You are on page 1of 12

DRIP HYDRATION

Báo cáo Kế quả Kinh doanh


Tháng xx.202x

Note:
Các phòng khám được nhóm theo từng Size, Mô hình vận hành

Tháng này
Chỉ tiêu
Code
(ĐVT: Triệu đồng) Thực tế Kế hoạch
A CHỈ TIÊU HOẠT ĐỘNG
Nhóm NAD
- Tổng Doanh số
- Số lượt khách
Nhóm DWL
- Tổng Doanh số
- Số lượt khách
Nhóm Khác
- Tổng Doanh số
- Số lượt khách

B KẾT QUẢ KINH DOANH


I DOANH THU
Doanh thu Nhóm NAD
Doanh thu Nhóm DWL
Doanh thu Khác
II GIÁ VỐN VÀ CHI PHÍ
Giá vốn
Chi phí Nhân sự
Chi phí Hoạt động trực tiếp
Chi phí Sale & Marketing
Chi phí Hoạt động gián tiếp
III GOP
% GOP
Chi phí cố định
IV EBITDA
% EBITDA
Chi phí phân bổ khấu hao
V EBIT
% EBIT

C CHỈ TIÊU KPIs


I KINH DOANH
D.số bình quân/Nhóm NAD
D.số bình quân/Nhóm DWL
D.số bình quân/Nhóm Khác
II HIỆU QUẢ
Tỷ lệ Giá vốn/D.thu
Tỷ lệ CP Nhân sự/D.thu
Tỷ lệ CP Nhân sự/D.số
Tỷ lệ CP Trực tiếp/D.thu
Tỷ lệ CP Trực tiếp/D.số
Tỷ lệ CP S&M/D.thu
Tỷ lệ CP S&M/D.số
Tỷ lệ CP A&G/D.thu
Tỷ lệ CP A&G/D.số
Tháng này Lũy kế năm
vs Ngân vs Ngân
Cùng kỳ vs Cùng kỳ Thực tế Kế hoạch Cùng kỳ vs Cùng kỳ
sách sách
DRIP HYDRATION
Báo cáo Kế quả Kinh doanh
Tháng xx.202x

Note:
Các phòng khám được nhóm theo từng Size, Mô hình vận hành

Tháng này
Chỉ tiêu
Code
(ĐVT: Triệu đồng) Thực tế Kế hoạch
A CHỈ TIÊU HOẠT ĐỘNG
Thẻ trả trước
- Doanh số bán thẻ
- Số lượng thẻ
Thẻ thành viên Vitamin
- Doanh số bán thẻ
- Số lượng thẻ
Thẻ thành viên NAD
- Doanh số bán thẻ
- Số lượng thẻ
Thẻ thành viên Peptide
- Doanh số bán thẻ
- Số lượng thẻ
Combo Drip Weight Loss
- Doanh số DWL
- Số lượng Combo
Doanh số Tế bào gốc
- Doanh số Tế bào gốc
- Số lượt khách
Doanh số Dịch vụ khác
- Doanh số Dịch vụ khác
- Số lượt khách
Doanh số Hàng hóa
- Doanh số Hàng hóa
- Số lượt khách
Phân loại theo khách hàng
- D.số Khách hàng mới
- D.số Khách hàng cũ
- Số lượt Khách hàng mới
- Số lượt Khách hàng cũ
Số lượng nhân sự

B KẾT QUẢ KINH DOANH


I DOANH THU
Doanh thu Vitamin
-…
-…
Doanh thu NAD
-…
-…
Doanh thu Peptide
-…
-…
Doanh thu Drip Weight Loss
-…
-…
Doanh thu Tế bào gốc
-…
-…
Doanh thu Dịch vụ khác
-…
-…
Doanh thu Hàng hóa
-…
-…
II GIÁ VỐN VÀ CHI PHÍ
Giá vốn
- Giá vốn Vitamin
- Giá vốn NAD
- Giá vốn Peptide
- Giá vốn DWL
- Giá vốn Tế bào gốc
- Giá vốn Dịch vụ khác
- Giá vốn Hàng hóa
Chi phí Nhân sự
- Lương chính
- Lương làm thêm giờ, thời vụ
- Thưởng
- BHXH, BHYT và BHTN
- Phụ cấp
- Phúc lợi
Chi phí Hoạt động trực tiếp
- Hoa hồng
- Vật dụng, miễn phí cho khách
- Vật tư, hóa chất vệ sinh
- Giặt là hàng vải
- Trang trí
- Nhượng quyền thương hiệu
- Dịch vụ thuê ngoài khác
- Phân bổ hàng vải
- Phân bổ đồng phục
- Phân bổ công cụ, dụng cụ khác
Chi phí Sale & Marketing
- Kinh doanh
- Marketing
Chi phí Hoạt động gián tiếp
- Công nghệ thông tin (licence, itnertnet, đường truyền)
- Công tác, đi lại
- Tiếp khách, ngoại giao
- Giặt là đồng phục
- Đào tạo, tuyển dụng và liên quan nhân sự
- Điện, nước
- Hành chính văn phòng
- Khác
III GOP
% GOP
Chi phí phân bổ HO chung
Chi phí thương hiệu
Chi phí cố định khác
Chi phí trả cho Chủ đầu tư
IV EBITDA
% EBITDA
Chi phí phân bổ khấu hao
V EBIT
% EBIT

