Professional Documents
Culture Documents
Business Glossary: Tài liệu định nghĩa các chỉ tiêu về hoạt động kinh doanh, vận hành
Công thức:
Độ phủ = tổng các mã phủ Sum(DR) / tổng các mã được tính phủ ( nằm trong Assortment(không tính loại trừ))
Để tính mã phủ:
1. Mã SKU có trong file CoreRange:
nếu Closing Stock >= 4 => DR = 1
còn lại => DR=0
2. Mã SKU không có trong file CoreRange:
Nếu Cluster =A+,A và closing stock>=4 => DR=1
Nếu Cluster =B và closing stock>=2 => DR=1
Nếu Cluster =C,D,E,Blank và closing stock>=1 => DR=1
Còn lại, DR=0,
(Cluster cung cấp bới file từ Vận hành)
_ Độ phủ = tổng các mã phủ / tổng các mã có trong Minstock(không tính loại trừ)
Filter xét KPI phủ của LOG, chỉ tính những SKU sau:
• Minstock > 0 (từ Log)
• Không phải MCH2 101 (Thực phẩm tươi sống)
• Mã nằm trong Minstock cả 2 kỳ gần nhất (File Manual upload có history)
• Không nằm trong bảng mã SKU có vấn đề (File Manual upload có history)
Công thức:
Độ phủ = tổng các mã phủ Sum(DR) / tổng các mã được tính phủ ( nằm
trong Assortment(không tính loại trừ))
Delivery Method
Order Method
x
Cluster
TopSale
Delivery Method
Order Method
x x
Cluster
TopSale
Delivery Method
Order Method
Delivery Method
Cluster
Order Method
x
TopSale
Cluster
x Vendor
TopSale
x (MCH3) Manufacturer
Vendor
x (MCH3) Manufacturer
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
x (MCH3)
Nội dung Vị trí
Bổ sung chiều phân tích cho các báo cáo: Báo cáo độ phủ
Bổ sung tên
Vinmart, Báocolumn
cáo ngàychoxửcác
lý bảng
hàng tồn Vinmart+, Báo cáo J10 J11 J12 J13
Anh Đức
ngày xử lý hàng tồn Vinmart
Bổ sung tên chỉ tiêu tiếng Việt F29 -> F34
Chị Hương Bổ sung mô tả M36, M37
Check comment I29, I31, I34
Bổ sung công thức tổng quát I35, I36, I40
Định nghĩa CLKK F43
Chị Hà
Bổ sung mô tả H41 => H46
Bổ sung tên column cho các bảng J38, J39
Anh Tân Bổ sung tên chỉ tiêu tiếng Việt F47 -> F67
Phản hồi
J11 J12 J13