You are on page 1of 15

MẦM NON

PHÒNG HỌC PHÒNG CHỨC NĂNG KHU HIỆU BỘ-VP P PHỤC VỤ HỌC TẬP

BẾP
STT ĐƠN VỊ
Kiên Bán Xuống Đang KHU P
Đang
Phòng
Đang
BẢO Vệ
Đang
xây P Â.N xây P.họp P PHT P KT P khác xây Y TẾ xây
cố KC cấp dựng GDTC KHÁC
dựng
HT
dựng
VỆ SINH 1 dựng
TẠM DT
CHIỀU

MN An Khê 22 0 0 0 1 2 0 0 1 1 2 1 0 0 2 2 22 1 0 80 0
MN An Đồng 15 1 1 1 1 1 1 13 1 60
MN An Hiệp 9 0 0 0 1 1 1 0 1 1 1 1 0 0 1 1 12 1 0 60 0
MN An Thái 9 0 0 0 1 1 1 0 1 1 1 1 0 0 1 1 13 1 0 115 0
MN An Cầu 11 0 0 0 1 1 0 0 1 1 1 0 0 0 1 1 12 1 0 80 0
MN An Ấp 10 0 0 0 0 1 0 0 1 1 1 1 0 0 1 1 11 1 0 105 0
MN An Quý 9 1 1 1 1 1 1 10 1 85
MN An Ninh 17 0 0 0 1 0 1 0 1 1 1 0 0 0 1 1 17 1 0 60 0
MN An Bài 19 0 0 0 1 1 3 0 1 1 1 1 0 0 1 1 22 1 0 99 0
MN An Thanh 9 0 0 0 0 1 0 0 1 1 1 0 0 0 0 0 6 1 0 55 0
MN An Mỹ 20 0 0 8 0 1 1 0 1 1 0 0 0 0 0 2 20 1 0 0 9
MN An Vũ 12 1 1 2 1 1 12 1
MN An Dục 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 0 0 0 0 10 1 0 120 0
MN An Tràng 10 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 0 0 1 1 10 1 0 60 0
MN Đồng Tiến 18 2 0 0 0 0 0 0 1 1 2 1 0 0 1 1 19 1 0 32 0
MN An Vinh 13 0 0 0 2 1 0 0 1 1 2 1 0 0 1 2 13 1 0 88 0
MN An Lễ 10 4 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 1 1 12 1 0 130 0
MN Đông Hải 22 0 0 0 1 2 0 0 1 1 1 1 0 0 1 0 15 1 0 60 0
MN Quỳnh Hưng 10 0 0 0 0 1 0 0 1 1 0 1 0 0 1 1 1 1 0 90 0
MN Quỳnh Trang 12 0 0 0 1 1 0 0 0 1 2 1 0 0 1 1 13 1 0 33 0
MN Quỳnh Bảo 10 0 0 0 1 1 1 0 1 1 1 1 0 0 1 1 16 1 0 100 0
MN Quỳnh Xá 9 0 0 0 1 1 0 0 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 0 125 0
MN Quỳnh Châu 9 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0 1 0 0 0 1 10 1 0 40 0
MN Quỳnh Sơn 11 0 0 0 1 1 0 0 1 1 1 1 0 0 1 1 12 1 0 55 0
MN Quỳnh Nguyên 15 0 0 0 0 1 0 0 1 1 1 0 0 1 2 15 1 0 45 0
MN Quỳnh Mỹ 9 6 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 0 0 1 1 10 1 0 150 0
MN Quỳnh Lâm 9 0 0 0 1 0 0 0 1 1 1 1 0 0 1 1 11 1 0 70 0
MN Quỳnh Hoàng 16 0 0 0 2 2 2 0 1 1 2 1 3 0 1 2 3 1 0 50 0
MN Quỳnh Khê 9 0 0 0 0 1 0 0 1 1 2 1 0 0 1 1 10 1 0 92.3 0
MN Quỳnh Ngọc 16 0 0 0 1 2 2 0 1 1 0 1 0 0 1 1 22 1 0 140 0
MN Quỳnh Giao 12 0 0 0 1 1 2 0 1 1 2 1 0 0 1 1 10 1 0 105.4 0
MN Quỳnh Hoa 6 7 0 8 0 1 0 0 1 1 1 0 0 0 1 1 7 1 0 30 0
MN Quỳnh Minh 9 1 1 1 1 2 1 1 14 1 170
MN Quỳnh Thọ 9 0 0 0 0 1 0 0 1 1 2 0 0 0 1 1 7 1 0 25 0
MN Quỳnh Hồng 10 9 1 1 1 1 1 2 1 1 1 12 1 0 120
MN Quỳnh Hải 18 0 0 0 1 1 2 0 1 1 2 1 1 0 1 1 24 1 0 150 0
MN Quỳnh Hội 16 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 1 0 80 0
MN TT Q Côi 15 0 0 0 2 2 0 0 1 1 1 1 0 1 1 1 2 0 180 0
475 28 0 16 25 35 18 0 31 37 44 28 5 0 34 36 464 38 1 3140 9

