Professional Documents
Culture Documents
ZomatoIPO Tiếng Việt Gửi Lớp
ZomatoIPO Tiếng Việt Gửi Lớp
The Story
Zomato sẽ được hưởng lợi khi thị trường giao đồ ăn ở Ấn Độ phát triển, được thúc đẩy bởi tăng trưởng kinh tế nói
internet nhiều hơn, và nó sẽ là một trong số ít (hai hoặc ba) người chơi thống trị thị trường; sẽ có hiệu ứng phản hồ
Trong khi Amazon Food vẫn là đối thủ cạnh tranh lớn. Lợi ích kinh tế theo quy mô sẽ cho phép công ty tạo ra biên lợ
công ty sẽ tiếp tục tái đầu tư (mua lại và công nghệ) khi nó phát triển. Rủi ro thất bại là thấp, do số dư tiền mặt sau
của công ty và rủi ro hoạt động của công ty phản ánh mức độ rủi ro của công ty đối với quốc gia Ấn Độ.
Các giả định
Base year Next year Years 2-5 Years 6-10
Dịch vụ giao đồ ăn
của Ấn Độ #REF! #REF! 30.00% #REF!
#REF!
ing that whatever competitive advantages you have today will fade over time.
erride this assumption, I will leave the tax rate at your effective tax rate.
Nợ vay
Giá trị sổ sách của nợv ay $ 1,534.63
Chi phí lãi vay $ 100.82
Thời gian đáo hạn trung bình 3
Cách tiếp cận tính chi phí nợ vay Actual rating
If direct input, input the pre-tax cost of debt 4.000%
Mức xếp hạng tín dụng của công ty Baa2/BBB
If synethetic rating, input the type of compan 2
Chi phí nợ vay trước thuế 5.96%
Thuế suất 30%
Cổ phiếu ưu đãi
Number of Preferred Shares = 0
Current Market Price per Share= 70
Annual Dividend per Share = 5
Đầu ra
Ước lượng gía trị thị trường của nợ vay $1,559.66
Estimated Value of Straight Debt in Convertible = $ -
Value of Debt in Operating leases = $ -
Estimated Value of Equity in Convertible = $ -
Beta có đòn bảy 0.906
If you want to update the spreads listed below, please visit http://www.bondsonline.com
Đối với công ty sản xuất lớn
Nếu hệ số khả năng thanh toán lãi vay là Rating
> ≤ to Mức xếp hạng
Mức bù rủi ro AAA
-100000 0.199999 D2/D 17.44% AA
0.2 0.649999 C2/C 13.09% A
0.65 0.799999 Ca2/CC 9.97% BBB
0.8 1.249999 Caa/CCC 9.46% BB
1.25 1.499999 B3/B- 5.94% B
1.5 1.749999 B2/B 4.86% CCC/C
1.75 1.999999 B1/B+ 4.05%
2 2.2499999 Ba2/BB 2.77%
2.25 2.49999 Ba1/BB+ 2.31%
2.5 2.999999 Baa2/BBB 1.71%
3 4.249999 A3/A- 1.33%
4.25 5.499999 A2/A 1.18%
5.5 6.499999 A1/A+ 1.07%
6.5 8.499999 Aa2/AA 0.85%
8.50 100000 Aaa/AAA 0.69%