.20 11.20 3053
6.25 3.2 11.20 3053
5 4.2 11.20 3053
5.00 4.20 11.20 3053
5 4.2 11.20 3053
4 4.2 11.20 3053
4.25 4.40 11.15 3062
4.25 4.40 11.15 3062
5 4.4 11.15 3062
5 4.4 11.15 3062
6.75 3.10 11.10 3066
5.75 2.60 11.10 3066
5.00 2.60 11.10 3066
3 4.6 11.10 3066
5.25 2.80 11.05 3070
5.00 3.80 11.05 3070
5.25 3.8 11.05 3070
3.75 3.8 11.05 3070
4.5 3.8 11.05 3070
5.75 3.8 11.05 3070
6.25 1.8 11.05 3070
6.25 2.00 11.00 3077
2.5 3 11.00 3077
1 5 11.00 3077
3 4 11.00 3077
3 5 11.00 3077
4.00 5.00 11.00 3077
5.50 3.20 10.95 3083
4.00 4.20 10.95 3083
2.50 4.20 10.95 3083
5.50 2.20 10.95 3083
7.00 1.2 10.95 3083
6.50 3.2 10.95 3083
3.75 4.2 10.95 3083
3.25 4.40 10.90 3090
5.00 4.40 10.90 3090
7.50 2.4 10.90 3090
3.50 3.4 10.90 3090
5.5 4.4 10.90 3090
2 3.4 10.90 3090
4.25 5.4 10.90 3090
5 2.4 10.90 3090
4.50 5.60 10.85 3098
5.50 3.60 10.85 3098
6.00 2.60 10.85 3098
6.25 3.6 10.85 3098
4.25 3.6 10.85 3098
5 3.6 10.85 3098
5 4.6 10.85 3098
2.25 3.6 10.85 3098
4.25 4.8 10.80 3106
2.25 6.00 10.75 3107
4.00 5.00 10.75 3107
3.25 4.00 10.75 3107
4.25 5 10.75 3107
5 5 10.75 3107
5 4 10.75 3107
2.75 5 10.75 3107
5.25 4 10.75 3107
7.00 3.20 10.70 3115
5.5 3.2 10.70 3115
6.25 3.2 10.70 3115
5 3.2 10.70 3115
5.5 4.2 10.70 3115
4.5 3.4 10.65 3120
5 2.4 10.65 3120
3.25 2.4 10.65 3120
7.25 1.40 10.65 3120
5.5 4.4 10.65 3120
5.80 1.80 10.60 3125
5.80 3.00 10.60 3125
3.50 3.60 10.60 3125
5.25 3.6 10.60 3125
5 3.6 10.60 3125
5 4.6 10.60 3125
6.50 3.80 10.55 3131
6.00 2.80 10.55 3131
5.00 2.8 10.55 3131
3.00 3.20 10.50 3134
6.50 4.00 10.50 3134
4.25 3.00 10.50 3134
5 3 10.50 3134
6.5 3 10.50 3134
5.75 4.20 10.45 3139
3.5 3.2 10.45 3139
1.25 4.2 10.45 3139
5.50 2.40 10.40 3142
5.00 1.40 10.40 3142
5.75 3.40 10.40 3142
4.00 4.40 10.40 3142
6.25 2.40 10.40 3142
3 5.4 10.40 3142
3.50 3.60 10.35 3148
2.25 2.60 10.35 3148
5.00 2.6 10.35 3148
5.5 2.6 10.35 3148
6.75 1.80 10.30 3152
6.25 1.80 10.30 3152
5 3.8 10.30 3152
3.75 5.00 10.25 3155
6.5 3 10.25 3155
5.25 3 10.25 3155
5.75 2 10.25 3155
0.5 4 10.25 3155
5.25 2.20 10.20 3160
5.25 3.20 10.20 3160
4.25 3.2 10.20 3160
4 4.2 10.20 3160
5.25 3.40 10.15 3164
3.00 3.40 10.15 3164
5.50 3.40 10.15 3164
3.75 4.4 10.15 3164
3.50 1.80 10.10 3168
6.75 2.60 10.10 3168
5.00 3.80 10.10 3168
5.50 3.10 10.10 3168
5.50 4.6 10.10 3168
5 3.6 10.10 3168
1.5 5.6 10.10 3168
2 2.6 10.10 3168
5 3.6 10.10 3168
5.50 2.80 10.05 3177
4.00 3.80 10.05 3177
7.25 1.8 10.05 3177