###
343
460
527
THIẾT BỊ, ĐỒ DÙNG, ĐỒ CHƠI PHỤC VỤ HỌC TẬP
Máy tính Máy tính ĐÀN Đồ chơi
TI VI Bàn, ghế HS
HS GV OÓC ngoài trời
tăng mới

tăng mới

tăng mới

tăng mới

tăng mới

tăng mới
đầu năm

đầu năm

đầu năm

đầu năm

đầu năm

đầu năm
T.Số

T.Số

T.Số

T.Số

T.Số

T.Số
học

học

học

học

học

học
5 0 10 0 20 0 6 0 10 0 300 0
0 12 15 2 12 0 200 30
0 0 9 0 10 0 1 0 10 0 125 0
0 0 9 0 13 4 3 0 5 0 104 50
0 0 10 0 13 0 1 0 10 0 230 0
10 0 5 0 1 0 1 0 8 0 150 0
0 9 10 2 20 112
0 0 25 0 20 0 1 0 13 0 215;469 20
21 1 7 1 23 0 7 0 18 0 550; 200 0

0 0 8 0 9 0 2 0 6 0 135 0
0 0 19 0 6 0 0 0 22 0 320 0
19 12 1 12 177; 509
0 0 9 0 9 2 1 0 10 0 135 35
0 0 5 0 10 0 1 0 11 0 150 0
0 0 20 0 20 0 1 0 12 0 300 0
7 0 4 0 5 0 1 0 9 0 154 0
11 1 8 0 9 0 2 0 12 0 208 0
9 0 27 2 6 0 0 0 16 0 260 15
8 0 0 0 13 0 4 0 8 0 134 0
0 0 7 0 14 0 0 0 7 0 200 24
4 0 12 0 10 0 1 0 9 0 115 15
0 0 8 0 9 0 0 0 15 0 80;200
4 0 0 0 4 0 2 0 13 0 393 0
0 0 9 0 12 0 3 0 7 0 134 0
0 0 15 0 8 0 2 0 13 0 0
5 0 5 0 15 0 2 0 22 0 401 0
8 0 4 0 2 0 1 0 7 0 100 0
0 0 19 2 16 1 0 0 5 0 199, 543 0
8 0 4 0 7 0 1 0 5 0 103 0
14 0 4 0 2 0 4 0 13 0 430 0
12 0 13 0 12 0 1 0 5 0 368;166 0
13 0 4 0 13 0 1 0 12 0 197;398 0
6 6 8 6 309 0
9 0 0 0 10 0 2 0 8 0 100
11 19 4 1 10 801
6 0 0 0 25 0 3 0 10 0 252 0
16 0 0 0 16 0 1 0 12 0 ,570 :170 0
0 0 15 0 15 0 2 1 22 2 185 20
176 2 351 5 441 11 64 1 425 2 6540 209
TiỂU HỌC
PHÒNG BỘ
PHÒNG HỌC KHU HIỆU BỘ-VP P PHỤC VỤ HỌC TẬP
MÔN

