You are on page 1of 3

T6

Tên NV Tên dư án Sum of W2Sum of W2Sum of W2Sum of W2Sum of W2Sum of W27Sum of W28Sum of W29Sum of W30Sum of W31Sum of W32Sum of W33Sum of W34Sum of W35Sum of W36Sum of W37Sum of W38Sum of W39Sum of W40 Sum of WSum of W42 Sum of W43 Sum of WSum of WSum of WSum of WSum of WSum of WSum of WSum of W51 Sum of W52
Cao Khắc Hoàng Bệnh Viện Việt Nhật 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
VinacominHN
Cao Khắc Hoàng Result 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
Cao Khắc Trung 198 Trần Quang Khải 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 - HVAC 0.7 0.7 0.7 0.7 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
Uỷ Ban CK 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
Cao Khắc Trung Result 1 1 1 1 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9
Cao Quân Lượng Depot Tuyến Metro số 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Cao Quân Lượng Result 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Đặng Đồng Tuấn Anh BHXH 0.5 0.5 0.5 0.5 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
Uỷ Ban CK 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
VinacominHN 0.5 0.5 0.5 0.5 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
Đặng Đồng Tuấn Anh Result 1 1 1 1 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.2
Đặng Hoàng Ngọc Crowne Phú quốc 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
VP Các Ban Đảng HCM 0.9 0.9 0.9 0.9
Đặng Hoàng Ngọc Result 1 1 1 1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Đặng Nguyễn Trường Duy ML1.070.19 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Đặng Nguyễn Trường Duy Result 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Đặng Văn Thông Chadwick 0.1 0.1 0.1 0.1
Depot Tuyến Metro số 2 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
FPT 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
IMPERIA TAY MO
Martiott Đà Nẵng
SVD Mỹ Định
VNPT IDC 0.4 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
Đặng Văn Thông Result 1.2 1 1 1 0.9 0.9 0.9 1.1 1.1 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3
Đinh Hoàng Thạch 103 Lò Đúc 0.3 0.3 0.3 0.3
FPT 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
Đinh Hoàng Thạch Result 1 1 1 1 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
Đinh Huy Bình Bệnh Viện Quân Y 175-BQP 0.1 0.1 0.1 0.1
Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 - ELV 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
ChicLand 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Crowne Phú quốc 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Martiott Cam Ranh
Vinacomin HL 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
VinacominHN 0.1 0.1 0.1 0.1
VP Các Ban Đảng HCM 0.2 0.2 0.2 0.2
Đinh Huy Bình Result 0.9 0.9 0.9 0.9 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
Hoàng Văn Đông ChicLand 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Martiott Cam Ranh
Martiott Đà Nẵng 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
Regent Phú Quốc 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Hoàng Văn Đông Result 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
Lê Anh Tuấn Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 - ELV 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Vinacomin HL 0.1 0.1 1 1 1 1
Lê Anh Tuấn Result 1 1 1 1 1 1 1 1 1.1 1.1 2 2 2 2
Lê Khả Công Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 - ELV 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Bệnh Viện Việt Nhật 0.1 0.1 0.1 0.5 0.5 0.5 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Martiott Đà Nẵng
Phenikaa
Vinacomin HL 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Lê Khả Công Result 0.3 0.3 0.3 0.7 0.6 0.6 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3
Lê Thanh Lâm VP Các Ban Đảng HCM 0.9 0.9 0.9 0.9
Lê Thanh Lâm Result 0.9 0.9 0.9 0.9
Lê Xuân Mạnh Bệnh Viện Việt Nhật 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Lê Xuân Mạnh Result 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Lương Quốc Tuấn ML1.070.19 0.7 0.7 0.7 0.7 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Lương Quốc Tuấn Result 0.7 0.7 0.7 0.7 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Mai Thành Nhân Bệnh Viện Quân Y 175-BQP 0.5 0.5 0.5 0.5