C CHỈ TIÊU KPIs


I KINH DOANH
Theo dịch vụ
- D.số bình quân/Thẻ trả trước
- D.số bình quân/Thẻ Vitamin
- D.số bình quân/Thẻ NAD
- D.số bình quân/Thẻ Peptide
- D.số bình quân/Combo DWL
- D.số bình quân/Lượt khách TBG
- D.số bình quân/Lượt khách D.vu khác
- D.số bình quân/Lượt khách Hàng hóa
Theo loại khách
- D.số bình quân/Lượt khách mới
- D.số bình quân/Lượt khách cũ
II HIỆU QUẢ
Giá vốn
- Tỷ lệ GV Vitamin
- Tỷ lệ GV NAD
- Tỷ lệ GV Peptide
- Tỷ lệ GV DWL
- Tỷ lệ GV Tế bào gốc
- Tỷ lệ GV Dịch vụ khác
- Tỷ lệ GV Hàng hóa
Nhân sự
- Tỷ lệ Chi nhân sự/D.thu
- Chi phí nhân sự bình quân/nhân viên/tháng
- D.thu bình quân/nhân viên
Chỉ số khác
- Tỷ lệ hoa hồng/D.thu
- Tỷ lệ hoa hồng/D.số
- CP vật dung, đồ miễn phí/lượt khách dịch vụ
- CP vật tư, hóa chất vệ sinh/lượt khách dịch vụ
- CP giặt là đồ vải/lượt khách dịch vụ
- Tỷ lệ CP S&M/Tổng D.thu
- Tỷ lệ CP S&M/Tổng D.số
- Tỷ lệ CP A&G/Tổng D.thu
Tháng này Lũy kế năm
vs Ngân vs Ngân
Cùng kỳ vs Cùng kỳ Thực tế Kế hoạch Cùng kỳ vs Cùng kỳ
sách sách
DRIP HYDRATION
Báo cáo Kế hoạch Tài chính
Tháng xx.202x

Chỉ tiêu Tháng này


Code
(ĐVT: Triệu đồng) Thực tế Kế hoạch
A DÒNG TIỀN THUẦN HOẠT ĐỘNG B2B
Thu tiền bán phòng khám
Chi đầu tư xây dựng
Chi mua sắm trang thiết bị
Chi nhân sự và các khoản liên quan
Chi Sale & Marketing
Chi vận hành tiền khai trương khác
B DÒNG TIỀN THUẦN HOẠT ĐỘNG B2C
Thu tiền bán hàng
Chi nhân sự và các khoản liên quan
Chi hoạt động vận hành
Chi Sale & Marketing
Chi mua sắm trang thiết bị
Chi sửa chữa, nâng cấp

C DÒNG TIỀN THUẦN HO CHUNG


I HOẠT ĐỘNG VẬN HÀNH CHUNG
Thu từ góp vốn
Thu từ các khoản vay
Thu thu hồi các khoản đầu tư
Chi nhân sự và các khoản liên quan
Chi hoạt động quản lý
Chi Sale & Marketing
Chi mua sắm trang thiết bị
Chi sửa chữa, nâng cấp
II HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ & TÀI CHÍNH
Thu từ góp vốn
Thu từ các khoản vay
Thu thu hồi các khoản đầu tư, góp vốn
Chi trả vốn góp
Chi đầu tư, góp vón
Chi trả nợ vay
Chi trả lãi vay

C TỔNG DÒNG TIỀN THUẦN

D SỐ DƯ TIỀN ĐẦU KỲ

E SỐ DƯ TIỀN CUỐI KỲ
Tháng này Lũy kế năm
% Thực tế Kế hoạch %

You might also like