MT

Phòng T.Thống
THƯ VIỆN V SINH
HS
STT ĐƠN VỊ Đang Đang THIẾ

P khác
BÁN Phòng P BẢO
KCỐ
KC
XCẤP xây ĐỘC LẬP GHÉP P.họp P KT xây T Y TẾ ĐỘI
HT PHT VỆ Đã
dựng dựng BỊ

T.Số
KHO ĐỌC SL xuống
cấp

TH An Khê 23 1 11 0 1 0 1 1 1 1 0 0 0 1 1 0 1 1 4 0 1 30
TH An Đồng 13 5 1 1 1 0 0 0 0 1 1 1 1 1 4 2 1 20
TH An Ninh 16 6 0 3 1 1 1 1 1 1 1 2 1 1 28
TH An Bài 22 0 0 0 7 0 1 1 1 0 1 2 0 1 0 2 1 1 16 0 1 28
TH An Mỹ 15 5 1 1 1 0 0 0 0 0 0 1 1 1 2 2 1 38
TH Đồng Tiến 20 3 0 0 3 2 1 1 1 0 0 0 1 0 1 1 1 2 2 1 27
TH An Vinh 20 0 0 0 1 0 1 1 1 1 0 0 0 0 0 1 0 1 4 2 1 23
TH An Lễ 18 0 0 0 4 0 1 1 1 1 0 0 0 1 1 1 1 1 2 2 1 34
TH Đông Hải 18 3 0 0 1 1 1 1 0 0 0 0 1 0 1 1 1 1 1 28
TH Quỳnh Ngọc 12 8 0 3 1 1 1 0 0 0 0 2 2 1 2 2 1 2 40
TH Quỳnh Hồng 28 2 0 0 3 0 2 1 2 1 0 0 0 1 1 2 0 2 4 2 0 40
TH Quỳnh Hải 18 0 1 1 1 1 1 1 0 3 1 1 1 1 1 6 2 1 24
TH Quỳnh Hội 16 8 1 0 1 1 1 0 0 0 0 1 1 1 1 2 1 1 20
TH TT Quỳnh Côi 15 3 4 2 1 1 1 1 0 1 1 0 1 2 0 1 18
254 36 15 8 29 2 16 14 15 8 1 5 0 12 9 14 9 16 53 17 14 398
543
THIẾT BỊ PHỤC VỤ HỌC TẬP

PT.minh, T.
MT MT MÁY ĐÀN
TI VI ĐÀI tuyến, sách Bàn, ghế HS
HS GV CHIẾU OÓC
mềm
tăng mới

tăng mới

tăng mới

tăng mới

tăng mới

tăng mới

tăng mới

tăng mới
đầu năm

đầu năm

đầu năm

đầu năm

đầu năm

đầu năm

đầu năm

đầu năm
T.Số
T.Số

T.Số

T.Số

T.Số

T.Số

T.Số
học

học

học

học

học

học

học

học
0 5 0 3 0 12 0 5 0 4 0 2 2 408 0
0 7 0 2 0 10 3 2 0 2 0 2 2 287 20
5 3 21 6 6 6 2 391
0 43 0 1 0 27 2 1 0 3 0 7 2 462 0
0 6 1 2 0 18 6 1 0 2 2 338 0-
0 11 0 0 0 1 4 0 0 3 0 1 1 430
0 7 0 2 0 21
0 11 0 0 0 19 5 3 0 5 0 2 2 379 0
3 6 0 1 0 8 0 1 0 3 0 3 0 410 40
3 3 3 2 0 8 4 2 0 2 0 2 0 391 0
0 9 0 2 0 13 0 0 0 5 0 0 0 500 0
0 7 0 1 3 7 3 3 321
0 1 0 2 0 14 2 2 3 2 0 341
1 6 0 2 0 11 0 5 0 3 2 3 350 20
7 127 4 23 0 186 32 35 0 42 4 29 11 5008 80
BAO CÁO CSVC ĐẦU NĂM HỌC 2022-2023 (THÁNG 9-2022)
THCS
PHÒNG BỘ
PHÒNG HỌC KHU HiỆU BỘ-VP P PHỤC VỤ HỌC TẬP
MÔN