Ga ngầm ML1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Vinacomin HL 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
VP Các Ban Đảng HCM 0.1 0.1 0.1 0.1
Mai Thành Nhân Result 1.7 1.7 1.7 1.7 1 1 1 1 1 1 1.1 1.1 1.1 1.1
Mỵ Duy Chiến Bệnh Viện Việt Nhật 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
Chadwick
Depot Tuyến Metro số 2 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
VNPT IDC 0.5 0.5 0.5 0.5
Mỵ Duy Chiến Result 1.4 1.4 1.4 1.4 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9
Nguyễn Đức Định Lancaster
VNPT IDC 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 1 1 1 1 1 1 1
Nguyễn Đức Định Result 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 1 1 1 1 1 1 1
Nguyễn Minh Đạo Bệnh Viện Việt Nhật 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Nguyễn Minh Đạo Result 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Nguyễn Quang Dũng Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 - ELV 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Bệnh Viện Việt Nhật 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
Crowne Phú quốc 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Nguyễn Quang Dũng Result 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Nguyễn Văn Nam Bệnh Viện Quân Y 175-BQP 1 1 1 1
Nguyễn Văn Nam Result 1 1 1 1
Phạm Công Danh ML1.070.19 0.7 0.7 0.7 0.7 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Phạm Công Danh Result 0.7 0.7 0.7 0.7 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Phạm Văn Phương Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 - ELV 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Phạm Văn Phương Result 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Phạm Văn Toán Vinacomin HL 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Phạm Văn Toán Result 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Phạm Văn Vững Vinacomin HL 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Phạm Văn Vững Result 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Trần Minh Cường Bệnh Viện Quân Y 175-BQP 1 1 1 1
Trần Minh Cường Result 1 1 1 1
Trần Minh Đức SVD Mỹ Định
Trần Minh Đức Result
Trần Thành Công VNPT IDC 0.5 0.5 0.5 1 1 1 1 1 1 1
Trần Thành Công Result 0.5 0.5 0.5 1 1 1 1 1 1 1
Trần Văn Đức Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 - HVAC 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
BHXH 0.5 0.5 0.5 0.5 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
Masteria HB
NDTB2 0.2 0.2 0.2 0.2
Vinacomin HL 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 1 1 1 1
VinacominHN 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
Trần Văn Đức Result 1.1 1.1 1.1 1.1 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.9 1.8 1.8 1.8 1.8 0.2
Trần Văn Quý Bệnh Viện Việt Nhật 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Trần Văn Quý Result 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1

Vacant 1 Ga ngầm ML1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1


Vacant 1 Result 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Võ Bảo Anh Khoa Bệnh Viện Quân Y 175-BQP 0.5 0.5 0.5 0.5
Ga ngầm ML1 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
Martiott Cam Ranh
VP Các Ban Đảng HCM 0.1 0.1 0.1 0.1
Võ Bảo Anh Khoa Result 1.1 1.1 1.1 1.1 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
Vũ Hoàng Việt 198 Trần Quang Khải 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 - HVAC 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
BHXH 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
Masteria HB
NDTB2
Uỷ Ban CK 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
VinacominHN 0.5 0.5 0.5 0.5 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
Vũ Hoàng Việt Result 1.3 1.3 1.3 1.3 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 0.3
(empty) (empty)
(empty) Result