3.25 3.8 10.05 3177
5.75 3.8 10.05 3177
6.75 3.00 10.00 3182
5.00 5.00 10.00 3182
6.50 3.00 10.00 3182
6.00 3.00 10.00 3182
4 4 10.00 3182
3.25 5 10.00 3182
1.75 6.20 9.95 3188
2.50 4.20 9.95 3188
5.75 3.20 9.95 3188
2 2.2 9.95 3188
3 4.2 9.95 3188
6.00 2.40 9.90 3193
5.00 3.4 9.90 3193
3 5.4 9.90 3193
5.50 3.60 9.85 3196
4.00 4.60 9.85 3196
3.25 3.10 9.85 3196
3.25 4.6 9.85 3196
2 2.6 9.85 3196
5 3.6 9.85 3196
5.75 2.80 9.80 3202
4.25 2.80 9.80 3202
5.50 1.8 9.80 3202
3.25 2.8 9.80 3202
2.75 5.00 9.75 3206
6.25 2.00 9.75 3206
4.25 4.00 9.75 3206
3.75 4 9.75 3206
3.5 5 9.75 3206
1 5 9.75 3206
5.75 3.20 9.70 3212
4.00 4.20 9.70 3212
3.75 4.20 9.70 3212
4.00 2.40 9.70 3212
3.80 1.60 9.70 3212
5.75 2.40 9.65 3217
4.00 2.40 9.65 3217
1.50 4.60 9.60 3219
5.00 2.60 9.60 3219
4.25 3.6 9.60 3219
5 2.6 9.60 3219
5.25 2.6 9.60 3219
5.00 1.80 9.55 3224
5 2.8 9.55 3224
5.00 2.00 9.50 3226
5.00 2.00 9.50 3226
5.25 3.00 9.50 3226
5.00 3 9.50 3226
6.25 3 9.50 3226
5.00 2.20 9.45 3231
3.25 2.2 9.45 3231
1 3.2 9.45 3231
5.50 3.4 9.40 3234
4.00 3.60 9.35 3235
3.00 4.60 9.35 3235
3.25 3.80 9.30 3237
3.50 3.80 9.30 3237
5 2.8 9.30 3237
2.50 6.00 9.25 3240
3.75 4 9.25 3240
4.25 2.00 9.25 3240
5.25 2.20 9.20 3243
3.5 3.2 9.20 3243
3.5 3.2 9.20 3243
1.75 4.2 9.20 3243
2.75 3.4 9.15 3247
5.00 1.60 9.10 3248
3.80 3.00 9.10 3248
5.30 1.80 9.10 3248
5.00 1.60 9.10 3248
5.00 1.60 9.10 3248
2.25 1.80 9.05 3253
5.00 2.80 9.05 3253
5.75 1.8 9.05 3253
3.75 3.80 9.05 3253
3.50 3.00 9.00 3257
2.00 6.00 9.00 3257
3.00 4.00 9.00 3257
3.80 2.40 9.00 3257
2.75 5.00 9.00 3257
5.00 1.00 9.00 3257
8.00 1.00 9.00 3257
5.25 3 9.00 3257
3.25 5 9.00 3257
4.25 2 9.00 3257
5.75 2.20 8.95 3267
0.75 3.2 8.95 3267
5.00 2.40 8.90 3269
5.00 3.40 8.90 3269
3 3.4 8.90 3269
5.25 2.4 8.90 3269
3.75 3.60 8.85 3273
2.75 4.60 8.85 3274
5.50 2.6 8.85 3274
4.25 3.6 8.85 3274
5.00 2.80 8.80 3277
3.00 5.00 8.80 3277
5.50 1.8 8.80 3277
5.25 1.80 8.80 3277
2.00 5.00 8.75 3281
4.00 3 8.75 3281
2.75 5 8.75 3281
3.5 5 8.75 3281
2.75 3.20 8.70 3285
3.75 3.20 8.70 3285
3.75 2.20 8.70 3285
4.00 3.40 8.65 3288
5.00 2.40 8.65 3288
5.25 1.4 8.65 3288
5 2.4 8.65 3288
4.00 3.60 8.60 3292
4.25 3.60 8.60 3292
6.50 1.6 8.60 3292
2.5 3.6 8.60 3292
5.00 2.80 8.55 3296
2.25 4.00 8.50 3297
5.25 3 8.50 3297
3.75 4 8.50 3297
2 1 8.50 3297
5.00 3.20 8.45 3301
3.00 4.20 8.45 3301
5.00 1.40 8.40 3303
5.50 2.4 8.40 3303
2 4.4 8.40 3303