MT
THƯ VIỆN V SINH
HS
THIẾ

Phòng T.Thống
BÁN Phòng P BẢO
KCỐ XCẤP ĐỘC LẬP GHÉP P.họp P KT T Y TẾ ĐỘI
STT ĐƠN VỊ KC Đang HT PHT Đang VỆ Đã

P khác
BỊ

T.Số
xây xây KHO ĐỌC SL xuống
dựng dựng cấp

THCS An Khê 12 4 3 0 1 1 1 1 1 1 1 2 1 25
THCS An Đồng 6 6 3 1 1 1 1 1 1 1 1 3 1 24
THCS An Ninh 7 8 0 0 3 1 1 1 1 1 0 0 1 1 1 1 3 0 1 24
THCS An Bài 15 0 0 0 7 0 2 1 1 1 1 5 0 4 1 1 1 1 20 0 1 23
THCS An Mỹ 14 0 0 0 6 0 1 1 1 1 0 1 0 1 1 0 1 1 2 0 0 38
THCS Đồng Tiến 16 0 0 0 1 3 1 1 1 1 0 0 0 1 1 1 1 1 2 0 1 20
THCS An Vinh 14 0 0 0 1 2 1 1 1 1 0 1 0 0 1 1 0 1 2 0 0 39
THCS An Lễ 12 0 0 0 1 2 1 1 1 1 1 0 0 0 1 1 1 1 2 0 1 32
THCS Đông Hải 6 6 1 1 1 0 0 1 0 1 1 1 1 1 2 0 1 30
THCS Quỳnh Ngọc 15 3 1 1 1 1 1 1 1 1 1 4 0 1 20
THCS Quỳnh Hồng 12 5 0 3 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 4 2 33
THCS Quỳnh Hải 12 0 0 0 6 0 2 1 1 1 1 2 0 1 0 1 1 1 8 0 1 23
THCS Quỳnh Hội 12 2 0 4 1 1 1 1 0 1 1 1 0 1 2 0 1 29
THCS TT Quỳnh Côi 13 0 0 0 8 0 1 1 2 1 1 2 1 1 1 1 1 2 1 0 21
166 31 0 0 43 13 16 14 15 13 6 13 0 14 12 13 10 14 58 3 10 381
THIẾT BỊ PHỤC VỤ HỌC TẬP

PT.minh, T.
MT MT MÁY ĐÀN
HS GV CHIẾU
TI VI
OÓC
ĐÀI tuyến, sách Bàn, ghế HS
mềm
tăng mới đầu

tăng mới đầu

tăng mới đầu

tăng mới đầu

tăng mới đầu

tăng mới đầu

tăng mới đầu

tăng mới đầu


T.Số

T.Số

T.Số

T.Số

T.Số

T.Số
T.Số
năm học

năm học

năm học

năm học

năm học

năm học

năm học

năm học
2 chỗ

4 chỗ
3 4 1 4 5 0 204 24
6 2 5 1 2 3 2 50 140
10 2 5 1 3 4 300 192
0 5 1 0 0 5 0 1 0 3 0 8 2 30 242 44
0 7 0 0 0 6 3 0 0 3 0 3 1 0 152 0
0 3 0 0 0 5 1 1 0 3 0 2 1 20 195 20
0 3 0 2 0 9 0 0 0 3 0 8 2 0 132 0
0 7 0 2 0 13 2 2 0 4 0 2 2 80 240 0
0 6 0 2 0 13 2 1 0 3 0 3 2 70 240 0
0 5 0 3 0 1 0 1 0 2 0 5 60 180 0
0 8 0 3 0 2 2 1 0 4 0 6 2 146 147 0
0 7 0 2 0 2 0 0 0 0 0 5 0 10 150 0
1 6 0 3 0 6 5 1 0 2 0 2 1 164 34
0 8 1 3 2 1 0 2 1 8 0 1 0 0 262 0
1 84 2 28 2 73 15 13 1 44 0 57 15 766 2640 122
0
TiỂU HỌC&THCS
PHÒNG HỌC PHÒNG BỘ MÔN KHU HiỆU BỘ-VP P PHỤC VỤ HỌC TẬP