Total Result 30.1 29.9 29.9 30.3 24.1 24.1 23.7 24.9 25.1 25.3 27.3 27.3 27.3 27.3 0.7
T4 T5 T6

QLDA Tên dư án Tên NV Sum of W1Sum of W1Sum of W1Sum of W1Sum of W1Sum of W1Sum of W1Sum of W2Sum of W2Sum of W2Sum of W2Sum of W2Sum of W2
BìnhĐH 198 Trần Quang Khải Cao Khắc Trung 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Vũ Hoàng Việt 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
198 Trần Quang Khải Result 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
Bệnh Viện Quân Y 175-BQP Đinh Huy Bình 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Mai Thành Nhân 0 0 0 0 0 0.2 0.2 0.2 0.2 0.5 0.5 0.5 0.5
Nguyễn Văn Nam 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Trần Minh Cường 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Võ Bảo Anh Khoa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.5 0.5 0.5 0.5
Bệnh Viện Quân Y 175-BQP Result 2.1 2.1 2.1 2.1 2.1 2.3 2.3 2.3 2.3 3.1 3.1 3.1 3.1
Bệnh viện Trung ương QuânĐinh Huy Bình 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Lê Anh Tuấn 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Lê Khả Công 0.1 0.1 0.1 0.1
Nguyễn Quang Dũng 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Phạm Văn Phương 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 - ELV Result 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.1 2.3 2.3 2.3 2.3
Bệnh viện Trung ương QuânCao Khắc Trung 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
Trần Văn Đức 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
Vũ Hoàng Việt 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 - HVAC Result 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1
BHXH Đặng Đồng Tuấn Anh 0.5 0.5 0.5 0.5
Trần Văn Đức 0.3 0.3 0.3 0.3 0.5 0.5 0.5 0.5
Vũ Hoàng Việt 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.3 0.3 0.3 0.3 0.5 0.5 0.5 0.5
BHXH Result 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.6 0.6 0.6 0.6 1.5 1.5 1.5 1.5
ChicLand Đinh Huy Bình 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Hoàng Văn Đông 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
ChicLand Result 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
Crowne Phú quốc Đặng Hoàng Ngọc 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Đinh Huy Bình 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Nguyễn Quang Dũng 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Crowne Phú quốc Result 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
Martiott Cam Ranh Đinh Huy Bình
Hoàng Văn Đông
Võ Bảo Anh Khoa
Martiott Cam Ranh Result
Masteria HB Trần Văn Đức 0.3 0.3 0.3 0.3
Vũ Hoàng Việt 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.3 0.3 0.3 0.3
Masteria HB Result 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.6 0.6 0.6 0.6
NDTB2 Trần Văn Đức 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2
Vũ Hoàng Việt 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
NDTB2 Result 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
Vinacomin HL Đinh Huy Bình 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
Lê Anh Tuấn
Lê Khả Công 0.1 0.1 0.1 0.1
Mai Thành Nhân 0.1 0.1 0.1 0.1
Phạm Văn Toán 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Phạm Văn Vững 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Trần Văn Đức 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Vinacomin HL Result 2.3 2.3 2.3 2.3 2.3 2.3 2.3 2.3 2.3 2.5 2.5 2.5 2.5
VinacominHN Cao Khắc Hoàng 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
Đặng Đồng Tuấn Anh 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 1 1 1 1 0.5 0.5 0.5 0.5
Đinh Huy Bình 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Trần Văn Đức 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
Vũ Hoàng Việt 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
VinacominHN Result 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 2.3 2.3 2.3 2.3 1.1 1.1 1.1 1.1
VNPT IDC Trần Thành Công 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
VNPT IDC Result 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
VP Các Ban Đảng HCM Đặng Hoàng Ngọc 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9