4 2.6 8.35 3306
3.25 2.80 8.30 3307
5.00 1.80 8.30 3307
6.00 1.8 8.30 3307
5 2.8 8.30 3307
1 5.8 8.30 3307
4.5 2.8 8.30 3307
2.80 0.20 8.30 3313
8.25 5,9 8.25 3314
8.25 7,7 8.25 3314
5.00 2.00 8.25 3314
5.25 2 8.25 3314
4 4 8.25 3314
4.25 3.20 8.20 3319
3.50 2.20 8.20 3319
4.5 2.2 8.20 3319
1.25 3.2 8.20 3319
4.00 1.40 8.15 3323
3.25 3.40 8.15 3323
4.25 2.40 8.15 3323
3.00 4.40 8.15 3323
3.25 2.4 8.15 3323
3.25 4.4 8.15 3323
3.30 3.00 8.10 3329
2.30 3.00 8.10 3329
0.75 4.6 8.10 3329
3.25 1.6 8.10 3329
4.25 2.00 8.00 3333
8.00 6,2 8.00 3333
8.00 9,4 8.00 3333
2.50 4.00 8.00 3333
2.00 5.00 8.00 3333
3.00 4.00 8.00 3333
3.5 2 8.00 3333
5 1 8.00 3333
1.5 4 8.00 3333
2.50 4.20 7.95 3342
3.25 3.20 7.95 3342
3.75 1.40 7.90 3344
4.00 1.60 7.90 3344
4.00 2.40 7.90 3344
5.5 1.4 7.90 3344
3.50 2.60 7.85 3348
3.75 3.60 7.85 3348
2.50 2.80 7.80 3350
3.50 1.80 7.80 3350
2.75 4.80 7.80 3350
4.00 2.00 7.75 3353
7.75 5,4 7.75 3353
7.75 5 7.75 3353
4.25 2.00 7.75 3353
5.25 2 7.75 3353
3 2 7.75 3353
4.25 2.20 7.70 3359
4.25 3.2 7.70 3359
3 3.2 7.70 3359
4.00 2.40 7.65 3362
5.50 1.40 7.65 3362
5.25 1.90 7.65 3362
4.75 1.40 7.65 3362
4 2.4 7.65 3362
3.5 2.4 7.65 3362
1.50 3.60 7.60 3368
3.80 3.00 7.60 3368
3.75 2.6 7.60 3368
3.50 3.80 7.55 3371
5.00 1.80 7.55 3371
1.75 3.3 7.55 3371
7.50 6,6 7.50 3374
7.50 6 7.50 3374
7.50 6,1 7.50 3374
1.00 5.00 7.50 3374
3.50 3.00 7.50 3374
5.00 2.00 7.50 3374
2 3 7.50 3374
2.50 3.20 7.45 3381
4.00 2.20 7.45 3381
3.75 2.20 7.45 3381
3.5 3.2 7.45 3381
3 2.2 7.45 3381
4.00 1.4 7.40 3386
4.50 2.4 7.40 3386
5 2.4 7.40 3386
2.25 3.4 7.40 3386
3.25 2.60 7.35 3390
2.75 3.60 7.35 3390
4.00 1.60 7.35 3390
3.75 2.60 7.35 3390
4 1.6 7.35 3390
0.25 3.6 7.35 3390
2.5 2.6 7.35 3390
5.00 1.80 7.30 3397
4.25 1.80 7.30 3397
2.50 1.80 7.30 3397
2.25 2.8 7.30 3397
7.25 5,6 7.25 3401
7.25 6,6 7.25 3401
7.25 6,2 7.25 3401
7.25 8,7 7.25 3401
7.25 3 7.25 3401
7.25 5 7.25 3401
7.25 8,3 7.25 3401
7.25 6,4 7.25 3401
7.25 6,5 7.25 3401
3.25 2.00 7.25 3401
3.75 3 7.25 3401
5 1 7.25 3401
3.25 3 7.25 3401
3.75 2.25 7.25 3401
4.5 2.2 7.20 3415
3.25 3.2 7.20 3415
5.00 1.60 7.10 3417
5.00 1.60 7.10 3417
4.00 1.60 7.10 3417
5.00 1.60 7.10 3417
3.25 3.6 7.10 3417
2.25 2.80 7.05 3422
5.00 1.8 7.05 3422
1.50 3.80 7.05 3422
2.50 3.00 7.00 3425
3.25 3 7.00 3425
2.75 3 7.00 3425
4.25 2 7.00 3425
2.5 3 7.00 3425
4.25 2.20 6.95 3430
5.00 1.2 6.95 3430
5.25 1.2 6.95 3430
3.25 2.2 6.95 3430