THƯ VIỆN V SINH


THIẾ
BÁN Đang xây Phòng P
KCỐ
KC
XCẤP ĐỘC LẬP GHÉP P.họp P KT T
dựng HT PHT
BỊ

Phòng T.Thống
Đang

P khác
STT ĐƠN VỊ BẢO
xây Y TẾ
VỆ
dựng
KHO ĐỌC SL

TH THCS TH THCS TH THCS TH THCS TH THCS TH THCS

TH&THCS
An Hiệp 11 8 1 1 3 1 1 3 1 1 3 1 2 2
TH&THCS
An Thái 11 8 2 4 1 1 2 1 1 1 1 1 1 3
TH&THCS
An Cầu 11 8 1 3 1 1 2 1 1 1 1 1 4
TH&THCS
An Ấp 11 8 0 0 0 0 0 0 2 5 0 0 2 1 2 1 0 2 0 3 0 2 2 2 4
TH&THCS
An Quý 11 8 11 1 1 2 1 0 0 1 1 1 1 1 4
TH&THCS
An Thanh 11 6 0 2 0 0 0 0 3 4 0 0 1 0 0 0 0 1 8 1 1 1 1 1 8
TH&THCS
An Vũ 17 11 0 0 0 0 0 0 1 7 0 0 1 1 1 1 0 0 0 0 1 0 1 2 4
TH&THCS
An Dục 12 8 1 4 2 1 2 1 1 2 1 2 2 4
TH&THCS
An Tràng 9 8 3 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 2
TH&THCS
Q Hưng 10 7
TH&THCS
Quỳnh Trang 16 8 0 0 0 0 0 10 16 3 0 5 1 1 2 1 0 3 0 2 1 0 0 2 2
TH&THCS
Quỳnh Bảo 11 6 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 2 1 2 1 0 1 0 1 1 1 1 2 4
TH&THCS
Quỳnh Xá 15 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 1 2 1 1 0 0 1 1 1 0 2 4
TH&THCS
Quỳnh Châu 10 8 1 0 0 0 0 0 1 1 0 2 1 1 3 1 0 0 0 1 1 1 1 4
TH&THCS
Quỳnh Sơn 10 5 0 3 0 0 0 0 1 2 0 0 2 1 2 1 0 0 0 1 2 2 0 2 4
TH&THCS
Quỳnh Nguyên 16 9 0 0 0 0 0 0 2 4 0 2 1 1 1 1 0 1 0 1 1 0 0 1 6
TH&THCS
Quỳnh Mỹ 16 9 2 1 0 0 0 0 4 1 0 3 2 1 2 1 1 0 0 2 2 1 2 2 4
TH&THCS
Quỳnh Lâm 9 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 2 1 1 2 1 0 0 0 1 2 2 1 1 4
TH&THCS
Quỳnh Hoàng 16 8 1 0 0 0 0 0 2 3 0 0 3 2 2 1 0 0 0 2 3 3 1 3 0
TH&THCS
Quỳnh Khê 10 8 0 0 0 0 0 0 3 1 0 1 2 1 2 1 1 0 2 1 1 1 2 4
TH&THCS
Quỳnh Giao 14 10 0 0 0 0 0 0 2 3 0 1 3 1 3 1 0 0 0 1 1 1 1 2 2
TH&THCS
Quỳnh Hoa 12 13
TH&THCS
Quỳnh Minh 10 8 1 3 2 1 2 1 1 1 1 1 2 4
TH&THCS
Quỳnh Thọ 10 8 1 3 2 1 2 0 1 1 1 1 3 4
289 193 7 11 0 45 0 35 22 42 20 7 13 8 25 23 25 17 38 81
482 486
Ụ HỌC TẬP THIẾT BỊ PHỤC VỤ HỌC TẬP
PT.minh, T.
MT MT MÁY ĐÀN
V SINH
HS GV CHIẾU
TI VI
OÓC
ĐÀI tuyến, sách Bàn, ghế HS
mềm
ĐỘI