Đinh Huy Bình 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
Lê Thanh Lâm 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9
Mai Thành Nhân 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Võ Bảo Anh Khoa 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
VP Các Ban Đảng HCM Result 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2
BìnhĐH Result 13.3 13.3 13.3 13.3 13.3 14.3 14.3 14.3 14.2 14.7 14.7 14.7 14.7
NamUM 103 Lò Đúc Đinh Hoàng Thạch 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
103 Lò Đúc Result 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
Bệnh Viện Việt Nhật Cao Khắc Hoàng 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
Lê Khả Công 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.5
Lê Xuân Mạnh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Mỵ Duy Chiến 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
Nguyễn Minh Đạo 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Nguyễn Quang Dũng 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
Trần Văn Quý 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Bệnh Viện Việt Nhật Result 4.9 4.9 4.9 4.9 4.9 4.9 4.9 4.9 4.9 4.9 4.9 4.9 5.3
Chadwick Đặng Văn Thông 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Mỵ Duy Chiến 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.1 0.1 0.1 0.1
Chadwick Result 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1
Depot Tuyến Metro số 2 Cao Quân Lượng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Đặng Văn Thông 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
Mỵ Duy Chiến 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.5 0.5 0.5 0.5
Depot Tuyến Metro số 2 Result 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 2 2 2 2
FPT Đặng Văn Thông 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
Đinh Hoàng Thạch 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
FPT Result 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9
Ga ngầm ML1 Mai Thành Nhân 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Vacant 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Võ Bảo Anh Khoa 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
Ga ngầm ML1 Result 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
IMPERIA TAY MO Đặng Văn Thông
IMPERIA TAY MO Result
Lancaster Nguyễn Đức Định 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Lancaster Result 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Martiott Đà Nẵng Đặng Văn Thông
Hoàng Văn Đông 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.2 0.2 0.2 0.2 0.5 0.5 0.5 0.5
Lê Khả Công 0.6 0.6 0.6 0.2 0.2 0.2
Martiott Đà Nẵng Result 1.1 1.1 1.1 0.7 0.7 0.4 0.2 0.2 0.2 0.5 0.5 0.5 0.5
ML1.070.19 Đặng Nguyễn Trường Duy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Lương Quốc Tuấn 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
Phạm Công Danh 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
ML1.070.19 Result 2.4 2.4 2.4 2.4 2.4 2.4 2.4 2.4 2.4 2.4 2.4 2.4 2.4
Phenikaa Lê Khả Công 0.1 0.1 0.1 0.1
Phenikaa Result 0.1 0.1 0.1 0.1
Regent Phú Quốc Hoàng Văn Đông 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Regent Phú Quốc Result 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
SVD Mỹ Định Đặng Văn Thông
Trần Minh Đức
SVD Mỹ Định Result
Uỷ Ban CK Cao Khắc Trung 0.2 0.2 0.2 0.2
Đặng Đồng Tuấn Anh
Vũ Hoàng Việt 0.1 0.1 0.1 0.1
Uỷ Ban CK Result 0.3 0.3 0.3 0.3
VNPT IDC Đặng Văn Thông 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.2 0.2 0.2
Mỵ Duy Chiến 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
Nguyễn Đức Định 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0.5 0.5 0.5 0.5
VNPT IDC Result 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.9 1.9 1.9 1.9 1.4 1.2 1.2 1.2
NamUM Result 13.1 15.6 15.6 15.2 15.1 15.1 15.3 15.3 15.3 15.4 15.2 15.2 15.6
(empty) (empty) (empty)
(empty) Result
(empty) Result
Total Result 26.4 28.9 28.9 28.5 28.4 29.4 29.6 29.6 29.5 30.1 29.9 29.9 30.3
======
QLDA Chức W22 W23 W24 W25 W26 W27 W28 W29 W30 W31 W32 W33 W34 W35 W36 W37 W38 W39 W40 W41 W42 W43 W44 W45 W46 W47 W48 W49 W50 W51 W52 ID#AAAAWFuRCeA