0.5 3.2 6.95 3430
3.00 2.40 6.90 3435
3.75 2.60 6.85 3436
2.75 1.60 6.85 3436
5.00 1.6 6.85 3436
3.25 1.6 6.85 3436
3.50 1.80 6.80 3440
4.00 1.80 6.80 3440
4.50 1.80 6.80 3440
3.50 2.80 6.80 3440
0.5 5.8 6.80 3440
6.75 7,6 6.75 3445
6.75 7,2 6.75 3445
6.75 6,8 6.75 3445
4.00 2.00 6.75 3445
4 2 6.75 3445
2.25 2 6.75 3445
0.25 2 6.75 3445
3.75 1 6.75 3445
2.25 3.70 6.70 3453
3.50 1.20 6.70 3453
4.00 2.20 6.70 3453
1 2.2 6.70 3453
0.5 1.2 6.70 3453
2.50 2.40 6.65 3458
3.00 1.40 6.65 3458
2.00 2.60 6.60 3460
3.50 1.60 6.60 3460
2.30 2.00 6.60 3460
4.5 1.6 6.60 3460
3.25 2.8 6.55 3464
2.00 4.00 6.50 3465
6.50 5,5 6.50 3465
6.50 5,6 6.50 3465
4.00 2.00 6.50 3465
4.00 2 6.50 3465
3.5 1 6.50 3465
2.75 3.20 6.45 3471
2.00 2.20 6.45 3471
1.25 3.2 6.45 3471
4.00 1.20 6.45 3471
2.50 3.40 6.40 3475
1.5 2.8 6.30 3476
6.25 6 6.25 3477
6.25 5 6.25 3477
1.25 5.00 6.25 3477
3.50 2.00 6.25 3477
2.75 3.20 6.20 3481
3.25 1.40 6.15 3482
2.75 2.4 6.15 3482
2.00 2.30 6.05 3484
3.00 0.80 6.05 3484
1 3.8 6.05 3484
6.00 8,6 6.00 3487
3.50 2.20 5.95 3488
1.25 3.40 5.90 3489
3.50 1.80 5.80 3490
5.75 6,2 5.75 3491
5.75 3,8 5.75 3491
5.75 6,6 5.75 3491
2.25 2.00 5.75 3491
2 2 5.75 3491
3.00 2.20 5.70 3496
4.00 1.20 5.70 3496
3.00 1.20 5.70 3496
3.00 1.40 5.65 3499
3.50 1.40 5.65 3499
0.75 3.4 5.65 3499
2.25 2.4 5.65 3499
2.00 2.80 5.55 3503
4.25 0.80 5.55 3503
5.50 6,6 5.50 3505
5.50 5 5.50 3505
2.25 2.00 5.50 3505
3.25 1 5.50 3505
2.75 2.40 5.40 3509
1.50 1.40 5.40 3509
3 0.4 5.40 3509
1.75 2.6 5.35 3512
2.00 2.80 5.30 3513
5.25 1,6 5.25 3514
3 2 5.25 3514
2.25 2.20 5.20 3516
1.75 2.20 5.20 3516
3.75 1.2 5.20 3516
3.25 1.40 5.15 3519
2.75 1.4 5.15 3519
2.75 1.60 5.10 3521
2.50 1.80 5.10 3521
2.50 1.10 5.10 3521
2.50 1.6 5.10 3521
2.25 1.6 5.10 3521
2.25 1.8 5.05 3526
5.00 4 5.00 3527
1 2 5.00 3527
2.25 1.40 4.90 3529
3.00 1.60 4.85 3530
1.75 0.80 4.80 3531
0.75 2.80 4.80 3531
1.00 2.8 4.80 3531
3.75 1.00 4.75 3534
2.50 2.00 4.75 3534
2.75 1 4.75 3534
2 2 4.75 3534
2.75 1.20 4.70 3538
1.25 2.40 4.65 3539
2.00 1.60 4.60 3540
2.75 1.60 4.60 3540
4.50 5,6 4.50 3542
4.50 5 4.50 3542
2.00 2.00 4.50 3542
2.75 1.20 4.45 3545
0.25 2.2 4.45 3545
1.75 2.2 4.45 3545
0.5 3.2 4.45 3545
2.00 0.40 4.40 3549
0.75 2.4 4.40 3549
2 1.6 4.35 3551
3.25 0.80 4.30 3552
2.25 1.8 4.30 3552
1.50 2.20 4.20 3554
2.00 1.20 4.20 3554
2.50 1.2 4.20 3554
1.5 2.2 4.20 3554
2.00 1.40 4.15 3558
1.25 1.60 4.10 3559