tăng NH

tăng NH

tăng NH
21-22

21-22

21-22
tăng mới đầu năm học

T.Số

tăng mới đầu năm học

T.Số

tăng mới đầu năm học

tăng mới đầu năm học

T.Số

T.Số

T.Số

tăng mới đầu năm học


T.Số

Đã
THCS

THCS
TH

TH
xuống
cấp

2 chỗ

4 chỗ
1 1 13 23 10 2 3 4 2 4 3 3 190 83
18 20 3 2 11 8 2 2 5 340 20
2 1 15 18 7 1 5 1 1 3 3 2 205 86
0 1 21 27 0 4 8 2 0 4 5 0 2 0 4 0 7 0 323 60 60
0 1 18 14 0 4 0 0 0 11 8 0 1 0 5 2 5 2
0 0 20 12 0 0 0 1 0 13 9 2 0 0 2 0 4 2 260 80 0
0 1 15 20 9 0 3 0 7 14 4 3 1 5 0 2 2 360 154 20
2 1 36 20 8 1 6 2 1 4 4 210 150
1 24 25 7 12 9 1 5 4 2 215 110

0 1 20 31 15 9 0 2 0 7 2 0 0 0 2 2 1 2 526 384 32
2 1 21 17 0 8 0 1 0 1 1 0 2 1 4 0 3 3 152 85 0
3 1 20 15 0 7 0 0 0 9 5 2 0 2 0 2 0 231 65
2 13 36 0 13 0 2 0 5 2 2 2 0 3 0 4 1 220 84
1 1 10 25 0 7 0 3 0 0 1 0 2 1 3 1 3 2 190 90 30
2 1 15 14 0 9 0 2 0 5 2 0 2 0 8 0 2 1 220 72 0
1 2 16 21 0 11 0 5 0 7 7 2 2 1 3 3 4 2 387 101
0 1 23 23 0 26 14 2 0 9 5 14 2 0 4 2 4 2 184 74 144
1 2 26 27 2 9 0 3 0 13 6 6 3 0 6 0 5 2 290 85 30
0 1 12 37 2 16 1 3 4 1 1 2 7 3 260 20 0
0 1 30 32 1 4 0 2 0 9 0 3 1 0 0 0 1 1 193 110 15

1 22 0 6 0 4 0 6 4 4 3 0 6 3 180 100 36
2 17 25 0 6 0 1 0 3 3 0 2 1 4 1 6 3 180 120 20
17 22 425 482 20 183 23 42 0 150 99 37 34 5 78 11 85 38 5316 2133 387
PHÒNG HỌC PHÒNG CHỨC NĂNG KHU HiỆU BỘ-VP

STT ĐƠN VỊ Xây mới KHU P Xây mới Phòng


Kiên cố Bán KC Xuống cấp năm 21-22 GDTC
P Â.N
KHÁC năm 21-22
P.họp
HT
P PHT P KT

1,184 102 26 24 142 50 85 50 103 78 58 59

1806
1667 92.30343
139 7.696567
ỆU BỘ-VP P PHỤC VỤ HỌC TẬP THIẾT BỊ, ĐỒ DÙNG, ĐỒ CHƠI PHỤC
Máy tính Máy tính
BẾP TI VI
HS GV
Xây mới BẢO V Xây mới
P khác Y TẾ

tăng NH

tăng NH
năm 21-22 VỆ SINH năm 21-22

21-22

21-22
1

T.Số

T.Số

T.Số
TẠM DT
CHIỀU

13 51 78 88 500 106 193 3,177 55 1,380 30 745 34 534


BỊ, ĐỒ DÙNG, ĐỒ CHƠI PHỤC VỤ HỌC TẬP
ĐÀN
TI VI Đồ chơi ngoài trời Bàn, ghế HS
OÓC
tăng NH

tăng NH

tăng NH

tăng NH
21-22

21-22

21-22

21-22
T.Số

T.Số

T.Số
13 473 147 507 8 6,704 224

You might also like