Mã dự án Tên dư án Tên NV năng HuongTTB (2022-02-28 03:27:43)
HuongTTB:Người chịu trách nhiệm về việc tổ
ELV BV 108 Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 - E Đinh Huy Bình BìnhĐH SM 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 chức triển khai, quản lý dự án
ELV BV 108 Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 - E Lê Anh Tuấn BìnhĐH SE 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
ELV BV 108 Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 - E Lê Khả Công BìnhĐH SE 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
ELV BV 108 Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 - E Phạm Văn Phương BìnhĐH SE 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
108 Khu KTC Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 - E Nguyễn Quang Dũng BìnhĐH SM 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
CHL.2505.18 ChicLand Đinh Huy Bình BìnhĐH PM 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
CHL.2505.19 ChicLand Hoàng Văn Đông BìnhĐH SE 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
RGPQ.31.19 Regent Phú Quốc Hoàng Văn Đông NamUM SE 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
CRPQ.008.19 Crowne Phú quốc Nguyễn Quang Dũng BìnhĐH SM 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
CRPQ.008.19 Crowne Phú quốc Đinh Huy Bình BìnhĐH PM 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
CRPQ.008.19 Crowne Phú quốc Đặng Hoàng Ngọc BìnhĐH SE 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
DPHN.021.22 Depot Tuyến Metro số 2 Đặng Văn Thông NamUM SM 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
DPHN.021.22 Depot Tuyến Metro số 2 Cao Quân Lượng NamUM SE 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
DPHN.021.22 Depot Tuyến Metro số 2 Mỵ Duy Chiến NamUM SE 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
MROT.651.19 Martiott Đà Nẵng Đặng Văn Thông NamUM PM
MROT.651.19 Martiott Đà Nẵng Hoàng Văn Đông NamUM SE 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
MROT.651.19 Martiott Đà Nẵng Lê Khả Công NamUM SE
BMS BV 108 Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 - Trần Văn Đức BìnhĐH SE 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
BMS BV 108 Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 - Cao Khắc Trung BìnhĐH SE 0.7 0.7 0.7 0.7 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
BMS BV 108 Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 - Vũ Hoàng Việt BìnhĐH SE 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
198TQK.156.19 198 Trần Quang Khải Vũ Hoàng Việt BìnhĐH PM 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
198TQK.156.19 198 Trần Quang Khải Cao Khắc Trung BìnhĐH SE 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
103 Lò Đúc 103 Lò Đúc Đinh Hoàng Thạch NamUM SM 0.3 0.3 0.3 0.3
TKV.087.21 Vinacomin HL Phạm Văn Toán BìnhĐH SE 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
TKV.087.21 Vinacomin HL Phạm Văn Vững BìnhĐH SE 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
TKV.087.21 Vinacomin HL Trần Văn Đức BìnhĐH SE 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 1 1 1 1
TKV.087.21 Vinacomin HL Lê Anh Tuấn BìnhĐH SE 0.1 0.1 1 1 1 1
TKV.087.21 Vinacomin HL Đinh Huy Bình BìnhĐH PM 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
TKV.087.21 Vinacomin HL Mai Thành Nhân BìnhĐH SE 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
TKV.087.21 Vinacomin HL Lê Khả Công BìnhĐH SE 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
BV175.30.20 Bệnh Viện Quân Y 175-BQP Đinh Huy Bình BìnhĐH PM 0.1 0.1 0.1 0.1
BV175.30.20 Bệnh Viện Quân Y 175-BQP Võ Bảo Anh Khoa BìnhĐH SM 0.5 0.5 0.5 0.5
BV175.30.20 Bệnh Viện Quân Y 175-BQP Mai Thành Nhân BìnhĐH T&C E 0.5 0.5 0.5 0.5
BV175.30.20 Bệnh Viện Quân Y 175-BQP Nguyễn Văn Nam BìnhĐH SE 1 1 1 1
BV175.30.20 Bệnh Viện Quân Y 175-BQP Trần Minh Cường BìnhĐH SE 1 1 1 1
TKV.162.21 VinacominHN Đinh Huy Bình BìnhĐH PM 0.1 0.1 0.1 0.1
TKV.162.21 VinacominHN Vũ Hoàng Việt BìnhĐH SM 0.5 0.5 0.5 0.5 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