2.25 0.60 4.10 3559
1.50 1.60 4.10 3559
1.50 1.80 4.05 3562
4.00 4,4 4.00 3563
4.00 8,2 4.00 3563
4.00 5,4 4.00 3563
1.00 2.00 4.00 3563
1.75 1.20 3.95 3567
2.25 1.2 3.95 3567
2.25 1.2 3.95 3567
1 1.4 3.90 3570
1.75 1.60 3.85 3571
2 1.6 3.85 3571
2.5 0.6 3.85 3571
1.75 1.00 3.75 3574
1.50 2.00 3.75 3574
1.50 1.20 3.70 3576
1.00 1.20 3.70 3576
1.25 2.20 3.70 3576
2.00 1.40 3.65 3579
2.00 1.40 3.65 3579
1.50 1.60 3.60 3581
1.25 1.6 3.60 3581
2.75 0.8 3.55 3583
1.50 2.00 3.50 3584
1.50 1.00 3.50 3584
1.00 2.00 3.50 3584
1.75 1 3.50 3584
2.00 1.20 3.45 3588
1.25 1.20 3.45 3588
2.00 1.20 3.45 3588
2.00 1.2 3.45 3588
0.50 2.2 3.45 3588
1.75 1.2 3.45 3588
1.25 1.60 3.35 3594
0.75 1.60 3.35 3594
2.00 0.80 3.30 3596
0.50 1.20 3.20 3597
1.5 1.2 3.20 3597
1.75 0.40 3.15 3599
1.50 1.60 3.10 3600
1.25 1.60 3.10 3600
1 1.6 3.10 3600
3.00 7 3.00 3603
3.00 5,6 3.00 3603
1.00 1.50 3.00 3603
0.75 1.00 3.00 3603
2 0 3.00 3603
1.00 1.40 2.90 3608
1.50 0.40 2.90 3608
1.00 1.40 2.90 3608
0.25 1.4 2.90 3608
1.00 1.20 2.70 3612
1.25 1.2 2.70 3612
1.00 0.80 2.55 3614
1.25 1.00 2.50 3615
1.40 2.40 3616
0.50 1.40 2.40 3616
1.25 0.80 2.30 3618
1.00 1.00 2.25 3619
0.50 1.00 2.25 3619
1.00 1.00 2.25 3619
1.00 0.60 2.10 3622
0.50 1.00 2.00 3623
1 1 2.00 3623
1.75 4 1.75 3625
0.75 0.6 1.60 3626
0.75 0.60 1.35 3627
0.50 0.00 1.25 3628
0.25 0.60 0.85 3629
0.75 3 0.75 3630
V V 0.00 3631
0.00 3631
v v 0.00 3631
UBND HUYỆN …………………….
PHÒNG GIÁO DỤC ĐÀO TẠO
TỔNG HỢP KẾT QUẢ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2021 - 2022
(Lưu ý ô kiểm tra khác "TRUE" cần kiểm tra lại độ chính xác của dữ liệu vừa nhập)
PHỔ ĐIỂM
Tổng
Phòng số
STT Khối Môn Điểm 0 >= 0 ÷ < 1 >= 1 ÷ < 2 >= 2 ÷ < 3 >= 3 ÷ < 4 >= 4 ÷ < 5 >= 5÷ <6 >= 6÷ < 7 >= 7 ÷ < 8 >= 8 ÷ < 9 >=9 ÷ <= 10 Điểm 10
GDĐT HS
KS
SL TL % SL TL % SL TL % SL TL % SL TL % SL TL % SL TL % SL TL % SL TL % SL TL % SL TL % SL TL %

Toán 9 3710 14 0 253 7 310 8 265 7 287 8 344 9.27 406 10.94 608 16.39 858 23.13 280 7.55 99 2.67 15 0.40

1 TP. Nam Định 9 Ngữ văn 9 3710 0 0 30 1 85 2 113 3 204 6 283 7.63 549 14.80 778 20.97 1024 27.60 612 16.50 32 0.86 0 0.00

Tiếng Anh 9 3644 2 0 39 1 176 5 231 6 335 9 394 10.81 496 13.61 572 15.70 510 14.00 512 14.05 379 10.40 21 0.58

TP. Nam Định, ngày 27 tháng 4 năm 2022


NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Tiến Lượng Nguyễn Thế Lâm


Điểm
Kiểm
trung
tra
bình

5.52 1
6.49 1
6.19 1

You might also like