TKV.162.21 VinacominHN Cao Khắc Hoàng BìnhĐH SE
TKV.162.21 VinacominHN Trần Văn Đức BìnhĐH SE 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
TKV.162.21 VinacominHN Đặng Đồng Tuấn Anh BìnhĐH SE 0.5 0.5 0.5 0.5 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
IMPERIA TAY MO IMPERIA TAY MO Đặng Văn Thông NamUM SM
Chadwick Chadwick Đặng Văn Thông NamUM SM 0.1 0.1 0.1 0.1
Chadwick Chadwick Mỵ Duy Chiến NamUM SE
MROTCR.211.20 Martiott Cam Ranh Đinh Huy Bình BìnhĐH PM
MROTCR.211.20 Martiott Cam Ranh Võ Bảo Anh Khoa BìnhĐH SM
MROTCR.211.20 Martiott Cam Ranh Hoàng Văn Đông BìnhĐH SE
NDTB2 NDTB2 Vũ Hoàng Việt BìnhĐH
NDTB2 NDTB2 Trần Văn Đức BìnhĐH 0.2 0.2 0.2 0.2
Uỷ Ban CK Uỷ Ban CK Vũ Hoàng Việt NamUM SM 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Uỷ Ban CK Uỷ Ban CK Cao Khắc Trung NamUM SE 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
Uỷ Ban CK Uỷ Ban CK Đặng Đồng Tuấn Anh NamUM SE 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
Lancaster Lancaster Nguyễn Đức Định NamUM TPM
Phenikaa Phenikaa Lê Khả Công NamUM TPM
FPT FPT Đặng Văn Thông NamUM SM 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
FPT FPT Đinh Hoàng Thạch NamUM SE 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
ML1.070.19 ML1.070.19 Phạm Công Danh NamUM SM 0.7 0.7 0.7 0.7 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
ML1.070.19 ML1.070.19 Lương Quốc Tuấn NamUM SE 0.7 0.7 0.7 0.7 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
ML1.070.19 ML1.070.19 Đặng Nguyễn Trường NamUM SE 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
BĐHCM.09.20 VP Các Ban Đảng HCM Đinh Huy Bình BìnhĐH PM 0.2 0.2 0.2 0.2
BĐHCM.09.20 VP Các Ban Đảng HCM Lê Thanh Lâm BìnhĐH SM 0.9 0.9 0.9 0.9 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2
BĐHCM.09.20 VP Các Ban Đảng HCM Đặng Hoàng Ngọc BìnhĐH SE 0.9 0.9 0.9 0.9
BĐHCM.09.20 VP Các Ban Đảng HCM Mai Thành Nhân BìnhĐH SE 0.1 0.1 0.1 0.1
BĐHCM.09.20 VP Các Ban Đảng HCM Võ Bảo Anh Khoa BìnhĐH TPM 0.1 0.1 0.1 0.1
VNPT IDC VNPT IDC Đặng Văn Thông NamUM SM 0.4 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
VNPT IDC VNPT IDC Nguyễn Đức Định NamUM TPM 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 1 1 1 1 1 1 1
VNPT IDC VNPT IDC Mỵ Duy Chiến NamUM TPM 0.5 0.5 0.5 0.5
VNPT IDC VNPT IDC Trần Thành Công BìnhĐH SE 0.5 0.5 0.5 1 1 1 1 1 1 1
UML1.025.22 Ga ngầm ML1 Võ Bảo Anh Khoa NamUM SM 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
UML1.025.22 Ga ngầm ML1 Mai Thành Nhân NamUM SE 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
UML1.025.22 Ga ngầm ML1 Vacant 1 NamUM SE 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
BHXH BHXH Vũ Hoàng Việt BìnhĐH PM 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
BHXH BHXH Trần Văn Đức BìnhĐH SE 0.5 0.5 0.5 0.5 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
BHXH BHXH Đặng Đồng Tuấn Anh BìnhĐH SE 0.5 0.5 0.5 0.5 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
Masteria HB Masteria HB Vũ Hoàng Việt BìnhĐH PM
Masteria HB Masteria HB Trần Văn Đức BìnhĐH SE
BVVN.109.22 Bệnh Viện Việt Nhật Nguyễn Quang Dũng NamUM SM 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
BVVN.109.22 Bệnh Viện Việt Nhật Mỵ Duy Chiến NamUM SE 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
BVVN.109.22 Bệnh Viện Việt Nhật Cao Khắc Hoàng NamUM SE 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
BVVN.109.22 Bệnh Viện Việt Nhật Trần Văn Quý NamUM SE 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
BVVN.109.22 Bệnh Viện Việt Nhật Nguyễn Minh Đạo NamUM SE 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
BVVN.109.22 Bệnh Viện Việt Nhật Lê Xuân Mạnh NamUM SE 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
BVVN.109.22 Bệnh Viện Việt Nhật Lê Khả Công NamUM SE 0.1 0.1 0.1 0.5 0.5 0.5 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
SVD Mỹ Định SVD Mỹ Định Trần Minh Đức NamUM SE
SVD Mỹ Định SVD Mỹ Định Đặng Văn Thông NamUM SE

0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2

You might also like